Gói thầu: Thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200128156-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG NGUYỄN PHI DŨNG |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200123731 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 18:33:00 đến ngày 2020-01-22 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,028,082,533 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí lán trại | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 1 | Khoản |
B | Phần đường | |||
1 | Phát rừng tạo mặt bằng cơ giới, mật độ cây tc = 0 cây/100m2 | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 21,2 | 100m2 |
2 | Đào bụi tre trúc D<=80cm | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 12 | bụi |
3 | Đào nền đường bằng máy đào <=0.8m3, máy ủi <=110cv, đất cấp II | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 2,396 | 100m3 |
4 | Đào nền đường bằng máy đào <=0.8m3, máy ủi <=110cv, đất cấp III | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 1,076 | 100m3 |
5 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16T, máy ủi 110cv, với K=0.95 (Vận chuyển đất từ nời khác đến) | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 9,756 | 100m3 |
6 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16T, máy ủi 110cv, với K=0.95 (Khối lượng tận dụng) | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 2,396 | 100m3 |
7 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16T, máy ủi 110cv, với K=0.98 (vận chuyển đất từ nơi khác đến) | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 7,851 | 100m3 |
8 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16T, máy ủi 110cv, với K=0.98 (Khối lượng tận dụng) | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 1,076 | 100m3 |
9 | Mặt đường đá 4x6 chèn sỏi đỏ, chiều dày đã lèn ép 10cm lớp dưới | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 39,02 | 100m2 |
10 | Mặt đường đá 4x6 chèn sỏi đỏ, chiều dày đã lèn ép 10cm lớp trên | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 39,02 | 100m2 |
11 | Láng nhựa mặt đường 3 lớp dày 3,5cm, TC/4.5kg/m2 | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 39,02 | 100m2 |
C | Phần an toàn giao thông | |||
1 | Làm cọc tiêu BTCT (0.15x0.15x1.1)m | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 4 | cái |
2 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông bằng sắt ống F80 loại 1 biển | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 7 | cái |
3 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông bằng sắt ống F80 loại 2 biển | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 4 | cái |
4 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang biển tròn đk 70cm, bát giác cạnh 0.25cm | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 1 | cái |
5 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang biển tam giác cạnh 70cm | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | 14 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi