Gói thầu: Xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124277-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mang Yang
Tên gói thầu Xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị
Số hiệu KHLCNT 20200121654
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn cân đối ngân sách tỉnh phân cấp cho huyện
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 16:13:00 đến ngày 2020-01-21 16:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,817,464,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 42,000,000 VNĐ ((Bốn mươi hai triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A NHÀ HỌC 2 PHÒNG, KHU VỆ SINH CHUNG - XÂY LẮP
1 San dọn mặt bằng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,42 100m2
2 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,6617 100m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 5,9436 m3
4 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7,6731 m3
5 Ván khuôn móng cột (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4363 100m2
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0387 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,419 tấn
8 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 86,6102 m3
9 Bê tông giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4,064 m3
10 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, giằng nhà, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4064 100m2
11 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0778 tấn
12 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,5094 tấn
13 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (tận dụng đất đào tại chỗ) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,1969 100m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 10,9788 m3
15 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,304 m3
16 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn cột, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4464 100m2
17 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0737 tấn
18 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,3159 tấn
19 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 50,6202 m3
20 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,9006 m3
21 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, lanh tô, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2381 100m2
22 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,3197 tấn
23 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1882 tấn
24 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8,9319 m3
25 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,2863 100m2
26 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,138 tấn
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,0759 tấn
28 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 5,0063 m3
29 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,6462 100m2
30 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2345 tấn
31 Bu lông M20x500 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cái
32 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,6724 tấn
33 Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 33,2678 m2
34 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,6724 tấn
35 Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x2 (3,2kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 364,4 m
36 Lắp dựng xà gồ thép Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,1661 tấn
37 Lợp mái bằng tôn kẽm mạ màu sóng vuông dày 4,0zem, chiều dài cọc bất kỳ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,9622 100m2
38 Sản xuất dà trần thép hộp mạ kẽm 30x60 dày 1,0mm (1,413kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,5471 tấn
39 Lắp dựng đà trần thép Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,5471 tấn
40 Đóng trần bằng tôn mạ màu sóng nhỏ dày 2,5zem Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,8672 100m2
41 Nẹp chỉ trần bằng nhôm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 150,04 m
42 Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung sắt (định mức thép hộp và thép hình theo thiết kế) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,5337 tấn
43 Kính trắng dày 5mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 19,904 m2
44 Roon cao su giữ kính Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 129,12 m
45 Chốt cửa, móc gió Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 40 cái
46 Lắp dựng cửa khung sắt Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 34,88 m2
47 Khóa Việt Tiệp Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7 cái
48 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 71,9192 m2
49 Cửa rông bằng nhôm (khung xương nhôm, lambri nhôm, bản lề 2 chiều) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3,36 m2
50 Sản xuất lan can thép hộp ống D60 dày 1,2mm (1,775kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0746 tấn
51 Lắp dựng lan can sắt Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 13,28 m2
52 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 10,7699 m2
53 Trát tường móng dày 1,5cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 67,284 m2
54 Quét nước xi măng 2 nước Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 67,284 m2
55 Trát trụ cột dày 1,5cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 49,7304 m2
56 Trát xà dầm, lanh tô, lam, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 102,658 m2
57 Trát trần, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 60,4933 m2
58 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 161,298 m2
59 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 326,364 m2
60 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 132 m
61 Láng sênô dày 2cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 38,16 m2
62 Quét nước xi măng 2 nước chống thấm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 38,16 m2
63 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 161,298 m2
64 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 479,6017 m2
65 Ốp tường khu vệ sinh, kích thước gạch 200x250mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 59,644 m2
66 Lát nền, sàn gạch granite KT 400x400mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 221,3433 m2
67 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,3868 100m2
68 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,315 100m
69 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 14 cái
70 Rọ chắn rác mái Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7 cái
71 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,063 100m
B NHÀ HỌC 2 PHÒNG, KHU VỆ SINH CHUNG - ĐIỆN
1 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 40 m
2 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVV2x6mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 6 m
3 Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 34 m
4 Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 m
5 Lắp đặt dây đơn CV1x2,5mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 172 m
6 Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 274 m
7 Lắp đặt các automat 1 pha 32A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
8 Lắp đặt các automat 1 pha 20A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 cái
9 Lắp đặt các automat 1 pha 10A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
10 Tủ điện tổng 200x300x400 trong nhà Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
11 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 100W-1.4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 5 cái
12 Lắp đặt bộ đèn led BD M16L 120/35W Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 12 bộ
13 Lắp đặt đèn LED ốp trần (LEDCL18 15765 15W-D270) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 bộ
14 Lắp đặt công tắc đơn âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 15 cái
15 Lắp đặt ổ cắm đơn âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 12 cái
16 Lắp đặt cầu chì âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 12 cái
17 Lắp đặt hộp nối, phân dây âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 hộp
18 Lắp đặt Hộp điện nhựa âm tường KT 120x180mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 30 hộp
19 Lắp đặt puli trần <=30x30 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 50 bộ
20 Bulon móc xoắn M16*300 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
21 Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
22 Kẹp răng hạ thế IPC-25 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
23 Đóng cọc chống sét bằng thép sơn nhũ đồng D18-L=3,0m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cọc
24 Nội quy + tiêu lệnh chữa cháy Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 bộ
25 Bình bọt chữa cháy CO2 - MT3 loại 3kg Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 bình
C NHÀ HỌC 2 PHÒNG, KHU VỆ SINH CHUNG - CẤP THOÁT NƯỚC KHU VỆ SINH
1 Lắp đặt xí xổm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 bộ
2 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 cái
3 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabô) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 bộ
4 Xiphông inox của chậu rửa treo tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
5 Lắp đặt vòi rửa lavabô Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 bộ
6 Lắp đặt phễu thu inox đường kính 100mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cái
7 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC27 dày 3mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2 100m
8 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,77 100m
9 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC42 dày 3,5mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1 100m
10 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,22 100m
11 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC114 dày 5mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2 100m
12 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 13 cái
13 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cái
14 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm; 42/34mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 5 cái
15 Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm; 34/27mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 13 cái
16 Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 9 cái
17 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90/34mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 cái
18 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 cái
19 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm; 90/34mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 9 cái
20 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm; 42/34mm; 42/27mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 9 cái
21 Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm; 34/27mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 15 cái
22 Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
23 Lắp đặt ren trong nhựa cốt đồng nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 12 cái
24 Lắp đặt ren ngoài nhựa cốt đồng nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 6 cái
25 Lắp đặt van nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
26 Lắp đặt van nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 cái
27 Lắp đặt gương soi Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
28 Lắp đặt hộp đựng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
29 Lắp đặt rôminơ bằng đồng D27 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 12 cái
30 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
31 Máy bơm chìm 1 pha - 2HP Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 m2
32 Dây nhựa treo máy bơm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 30 m
33 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVmo 2x6mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 45 m
34 Lắp đặt bảng nhựa vào tường gạch, KT 11x13cm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
35 Lắp đặt các automat 1 pha 10A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
36 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,04 m3
37 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,04 m3
38 Đào móng bể, chiều rộng móng <=6m, bằng máy đào <=1,25m3, đất cấp III Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2079 100m3
39 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,972 m3
40 Xây đá hộc, xây tường bể, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 6,2475 m3
41 Xây gạch cù 5x9x19, xây tường hố ga, chiều dày 10 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,075 m3
42 Bê tông nền đáy bể, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,3975 m3
43 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 16,95 m2
44 Láng nền có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3,975 m2
45 Xây gạch cù 5x9x19, xây miệng giếng thấm cao <=4 m, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,3768 m3
46 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,7909 m3
47 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,042 tấn
48 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0289 100m2
49 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7 cái
D NHÀ HIỆU BỘ - XÂY LẮP
1 San dọn mặt bằng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,6 100m2
2 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4334 100m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4,2408 m3
4 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 51,9436 m3
5 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4,084 m3
6 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4084 100m2
7 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,077 tấn
8 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,5016 tấn
9 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng đất đào) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,786 100m3
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 9,5376 m3
11 Xây tường bằng gạch không nung rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 49,1376 m3
12 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PC30 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,3698 m3
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn lanh tô, cao <=16 m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2963 100m2
14 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1567 tấn
15 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,233 tấn
16 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PC30 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7,8487 m3
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,2275 100m2
18 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1302 tấn
19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,9776 tấn
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3,8977 m3
21 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,486 100m2
22 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1818 tấn
23 Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x2 (3,2kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 316,5 m
24 Lắp dựng xà gồ thép Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,0128 tấn
25 Lợp mái bằng tôn kẽm mạ màu sóng vuông dày 4,0zem, chiều dài cọc bất kỳ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,4908 100m2
26 Sản xuất dà trần thép hộp mạ kẽm 30x60 dày 1,0mm (1,413kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4518 tấn
27 Lắp dựng đà trần thép Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4518 tấn
28 Đóng trần bằng tôn mạ màu sóng nhỏ dày 2,5zem Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,5948 100m2
29 Nẹp chỉ trần bằng nhôm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 154,81 m
30 Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung sắt (định mức thép hộp và thép hình theo thiết kế) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,6338 tấn
31 Kính trắng dày 5mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 23,8096 m2
32 Roon cao su giữ kính Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 156,4 m
33 Chốt cửa, móc gió Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 50 cái
34 Lắp dựng cửa khung sắt Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 41,28 m2
35 Khóa Việt Tiệp Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7 cái
36 Sơn cửa sắt 3 nước Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 85,2814 m2
37 Sản xuất lan can thép ống D60 dày 1,2mm (1,775kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,025 tấn
38 Lắp dựng lan can sắt Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,176 m2
39 Sơn lan can sắt các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,6582 m2
40 Trát tường móng, dày 1,5cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 33,488 m2
41 Quét nước ximăng 2 nước, tường móng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 33,488 m2
42 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 31,248 m2
43 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 115,043 m2
44 Trát trần, vữa XM mác 75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 48,598 m2
45 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50, tường gạch rỗng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 200,352 m2
46 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50, tường gạch rỗng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 354,78 m2
47 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 173,8 m
48 Láng sênô dày 2,0 cm, vữa XM 75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 33,2 m2
49 Quét nước ximăng 2 nước chống thấm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 33,2 m2
50 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 200,352 m2
51 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 526,842 m2
52 Lát nền, sàn gạch granite KT 400x400mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 177,258 m2
53 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,4264 100m2
54 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,28 100m
55 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 14 cái
56 Rọ chắn rác mái Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7 cái
57 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,06 100m
E NHÀ HIỆU BỘ - HỆ THỐNG ĐIỆN
1 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 40 m
2 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVV2x6mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 m
3 Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 64 m
4 Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 m
5 Lắp đặt dây đơn CV1x2,5mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 306 m
6 Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 206 m
7 Lắp đặt các automat 1 pha 32A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
8 Lắp đặt các automat 1 pha 20A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
9 Lắp đặt các automat 1 pha 16A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 5 cái
10 Lắp đặt các automat 1 pha 10A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
11 Tủ điện tổng 200x300x400 trong nhà Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
12 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 100W-1.4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7 cái
13 Lắp đặt bộ đèn led BD M16L 120/35W Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 14 bộ
14 Lắp đặt đèn LED ốp trần (LEDCL18 15765 15W-D270) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 bộ
15 Lắp đặt công tắc đơn âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 17 cái
16 Lắp đặt ổ cắm đơn âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 28 cái
17 Lắp đặt cầu chì Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 28 cái
18 Lắp đặt hộp nối, phân dây âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7 hộp
19 Lắp đặt Hộp điện nhựa âm tường KT 120x180mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 43 hộp
20 Lắp đặt puli trần <=30x30 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 40 bộ
21 Bulon móc xoắn M16*300 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
22 Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
23 Kẹp răng hạ thế IPC-25 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
24 Đóng cọc chống sét bằng thép sơn nhũ đồng D18-L=3,0m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cọc
25 Nội quy + tiêu lệnh chữa cháy Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 bộ
26 Bình bọt chữa cháy CO2 - MT3 loại 3kg Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 bình
F PHÒNG GIÁO DỤC THỂ CHẤT - XÂY LẮP
1 San dọn mặt bằng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,99 100m2
2 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2851 100m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50, XM PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,4864 m3
4 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,3231 m3
5 Ván khuôn móng cột (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,098 100m2
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0068 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1283 tấn
8 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 27,9993 m3
9 Bê tông giằng móng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,632 m3
10 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, giằng nhà, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1632 100m2
11 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0306 tấn
12 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2006 tấn
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 (tận dụng đất đào tại chỗ) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,545 100m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50, XM PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 5,1492 m3
15 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,576 m3
16 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn cột, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1152 100m2
17 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0203 tấn
18 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0972 tấn
19 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 20,5347 m3
20 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,0896 m3
21 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, lanh tô, ô văng, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1175 100m2
22 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0716 tấn
23 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK >10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0906 tấn
24 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4,5219 m3
25 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,7043 100m2
26 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0628 tấn
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4763 tấn
28 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,4192 m3
29 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2982 100m2
30 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1135 tấn
31 Bu lông M20x500 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cái
32 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,6289 tấn
33 Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 30,9728 m2
34 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,6289 tấn
35 Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x2 (3,2kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 146,4 m
36 Lắp dựng xà gồ thép Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4685 tấn
37 Lợp mái bằng tôn kẽm mạ màu sóng vuông dày 4,0zem, chiều dài cọc bất kỳ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,342 100m2
38 Sản xuất dà trần thép hộp mạ kẽm 30x60 dày 1,2mm (1,413kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2255 tấn
39 Lắp dựng xà gồ thép Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2255 tấn
40 Đóng trần bằng tôn mạ màu sóng nhỏ dày 2,5zem Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,8591 100m2
41 Nẹp chỉ trần bằng nhôm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 58,61 m
42 Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung sắt (định mức thép hộp và thép hình theo thiết kế) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2961 tấn
43 Kính trắng dày 5mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 16,7072 m2
44 Roon cao su giữ kính Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 85,92 m
45 Chốt cửa, móc gió Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 20 cái
46 Lắp dựng cửa khung sắt Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 23,84 m2
47 Khóa Việt Tiệp Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
48 Sơn cửa sắt 3 nước Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 40,792 m2
49 Sản xuất lan can thép hộp ống D60 dày 1,2mm (1,775kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0152 tấn
50 Lắp dựng lan can sắt Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,312 m2
51 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,6169 m2
52 Trát tường móng dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 31,31 m2
53 Quét nước xi măng 2 nước Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 31,31 m2
54 Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 26,496 m2
55 Trát xà dầm, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 68,34 m2
56 Trát trần, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 28,6 m2
57 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 121,84 m2
58 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 96,18 m2
59 Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 102,2 m
60 Láng sênô dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 13,4 m2
61 Quét nước xi măng 2 nước chống thấm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 13,4 m2
62 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 121,84 m2
63 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 208,296 m2
64 Ốp thành lan can gạch ốp tường, kích thước gạch 200x250mm, XM PCB40 (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,56 m2
65 Lát nền, sàn gạch granite men mờ KT 400x400mm, XM PCB40 (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 100,1585 m2
66 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,3896 100m2
67 Lắp đặt ống nhựa thoát nước, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,16 100m
68 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cái
69 Rọ chắn rác mái Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 cái
70 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,024 100m
G PHÒNG GIÁO DỤC THỂ CHẤT - ĐIỆN
1 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 20 m
2 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVV2x6mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 6 m
3 Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 10 m
4 Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 m
5 Lắp đặt dây đơn CV1x2,5mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 108 m
6 Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 190 m
7 Lắp đặt các automat 1 pha 32A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
8 Lắp đặt các automat 1 pha 20A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
9 Lắp đặt các automat 1 pha 10A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
10 Tủ điện tổng 200x300x400 trong nhà Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
11 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 100W-1.4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 cái
12 Lắp đặt bộ đèn led BD M16L 120/35W Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 6 bộ
13 Lắp đặt đèn LED ốp trần (LEDCL18 15765 15W-D270) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 bộ
14 Lắp đặt công tắc đơn âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7 cái
15 Lắp đặt ổ cắm đơn âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cái
16 Lắp đặt cầu chì âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cái
17 Lắp đặt hộp nối, phân dây âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 hộp
18 Lắp đặt Hộp điện nhựa âm tường KT 120x180mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 16 hộp
19 Lắp đặt puli trần <=30x30 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 20 bộ
20 Bulon móc xoắn M16*300 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
21 Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
22 Kẹp răng hạ thế IPC-25 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
23 Đóng cọc chống sét bằng thép sơn nhũ đồng D18-L=3,0m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cọc
24 Nội quy + tiêu lệnh chữa cháy Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 bộ
25 Bình bọt chữa cháy CO2 - MT3 loại 3kg Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 bình
H NHÀ BẾP + KHO - XÂY LẮP
1 San dọn mặt bằng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,8 100m2
2 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,3017 100m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,928 m3
4 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,7895 m3
5 Ván khuôn móng cột (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1084 100m2
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0124 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1205 tấn
8 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 50,0706 m3
9 Bê tông giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,358 m3
10 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2358 100m2
11 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0469 tấn
12 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2934 tấn
13 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 tận dụng đất đào tại chỗ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,6395 100m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4,0188 m3
15 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,72 m3
16 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn cột, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,144 100m2
17 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,019 tấn
18 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0931 tấn
19 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 28,8036 m3
20 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,1735 m3
21 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, lanh tô, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0992 100m2
22 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0783 tấn
23 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0599 tấn
24 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4,2314 m3
25 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,6268 100m2
26 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0708 tấn
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,5041 tấn
28 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,352 m3
29 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,3483 100m2
30 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0997 tấn
31 Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x2 (3,2kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 99 m
32 Lắp dựng xà gồ thép Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,3168 tấn
33 Lợp mái tôn kẽm sóng vuông mạ màu dày 4zem, chiều dài cọc bất kỳ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,0494 100m2
34 Sản xuất dà trần thép hộp mạ kẽm 30x60 dày 1,0mm (1,413kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1679 tấn
35 Lắp dựng xà gồ thép Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1679 tấn
36 Đóng trần bằng tôn mạ màu sóng nhỏ dày 2,5zem Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,6013 100m2
37 Nẹp chỉ trần bằng nhôm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 69,71 m
38 Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung sắt (định mức thép hộp và thép hình theo thiết kế) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2209 tấn
39 Kính trắng dày 5mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8,3928 m2
40 Roon cao su giữ kính Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 52,24 m
41 Chốt cửa, móc gió Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 14 cái
42 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 14,72 m2
43 Khóa Việt Tiệp Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 cái
44 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 30,2496 m2
45 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 31,9 m2
46 Quét nước xi măng 2 nước Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 31,9 m2
47 Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 14,4 m2
48 Trát xà dầm, lanh tô, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 50,681 m2
49 Trát trần, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 34,83 m2
50 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 109,9155 m2
51 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 175,6655 m2
52 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 74 m
53 Láng sênô dày 2cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 16,32 m2
54 Quét nước xi măng 2 nước Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 16,32 m2
55 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 109,9155 m2
56 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 265,5565 m2
57 Ốp tường khu bếp gạch men trắng, kích thước gạch 200x250mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 25,289 m2
58 Lát nền, sàn gạch granite KT 400x400mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 93,0266 m2
59 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1,296 100m2
60 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,16 100m
61 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cái
62 Rọ chắn rác mái Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 cái
63 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,045 100m
I NHÀ BẾP + KHO - HỆ THỐNG ĐIỆN
1 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 20 m
2 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVV2x6mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 m
3 Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 110 m
4 Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 122 m
5 Lắp đặt các automat 1 pha 63A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
6 Lắp đặt các automat 1 pha 10A Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
7 Tủ điện tổng 200x300x400 trong nhà Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
8 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 100W-1.4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
9 Lắp đặt bộ đèn led BD M16L 120/35W Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 bộ
10 Lắp đặt đèn LED ốp trần (LEDCL18 15765 15W-D270) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 bộ
11 Lắp đặt công tắc đơn âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 10 cái
12 Lắp đặt ổ cắm đơn âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 10 cái
13 Lắp đặt cầu chì Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 10 cái
14 Lắp đặt hộp nối, phân dây âm tường Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 hộp
15 Lắp đặt Hộp điện nhựa âm tường KT 120x180mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 18 hộp
16 Lắp đặt puli trần <=30x30 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 40 bộ
17 Bulon móc xoắn M16*300 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
18 Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
19 Kẹp răng hạ thế IPC-25 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
20 Đóng cọc chống sét sơn nhũ đồng D18-L=3m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cọc
21 Nội quy + tiêu lệnh chữa cháy Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 bộ
22 Bình bọt chữa cháy CO2 - MT3 loại 3kg Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 bình
J NHÀ BẾP + KHO - HỆ THỐNG NƯỚC
1 Lắp đặt phễu thu inox đường kính 100mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
2 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC27 dày 3mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,02 100m
3 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,31 100m
4 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,04 100m
5 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
6 Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm; 34/27mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 6 cái
7 Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm; 34/27mm loại dày Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
8 Lắp đặt ren trong nhựa cốt đồng nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 cái
9 Lắp đặt van nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
10 Lắp đặt rôminơ bằng đồng D27 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 cái
11 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3,48 m3
12 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3,48 m3
13 Đào móng bể, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,5905 m3
14 Xây gạch cù 5x9x19, xây miệng giếng thấm cao <=4 m, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,3768 m3
15 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1061 m3
16 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,003 tấn
17 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0033 100m2
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
K CỔNG CHÍNH, HÀNG RÀO THOÁNG
1 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0975 100m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4608 m3
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,1528 m3
4 Ván khuôn móng cột (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0944 100m2
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0436 tấn
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0532 tấn
7 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,3616 m3
8 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn cột, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0723 100m2
9 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0062 tấn
10 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0435 tấn
11 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,2068 m3
12 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2473 100m2
13 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0421 tấn
14 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1696 tấn
15 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,96 m3
16 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2,928 m3
17 Trát trụ cổng, dày 1,5cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 6,96 m2
18 Trát xà dầm, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 9,4134 m2
19 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 16,68 m2
20 Sơn cổng không bả, 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 33,0534 m2
21 Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp 40x80x1,2, nan bằng sắt đặc D=14mm (định mức sắt hộp, sắt đặc theo thiết kế) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,3111 tấn
22 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 31,6233 m2
23 Lắp dựng cổng sắt Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 19 m2
24 Bản lề đuôi cá cánh cổng sắt Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 10 cái
25 Chữ mêca tên trường "TRƯỜNG MẪU GIÁO XÃ ĐAK TA LEY, HUYỆN MANG YANG", chiều cao chữ 350 (trọn bộ) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 bộ
26 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,2351 100m3
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3,066 m3
28 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 24,528 m3
29 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PC30 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 67,58 m2
30 Quét nước ximăng 2 nước Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 67,58 m2
31 Xây bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 10,5584 m3
32 Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 81,84 m2
33 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 83,124 m2
34 Trát gờ chỉ, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 204,4 m
35 Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt ống D=14mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,8153 tấn
36 Lắp dựng hàng rào song sắt Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 133,922 m2
37 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 121,2016 m2
38 Sơn tường rào không bả, 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 164,964 m2
L HÀNG RÀO KẼM GAI
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp III Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 5,508 m3
2 Bê tông chôn móng trụ rào, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4,896 m3
3 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3,366 m3
4 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, ĐK <=10mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1102 tấn
5 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, ĐK <=18mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,5072 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4488 100m2
7 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 68 cái
8 Công tác sản xuất lắp dựng rào kem gai sợi đôi (loại kẽm gai 0,1kg/m) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,4776 tấn
M SÂN BÊTÔNG
1 Đào móng bó sân, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 11,3022 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3,2292 m3
3 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=4m, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 12,4722 m3
4 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 126,36 m2
5 Quét nước xi măng 2 nước Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 126,36 m2
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 60 m3
7 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 50 m3
N HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN TỔNG
1 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,0922 100m3
2 Trụ điện bêtông ly tâm DƯL 8,5-160-3.0 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cột
3 Dựng cột bê tông, cao <=10m, bằng thủ công kết hợp cẩu Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cột
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,576 m3
5 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3,3 m3
6 Ván khuôn móng cột (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,1392 100m2
7 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 5,344 m3
8 Bulon móc xoắn M14*300 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cái
9 Kẹp ngưng cáp ABC 2*50 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 7 cái
10 Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 cái
11 Kẹp răng hạ thế Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cái
12 Cáp vặn xoắn ABC2*50mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 131 m
13 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 2x50mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,131 km/dây
14 Cáp vặn xoắn ABC2*25mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 66 m
15 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 2x25mm2 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 0,066 km/dây
16 Tủ điện tổng 150x200x300 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
17 Lắp đặt các automat 1 pha 100A (Theo QĐ số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 cái
18 Đào rãnh tiếp địa, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4,8 m3
19 Đóng cọc chống sét L60x60x6 đã có sẵn Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 8 cọc
20 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=12mm Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 16 m
21 Bộ nối tiếp địa vào cột Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4 cái
22 Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 4,8 m3
O THIẾT BỊ NHÀ HỌC MẦM NON 2 PHÒNG
1 Bàn, ghế giáo viên mầm non: Kích thước bàn: CxRxS (0,6 x 1 x 0,5)m. Kích thước ghế: CxRxS (0,42 x 0,36 x 0,36)m. Khung bàn, khung ghế bằng thép hộp vuông (20x20)mm dày 1,2ly. Mặt bàn, mặt ghế và lưng tựa bằng ván MDF dày 15mm. Toàn bộ phần thép được hàn bởi các mối hàn chắc chắn, sơn tĩnh điện. Toàn bộ phần ván được sơn lót chống thấm, chống mốc. Sau khi phun lót xong mặt trên của bàn, ghế, tựa ghế được phun thêm một lớp sơn màu Oseven. Chân bàn và ghế được bịt các nút nhựa cứng để không gây tiếng động và tránh làm trầy xước nền nhà. Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 bộ
2 Bộ bàn ghế học sinh Mầm Non 02 chỗ ngồi rời (gồm 1 bàn + 2 ghế): Kích thước bàn: CxRxS (0,48 x 0,9 x 0,45)m. Kích thước ghế: CxRxS (0,26 x 0,27 x 0,27)m. Khung bàn làm bằng thép hộp vuông 20mm dày 1 ly, chân bàn gấp xếp bằng các khớp nối an toàn, dễ sử dụng, thuận tiện cho việc bố trí không gian phòng học. Khung ghế làm bằng thép hộp vuông 16mm dày 1 ly, thiết kế chân ghế chồng xếp lên nhau gọn gàng. Mặt bàn, mặt ghế, lưng tựa được làm bằng ván MDF dày 15mm. Toàn bộ phần sắt được sơn tĩnh điện. Toàn bộ phần ván được sơn lót chống thấm , chống mốc. Sau khi phun lót xong mặt trên của bàn, ghế, tựa ghế được phun thêm một lớp sơn màu Oseven. Chân sản phẩm được bọc bằng các nút nhựa để tránh làm trầy xước nền nhà Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 36 bộ
P THIẾT BỊ PHÒNG GIÁO DỤC THỂ CHẤT
1 Đàn Organ Casio CTK 6250 Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 Cái
2 Vòng thể dục to Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 36 cái
3 Vòng thể dục nhỏ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 36 cái
4 Gậy thể dục nhỏ Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 36 cái
5 Xắc xô Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
6 Gậy thể dục to Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 2 cái
7 Dây thừng kéo co Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 3 cái
8 Nguyên liệu đan tết Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 1 kg
9 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhạc Theo hồ sơ thiết kế kèm theo 12 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->