Gói thầu: Thi công xây lắp + thiết bị công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200131315-01
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 20:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Uỷ ban nhân dân xã Mông Hóa
Tên gói thầu Thi công xây lắp + thiết bị công trình
Số hiệu KHLCNT 20200131156
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 10:43:00 đến ngày 2020-01-21 20:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,570,394,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mục 2, Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mục 2, Chương V 1 Khoản
B NHÀ VĂN HÓA
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,6781 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mục 2, Chương V 4,868 m3
3 Lấp đất móng = 1/3 đất đào, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,5756 100m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mục 2, Chương V 0,5406 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mục 2, Chương V 10,953 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Mục 2, Chương V 13,6013 m3
7 Xây móng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/2017/QĐ-BXD) Mục 2, Chương V 26,2704 m3
8 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mục 2, Chương V 17,9122 m3
9 Bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 7,223 m3
10 Cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 0,0803 tấn
11 Cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mục 2, Chương V 1,0431 tấn
12 Cốt thép giằng móng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,1279 tấn
13 Cốt thép giằng móng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,8598 tấn
14 Cốt thép giằng móng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,1888 tấn
15 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mục 2, Chương V 1,0058 100m2
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng móng Mục 2, Chương V 0,6566 100m2
17 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/2017/QĐ-BXD) Mục 2, Chương V 44,752 m3
18 Cửa đi nhôm định hình SHAL-Việt Pháp nhóm 4500, kính dán an toàn dày 6.38mm ( gồm cả phụ kiện + lắp đặt hoàn chỉnh) Mục 2, Chương V 10,56 m2
19 Cửa mở quay nhôm định hình SHAL-Việt Pháp, nhóm 4400, kính dán an toàn dày 6.38mm ( gồm cả phụ kiện + lắp đặt) Mục 2, Chương V 9,36 m2
20 Cửa lùa nhôm định hình SHAL-Việt Pháp nhóm 2600, kính dán an toàn dày 6.38mm ( gồm cả phụ kiện + lắp đặt) Mục 2, Chương V 4,68 m2
21 Vách kính cố định nhôm định hình SHAL-Việt Pháp nhóm 4400, kính dán an toàn dày 6.38mm ( gồm cả phụ kiện + lắp đặt) Mục 2, Chương V 2,4 m2
22 Cửa mở lật chữ A nhôm định hình SHAL-Việt Pháp, nhóm 4400, kính dán an toàn dày 6.38mm ( gồm cả phụ kiện + lắp đặt) Mục 2, Chương V 5,4 m2
23 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm Mục 2, Chương V 0,2016 tấn
24 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm Mục 2, Chương V 0,1062 tấn
25 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục 2, Chương V 12,4344 m2
26 Lắp dựng hoa sắt cửa Mục 2, Chương V 19,44 m2
27 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mục 2, Chương V 0,7986 m3
28 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 6,1076 m3
29 Bê tông lanh tô, ô văng, chắn nắng, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 1,3098 m3
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 20,8433 m3
31 Cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mục 2, Chương V 0,0209 tấn
32 Cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mục 2, Chương V 0,113 tấn
33 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,178 tấn
34 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,9729 tấn
35 Cốt thép lanh tô, ô văng, chắn nắng, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,0623 tấn
36 Cốt thép lanh tô, ô văng, chắn nắng, đường kính >10 mm, cao <=4 m Mục 2, Chương V 0,0705 tấn
37 Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 1,7157 tấn
38 Sản xuất xà gồ thép + thép liên kết Mục 2, Chương V 1,2112 tấn
39 Lắp dựng xà gồ thép + thép liên kết Mục 2, Chương V 1,2112 tấn
40 Lợp mái tôn liên doanh dày 0.45ly Mục 2, Chương V 1,7968 100m2
41 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mục 2, Chương V 0,1452 100m2
42 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mục 2, Chương V 0,7002 100m2
43 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô,ô văng, chắn nắng Mục 2, Chương V 0,218 100m2
44 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mục 2, Chương V 2,0343 100m2
45 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 Mục 2, Chương V 26,7895 m2
46 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mục 2, Chương V 144,2232 m2
47 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 29,24 m2
48 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 14,52 m2
49 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mục 2, Chương V 216,6402 m2
50 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mục 2, Chương V 175,408 m2
51 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 71,6082 m2
52 Trát trần, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 203,43 m2
53 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục 2, Chương V 140,44 m2
54 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=90mm Mục 2, Chương V 0,324 100m
55 Lắp đăt cút nhựa, đường kính cút d=90mm Mục 2, Chương V 16 cái
56 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Mục 2, Chương V 8 cái
57 Lưới chắn rác Mục 2, Chương V 8 cái
58 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục 2, Chương V 231,1602 m2
59 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục 2, Chương V 450,4462 m2
60 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Mục 2, Chương V 2,2356 100m2
61 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 30A Mục 2, Chương V 1 cái
62 Tủ điện kim loại 1MCB Mục 2, Chương V 1 cái
63 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 Mục 2, Chương V 1 cái
64 Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Mục 2, Chương V 6 cái
65 Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mục 2, Chương V 6 cái
66 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Mục 2, Chương V 6 cái
67 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Mục 2, Chương V 2 bộ
68 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Mục 2, Chương V 13 bộ
69 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mục 2, Chương V 108,5 m
70 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mục 2, Chương V 62,3 m
71 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 Mục 2, Chương V 161,3 m
72 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm Mục 2, Chương V 247,6 m
73 Lắp đặt hộp nối Mục 2, Chương V 6 hộp
74 Bình chữa cháy CO2 MT5 Mục 2, Chương V 2 cái
75 Bình bọt cứu hỏa MFZ4 Mục 2, Chương V 1 cái
76 Hộp đựng bình chữa cháy Mục 2, Chương V 1 cái
77 Tiêu lệnh PCCC Mục 2, Chương V 1 cái
C SAN NỀN
1 Mua đất để đắp tại nơi khai thác, đất cấp III Mục 2, Chương V 1.349,1974 m3
2 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 13,492 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mục 2, Chương V 13,492 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mục 2, Chương V 13,492 100m3
5 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục 2, Chương V 11,9398 100m3
D KÈ ĐÁ
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,1627 100m3
2 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Mục 2, Chương V 116,272 m3
3 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao >2 m,, vữa XM mác 100 Mục 2, Chương V 146,624 m3
4 Xếp đá khan không chít mạch Mục 2, Chương V 35,476 m3
5 Ống nhựa D90 thoát nước kè Mục 2, Chương V 98,5 m
E LAN CAN TRÊN KÈ
1 Xây trụ rào gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/2017/QĐ-BXD) Mục 2, Chương V 1,8876 m3
2 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/2017/QĐ-BXD) Mục 2, Chương V 9,5009 m3
3 Trát trụ cột xây gạch không nung bằng vữa thông thường chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mục 2, Chương V 29,7154 m2
4 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mục 2, Chương V 176,5632 m2
5 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu Mục 2, Chương V 206,2786 m2
F SÂN BÊ TÔNG
1 Đá dăm lót móng Mục 2, Chương V 23,75 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 47,5 m3
G THIẾT BỊ
1 Loa đứng Mục 2, Chương V 2 cái
2 Âm ly số Mục 2, Chương V 1 cái
3 Đầu karaoke Mục 2, Chương V 1 cái
4 Míc không dây Mục 2, Chương V 1 Bộ
5 Bục phát biểu Mục 2, Chương V 1 cái
6 Bàn đại biểu Mục 2, Chương V 2 cái
7 Ghế đại biểu Mục 2, Chương V 6 cái
8 Ghế inox Mục 2, Chương V 160 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->