Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119494-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 04/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và tái định cư huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200116905 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn chương trình mục tiêu Quốc gia giảm nghèo bền vững (Chương trình 135) và nhân dân đóng góp |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-15 11:18:00 đến ngày 2020-02-04 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,257,434,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường, máy đào <=0,8m3, máy ủi <=110CV, đất cấp 2 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 6,3698 | 100m3 |
2 | Đào nền đường, máy đào <=0,8m3, máy ủi <=110CV, đất cấp 3 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 4,2854 | 100m3 |
3 | Đào nền đường, máy đào <=0,8m3, máy ủi <=110CV, đất cấp 4 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,7378 | 100m3 |
4 | Đắp nền đường, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt yêu cầu K = 0,9 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 10,1651 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=500m, đất cấp 3 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 11,1816 | 100m3 |
B | MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, rãnh xương cá, thủ công, sâu <=30cm, đất cấp 3 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 63,3509 | m3 |
2 | Đào nền đường, máy đào <=0,8m3, máy ủi <=110CV, đất cấp 3 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 5,7016 | 100m3 |
3 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, rãnh xương cá, thủ công, sâu <=30cm, đất cấp 4 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 5,3135 | m3 |
4 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới (lớp Subbase) | 5,4392 | 100m3 | |
5 | Đắp nền móng công trình, thủ công | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 108,7842 | m3 |
6 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 5,8018 | 100m2 | |
7 | Bê tông mặt đường sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dày <=25cm, M250, đá 2x4 | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 870,2736 | m3 |
C | CỐNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,8028 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 3,361 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,1524 | 100m3 |
4 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,655 | 100m3 |
5 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 22,8158 | m3 |
6 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 14,142 | m3 |
7 | Ống cống BTCT D400 | 16 | cái | |
8 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 250 kg (Vữa xi măng PC30) | 16 | cái | |
9 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 125 (Vữa xi măng PC30) | 11,9472 | m2 | |
10 | Trát tường ngoài, dày 3,0 cm, vữa XM mác 125 (Vữa xi măng PC30) | 30,2272 | m2 | |
11 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 27,7587 | m3 |
12 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | 7,98 | m3 | |
13 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 2,126 | m3 |
14 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 6,0843 | m3 |
15 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,4083 | 100m3 |
16 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 1,169 | 100m3 |
17 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 37,2007 | m3 |
18 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 29,6359 | m3 |
19 | Ống cống BTCT D600 | 24 | Cái | |
20 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng > 250 kg (Vữa xi măng PC30) | 24 | cái | |
21 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | 24,4425 | m2 | |
22 | Trát tường ngoài, dày 3,0 cm, vữa XM mác 125 (Vữa xi măng PC30) | 62,2056 | m2 | |
23 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 54,7353 | m3 |
24 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | 10,02 | m3 | |
25 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,7629 | m3 |
26 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 3,0706 | m3 |
27 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,1449 | 100m3 |
28 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,5834 | 100m3 |
29 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 23,9049 | m3 |
30 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 11,8531 | m3 |
31 | Ống cống BTCT D1000 | 10 | cái | |
32 | Lắp đặt cống, Vxmcv mác 125 trọng lượng cấu kiện <=2 tấn (Vữa xi măng PC30) | 10 | cấu kiện | |
33 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 1,85 | m3 |
34 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | 14,3156 | m2 | |
35 | Trát tường ngoài, dày 3,0 cm, vữa XM mác 125 (Vữa xi măng PC30) | 17,7232 | m2 | |
36 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 20,4704 | m3 |
37 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | 3,468 | m3 | |
38 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,2282 | m3 |
39 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 1,3928 | m3 |
40 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,0434 | 100m3 |
41 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,2646 | 100m3 |
42 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 12,4268 | m3 |
43 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 5,6585 | m3 |
44 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố, mũ trụ cầu | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,0474 | 100m2 |
45 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đường kính <=10 mm | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,0294 | tấn |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đường kính <=18 mm | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,0029 | tấn |
47 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 150 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 1,1395 | m3 |
48 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn tấm đan | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,0524 | 100m2 |
49 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,1047 | tấn |
50 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 300 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 1,2903 | m3 |
51 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 125 (Vữa xi măng PC30) | 9,6958 | m2 | |
52 | Trát tường ngoài, dày 3,0 cm, vữa XM mác 125 (Vữa xi măng PC30) | 13,4406 | m2 | |
53 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 9,285 | m3 |
54 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | 2,304 | m3 | |
55 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,0376 | m3 |
56 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,5468 | m3 |
57 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,0071 | 100m3 |
58 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,1039 | 100m3 |
59 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 4,5613 | m3 |
60 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 4,5101 | m3 |
61 | Ống cống BTCT D600 | 4 | cái | |
62 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng > 250 kg (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 4 | cái |
63 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | 1,682 | m2 | |
64 | Trát tường ngoài, dày 3,0 cm, vữa XM mác 125 (Vữa xi măng PC30) | 10,8639 | m2 | |
65 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 18,2267 | m3 |
66 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,1065 | m3 |
67 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 2,4992 | m3 |
68 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,0202 | 100m3 |
69 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,4748 | 100m3 |
70 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | 4,86 | m3 | |
71 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép | 0,6 | m3 | |
72 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 11,715 | m3 |
73 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085:2011 Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu | 9,23 | m3 |
74 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố, mũ trụ cầu | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,0852 | 100m2 |
75 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đường kính <=10 mm | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,0227 | tấn |
76 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đường kính <=18 mm | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,0761 | tấn |
77 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đường kính <=18 mm | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,0139 | tấn |
78 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 150 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 2,31 | m3 |
79 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn sàn mái, cao <=16 m | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,1177 | 100m2 |
80 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,231 | tấn |
81 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 0,4799 | tấn |
82 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu | 6,0568 | m3 |
83 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 125 (Vữa xi măng PC30) | 9,94 | m2 | |
84 | Trát tường ngoài, dày 3,0 cm, vữa XM mác 125 (Vữa xi măng PC30) | 14,2 | m2 | |
D | Chi phí hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi