Gói thầu: Xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124277-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mang Yang |
Tên gói thầu | Xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị |
Số hiệu KHLCNT | 20200121654 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn cân đối ngân sách tỉnh phân cấp cho huyện |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 16:13:00 đến ngày 2020-01-21 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,817,464,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 42,000,000 VNĐ ((Bốn mươi hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ HỌC 2 PHÒNG, KHU VỆ SINH CHUNG - XÂY LẮP | |||
1 | San dọn mặt bằng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,42 | 100m2 |
2 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,6617 | 100m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 5,9436 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7,6731 | m3 |
5 | Ván khuôn móng cột (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4363 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0387 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,419 | tấn |
8 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 86,6102 | m3 |
9 | Bê tông giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4,064 | m3 |
10 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, giằng nhà, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4064 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0778 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,5094 | tấn |
13 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (tận dụng đất đào tại chỗ) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,1969 | 100m3 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 10,9788 | m3 |
15 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,304 | m3 |
16 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn cột, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4464 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0737 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,3159 | tấn |
19 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 50,6202 | m3 |
20 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,9006 | m3 |
21 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, lanh tô, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2381 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,3197 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1882 | tấn |
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8,9319 | m3 |
25 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,2863 | 100m2 |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,138 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,0759 | tấn |
28 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 5,0063 | m3 |
29 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,6462 | 100m2 |
30 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2345 | tấn |
31 | Bu lông M20x500 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cái |
32 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,6724 | tấn |
33 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 33,2678 | m2 |
34 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,6724 | tấn |
35 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x2 (3,2kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 364,4 | m |
36 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,1661 | tấn |
37 | Lợp mái bằng tôn kẽm mạ màu sóng vuông dày 4,0zem, chiều dài cọc bất kỳ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,9622 | 100m2 |
38 | Sản xuất dà trần thép hộp mạ kẽm 30x60 dày 1,0mm (1,413kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,5471 | tấn |
39 | Lắp dựng đà trần thép | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,5471 | tấn |
40 | Đóng trần bằng tôn mạ màu sóng nhỏ dày 2,5zem | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,8672 | 100m2 |
41 | Nẹp chỉ trần bằng nhôm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 150,04 | m |
42 | Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung sắt (định mức thép hộp và thép hình theo thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,5337 | tấn |
43 | Kính trắng dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 19,904 | m2 |
44 | Roon cao su giữ kính | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 129,12 | m |
45 | Chốt cửa, móc gió | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 40 | cái |
46 | Lắp dựng cửa khung sắt | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 34,88 | m2 |
47 | Khóa Việt Tiệp | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7 | cái |
48 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 71,9192 | m2 |
49 | Cửa rông bằng nhôm (khung xương nhôm, lambri nhôm, bản lề 2 chiều) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3,36 | m2 |
50 | Sản xuất lan can thép hộp ống D60 dày 1,2mm (1,775kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0746 | tấn |
51 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 13,28 | m2 |
52 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 10,7699 | m2 |
53 | Trát tường móng dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 67,284 | m2 |
54 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 67,284 | m2 |
55 | Trát trụ cột dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 49,7304 | m2 |
56 | Trát xà dầm, lanh tô, lam, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 102,658 | m2 |
57 | Trát trần, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 60,4933 | m2 |
58 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 161,298 | m2 |
59 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 326,364 | m2 |
60 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 132 | m |
61 | Láng sênô dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 38,16 | m2 |
62 | Quét nước xi măng 2 nước chống thấm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 38,16 | m2 |
63 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 161,298 | m2 |
64 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 479,6017 | m2 |
65 | Ốp tường khu vệ sinh, kích thước gạch 200x250mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 59,644 | m2 |
66 | Lát nền, sàn gạch granite KT 400x400mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 221,3433 | m2 |
67 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,3868 | 100m2 |
68 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,315 | 100m |
69 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 14 | cái |
70 | Rọ chắn rác mái | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7 | cái |
71 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,063 | 100m |
B | NHÀ HỌC 2 PHÒNG, KHU VỆ SINH CHUNG - ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 40 | m |
2 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVV2x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | m |
3 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 34 | m |
4 | Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | m |
5 | Lắp đặt dây đơn CV1x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 172 | m |
6 | Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 274 | m |
7 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
8 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | cái |
9 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
10 | Tủ điện tổng 200x300x400 trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
11 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 100W-1.4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 5 | cái |
12 | Lắp đặt bộ đèn led BD M16L 120/35W | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 12 | bộ |
13 | Lắp đặt đèn LED ốp trần (LEDCL18 15765 15W-D270) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | bộ |
14 | Lắp đặt công tắc đơn âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 15 | cái |
15 | Lắp đặt ổ cắm đơn âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 12 | cái |
16 | Lắp đặt cầu chì âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 12 | cái |
17 | Lắp đặt hộp nối, phân dây âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | hộp |
18 | Lắp đặt Hộp điện nhựa âm tường KT 120x180mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 30 | hộp |
19 | Lắp đặt puli trần <=30x30 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 50 | bộ |
20 | Bulon móc xoắn M16*300 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
21 | Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
22 | Kẹp răng hạ thế IPC-25 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
23 | Đóng cọc chống sét bằng thép sơn nhũ đồng D18-L=3,0m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cọc |
24 | Nội quy + tiêu lệnh chữa cháy | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | bộ |
25 | Bình bọt chữa cháy CO2 - MT3 loại 3kg | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bình |
C | NHÀ HỌC 2 PHÒNG, KHU VỆ SINH CHUNG - CẤP THOÁT NƯỚC KHU VỆ SINH | |||
1 | Lắp đặt xí xổm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | bộ |
2 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
3 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabô) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bộ |
4 | Xiphông inox của chậu rửa treo tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
5 | Lắp đặt vòi rửa lavabô | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt phễu thu inox đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cái |
7 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC27 dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2 | 100m |
8 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,77 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC42 dày 3,5mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,22 | 100m |
11 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC114 dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2 | 100m |
12 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 13 | cái |
13 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cái |
14 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm; 42/34mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 5 | cái |
15 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm; 34/27mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 13 | cái |
16 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 9 | cái |
17 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90/34mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | cái |
18 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
19 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm; 90/34mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 9 | cái |
20 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm; 42/34mm; 42/27mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 9 | cái |
21 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm; 34/27mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 15 | cái |
22 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
23 | Lắp đặt ren trong nhựa cốt đồng nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 12 | cái |
24 | Lắp đặt ren ngoài nhựa cốt đồng nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | cái |
25 | Lắp đặt van nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
26 | Lắp đặt van nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
27 | Lắp đặt gương soi | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
28 | Lắp đặt hộp đựng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
29 | Lắp đặt rôminơ bằng đồng D27 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 12 | cái |
30 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
31 | Máy bơm chìm 1 pha - 2HP | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | m2 |
32 | Dây nhựa treo máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 30 | m |
33 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVmo 2x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 45 | m |
34 | Lắp đặt bảng nhựa vào tường gạch, KT 11x13cm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
35 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
36 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,04 | m3 |
37 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,04 | m3 |
38 | Đào móng bể, chiều rộng móng <=6m, bằng máy đào <=1,25m3, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2079 | 100m3 |
39 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,972 | m3 |
40 | Xây đá hộc, xây tường bể, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 6,2475 | m3 |
41 | Xây gạch cù 5x9x19, xây tường hố ga, chiều dày 10 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,075 | m3 |
42 | Bê tông nền đáy bể, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,3975 | m3 |
43 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 16,95 | m2 |
44 | Láng nền có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3,975 | m2 |
45 | Xây gạch cù 5x9x19, xây miệng giếng thấm cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,3768 | m3 |
46 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,7909 | m3 |
47 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,042 | tấn |
48 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0289 | 100m2 |
49 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7 | cái |
D | NHÀ HIỆU BỘ - XÂY LẮP | |||
1 | San dọn mặt bằng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,6 | 100m2 |
2 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4334 | 100m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4,2408 | m3 |
4 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 51,9436 | m3 |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4,084 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4084 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,077 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,5016 | tấn |
9 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng đất đào) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,786 | 100m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 9,5376 | m3 |
11 | Xây tường bằng gạch không nung rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 49,1376 | m3 |
12 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PC30 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,3698 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn lanh tô, cao <=16 m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2963 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1567 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,233 | tấn |
16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PC30 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7,8487 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,2275 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1302 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,9776 | tấn |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3,8977 | m3 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,486 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1818 | tấn |
23 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x2 (3,2kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 316,5 | m |
24 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,0128 | tấn |
25 | Lợp mái bằng tôn kẽm mạ màu sóng vuông dày 4,0zem, chiều dài cọc bất kỳ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,4908 | 100m2 |
26 | Sản xuất dà trần thép hộp mạ kẽm 30x60 dày 1,0mm (1,413kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4518 | tấn |
27 | Lắp dựng đà trần thép | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4518 | tấn |
28 | Đóng trần bằng tôn mạ màu sóng nhỏ dày 2,5zem | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,5948 | 100m2 |
29 | Nẹp chỉ trần bằng nhôm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 154,81 | m |
30 | Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung sắt (định mức thép hộp và thép hình theo thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,6338 | tấn |
31 | Kính trắng dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 23,8096 | m2 |
32 | Roon cao su giữ kính | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 156,4 | m |
33 | Chốt cửa, móc gió | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 50 | cái |
34 | Lắp dựng cửa khung sắt | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 41,28 | m2 |
35 | Khóa Việt Tiệp | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7 | cái |
36 | Sơn cửa sắt 3 nước | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 85,2814 | m2 |
37 | Sản xuất lan can thép ống D60 dày 1,2mm (1,775kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,025 | tấn |
38 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,176 | m2 |
39 | Sơn lan can sắt các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,6582 | m2 |
40 | Trát tường móng, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 33,488 | m2 |
41 | Quét nước ximăng 2 nước, tường móng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 33,488 | m2 |
42 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 31,248 | m2 |
43 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 115,043 | m2 |
44 | Trát trần, vữa XM mác 75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 48,598 | m2 |
45 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50, tường gạch rỗng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 200,352 | m2 |
46 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50, tường gạch rỗng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 354,78 | m2 |
47 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 173,8 | m |
48 | Láng sênô dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 33,2 | m2 |
49 | Quét nước ximăng 2 nước chống thấm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 33,2 | m2 |
50 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 200,352 | m2 |
51 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 526,842 | m2 |
52 | Lát nền, sàn gạch granite KT 400x400mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 177,258 | m2 |
53 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,4264 | 100m2 |
54 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,28 | 100m |
55 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 14 | cái |
56 | Rọ chắn rác mái | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7 | cái |
57 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,06 | 100m |
E | NHÀ HIỆU BỘ - HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 40 | m |
2 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVV2x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | m |
3 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 64 | m |
4 | Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | m |
5 | Lắp đặt dây đơn CV1x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 306 | m |
6 | Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 206 | m |
7 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
8 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
9 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 5 | cái |
10 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
11 | Tủ điện tổng 200x300x400 trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
12 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 100W-1.4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7 | cái |
13 | Lắp đặt bộ đèn led BD M16L 120/35W | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 14 | bộ |
14 | Lắp đặt đèn LED ốp trần (LEDCL18 15765 15W-D270) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | bộ |
15 | Lắp đặt công tắc đơn âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 17 | cái |
16 | Lắp đặt ổ cắm đơn âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 28 | cái |
17 | Lắp đặt cầu chì | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 28 | cái |
18 | Lắp đặt hộp nối, phân dây âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7 | hộp |
19 | Lắp đặt Hộp điện nhựa âm tường KT 120x180mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 43 | hộp |
20 | Lắp đặt puli trần <=30x30 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 40 | bộ |
21 | Bulon móc xoắn M16*300 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
22 | Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
23 | Kẹp răng hạ thế IPC-25 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
24 | Đóng cọc chống sét bằng thép sơn nhũ đồng D18-L=3,0m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cọc |
25 | Nội quy + tiêu lệnh chữa cháy | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | bộ |
26 | Bình bọt chữa cháy CO2 - MT3 loại 3kg | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bình |
F | PHÒNG GIÁO DỤC THỂ CHẤT - XÂY LẮP | |||
1 | San dọn mặt bằng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,99 | 100m2 |
2 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2851 | 100m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,4864 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,3231 | m3 |
5 | Ván khuôn móng cột (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,098 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0068 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1283 | tấn |
8 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 27,9993 | m3 |
9 | Bê tông giằng móng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,632 | m3 |
10 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, giằng nhà, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1632 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0306 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2006 | tấn |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 (tận dụng đất đào tại chỗ) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,545 | 100m3 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá lót 4x6 thay gạch vỡ, M50, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 5,1492 | m3 |
15 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,576 | m3 |
16 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn cột, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1152 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0203 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0972 | tấn |
19 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 20,5347 | m3 |
20 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,0896 | m3 |
21 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, lanh tô, ô văng, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1175 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0716 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK >10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0906 | tấn |
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4,5219 | m3 |
25 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,7043 | 100m2 |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0628 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4763 | tấn |
28 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,4192 | m3 |
29 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2982 | 100m2 |
30 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1135 | tấn |
31 | Bu lông M20x500 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cái |
32 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,6289 | tấn |
33 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 30,9728 | m2 |
34 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,6289 | tấn |
35 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x2 (3,2kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 146,4 | m |
36 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4685 | tấn |
37 | Lợp mái bằng tôn kẽm mạ màu sóng vuông dày 4,0zem, chiều dài cọc bất kỳ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,342 | 100m2 |
38 | Sản xuất dà trần thép hộp mạ kẽm 30x60 dày 1,2mm (1,413kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2255 | tấn |
39 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2255 | tấn |
40 | Đóng trần bằng tôn mạ màu sóng nhỏ dày 2,5zem | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,8591 | 100m2 |
41 | Nẹp chỉ trần bằng nhôm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 58,61 | m |
42 | Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung sắt (định mức thép hộp và thép hình theo thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2961 | tấn |
43 | Kính trắng dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 16,7072 | m2 |
44 | Roon cao su giữ kính | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 85,92 | m |
45 | Chốt cửa, móc gió | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | cái |
46 | Lắp dựng cửa khung sắt | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 23,84 | m2 |
47 | Khóa Việt Tiệp | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
48 | Sơn cửa sắt 3 nước | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 40,792 | m2 |
49 | Sản xuất lan can thép hộp ống D60 dày 1,2mm (1,775kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0152 | tấn |
50 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,312 | m2 |
51 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,6169 | m2 |
52 | Trát tường móng dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 31,31 | m2 |
53 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 31,31 | m2 |
54 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 26,496 | m2 |
55 | Trát xà dầm, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 68,34 | m2 |
56 | Trát trần, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 28,6 | m2 |
57 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 121,84 | m2 |
58 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 96,18 | m2 |
59 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 102,2 | m |
60 | Láng sênô dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 13,4 | m2 |
61 | Quét nước xi măng 2 nước chống thấm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 13,4 | m2 |
62 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 121,84 | m2 |
63 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 208,296 | m2 |
64 | Ốp thành lan can gạch ốp tường, kích thước gạch 200x250mm, XM PCB40 (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,56 | m2 |
65 | Lát nền, sàn gạch granite men mờ KT 400x400mm, XM PCB40 (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 100,1585 | m2 |
66 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,3896 | 100m2 |
67 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,16 | 100m |
68 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cái |
69 | Rọ chắn rác mái | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
70 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,024 | 100m |
G | PHÒNG GIÁO DỤC THỂ CHẤT - ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | m |
2 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVV2x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | m |
3 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | m |
4 | Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | m |
5 | Lắp đặt dây đơn CV1x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 108 | m |
6 | Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 190 | m |
7 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
8 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
9 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
10 | Tủ điện tổng 200x300x400 trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
11 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 100W-1.4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | cái |
12 | Lắp đặt bộ đèn led BD M16L 120/35W | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | bộ |
13 | Lắp đặt đèn LED ốp trần (LEDCL18 15765 15W-D270) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | bộ |
14 | Lắp đặt công tắc đơn âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7 | cái |
15 | Lắp đặt ổ cắm đơn âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cái |
16 | Lắp đặt cầu chì âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cái |
17 | Lắp đặt hộp nối, phân dây âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | hộp |
18 | Lắp đặt Hộp điện nhựa âm tường KT 120x180mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 16 | hộp |
19 | Lắp đặt puli trần <=30x30 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | bộ |
20 | Bulon móc xoắn M16*300 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
21 | Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
22 | Kẹp răng hạ thế IPC-25 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
23 | Đóng cọc chống sét bằng thép sơn nhũ đồng D18-L=3,0m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cọc |
24 | Nội quy + tiêu lệnh chữa cháy | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | bộ |
25 | Bình bọt chữa cháy CO2 - MT3 loại 3kg | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bình |
H | NHÀ BẾP + KHO - XÂY LẮP | |||
1 | San dọn mặt bằng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,8 | 100m2 |
2 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,3017 | 100m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,928 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,7895 | m3 |
5 | Ván khuôn móng cột (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1084 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0124 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1205 | tấn |
8 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 50,0706 | m3 |
9 | Bê tông giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,358 | m3 |
10 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2358 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0469 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2934 | tấn |
13 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 tận dụng đất đào tại chỗ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,6395 | 100m3 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4,0188 | m3 |
15 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,72 | m3 |
16 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn cột, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,144 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,019 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0931 | tấn |
19 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 28,8036 | m3 |
20 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,1735 | m3 |
21 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, lanh tô, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0992 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0783 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0599 | tấn |
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4,2314 | m3 |
25 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,6268 | 100m2 |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0708 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,5041 | tấn |
28 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,352 | m3 |
29 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,3483 | 100m2 |
30 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0997 | tấn |
31 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x2 (3,2kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 99 | m |
32 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,3168 | tấn |
33 | Lợp mái tôn kẽm sóng vuông mạ màu dày 4zem, chiều dài cọc bất kỳ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,0494 | 100m2 |
34 | Sản xuất dà trần thép hộp mạ kẽm 30x60 dày 1,0mm (1,413kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1679 | tấn |
35 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1679 | tấn |
36 | Đóng trần bằng tôn mạ màu sóng nhỏ dày 2,5zem | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,6013 | 100m2 |
37 | Nẹp chỉ trần bằng nhôm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 69,71 | m |
38 | Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung sắt (định mức thép hộp và thép hình theo thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2209 | tấn |
39 | Kính trắng dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8,3928 | m2 |
40 | Roon cao su giữ kính | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 52,24 | m |
41 | Chốt cửa, móc gió | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 14 | cái |
42 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 14,72 | m2 |
43 | Khóa Việt Tiệp | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
44 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 30,2496 | m2 |
45 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 31,9 | m2 |
46 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 31,9 | m2 |
47 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 14,4 | m2 |
48 | Trát xà dầm, lanh tô, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 50,681 | m2 |
49 | Trát trần, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 34,83 | m2 |
50 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 109,9155 | m2 |
51 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, tường gạch rỗng | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 175,6655 | m2 |
52 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 74 | m |
53 | Láng sênô dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 16,32 | m2 |
54 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 16,32 | m2 |
55 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 109,9155 | m2 |
56 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 265,5565 | m2 |
57 | Ốp tường khu bếp gạch men trắng, kích thước gạch 200x250mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 25,289 | m2 |
58 | Lát nền, sàn gạch granite KT 400x400mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 93,0266 | m2 |
59 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1,296 | 100m2 |
60 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,16 | 100m |
61 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cái |
62 | Rọ chắn rác mái | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
63 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,045 | 100m |
I | NHÀ BẾP + KHO - HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 20 | m |
2 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVV2x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | m |
3 | Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 110 | m |
4 | Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 122 | m |
5 | Lắp đặt các automat 1 pha 63A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
6 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
7 | Tủ điện tổng 200x300x400 trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
8 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 100W-1.4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
9 | Lắp đặt bộ đèn led BD M16L 120/35W | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | bộ |
10 | Lắp đặt đèn LED ốp trần (LEDCL18 15765 15W-D270) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bộ |
11 | Lắp đặt công tắc đơn âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | cái |
12 | Lắp đặt ổ cắm đơn âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | cái |
13 | Lắp đặt cầu chì | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | cái |
14 | Lắp đặt hộp nối, phân dây âm tường | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | hộp |
15 | Lắp đặt Hộp điện nhựa âm tường KT 120x180mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 18 | hộp |
16 | Lắp đặt puli trần <=30x30 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 40 | bộ |
17 | Bulon móc xoắn M16*300 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
18 | Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
19 | Kẹp răng hạ thế IPC-25 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
20 | Đóng cọc chống sét sơn nhũ đồng D18-L=3m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cọc |
21 | Nội quy + tiêu lệnh chữa cháy | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | bộ |
22 | Bình bọt chữa cháy CO2 - MT3 loại 3kg | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bình |
J | NHÀ BẾP + KHO - HỆ THỐNG NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt phễu thu inox đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
2 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC27 dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,02 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,31 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,04 | 100m |
5 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
6 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm; 34/27mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 6 | cái |
7 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm; 34/27mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
8 | Lắp đặt ren trong nhựa cốt đồng nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | cái |
9 | Lắp đặt van nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
10 | Lắp đặt rôminơ bằng đồng D27 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | cái |
11 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3,48 | m3 |
12 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3,48 | m3 |
13 | Đào móng bể, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,5905 | m3 |
14 | Xây gạch cù 5x9x19, xây miệng giếng thấm cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,3768 | m3 |
15 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1061 | m3 |
16 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,003 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0033 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
K | CỔNG CHÍNH, HÀNG RÀO THOÁNG | |||
1 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0975 | 100m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4608 | m3 |
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,1528 | m3 |
4 | Ván khuôn móng cột (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0944 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0436 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0532 | tấn |
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,3616 | m3 |
8 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn cột, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0723 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0062 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0435 | tấn |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,2068 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2473 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0421 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1696 | tấn |
15 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,96 | m3 |
16 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2,928 | m3 |
17 | Trát trụ cổng, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 6,96 | m2 |
18 | Trát xà dầm, vữa XM M75, kể cả trát hồ dầu vào cấu kiện bêtông | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 9,4134 | m2 |
19 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 16,68 | m2 |
20 | Sơn cổng không bả, 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 33,0534 | m2 |
21 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp 40x80x1,2, nan bằng sắt đặc D=14mm (định mức sắt hộp, sắt đặc theo thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,3111 | tấn |
22 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 31,6233 | m2 |
23 | Lắp dựng cổng sắt | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 19 | m2 |
24 | Bản lề đuôi cá cánh cổng sắt | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 10 | cái |
25 | Chữ mêca tên trường "TRƯỜNG MẪU GIÁO XÃ ĐAK TA LEY, HUYỆN MANG YANG", chiều cao chữ 350 (trọn bộ) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | bộ |
26 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,2351 | 100m3 |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3,066 | m3 |
28 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 24,528 | m3 |
29 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PC30 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 67,58 | m2 |
30 | Quét nước ximăng 2 nước | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 67,58 | m2 |
31 | Xây bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 10,5584 | m3 |
32 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 81,84 | m2 |
33 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 83,124 | m2 |
34 | Trát gờ chỉ, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 204,4 | m |
35 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt ống D=14mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,8153 | tấn |
36 | Lắp dựng hàng rào song sắt | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 133,922 | m2 |
37 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 121,2016 | m2 |
38 | Sơn tường rào không bả, 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 164,964 | m2 |
L | HÀNG RÀO KẼM GAI | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 5,508 | m3 |
2 | Bê tông chôn móng trụ rào, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4,896 | m3 |
3 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3,366 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, ĐK <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1102 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, ĐK <=18mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,5072 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4488 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 68 | cái |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng rào kem gai sợi đôi (loại kẽm gai 0,1kg/m) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,4776 | tấn |
M | SÂN BÊTÔNG | |||
1 | Đào móng bó sân, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 11,3022 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3,2292 | m3 |
3 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=4m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 12,4722 | m3 |
4 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 126,36 | m2 |
5 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 126,36 | m2 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 60 | m3 |
7 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 50 | m3 |
N | HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN TỔNG | |||
1 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,0922 | 100m3 |
2 | Trụ điện bêtông ly tâm DƯL 8,5-160-3.0 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cột |
3 | Dựng cột bê tông, cao <=10m, bằng thủ công kết hợp cẩu | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cột |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,576 | m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3,3 | m3 |
6 | Ván khuôn móng cột (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,1392 | 100m2 |
7 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 5,344 | m3 |
8 | Bulon móc xoắn M14*300 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cái |
9 | Kẹp ngưng cáp ABC 2*50 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 7 | cái |
10 | Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
11 | Kẹp răng hạ thế | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cái |
12 | Cáp vặn xoắn ABC2*50mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 131 | m |
13 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 2x50mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,131 | km/dây |
14 | Cáp vặn xoắn ABC2*25mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 66 | m |
15 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 2x25mm2 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 0,066 | km/dây |
16 | Tủ điện tổng 150x200x300 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
17 | Lắp đặt các automat 1 pha 100A (Theo QĐ số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | cái |
18 | Đào rãnh tiếp địa, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4,8 | m3 |
19 | Đóng cọc chống sét L60x60x6 đã có sẵn | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 8 | cọc |
20 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=12mm | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 16 | m |
21 | Bộ nối tiếp địa vào cột | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4 | cái |
22 | Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 4,8 | m3 |
O | THIẾT BỊ NHÀ HỌC MẦM NON 2 PHÒNG | |||
1 | Bàn, ghế giáo viên mầm non: Kích thước bàn: CxRxS (0,6 x 1 x 0,5)m. Kích thước ghế: CxRxS (0,42 x 0,36 x 0,36)m. Khung bàn, khung ghế bằng thép hộp vuông (20x20)mm dày 1,2ly. Mặt bàn, mặt ghế và lưng tựa bằng ván MDF dày 15mm. Toàn bộ phần thép được hàn bởi các mối hàn chắc chắn, sơn tĩnh điện. Toàn bộ phần ván được sơn lót chống thấm, chống mốc. Sau khi phun lót xong mặt trên của bàn, ghế, tựa ghế được phun thêm một lớp sơn màu Oseven. Chân bàn và ghế được bịt các nút nhựa cứng để không gây tiếng động và tránh làm trầy xước nền nhà. | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | bộ |
2 | Bộ bàn ghế học sinh Mầm Non 02 chỗ ngồi rời (gồm 1 bàn + 2 ghế): Kích thước bàn: CxRxS (0,48 x 0,9 x 0,45)m. Kích thước ghế: CxRxS (0,26 x 0,27 x 0,27)m. Khung bàn làm bằng thép hộp vuông 20mm dày 1 ly, chân bàn gấp xếp bằng các khớp nối an toàn, dễ sử dụng, thuận tiện cho việc bố trí không gian phòng học. Khung ghế làm bằng thép hộp vuông 16mm dày 1 ly, thiết kế chân ghế chồng xếp lên nhau gọn gàng. Mặt bàn, mặt ghế, lưng tựa được làm bằng ván MDF dày 15mm. Toàn bộ phần sắt được sơn tĩnh điện. Toàn bộ phần ván được sơn lót chống thấm , chống mốc. Sau khi phun lót xong mặt trên của bàn, ghế, tựa ghế được phun thêm một lớp sơn màu Oseven. Chân sản phẩm được bọc bằng các nút nhựa để tránh làm trầy xước nền nhà | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 36 | bộ |
P | THIẾT BỊ PHÒNG GIÁO DỤC THỂ CHẤT | |||
1 | Đàn Organ Casio CTK 6250 | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | Cái |
2 | Vòng thể dục to | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 36 | cái |
3 | Vòng thể dục nhỏ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 36 | cái |
4 | Gậy thể dục nhỏ | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 36 | cái |
5 | Xắc xô | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
6 | Gậy thể dục to | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 2 | cái |
7 | Dây thừng kéo co | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 3 | cái |
8 | Nguyên liệu đan tết | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 1 | kg |
9 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhạc | Theo hồ sơ thiết kế kèm theo | 12 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi