Gói thầu: Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200113845-00
Thời điểm đóng mở thầu 11/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Thanh Xuân
Tên gói thầu Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị
Số hiệu KHLCNT 20190223195
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách quận
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Theo đơn giá điều chỉnh
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 16:02:00 đến ngày 2020-02-11 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 21,774,224,936 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 400,000,000 VNĐ ((Bốn trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng 1 Khoản
2 Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu 1 Khoản
3 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu 1 Khoản
4 Chi phí bảo trì Công trình 12 Tháng
5 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
6 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường 1 Khoản
7 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành 1 Khoản
B CẢI TẠO PHÒNG HỘI TRƯỜNG
1 Tháo dỡ trần nỉ bọc cách âm 472,2 m2
2 Tháo dỡ đèn huỳnh quang 2 bóng 4 bộ
3 Tháo dỡ đèn huỳnh quang 1 bóng 6 bộ
4 Tháo dỡ các loại đèn ốp trần 17 bộ
5 Tháo dỡ đèn trang trí âm trần 22 bộ
6 Tháo dỡ đèn trang trí 36 bộ
7 Tháo dỡ giàn đèn, thiết bị điều hòa 90 1 cái
8 Tháo dỡ các loại dây điện 5.060 m
9 Tháo các loại tủ điện, công suất động cơ <=200 KW. Tháo tủ điện 800x600x200mm 1 1 cái
10 Tháo dỡ cửa tại vị trí thay mới cửa D1, D2 50,22 m2
11 Tháo dỡ khuôn cửa đơn 85,9 m
12 Tháo dỡ thảm trải sàn khu vực sân khấu biểu diễn 137,662 m2
13 Tháo dỡ sàn gỗ khu vực sân khấu biểu diễn 81,7 m2
14 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan. Phá dỡ mảng tường trang trí, bậc cầu thang, tường ngăn phòng 32,2028 m3
15 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép, phá bê tông bản thang, cửa thăm trần trục 12 1,8992 m3
16 Tháo dỡ gạch ốp tường 110,3 m2
17 Phá dỡ Nền gạch phía sau khu sảnh khán giả tầng 2 193,1965 m2
18 Tháo dỡ hệ cách âm tường hiện trạng 240,3758 m2
19 Phá dỡ lan can sắt 28,08 m2
20 Tháo dỡ ghế tại khu vực khán giả 524 Cái
21 Tháo dỡ rèm ( nhân công bậc 3/7) 3 công
22 Tháo dỡ hệ ròng rọc cơ học và giàn đỡ sân khâu 1 trọn gói
23 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV 0,4946 100m3
24 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV 0,4946 100m3
25 Vận chuyển đất tiếp cự ly 13 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV 0,4946 100m3
26 Vệ sinh bề mặt tường xung quanh khu vực sân khấu trước khi sơn lại đến cốt +7.87 536,8472 m2
27 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton (hoặc tương đương), 1 nước lót, 2 nước phủ 536,8472 m2
28 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao có khung xương chìm khu vực hành lang 124,277 m2
29 Làm trần giật cấp bằng tấm thạch cao có khung xương chìm, khu vực hành lang 97,97 m2
30 Công tác bả bằng bột bả vào trần thạch cao 222,74 m2
31 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Joton (hoặc tương đương), 1 nước lót, 2 nước phủ. Sơn trần thạch cao khung xương chìm 222,74 m2
32 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao có khung xương nổi 68,1 m2
33 Trần tiêu âm hội trường Chất liệu: Tấm trần Ecophon Focus màu trắng của Thụy Điển. KT: 1800x600x200mm. Có hệ số hút âm ở dải tần 500Hz: 0.95 theo tiêu chuẩn EN ISO 11654, chống cháy và chịu ẩm 549,5791 m2
34 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ 1,1298 tấn
35 Sơn sắt thép các loại 3 nước 71,9616 m2
36 Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ 1,1298 tấn
37 Vách ốp gỗ tiêu âm 1 mặt ( bông thủy tinh, khung xương gia cố, tấm tạo phẳng và tấm tiêu âm REMARK) 524,5145 m2
38 Phào trần gỗ tự nhiên hội trường KT 70 154,73 md
39 Phào chân tường hội trường KT 120 154,73 md
40 Lớp bảo ôn chống ẩm, cao su non 524,5145 m2
41 Ốp thạch cao trang trí sân khấu 38,0249 m2
42 Vệ sinh toàn bộ khu vực sàn Granito hiện trạng trước khi dán sàn Vinyl 515,0473 m2
43 Đắp cát khu vực sân khấu 18,06 m3
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 9,03 m3
45 Láng tạo phẳng khu vực sân khấu chính trước khi dán sàn Vinyl , dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 90,3 m2
46 Làm sàn nhựa Vinnyl 783,9011 m2
47 Trải thảm khu vực sân khấu 2,531 100m2
48 Sản xuất lắp dựng cửa gỗ, cửa đi 2 cánh, pano gỗ 24,48 m2
49 Khuôn cửa kép- gỗ lim 39 md
50 Nẹp khuôn cửa 78 md
51 Khóa cửa gỗ 6 bộ
52 Bản lề cửa gỗ 36 bộ
53 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường bo chi tiết cửa thăm mái, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 0,0312 m3
54 Trát tường ngoài, trát chi tiết cửa thăm mái dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 1,0168 m2
55 Quét Sika chống thấm xung chi tiết cửa thăm mái (định mức 2.3kg/m2) 0,656 m2
56 Sản xuất lắp dựng nắp cửa thăm mái, khung thép đặc 10x10, tôn liên doanh 1 cái
57 Sản xuất thang lên mái bằng thép hộp 0,0226 tấn
58 Lắp dựng thang lên mái 0,8838 m2
59 Sơn sắt thép các loại 3 nước . Sơn chống rỉ thang 1,4744 m2
60 Sửa chữa, sơn chống gỉ, thay thế các bulong hỏng và lắp đặt lại ghế hội trường 502 Cái
61 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 3,1541 m3
62 Bê tông gạch vỡ mác 75, tôn nền khu vực sảnh tiếp cận sân khấu biểu diễn 6,381 m3
63 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200 1,4048 m3
64 Láng tạo phẳng bục 19,125 m2
65 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 11,055 m2
66 Nẹp đồng 30x30 24,15 md
67 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m (tính thời gian thi công trong 6 tháng) 6,1804 100m2
68 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, mỗi 1,2m chiều cao tăng thêm (tính thời gian thi công trong 6 tháng) 47,9307 100m2
69 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 50 . Xây tường làm cửa PCCC 11,9574 m3
70 Đắp cát bục 0,6912 m3
71 Lát đá Granite bục 5,0384 m2
72 Lát đá Granite khu vực sảnh đón, đá màu sáng 51,157 m2
73 Lát đá Granite bậc tam cấp khu vực sảnh đón 17,4 m2
74 Lát đá Granite khu vực sảnh đón, đá màu sẫm 5,612 m2
75 Lát nền, sàn bằng gạch Granite 600x600mm, khu vực sảnh đón 120,9998 m2
76 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 222,8694 m2
77 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton (hoặc tương đương), 1 nước lót, 2 nước phủ 222,8694 m2
78 Xẻ rãnh chống trượt bậc tam cấp 143,55 md
79 Mài vát cạnh đá Granite 51,61 md
80 Cửa thép chống cháy thời gian 70 phút lõi đặc chống cháy & cách nhiệt minit-board dày 38mm 53,9 m2
81 Tay co thủy lực 33 cái
82 Khóa cửa chống cháy 20 cái
83 Chốt âm inox 13 cái
84 Bậu cửa inox 24,5 md
85 Bản lề cửa chống cháy 99 cái
86 Tay đẩy cửa chống cháy 33 cái
87 Kiểm định cửa chống cháy 20 bộ
88 Sản xuất lan can inox 0,1047 tấn
89 Lắp dựng lan can inox 12,758 m2
90 Phù điêu hoa sen mặt ngoài Mica, 3 ly màu đồng 1 trọn gói
91 Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <= 12mm chiều sâu khoan <=10cm 12 lỗ khoan
92 Bơm keo HIti 12 lỗ khoan
93 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường 0,1377 100m2
94 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m 0,3759 tấn
95 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=16 m 0,0573 tấn
96 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 1,2951 m3
97 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bậc cầu thang cao <=16 m, vữa XM mác 50 0,6822 m3
98 Láng Granito cầu thang 17,054 m2
99 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 33,1059 m2
100 Sản xuất lan can sắt 0,36 tấn
101 Lắp dựng lan can sắt 10,8 m2
102 Sơn sắt thép các loại 3 nước 7,558 m2
103 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ. Sơn cầu thang 14,8619 m2
104 Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <= 12mm chiều sâu khoan <=10cm. Khoan tạo lỗ cấy thép lanh tô 20 lỗ khoan
105 Bơm keo Hiti 20 lỗ khoan
106 Đục đoạn tường để neo đổ lanh tô cửa 0,39 m2
107 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 0,2354 m3
108 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen 0,0428 100m2
109 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn 0,0229 tấn
110 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg 10 cái
111 Sản xuất khung biển hiệu bằng thép hộp mạ kẽm 0,0639 tấn
112 Lắp đặt khung biển hiệu bằng thép hộp mạ kẽm 0,0639 tấn
113 Gia công và đóng diềm bằng gỗ, dày 5 mm 6,1138 m2
114 Bọc vải nỉ mầu đỏ 6,6 m2
115 Chữ mica dày 5mm mầu vàng đồng: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM 1 trọn bộ
116 Bọc mica dầy 2mm mầu trắng và vàng đồng thép hộp 1 trọn bộ
117 Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <= 12mm chiều sâu khoan <=15cm 55 lỗ khoan
118 Bơm keo Hilti 55 lỗ khoan
119 Bu lông M12x110 55 cái
120 Sản xuất khung đỡ màn hình led bằng thép hộp mạ kẽm 1,2859 tấn
121 Lắp đặt khung đỡ màn hình led bằng thép hộp mạ kẽm 1,2859 tấn
122 Ốp khung bằng tấm alumium 71,5654 m2
123 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A 10 cái
124 Khởi động từ 3P-100A 1 cái
125 Kéo rải cáp điện 3 pha 3x10+1x6 10 m
126 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 200 m
127 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x2,5mm2 500 m
128 Lắp đặt ống nhựa D25 ( đặt nổi) 300 m
129 Thanh cài 2 cái
130 Dây nhảy cat 6, dài1 m 100 Sợi
C PHẦN ĐIỆN CẢI TẠO
1 Lắp đặt các loại đèn chùm, loại 8 bóng, 8x7W 3 bộ
2 Lắp đặt đèn tường, đèn led panen 600x600, 36W 13 bộ
3 Lắp đặt ổ cắm đôi 220V/10A lắp âm tường 20 cái
4 Lắp đặt công tắc điện 1 chiều, loại 1 hạt 220V/10A 1 cái
5 Lắp đặt công tắc điện 1 chiều, loại 2 hạt 220V/10A 1 cái
6 Lắp đặt công tắc điện 1 chiều, loại 3 hạt 220V/10A 1 cái
7 Lắp đặt công tắc 2 chiều 1 hạt 220V/10A 10 cái
8 Lắp đặt công tắc 2 chiều 2 hạt 220V/10A 6 cái
9 Lắp đặt công tắc 2 chiều 3 hạt 220V/10A 4 cái
10 MCB-1P-16A, 6KA 1 cái
11 MCB-1P-20A, 6KA 11 cái
12 MCB-2P-10A, 6KA 3 cái
13 MCB-2P-20A, 6KA 10 cái
14 MCB-2P-40A, 10KA 4 cái
15 MCB-2P- 63A, 10KA 1 cái
16 MCB-2P- 80A, 10KA 1 cái
17 MCB-3P- 16A, 6KA 10 cái
18 MCB-3P- 50A, 18KA 1 cái
19 MCCB-3P- 60A, 18KA 1 cái
20 MCCB-3P- 63A, 18KA 2 cái
21 MCCB-3P- 80A, 18KA 3 cái
22 MCCB-3P- 125A, 30KA 2 cái
23 MCCB-3P- 200A, 30KA 4 cái
24 Dây CU/PVC 1x1,5mm2 800 m
25 Dây CU/PVC 1x2,5mm2 2.200 m
26 Dây CU/PVC 1x6mm2 400 m
27 Dây CU/PVC 1x16mm2 10 m
28 Dây CU/FR/PVC 4x25mm2 10 m
29 Dây CU/FR/PVC 4x35mm2 150 m
30 Ống HPDE D85 1,5 100m
31 Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D20mm 1.900 m
32 Lắp đặt ống nhựa PVC đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D25mm 1.200 m
33 Lắp đặt hộp nối dây 200 hộp
34 Tủ điện KT 2000x1200x600 1 hộp
35 Tủ điện KT 800x600x200 loại gắn tường, 2 lớp cánh, tôn dày 1.5mm Sino hoặc tương đương 1 hộp
36 Tủ điện KT 600x4500x200 loại gắn tường, 2 lớp cánh, tôn dày 1.5mm Sino hoặc tương đương 2 hộp
37 Lắp đặt đèn led 7W/220V 22 bộ
38 Lắp đặt đèn led 16W/220V 30 bộ
39 Lắp đặt đèn led 25W/220V 68 bộ
40 Lắp đặt đèn Led dây hắt khe 155 m
41 Lắp đặt đèn led tròn ốp trần 38W/220V 11 bộ
42 Lắp đặt đèn tường 15W/220V 14 bộ
43 Lắp đặt đèn led tròn D48 1W ánh sáng vàng âm cổ bậc (mặt tròn) 18 bộ
44 Lắp đặt đèn led vuông 48x48 1W ánh sáng vàng âm tường (mặt vuông) 26 bộ
45 Cáp UTP CAT 6 4 PAIR, vỏ chống cháy 400 m
46 Ống gen mềm PVC D20 100 m
47 Tủ điện điều hòa điều khiển KT 800x600x250 1 hộp
48 MCCB-3P- 150A, 36KA 1 cái
49 MCCB-3P- 75A, 22KA 2 cái
50 MCCB-3P- 32A, 16KA 2 cái
51 MCB-3P- 20A, 6KA 4 cái
52 MCB-1P-16A, 6KA 10 cái
53 Cáp CU/XLPE/PVC 4x16 mm2 + 1x16mm2 80 m
54 Cáp CU/XLPE/PVC 4x4 mm2 + 1x4mm2 150 m
55 Dây điện 4 (CU/PVC 1x2,5 mm2) + 1x2,5mm2 120 m
56 Dây điện 2 (CU/PVC 1x2,5 mm2) + 1x2,5mm2 250 m
57 Dây điện CU/PVC 2x0,75 mm2 80 m
58 Dây điện CU/PVC 4x0,75 mm2 300 m
59 Ống nhựa PVC D32 chìm tường, chống cháy 150 m
60 Ống nhựa PVC D20 chìm tường, chống cháy 550 m
61 Ống nhựa PVC D16 chìm tường, chống cháy 80 m
62 Dàn nóng 32 Hp Model : RXY32AYMV 2 máy
63 Dàn lạnh âm trần nối ống gió Model : FXMQ250MVE9 4 máy
64 Dàn lạnh âm trần casset Mdel : FXF80AVM + mặt nạ : BYCQ125EAF 2 máy
65 Dàn lạnh âm trần áp trầnMdel : FXH100MAVE 4 máy
66 Điều hòa Âm tràn nối ống gió Daikin Model : FDR08NY1/RUR08NY1 2 máy
67 Điều khiển gắn tường 16 Bộ
68 Bộ chia gas dàn lạnh 16 Bộ
69 Bộ nối ống dàn nóng 2 Bộ
70 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 9,5mm 0,94 100m
71 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 12,7mm 0,4 100m
72 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 15,9mm 0,56 100m
73 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 19,1mm 0,2 100m
74 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 22,2mm 0,98 100m
75 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 28,6mm 0,2 100m
76 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 34,9mm 0,2 100m
77 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=9,5mm 0,94 100m
78 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=12,7mm 0,4 100m
79 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=15,9mm 0,56 100m
80 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=19,1mm 0,2 100m
81 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=22,2mm 0,98 100m
82 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=28,6mm 0,2 100m
83 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=34,9mm 0,2 100m
84 Ga nạp bổ sung cho hệ thống 20 kg
85 Giá treo ống ga 120 cái
86 Ống nước ngưng PVC D34 1,5 100m
87 Ống nước ngưng PVC D27 0,5 100m
88 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=34mm 1,5 100m
89 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=27mm 0,5 100m
90 Giá treo ống 160 cái
91 Hộp thu đầu máy + bạt chống dung 12 cái
92 Tiêu âm dàn lạnh bằng bông khoáng dày 50mm, tỷ trọng 64kg/m3 12 cái
93 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x350 8 m
94 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x300 5 m
95 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x350 3 m
96 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x300 5 m
97 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 500x300 8 m
98 Ống gió tôn mạ kẽm D300 8 m
99 Lắp đặt ống gió mềm D250 có bảo ôn 12 m
100 Lắp đặt ống gió mềm D300 có bảo ôn 80 m
101 Lắp đặt ống gió mềm D350 có bảo ôn 64 m
102 Côn 700x350/500x300 2 cái
103 Cút 90 500x300 2 cái
104 Chân rẽ 700x350 2 cái
105 Chân rẽ D300 20 cái
106 Chân rẽ D250 12 cái
107 Lắp đặt cửa gió cấp quy cách nan thẳng 600x600mm, kèm hộp gió 20 cái
108 Lắp đặt cửa gió cấp quy cách Nan Thẳng 1500x350mm, kèm hộp gió 4 cái
109 Lắp đặt cửa gió hồi quy cách Nan Thẳng 1500x350mm, kèm hộp gió 16 cái
110 Lắp đặt cửa gió hồi quy cách Nan Thẳng 1200x350mm, kèm hộp gió 4 cái
111 Van gió D300 20 cái
112 Bảo ôn ống gió bằng bông thủy tinh dày 50, tỷ trọng 32 kg/m3 100 m2
113 Giá treo ống gió 80 Cái
114 Giá treo hộp gió 36 Cái
115 Lắp đặt quạt gió LL4000 M3/H; P 150 PA 1 cái
116 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x300 2 m
117 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x300 4 m
118 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 600x300 5 m
119 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 400x300 4 m
120 Ống gió mềm D350 16 m
121 Côn quạt 900x300 1 cái
122 Côn quạt 1200x400 1 cái
123 Côn 900x300/700x300 1 cái
124 Côn 600x300/400x300 4 cái
125 Côn 700x300/600x300 1 cái
126 Van gió D350 4 cái
127 Chân rẽ D350 4 cái
128 Nối mềm quạt 2 cái
129 Cửa gió nan Z KT 1200x400, kèm lưới chắn côn trùng, kèm hộp gió 1 cái
130 Cửa gió hút nan thẳng KT 1200x350 kèm hộp gió 4 cái
131 Giá treo ống gió 10 cái
132 Giá treo quạt 1 cái
133 Lắp đặt quạt gió LL6000 M3/H; P 150 PA 1 cái
134 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x350 5 m
135 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x350 3 m
136 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 600x350 7 m
137 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 350x300 6 m
138 Lắp đặt ống gió mềm D350 16 m
139 Côn Quạt 900x350 1 cái
140 Côn Quạt 1500x500 1 cái
141 Côn 900x350/700x350 1 cái
142 Côn 350x300 /D350 4 cái
143 Côn 700x350/600x350 1 cái
144 Cút 90 700x350 1 cái
145 Chân rẽ D350 x300 4 cái
146 Van gió D350x300 4 Cái
147 Nối mềm quạt 2 Cái
148 Cửa Nam gió KT1500X500 lưới chắn côn trùng kèm hộp gió 1 cái
149 Giá treo ống gió 20 Cái
150 Giá treo quạt 1 Cái
151 Cáp CU/XLPE/PVC 3x10+1x6 30 m
152 Dây CU/PVC 2x6 40 m
153 Dây CU/PVC 1x4 100 m
154 Lắp đặt tủ điện ngoài trời 1 tủ
155 Cốt nối thẳng cáp 10 6 cái
156 Cốt nối thẳng cáp 6 6 cái
157 Đầu cốt M10 12 cái
158 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 5,5m3 2 cái
159 Ống PVC D110 C2 0,18 100m
160 Ống PVC D50 C2 4,6 100m
161 Chếch PVC D110 1 cái
162 Ống PPR D32 0,24 100m
163 Cút PPR D32 5 cái
164 Tê thu PPR 63/32 1 cái
D BỂ NƯỚC NGẦM 110M3
1 Hao phí cọc cừ Larsen để thi công bể nước ngầm. Chiều dài cừ 5m, trọng lượng riêng 60kg/m, Cừ Larsen ISP Type II (400x170x15,5) (Thời gian thi công dự kiến 02 tháng). Bao gồm cả hao phí cừ và sứt mẻ đầu cừ (Bao gồm cả chi phí vận chuyển tới và đi khỏi công trình) 4,8 100md
2 ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 4,8 100m
3 Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 4,8 100m
4 Hao phí thép hình chống cừ I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 0,92 100md
5 Lắp dựng hệ kết cấu thép khung chống cừ 3,7746 tấn
6 Tháo dỡ hệ kết cấu thép khung chống cừ 3,7746 tấn
7 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II 2,1634 100m3
8 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II 24,0383 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, mác 100 6,724 m3
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,152 100m2
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm. Ván khuôn bê tông cột, vách 1,4264 100m2
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông nắp bể 0,4844 100m2
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông dầm nắp bể 0,0457 100m2
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,1451 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 4,3215 tấn
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 250 16,81 m3
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 0,5031 m3
18 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 250 22,4483 m3
19 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 0,8013 100m3
20 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 1,6025 100m3
21 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 1,6025 100m3
22 Vận chuyển đất tiếp cự ly 13 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 1,6025 100m3
23 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 139,2816 m2
24 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp 1) 68,76 m2
25 Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp 2) 68,76 m2
26 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 52,3656 m2
27 Quét Sika hoặc tương đương chống thấm bể ( định mức 2.3kg/m2) 199,9616 m2
28 Băng cản nước Sika Water bar loại V chống thấm, thi công mạch ngừng 59,2 m
29 Thang sắt xuống bể 1 bộ
30 Nắp bể bằng Inox dày 0.5mm (bao gồm cả bản lề, khóa kèm theo) 1 bộ
E LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ÂM THANH
1 Bàn trộn kỹ thuật số, khả năng xử lý 48 kênh vào (40 mono + 2 stereo + 2 return), 20 aux ra (8 mono + 6 stereo), 1 stereo ra, 1 sub ra, 24+1 fader, 24 đường vào mic/line + 2 stereo, 16 đường ra XLR 1 Cái
2 Card giao diện Dante audio cho bàn trộn dòng TF 1 Cái
3 Thiết bị mở rộng đường vào/ ra cho bàn trộn kỹ thuật số dòng TF, dạng gắn rack, mở rộng thêm 16 đường vào analog, 08 đường ra analog, kết nối Dante audio 2 Cái
4 Loa kiểm tra phòng điều khiển liền công suất, bao gồm loa HF 1" và loa LF 5", công suất 45W LF, 25W HF (bi-amp) 2 Cái
5 Bộ micro không dây cầm tay, sóng UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G3, bộ phát cầm tay SKM 100-835 G3 6 Bộ
6 Bộ micro không dây cài đầu, sóng UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G4, bộ phát bỏ túi SK 100 G4 và đầu micro cài đầu ME 3-II 2 Bộ
7 Bộ chia anten, 1 vào, 8 ra hoặc 2 vào, 4 ra, bao gồm bộ adapter nguồn NT 1-1 2 Bộ
8 Bộ cáp dùng gắn anten thu vào mặt trước của bộ thu/ bộ chi 2 Cái
9 26-port Gigabit Switch 24 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP 2 Cái
10 Micro để bàn/ để bục độ nhạy cao loại tụ điện dài 18 inch 2 Cái
11 Loa toàn dải line array, công suất 350 watt/ 16 Ohms, bao gồm 02 loa LF 8", 04 loa tần cao 1,25", góc mở 90° X 6°, màu đen 6 cái
12 Loa toàn dải line array, công suất 350 watt/ 16 Ohms, bao gồm 02 loa LF 8", 04 loa tần cao 1,25", góc mở 120° X 20°, màu đen 4 1 loa
13 Mô đun suy giảm mức tín hiệu cho loa ở trường gần 4 Chiếc
14 Bộ gá treo loa line array 2 Chiếc
15 Loa toàn dải liền công suất đặt sàn Electrovoice, công suất đi kèm 1500W class-D, 01 bass 15" và 01 horn 1", đáp tuyến tần số 55Hz đến 18kHz 6 Bộ
16 Loa toàn dải vỏ nhựa lắp cố định (có kèm bộ gá) Electro-Voice, 200 watt/ 8 Ohms, 1 x 8", hướng tính 90˚ x 50˚, mầu đen 6 Chiếc
17 Loa siêu trầm Electro - Voice, dòng QRx, 2 x 18", công suất 1200 W - 2400W/ 4 Ohms, có bánh xe 2 Chiếc
18 Âm ly công suất 2 x 1800W, tích hợp chức năng DSP với công nghệ FIR Drive 3 Chiếc
19 Âm ly công suất 2 x 650W, tích hợp chức năng DSP với công nghệ FIR Drive 2 Chiếc
20 Giắc canon cái 30 cái
21 Giắc canon đực 30 cái
22 Giắc loa 4 chân 12 cái
23 Cáp micro chuyên dụng 30 10m
24 Cáp loa 2 x 2,5mm2 25 10m
25 Cáp loa 2 x 1,5mm2 20 10m
26 Cáp điện 2 x 1,5mm2 10 10m
27 Cáp CAT6 30,5 10m
28 Ống nhưa đặt nổi D25 385 m
29 Palăng xích điều khiển điện 1 tấn kèm phụ kiện gia cố lên trần hội trường 2 Bộ
30 Tủ rack 16U 2 Cái
F LẮP ĐẶT THIẾT BỊ MÀN HÌNH LED+HỆ THỐNG TRÌNH CHIẾU
1 Màn hình LED P3, kích thước 9,792m x 5,184m = 50,762m2 ( tương đương :101 cái KT 1,0 m x0,5m) 101 cái
2 Bộ xử lý hình ảnh (video processor) LVP 609 1 Bộ
3 Khay đựng card 1 Bộ
4 Card MSD 8 Chiếc
5 Card thu tín hiệu Nova MRV336 105 Chiếc
6 Hệ thống tủ điện, bao gồm: Vỏ tủ điện, aptomat, khởi động từ, đồng hồ hẹn giờ. 1 Hệ
7 Bộ ma trận chuyển mạch 6 vào 2 ra HDMI 1 bộ
8 Thiết bị điều khiển trình chiếu đa kết nối, hỗ trợ trình chiếu từ thiết bị di động như PC, Laptop (Windows, MAC), điện thoại, máy tính bảng (IOS, Android) 1 bộ
9 Router wifi dual band 300Mbps, hỗ trợ media streaming 1 bộ
10 Màn chiếu điện điều khiển từ xa 200" (4,06m x 3,05m) 1 Bộ
11 Máy chiếu độ sáng 7,000 Ansi lumens- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200)- Độ tương phản: 50.000:1- Cổng kết nối: Computer In x1, Monitor out x1, Component ,Audio In put, Audio Output, DVI-Dx1, HDMIx1, LAN RJ45x1, ,USBTypeA x1 , RS232Cx1,HDBaseT x1 1 Cái
12 Bộ chuyển đổi tín hiệu HDMI sang HDBT (CATx) 1 Bộ
13 Cáp HDMI 2m (4 sợi x2m/1 sợi) = 8m) 0,8 10m
14 Cáp CAT6 15 10m
15 Cáp điện 2 x 1,5mm2 10 10m
16 Ống nhưa đặt nổi D25 100 m
G LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ÁNH SÁNG SÂN KHẤU
1 Đèn moving 3 trong 1 (beam, spot, wash), công suất bóng HRI 10R 280W 16 bộ
2 Đèn moving 19x15w LED Beam and Wash, RGBW 4 in 1 LEDs, Beam angle zoom 8° - 54 8 bộ
3 Đèn profile LED 200W 4 bộ
4 Đèn LED blinder 200W, Warm White, zoom 8 độ - 60 độ 9 bộ
5 Đèn đánh phông 936 x 0,6W SMD LED RGB tri color 10 bộ
6 Đèn par LED 18x8W RBGW 4 in 1 LEDs 32 bộ
7 Đèn pha tản COB LED 200W, góc mở 60 độ 10 bộ
8 Máy khói tạo hiệu ứng sương mù haze công suất 1500W 2 Bộ
9 Bàn điều khiển ánh sáng, 10 đường ra DMX, 6144 kênh DMX 1 1 thiết bị
10 Bộ chia tín hiệu DMX 1 vào, 8 ra 3 1bộ
11 Bộ chuyển đổi tín hiệu Ethernet sang DMX và chia DMX 1 1 bộ
12 Giắc canon cái 91 cái
13 Giắc canon đực 91 cái
14 Cáp micro chuyên dụng 40 10m
15 Cáp điện 2 x 2,5mm2 80 10m
16 Cáp CAT6 30,5 10m
17 Ống nhưa đặt nổi D25 505 m
18 Ổ cắm công nghiệp Schuko 2P+E-16A 91 1 cái
19 Phích cắm công nghiệp CEE 2P+E-16A 12 1 cái
20 Móc treo đèn moving 48 cái
21 Móc treo đèn par, đèn cố định 65 cái
22 Tủ điện tổng cho hệ thống ánh sáng, 63A 3 pha 1 1 tủ
H LẮP ĐẶT CƠ KHÍ SÂN KHẤU, PHÔNG RÈM SÂN KHẤU
1 Lắp đặt (4 Hệ kéo đứng) Giàn đèn+ 02 hệ kép phông hậu và cảnh 6 bộ
2 Lắp đặt 01 hệ treo máy chiếu nâng hạ, khả năng hạ tối đa 5m, chịu tải 300kg 1 bộ
3 Lắp đặt 01 Hệ kéo ngang Phông tiền 1 bộ
4 Lắp đặt 03 sào treo đèn đánh mặt cố dịnh 3 bộ
5 Lắp đặt hệ dầm gá động cơ và puli Thép U120 dày 4,8mm 100 m
6 Lắp đặt phông nhung sân khấu 513,224 m2
I HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1 Lắp đặt tủ trung tâm báo cháy 20 kênh 1 tủ
2 Lắp đặt đầu báo cháy khói quang 8,3 10 đầu
3 Lắp đặt đế đầu báo cháy 83 bộ
4 Lắp đặt đèn báo cháy 2,6 5 đèn
5 Lắp đặt chuông báo cháy 2,6 5 chuông
6 Lắp đặt nút ấn báo cháy 2,6 5 nút
7 Lắp đặt hộp tổ hợp chuông, đèn, nút ấn báo cháy 2,6 hộp
8 Lắp đặt đèn báo cháy phòng 3,8 5 đèn
9 Lắp đặt đế âm đèn báo phòng 19 bộ
10 Lắp đặt thiết bị kiểm soát cuối nguồn 10 bộ
11 Lắp đặt hộp đấu nối kỹ thuật 8 hộp
12 Lắp đặt hộp kỹ thuật nối dây 8 hộp
13 Lắp đặt bộ nguồn phụ 220VAC/24DC 10A không kèm ắc quy 1 cái
14 Lắp đặt Ắc quy 24VDC 1 cái
15 Lắp đặt cáp tín hiệu 20 đôi 20x2x0,5mm2 448,4 m
16 Lắp đặt các loại dây tín hiệu báo cháy chống nhiễu 2x1,5mm2 796 m
17 Lắp đặt dây cấp nguồn 2x1,5mm2 248,8 m
18 Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, ống HDPE D32/25 448,4 m
19 Lắp đặt Cút nhựa HDPE D32 10 cái
20 Lắp đặt măng sông nhựa D32 50 cái
21 Lắp đăt kẹp ống nhựa D32 70 cái
22 Lắp đặt ống nhựa PVC D20 bảo vệ dây nguồn 994,8 m
23 Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D32/25 bảo vệ dây tín hiệu 60 m
24 Bộ chia 3 ống PVC D20 75 hộp
25 Lắp đặt măng sông nhựa D20 1.160 cái
26 Lắp đăt kẹp ống nhựa D20 1.200 cái
27 Lắp đặt Tê nhựa D20 60 cái
28 Vận chuyển và kiểm tra và hiệu chỉnh 0 0.0
29 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà 5 tấn
30 Kiểm tra và hiệu chỉnh đầu báo, đèn báo cháy phòng 88 bộ
31 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A 5 cái
32 Lắp đặt Đèn exit không chỉ hướng kèm ắc quy lưu điện trong 2h 3,2 5 đèn
33 Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố kèm ắc quy lưu điện trong 2h 5,8 5 đèn
34 Hộp nối dây 3 ngả D16 31 hộp
35 Lắp đặt hộp kỹ thuật 5 hộp
36 Lắp đặt hộp nối dây 50 hộp
37 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 dây nguồn cho đèn exit và đèn sự cố 386,8 m
38 Lắp đặt ống nhựa PVC D20 bảo vệ dây nguồn 336,8 m
39 Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D32/16 bảo vệ dây nguồn 50 m
40 Lắp đặt măng sông nhựa D20 1.160 cái
41 Lắp đăt kẹp ống nhựa D20 1.200 cái
42 Lắp đặt Tê nhựa D20 60 cái
43 Lắp đăt kẹp ống nhựa D20 170 cái
44 Lắp đặt măng sông nhựa D20 130 cái
45 Lắp đặt Tê nhựa D20 32 cái
46 Lắp ổ cắm loại ổ đơn 49 cái
47 Lắp đặt hộp ổ cắm âm tường 49 hộp
48 Cung cấp, lắp đặt quang treo D6, đai treo D6 98 cái
49 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà 3 tấn
50 Kiểm tra và hiệu chỉnh đèn 49 bộ
51 Lắp đặt ống thép đen D125 0,21 100m
52 Lắp đặt ống thép đen D100 0,3 100m
53 Lắp đặt ống thép đen D80 1,5 100m
54 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D65 0,06 100m
55 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D50 0,6 100m
56 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D32 0,3 100m
57 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D25 2,25 100m
58 Sơn đường ống bằng sơn chống gỉ, 1 nước lót, 2 nước phủ 103,14 m2
59 Lắp đặt tê thép D125 2 cái
60 Lắp đặt tê thép D100 16 cái
61 Lắp đặt tê thép D100/65 6 cái
62 Lắp đặt tê thép D100/80 6 cái
63 Lắp đặt tê thép D80 20 cái
64 Lắp đặt tê thép D65 2 cái
65 Lắp đặt tê ren D25 4 cái
66 Lắp đặt Tê tráng kẽm D25/15 90 cái
67 Lắp đặt tê tráng kẽm D15 5 cái
68 Lắp đặt đầu phun Sprinkler quay lên 7 cái
69 Lắp đặt đầu phun Sprinkler quay xuống 56 cái
70 Lắp đặt cút thép D125 6 cái
71 Lắp đặt cút thép D100 30 cái
72 Lắp đặt cút thép D80 10 cái
73 Lắp đặt cút thép D65 2 cái
74 Lắp đặt cút thép D50 37 cái
75 Lắp đặt cút tráng kẽm D25 47 cái
76 Lắp đặt cút ren D25 6 cái
77 Lắp đặt cút ren D15 5 cái
78 Lắp đặt côn thép D125/100 2 cái
79 Lắp đặt côn thép D125/65 3 cái
80 Lắp đặt côn thép D100/50 20 cái
81 Lắp đặt côn thép D80/50 10 cái
82 Lắp đặt côn thép D65/50 5 cái
83 Lắp đặt côn thép D50/25 30 cái
84 Lắp đặt côn thu ren D25/15 18 cái
85 Măng sông thép tráng kẽm D100 15 cái
86 Măng sông thép tráng kẽm D65 15 cái
87 Măng sông thép tráng kẽm D50 3 cái
88 Măng sông thép tráng kẽm D25 3 cái
89 Lắp bích thép, đường kính ống D125 2 bích
90 Lắp bích thép, đường kính ống D100 18 bích
91 Lắp bích thép, đường kính ống D80 6 bích
92 Lắp bích thép, đường kính ống D65 2 bích
93 Lắp bích thép, đường kính ống D50 4 bích
94 Lắp đặt van chặn D125 2 cái
95 Lắp đặt van chặn D100 6 cái
96 Lắp đặt van chặn D50 4 cái
97 Lắp đặt Rọ hút D125 2 cái
98 Lắp đặt Y lọc D125 2 cái
99 Lắp đặt Khớp nối mềm DN125 2 mối
100 Lắp đặt Khớp nối mềm DN100 2 mối
101 Lắp đặt Khớp nối mềm DN50 2 mối
102 Lắp đặt Rọ hút D50 1 cái
103 Lắp đặt Y lọc D50 1 cái
104 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van D100 2 cái
105 Lắp đặt van bướm kèm công tắc giám sát 3 cái
106 Lắp đặt van bi tay gạt D25 5 cái
107 Lắp đặt van bi tay gạt D15 3 cái
108 Lắp đặt kép tiện ren D15 6 cái
109 Lắp đặt kép ren D15 4 cái
110 Lắp đặt van một chiều D100 2 cái
111 Lắp đặt van một chiều D50 2 cái
112 Lắp đặt lơ thu đồng D15/10 3 cái
113 Lắp đặt lơ thu đồng D15/8 3 cái
114 Lắp đặt van xả khí D25 1 cái
115 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm D125 dùng khi thử áp lực 5 cái
116 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm D100 dùng khi thử áp lực 5 cái
117 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm, đường kính nút bịt d=80mm 4 cái
118 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm D65 dùng khi thử áp lực 12 cái
119 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép tráng kẽm D50 dùng khi thử áp lực 14 cái
120 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực 3 cái
121 Lắp đặt van khóa cho đồng hồ đo áp 3 cái
122 Lắp đặt công tắc áp lực 2 ngưỡng 3 cái
123 Lắp đặt Alamrvale D125 2 cái
124 Lắp đặt máy bơm chạy diesel chữa cháy Q=31,3 l/s; H=75 m.c.n 1 máy
125 Lắp đặt máy bơm chạy điện chữa cháy Q=31,3 l/s; H=75 m.c.n 1 máy
126 Lắp đặt máy bơm bù áp Q=1 l/s; H=85m.c.n 1 máy
127 Lắp đặt tủ điều khiển bơm 1 tủ
128 Lắp đặt Bình tích áp dung tích 100 lít 1 cái
129 Lắp đặt Giá đỡ ống DN125 10 cái
130 Lắp đặt Giá đỡ ống DN100 40 cái
131 Lắp đặt Giá đỡ ống DN80 20 cái
132 Lắp đặt Giá đỡ ống DN65 30 cái
133 Lắp đặt Giá đỡ ống DN50 15 cái
134 Lắp đặt tủ đựng dụng cụ phá dỡ 1200x600x200 1 tủ
135 Lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà 1 cái
136 Lắp đặt họng tiếp nước 1 cái
137 Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy sơn màu đỏ (KT: 1200x600x180) 10 hộp
138 Lắp đặt van góc chuyên dụng D50 10 cái
139 Lắp đặt khớp nối đầu vòi D50 10 cái
140 Lắp đặt khớp nối ren trong D50 10 cái
141 Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy D50, dài 20m loại 17 bar 10 cuộn
142 Lắp đặt lăng chữa cháy D50 10 cái
143 Lắp đặt bình chữa cháy MFZL8 40 cái
144 Lắp đặt bình chữa cháy MT5 10 cái
145 Lắp đặt kệ để 3 bình chữa cháy sơn màu đỏ 10 hộp
146 Lắp đặt bộ nội quy, tiêu lệnh PCCC 10 cái
147 Lắp đặt cáp điện chống cháy 3x25+1x16mm2 20 m
148 Lắp đặt cáp điện chống cháy 4x6mm2 30 m
149 Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 30 m
150 Cung cấp và lắp đặt cốt 16mm2 2 10 cái
151 Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống ghen cứng chống cháy PVC D20 30 m
152 Lắp đặt hộp chia ngả D20 10 cái
153 Lắp đặt khớp nối D20 25 cái
154 Lắp đặt kẹp đỡ ống D20 20 cái
155 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m 1 100m2
156 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m 2 100m2
157 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=125mm 0,21 100m
158 Thử áp lực đường ống thép, đường kính ống d=100mm 0,3 100m
159 Thử áp lực đường ống thép, đường kính ống d<100mm 4,71 100m
160 Cắt đường, sân bê tông 3 10m
161 Phá dỡ đường, sân bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép 1,5 m3
162 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp II 6 m3
163 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 0,057 100m3
164 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 0,06 100m3
165 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 0,06 100m3
166 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 0,06 100m3
167 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà 3 tấn
168 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà 3 tấn
169 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 10 m2
170 Bê tông nền, đá 1x2, mác 200, hoàn trả mặt bằng thi công 1,5 m3
171 Đục lỗ thông tường xây gạch để đi đường ống cấp nước chữa cháy 15 lỗ
172 Đục lỗ thông sàn bê tông để đi đường ống cấp nước chữa cháy 15 lỗ
173 Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay, đường kính ống d=100mm 10 mối
174 Đổ bệ bê tông máy bơm 1,5 m3
175 Lắp đặt quạt ly tâm có công suất 10 - <= 22 1 cái
176 Lắp đặt quạt ly tâm: ECC-1-7D Lưu lượng: 20.000 m3/h Công suất: 7.5kw; Cột áp: 480Pa Điện áp: 380V 2 cái
177 Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:1000x350 43,448 m
178 Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:800x350 10,413 m
179 Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:600x350 17,84 m
180 Cung cấp và lắp đặt van chặn lửa bằng tôn mạ kẽm, KT:1000x350 2 cái
181 Cung cấp và lắp đặt Cút ống gió bằng tôn mạ kẽm, KT:1000x350 6 cái
182 Cung cấp và lắp đặt côn thu, KT:1000x350/800x350/ L500 2 cái
183 Cung cấp và lắp đặt côn thu, KT:800x350/600x350/L500 2 cái
184 Cung cấp và lắp đặt Chân rẽ KT 800x580/L300 6 cái
185 Cung cấp và lắp đặt hộp góp gió,bằng tôn mạ kẽm, KT: 580x580 6 m
186 Cung cấp và lắp đặt Côn Thu đầu quạt, KT 1000x350/D quạt 4 cái
187 Cung cấp và lắp đặt cửa gió,bằng nhôm sơn tĩnh điện,kèm van, KT: 600x600 6 cái
188 Nối mềm trước và sau quạt 4 mối
189 Giá treo ống gió 40 bộ
190 Đục lỗ xuyên tường và hoàn thiện lại lỗ đục để lắp đặt đường ống và cửa gió 2 lỗ
191 Bê tông giá đỡ quạt đá 1x2, mác 200 0,09 m3
192 Ván khuôn giá đỡ 0,014 100m2
193 Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:1500x500 2,508 m
194 Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:1500x400 4,652 m
195 Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:1000x400 6,519 m
196 Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:700x300 68,713 m
197 Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng bằng tôn mạ kẽm, KT:500x300 72,613 m
198 Cung cấp và lắp đặt van chặn lửa bằng tôn mạ kẽm, KT:1000x400 2 cái
199 Cung cấp và lắp đặt Cút ống gió bằng tôn mạ kẽm, KT: 1500x500 2 cái
200 Cung cấp và lắp đặt Cút ống gió bằng tôn mạ kẽm, KT: 1000x400 1 cái
201 Cung cấp và lắp đặt Cút ống gió bằng tôn mạ kẽm, KT: 700x300 6 cái
202 Cung cấp và lắp đặt côn thu, KT:1500x500/1500x400/ L500 1 cái
203 Cung cấp và lắp đặt côn thu, KT:1500x400/1000x400/ L500 1 cái
204 Cung cấp và lắp đặt côn thu, KT:700x300/500x300/L500 6 cái
205 Cung cấp và lắp đặt Chân rẽ KT 1200x400/L300 2 cái
206 Cung cấp và lắp đặt chạc 3 KT 1000x400/700x300/700x300 2 cái
207 Cung cấp và lắp đặt hộp góp gió,bằng tôn mạ kẽm, KT: 580x230/L500 18 m
208 Cung cấp và lắp đặt Côn Thu đầu quạt, KT 1500x500/D quạt 2 cái
209 Nối mềm trước và sau quạt 6 mối
210 Cung cấp và lắp đặt cửa gió,bằng nhôm sơn tĩnh điện,kèm van, KT: 600x250 18 cái
211 Giá treo ống gió 40 bộ
212 Đục lỗ xuyên tường và hoàn thiện lại lỗ đục để lắp đặt đường ống và cửa gió 21 lỗ
213 Bê tông giá đỡ quạt đá 1x2, mác 200 0,045 m3
214 Ván khuôn giá đỡ 0,007 100m2
215 Tủ điều khiển tự động 1 quạt 1 cái
216 Lắp đặt hộp chứa Rơle kết nối tín hiệu báo cháy đóng mở van điện từ + Rơle 2 hộp
217 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x16+1x10mm2 50 m
218 Dây tín hiệu van điện 3*1,5mm2 10 m
219 Lắp đặt ống mềm bảo vệ cáp PVC D32 50 m
220 Lắp đặt ống mềm bảo vệ cáp PVC D20 10 m
221 Bốc xếp, vận chuyển ống gió, cự ly vận chuyển <= 1000m 50 Cấu kiện
222 Vận chuyển tiếp 9000m các loại ống gió 50 Cấu kiện
J THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1 Tủ trung tâm báo cháy 15 kênh 1 Tủ
2 Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=31,3 l/s; H=75 m.c.n 1 chiếc
3 Máy bơm chữa cháy động cơ diesel Q=31,3 l/s; H=75 m.c.n 1 chiếc
4 Máy bơm bù áp Q=1 l/s; H=85m.c.n 1 chiếc
5 Bình tích áp 100L 1 chiếc
6 Quạt ly tâm: ECC-1-10D Lưu lượng: 46.000 m3/h Công suất: 15kw; Cột áp: 700Pa Điện áp: 380V 1 chiếc
7 Quạt ly tâm: ECC-1-7D Lưu lượng: 20.000 m3/h Công suất: 7.5kw; Cột áp: 480Pa Điện áp: 380V 2 chiếc
K THIẾT BỊ HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA VÀ THÔNG GIÓ
1 Dàn nóng 2 chiều công suất 32 HP 2 Tổ
2 Dàn lạnh 2 chiều âm trần nối ống gió công suất 95.5000 BTU 4 Dàn
3 Dàn lạnh 2 chiều âm trần áp trần công suất 38.2000 BTU 4 Dàn
4 Điều khiển gắn tường 8 Bộ
5 Bộ chia gas dàn lạnh 8 Bộ
6 Bộ nối ống dàn nóng 2 Bộ
7 Thiết bị điều hòa cục bộ: Điều hòa Âm trần nối ống gió loại 1 chiều lạnh 80.000 BTU 2 Bộ
L THIẾT BỊ ĐIỆN - ĐIỆN NHẸ
1 Máy phát điện 60KVA, 380V/220V, 50Hz (bao gồm vỏ chống ồn và ATS 100A) Máy phát điện 60KVA, 380V/220V, 50Hz (bao gồm vỏ chống ồn và ATS 100A)<br/>- Công suất liên tục 60kVA/400V/50HZ<br/> - Công suất dự phòng 66 kVA<br/> - Hệ số công suất 0,8<br/> - Nhiên liệu: Diesel<br/> -Tốc độ vòng quay: 1500v/p<br/> - Động cơ cummins<br/> - Khởi động: Đề nổ<br/> - Kiểu làm mát: Két nước kết hợp quạt gió<br/> - Bảng điều khiển: Tự động<br/> - Kiểu máy: Vỏ chống ồn đồng bộ<br/> - Tủ ATS 3 pha 100A 1 chiếc
2 Camera IP thân 4MP hồng ngoại H.265+ DS-2CD2T46G1-4I Camera IP thân 4MP hồng ngoại H.265+ DS-2CD2T46G1-4I Độ phân giải: 4 Megapixel , Cảm biến: 1/2.7"; 1/2.8" Progressive Scan CMOS Độ nhạy sáng: 0.005 Lux/F1.2; 0 lux với IR (DS-2CD2326G2); 0.007 Lux/F1.2; 0,012 Lux /F1.6,0 Lux với IR (DS-2CD2346G2) Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB. . Hỗ trợ Chuẩn kết nối ONVIF. Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE (802.3af) . Ống kính 2.8/4/6mm 2 chiếc
M THIẾT BỊ HỆ THỐNG MÀN HÌNH LED + HỆ THỐNG TRÌNH CHIẾU
1 Màn hình LED P3, kích thước 9,792m x 5,184m = 50,762m2 50,762 m2
2 Bộ xử lý hình ảnh (video processor) LVP 609 1 Bộ
3 Khay đựng card 1 Bộ
4 Card MSD 8 Chiếc
5 Card thu tín hiệu Nova MRV336 105 Chiếc
6 Hệ thống tủ điện, bao gồm: Vỏ tủ điện, aptomat, khởi động từ, đồng hồ hẹn giờ đồng bộ 1 Hệ
7 Bộ ma trận chuyển mạch 6 vào 2 ra HDMI 1 bộ
8 Thiết bị điều khiển trình chiếu đa kết nối, hỗ trợ trình chiếu từ thiết bị di động như PC, Laptop (Windows, MAC), điện thoại, máy tính bảng (IOS, Android) Phần mềm: Phần mềm ShareLink 200 1 bộ
9 Router wifi dual band 300Mbps, hỗ trợ media streaming 1 Bộ
10 Bộ chuyển đổi tín hiệu HDMI sang HDBT (CATx) 1 Bộ
N THIẾT BỊ ÂM THANH HỘI TRƯỜNG
1 Bàn trộn kỹ thuật số, khả năng xử lý 48 kênh vào (40 mono + 2 stereo + 2 return), 20 aux ra (8 mono + 6 stereo), 1 stereo ra, 1 sub ra, 24+1 fader, 24 đường vào mic/line + 2 stereo, 16 đường ra XLR<br/>Tính năng kỹ thuật:<br/>Cấu hình fader 24 + 1 master;<br/>Số kênh đầu vào: 48 kênh (32 mono + 2 stereo + 2 return);<br/>Kích thước: 716 x 225 x 599mm;<br/>Trọng lượng: 17kg;<br/>Điện năng tiêu thụ: 110W;<br/>Nguồn cấp: 100 – 240VAC, 50 – 60Hz. 1 Cái
2 Card giao diện Dante audio cho bàn trộn dòng TF Card giao diện tích hợp với bàn trộn ở mục trên, cho phép bàn trộn kết nối vào mạng Dante (64 kênh vào/ 64 kênh ra) 1 Cái
3 Thiết bị mở rộng đường vào/ ra cho bàn trộn kỹ thuật số dòng TF, dạng gắn rack, mở rộng thêm 16 đường vào analog, 08 đường ra analog, kết nối Dante audio Thiết bị mở rộng đường vào/ ra cho bàn trộn kỹ thuật số dòng TF, dạng gắn rack, mở rộng thêm 16 đường vào analog, 08 đường ra analog, kết nối Dante audio 2 Cái
4 Loa kiểm tra phòng điều khiển liền công suất, bao gồm loa HF 1" và loa LF 5", công suất 45W LF, 25W HF (bi-amp) - Loa 2 đường tiếng kèm công suất với 1 loa tần thấp 5” và 1 loa tần cao 1” - Tần số đáp ứng từ 55Hz đến 28kHz (-10dB) - Loa siêu trầm 45W cùng với loa toàn dải 25W hiệu suất cao đưa công suất lên tới 70W - Giắc đầu vào XLR và TRS cân bằng hoặc không cân bằng Tính năng kỹ thuật: Kiểu loa 2 đường tiếng liền công suất Tần số đáp ứng(-10dB) 54Hz-30kHz Tần số cắt 2kHz Thành phần: Gồm 1 loa tần thấp 5” và 1 loa tần cao 1” Công suất Tổng 70W: Loa tần thấp 45W(4Ohm) + loa tần cao 25W(8Ohm) Cổng kết nối đầu vào XLR3-31(cân bằng), giắc phone (cân bằng) Công tắc điều khiển Điều khiển mức (+4dB, có ngưỡng ở giữa), EQ: công tắc cắt tần cao(+/-2dB), switch bật tắt chế độ ROOM CONTROL (0/-2/-4dB dưới 500Hz) Hiển thị báo hiệu nguồn: đèn LED trắng Công suất tiêu thụ 45W Kích thước(rộng,cao,sâu) 170 x 285 x 222mm Trọng lượng 5.3Kg 2 Cái
5 Bộ micro không dây cầm tay, sóng UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G3, bộ phát cầm tay SKM 100-835 G3 Đặc điểm: - Thiết kế để sử dụng trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp: hệ thống micro không dây toàn diện cho ca sỹ hoặc người thuyết trình; - Hệ thống có khả năng hoạt động lên tới 20 kênh tần số; - Băng thông lên tới 42Mhz cho phép lựa chọn 1680 tần số, có thể tinh chỉnh trong dải tần số UHF; - Phạm vi phát sóng: lên tới 100m; Bộ thu: Đặc tính RF: Điều chế: FM băng rộng Đặc tính chung: Dải nhiệt độ: -10 độ C đến 55 độ C Nguồn cấp: 12VDC Dòng tiêu thụ: 300mA Kích thước: Khoảng 190 x 212 x 43mm Trọng lượng: Khoảng 980g Bộ phát cầm tay: Đặc tính RF: Điều chế: FM băng rộng; Công suất RF ra tại 50 Ohms: Tối đa 30mW; Pilot tone squelch: Có thể tắt Điện áp vào cực đại: 3V; Trở kháng đầu vào: 40kOhms Kích thước: Khoảng phi 50 x 265mm Trọng lượng: Khoảng 450g Đầu mic MMD 835-1: Loại mic: Điện động Độ nhạy: 2.1mV/ Pa Mức thanh áp: 154dB SPL Búp sóng thu: cardioid 6 Bộ
6 Bộ micro không dây cài đầu, sóng UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G4, bộ phát bỏ túi SK 100 G4 và đầu micro cài đầu ME 3-II Đặc điểm: - Thiết kế để sử dụng trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp: hệ thống micro không dây toàn diện cho chủ tọa hoặc người thuyết trình; - Bộ phát bỏ túi chắc chắn kết hợp cùng đầu micro cài ve ME 3-II phù hợp sử dụng hàng ngày với độ rõ và chất lượng âm thanh rất cao; - Bộ thu kích thước 1/2 chiều rộng rack dạng true diversity được chế tạo vỏ toàn bộ bằng kim loại, tích hợp màn hình LCD trực quan cho phép điều khiển toàn bộ tính năng của hệ micro không dây; - Việc đồng bộ giữa bộ phát và bộ thu được thực hiện rất dễ dàng và linh hoạt bằng sóng hồng ngoại; - Chức năng thiết lập tần số nhanh cho tối đa 12 bộ thu bằng tính năng linking hoàn toàn mới; - Hệ thống có khả năng hoạt động lên tới 20 kênh tần số; - Băng thông lên tới 42Mhz cho phép lựa chọn 1680 tần số, có thể tinh chỉnh trong dải tần số UHF; - Phạm vi phát sóng: lên tới 100m; Bộ thu: Đặc tính RF: Điều chế: FM băng rộng Đặc tính chung: Dải nhiệt độ: -10 độ C đến 55 độ C Nguồn cấp: 12VDC Dòng tiêu thụ: 300mA Kích thước: Khoảng 190 x 212 x 43mm Trọng lượng: Khoảng 980g Bộ phát bỏ túi: Điều chế: FM băng rộng Dải nhiệt độ: -10 độ C đến 55 độ C, Nguồn cấp: 2 pin AA, 1.5V hoặc BA 2015 accupack, Điện áp danh định: Pin 3V/ hoặc pin xạc 2.4V, Dòng tiêu thụ: Tại điện áp danh định: 180mA, Thời lượng pin: Danh định 8 tiếng Kích thước: Khoảng 82 x 64 x 24mm, Trọng lượng: Khoảng 160g Đầu mic cài đầu ME 3: Loại mic: Mic tụ điện đã phân cực, Búp sóng thu: cardioid, Độ nhạy: 1.6mV/ Pa Mức thanh áp cực đại tại 1kHz: 150dB Đầu nối: giắc 3.5mm Chiều dài cáp: khoảng 1,6m 2 Bộ
7 Bộ chia anten, 1 vào, 8 ra hoặc 2 vào, 4 ra, bao gồm bộ adapter nguồn NT 1-1 2 Bộ
8 Bộ cáp dùng gắn anten thu vào mặt trước của bộ thu/ bộ chia 2 Cái
9 Bộ gá gắn rack cho 02 bộ thu hoặc 02 bộ chia anten 5 Cái
10 26-port Gigabit Switch 24 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP - Cổng giao tiếp: 24 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP - Bộ nhớ flash 256 MB - Kích thước: Chiều rộng 17,3 in x Độ sâu 8 trong x Chiều cao 1,7 2 Cái
11 Micro để bàn/ để bục độ nhạy cao loại tụ điện dài 18 inch Micro tụ điện, cổ ngỗng độ nhạy cao Đáp tuyến tần số: 50Hz đến 20kHz Trở kháng đầu ra, tại 1kHz: 200 Ohms Nguồn cấp: 12 đến 52VDC Dòng tiêu thụ: <8mA Cáp đi kèm: cáp đen, dài 10 foot, với giắc XLR 3 chân đi kèm Kích thước: Chân micro: 175 x 117 x 56mm (dài x rộng x cao) Cần micro: 470mm Phụ kiện đi kèm: mút lọc gió Trọng lượng: 730g 2 Chiếc
12 Loa toàn dải line array, công suất 350 watt/ 16 Ohms, bao gồm 02 loa LF 8", 04 loa tần cao 1,25", góc mở 90° X 6°, màu đen Loa toàn dải line array, bộ gá loa vào loa có thể dấu được, tạo tính thẩm mỹ cho hệ thống loa được treo; khả năng tính toán hệ thống loa bằng phần mềm EVADA, Góc tính theo phương ngang 90 độ Góc tính theo phương dọc 6 độ Công suất ra 350W liên tục, 1400W cực đại Loa LF 2 x EVS2008 8 inch (203mm) Loa HF 4 x DH2005, 1.25 inch (32mm) Vỏ loa Plywood và MDF, sơn lớp sơn EVCoat Lưới loa kẽm sơn tĩnh điện Kích thước (H x W x D) 514.4mm x 596.9mm x 358.2mm Trọng lượng 37,1kg 6 Chiếc
13 Loa toàn dải line array, công suất 350 watt/ 16 Ohms, bao gồm 02 loa LF 8", 04 loa tần cao 1,25", góc mở 120° X 20°, màu đen Loa toàn dải line array, bộ gá loa vào loa có thể dấu được, tạo tính thẩm mỹ cho hệ thống loa được treo; khả năng tính toán hệ thống loa bằng phần mềm EVADA, Tần số cắt tần thấp khuyến cáo 50Hz Mức thanh áp cực đại 129dB liên tục, 135dB peak Góc tính theo phương ngang 120 độ Góc tính theo phương dọc 20 độ Công suất ra 350W liên tục, 1400W cực đại Loa LF 2 x EVS2008 8 inch (203mm) Loa HF 4 x DH2005, 1.25 inch (32mm) Giắc nối Giắc dạng phoenix 4 chân Vỏ loa Plywood và MDF, sơn lớp sơn EVCoat Lưới loa kẽm sơn tĩnh điện Kích thước (H x W x D) 514.4mm x 596.9mm x 358.2mm Trọng lượng 37,1kg 4 Chiếc
14 Mô đun suy giảm mức tín hiệu cho loa ở trường gần Mô đun suy giảm mức tín hiệu cho loa ở trường gần 4 Chiếc
15 Bộ gá treo loa line array Bộ gá treo loa line array 2 Bộ
16 Loa toàn dải liền công suất đặt sàn Electrovoice, công suất đi kèm 1500W class-D, 01 bass 15" và 01 horn 1", đáp tuyến tần số 55Hz đến 18kHz Đặc điểm nổi bật: - Chức năng xử lý kỹ thuật số với bộ DSP QuickSmart, điều khiển và cấu hình bằng 1 núm dạng “xoay và ấn”, giao diện điều khiển và giám sát dễ dùng được hiển thị trên màn hình LCD; - Bộ khuếch đại đi kèm hiệu suất cao, 1500W class D, cho phép mức thanh áp cực đại đạt được lên tới 134dB; - Thiết kế vỏ loa: bằng gỗ 15-mm nhẹ, được sơn lớp sơn EVCoat, 08 lỗ phục vụ treo loa M10, tay cầm cho loa làm hoàn toàn bằng kim loại, lỗ cắm chân bằng nhôm ở mặt dưới. Đặc tính kỹ thuật: Đáp tuyến tần số (-3dB): 55Hz – 18kHz Dải tần số (-10dB): 48Hz – 20kHz Mức thanh áp cực đại: 134dB Góc mở (ngang x dọc): 90 độ x 60 độ Công suất: 1500W Loa LF: 01 loa EVS-15M, kích thước 15” (381mm) Loa HF: 01 loa DH-1M, kích thước Vỏ loa: Vỏ gỗ 15mm, ngoài sơn EVCoat Lưới mặt loa: Thép 18AWG sơn tĩnh điện Các điểm gá treo loa: 08 lỗ bắt vít M10 Kích thước (cao x rộng x sâu): 685 x 432 x 429mm Trọng lượng: Khoảng 24,4kg 6 Chiếc
17 Loa toàn dải vỏ nhựa lắp cố định (có kèm bộ gá) Electro-Voice, 200 watt/ 8 Ohms, 1 x 8", hướng tính 90˚ x 50˚, mầu đen Đáp tuyến tần số (-3dB) 60Hz – 20kHz Giải tần số (-10dB) 48Hz – 20kHz Tần số thông tần cao khuyến cáo 40Hz Độ nhạy 94dB (1W/1m) Mức thanh áp cực đại 123dB Góc tính theo phương ngang 90 độ Góc tính theo phương dọc 50 độ Góc quay của loa +/- 35 độ Góc ngẩng của loa +/-45 độ Công suất ra 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại Loa LF EV8L, kích thước 8 inch (203mm) Loa HF DH2005, 1 inch (25,4mm) Tần số cắt phân tần 1,7kHz Trở kháng danh định 8 Ohms Trở kháng tối thiểu 6 Ohms Giắc nối Giắc dạng phoenix vặn vít 4 chân Vỏ loa Bằng nhựa Bộ gá Bộ gá gắn tường tích hợp sẵn Lưới loa Bằng thép mạ kẽm 18GA, sơn tĩnh điện Polyester Kích thước 451 x 282 x 263mm (cao x rộng x sâu) Trọng lượng 8,4kg 6 Chiếc
18 Loa siêu trầm Electro - Voice, dòng QRx, 2 x 18", công suất 1200 W - 2400W/ 4 Ohms, có bánh xe Đáp tuyến tần số (-10dB) 31Hz – 250Hz Tần số thông tần cao khuyến cáo 35Hz, tối thiểu 12dB/ octave Độ nhạy, SPL 102dB (1W @ 1m) SPL cực đại tính được 139dB (1W @ 1m) Công suất liên tục 1.200W Công suất cực đại 4.800W Loa bên trong 2 loa EVX180B, 18”, cuộn dây 4” Giải tần số cắt phân tần khuyến cáo Từ 80-120Hz, 24dB/Octave Trở kháng danh định 4 Ohms Vỏ loa Bằng gỗ bạch dương ép 13 lớp Lưới loa Thép sơn tĩnh điện, lót vải đằng sau Giắc đầu vào 02 giắc Neutrik Speakon 4 chân Kích thước 1015mm x 560mm x 603mm Trọng lượng 68kg 2 Chiếc
19 Âm ly công suất 2 x 1800W, tích hợp chức năng DSP với công nghệ FIR Drive Đặc điểm nổi bật: - Âm ly tích hợp chức năng DSP phù hợp với các ứng dụng live; - Tích hợp bộ xử lý cho loa chuyên dụng với công nghệ FIR Drive; - Độ tin cậy và hiệu năng cao; - Hoạt động ổn định ở trở kháng 2 Ohms; - Tích hợp phần mềm điều khiển hệ thống trực quan, giúp người dùng dễ dàng cấu hình và điều khiển hệ thống Đặc tính kỹ thuật: Công suất ra cực đại, kênh đơn: 3.200W/ 2 Ohms, 2.700W/ 2.7 Ohms, 1.800W/ 4 Ohms, 950W/ 8 Ohms; Công suất ra cực đại, 2 kênh: 3.000W/ 2 Ohms, 2.500W/ 2.7 Ohms, 1.700W/ 4 Ohms, 900W/ 8 Ohms; Công suất ra cực đại, chế độ bridge: 6.000W/ 4 Ohms, 3.400W/ 8 Ohms; Điện áp ra RMS cực đại (THD=1%, 1kHz): 90.6V; Khuếch đại điện áp (tại 1kHz): 32dB; THD tại công suất 1.200W/ 4 Ohms, MBW=80kHz, 1kHz: <0.05%; IMD-SMPTE (60Hz, 7kHz): <0,1%; DIM30 (3.15kHz, 15kHz): <0.05%; Mức tín hiệu vào cực đại: +21dBu; Xuyên âm (tại 1kHz, công suất 100W/ 4 Ohms): <-80dB; Đáp tuyến tần số (ref. 1kHz): 10Hz đến 21kHz (+/-1dB); Trở kháng đầu vào: 20kOhms; Tỷ số tín hiệu trên nhiễu: >109dB; Tạp âm đầu ra (Trọng số A): <-68dBu; Tầng khuếch đại: Class H; Điện năng tiêu thụ (1/8 mức công suất cực đại tại 4 Ohms): 850W; Chế độ bảo vệ: giới hạn mức tín hiệu âm tần, quá nhiệt, DC, HF, Back-EMF, giới hạn dòng đỉnh, giới hạn dòng rò, trễ khởi động; Chế độ làm mát: Từ trước ra sau, 3 tốc độ quạt; Nhiệt độ mội trường: 5 độ C đến 40 độ C; Xử lý tín hiệu: FIR Filters, Audio Limiters, Output delay per channel, 31 band GEQ per channel, PEQ per channel, Load impedance Lựa chọn thêm: Phần mềm điều khiển bằng máy tính 3 Chiếc
20 Âm ly công suất 2 x 650W, tích hợp chức năng DSP với công nghệ FIR Drive Đặc điểm nổi bật: - Âm ly tích hợp chức năng DSP phù hợp với các ứng dụng live; - Tích hợp bộ xử lý cho loa chuyên dụng với công nghệ FIR Drive; - Độ tin cậy và hiệu năng cao; - Hoạt động ổn định ở trở kháng 2 Ohms; - Tích hợp phần mềm điều khiển hệ thống trực quan, giúp người dùng dễ dàng cấu hình và điều khiển hệ thống Đặc tính kỹ thuật: Công suất ra cực đại, kênh đơn: 1.100W/ 2 Ohms, 950W/ 2.6 Ohms, 660W/ 4 Ohms, 350W/ 8 Ohms; Công suất ra cực đại, 2 kênh: 1.000W/ 2 Ohms, 850W/ 2.6 Ohms, 600W/ 4 Ohms, 320W/ 8 Ohms; Công suất ra cực đại, chế độ bridge: 2.000W/ 4 Ohms, 1.200W/ 8 Ohms; Điện áp ra RMS cực đại (THD=1%, 1kHz): 55.3V; Khuếch đại điện áp (tại 1kHz): 32dB; THD tại công suất 1.200W/ 4 Ohms, MBW=80kHz, 1kHz: <0.05%; IMD-SMPTE (60Hz, 7kHz): <0,1%; DIM30 (3.15kHz, 15kHz): <0.05%; Mức tín hiệu vào cực đại: +21dBu; Xuyên âm (tại 1kHz, công suất 100W/ 4 Ohms): <-80dB; Đáp tuyến tần số (ref. 1kHz): 10Hz đến 21kHz (+/-1dB); Trở kháng đầu vào: 20kOhms; Tỷ số tín hiệu trên nhiễu: >104dB; Tạp âm đầu ra (Trọng số A): <-68dBu; Tầng khuếch đại: Class AB; Điện năng tiêu thụ (1/8 mức công suất cực đại tại 4 Ohms): 550W; Chế độ bảo vệ: giới hạn mức tín hiệu âm tần, quá nhiệt, DC, HF, Back-EMF, giới hạn dòng đỉnh, giới hạn dòng rò, trễ khởi động; Chế độ làm mát: Từ trước ra sau, 3 tốc độ quạt; Nhiệt độ mội trường: 5 độ C đến 40 độ C; Xử lý tín hiệu: FIR Filters, Audio Limiters, Output delay per channel, 31 band GEQ per channel, PEQ per channel, Load impedance Lựa chọn thêm: Phần mềm điều khiển bằng máy tính 2 Chiếc
21 Tủ rack 16U 2 Cái
22 Palăng xích điều khiển điện 1 tấn kèm phụ kiện gia cố lên trần hội trường 2 Bộ
O THIẾT BỊ HỆ THỐNG ÁNH SÁNG + CƠ KHÍ SÂN KHẤU
1 Máy khói tạo hiệu ứng sương mù haze công suất 1500W Công suất: 1500W<br/>Điều khiển: Điều khiển bằng DMX hoặc điều khiển bằng màn hình hiển thị trên thiết bị<br/>Thời gian nung nóng buồng đốt: 60 giây<br/>Dung tích bình dầu khói: 6 lít<br/>Đầu ra khói có thể điều chỉnh 5 góc để tối ưu hóa khói hiệu ứng<br/>Số kênh DMX 2 kênh 2 Bộ
2 Bàn điều khiển ánh sáng, 10 đường ra DMX, 6144 kênh DMX Cấu hình: Bộ xử lý core duo, ổ cứng 120GB, bộ nhớ 4GB Tích hợp màn hình chạm 15.4” Support video. Offer MIDI time code,and MIDI remote control the swop buttons or faders 1 Bộ
3 Bộ chia tín hiệu DMX 1 vào, 8 ra Mô tả: Bộ chia tín hiệu DMX 1 vào 8 ra, có khả năng cách ly và cô lập thành phần tín hiệu với điện nguồn, tránh bị xung điện làm hỏng các thiết bị trong hệ thống, Khả năng tương thích: tương thích các chuẩn kết nối XLR-3 và XLR-5 tùy chọn, trên mỗi đầu ra dữ liệu có đèn led chỉ thị trạng thái, các kênh đầu ra là cô lập với đầu vào bằng thành phần quang dẫn trong linh kiện. Trọng lượng 3Kg. 3 Bộ
4 Tủ điện tổng đồng bộ cho hệ thống ánh sáng, 63A 3 pha Tủ điện tổng đồng bộ cho hệ thống ánh sáng, 63A 3 pha 1 Cái
5 Động cơ giảm tốc trục vít 3 pha 2.2kW Động cơ giảm tốc trục vít 3 pha 2.2kW 6 chiếc
6 Bộ tang quấn cáp 4 ngăn Bộ tang quấn cáp 4 ngăn 6 Bộ
7 Bệ đỡ bộ động cơ Bệ đỡ bộ động cơ 6 Bộ
8 Sào đèn kép Sào đèn kép 78 m
9 Khóa cáp ø 8mm Khóa cáp ø 8mm 36 cái
10 Bộ hành trình Bộ hành trình 6 Bộ
11 Cáp điện 3x6+1x4 mm2 Cáp điện 3x6+1x4 mm2 20 m
12 Dây điện 3x2,5 mm2 Dây điện 3x2,5 mm2 120 m
13 Ống luồn dây điện D20 Ống luồn dây điện D20 60 m
14 Khởi động từ Khởi động từ 12 chiếc
15 Bộ điều khiển Bộ điều khiển 6 Bộ
16 Aptomat Aptomat 6 chiếc
17 Puli đỡ cáp xuống Puli đỡ cáp xuống 24 Bộ
18 Dây cáp ø 6mm từ Puli trung tâm xuống Dây cáp ø 6mm từ Puli trung tâm xuống 636 m
19 Khóa cáp ø 6mm Khóa cáp ø 6mm 48 m
20 01 hệ treo máy chiếu nâng hạ, khả năng hạ tối đa 5m, chịu tải 300kg 1 Hệ
21 Động cơ giảm tốc trục vít 3 pha 2.2kW (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 1 chiếc
22 Puli hai rãnh (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 1 Bộ
23 Bệ đỡ bộ động cơ, puli (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 1 Bộ
24 Bộ tăng cáp trung gian (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 1 Bộ
25 Thanh day (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 14,1 m
26 Bi treo (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 60 chiếc
27 Dây cáp ø 3mm (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 32 m
28 Khóa cáp ø 3mm (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 2 cái
29 Bộ hành trình (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 1 Bộ
30 Dây điện 3x2,5 mm2 (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 20 m
31 Ống luồn dây điện D20 (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 20 m
32 Khởi động từ (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 2 chiếc
33 Bộ điều khiển (01 Hệ kéo ngang) Phông tiền 1 Bộ
34 Sào treo 3 đèn đánh mặt cố định 03 sào treo đèn đánh mặt cố dịnh 2 sào
35 Sào treo 5 đèn đánh mặt cố định 03 sào treo đèn đánh mặt cố dịnh 1 sào
P RÈM NHUNG SÂN KHẤU
1 Phông tiền (R 14xC7,2m) Phông tiền (R 14xC7,2m) 100,8 m2
2 08 cánh gà (R 1,23xC 7,2m) 08 cánh gà (R 1,23xC 7,2m) 70,848 m2
3 02 phông che 2 bên màn LED (R 1,5xC 7,2m) 02 phông che 2 bên màn LED (R 1,5xC 7,2m) 21,6 m2
4 Phông hậu (R 14xC7,2m) Phông hậu (R 14xC7,2m) 100,8 m2
5 Phông hội nghị (R16x7,2m) Phông hội nghị (R16x7,2m) 115,2 m2
6 05 hệ yếm cố định (R14xC2,3) 05 hệ yếm cố định (R14xC2,3) 161 m2
Q THIẾT BỊ NỘI THẤT RỜI
1 Bục phát biểu bằng gỗ veneer sồi kết hợp ván công nghiệp sơn PU màu cánh dán Bục phát biểu bằng gỗ veneer sồi kết hợp ván công nghiệp sơn PU màu cánh dán 1 cái
2 Bục đặt tượng bằng gỗ veneer sồi kết hợp ván công nghiệp sơn PU màu cánh dán Bục đặt tượng bằng gỗ veneer sồi kết hợp ván công nghiệp sơn PU màu cánh dán 1 cái
3 Bàn hội trường kích thước 1000x500x750 bằng gỗ sồi Mỹ Bàn hội trường kích thước 1000x500x750 bằng gỗ sồi Mỹ 8 bộ
4 Ghế hội trường nhập khẩu Hàn Quốc Ghế hội trường nhập khẩu Hàn Quốc 22 cái
5 Bàn ghế lễ tân 1200x600x750 Bàn ghế lễ tân 1200x600x750 1 bộ
6 Ghế ngồi chân quỳ chờ 2 phòng chuẩn bị và 2 phòng chờ biểu diễn Ghế ngồi chân quỳ chờ 2 phòng chuẩn bị và 2 phòng chờ biểu diễn 16 cái
7 Bàn phòng chờ 800x500x750 mm Bàn phòng chờ 800x500x750 mm 8 cái
Chi phí dự phòng
1 Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh 5%
2 Chi phí dự phòng trượt giá 0%
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->