Gói thầu: Xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200112392-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 13:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Tiên Dương |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200103271 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 70 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 12:15:00 đến ngày 2020-01-20 13:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,360,927,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm để ở và điều hành thi công | Theo quy định | 1 | Khoản |
2 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến và ra khỏi công trường, chi phí an toàn lao động, chi phí bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh, chi phí hoàn trả mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công công trình (nếu có), chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu và một số chi phí có liên quan khác đến công trình… | Theo quy định | 1 | Khoản |
B | CÁC HẠNG MỤC CỦA GÓI THẦU I. SÂN, ĐƯỜNG BÊ TÔNG, RÃNH THOÁT NƯỚC, ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
|||
1 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 16,7076 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào<=0,8m3, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1,5037 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, ô tô 5T, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1,6708 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1,6708 | 100m3 |
5 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 21,734 | m3 |
6 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1,9561 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, ô tô 5T, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 2,1734 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 2,1734 | 100m3 |
9 | Đào nền đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 2,63 | m3 |
10 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8m3 và máy ủi <=110CV, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,2367 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, ô tô 5T, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,263 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,263 | 100m3 |
13 | Mua đất để đắp san nền công trình | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 704,7727 | m3 |
14 | Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 5,8227 | 100m3 |
15 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 64,6967 | m3 |
16 | Rải nilong lót móng rãnh chống mất nước xi măng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1.194,65 | m2 |
17 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, đá 1x2, bê tông nền, mác 150 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 103,265 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, đá 1x2, bê tông nền, mác 200. | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 27,54 | m3 |
19 | Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 130,805 | m3 |
20 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn, cự ly <=4,0km, ô tô 6m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1,3081 | 100m3 |
21 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn, 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4,0km, ô tô 6m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1,3081 | 100m3 |
22 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2,0cm, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1.032,65 | m2 |
23 | Lát gạch bê tông giả đá KT 400x400x50 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1.032,65 | m2 |
24 | Mài đánh bóng mặt sân bóng chuyền | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 162 | m2 |
25 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 1x4 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 4,5 | 10m |
26 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 6,5 | m3 |
27 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,585 | 100m3 |
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, ô tô 5T, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,65 | 100m3 |
29 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,65 | 100m3 |
30 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1,13 | m3 |
31 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8m3 và máy ủi <=110CV, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,1017 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, ô tô 5T, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,113 | 100m3 |
33 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,113 | 100m3 |
34 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước long đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30cm, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 63,6 | m3 |
35 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 31,78 | m3 |
36 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,776 | 100m3 |
37 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 8,622 | m3 |
38 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường mở rộng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,4311 | 100m3 |
39 | Rải nilong lót móng rãnh chống mất nước xi măng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 293,72 | m2 |
40 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, bê tông đường lăn, sân đỗ, đổ bằng máy rải bê tông, mác 250 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 58,744 | m3 |
41 | Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 58,744 | m3 |
42 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn, cự ly <=4,0km, ô tô 6m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,5874 | 100m3 |
43 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn, 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4,0km, ô tô 6m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,5874 | 100m3 |
44 | Mài đánh bóng mặt đường bằng máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 293,72 | m2 |
45 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 7,8234 | m3 |
46 | Đào kênh mương rộng <=6m, máy đào <=0,8m3, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,7041 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, ô tô 5T, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,7823 | 100m3 |
48 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,7823 | 100m3 |
49 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, đô chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,0602 | 100m3 |
50 | Nilong lót đáy chống thấm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 120,36 | m2 |
51 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 2x4, mác 150 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 14,994 | m3 |
52 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,204 | 100m2 |
53 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 17,952 | m3 |
54 | Trát tường ngoài, dày 2,0cm, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 132,6 | m2 |
55 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 4,488 | m3 |
56 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,408 | 100m2 |
57 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <=10mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,1575 | tấn |
58 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 2,2067 | tấn |
59 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 9,5472 | m3 |
60 | Sản xuất lắp dựng tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,4357 | 100m2 |
61 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=100kg | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 102 | cái |
62 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 7,168 | m3 |
63 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,6451 | 100m3 |
64 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, ô tô 5T, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,0717 | 100m3 |
65 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,0717 | 100m3 |
66 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 4,9459 | m3 |
67 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,3091 | 100m2 |
68 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM mác 50 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 10,201 | m3 |
69 | Mua đất mầu trồng cây và san vào các ô trồng cỏ và ươm hoa | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 80,9984 | m3 |
70 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 7,168 | m3 |
71 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1,5048 | m3 |
72 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,1354 | 100m3 |
73 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, đô chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 0,1504 | 100m3 |
74 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 3,348 | m3 |
75 | Rải dây đồng trần ngầm M10 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 69 | m |
76 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 10 | m |
77 | Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột <=10m loại cột 2 bóng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 4 | cột |
78 | Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x1375x8 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 4 | bộ |
79 | Lắp đèn Led 70W | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 8 | bộ |
80 | Lắp bảng điện cửa cột | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 4 | cái |
81 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1 | cái |
82 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 97 | m |
83 | Làm tiếp địa cho cột điện | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 4 | 1 cọc |
84 | Ống nhựa xoắn d65/50 luồn cáp ngầm dọc tuyến | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 65 | m |
85 | Lắp giá đỡ tủ điện | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1 | bộ |
86 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng độ cao H<2m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 1 | 1tủ |
87 | Cây muống hoàng yến cao 4-6m, đường kính thân 10-15 tính từ mặt đất 1,3m; dáng cân đối không sâu bệnh | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 28 | cây |
88 | Cây chuỗi ngọc | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 40 | md |
89 | Trồng chăm sóc cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên. Sử dụng máy bơm điện 1,5KW | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 16 | m2/tháng |
90 | Duy trì cây bóng mát mới trồng ( tạm tính 24 tháng) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 2,8 | 10 cây/tháng |
91 | Duy trì hang rào, cây cảnh trồng mảng thân bò, thân đứng và cây hoa lưu niên không thực hiện cắt tỉa. Sử dụng máy bơm điện 1,5KW ( tạm tính 24 tháng) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật HSMT | 16 | m2/tháng |
92 | Trồng chăm sóc cây bóng mát | Chương V tiêu chuẩn kỹ thuật | 28 | cây/lần |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi