Gói thầu: Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113845-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 11/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Thanh Xuân |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị |
Số hiệu KHLCNT | 20190223195 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách quận |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Theo đơn giá điều chỉnh |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 16:02:00 đến ngày 2020-02-11 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 21,774,224,936 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 400,000,000 VNĐ ((Bốn trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Bảo lãnh thực hiện hợp đồng | 1 | Khoản | |
2 | Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu | 1 | Khoản | |
3 | Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu | 1 | Khoản | |
4 | Chi phí bảo trì Công trình | 12 | Tháng | |
5 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
6 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường | 1 | Khoản | |
7 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | 1 | Khoản | |
B | CẢI TẠO PHÒNG HỘI TRƯỜNG | |||
1 | Tháo dỡ trần nỉ bọc cách âm | 472,2 | m2 | |
2 | Tháo dỡ đèn huỳnh quang 2 bóng | 4 | bộ | |
3 | Tháo dỡ đèn huỳnh quang 1 bóng | 6 | bộ | |
4 | Tháo dỡ các loại đèn ốp trần | 17 | bộ | |
5 | Tháo dỡ đèn trang trí âm trần | 22 | bộ | |
6 | Tháo dỡ đèn trang trí | 36 | bộ | |
7 | Tháo dỡ giàn đèn, thiết bị điều hòa | 90 | 1 cái | |
8 | Tháo dỡ các loại dây điện | 5.060 | m | |
9 | Tháo các loại tủ điện, công suất động cơ <=200 KW. Tháo tủ điện 800x600x200mm | 1 | 1 cái | |
10 | Tháo dỡ cửa tại vị trí thay mới cửa D1, D2 | 50,22 | m2 | |
11 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 85,9 | m | |
12 | Tháo dỡ thảm trải sàn khu vực sân khấu biểu diễn | 137,662 | m2 | |
13 | Tháo dỡ sàn gỗ khu vực sân khấu biểu diễn | 81,7 | m2 | |
14 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan. Phá dỡ mảng tường trang trí, bậc cầu thang, tường ngăn phòng | 32,2028 | m3 | |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép, phá bê tông bản thang, cửa thăm trần trục 12 | 1,8992 | m3 | |
16 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 110,3 | m2 | |
17 | Phá dỡ Nền gạch phía sau khu sảnh khán giả tầng 2 | 193,1965 | m2 | |
18 | Tháo dỡ hệ cách âm tường hiện trạng | 240,3758 | m2 | |
19 | Phá dỡ lan can sắt | 28,08 | m2 | |
20 | Tháo dỡ ghế tại khu vực khán giả | 524 | Cái | |
21 | Tháo dỡ rèm ( nhân công bậc 3/7) | 3 | công | |
22 | Tháo dỡ hệ ròng rọc cơ học và giàn đỡ sân khâu | 1 | trọn gói | |
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | 0,4946 | 100m3 | |
24 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | 0,4946 | 100m3 | |
25 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 13 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | 0,4946 | 100m3 | |
26 | Vệ sinh bề mặt tường xung quanh khu vực sân khấu trước khi sơn lại đến cốt +7.87 | 536,8472 | m2 | |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton (hoặc tương đương), 1 nước lót, 2 nước phủ | 536,8472 | m2 | |
28 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao có khung xương chìm khu vực hành lang | 124,277 | m2 | |
29 | Làm trần giật cấp bằng tấm thạch cao có khung xương chìm, khu vực hành lang | 97,97 | m2 | |
30 | Công tác bả bằng bột bả vào trần thạch cao | 222,74 | m2 | |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Joton (hoặc tương đương), 1 nước lót, 2 nước phủ. Sơn trần thạch cao khung xương chìm | 222,74 | m2 | |
32 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao có khung xương nổi | 68,1 | m2 | |
33 | Trần tiêu âm hội trường Chất liệu: Tấm trần Ecophon Focus màu trắng của Thụy Điển. KT: 1800x600x200mm. Có hệ số hút âm ở dải tần 500Hz: 0.95 theo tiêu chuẩn EN ISO 11654, chống cháy và chịu ẩm | 549,5791 | m2 | |
34 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | 1,1298 | tấn | |
35 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 71,9616 | m2 | |
36 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | 1,1298 | tấn | |
37 | Vách ốp gỗ tiêu âm 1 mặt ( bông thủy tinh, khung xương gia cố, tấm tạo phẳng và tấm tiêu âm REMARK) | 524,5145 | m2 | |
38 | Phào trần gỗ tự nhiên hội trường KT 70 | 154,73 | md | |
39 | Phào chân tường hội trường KT 120 | 154,73 | md | |
40 | Lớp bảo ôn chống ẩm, cao su non | 524,5145 | m2 | |
41 | Ốp thạch cao trang trí sân khấu | 38,0249 | m2 | |
42 | Vệ sinh toàn bộ khu vực sàn Granito hiện trạng trước khi dán sàn Vinyl | 515,0473 | m2 | |
43 | Đắp cát khu vực sân khấu | 18,06 | m3 | |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 9,03 | m3 | |
45 | Láng tạo phẳng khu vực sân khấu chính trước khi dán sàn Vinyl , dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 | 90,3 | m2 | |
46 | Làm sàn nhựa Vinnyl | 783,9011 | m2 | |
47 | Trải thảm khu vực sân khấu | 2,531 | 100m2 | |
48 | Sản xuất lắp dựng cửa gỗ, cửa đi 2 cánh, pano gỗ | 24,48 | m2 | |
49 | Khuôn cửa kép- gỗ lim | 39 | md | |
50 | Nẹp khuôn cửa | 78 | md | |
51 | Khóa cửa gỗ | 6 | bộ | |
52 | Bản lề cửa gỗ | 36 | bộ | |
53 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường bo chi tiết cửa thăm mái, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 0,0312 | m3 | |
54 | Trát tường ngoài, trát chi tiết cửa thăm mái dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 1,0168 | m2 | |
55 | Quét Sika chống thấm xung chi tiết cửa thăm mái (định mức 2.3kg/m2) | 0,656 | m2 | |
56 | Sản xuất lắp dựng nắp cửa thăm mái, khung thép đặc 10x10, tôn liên doanh | 1 | cái | |
57 | Sản xuất thang lên mái bằng thép hộp | 0,0226 | tấn | |
58 | Lắp dựng thang lên mái | 0,8838 | m2 | |
59 | Sơn sắt thép các loại 3 nước . Sơn chống rỉ thang | 1,4744 | m2 | |
60 | Sửa chữa, sơn chống gỉ, thay thế các bulong hỏng và lắp đặt lại ghế hội trường | 502 | Cái | |
61 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 3,1541 | m3 | |
62 | Bê tông gạch vỡ mác 75, tôn nền khu vực sảnh tiếp cận sân khấu biểu diễn | 6,381 | m3 | |
63 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200 | 1,4048 | m3 | |
64 | Láng tạo phẳng bục | 19,125 | m2 | |
65 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 11,055 | m2 | |
66 | Nẹp đồng 30x30 | 24,15 | md | |
67 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m (tính thời gian thi công trong 6 tháng) | 6,1804 | 100m2 | |
68 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, mỗi 1,2m chiều cao tăng thêm (tính thời gian thi công trong 6 tháng) | 47,9307 | 100m2 | |
69 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 50 . Xây tường làm cửa PCCC | 11,9574 | m3 | |
70 | Đắp cát bục | 0,6912 | m3 | |
71 | Lát đá Granite bục | 5,0384 | m2 | |
72 | Lát đá Granite khu vực sảnh đón, đá màu sáng | 51,157 | m2 | |
73 | Lát đá Granite bậc tam cấp khu vực sảnh đón | 17,4 | m2 | |
74 | Lát đá Granite khu vực sảnh đón, đá màu sẫm | 5,612 | m2 | |
75 | Lát nền, sàn bằng gạch Granite 600x600mm, khu vực sảnh đón | 120,9998 | m2 | |
76 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 222,8694 | m2 | |
77 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton (hoặc tương đương), 1 nước lót, 2 nước phủ | 222,8694 | m2 | |
78 | Xẻ rãnh chống trượt bậc tam cấp | 143,55 | md | |
79 | Mài vát cạnh đá Granite | 51,61 | md | |
80 | Cửa thép chống cháy thời gian 70 phút lõi đặc chống cháy & cách nhiệt minit-board dày 38mm | 53,9 | m2 | |
81 | Tay co thủy lực | 33 | cái | |
82 | Khóa cửa chống cháy | 20 | cái | |
83 | Chốt âm inox | 13 | cái | |
84 | Bậu cửa inox | 24,5 | md | |
85 | Bản lề cửa chống cháy | 99 | cái | |
86 | Tay đẩy cửa chống cháy | 33 | cái | |
87 | Kiểm định cửa chống cháy | 20 | bộ | |
88 | Sản xuất lan can inox | 0,1047 | tấn | |
89 | Lắp dựng lan can inox | 12,758 | m2 | |
90 | Phù điêu hoa sen mặt ngoài Mica, 3 ly màu đồng | 1 | trọn gói | |
91 | Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <= 12mm chiều sâu khoan <=10cm | 12 | lỗ khoan | |
92 | Bơm keo HIti | 12 | lỗ khoan | |
93 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | 0,1377 | 100m2 | |
94 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | 0,3759 | tấn | |
95 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=16 m | 0,0573 | tấn | |
96 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 1,2951 | m3 | |
97 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bậc cầu thang cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 0,6822 | m3 | |
98 | Láng Granito cầu thang | 17,054 | m2 | |
99 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 33,1059 | m2 | |
100 | Sản xuất lan can sắt | 0,36 | tấn | |
101 | Lắp dựng lan can sắt | 10,8 | m2 | |
102 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 7,558 | m2 | |
103 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ. Sơn cầu thang | 14,8619 | m2 | |
104 | Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <= 12mm chiều sâu khoan <=10cm. Khoan tạo lỗ cấy thép lanh tô | 20 | lỗ khoan | |
105 | Bơm keo Hiti | 20 | lỗ khoan | |
106 | Đục đoạn tường để neo đổ lanh tô cửa | 0,39 | m2 | |
107 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,2354 | m3 | |
108 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen | 0,0428 | 100m2 | |
109 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,0229 | tấn | |
110 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | 10 | cái | |
111 | Sản xuất khung biển hiệu bằng thép hộp mạ kẽm | 0,0639 | tấn | |
112 | Lắp đặt khung biển hiệu bằng thép hộp mạ kẽm | 0,0639 | tấn | |
113 | Gia công và đóng diềm bằng gỗ, dày 5 mm | 6,1138 | m2 | |
114 | Bọc vải nỉ mầu đỏ | 6,6 | m2 | |
115 | Chữ mica dày 5mm mầu vàng đồng: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM | 1 | trọn bộ | |
116 | Bọc mica dầy 2mm mầu trắng và vàng đồng thép hộp | 1 | trọn bộ | |
117 | Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <= 12mm chiều sâu khoan <=15cm | 55 | lỗ khoan | |
118 | Bơm keo Hilti | 55 | lỗ khoan | |
119 | Bu lông M12x110 | 55 | cái | |
120 | Sản xuất khung đỡ màn hình led bằng thép hộp mạ kẽm | 1,2859 | tấn | |
121 | Lắp đặt khung đỡ màn hình led bằng thép hộp mạ kẽm | 1,2859 | tấn | |
122 | Ốp khung bằng tấm alumium | 71,5654 | m2 | |
123 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | 10 | cái | |
124 | Khởi động từ 3P-100A | 1 | cái | |
125 | Kéo rải cáp điện 3 pha 3x10+1x6 | 10 | m | |
126 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 200 | m | |
127 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x2,5mm2 | 500 | m | |
128 | Lắp đặt ống nhựa D25 ( đặt nổi) | 300 | m | |
129 | Thanh cài | 2 | cái | |
130 | Dây nhảy cat 6, dài1 m | 100 | Sợi | |
C | PHẦN ĐIỆN CẢI TẠO | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn chùm, loại 8 bóng, 8x7W | 3 | bộ | |
2 | Lắp đặt đèn tường, đèn led panen 600x600, 36W | 13 | bộ | |
3 | Lắp đặt ổ cắm đôi 220V/10A lắp âm tường | 20 | cái | |
4 | Lắp đặt công tắc điện 1 chiều, loại 1 hạt 220V/10A | 1 | cái | |
5 | Lắp đặt công tắc điện 1 chiều, loại 2 hạt 220V/10A | 1 | cái | |
6 | Lắp đặt công tắc điện 1 chiều, loại 3 hạt 220V/10A | 1 | cái | |
7 | Lắp đặt công tắc 2 chiều 1 hạt 220V/10A | 10 | cái | |
8 | Lắp đặt công tắc 2 chiều 2 hạt 220V/10A | 6 | cái | |
9 | Lắp đặt công tắc 2 chiều 3 hạt 220V/10A | 4 | cái | |
10 | MCB-1P-16A, 6KA | 1 | cái | |
11 | MCB-1P-20A, 6KA | 11 | cái | |
12 | MCB-2P-10A, 6KA | 3 | cái | |
13 | MCB-2P-20A, 6KA | 10 | cái | |
14 | MCB-2P-40A, 10KA | 4 | cái | |
15 | MCB-2P- 63A, 10KA | 1 | cái | |
16 | MCB-2P- 80A, 10KA | 1 | cái | |
17 | MCB-3P- 16A, 6KA | 10 | cái | |
18 | MCB-3P- 50A, 18KA | 1 | cái | |
19 | MCCB-3P- 60A, 18KA | 1 | cái | |
20 | MCCB-3P- 63A, 18KA | 2 | cái | |
21 | MCCB-3P- 80A, 18KA | 3 | cái | |
22 | MCCB-3P- 125A, 30KA | 2 | cái | |
23 | MCCB-3P- 200A, 30KA | 4 | cái | |
24 | Dây CU/PVC 1x1,5mm2 | 800 | m | |
25 | Dây CU/PVC 1x2,5mm2 | 2.200 | m | |
26 | Dây CU/PVC 1x6mm2 | 400 | m | |
27 | Dây CU/PVC 1x16mm2 | 10 | m | |
28 | Dây CU/FR/PVC 4x25mm2 | 10 | m | |
29 | Dây CU/FR/PVC 4x35mm2 | 150 | m | |
30 | Ống HPDE D85 | 1,5 | 100m | |
31 | Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D20mm | 1.900 | m | |
32 | Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D25mm | 1.200 | m | |
33 | Lắp đặt hộp nối dây | 200 | hộp | |
34 | Tủ điện KT 2000x1200x600 | 1 | hộp | |
35 | Tủ điện KT 800x600x200 loại gắn tường, 2 lớp cánh, tôn dày 1.5mm Sino hoặc tương đương | 1 | hộp | |
36 | Tủ điện KT 600x4500x200 loại gắn tường, 2 lớp cánh, tôn dày 1.5mm Sino hoặc tương đương | 2 | hộp | |
37 | Lắp đặt đèn led 7W/220V | 22 | bộ | |
38 | Lắp đặt đèn led 16W/220V | 30 | bộ | |
39 | Lắp đặt đèn led 25W/220V | 68 | bộ | |
40 | Lắp đặt đèn Led dây hắt khe | 155 | m | |
41 | Lắp đặt đèn led tròn ốp trần 38W/220V | 11 | bộ | |
42 | Lắp đặt đèn tường 15W/220V | 14 | bộ | |
43 | Lắp đặt đèn led tròn D48 1W ánh sáng vàng âm cổ bậc (mặt tròn) | 18 | bộ | |
44 | Lắp đặt đèn led vuông 48x48 1W ánh sáng vàng âm tường (mặt vuông) | 26 | bộ | |
45 | Cáp UTP CAT 6 4 PAIR, vỏ chống cháy | 400 | m | |
46 | Ống gen mềm PVC D20 | 100 | m | |
47 | Tủ điện điều hòa điều khiển KT 800x600x250 | 1 | hộp | |
48 | MCCB-3P- 150A, 36KA | 1 | cái | |
49 | MCCB-3P- 75A, 22KA | 2 | cái | |
50 | MCCB-3P- 32A, 16KA | 2 | cái | |
51 | MCB-3P- 20A, 6KA | 4 | cái | |
52 | MCB-1P-16A, 6KA | 10 | cái | |
53 | Cáp CU/XLPE/PVC 4x16 mm2 + 1x16mm2 | 80 | m | |
54 | Cáp CU/XLPE/PVC 4x4 mm2 + 1x4mm2 | 150 | m | |
55 | Dây điện 4 (CU/PVC 1x2,5 mm2) + 1x2,5mm2 | 120 | m | |
56 | Dây điện 2 (CU/PVC 1x2,5 mm2) + 1x2,5mm2 | 250 | m | |
57 | Dây điện CU/PVC 2x0,75 mm2 | 80 | m | |
58 | Dây điện CU/PVC 4x0,75 mm2 | 300 | m | |
59 | Ống nhựa PVC D32 chìm tường, chống cháy | 150 | m | |
60 | Ống nhựa PVC D20 chìm tường, chống cháy | 550 | m | |
61 | Ống nhựa PVC D16 chìm tường, chống cháy | 80 | m | |
62 | Dàn nóng 32 Hp Model : RXY32AYMV | 2 | máy | |
63 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió Model : FXMQ250MVE9 | 4 | máy | |
64 | Dàn lạnh âm trần casset Mdel : FXF80AVM + mặt nạ : BYCQ125EAF | 2 | máy | |
65 | Dàn lạnh âm trần áp trầnMdel : FXH100MAVE | 4 | máy | |
66 | Điều hòa Âm tràn nối ống gió Daikin Model : FDR08NY1/RUR08NY1 | 2 | máy | |
67 | Điều khiển gắn tường | 16 | Bộ | |
68 | Bộ chia gas dàn lạnh | 16 | Bộ | |
69 | Bộ nối ống dàn nóng | 2 | Bộ | |
70 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 9,5mm | 0,94 | 100m | |
71 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 12,7mm | 0,4 | 100m | |
72 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 15,9mm | 0,56 | 100m | |
73 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 19,1mm | 0,2 | 100m | |
74 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 22,2mm | 0,98 | 100m | |
75 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 28,6mm | 0,2 | 100m | |
76 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 34,9mm | 0,2 | 100m | |
77 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=9,5mm | 0,94 | 100m | |
78 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=12,7mm | 0,4 | 100m | |
79 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=15,9mm | 0,56 | 100m | |
80 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=19,1mm | 0,2 | 100m | |
81 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=22,2mm | 0,98 | 100m | |
82 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=28,6mm | 0,2 | 100m | |
83 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=34,9mm | 0,2 | 100m | |
84 | Ga nạp bổ sung cho hệ thống | 20 | kg | |
85 | Giá treo ống ga | 120 | cái | |
86 | Ống nước ngưng PVC D34 | 1,5 | 100m | |
87 | Ống nước ngưng PVC D27 | 0,5 | 100m | |
88 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=34mm | 1,5 | 100m | |
89 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=27mm | 0,5 | 100m | |
90 | Giá treo ống | 160 | cái | |
91 | Hộp thu đầu máy + bạt chống dung | 12 | cái | |
92 | Tiêu âm dàn lạnh bằng bông khoáng dày 50mm, tỷ trọng 64kg/m3 | 12 | cái | |
93 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x350 | 8 | m | |
94 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x300 | 5 | m | |
95 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x350 | 3 | m | |
96 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x300 | 5 | m | |
97 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 500x300 | 8 | m | |
98 | Ống gió tôn mạ kẽm D300 | 8 | m | |
99 | Lắp đặt ống gió mềm D250 có bảo ôn | 12 | m | |
100 | Lắp đặt ống gió mềm D300 có bảo ôn | 80 | m | |
101 | Lắp đặt ống gió mềm D350 có bảo ôn | 64 | m | |
102 | Côn 700x350/500x300 | 2 | cái | |
103 | Cút 90 500x300 | 2 | cái | |
104 | Chân rẽ 700x350 | 2 | cái | |
105 | Chân rẽ D300 | 20 | cái | |
106 | Chân rẽ D250 | 12 | cái | |
107 | Lắp đặt cửa gió cấp quy cách nan thẳng 600x600mm, kèm hộp gió | 20 | cái | |
108 | Lắp đặt cửa gió cấp quy cách Nan Thẳng 1500x350mm, kèm hộp gió | 4 | cái | |
109 | Lắp đặt cửa gió hồi quy cách Nan Thẳng 1500x350mm, kèm hộp gió | 16 | cái | |
110 | Lắp đặt cửa gió hồi quy cách Nan Thẳng 1200x350mm, kèm hộp gió | 4 | cái | |
111 | Van gió D300 | 20 | cái | |
112 | Bảo ôn ống gió bằng bông thủy tinh dày 50, tỷ trọng 32 kg/m3 | 100 | m2 | |
113 | Giá treo ống gió | 80 | Cái | |
114 | Giá treo hộp gió | 36 | Cái | |
115 | Lắp đặt quạt gió LL4000 M3/H; P 150 PA | 1 | cái | |
116 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x300 | 2 | m | |
117 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x300 | 4 | m | |
118 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 600x300 | 5 | m | |
119 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 400x300 | 4 | m | |
120 | Ống gió mềm D350 | 16 | m | |
121 | Côn quạt 900x300 | 1 | cái | |
122 | Côn quạt 1200x400 | 1 | cái | |
123 | Côn 900x300/700x300 | 1 | cái | |
124 | Côn 600x300/400x300 | 4 | cái | |
125 | Côn 700x300/600x300 | 1 | cái | |
126 | Van gió D350 | 4 | cái | |
127 | Chân rẽ D350 | 4 | cái | |
128 | Nối mềm quạt | 2 | cái | |
129 | Cửa gió nan Z KT 1200x400, kèm lưới chắn côn trùng, kèm hộp gió | 1 | cái | |
130 | Cửa gió hút nan thẳng KT 1200x350 kèm hộp gió | 4 | cái | |
131 | Giá treo ống gió | 10 | cái | |
132 | Giá treo quạt | 1 | cái | |
133 | Lắp đặt quạt gió LL6000 M3/H; P 150 PA | 1 | cái | |
134 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x350 | 5 | m | |
135 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x350 | 3 | m | |
136 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 600x350 | 7 | m | |
137 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 350x300 | 6 | m | |
138 | Lắp đặt ống gió mềm D350 | 16 | m | |
139 | Côn Quạt 900x350 | 1 | cái | |
140 | Côn Quạt 1500x500 | 1 | cái | |
141 | Côn 900x350/700x350 | 1 | cái | |
142 | Côn 350x300 /D350 | 4 | cái | |
143 | Côn 700x350/600x350 | 1 | cái | |
144 | Cút 90 700x350 | 1 | cái | |
145 | Chân rẽ D350 x300 | 4 | cái | |
146 | Van gió D350x300 | 4 | Cái | |
147 | Nối mềm quạt | 2 | Cái | |
148 | Cửa Nam gió KT1500X500 lưới chắn côn trùng kèm hộp gió | 1 | cái | |
149 | Giá treo ống gió | 20 | Cái | |
150 | Giá treo quạt | 1 | Cái | |
151 | Cáp CU/XLPE/PVC 3x10+1x6 | 30 | m | |
152 | Dây CU/PVC 2x6 | 40 | m | |
153 | Dây CU/PVC 1x4 | 100 | m | |
154 | Lắp đặt tủ điện ngoài trời | 1 | tủ | |
155 | Cốt nối thẳng cáp 10 | 6 | cái | |
156 | Cốt nối thẳng cáp 6 | 6 | cái | |
157 | Đầu cốt M10 | 12 | cái | |
158 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 5,5m3 | 2 | cái | |
159 | Ống PVC D110 C2 | 0,18 | 100m | |
160 | Ống PVC D50 C2 | 4,6 | 100m | |
161 | Chếch PVC D110 | 1 | cái | |
162 | Ống PPR D32 | 0,24 | 100m | |
163 | Cút PPR D32 | 5 | cái | |
164 | Tê thu PPR 63/32 | 1 | cái | |
D | BỂ NƯỚC NGẦM 110M3 | |||
1 | Hao phí cọc cừ Larsen để thi công bể nước ngầm. Chiều dài cừ 5m, trọng lượng riêng 60kg/m, Cừ Larsen ISP Type II (400x170x15,5) (Thời gian thi công dự kiến 02 tháng). Bao gồm cả hao phí cừ và sứt mẻ đầu cừ (Bao gồm cả chi phí vận chuyển tới và đi khỏi công trình) | 4,8 | 100md | |
2 | ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực | 4,8 | 100m | |
3 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực | 4,8 | 100m | |
4 | Hao phí thép hình chống cừ I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 | 0,92 | 100md | |
5 | Lắp dựng hệ kết cấu thép khung chống cừ | 3,7746 | tấn | |
6 | Tháo dỡ hệ kết cấu thép khung chống cừ | 3,7746 | tấn | |
7 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | 2,1634 | 100m3 | |
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | 24,0383 | m3 | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, mác 100 | 6,724 | m3 | |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,152 | 100m2 | |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm. Ván khuôn bê tông cột, vách | 1,4264 | 100m2 | |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông nắp bể | 0,4844 | 100m2 | |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông dầm nắp bể | 0,0457 | 100m2 | |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,1451 | tấn | |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 4,3215 | tấn | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 250 | 16,81 | m3 | |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 0,5031 | m3 | |
18 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 250 | 22,4483 | m3 | |
19 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | 0,8013 | 100m3 | |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 1,6025 | 100m3 | |
21 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 1,6025 | 100m3 | |
22 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 13 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 1,6025 | 100m3 | |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 139,2816 | m2 | |
24 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp 1) | 68,76 | m2 | |
25 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp 2) | 68,76 | m2 | |
26 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 52,3656 | m2 | |
27 | Quét Sika hoặc tương đương chống thấm bể ( định mức 2.3kg/m2) | 199,9616 | m2 | |
28 | Băng cản nước Sika Water bar loại V chống thấm, thi công mạch ngừng | 59,2 | m | |
29 | Thang sắt xuống bể | 1 | bộ | |
30 | Nắp bể bằng Inox dày 0.5mm (bao gồm cả bản lề, khóa kèm theo) | 1 | bộ | |
E | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ÂM THANH | |||
1 | Bàn trộn kỹ thuật số, khả năng xử lý 48 kênh vào (40 mono + 2 stereo + 2 return), 20 aux ra (8 mono + 6 stereo), 1 stereo ra, 1 sub ra, 24+1 fader, 24 đường vào mic/line + 2 stereo, 16 đường ra XLR | 1 | Cái | |
2 | Card giao diện Dante audio cho bàn trộn dòng TF | 1 | Cái | |
3 | Thiết bị mở rộng đường vào/ ra cho bàn trộn kỹ thuật số dòng TF, dạng gắn rack, mở rộng thêm 16 đường vào analog, 08 đường ra analog, kết nối Dante audio | 2 | Cái | |
4 | Loa kiểm tra phòng điều khiển liền công suất, bao gồm loa HF 1" và loa LF 5", công suất 45W LF, 25W HF (bi-amp) | 2 | Cái | |
5 | Bộ micro không dây cầm tay, sóng UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G3, bộ phát cầm tay SKM 100-835 G3 | 6 | Bộ | |
6 | Bộ micro không dây cài đầu, sóng UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G4, bộ phát bỏ túi SK 100 G4 và đầu micro cài đầu ME 3-II | 2 | Bộ | |
7 | Bộ chia anten, 1 vào, 8 ra hoặc 2 vào, 4 ra, bao gồm bộ adapter nguồn NT 1-1 | 2 | Bộ | |
8 | Bộ cáp dùng gắn anten thu vào mặt trước của bộ thu/ bộ chi | 2 | Cái | |
9 | 26-port Gigabit Switch 24 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP | 2 | Cái | |
10 | Micro để bàn/ để bục độ nhạy cao loại tụ điện dài 18 inch | 2 | Cái | |
11 | Loa toàn dải line array, công suất 350 watt/ 16 Ohms, bao gồm 02 loa LF 8", 04 loa tần cao 1,25", góc mở 90° X 6°, màu đen | 6 | cái | |
12 | Loa toàn dải line array, công suất 350 watt/ 16 Ohms, bao gồm 02 loa LF 8", 04 loa tần cao 1,25", góc mở 120° X 20°, màu đen | 4 | 1 loa | |
13 | Mô đun suy giảm mức tín hiệu cho loa ở trường gần | 4 | Chiếc | |
14 | Bộ gá treo loa line array | 2 | Chiếc | |
15 | Loa toàn dải liền công suất đặt sàn Electrovoice, công suất đi kèm 1500W class-D, 01 bass 15" và 01 horn 1", đáp tuyến tần số 55Hz đến 18kHz | 6 | Bộ | |
16 | Loa toàn dải vỏ nhựa lắp cố định (có kèm bộ gá) Electro-Voice, 200 watt/ 8 Ohms, 1 x 8", hướng tính 90˚ x 50˚, mầu đen | 6 | Chiếc | |
17 | Loa siêu trầm Electro - Voice, dòng QRx, 2 x 18", công suất 1200 W - 2400W/ 4 Ohms, có bánh xe | 2 | Chiếc | |
18 | Âm ly công suất 2 x 1800W, tích hợp chức năng DSP với công nghệ FIR Drive | 3 | Chiếc | |
19 | Âm ly công suất 2 x 650W, tích hợp chức năng DSP với công nghệ FIR Drive | 2 | Chiếc | |
20 | Giắc canon cái | 30 | cái | |
21 | Giắc canon đực | 30 | cái | |
22 | Giắc loa 4 chân | 12 | cái | |
23 | Cáp micro chuyên dụng | 30 | 10m | |
24 | Cáp loa 2 x 2,5mm2 | 25 | 10m | |
25 | Cáp loa 2 x 1,5mm2 | 20 | 10m | |
26 | Cáp điện 2 x 1,5mm2 | 10 | 10m | |
27 | Cáp CAT6 | 30,5 | 10m | |
28 | Ống nhưa đặt nổi D25 | 385 | m | |
29 | Palăng xích điều khiển điện 1 tấn kèm phụ kiện gia cố lên trần hội trường | 2 | Bộ | |
30 | Tủ rack 16U | 2 | Cái | |
F | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ MÀN HÌNH LED+HỆ THỐNG TRÌNH CHIẾU | |||
1 | Màn hình LED P3, kích thước 9,792m x 5,184m = 50,762m2 ( tương đương :101 cái KT 1,0 m x0,5m) | 101 | cái | |
2 | Bộ xử lý hình ảnh (video processor) LVP 609 | 1 | Bộ | |
3 | Khay đựng card | 1 | Bộ | |
4 | Card MSD | 8 | Chiếc | |
5 | Card thu tín hiệu Nova MRV336 | 105 | Chiếc | |
6 | Hệ thống tủ điện, bao gồm: Vỏ tủ điện, aptomat, khởi động từ, đồng hồ hẹn giờ. | 1 | Hệ | |
7 | Bộ ma trận chuyển mạch 6 vào 2 ra HDMI | 1 | bộ | |
8 | Thiết bị điều khiển trình chiếu đa kết nối, hỗ trợ trình chiếu từ thiết bị di động như PC, Laptop (Windows, MAC), điện thoại, máy tính bảng (IOS, Android) | 1 | bộ | |
9 | Router wifi dual band 300Mbps, hỗ trợ media streaming | 1 | bộ | |
10 | Màn chiếu điện điều khiển từ xa 200" (4,06m x 3,05m) | 1 | Bộ | |
11 | Máy chiếu độ sáng 7,000 Ansi lumens- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200)- Độ tương phản: 50.000:1- Cổng kết nối: Computer In x1, Monitor out x1, Component ,Audio In put, Audio Output, DVI-Dx1, HDMIx1, LAN RJ45x1, ,USBTypeA x1 , RS232Cx1,HDBaseT x1 | 1 | Cái | |
12 | Bộ chuyển đổi tín hiệu HDMI sang HDBT (CATx) | 1 | Bộ | |
13 | Cáp HDMI 2m (4 sợi x2m/1 sợi) = 8m) | 0,8 | 10m | |
14 | Cáp CAT6 | 15 | 10m | |
15 | Cáp điện 2 x 1,5mm2 | 10 | 10m | |
16 | Ống nhưa đặt nổi D25 | 100 | m | |
G | LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ÁNH SÁNG SÂN KHẤU | |||
1 | Đèn moving 3 trong 1 (beam, spot, wash), công suất bóng HRI 10R 280W | 16 | bộ | |
2 | Đèn moving 19x15w LED Beam and Wash, RGBW 4 in 1 LEDs, Beam angle zoom 8° - 54 | 8 | bộ | |
3 | Đèn profile LED 200W | 4 | bộ | |
4 | Đèn LED blinder 200W, Warm White, zoom 8 độ - 60 độ | 9 | bộ | |
5 | Đèn đánh phông 936 x 0,6W SMD LED RGB tri color | 10 | bộ | |
6 | Đèn par LED 18x8W RBGW 4 in 1 LEDs | 32 | bộ | |
7 | Đèn pha tản COB LED 200W, góc mở 60 độ | 10 | bộ | |
8 | Máy khói tạo hiệu ứng sương mù haze công suất 1500W | 2 | Bộ | |
9 | Bàn điều khiển ánh sáng, 10 đường ra DMX, 6144 kênh DMX | 1 | 1 thiết bị | |
10 | Bộ chia tín hiệu DMX 1 vào, 8 ra | 3 | 1bộ | |
11 | Bộ chuyển đổi tín hiệu Ethernet sang DMX và chia DMX | 1 | 1 bộ | |
12 | Giắc canon cái | 91 | cái | |
13 | Giắc canon đực | 91 | cái | |
14 | Cáp micro chuyên dụng | 40 | 10m | |
15 | Cáp điện 2 x 2,5mm2 | 80 | 10m | |
16 | Cáp CAT6 | 30,5 | 10m | |
17 | Ống nhưa đặt nổi D25 | 505 | m | |
18 | Ổ cắm công nghiệp Schuko 2P+E-16A | 91 | 1 cái | |
19 | Phích cắm công nghiệp CEE 2P+E-16A | 12 | 1 cái | |
20 | Móc treo đèn moving | 48 | cái | |
21 | Móc treo đèn par, đèn cố định | 65 | cái | |
22 | Tủ điện tổng cho hệ thống ánh sáng, 63A 3 pha | 1 | 1 tủ | |
H | LẮP ĐẶT CƠ KHÍ SÂN KHẤU, PHÔNG RÈM SÂN KHẤU | |||
1 | Lắp đặt (4 Hệ kéo đứng) Giàn đèn+ 02 hệ kép phông hậu và cảnh | 6 | bộ | |
2 | Lắp đặt 01 hệ treo máy chiếu nâng hạ, khả năng hạ tối đa 5m, chịu tải 300kg | 1 | bộ | |
3 | Lắp đặt 01 Hệ kéo ngang Phông tiền | 1 | bộ | |
4 | Lắp đặt 03 sào treo đèn đánh mặt cố dịnh | 3 | bộ | |
5 | Lắp đặt hệ dầm gá động cơ và puli Thép U120 dày 4,8mm | 100 | m | |
6 | Lắp đặt phông nhung sân khấu | 513,224 | m2 | |
I | HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt tủ trung tâm báo cháy 20 kênh | 1 | tủ | |
2 | Lắp đặt đầu báo cháy khói quang | 8,3 | 10 đầu | |
3 | Lắp đặt đế đầu báo cháy | 83 | bộ | |
4 | Lắp đặt đèn báo cháy | 2,6 | 5 đèn | |
5 | Lắp đặt chuông báo cháy | 2,6 | 5 chuông | |
6 | Lắp đặt nút ấn báo cháy | 2,6 | 5 nút | |
7 | Lắp đặt hộp tổ hợp chuông, đèn, nút ấn báo cháy | 2,6 | hộp | |
8 | Lắp đặt đèn báo cháy phòng | 3,8 | 5 đèn | |
9 | Lắp đặt đế âm đèn báo phòng | 19 | bộ | |
10 | Lắp đặt thiết bị kiểm soát cuối nguồn | 10 | bộ | |
11 | Lắp đặt hộp đấu nối kỹ thuật | 8 | hộp | |
12 | Lắp đặt hộp kỹ thuật nối dây | 8 | hộp | |
13 | Lắp đặt bộ nguồn phụ 220VAC/24DC 10A không kèm ắc quy | 1 | cái | |
14 | Lắp đặt Ắc quy 24VDC | 1 | cái | |
15 | Lắp đặt cáp tín hiệu 20 đôi 20x2x0,5mm2 | 448,4 | m | |
16 | Lắp đặt các loại dây tín hiệu báo cháy chống nhiễu 2x1,5mm2 | 796 | m | |
17 | Lắp đặt dây cấp nguồn 2x1,5mm2 | 248,8 | m | |
18 | Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, ống HDPE D32/25 | 448,4 | m | |
19 | Lắp đặt Cút nhựa HDPE D32 | 10 | cái | |
20 | Lắp đặt măng sông nhựa D32 | 50 | cái | |
21 | Lắp đăt kẹp ống nhựa D32 | 70 | cái | |
22 | Lắp đặt ống nhựa PVC D20 bảo vệ dây nguồn | 994,8 | m | |
23 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D32/25 bảo vệ dây tín hiệu | 60 | m | |
24 | Bộ chia 3 ống PVC D20 | 75 | hộp | |
25 | Lắp đặt măng sông nhựa D20 | 1.160 | cái | |
26 | Lắp đăt kẹp ống nhựa D20 | 1.200 | cái | |
27 | Lắp đặt Tê nhựa D20 | 60 | cái | |
28 | Vận chuyển và kiểm tra và hiệu chỉnh | 0 | 0.0 | |
29 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà | 5 | tấn | |
30 | Kiểm tra và hiệu chỉnh đầu báo, đèn báo cháy phòng | 88 | bộ | |
31 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 5 | cái | |
32 | Lắp đặt Đèn exit không chỉ hướng kèm ắc quy lưu điện trong 2h | 3,2 | 5 đèn | |
33 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố kèm ắc quy lưu điện trong 2h | 5,8 | 5 đèn | |
34 | Hộp nối dây 3 ngả D16 | 31 | hộp | |
35 | Lắp đặt hộp kỹ thuật | 5 | hộp | |
36 | Lắp đặt hộp nối dây | 50 | hộp | |
37 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 dây nguồn cho đèn exit và đèn sự cố | 386,8 | m | |
38 | Lắp đặt ống nhựa PVC D20 bảo vệ dây nguồn | 336,8 | m | |
39 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D32/16 bảo vệ dây nguồn | 50 | m | |
40 | Lắp đặt măng sông nhựa D20 | 1.160 | cái | |
41 | Lắp đăt kẹp ống nhựa D20 | 1.200 | cái | |
42 | Lắp đặt Tê nhựa D20 | 60 | cái | |
43 | Lắp đăt kẹp ống nhựa D20 | 170 | cái | |
44 | Lắp đặt măng sông nhựa D20 | 130 | cái | |
45 | Lắp đặt Tê nhựa D20 | 32 | cái | |
46 | Lắp ổ cắm loại ổ đơn | 49 | cái | |
47 | Lắp đặt hộp ổ cắm âm tường | 49 | hộp | |
48 | Cung cấp, lắp đặt quang treo D6, đai treo D6 | 98 | cái | |
49 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà | 3 | tấn | |
50 | Kiểm tra và hiệu chỉnh đèn | 49 | bộ | |
51 | Lắp đặt ống thép đen D125 | 0,21 | 100m | |
52 | Lắp đặt ống thép đen D100 | 0,3 | 100m | |
53 | Lắp đặt ống thép đen D80 | 1,5 | 100m | |
54 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D65 | 0,06 | 100m | |
55 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D50 | 0,6 | 100m | |
56 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D32 | 0,3 | 100m | |
57 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D25 | 2,25 | 100m | |
58 | Sơn đường ống bằng sơn chống gỉ, 1 nước lót, 2 nước phủ | 103,14 | m2 | |
59 | Lắp đặt tê thép D125 | 2 | cái | |
60 | Lắp đặt tê thép D100 | 16 | cái | |
61 | Lắp đặt tê thép D100/65 | 6 | cái | |
62 | Lắp đặt tê thép D100/80 | 6 | cái | |
63 | Lắp đặt tê thép D80 | 20 | cái | |
64 | Lắp đặt tê thép D65 | 2 | cái | |
65 | Lắp đặt tê ren D25 | 4 | cái | |
66 | Lắp đặt Tê tráng kẽm D25/15 | 90 | cái | |
67 | Lắp đặt tê tráng kẽm D15 | 5 | cái | |
68 | Lắp đặt đầu phun Sprinkler quay lên | 7 | cái | |
69 | Lắp đặt đầu phun Sprinkler quay xuống | 56 | cái | |
70 | Lắp đặt cút thép D125 | 6 | cái | |
71 | Lắp đặt cút thép D100 | 30 | cái | |
72 | Lắp đặt cút thép D80 | 10 | cái | |
73 | Lắp đặt cút thép D65 | 2 | cái | |
74 | Lắp đặt cút thép D50 | 37 | cái | |
75 | Lắp đặt cút tráng kẽm D25 | 47 | cái | |
76 | Lắp đặt cút ren D25 | 6 | cái | |
77 | Lắp đặt cút ren D15 | 5 | cái | |
78 | Lắp đặt côn thép D125/100 | 2 | cái | |
79 | Lắp đặt côn thép D125/65 | 3 | cái | |
80 | Lắp đặt côn thép D100/50 | 20 | cái | |
81 | Lắp đặt côn thép D80/50 | 10 | cái | |
82 | Lắp đặt côn thép D65/50 | 5 | cái | |
83 | Lắp đặt côn thép D50/25 | 30 | cái | |
84 | Lắp đặt côn thu ren D25/15 | 18 | cái | |
85 | Măng sông thép tráng kẽm D100 | 15 | cái | |
86 | Măng sông thép tráng kẽm D65 | 15 | cái | |
87 | Măng sông thép tráng kẽm D50 | 3 | cái | |
88 | Măng sông thép tráng kẽm D25 | 3 | cái | |
89 | Lắp bích thép, đường kính ống D125 | 2 | bích | |
90 | Lắp bích thép, đường kính ống D100 | 18 | bích | |
91 | Lắp bích thép, đường kính ống D80 | 6 | bích | |
92 | Lắp bích thép, đường kính ống D65 | 2 | bích | |
93 | Lắp bích thép, đường kính ống D50 | 4 | bích | |
94 | Lắp đặt van chặn D125 | 2 | cái | |
95 | Lắp đặt van chặn D100 | 6 | cái | |
96 | Lắp đặt van chặn D50 | 4 | cái | |
97 | Lắp đặt Rọ hút D125 | 2 | cái | |
98 | Lắp đặt Y lọc D125 | 2 | cái | |
99 | Lắp đặt Khớp nối mềm DN125 | 2 | mối | |
100 | Lắp đặt Khớp nối mềm DN100 | 2 | mối | |
101 | Lắp đặt Khớp nối mềm DN50 | 2 | mối | |
102 | Lắp đặt Rọ hút D50 | 1 | cái | |
103 | Lắp đặt Y lọc D50 | 1 | cái | |
104 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van D100 | 2 | cái | |
105 | Lắp đặt van bướm kèm công tắc giám sát | 3 | cái | |
106 | Lắp đặt van bi tay gạt D25 | 5 | cái | |
107 | Lắp đặt van bi tay gạt D15 | 3 | cái | |
108 | Lắp đặt kép tiện ren D15 | 6 | cái | |
109 | Lắp đặt kép ren D15 | 4 | cái | |
110 | Lắp đặt van một chiều D100 | 2 | cái | |
111 | Lắp đặt van một chiều D50 | 2 | cái | |
112 | Lắp đặt lơ thu đồng D15/10 | 3 | cái | |
113 | Lắp đặt lơ thu đồng D15/8 | 3 | cái | |
114 | Lắp đặt van xả khí D25 | 1 | cái | |
115 | Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm D125 dùng khi thử áp lực | 5 | cái | |
116 | Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm D100 dùng khi thử áp lực | 5 | cái | |
117 | Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm, đường kính nút bịt d=80mm | 4 | cái | |
118 | Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm D65 dùng khi thử áp lực | 12 | cái | |
119 | Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm D50 dùng khi thử áp lực | 14 | cái | |
120 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | 3 | cái | |
121 | Lắp đặt van khóa cho đồng hồ đo áp | 3 | cái | |
122 | Lắp đặt công tắc áp lực 2 ngưỡng | 3 | cái | |
123 | Lắp đặt Alamrvale D125 | 2 | cái | |
124 | Lắp đặt máy bơm chạy diesel chữa cháy Q=31,3 l/s; H=75 m.c.n | 1 | máy | |
125 | Lắp đặt máy bơm chạy điện chữa cháy Q=31,3 l/s; H=75 m.c.n | 1 | máy | |
126 | Lắp đặt máy bơm bù áp Q=1 l/s; H=85m.c.n | 1 | máy | |
127 | Lắp đặt tủ điều khiển bơm | 1 | tủ | |
128 | Lắp đặt Bình tích áp dung tích 100 lít | 1 | cái | |
129 | Lắp đặt Giá đỡ ống DN125 | 10 | cái | |
130 | Lắp đặt Giá đỡ ống DN100 | 40 | cái | |
131 | Lắp đặt Giá đỡ ống DN80 | 20 | cái | |
132 | Lắp đặt Giá đỡ ống DN65 | 30 | cái | |
133 | Lắp đặt Giá đỡ ống DN50 | 15 | cái | |
134 | Lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ 1200x600x200 | 1 | tủ | |
135 | Lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà | 1 | cái | |
136 | Lắp đặt họng tiếp nước | 1 | cái | |
137 | Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy sơn màu đỏ (KT: 1200x600x180) | 10 | hộp | |
138 | Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 | 10 | cái | |
139 | Lắp đặt khớp nối đầu vòi D50 | 10 | cái | |
140 | Lắp đặt khớp nối ren trong D50 | 10 | cái | |
141 | Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy D50, dài 20m loại 17 bar | 10 | cuộn | |
142 | Lắp đặt lăng chữa cháy D50 | 10 | cái | |
143 | Lắp đặt bình chữa cháy MFZL8 | 40 | cái | |
144 | Lắp đặt bình chữa cháy MT5 | 10 | cái | |
145 | Lắp đặt kệ để 3 bình chữa cháy sơn màu đỏ | 10 | hộp | |
146 | Lắp đặt bộ nội quy, tiêu lệnh PCCC | 10 | cái | |
147 | Lắp đặt cáp điện chống cháy 3x25+1x16mm2 | 20 | m | |
148 | Lắp đặt cáp điện chống cháy 4x6mm2 | 30 | m | |
149 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | 30 | m | |
150 | Cung cấp và lắp đặt cốt 16mm2 | 2 | 10 cái | |
151 | Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống ghen cứng chống cháy PVC D20 | 30 | m | |
152 | Lắp đặt hộp chia ngả D20 | 10 | cái | |
153 | Lắp đặt khớp nối D20 | 25 | cái | |
154 | Lắp đặt kẹp đỡ ống D20 | 20 | cái | |
155 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | 1 | 100m2 | |
156 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | 2 | 100m2 | |
157 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=125mm | 0,21 | 100m | |
158 | Thử áp lực đường ống thép, đường kính ống d=100mm | 0,3 | 100m | |
159 | Thử áp lực đường ống thép, đường kính ống d<100mm | 4,71 | 100m | |
160 | Cắt đường, sân bê tông | 3 | 10m | |
161 | Phá dỡ đường, sân bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép | 1,5 | m3 | |
162 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp II | 6 | m3 | |
163 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,057 | 100m3 | |
164 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 0,06 | 100m3 | |
165 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 0,06 | 100m3 | |
166 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 0,06 | 100m3 | |
167 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà | 3 | tấn | |
168 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà | 3 | tấn | |
169 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 10 | m2 | |
170 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200, hoàn trả mặt bằng thi công | 1,5 | m3 | |
171 | Đục lỗ thông tường xây gạch để đi đường ống cấp nước chữa cháy | 15 | lỗ | |
172 | Đục lỗ thông sàn bê tông để đi đường ống cấp nước chữa cháy | 15 | lỗ | |
173 | Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay, đường kính ống d=100mm | 10 | mối | |
174 | Đổ bệ bê tông máy bơm | 1,5 | m3 | |
175 | Lắp đặt quạt ly tâm có công suất 10 - <= 22 | 1 | cái | |
176 | Lắp đặt quạt ly tâm: ECC-1-7D Lưu lượng: 20.000 m3/h Công suất: 7.5kw; Cột áp: 480Pa Điện áp: 380V | 2 | cái | |
177 | Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:1000x350 | 43,448 | m | |
178 | Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:800x350 | 10,413 | m | |
179 | Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:600x350 | 17,84 | m | |
180 | Cung cấp và lắp đặt van chặn lửa bằng tôn mạ kẽm, KT:1000x350 | 2 | cái | |
181 | Cung cấp và lắp đặt Cút ống gió bằng tôn mạ kẽm, KT:1000x350 | 6 | cái | |
182 | Cung cấp và lắp đặt côn thu, KT:1000x350/800x350/ L500 | 2 | cái | |
183 | Cung cấp và lắp đặt côn thu, KT:800x350/600x350/L500 | 2 | cái | |
184 | Cung cấp và lắp đặt Chân rẽ KT 800x580/L300 | 6 | cái | |
185 | Cung cấp và lắp đặt hộp góp gió,bằng tôn mạ kẽm, KT: 580x580 | 6 | m | |
186 | Cung cấp và lắp đặt Côn Thu đầu quạt, KT 1000x350/D quạt | 4 | cái | |
187 | Cung cấp và lắp đặt cửa gió,bằng nhôm sơn tĩnh điện,kèm van, KT: 600x600 | 6 | cái | |
188 | Nối mềm trước và sau quạt | 4 | mối | |
189 | Giá treo ống gió | 40 | bộ | |
190 | Đục lỗ xuyên tường và hoàn thiện lại lỗ đục để lắp đặt đường ống và cửa gió | 2 | lỗ | |
191 | Bê tông giá đỡ quạt đá 1x2, mác 200 | 0,09 | m3 | |
192 | Ván khuôn giá đỡ | 0,014 | 100m2 | |
193 | Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:1500x500 | 2,508 | m | |
194 | Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:1500x400 | 4,652 | m | |
195 | Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:1000x400 | 6,519 | m | |
196 | Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:700x300 | 68,713 | m | |
197 | Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:500x300 | 72,613 | m | |
198 | Cung cấp và lắp đặt van chặn lửa bằng tôn mạ kẽm, KT:1000x400 | 2 | cái | |
199 | Cung cấp và lắp đặt Cút ống gió bằng tôn mạ kẽm, KT: 1500x500 | 2 | cái | |
200 | Cung cấp và lắp đặt Cút ống gió bằng tôn mạ kẽm, KT: 1000x400 | 1 | cái | |
201 | Cung cấp và lắp đặt Cút ống gió bằng tôn mạ kẽm, KT: 700x300 | 6 | cái | |
202 | Cung cấp và lắp đặt côn thu, KT:1500x500/1500x400/ L500 | 1 | cái | |
203 | Cung cấp và lắp đặt côn thu, KT:1500x400/1000x400/ L500 | 1 | cái | |
204 | Cung cấp và lắp đặt côn thu, KT:700x300/500x300/L500 | 6 | cái | |
205 | Cung cấp và lắp đặt Chân rẽ KT 1200x400/L300 | 2 | cái | |
206 | Cung cấp và lắp đặt chạc 3 KT 1000x400/700x300/700x300 | 2 | cái | |
207 | Cung cấp và lắp đặt hộp góp gió,bằng tôn mạ kẽm, KT: 580x230/L500 | 18 | m | |
208 | Cung cấp và lắp đặt Côn Thu đầu quạt, KT 1500x500/D quạt | 2 | cái | |
209 | Nối mềm trước và sau quạt | 6 | mối | |
210 | Cung cấp và lắp đặt cửa gió,bằng nhôm sơn tĩnh điện,kèm van, KT: 600x250 | 18 | cái | |
211 | Giá treo ống gió | 40 | bộ | |
212 | Đục lỗ xuyên tường và hoàn thiện lại lỗ đục để lắp đặt đường ống và cửa gió | 21 | lỗ | |
213 | Bê tông giá đỡ quạt đá 1x2, mác 200 | 0,045 | m3 | |
214 | Ván khuôn giá đỡ | 0,007 | 100m2 | |
215 | Tủ điều khiển tự động 1 quạt | 1 | cái | |
216 | Lắp đặt hộp chứa Rơle kết nối tín hiệu báo cháy đóng mở van điện từ + Rơle | 2 | hộp | |
217 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x16+1x10mm2 | 50 | m | |
218 | Dây tín hiệu van điện 3*1,5mm2 | 10 | m | |
219 | Lắp đặt ống mềm bảo vệ cáp PVC D32 | 50 | m | |
220 | Lắp đặt ống mềm bảo vệ cáp PVC D20 | 10 | m | |
221 | Bốc xếp, vận chuyển ống gió, cự ly vận chuyển <= 1000m | 50 | Cấu kiện | |
222 | Vận chuyển tiếp 9000m các loại ống gió | 50 | Cấu kiện | |
J | THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Tủ trung tâm báo cháy 15 kênh | 1 | Tủ | |
2 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện | Q=31,3 l/s; H=75 m.c.n | 1 | chiếc |
3 | Máy bơm chữa cháy động cơ diesel | Q=31,3 l/s; H=75 m.c.n | 1 | chiếc |
4 | Máy bơm bù áp | Q=1 l/s; H=85m.c.n | 1 | chiếc |
5 | Bình tích áp | 100L | 1 | chiếc |
6 | Quạt ly tâm: ECC-1-10D | Lưu lượng: 46.000 m3/h Công suất: 15kw; Cột áp: 700Pa Điện áp: 380V | 1 | chiếc |
7 | Quạt ly tâm: ECC-1-7D | Lưu lượng: 20.000 m3/h Công suất: 7.5kw; Cột áp: 480Pa Điện áp: 380V | 2 | chiếc |
K | THIẾT BỊ HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA VÀ THÔNG GIÓ | |||
1 | Dàn nóng 2 chiều công suất 32 HP | 2 | Tổ | |
2 | Dàn lạnh 2 chiều âm trần nối ống gió công suất 95.5000 BTU | 4 | Dàn | |
3 | Dàn lạnh 2 chiều âm trần áp trần công suất 38.2000 BTU | 4 | Dàn | |
4 | Điều khiển gắn tường | 8 | Bộ | |
5 | Bộ chia gas dàn lạnh | 8 | Bộ | |
6 | Bộ nối ống dàn nóng | 2 | Bộ | |
7 | Thiết bị điều hòa cục bộ: Điều hòa Âm trần nối ống gió loại 1 chiều lạnh 80.000 BTU | 2 | Bộ | |
L | THIẾT BỊ ĐIỆN - ĐIỆN NHẸ | |||
1 | Máy phát điện 60KVA, 380V/220V, 50Hz (bao gồm vỏ chống ồn và ATS 100A) | Máy phát điện 60KVA, 380V/220V, 50Hz (bao gồm vỏ chống ồn và ATS 100A)<br/>- Công suất liên tục 60kVA/400V/50HZ<br/> - Công suất dự phòng 66 kVA<br/> - Hệ số công suất 0,8<br/> - Nhiên liệu: Diesel<br/> -Tốc độ vòng quay: 1500v/p<br/> - Động cơ cummins<br/> - Khởi động: Đề nổ<br/> - Kiểu làm mát: Két nước kết hợp quạt gió<br/> - Bảng điều khiển: Tự động<br/> - Kiểu máy: Vỏ chống ồn đồng bộ<br/> - Tủ ATS 3 pha 100A | 1 | chiếc |
2 | Camera IP thân 4MP hồng ngoại H.265+ DS-2CD2T46G1-4I | Camera IP thân 4MP hồng ngoại H.265+ DS-2CD2T46G1-4I Độ phân giải: 4 Megapixel , Cảm biến: 1/2.7"; 1/2.8" Progressive Scan CMOS Độ nhạy sáng: 0.005 Lux/F1.2; 0 lux với IR (DS-2CD2326G2); 0.007 Lux/F1.2; 0,012 Lux /F1.6,0 Lux với IR (DS-2CD2346G2) Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB. . Hỗ trợ Chuẩn kết nối ONVIF. Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE (802.3af) . Ống kính 2.8/4/6mm | 2 | chiếc |
M | THIẾT BỊ HỆ THỐNG MÀN HÌNH LED + HỆ THỐNG TRÌNH CHIẾU | |||
1 | Màn hình LED P3, kích thước 9,792m x 5,184m = 50,762m2 | 50,762 | m2 | |
2 | Bộ xử lý hình ảnh (video processor) LVP 609 | 1 | Bộ | |
3 | Khay đựng card | 1 | Bộ | |
4 | Card MSD | 8 | Chiếc | |
5 | Card thu tín hiệu Nova MRV336 | 105 | Chiếc | |
6 | Hệ thống tủ điện, bao gồm: Vỏ tủ điện, aptomat, khởi động từ, đồng hồ hẹn giờ đồng bộ | 1 | Hệ | |
7 | Bộ ma trận chuyển mạch 6 vào 2 ra HDMI | 1 | bộ | |
8 | Thiết bị điều khiển trình chiếu đa kết nối, hỗ trợ trình chiếu từ thiết bị di động như PC, Laptop (Windows, MAC), điện thoại, máy tính bảng (IOS, Android) Phần mềm: Phần mềm ShareLink 200 | 1 | bộ | |
9 | Router wifi dual band 300Mbps, hỗ trợ media streaming | 1 | Bộ | |
10 | Bộ chuyển đổi tín hiệu HDMI sang HDBT (CATx) | 1 | Bộ | |
N | THIẾT BỊ ÂM THANH HỘI TRƯỜNG | |||
1 | Bàn trộn kỹ thuật số, khả năng xử lý 48 kênh vào (40 mono + 2 stereo + 2 return), 20 aux ra (8 mono + 6 stereo), 1 stereo ra, 1 sub ra, 24+1 fader, 24 đường vào mic/line + 2 stereo, 16 đường ra XLR<br/>Tính năng kỹ thuật:<br/>Cấu hình fader 24 + 1 master;<br/>Số kênh đầu vào: 48 kênh (32 mono + 2 stereo + 2 return);<br/>Kích thước: 716 x 225 x 599mm;<br/>Trọng lượng: 17kg;<br/>Điện năng tiêu thụ: 110W;<br/>Nguồn cấp: 100 – 240VAC, 50 – 60Hz. | 1 | Cái | |
2 | Card giao diện Dante audio cho bàn trộn dòng TF | Card giao diện tích hợp với bàn trộn ở mục trên, cho phép bàn trộn kết nối vào mạng Dante (64 kênh vào/ 64 kênh ra) | 1 | Cái |
3 | Thiết bị mở rộng đường vào/ ra cho bàn trộn kỹ thuật số dòng TF, dạng gắn rack, mở rộng thêm 16 đường vào analog, 08 đường ra analog, kết nối Dante audio | Thiết bị mở rộng đường vào/ ra cho bàn trộn kỹ thuật số dòng TF, dạng gắn rack, mở rộng thêm 16 đường vào analog, 08 đường ra analog, kết nối Dante audio | 2 | Cái |
4 | Loa kiểm tra phòng điều khiển liền công suất, bao gồm loa HF 1" và loa LF 5", công suất 45W LF, 25W HF (bi-amp) | - Loa 2 đường tiếng kèm công suất với 1 loa tần thấp 5” và 1 loa tần cao 1” - Tần số đáp ứng từ 55Hz đến 28kHz (-10dB) - Loa siêu trầm 45W cùng với loa toàn dải 25W hiệu suất cao đưa công suất lên tới 70W - Giắc đầu vào XLR và TRS cân bằng hoặc không cân bằng Tính năng kỹ thuật: Kiểu loa 2 đường tiếng liền công suất Tần số đáp ứng(-10dB) 54Hz-30kHz Tần số cắt 2kHz Thành phần: Gồm 1 loa tần thấp 5” và 1 loa tần cao 1” Công suất Tổng 70W: Loa tần thấp 45W(4Ohm) + loa tần cao 25W(8Ohm) Cổng kết nối đầu vào XLR3-31(cân bằng), giắc phone (cân bằng) Công tắc điều khiển Điều khiển mức (+4dB, có ngưỡng ở giữa), EQ: công tắc cắt tần cao(+/-2dB), switch bật tắt chế độ ROOM CONTROL (0/-2/-4dB dưới 500Hz) Hiển thị báo hiệu nguồn: đèn LED trắng Công suất tiêu thụ 45W Kích thước(rộng,cao,sâu) 170 x 285 x 222mm Trọng lượng 5.3Kg | 2 | Cái |
5 | Bộ micro không dây cầm tay, sóng UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G3, bộ phát cầm tay SKM 100-835 G3 | Đặc điểm: - Thiết kế để sử dụng trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp: hệ thống micro không dây toàn diện cho ca sỹ hoặc người thuyết trình; - Hệ thống có khả năng hoạt động lên tới 20 kênh tần số; - Băng thông lên tới 42Mhz cho phép lựa chọn 1680 tần số, có thể tinh chỉnh trong dải tần số UHF; - Phạm vi phát sóng: lên tới 100m; Bộ thu: Đặc tính RF: Điều chế: FM băng rộng Đặc tính chung: Dải nhiệt độ: -10 độ C đến 55 độ C Nguồn cấp: 12VDC Dòng tiêu thụ: 300mA Kích thước: Khoảng 190 x 212 x 43mm Trọng lượng: Khoảng 980g Bộ phát cầm tay: Đặc tính RF: Điều chế: FM băng rộng; Công suất RF ra tại 50 Ohms: Tối đa 30mW; Pilot tone squelch: Có thể tắt Điện áp vào cực đại: 3V; Trở kháng đầu vào: 40kOhms Kích thước: Khoảng phi 50 x 265mm Trọng lượng: Khoảng 450g Đầu mic MMD 835-1: Loại mic: Điện động Độ nhạy: 2.1mV/ Pa Mức thanh áp: 154dB SPL Búp sóng thu: cardioid | 6 | Bộ |
6 | Bộ micro không dây cài đầu, sóng UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G4, bộ phát bỏ túi SK 100 G4 và đầu micro cài đầu ME 3-II | Đặc điểm: - Thiết kế để sử dụng trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp: hệ thống micro không dây toàn diện cho chủ tọa hoặc người thuyết trình; - Bộ phát bỏ túi chắc chắn kết hợp cùng đầu micro cài ve ME 3-II phù hợp sử dụng hàng ngày với độ rõ và chất lượng âm thanh rất cao; - Bộ thu kích thước 1/2 chiều rộng rack dạng true diversity được chế tạo vỏ toàn bộ bằng kim loại, tích hợp màn hình LCD trực quan cho phép điều khiển toàn bộ tính năng của hệ micro không dây; - Việc đồng bộ giữa bộ phát và bộ thu được thực hiện rất dễ dàng và linh hoạt bằng sóng hồng ngoại; - Chức năng thiết lập tần số nhanh cho tối đa 12 bộ thu bằng tính năng linking hoàn toàn mới; - Hệ thống có khả năng hoạt động lên tới 20 kênh tần số; - Băng thông lên tới 42Mhz cho phép lựa chọn 1680 tần số, có thể tinh chỉnh trong dải tần số UHF; - Phạm vi phát sóng: lên tới 100m; Bộ thu: Đặc tính RF: Điều chế: FM băng rộng Đặc tính chung: Dải nhiệt độ: -10 độ C đến 55 độ C Nguồn cấp: 12VDC Dòng tiêu thụ: 300mA Kích thước: Khoảng 190 x 212 x 43mm Trọng lượng: Khoảng 980g Bộ phát bỏ túi: Điều chế: FM băng rộng Dải nhiệt độ: -10 độ C đến 55 độ C, Nguồn cấp: 2 pin AA, 1.5V hoặc BA 2015 accupack, Điện áp danh định: Pin 3V/ hoặc pin xạc 2.4V, Dòng tiêu thụ: Tại điện áp danh định: 180mA, Thời lượng pin: Danh định 8 tiếng Kích thước: Khoảng 82 x 64 x 24mm, Trọng lượng: Khoảng 160g Đầu mic cài đầu ME 3: Loại mic: Mic tụ điện đã phân cực, Búp sóng thu: cardioid, Độ nhạy: 1.6mV/ Pa Mức thanh áp cực đại tại 1kHz: 150dB Đầu nối: giắc 3.5mm Chiều dài cáp: khoảng 1,6m | 2 | Bộ |
7 | Bộ chia anten, 1 vào, 8 ra hoặc 2 vào, 4 ra, bao gồm bộ adapter nguồn NT 1-1 | 2 | Bộ | |
8 | Bộ cáp dùng gắn anten thu vào mặt trước của bộ thu/ bộ chia | 2 | Cái | |
9 | Bộ gá gắn rack cho 02 bộ thu hoặc 02 bộ chia anten | 5 | Cái | |
10 | 26-port Gigabit Switch 24 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP - Cổng giao tiếp: 24 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP - Bộ nhớ flash 256 MB - Kích thước: Chiều rộng 17,3 in x Độ sâu 8 trong x Chiều cao 1,7 | 2 | Cái | |
11 | Micro để bàn/ để bục độ nhạy cao loại tụ điện dài 18 inch Micro tụ điện, cổ ngỗng độ nhạy cao Đáp tuyến tần số: 50Hz đến 20kHz Trở kháng đầu ra, tại 1kHz: 200 Ohms Nguồn cấp: 12 đến 52VDC Dòng tiêu thụ: <8mA Cáp đi kèm: cáp đen, dài 10 foot, với giắc XLR 3 chân đi kèm Kích thước: Chân micro: 175 x 117 x 56mm (dài x rộng x cao) Cần micro: 470mm Phụ kiện đi kèm: mút lọc gió Trọng lượng: 730g | 2 | Chiếc | |
12 | Loa toàn dải line array, công suất 350 watt/ 16 Ohms, bao gồm 02 loa LF 8", 04 loa tần cao 1,25", góc mở 90° X 6°, màu đen Loa toàn dải line array, bộ gá loa vào loa có thể dấu được, tạo tính thẩm mỹ cho hệ thống loa được treo; khả năng tính toán hệ thống loa bằng phần mềm EVADA, Góc tính theo phương ngang 90 độ Góc tính theo phương dọc 6 độ Công suất ra 350W liên tục, 1400W cực đại Loa LF 2 x EVS2008 8 inch (203mm) Loa HF 4 x DH2005, 1.25 inch (32mm) Vỏ loa Plywood và MDF, sơn lớp sơn EVCoat Lưới loa kẽm sơn tĩnh điện Kích thước (H x W x D) 514.4mm x 596.9mm x 358.2mm Trọng lượng 37,1kg | 6 | Chiếc | |
13 | Loa toàn dải line array, công suất 350 watt/ 16 Ohms, bao gồm 02 loa LF 8", 04 loa tần cao 1,25", góc mở 120° X 20°, màu đen | Loa toàn dải line array, bộ gá loa vào loa có thể dấu được, tạo tính thẩm mỹ cho hệ thống loa được treo; khả năng tính toán hệ thống loa bằng phần mềm EVADA, Tần số cắt tần thấp khuyến cáo 50Hz Mức thanh áp cực đại 129dB liên tục, 135dB peak Góc tính theo phương ngang 120 độ Góc tính theo phương dọc 20 độ Công suất ra 350W liên tục, 1400W cực đại Loa LF 2 x EVS2008 8 inch (203mm) Loa HF 4 x DH2005, 1.25 inch (32mm) Giắc nối Giắc dạng phoenix 4 chân Vỏ loa Plywood và MDF, sơn lớp sơn EVCoat Lưới loa kẽm sơn tĩnh điện Kích thước (H x W x D) 514.4mm x 596.9mm x 358.2mm Trọng lượng 37,1kg | 4 | Chiếc |
14 | Mô đun suy giảm mức tín hiệu cho loa ở trường gần | Mô đun suy giảm mức tín hiệu cho loa ở trường gần | 4 | Chiếc |
15 | Bộ gá treo loa line array | Bộ gá treo loa line array | 2 | Bộ |
16 | Loa toàn dải liền công suất đặt sàn Electrovoice, công suất đi kèm 1500W class-D, 01 bass 15" và 01 horn 1", đáp tuyến tần số 55Hz đến 18kHz | Đặc điểm nổi bật: - Chức năng xử lý kỹ thuật số với bộ DSP QuickSmart, điều khiển và cấu hình bằng 1 núm dạng “xoay và ấn”, giao diện điều khiển và giám sát dễ dùng được hiển thị trên màn hình LCD; - Bộ khuếch đại đi kèm hiệu suất cao, 1500W class D, cho phép mức thanh áp cực đại đạt được lên tới 134dB; - Thiết kế vỏ loa: bằng gỗ 15-mm nhẹ, được sơn lớp sơn EVCoat, 08 lỗ phục vụ treo loa M10, tay cầm cho loa làm hoàn toàn bằng kim loại, lỗ cắm chân bằng nhôm ở mặt dưới. Đặc tính kỹ thuật: Đáp tuyến tần số (-3dB): 55Hz – 18kHz Dải tần số (-10dB): 48Hz – 20kHz Mức thanh áp cực đại: 134dB Góc mở (ngang x dọc): 90 độ x 60 độ Công suất: 1500W Loa LF: 01 loa EVS-15M, kích thước 15” (381mm) Loa HF: 01 loa DH-1M, kích thước Vỏ loa: Vỏ gỗ 15mm, ngoài sơn EVCoat Lưới mặt loa: Thép 18AWG sơn tĩnh điện Các điểm gá treo loa: 08 lỗ bắt vít M10 Kích thước (cao x rộng x sâu): 685 x 432 x 429mm Trọng lượng: Khoảng 24,4kg | 6 | Chiếc |
17 | Loa toàn dải vỏ nhựa lắp cố định (có kèm bộ gá) Electro-Voice, 200 watt/ 8 Ohms, 1 x 8", hướng tính 90˚ x 50˚, mầu đen | Đáp tuyến tần số (-3dB) 60Hz – 20kHz Giải tần số (-10dB) 48Hz – 20kHz Tần số thông tần cao khuyến cáo 40Hz Độ nhạy 94dB (1W/1m) Mức thanh áp cực đại 123dB Góc tính theo phương ngang 90 độ Góc tính theo phương dọc 50 độ Góc quay của loa +/- 35 độ Góc ngẩng của loa +/-45 độ Công suất ra 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại Loa LF EV8L, kích thước 8 inch (203mm) Loa HF DH2005, 1 inch (25,4mm) Tần số cắt phân tần 1,7kHz Trở kháng danh định 8 Ohms Trở kháng tối thiểu 6 Ohms Giắc nối Giắc dạng phoenix vặn vít 4 chân Vỏ loa Bằng nhựa Bộ gá Bộ gá gắn tường tích hợp sẵn Lưới loa Bằng thép mạ kẽm 18GA, sơn tĩnh điện Polyester Kích thước 451 x 282 x 263mm (cao x rộng x sâu) Trọng lượng 8,4kg | 6 | Chiếc |
18 | Loa siêu trầm Electro - Voice, dòng QRx, 2 x 18", công suất 1200 W - 2400W/ 4 Ohms, có bánh xe | Đáp tuyến tần số (-10dB) 31Hz – 250Hz Tần số thông tần cao khuyến cáo 35Hz, tối thiểu 12dB/ octave Độ nhạy, SPL 102dB (1W @ 1m) SPL cực đại tính được 139dB (1W @ 1m) Công suất liên tục 1.200W Công suất cực đại 4.800W Loa bên trong 2 loa EVX180B, 18”, cuộn dây 4” Giải tần số cắt phân tần khuyến cáo Từ 80-120Hz, 24dB/Octave Trở kháng danh định 4 Ohms Vỏ loa Bằng gỗ bạch dương ép 13 lớp Lưới loa Thép sơn tĩnh điện, lót vải đằng sau Giắc đầu vào 02 giắc Neutrik Speakon 4 chân Kích thước 1015mm x 560mm x 603mm Trọng lượng 68kg | 2 | Chiếc |
19 | Âm ly công suất 2 x 1800W, tích hợp chức năng DSP với công nghệ FIR Drive | Đặc điểm nổi bật: - Âm ly tích hợp chức năng DSP phù hợp với các ứng dụng live; - Tích hợp bộ xử lý cho loa chuyên dụng với công nghệ FIR Drive; - Độ tin cậy và hiệu năng cao; - Hoạt động ổn định ở trở kháng 2 Ohms; - Tích hợp phần mềm điều khiển hệ thống trực quan, giúp người dùng dễ dàng cấu hình và điều khiển hệ thống Đặc tính kỹ thuật: Công suất ra cực đại, kênh đơn: 3.200W/ 2 Ohms, 2.700W/ 2.7 Ohms, 1.800W/ 4 Ohms, 950W/ 8 Ohms; Công suất ra cực đại, 2 kênh: 3.000W/ 2 Ohms, 2.500W/ 2.7 Ohms, 1.700W/ 4 Ohms, 900W/ 8 Ohms; Công suất ra cực đại, chế độ bridge: 6.000W/ 4 Ohms, 3.400W/ 8 Ohms; Điện áp ra RMS cực đại (THD=1%, 1kHz): 90.6V; Khuếch đại điện áp (tại 1kHz): 32dB; THD tại công suất 1.200W/ 4 Ohms, MBW=80kHz, 1kHz: <0.05%; IMD-SMPTE (60Hz, 7kHz): <0,1%; DIM30 (3.15kHz, 15kHz): <0.05%; Mức tín hiệu vào cực đại: +21dBu; Xuyên âm (tại 1kHz, công suất 100W/ 4 Ohms): <-80dB; Đáp tuyến tần số (ref. 1kHz): 10Hz đến 21kHz (+/-1dB); Trở kháng đầu vào: 20kOhms; Tỷ số tín hiệu trên nhiễu: >109dB; Tạp âm đầu ra (Trọng số A): <-68dBu; Tầng khuếch đại: Class H; Điện năng tiêu thụ (1/8 mức công suất cực đại tại 4 Ohms): 850W; Chế độ bảo vệ: giới hạn mức tín hiệu âm tần, quá nhiệt, DC, HF, Back-EMF, giới hạn dòng đỉnh, giới hạn dòng rò, trễ khởi động; Chế độ làm mát: Từ trước ra sau, 3 tốc độ quạt; Nhiệt độ mội trường: 5 độ C đến 40 độ C; Xử lý tín hiệu: FIR Filters, Audio Limiters, Output delay per channel, 31 band GEQ per channel, PEQ per channel, Load impedance Lựa chọn thêm: Phần mềm điều khiển bằng máy tính | 3 | Chiếc |
20 | Âm ly công suất 2 x 650W, tích hợp chức năng DSP với công nghệ FIR Drive | Đặc điểm nổi bật: - Âm ly tích hợp chức năng DSP phù hợp với các ứng dụng live; - Tích hợp bộ xử lý cho loa chuyên dụng với công nghệ FIR Drive; - Độ tin cậy và hiệu năng cao; - Hoạt động ổn định ở trở kháng 2 Ohms; - Tích hợp phần mềm điều khiển hệ thống trực quan, giúp người dùng dễ dàng cấu hình và điều khiển hệ thống Đặc tính kỹ thuật: Công suất ra cực đại, kênh đơn: 1.100W/ 2 Ohms, 950W/ 2.6 Ohms, 660W/ 4 Ohms, 350W/ 8 Ohms; Công suất ra cực đại, 2 kênh: 1.000W/ 2 Ohms, 850W/ 2.6 Ohms, 600W/ 4 Ohms, 320W/ 8 Ohms; Công suất ra cực đại, chế độ bridge: 2.000W/ 4 Ohms, 1.200W/ 8 Ohms; Điện áp ra RMS cực đại (THD=1%, 1kHz): 55.3V; Khuếch đại điện áp (tại 1kHz): 32dB; THD tại công suất 1.200W/ 4 Ohms, MBW=80kHz, 1kHz: <0.05%; IMD-SMPTE (60Hz, 7kHz): <0,1%; DIM30 (3.15kHz, 15kHz): <0.05%; Mức tín hiệu vào cực đại: +21dBu; Xuyên âm (tại 1kHz, công suất 100W/ 4 Ohms): <-80dB; Đáp tuyến tần số (ref. 1kHz): 10Hz đến 21kHz (+/-1dB); Trở kháng đầu vào: 20kOhms; Tỷ số tín hiệu trên nhiễu: >104dB; Tạp âm đầu ra (Trọng số A): <-68dBu; Tầng khuếch đại: Class AB; Điện năng tiêu thụ (1/8 mức công suất cực đại tại 4 Ohms): 550W; Chế độ bảo vệ: giới hạn mức tín hiệu âm tần, quá nhiệt, DC, HF, Back-EMF, giới hạn dòng đỉnh, giới hạn dòng rò, trễ khởi động; Chế độ làm mát: Từ trước ra sau, 3 tốc độ quạt; Nhiệt độ mội trường: 5 độ C đến 40 độ C; Xử lý tín hiệu: FIR Filters, Audio Limiters, Output delay per channel, 31 band GEQ per channel, PEQ per channel, Load impedance Lựa chọn thêm: Phần mềm điều khiển bằng máy tính | 2 | Chiếc |
21 | Tủ rack 16U | 2 | Cái | |
22 | Palăng xích điều khiển điện 1 tấn kèm phụ kiện gia cố lên trần hội trường | 2 | Bộ | |
O | THIẾT BỊ HỆ THỐNG ÁNH SÁNG + CƠ KHÍ SÂN KHẤU | |||
1 | Máy khói tạo hiệu ứng sương mù haze công suất 1500W | Công suất: 1500W<br/>Điều khiển: Điều khiển bằng DMX hoặc điều khiển bằng màn hình hiển thị trên thiết bị<br/>Thời gian nung nóng buồng đốt: 60 giây<br/>Dung tích bình dầu khói: 6 lít<br/>Đầu ra khói có thể điều chỉnh 5 góc để tối ưu hóa khói hiệu ứng<br/>Số kênh DMX 2 kênh | 2 | Bộ |
2 | Bàn điều khiển ánh sáng, 10 đường ra DMX, 6144 kênh DMX | Cấu hình: Bộ xử lý core duo, ổ cứng 120GB, bộ nhớ 4GB Tích hợp màn hình chạm 15.4” Support video. Offer MIDI time code,and MIDI remote control the swop buttons or faders | 1 | Bộ |
3 | Bộ chia tín hiệu DMX 1 vào, 8 ra | Mô tả: Bộ chia tín hiệu DMX 1 vào 8 ra, có khả năng cách ly và cô lập thành phần tín hiệu với điện nguồn, tránh bị xung điện làm hỏng các thiết bị trong hệ thống, Khả năng tương thích: tương thích các chuẩn kết nối XLR-3 và XLR-5 tùy chọn, trên mỗi đầu ra dữ liệu có đèn led chỉ thị trạng thái, các kênh đầu ra là cô lập với đầu vào bằng thành phần quang dẫn trong linh kiện. Trọng lượng 3Kg. | 3 | Bộ |
4 | Tủ điện tổng đồng bộ cho hệ thống ánh sáng, 63A 3 pha | Tủ điện tổng đồng bộ cho hệ thống ánh sáng, 63A 3 pha | 1 | Cái |
5 | Động cơ giảm tốc trục vít 3 pha 2.2kW | Động cơ giảm tốc trục vít 3 pha 2.2kW | 6 | chiếc |
6 | Bộ tang quấn cáp 4 ngăn | Bộ tang quấn cáp 4 ngăn | 6 | Bộ |
7 | Bệ đỡ bộ động cơ | Bệ đỡ bộ động cơ | 6 | Bộ |
8 | Sào đèn kép | Sào đèn kép | 78 | m |
9 | Khóa cáp ø 8mm | Khóa cáp ø 8mm | 36 | cái |
10 | Bộ hành trình | Bộ hành trình | 6 | Bộ |
11 | Cáp điện 3x6+1x4 mm2 | Cáp điện 3x6+1x4 mm2 | 20 | m |
12 | Dây điện 3x2,5 mm2 | Dây điện 3x2,5 mm2 | 120 | m |
13 | Ống luồn dây điện D20 | Ống luồn dây điện D20 | 60 | m |
14 | Khởi động từ | Khởi động từ | 12 | chiếc |
15 | Bộ điều khiển | Bộ điều khiển | 6 | Bộ |
16 | Aptomat | Aptomat | 6 | chiếc |
17 | Puli đỡ cáp xuống | Puli đỡ cáp xuống | 24 | Bộ |
18 | Dây cáp ø 6mm từ Puli trung tâm xuống | Dây cáp ø 6mm từ Puli trung tâm xuống | 636 | m |
19 | Khóa cáp ø 6mm | Khóa cáp ø 6mm | 48 | m |
20 | 01 hệ treo máy chiếu nâng hạ, khả năng hạ tối đa 5m, chịu tải 300kg | 1 | Hệ | |
21 | Động cơ giảm tốc trục vít 3 pha 2.2kW | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 1 | chiếc |
22 | Puli hai rãnh | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 1 | Bộ |
23 | Bệ đỡ bộ động cơ, puli | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 1 | Bộ |
24 | Bộ tăng cáp trung gian | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 1 | Bộ |
25 | Thanh day | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 14,1 | m |
26 | Bi treo | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 60 | chiếc |
27 | Dây cáp ø 3mm | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 32 | m |
28 | Khóa cáp ø 3mm | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 2 | cái |
29 | Bộ hành trình | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 1 | Bộ |
30 | Dây điện 3x2,5 mm2 | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 20 | m |
31 | Ống luồn dây điện D20 | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 20 | m |
32 | Khởi động từ | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 2 | chiếc |
33 | Bộ điều khiển | (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền | 1 | Bộ |
34 | Sào treo 3 đèn đánh mặt cố định | 03 sào treo đèn đánh mặt cố dịnh | 2 | sào |
35 | Sào treo 5 đèn đánh mặt cố định | 03 sào treo đèn đánh mặt cố dịnh | 1 | sào |
P | RÈM NHUNG SÂN KHẤU | |||
1 | Phông tiền (R 14xC7,2m) | Phông tiền (R 14xC7,2m) | 100,8 | m2 |
2 | 08 cánh gà (R 1,23xC 7,2m) | 08 cánh gà (R 1,23xC 7,2m) | 70,848 | m2 |
3 | 02 phông che 2 bên màn LED (R 1,5xC 7,2m) | 02 phông che 2 bên màn LED (R 1,5xC 7,2m) | 21,6 | m2 |
4 | Phông hậu (R 14xC7,2m) | Phông hậu (R 14xC7,2m) | 100,8 | m2 |
5 | Phông hội nghị (R16x7,2m) | Phông hội nghị (R16x7,2m) | 115,2 | m2 |
6 | 05 hệ yếm cố định (R14xC2,3) | 05 hệ yếm cố định (R14xC2,3) | 161 | m2 |
Q | THIẾT BỊ NỘI THẤT RỜI | |||
1 | Bục phát biểu bằng gỗ veneer sồi kết hợp ván công nghiệp sơn PU màu cánh dán | Bục phát biểu bằng gỗ veneer sồi kết hợp ván công nghiệp sơn PU màu cánh dán | 1 | cái |
2 | Bục đặt tượng bằng gỗ veneer sồi kết hợp ván công nghiệp sơn PU màu cánh dán | Bục đặt tượng bằng gỗ veneer sồi kết hợp ván công nghiệp sơn PU màu cánh dán | 1 | cái |
3 | Bàn hội trường kích thước 1000x500x750 bằng gỗ sồi Mỹ | Bàn hội trường kích thước 1000x500x750 bằng gỗ sồi Mỹ | 8 | bộ |
4 | Ghế hội trường nhập khẩu Hàn Quốc | Ghế hội trường nhập khẩu Hàn Quốc | 22 | cái |
5 | Bàn ghế lễ tân 1200x600x750 | Bàn ghế lễ tân 1200x600x750 | 1 | bộ |
6 | Ghế ngồi chân quỳ chờ 2 phòng chuẩn bị và 2 phòng chờ biểu diễn | Ghế ngồi chân quỳ chờ 2 phòng chuẩn bị và 2 phòng chờ biểu diễn | 16 | cái |
7 | Bàn phòng chờ 800x500x750 mm | Bàn phòng chờ 800x500x750 mm | 8 | cái |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 5% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 0% |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi