Gói thầu: Gói thầu số 04: Sửa chữa nâng cấp đập thủy lợi Ea Thu, xã Cư Bông, huyện Ea Kar
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200132869-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 31/01/2020 16:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án huyện Ea Kar |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Sửa chữa nâng cấp đập thủy lợi Ea Thu, xã Cư Bông, huyện Ea Kar |
Số hiệu KHLCNT | 20200116457 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách nhà nước |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 16:38:00 đến ngày 2020-01-31 16:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,975,324,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công. | Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định khối lượng từ thiết kế | Chương V | 1 | Khoản |
B | HẠNG MỤC XÂY LẮP | |||
1 | Phát quang tuyến | Chương V | 13,8 | 100m² |
2 | Bóc phong hóa đất C1 bãi vật liệu | Chương V | 1,767 | 100m³ |
3 | Đào đất C3 thủ công | Chương V | 211,92 | m³ |
4 | Đắp đất bằng thủ công K=0.95 | Chương V | 53,99 | m³ |
5 | Đào phong hóa mái đập đất C1 cơ giới | Chương V | 18,585 | 100m³ |
6 | V/c đất C1 ra bải thải, CL<1000m | Chương V | 18,585 | 100m³ |
7 | V/c tiếp đất C1 ra bải thải, CL<500m | Chương V | 18,585 | 100m³ |
8 | San ủi tạo mặt bằng bãi thải | Chương V | 18,585 | 100m³ |
9 | Đào mái đập đất cấp 3 | Chương V | 7,965 | 100m³ |
10 | Đắp đất bằng đầm cóc K=0.95 | Chương V | 17,678 | 100m³ |
11 | Đắp đất C3 đường lên đập K=0.95 | Chương V | 1,382 | 100m³ |
12 | Đào xúc đất C3 để đắp | Chương V | 12,429 | 100m³ |
13 | V/C đất C3 để đắp, CL<1000m | Chương V | 12,429 | 100m³ |
14 | V/C tiếp đất C3 để đắp, CL<500m | Chương V | 12,429 | 100m³ |
15 | Bê tông đá 1x2, 200# mái | Chương V | 542,67 | m³ |
16 | Lót vữa M50 dày 3m | Chương V | 4.300,27 | m² |
17 | Cốt thép Ø≤10mm | Chương V | 24,82 | tấn |
18 | Bê tông đá 1x2, 200# dầm chân khay | Chương V | 27 | m³ |
19 | Bê tông đá 1x2, 200# bậc thang | Chương V | 3,36 | m³ |
20 | Giấy dầu nhựa đường 2 lớp | Chương V | 1.191,86 | m² |
21 | Ván khuôn mái thượng | Chương V | 17,695 | 100m² |
22 | Tầng lọc đá dăm 1x2 | Chương V | 0,0686 | 100m³ |
23 | Tầng lọc cát | Chương V | 0,0686 | 100m³ |
24 | Lắp ống PVC D50mm | Chương V | 1,077 | 100m |
25 | Vải lọc TS40 | Chương V | 0,572 | 100m² |
26 | Đào đất C2 bằng cơ giới | Chương V | 0,657 | 100m³ |
27 | Đắp đất bằng đầm cóc K=0.95 | Chương V | 1,767 | 100m³ |
28 | Đào xúc đất C3 để đắp | Chương V | 1,891 | 100m³ |
29 | V/c đất C3 để đắp, CL<1000m | Chương V | 1,891 | 100m³ |
30 | V/c tiếp đất C3 để đắp, L=500m | Chương V | 1,891 | 100m³ |
31 | Bê tông đá 1x2, 200# mái | Chương V | 58,95 | m³ |
32 | Lót VXM M50 dày 3cm | Chương V | 279,9 | m² |
33 | Giấy dầu nhựa đường 2 lớp | Chương V | 3,93 | m² |
34 | Ván khuôn mái | Chương V | 0,139 | 100m² |
35 | Phá dỡ bê tông cũ | Chương V | 27,09 | m³ |
36 | V/c bê tông cũ thủ công ra BT, L=100m | Chương V | 27,09 | m³ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi