Gói thầu: Gói thầu số 03 thi công xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200128490-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần xây dựng 129 Hà Giang |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03 thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200128409 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay IFAD và vốn Chính phủ Việt Nam |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 06 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 09:03:00 đến ngày 2020-02-03 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,807,411,724 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí Hạng mục chung | 1 | Khoản | |
B | PHẦN NHÂN DÂN ĐÓNG GÓP | |||
1 | Đắp đất quây đê nắn dòng độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo HSTK BVTC | 540 | m3 |
2 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II | Theo HSTK BVTC | 540 | m3 |
3 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 ( nhân dân làm 75%) | Theo HSTK BVTC | 492,06 | m3 |
C | PHẦN NHÀ NƯỚC ĐẦU TƯ | |||
1 | Bạt, phên tre, cọ tre ngăn dòng | Theo HSTK BVTC | 360 | m2 |
2 | Lắp đặt ống nước D200 dẫn dòng | Theo HSTK BVTC | 40 | md |
3 | Đào móng đập đầu mối đất cấp II + mặt đập | Theo HSTK BVTC | 1.928,32 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 (Chủ lực đắp 25%) | Theo HSTK BVTC | 1,6402 | 100m3 |
5 | Đắp đất sét luyện bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo HSTK BVTC | 4,672 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp II | Theo HSTK BVTC | 7,3264 | 100m3 |
7 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo HSTK BVTC | 51,3 | 100m |
8 | Bê tông lót móng đập đầu mối, đá 4x6 mác 100 | Theo HSTK BVTC | 23,09 | m3 |
9 | Bê tông móng đập đầu mối đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Theo HSTK BVTC | 293,27 | m3 |
10 | Bê tông tường đập đá 2x4, chiều dày >45 cm, cao <=4 m, mác 250 | Theo HSTK BVTC | 345,84 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ đập | Theo HSTK BVTC | 9,305 | 100m2 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đập đầu mối D <=18 mm, tường cao <= 4 m | Theo HSTK BVTC | 15,9859 | tấn |
13 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải, quét 3 lớp nhựa | Theo HSTK BVTC | 108,5 | m2 |
14 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Theo HSTK BVTC | 19,98 | m3 |
15 | Bê tông mặt đập đá 2x4, mác 200 | Theo HSTK BVTC | 43,15 | m3 |
16 | Bạt dứa làm lớp chống thấm mặt đập | Theo HSTK BVTC | 239,7 | m2 |
17 | Ván khuôn mặt đập + tường hộ lan | Theo HSTK BVTC | 1,2768 | 100m2 |
18 | Bê tông mặt cầu (Mặt tràn thoát lũ), đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK BVTC | 3,92 | m3 |
19 | Ván khuôn mặt cầu tràn | Theo HSTK BVTC | 0,114 | 100m2 |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bản cống tràn đường kính <=10 mm | Theo HSTK BVTC | 0,2265 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bản cống tràn đường kính >10 mm | Theo HSTK BVTC | 0,558 | tấn |
22 | Bê tông tường hộ lan mác 200 | Theo HSTK BVTC | 7,68 | m3 |
23 | Đào móng chân khay, rãnh, mái hạ lưu đất cấp III | Theo HSTK BVTC | 264,7 | m3 |
24 | Đắp đất chân khay, mặt, mái hạ lưu độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK BVTC | 72,4 | m3 |
25 | Làm lớp đá rãnh thoát nước mái hạ lưu, đá có đường kính Dmax<=4 | Theo HSTK BVTC | 11 | m3 |
26 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | Theo HSTK BVTC | 2,54 | 100m2 |
27 | Bê tông lót móng chân khay đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo HSTK BVTC | 6,3 | m3 |
28 | Bê tông chân khay hạ lưu đá 2x4 cm, mác 250 | Theo HSTK BVTC | 81,4 | m3 |
29 | Ván khuôn chân khay | Theo HSTK BVTC | 1,775 | 100m2 |
30 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo HSTK BVTC | 23,5 | m3 |
31 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1 m trên cạn | Theo HSTK BVTC | 53 | rọ |
32 | Vải địa kỹ thuật | Theo HSTK BVTC | 132,5 | m2 |
33 | Lắp đặt ống nhựa PVC chân khay hạ lưu đường kính ống d=50mm | Theo HSTK BVTC | 0,5 | 100m |
34 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải, quét 3 lớp nhựa | Theo HSTK BVTC | 17 | m2 |
35 | Lưới chắn rác + bu lông KT: 0,35x0,35 | Theo HSTK BVTC | 2 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi