Gói thầu: Xây lắp Cải tạo mở rộng cụm hẻm phường 10
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200130218-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 17:10:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực quận 11 |
Tên gói thầu | Xây lắp Cải tạo mở rộng cụm hẻm phường 10 |
Số hiệu KHLCNT | 20191100949 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố phân cấp |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 17:01:00 đến ngày 2020-01-21 17:10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,882,144,809 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 28,000,000 VNĐ ((Hai mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí khác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
B | Phần giao thông và thoát nước | |||
1 | Đào nền đường bê tông bằng máy, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,1784 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,1784 | 100m3 |
3 | Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II (6 Km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,1784 | 100m3 |
4 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II (8Km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,1784 | 100m3 |
5 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,4782 | 100m2 |
6 | Bù vênh cấp phối đá dăm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,0954 | 100m3 |
7 | Bê tông mặt đường dày <=25cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 431,8248 | m3 |
8 | Làm khe thoát nước dọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 123,2 | 10m |
9 | Đào đất thi công móng cống, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,777 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,777 | 100m3 |
11 | Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II (6 Km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,777 | 100m3 |
12 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II (8Km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,777 | 100m3 |
13 | Cát lót móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,64 | m3 |
14 | Bê tông lót đá 1x2, M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,458 | m3 |
15 | Bê tông chèn thân cống đá 1x2, M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,72 | m3 |
16 | Đắp cát lưng cống, độ chặt K>=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,602 | 100m3 |
17 | Lắp đặt gối cống D300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | cái |
18 | Lắp đặt joint cao su D300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34 | mối nối |
19 | Vữa XM mối nối M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,068 | m2 |
20 | Lắp đặt ống bê tông D300mm, L=2m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | đoạn ống |
21 | Đào đất thi công móng cống, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,349 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,349 | 100m3 |
23 | Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II (6 Km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,349 | 100m3 |
24 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II (8Km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,349 | 100m3 |
25 | Cát lót móng hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,072 | m3 |
26 | Bê tông lót đá 1x2, M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,072 | m3 |
27 | Đắp cát hầm ga, độ chặt K>=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,134 | 100m3 |
28 | Bê tông hầm ga đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,28 | m3 |
29 | Ván khuôn hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,613 | 100m2 |
30 | Cốt thép D<=10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,38 | tấn |
31 | Bê tông khuôn hầm 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,938 | m3 |
32 | Cốt thép khuôn hầm D <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,603 | tấn |
33 | Cốt thép khuôn hầm D >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,063 | tấn |
34 | Sản xuất thép hình bọc khuôn hầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,749 | tấn |
35 | Lắp đặt khuôn hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 101 | cái |
36 | Bê tông khuôn hầm 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,181 | m3 |
37 | Cốt thép khuôn hầm D <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | tấn |
38 | Cốt thép khuôn hầm D >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,372 | tấn |
39 | Sản xuất thép hình bọc nắp hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,427 | tấn |
40 | Lắp đặt nắp hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 101 | cái |
41 | Tháo dỡ nắp hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 95 | 1 cấu kiện |
42 | Tháo dỡ đà hầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 95 | 1 cấu kiện |
43 | Tạo nhám bề mặt khuôn hầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76 | m2 |
44 | Ván khuôn cải tạo hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,684 | 100m2 |
45 | Bê tông đá 1x2 M200 cải tạo hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,84 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi