Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200132339-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200103786 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn cân đối ngân sách tỉnh |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 14:52:00 đến ngày 2020-01-22 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,559,857,300 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ A | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 2.215 | m2 |
2 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 2.215 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 255 | m2 |
4 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 255 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp sơn bả cũ trên tường, trụ, cột | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 4.944,27 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn bả cũ trên xà, dầm, trần | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 2.119,15 | m2 |
7 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Kova hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 1.909,44 | m2 |
8 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Kova hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 7.623,98 | m2 |
9 | SXLD Thay thế máng thoát nước mái bằng tôn | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 192 | m |
10 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, dài 6m, ĐK 90mm | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 2,75 | 100m |
11 | Lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp nối gioăng, đường kính cút 90mm | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 66 | cái |
12 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao <=16m | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 19,0944 | 100m2 |
13 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 0,7335 | m3 |
14 | Lắp đặt tấm tôn dày 0,4mm | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 6,52 | m2 |
15 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 2,445 | m2 |
16 | Quét sơn chống thấm 3 nước | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 7,335 | m2 |
17 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 200 | m2 |
18 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 200 | m2 |
19 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 123,2 | m2 |
20 | Láng nền sàn không đánh mầu, chiều dày 2cm, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 123,2 | m2 |
21 | Tháo dỡ đường ống cấp thoát nước | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 3 | công |
22 | Tháo dỡ chậu rửa | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 19 | cái |
23 | Tháo dỡ bệ xí | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 20 | cái |
24 | Tháo dỡ chậu tiểu | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 18 | cái |
25 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 84,5779 | m2 |
26 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 508,914 | m2 |
27 | Tháo dỡ trần | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 145,0057 | m2 |
28 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 279,134 | m2 |
29 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 279,134 | m2 |
30 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Kova hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 279,134 | m2 |
31 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao chống ẩm | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 145,0057 | m2 |
32 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 250x400mm, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 508,914 | m2 |
33 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 84,5779 | m2 |
34 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 5 tấn | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 60,9937 | m3 |
35 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ôtô 5 tấn | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 67,0695 | m3 |
36 | Lắp đặt Chậu lavabo treo tường màu trắng sứ (Inax I-282V(EC/FC) hoặc tương đương) KT 400 x 410 x 180 mm kèm van vòi xi phôngvòi | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 19 | bộ |
37 | Lắp đặt Gương soi và kệ gương (Inax KF-4560VA hoặc tương đương) | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 19 | cái |
38 | Lắp đặt Bồn tiểu nam treo tường màu trắng sứ (Inax U0221 hoặc tương đương) KT 535X235 mm | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 18 | bộ |
39 | Lắp đặt Bồn cầu hai khối màu trắng sứ (Inax C-306VA hoặc tương đương) | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 20 | bộ |
40 | Lắp đặt Sen tắm (Inax BFV-2013S hoặc tương đương) | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 2 | bộ |
41 | Lắp đặt Phễu thu sàn inox 304 Kelas 150x150-90 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 41 | cái |
42 | Lắp đặt Vòi xịt vệ sinh (Imax CFV-102A hoặc tương đương) | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 20 | cái |
43 | Van khóa nước tay gạt D20 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 18 | cái |
44 | Lắp đặt Van khóa D32-PPR | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 3 | cái |
45 | Lắp đặt Van xả cặn D25 - PPR | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 1 | cái |
46 | Lắp đặt Van khóa D25-PPR | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 13 | cái |
47 | Lắp đặt Ống nhựa D32 - PPR | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 1,01 | 100m |
48 | Lắp đặt Ống nhựa D25 - PPR | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 0,63 | 100m |
49 | Lắp đặt Ống nhựa D20 - PPR | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 0,39 | 100m |
50 | Lắp đặt Tê nhựa PPR D32 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 4 | cái |
51 | Lắp đặt Cút nhựa PPR D32 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 6 | cái |
52 | Lắp đặt Chếch nhựa PPR D32 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 16 | cái |
53 | Lắp đặt Cút chuyển bậc D32/25 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 11 | cái |
54 | Lắp đặt Tê chuyển bậc D32/25 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 6 | cái |
55 | Lắp đặt Tê nhựa PPR D25 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 18 | cái |
56 | Lắp đặt Cút nhựa PPR D25 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 10 | cái |
57 | Lắp đặt Chếch nhựa PPR D25 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 12 | cái |
58 | Lắp đặt Cút chuyển bậc D25/20 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 16 | cái |
59 | Lắp đặt Tê chuyển bậc D25/20 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 42 | cái |
60 | Lắp đặt Cút nhựa PPR D20 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 59 | cái |
61 | Lắp đặt Chếch nhựa PPR D20 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 59 | cái |
62 | Lắp đặt Ống nhựa PVC D34 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 0,18 | 100m |
63 | Lắp đặt Ống nhựa PVC D90 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 0,99 | 100m |
64 | Lắp đặt Ống nhựa PVC D110 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 0,82 | 100m |
65 | Lắp đặt Cút nhựa PVC D34 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 37 | cái |
66 | Lắp đặt Côn thu nhựa PVC D90/34 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 19 | cái |
67 | Lắp đặt Cút nhựa PVC D90 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 52 | cái |
68 | Lắp đặt Y nhựa PVC D90 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 38 | cái |
69 | Lắp đặt Chếch nhựa PVC D90 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 38 | cái |
70 | Lắp đặt Cút nhựa PVC D110 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 28 | cái |
71 | Lắp đặt Y nhựa PVC D110 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 52 | cái |
72 | Lắp đặt Chếch nhựa PVC D110 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 30 | cái |
73 | Lắp đặt Côn thu nhựa PVC D110/34 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 18 | cái |
74 | Lắp đặt Đèn Led panel nổi trần D172, 220V/12W | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 33 | bộ |
75 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 19 | cái |
76 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 7 | cái |
77 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 190 | m |
78 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=15mm | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 190 | m |
79 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp aptomat, kích thước hộp <=40x60mm | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 7 | hộp |
B | NHÀ B | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 222,912 | m2 |
2 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 46,44 | m2 |
3 | Quét Sika chống thấm mái, sê nô, ô văng | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 46,44 | m2 |
4 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 176,472 | m2 |
5 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Kova hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 116,1 | m2 |
6 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 195 | m2 |
7 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 130 | m2 |
8 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 65 | m2 |
9 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Kova hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 130 | m2 |
10 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Kova hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 65 | m2 |
11 | Phá dỡ nền láng granito | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 20,91 | m2 |
12 | Lát đá bậc tam cấp, vữa xi măng mác 75 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 20,91 | m2 |
13 | Tháo dỡ bệ xí | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 3 | cái |
14 | Tháo dỡ chậu rửa | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 1 | cái |
15 | Lắp đặt chậu xí bệt | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 3 | bộ |
16 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 1 | bộ |
C | NHÀ C | |||
1 | Tháo dỡ các thiết bị điện hư hỏng | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 1 | công |
2 | Lắp đặt Đèn Led panel nổi trần D172, 220V/12W | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 10 | bộ |
3 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 15 | bộ |
4 | Tháo dỡ bệ xí | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 2 | cái |
5 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Chương V Yêu cầu về xây lắp | 70 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi