Gói thầu: Thi công xây dựng + Hạng mục chung

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200129612-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng Hiệp Hòa
Tên gói thầu Thi công xây dựng + Hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20191249679
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn quận phân cấp + Vốn HĐND
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-13 16:00:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,367,429,284 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 17,000,000 VNĐ ((Mười bảy triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ PHỤC VỤ THI CÔNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo hồ sơ thiết kế 1 Khoản
2 Chi phí một số công việc thuộc hạng mục chung nhưng không xác định được khối lượng từ thiết kế Theo hồ sơ thiết kế 1 Khoản
B PHẦN ĐƯỜNG
1 Cày sọc mặt đường bê tông nhựa hiện hữu Theo hồ sơ thiết kế 12,578 100m2
2 Cắt mặt đường bê tông nhựa hiện hữu dày 3cm Theo hồ sơ thiết kế 4,798 100 m
3 Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 tiêu chuẩn 0,5kg/m2 Theo hồ sơ thiết kế 12,578 100m2
4 Bù vênh bê tông nhựa chặt 9,5 dày trung bình trung bình 2cm, K ≥ 0,98 Theo hồ sơ thiết kế 12,578 100m2
5 Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 tiêu chuẩn 0,5kg/m2 Theo hồ sơ thiết kế 12,578 100m2
6 Trải cán bê tông nhựa chặt 9,5 dày 7cm, K ≥ 0,98 Theo hồ sơ thiết kế 12,578 100m2
7 Đào đất nền đường nâng cấp và mở rộng bằng thủ công, đất cấp III Theo hồ sơ thiết kế 40,227 m3
8 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 30cm, K >= 0,98 Theo hồ sơ thiết kế 0,224 100m3
9 Tưới nhựa thấm bám MC70 tiêu chuẩn 1kg/m2 Theo hồ sơ thiết kế 0,747 100m2
10 Trải cán bê tông nhựa C9,5 dày 7cm, K ≥ 0,98 Theo hồ sơ thiết kế 0,747 100m2
11 Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 tiêu chuẩn 0,5kg/m2 Theo hồ sơ thiết kế 0,698 100m2
12 Trải cán bê tông nhựa C9,5 dày trung bình 7cm, K ≥ 0,98 Theo hồ sơ thiết kế 0,698 100m2
13 Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ Theo hồ sơ thiết kế 10,075 m3
14 Bê tông đá 1x2 M300 bó vỉa đổ tại chỗ Theo hồ sơ thiết kế 32,44 m3
15 Ván khuôn kim loại bó vỉa, móng bó vỉa đổ tại chỗ Theo hồ sơ thiết kế 2,939 100m2
16 Trải cán cấp phối đá dăm loại I chân bó vỉa dày 10cm, K>= 0,98 Theo hồ sơ thiết kế 0,168 100m3
17 Đào đất tạo khuôn bó vỉa, vỉa hè và thềm xi măng bằng máy 0,4m3, đất cấp III Theo hồ sơ thiết kế 1,387 100m3
18 Lu lèn nền vỉa hè sau khi đào phá Theo hồ sơ thiết kế 6,731 100m2
19 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm và, K>= 0,95 Theo hồ sơ thiết kế 0,673 100m3
20 Bê tông đá 1x2 M150 dày 5cm Theo hồ sơ thiết kế 33,655 m3
21 Lát gạch Terrazzo dày 3cm, vữa đệm M75 dày 1,5cm Theo hồ sơ thiết kế 673,1 m2
22 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi 1km, đất cấp III Theo hồ sơ thiết kế 1,789 100m3
23 Vận chuyển tiếp đất thừa đổ bỏ bằng ôtô tự đổ 5T cự ly 6km, đất cấp III (ĐM*6) Theo hồ sơ thiết kế 1,789 100m3
24 Vận chuyển tiếp đất thừa đổ bỏ bằng ôtô tự đổ 5T cự ly 3km, đất cấp III (ĐM*3) Theo hồ sơ thiết kế 1,789 100m3
25 Sơn trắng, đỏ trụ điện hiện hữu Theo hồ sơ thiết kế 13,195 m2
26 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ sơn nóng), chiều dày lớp sơn 2mm Theo hồ sơ thiết kế 26,4 m2
27 Đốn hạ cây xanh hiện hữu, cây xanh loại I Theo hồ sơ thiết kế 8 1 cây/lần
28 Đào gốc cây gãy hiện hữu, cây xanh loại I Theo hồ sơ thiết kế 8 1 cây/lần
C PHẦN THOÁT NƯỚC
1 Đào nền xây và nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp II Theo hồ sơ thiết kế 91,862 m3
2 Bê tông đá 1x2 M150 lót đáy hầm ga, lót đáy miệng thu nước Theo hồ sơ thiết kế 0,554 m3
3 Ván khuôn gỗ bê tông lót móng hầm ga, miệng thu nước Theo hồ sơ thiết kế 0,01 100m2
4 Bê tông đá 1x2 M200 tường, đáy và nâng tường hầm ga Theo hồ sơ thiết kế 16,667 m3
5 Ván khuôn kim loại bê tông tường và nâng tường hầm ga Theo hồ sơ thiết kế 1,673 100m2
6 Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn, miệng thu nước Theo hồ sơ thiết kế 9,104 m3
7 Ván khuôn kim loại bê tông khuôn nắp hầm ga đúc sẵn Theo hồ sơ thiết kế 0,676 100m2
8 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, LCR hầm ga d < 10mm Theo hồ sơ thiết kế 0,443 tấn
9 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, LCR hầm ga 10mm ≤ d ≤18mm Theo hồ sơ thiết kế 0,344 tấn
10 Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp hầm ga, lưới chắn rác Theo hồ sơ thiết kế 1,902 tấn
11 Nhúng kẽm thép hình bọc cạnh khuôn, nắp hầm ga, lưới chắn rác Theo hồ sơ thiết kế 1.901,806 kg
12 Đắp cát hông hầm ga bằng đầm cóc, K≥0,95 Theo hồ sơ thiết kế 0,423 100m3
13 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 50 kg (Lưới chắn rác) Theo hồ sơ thiết kế 26 cái
14 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 100 kg (Nắp hầm ga) Theo hồ sơ thiết kế 26 cái
15 Lắp đặt cấu kiện M ≥ 250kg (Khuôn hầm ga) Theo hồ sơ thiết kế 26 cái
16 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi 1km, đất cấp II Theo hồ sơ thiết kế 0,919 100m3
17 Vận chuyển tiếp đất thừa đổ bỏ bằng ôtô tự đổ 5T cự ly 6km, đất cấp II (ĐM*6) Theo hồ sơ thiết kế 0,919 100m3
18 Vận chuyển tiếp đất thừa đổ bỏ bằng ôtô tự đổ 5T cự ly 3km, đất cấp II (ĐM*3) Theo hồ sơ thiết kế 0,919 100m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->