Gói thầu: Xây lắp + hạng mục chung
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119243-02 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | TRƯỜNG TIỂU HỌC PHẬT TÍCH |
Tên gói thầu | Xây lắp + hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200119226 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện (sự nghiệp giáo dục), nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 08:20:00 đến ngày 2020-01-22 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,282,337,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: VỆ SINH NHÀ LỚP HỌC GIỮA | |||
1 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 157,776 | m² |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 225,3936 | m2 |
3 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic KT 300x600 mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 141,984 | m2 |
4 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, kích thước gạch 100x600mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 15,792 | m2 |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 5,09 | m² |
6 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 14,459 | m² |
7 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 32,2766 | m² |
8 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 51,826 | 1m2 |
9 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,9589 | m³ |
10 | Chống thấm sàn vệ sinh bằng màng tự dính dày 1.5cm và vén thành mỗi bên 20cm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 29,831 | m2 |
11 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 31,371 | m2 |
12 | Lát nền, sàn bằng đá granite | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,594 | m2 |
13 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,639 | m³ |
14 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đặc XM 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,639 | m³ |
15 | Lấp lỗ sàn cũ thiết bị vệ sinh cũ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12 | lỗ |
16 | Khoan lỗ thiết bị mới | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12 | lỗ |
17 | Chống thấm lỗ thoát nước sàn | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12 | lỗ |
18 | Vận chuyển gạch vỡ, phế thải | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0656 | 100m³ |
19 | Vận chuyển gạch vỡ, phế thải tiếp theo | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0656 | 100m³ |
20 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 21,76 | m² |
21 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 21,76 | m² |
22 | Thay mới khóa cửa tay nắm cửa đi | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12 | bộ |
23 | Mua phụ kiện ke 304V1 dày 2.4cm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 48 | cái |
24 | Vách ngăn tấm compact chịu nước dày 12mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 4,8 | m2 |
25 | Bu lông nở inox 304 M10x120mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 18 | bộ |
26 | Mua inox sản xuất khung đỡ, inox 304 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 16,968 | kg |
27 | Sản xuất các kết cấu inox khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0162 | tấn |
28 | Lắp dựng giá đỡ bàn đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0162 | tấn |
29 | Ốp đá granít tự nhiên vào tường, cột trụ bằng keo dán | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3,405 | m2 |
30 | Bu lông nở inox 304 M8x80mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 40 | bộ |
31 | Mua inox sản xuất khung đỡ, inox 304 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 23,289 | kg |
32 | Sản xuất các kết cấu inox khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0222 | tấn |
33 | Lắp dựng giá đỡ kệ hoa | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0222 | tấn |
34 | Kệ kính trắng tôi cường lực 8 mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3,66 | m2 |
B | HẠNG MỤC: KHU VỆ SINH NHÀ HIỆU BỘ | |||
1 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 55,608 | m² |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 96,156 | m2 |
3 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic KT 300x600 mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 60,52 | m2 |
4 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, kích thước gạch 100x600mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 6,312 | m2 |
5 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 29,324 | m² |
6 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 29,324 | 1m2 |
7 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,3965 | m³ |
8 | Chống thấm sàn vệ sinh bằng màng tự dính dày 1.5cm và vén thành mỗi bên 20cm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 13,0188 | m2 |
9 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 13,2162 | m2 |
10 | Lát nền, sàn bằng đá granite | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,462 | m2 |
11 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,4235 | m³ |
12 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đặc XM 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,424 | m³ |
13 | Tháo dỡ trần | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12,7542 | m² |
14 | Trần nhôm Clip-in 600x600 dày 0,6mm, khung thép tam giác | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 10,2038 | m2 |
15 | Làm trần nhôm (Vận dụng mã hiệu tính NC) | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 10,2038 | m2 |
16 | Vận chuyển gạch vỡ, phế thải | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0282 | 100m³ |
17 | Vận chuyển gạch vỡ, phế thải 1000m tiếp theo | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0282 | 100m³ |
18 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 8,96 | m² |
19 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 8,96 | m² |
20 | Thay mới khóa tay bẻ đồng bộ cửa đi | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 6 | bộ |
21 | Bu lông nở inox 304 M10x120mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | bộ |
22 | Mua inox sản xuất khung đỡ, inox 304 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 22,6275 | kg |
23 | Sản xuất các kết cấu inox khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0215 | tấn |
24 | Lắp dựng giá đỡ bàn đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0215 | tấn |
25 | Ốp đá granít tự nhiên vào tường, cột trụ bằng keo dán | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3,99 | m2 |
C | HẠNG MỤC: VỆ SINH KHU VĂN PHÒNG NHÀ HIỆU BỘ | |||
1 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 43,038 | m² |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 117,8496 | m2 |
3 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic KT 300x600 mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 50,211 | m2 |
4 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, kích thước gạch 100x600mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 4,614 | m2 |
5 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 63,0246 | m² |
6 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 63,0246 | 1m2 |
7 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,3608 | m³ |
8 | Chống thấm sàn vệ sinh bằng màng tự dính dày 1.5cm và vén thành mỗi bên 20cm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 11,2048 | m2 |
9 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12,0252 | m2 |
10 | Lát nền, sàn bằng đá granite | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,231 | m2 |
11 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 1,1943 | m³ |
12 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đặc XM 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,513 | m³ |
13 | Tháo dỡ trần | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 11,7942 | m² |
14 | Trần nhôm Clip-in 600x600 dày 0,6mm, khung thép tam giác | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 10,5189 | m2 |
15 | Làm trần nhôm (Vận dụng mã hiệu tính NC) | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 10,5189 | m2 |
16 | Lấp lỗ sàn cũ thiết bị vệ sinh cũ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3 | lỗ |
17 | Khoan lỗ thiết bị mới | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3 | lỗ |
18 | Chống thấm lỗ thoát nước sàn | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3 | lỗ |
19 | Vận chuyển gạch vỡ, phế thải | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0375 | 100m³ |
20 | Vận chuyển gạch vỡ, phế thải 1000m tiếp theo | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0375 | 100m³ |
21 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 9,24 | m² |
22 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 4,62 | m² |
23 | Bu lông nở inox 304 M10x120mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12 | bộ |
24 | Mua inox sản xuất khung đỡ, inox 304 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 11,319 | kg |
25 | Sản xuất các kết cấu inox khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0108 | tấn |
26 | Lắp dựng giá đỡ bàn đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0108 | tấn |
27 | Ốp đá granít tự nhiên vào tường, cột trụ bằng keo dán | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 2,1 | m2 |
D | HẠNG MỤC: VỆ SINH NHÀ LỚP HỌC TRÁI | |||
1 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 126,468 | m² |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 306,003 | m2 |
3 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic KT 300x600 mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 179,361 | m2 |
4 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, kích thước gạch 100x600mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 17,082 | m2 |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 6,75 | m² |
6 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 102,81 | m² |
7 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 109,56 | 1m2 |
8 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 1,6662 | m³ |
9 | Chống thấm sàn vệ sinh bằng màng tự dính dày 1.5cm và vén thành mỗi bên 20cm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 47,6912 | m2 |
10 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 55,5408 | m2 |
11 | Lát nền, sàn bằng đá granite | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,528 | m2 |
12 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 5,61 | m³ |
13 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đặc XM 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,8046 | m³ |
14 | Tháo dỡ trần | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 55,0128 | m² |
15 | Trần nhôm Clip-in 600x600 dày 0,6mm, khung thép tam giác | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 49,9127 | m2 |
16 | Làm trần nhôm ( vận dụng mã hiệu tính NC) | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0 | m2 |
17 | Lấp lỗ sàn cũ thiết bị vệ sinh cũ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 18 | lỗ |
18 | Khoan lỗ thiết bị mới | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 30 | lỗ |
19 | Chống thấm lỗ thoát nước sàn | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 20 | lỗ |
20 | Vận chuyển gạch vỡ, phế thải | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,1313 | 100m³ |
21 | Vận chuyển gạch vỡ, phế thải 1000m tiếp theo | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0 | 100m³ |
22 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 21,78 | m² |
23 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 17,3334 | m2 |
24 | Sơn gỗ 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 17,3334 | m2 |
25 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12,96 | m² |
26 | Thay mới khóa cửa tay nắm cửa đi | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 6 | bộ |
27 | Mua phụ kiện chân 304T1 thân rỗng cao 150 kẹp 12 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | cái |
28 | Mua phụ kiện ke 304V1 dày 2.4cm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 108 | cái |
29 | Mua phụ kiện thanh nẹp nhôm hèm cửa U-12mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 45,6 | m |
30 | Mua phụ kiện thanh khung nhôm nóc | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 8,25 | m |
31 | Mua phụ kiện bản lề 304V1 tăng chỉnh không phân biệt trái phải | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | cái |
32 | Mua phụ kiện khóa gạt xanh đỏ 304 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12 | bộ |
33 | Vách ngăn tấm compact chịu nước dày 12mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 46,05 | m2 |
34 | Bu lông nở inox 304 M10x120mm tham khảo giá thị trường | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 18 | bộ |
35 | Mua inox sản xuất khung đỡ, inox 304 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 16,968 | kg |
36 | Sản xuất các kết cấu inox khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0162 | tấn |
37 | Lắp dựng giá đỡ bàn đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0162 | tấn |
38 | Ốp đá granít tự nhiên vào tường, cột trụ bằng keo dán | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3,84 | m2 |
39 | Bu lông nở inox 304 M8x80mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 66 | cái |
40 | Mua inox sản xuất khung đỡ, inox 304 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 34,7655 | 0.0 |
41 | Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0331 | tấn |
42 | Lắp dựng giá đỡ kệ hoa | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0331 | tấn |
43 | Kệ kính trắng tôi cường lực 8 mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 6,21 | m2 |
E | HẠNG MỤC: VỆ SINH KHU VĂN PHÒNG NHÀ LỚP HỌC TRÁI | |||
1 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 53,622 | m² |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 146,356 | m2 |
3 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic KT 300x600 mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 63,069 | m2 |
4 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, kích thước gạch 100x600mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 5,868 | m2 |
5 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 77,419 | m² |
6 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 77,419 | 1m2 |
7 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,5406 | m³ |
8 | Chống thấm sàn vệ sinh bằng màng tự dính dày 1.5cm và vén thành mỗi bên 20cm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 15,9846 | m2 |
9 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 18,0189 | m2 |
10 | Lát nền, sàn bằng đá granite | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,231 | m2 |
11 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,5713 | m³ |
12 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đặc XM 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,5713 | m³ |
13 | Tháo dỡ trần | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 17,7879 | m² |
14 | Trần nhôm Clip-in 600x600 dày 0,6mm, khung thép tam giác | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 16,5129 | m2 |
15 | Làm trần nhôm (vận dụng mã hiệu tính NC) | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0 | m2 |
16 | Vận chuyển gạch vỡ, phế thải | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,5735 | 100m³ |
17 | Vận chuyển gạch vỡ, phế thải 1000m tiếp theo | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,5735 | 100m³ |
18 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 4,41 | m² |
19 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 4,41 | m² |
20 | Thay mới khóa cửa tay nắm cửa đi | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3 | bộ |
21 | Bu lông nở inox 304 M10x120mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12 | bộ |
22 | Mua inox sản xuất khung đỡ, inox 304 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 11,319 | kg |
23 | Sản xuất các kết cấu inox khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0108 | tấn |
24 | Lắp dựng giá đỡ bàn đá | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,0108 | tấn |
25 | Ốp đá granít tự nhiên vào tường, cột trụ bằng keo dán | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 2,4263 | m2 |
F | HẠNG MỤC: PHẦN ĐIỆN + CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt đế âm chứa aptomat tủ điện tầng 1,2,3 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 15 | hộp |
2 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 790 | m |
3 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 15 | cái |
4 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 395 | m |
5 | Lắp đặt đèn Panel âm trần 600x600/40w | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | bộ |
6 | Lắp đặt mắt cảm biến hồng ngoại | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 21 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn dowlight D110/12W | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 18 | bộ |
8 | Lắp đặt quạt âm trần KT: 255x255mm/ 24w | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 36 | cái |
9 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,48 | 100m |
10 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 60 | cái |
11 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê d=90mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 12 | cái |
12 | Lắp đặt xí bệt 1 khối | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 30 | bộ |
13 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | bộ |
14 | Lắp đặt siphon chậu | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | bộ |
15 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 18 | bộ |
16 | Van xả tiêu nam cảm ứng | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 18 | cái |
17 | Lắp đặt vòi rửa chậu cảm ứng | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | bộ |
18 | Lắp đặt phễu thu, ĐK90mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 30 | cái |
19 | Hộp đựng giấy vệ sinh inox | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 30 | cái |
20 | Lắp đặt gương soi KT: 1200x900mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3 | cái |
21 | Lắp đặt gương soi KT: 900x700mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 9 | cái |
22 | Lắp đặt gương soi KT: 1600x900mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3 | cái |
23 | Lắp đặt gương soi KT: 900x900mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3 | cái |
24 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 18 | bộ |
25 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi, vòi rửa tay bằng đồng | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3 | bộ |
26 | Lắp đặt ống nhựa PPR, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 50mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,325 | 100m |
27 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 40mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,18 | 100m |
28 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,545 | 100m |
29 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 25mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 1,15 | 100m |
30 | Lắp đặt Racco gen nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 5 | cái |
31 | Lắp đặt khóa D50, đường kính van d=50mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 5 | cái |
32 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 50mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 10 | cái |
33 | Lắp đặt chếch nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 50mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 10 | cái |
34 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=50/40mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 5 | cái |
35 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 50/32 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3 | cái |
36 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 50/25mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 7 | cái |
37 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 40/32 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 3 | cái |
38 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 40/25mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 2 | cái |
39 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 32/25 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 8 | cái |
40 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 40/32mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 5 | cái |
41 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 2 | cái |
42 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 32/25mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 15 | cái |
43 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 9 | cái |
44 | Lắp đặt van ren, ĐK 25mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 9 | cái |
45 | Dây nối mềm inox 50cm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | cái |
46 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 25mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 120 | cái |
47 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 25mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 30 | cái |
48 | Lắp đặt cút gen nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25' 1/2mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 93 | cái |
49 | Lắp đặt măng xông nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 25mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 25 | cái |
50 | Lắp đặt măng xông nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 8 | cái |
51 | Lắp đặt măng xông nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 50mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 5 | cái |
52 | Lắp đặt kép đúc D16 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | cái |
53 | Lắp tê inox chia cấp nước xí và vòi rửa | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 30 | cái |
54 | Bịt gen D27 thử áp | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 93 | cái |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,56 | 100m |
56 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính chếch D90 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 152 | cái |
57 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 1,32 | 100m |
58 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 75mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,42 | 100m |
59 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính =110mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 73 | cái |
60 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 10 | cái |
61 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110/60 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 27 | cái |
62 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 28 | cái |
63 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 18 | cái |
64 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 10 | cái |
65 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 10 | cái |
66 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,76 | 100m |
67 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính chếch d=110mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 196 | cái |
68 | Lắp đặt bịt thông tắc nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 2 | cái |
69 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 68 | cái |
70 | Lắp đặt côn thu D90/60 nối bằng phương pháp dán keo | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 5 | cái |
71 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | cái |
72 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn thu D90/42 | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 9 | cái |
73 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=42mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 48 | cái |
74 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=42mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 0,38 | 100m |
75 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | cái |
76 | Lắp đặt Siphong( con thỏ) miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | cái |
77 | Măng xông D42 ( thử kín) | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 6 | cái |
78 | Bịt nhựa 60( thử kín) | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 18 | cái |
79 | Bịt nhựa 42 ( thử kín) | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 24 | cái |
80 | Bịt nhựa 110( thử kín) | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 30 | cái |
G | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo hồ sơ thiết kế BVTC được phê duyệt | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi