Gói thầu: Xây dựng công trình(bao gồm chi phí xây dựng và chi phí các hạng mục chung)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114312-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI |
Tên gói thầu | Xây dựng công trình(bao gồm chi phí xây dựng và chi phí các hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200109453 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện cấp năm 2020 |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 13:54:00 đến ngày 2020-01-21 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,305,371,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 19,000,000 VNĐ ((Mười chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
B | HẠNG MỤC 1: NHÀ LÀM VIỆC KHỐI ĐOÀN THỂ (Gxd=HẠNG MỤC 1+…+HẠNG MỤC 4) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 18,48 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 44,072 | m3 |
3 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Đáp ứng mục III chương V | 9,713 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 5,516 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng | Đáp ứng mục III chương V | 0,241 | 100m2 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,137 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,217 | tấn |
8 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 72,938 | m3 |
9 | Xây bậc cấp gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 5,292 | m3 |
10 | Trát tường móng, bậc cấp, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 54,934 | m2 |
11 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton | Đáp ứng mục III chương V | 54,934 | m2 |
12 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 2,719 | m3 |
13 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên | Đáp ứng mục III chương V | 35,51 | m2 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 5,504 | m3 |
15 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép ván khuôn xà, dầm | Đáp ứng mục III chương V | 0,545 | 100m2 |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Đáp ứng mục III chương V | 0,115 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Đáp ứng mục III chương V | 0,728 | tấn |
18 | Đắp đất móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Đáp ứng mục III chương V | 14,491 | m3 |
19 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Đáp ứng mục III chương V | 1,395 | 100m3 |
20 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 0,978 | 100m3 |
21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 0,978 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (Hệ số Máy TC:6) | Đáp ứng mục III chương V | 0,978 | 100m3 |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 4,442 | m3 |
24 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn cột | Đáp ứng mục III chương V | 0,785 | 100m2 |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Đáp ứng mục III chương V | 0,154 | tấn |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Đáp ứng mục III chương V | 0,558 | tấn |
27 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Đáp ứng mục III chương V | 18,894 | m3 |
28 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | Đáp ứng mục III chương V | 177,437 | m2 |
29 | Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm chống trượt | Đáp ứng mục III chương V | 17,396 | m2 |
30 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm | Đáp ứng mục III chương V | 70,18 | m2 |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 12,09 | m3 |
32 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m | Đáp ứng mục III chương V | 1,77 | 100m2 |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Đáp ứng mục III chương V | 0,239 | tấn |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Đáp ứng mục III chương V | 1,376 | tấn |
35 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (HSVL:1,25;Hệ số NC:1,1) | Đáp ứng mục III chương V | 124,715 | m2 |
36 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 3,682 | m3 |
37 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái cao <=16 m | Đáp ứng mục III chương V | 0,46 | 100m2 |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,328 | tấn |
39 | Trát trần, vữa XM mác 75 (HSVL:1,25;Hệ số NC:1,1) | Đáp ứng mục III chương V | 46 | m2 |
40 | Láng sê nô dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Đáp ứng mục III chương V | 46 | m2 |
41 | Ngâm nước xi măng chống thấm sê nô | Đáp ứng mục III chương V | 46 | m2 |
42 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 3,449 | m3 |
43 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép lanh tô | Đáp ứng mục III chương V | 0,575 | 100m2 |
44 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Đáp ứng mục III chương V | 0,199 | tấn |
45 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Đáp ứng mục III chương V | 0,288 | tấn |
46 | Trát lam đứng dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (HSVL:1,25;Hệ số NC:1,1) | Đáp ứng mục III chương V | 80,081 | m2 |
47 | Xây cột, trụ gạch thẻ 5x9x20 h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 3,674 | m3 |
48 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 79,613 | m2 |
49 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 150 | m |
50 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 80 | m |
51 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 13,277 | m3 |
52 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 14,153 | m3 |
53 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 9,685 | m3 |
54 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 6,838 | m3 |
55 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 9,556 | m3 |
56 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 4,791 | m3 |
57 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 1,332 | m3 |
58 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 193,974 | m2 |
59 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 460,591 | m2 |
60 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt | Đáp ứng mục III chương V | 0,71 | tấn |
61 | Bậc sắt chẻ đuôi cá | Đáp ứng mục III chương V | 76 | cái |
62 | Kính trắng dày 5ly | Đáp ứng mục III chương V | 28,62 | m2 |
63 | Ron cao su | Đáp ứng mục III chương V | 184 | m |
64 | Bản lề cửa | Đáp ứng mục III chương V | 72 | bộ |
65 | Chốt cửa | Đáp ứng mục III chương V | 60 | bộ |
66 | Tay nắm | Đáp ứng mục III chương V | 32 | bộ |
67 | Móc gió | Đáp ứng mục III chương V | 32 | cái |
68 | SX+LD khoá cửa | Đáp ứng mục III chương V | 11 | cái |
69 | Cửa đi và cửa sổ nhôm kính mờ dày 5 ly | Đáp ứng mục III chương V | 9,725 | m2 |
70 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Đáp ứng mục III chương V | 55,565 | m2 |
71 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Đáp ứng mục III chương V | 83,774 | m2 |
72 | Xà gồ thép C100x50x2 mạ kẽm | Đáp ứng mục III chương V | 353,9 | m |
73 | Đà trần thép hộp 30x60x1,2 mạ kẽm | Đáp ứng mục III chương V | 302,4 | m |
74 | Lắp dựng xà gồ thép+đà trần | Đáp ứng mục III chương V | 1,631 | tấn |
75 | Lợp mái tôn màu sóng vuông dày 4zem | Đáp ứng mục III chương V | 3,003 | 100m2 |
76 | Trần tôn sóng nhỏ dày 2,5 zem | Đáp ứng mục III chương V | 1,84 | 100m2 |
77 | Nẹp viền nhựa | Đáp ứng mục III chương V | 180 | m |
78 | Rọ chắn rác Inox | Đáp ứng mục III chương V | 16 | cái |
79 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton | Đáp ứng mục III chương V | 460,591 | m2 |
80 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton | Đáp ứng mục III chương V | 475,393 | m2 |
81 | Cắt ron tường | Đáp ứng mục III chương V | 85,82 | m |
82 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 48 | Cái |
83 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,768 | 100m |
84 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,077 | 100m |
85 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Đáp ứng mục III chương V | 3,168 | 100m2 |
86 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch cháy | Đáp ứng mục III chương V | 12,28 | m2 |
87 | Trang trí biểu tượng | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
C | HẠNG MỤC 2: HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x16 mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 50 | m |
2 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x8mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 70 | m |
3 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 50 | m |
4 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 470 | m |
5 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 290 | m |
6 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm | Đáp ứng mục III chương V | 270 | m |
7 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
8 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
9 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm 3 cực âm tường | Đáp ứng mục III chương V | 18 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc âm tường | Đáp ứng mục III chương V | 21 | cái |
11 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Đáp ứng mục III chương V | 12 | bộ |
12 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Đáp ứng mục III chương V | 2 | bộ |
13 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, loại hộp đèn 1 bóng | Đáp ứng mục III chương V | 3 | bộ |
14 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Đáp ứng mục III chương V | 5 | bộ |
15 | Lắp đặt bộ sứ 4 sứ | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
16 | Lắp đặt quạt treo tường | Đáp ứng mục III chương V | 12 | cái |
17 | Tủ điện tổng | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
18 | Kẹp dây | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
19 | Lắp đặt hộp công tắc, ổ cắm + mặt nạ âm tường | Đáp ứng mục III chương V | 30 | hộp |
20 | Lắp đặt hộp nối 150x150 âm tường + hộp áp tô mát | Đáp ứng mục III chương V | 12 | hộp |
21 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 3,72 | m3 |
22 | Gia công và đóng cọc chống sét | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cọc |
23 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây cáp D =16mm | Đáp ứng mục III chương V | 16 | m |
24 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III chương V | 3,72 | m3 |
25 | Bulon siết cáp | Đáp ứng mục III chương V | 6 | bộ |
26 | Đinh thép | Đáp ứng mục III chương V | 2 | bì |
27 | Băng keo điện | Đáp ứng mục III chương V | 2 | cuộn |
28 | Lưỡi cưa cắt | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
29 | Sứ cong ống điếu | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
30 | Xà đón điện | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
31 | Bình bọt chữa cháy CO2 | Đáp ứng mục III chương V | 2 | bộ |
32 | Tiêu lệnh chữa cháy | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
D | HẠNG MỤC 3: HỆ THỐNG NƯỚC | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 15,641 | m3 |
2 | Bê tông lót đá 40x60 mác 50 | Đáp ứng mục III chương V | 0,697 | m3 |
3 | Xây móng gạch 2 lỗ 5x10x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 3,168 | m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III chương V | 5,214 | m3 |
5 | Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 10,427 | m3 |
6 | Trát tường trong chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 16 | m2 |
7 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 3,61 | m2 |
8 | Quét nước ximăng 2 nước | Đáp ứng mục III chương V | 16 | m2 |
9 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 1,771 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng mục III chương V | 0,304 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, | Đáp ứng mục III chương V | 0,085 | tấn |
12 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 | Đáp ứng mục III chương V | 16 | cái |
13 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 2,7 | m3 |
14 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III chương V | 2,7 | m3 |
15 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,88 | 100m |
16 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=27mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,11 | 100m |
17 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=21mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,14 | 100m |
18 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 15 | Cái |
19 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 8 | Cái |
20 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 16 | Cái |
21 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27/21mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 8 | Cái |
22 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 8 | Cái |
23 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 27/21mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 13 | Cái |
24 | Lắp đặt đầu nối ren trong nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 12 | Cái |
25 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 5 | Cái |
26 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34/27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 4 | Cái |
27 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 8 | Cái |
28 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 5 | Cái |
29 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 4 | Cái |
30 | Chóp thông hơi | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cái |
31 | Van khoá nhựa D34 | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cái |
32 | Van phao | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
33 | Cao su non | Đáp ứng mục III chương V | 2 | cuộn |
34 | Lắp đặt chậu xí bệt | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Bộ |
35 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Đáp ứng mục III chương V | 2 | Bộ |
36 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi lavabo cả bộ | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Bộ |
37 | Lắp đặt gương soi | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Cái |
38 | Lắp đặt kệ kính | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Cái |
39 | Lắp đặt giá treo | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Cái |
40 | Lắp đặt hộp đựng xà bông | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Cái |
41 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Cái |
42 | Lắp đặt vòi lấy nước D27 thép | Đáp ứng mục III chương V | 2 | Cái |
43 | Phiễu thu nước Inox | Đáp ứng mục III chương V | 5 | cái |
44 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 | Đáp ứng mục III chương V | 1 | Bể |
45 | Lắp đặt vách ngăn tiểu Inax | Đáp ứng mục III chương V | 2 | Cái |
46 | Máy bơm nước 1,5 ngựa | Đáp ứng mục III chương V | 1 | Cái |
47 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=114mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,145 | 100m |
48 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=90mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,175 | 100m |
49 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,11 | 100m |
50 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,035 | 100m |
51 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=27mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,125 | 100m |
52 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 11 | Cái |
53 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 13 | Cái |
54 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 42mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 8 | Cái |
55 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Cái |
56 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Cái |
57 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 6 | Cái |
58 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 114/60mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 2 | Cái |
59 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90/60mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 2 | Cái |
60 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90/42mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 5 | Cái |
61 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Cái |
62 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 2 | Cái |
63 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 2 | Cái |
64 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 2 | Cái |
65 | Lắp đặt Y nhựa đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III chương V | 3 | Cái |
E | HẠNG MỤC 4: SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | San dọn mặt bằng thi công | Đáp ứng mục III chương V | 7,4 | 100m2 |
2 | Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy ủi <=110cv, phạm vi <=50m, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 2,22 | 100m3 |
3 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III chương V | 0,462 | 100m3 |
4 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 3,552 | m3 |
5 | Bê tông lót đá 40x60 mác 50 | Đáp ứng mục III chương V | 1,184 | m3 |
6 | Xây bó vỉa gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 2,448 | m3 |
7 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III chương V | 1,184 | m3 |
8 | Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 2,368 | m3 |
9 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 26,56 | m2 |
10 | Quét nước ximăng 2 nước | Đáp ứng mục III chương V | 26,56 | m2 |
11 | Bê tông lót đá 40x60 mác 50 | Đáp ứng mục III chương V | 23,1 | m3 |
12 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 16,17 | m3 |
13 | Cắt roon sân bê tông | Đáp ứng mục III chương V | 190 | m |
14 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 2,8 | m3 |
15 | Bê tông lót đá 40x60 mác 50 | Đáp ứng mục III chương V | 0,35 | m3 |
16 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 7,673 | m3 |
17 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III chương V | 0,35 | m3 |
18 | Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III | Đáp ứng mục III chương V | 2,45 | m3 |
19 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 100 | Đáp ứng mục III chương V | 9 | m2 |
F | HẠNG MỤC 5: HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí hạng mục chung(Ghmc) | (Gxd)x3,5% | 3,5 | % |
G | TỔNG GIÁ DỰ THẦU =Gxd + Ghmc |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi