Gói thầu: Xây lắp Cải tạo mở rộng cụm hẻm phường 15
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200132529-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 17:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực quận 11 |
Tên gói thầu | Xây lắp Cải tạo mở rộng cụm hẻm phường 15 |
Số hiệu KHLCNT | 20191100949 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố phân cấp |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 16:44:00 đến ngày 2020-01-21 17:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,359,539,480 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí khác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
B | Phần giao thông và thoát nước | |||
1 | Đào nền đường bê tông bằng máy, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4519 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4519 | 100m3 |
3 | Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II (6 Km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4519 | 100m3 |
4 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II (8Km tiếp theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4519 | 100m3 |
5 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,8016 | 100m2 |
6 | Bù vênh cấp phối đá dăm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1515 | 100m3 |
7 | Bê tông mặt đường dày <=25cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,5628 | m3 |
8 | Làm khe thoát nước dọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,5 | 10m |
9 | Cày xới mặt đường cũ bê tông nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,3083 | 100m2 |
10 | Tưới nhũ tương CSS-1h dính bám 0,5kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,4123 | 100m2 |
11 | Be tông nhựa chặt BTNC 12,5 dày trung bình 5cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,4123 | 100m2 |
12 | Bê tông khuôn hầm 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,762 | m3 |
13 | Cốt thép khuôn hầm D <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,293 | tấn |
14 | Cốt thép khuôn hầm D >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,001 | tấn |
15 | Sản xuất thép hình bọc khuôn hầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,334 | tấn |
16 | Lắp đặt khuôn hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49 | cái |
17 | Bê tông khuôn hầm 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,969 | m3 |
18 | Cốt thép khuôn hầm D <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,026 | tấn |
19 | Cốt thép khuôn hầm D >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,666 | tấn |
20 | Sản xuất thép hình bọc nắp hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,692 | tấn |
21 | Lắp đặt nắp hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49 | cái |
22 | Tháo dỡ nắp hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49 | 1 cấu kiện |
23 | Tháo dỡ đà hầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49 | 1 cấu kiện |
24 | Tạo nhám bề mặt khuôn hầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,2 | m2 |
25 | Ván khuôn cải tạo hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,274 | 100m2 |
26 | Bê tông đá 1x2 M200 cải tạo hầm ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,744 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi