Gói thầu: XL 2020-04.SCL Thi công xây lắp công trình: Đại tu, cải tạo lưới điện hạ thế sau các TBA Cáp Hoàng, Đông Lỗ 7, Thọ Vực 1, Bơm Phúc Quan, Đông Tiến

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200131365-00
Thời điểm đóng mở thầu 31/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Ứng Hòa
Tên gói thầu XL 2020-04.SCL Thi công xây lắp công trình: Đại tu, cải tạo lưới điện hạ thế sau các TBA Cáp Hoàng, Đông Lỗ 7, Thọ Vực 1, Bơm Phúc Quan, Đông Tiến
Số hiệu KHLCNT 20200119933
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Sửa chữa lớn năm 2020
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 13:59:00 đến ngày 2020-01-31 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,531,902,133 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Phần thay thế
B Phần đường dây
C PHẦN A CẤP B THỰC HIỆN
1 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 ABC 0,6/1kV - 4x120mm2 1.541 m
2 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 ABC 0,6/1kV - 4x95mm2 226 m
3 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 ABC 0,6/1kV - 4x70mm2 1.708 m
4 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*50mm2 ABC 0,6/1kV - 4x50mm2 1.794 m
5 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*35mm2 ABC 0,6/1kV - 4x35mm2 304 m
6 Cột bê tông ly tâm cao 10m, chịu lực 4.3 LT-10/4.3/190 5 cột
7 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 LT-8,5/4.3/190 85 cột
8 Cột bê tông ly tâm cao 7,5m, chịu lực 4.3 LT-7,5/4.3/190 82 cột
9 Cột bê tông ly tâm cao 6,5m, chịu lực 4.3 LT-6,5/4.3/160 40 cột
10 Móc treo cáp vặn xoắn TT-20 336 cái
11 Kẹp treo cáp vặn xoắn 4*50-120mm2 KT ABC 4x50-120mm2 13 cái
12 Kẹp siết cáp vặn xoắn 4*50-120mm2 KN ABC 4x50-120mm2 484 cái
13 Đầu cốt xử lý AM120 Cosse C-A120 16 cái
14 Đầu cốt xử lý AM70 Cosse C-A70 8 cái
15 Đầu cốt xử lý AM50 Cosse C-A50 136 cái
16 Ghíp kép bọc cáp ABC 25/120/25-120 IPC (25-120/25-120) 2BL 765 cái
D PHẦN B CẤP B THỰC HIỆN
1 Móng đơn cột BTLT 10 Đ-10T 1 móng
2 Móng kép cột BTLT 10 K-10T 2 móng
3 Móng đơn cột BTLT 8,5 Đ-8,5T 53 móng
4 Móng kép cột BTLT 8,5 K-8,5T 16 móng
5 Móng đơn cột BTLT 7,5 Đ-7,5T 66 móng
6 Móng kép cột BTLT 7,5 K-7,5T 8 móng
7 Móng đơn cột BTLT 6,5 Đ-6,5T 40 móng
8 Xà kèm khóa dây cột ly tâm đơn (9,3 kg) XK-Đ 28 bộ
9 Xà kèm khóa dây cột ly tâm kép dọc (10,22 kg) XK-KD 8 bộ
10 Đai thép không gỉ ĐT-Đ 661 m
11 Khóa đai KĐ1 661 cái
12 Xà nánh cột bê tông ly tâm (37,76 kg) XN-Đ 26 bộ
13 Xà nánh cột kép bê tông ly tâm (44,09 kg) XN-K 7 bộ
14 Tiếp địa lặp lại (21,51 kg) RC-1 30 bộ
15 Ống nhựa xoắn D32/25 D32/25 90 m
16 Dây nhôm AV70 AV-70 45 m
17 Cosse ép Cu - Al cho dây nhôm 70mm2 Cosse C-A70 30 cái
18 Ghíp kép bọc cáp ABC 25/120/25-120 IPC (25-120/25-120) 2BL 60 cái
19 Đai thép không gỉ ĐT-Đ 120 m
20 Khóa đai KĐ1 120 cái
21 Sơn vàng SL 9,29 kg
22 Sơn đen SP 6,97 kg
23 Băng dính cách điện BD 88 cuộn
24 Biển tên lộ dây BT-L 190 cái
E Phần hòm công tơ
F PHẦN A CẤP B THỰC HIỆN
1 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) HPD 35 hộp
2 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*50mm2 (xuống HPD) ABC 0,6/1kV - 4x50mm2(HPD) 87,5 m
3 Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 2x16 (thay mới) Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 2x16mm2 4 m
G PHẦN B CẤP B THỰC HIỆN
1 Đai thép không gỉ hòm công tơ, HPD ĐT-CT-1 1.416 m
2 Khóa đai KĐ2 944 cái
3 Dây thít nhựa DT 1.270 cái
H Phần tận dụng lắp lại
1 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 (kéo lại) ABC 0,6/1kV - 4x120mm2 (TD) 73 m
2 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 (kéo lại) ABC 0,6/1kV - 4x95mm2 (TD) 807 m
3 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*50mm2 (kéo lại) ABC 0,6/1kV - 4x50mm2 (TD) 957 m
4 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*25mm2 (kéo lại) ABC 0,6/1kV - 4x25mm2 (TD) 627 m
5 Ghíp kép bọc cáp ABC 25/120/25-120 tận dụng IPC (25-120/25-120) 2BL TD 270 cái
6 Hộp phân dây (lắp lại) HPD (TD) 39 hộp
7 Tụ bù hạ thế (lắp lại) C-0,4 (TD) 4 bình
8 Hòm 4 công tơ 1 pha (lắp lại) H4-CT (TD) 232 hòm
9 Hòm 2 công tơ 1 pha (lắp lại) H2-CT (TD) 9 hòm
10 Hòm 1 công tơ 1 pha (lắp lại) H1-CT (TD) 16 hòm
11 Hòm 3 pha (lắp lại) H3F-CT (TD) 29 hòm
12 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*50mm2 (xuống HPD- lắp lại) ABC 0,6/1kV - 4x50mm2(HPD-TD) 98 m
13 Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 2x11 (lắp lại) Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 2x11mm2 (TD) 431 m
14 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A2*25mm2 (lắp lại) CVX 0,6/1kV- 2x25mm2 (TD) 469 m
15 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*25mm2 (lắp lại) CVX 0,6/1kV- 4x25mm2 (TD) 24 m
16 Cáp Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x16 (lắp lại) Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4*16mm2 (TD) 96 m
I Phần thu hồi
1 Cáp vặn xoắn 4x120 mm2 ABC 0.6/1kV - 4x120mm2 1.487 m
2 Cáp vặn xoắn 4x95 mm2 ABC 0.6/1kV - 4x95mm2 222 m
3 Cáp vặn xoắn 4x70 mm2 ABC 0.6/1kV - 4x70mm2 1.254 m
4 Cáp vặn xoắn 4x50 mm2 ABC 0.6/1kV - 4x50mm2 592 m
5 Cáp vặn xoắn 4x35 mm2 ABC 0.6/1kV - 4x35mm2 23 m
6 Dây nhôm bọc AV 70 4AV-70 1.600 m
7 Cáp vặn xoắn 2x50 mm2 ABC 0.6/1kV - 2x50mm2 1.167 m
8 Cáp vặn xoắn 2x35 mm2 ABC 0.6/1kV - 2x35mm2 273 m
9 Cột bê tông ly tâm 8,5m LT-8,5 1 cột
10 Cột bê tông ly tâm 7,5m LT-7,5 1 cột
11 Cột bê tông vuông K9,6m K9,6 4 cột
12 Cột bê tông vuông 7,5m H-7,5 73 cột
13 Cột bê tông vuông 6,5m H-6,5 34 cột
14 Cột bê tông vuông 5,5m H-5,5 48 cột
15 Cột bê tông tự đổ T/Đổ 13 cột
16 Xà đỡ dây AV XĐ-4 8 bộ
17 Xà néo dây AV XN-4 2 bộ
18 Sứ hạ thế A-30 48 quả
19 Ghíp nối IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL 504 cái
J Phần vận chuyển
1 Ô tô vận tải thùng- trọng tải 5 tấn 20 ca
2 Cẩu trục ô tô - sức nâng 5 tấn 10 ca
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->