Gói thầu: Thi công xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200130609-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 31/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Trí Nguyên Minh |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200130598 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 22:49:00 đến ngày 2020-01-31 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,182,613,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: KHU HIỆU BỘ | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | HM | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | HM | |
B | HẠNG MỤC: KHU HIỆU BỘ | |||
1 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8384 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,6024 | m3 |
3 | Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,6496 | m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,368 | m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M250, PC30, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,72 | m3 |
6 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC30, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,116 | m3 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1859 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0713 | tấn |
9 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2477 | 100m2 |
10 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC30, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,968 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,324 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7956 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0471 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, ĐK <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3941 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5229 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7626 | tấn |
17 | Xây móng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,212 | m3 |
18 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,5 | m3 |
19 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,71 | 100m3 |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, rộng >250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,328 | m3 |
21 | Sản xuất cột bằng thép hình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5028 | tấn |
22 | Sản xuất trụ đỡ tôn lượn sóng D90 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | m |
23 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4146 | 100m2 |
24 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6194 | tấn |
25 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,4013 | m2 |
26 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,0722 | tấn |
27 | Lắp cột thép các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5028 | tấn |
28 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6194 | tấn |
29 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,0722 | tấn |
30 | Xây móng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,504 | m3 |
31 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 19x19x39cm, tường dày <=19cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,048 | m3 |
32 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 19x19x39cm, tường dày <=19cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7353 | m3 |
33 | Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,304 | m3 |
34 | Trát tường ngoài, dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 230,7162 | m2 |
35 | Trát tường trong, dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 355,9002 | m2 |
36 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,84 | m2 |
37 | Quét vôi 3 nước ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 230,7162 | m2 |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 355,9 | m2 |
39 | Ôp chân tường, viền tường, viền trụ cột gạch ceramic 120x400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,9792 | m2 |
40 | Lát nền, sàn, gạch ceramic 400x400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 176 | m2 |
41 | Lát nền, sàn, gạch granit 400x400 chống trượt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,32 | m2 |
42 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,4 | m2 |
43 | Làm trần bằng tấm nhựa khổ 250 khung xương sắt L3x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 183,04 | m2 |
44 | Sản xuất cửa đi khung nhôm kính trắng thường 5mm, cửa nhôm cao cấp Xingfa Excel Window | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | m2 |
45 | Sản xuất cửa sổ khung nhôm kính trắng thường 5mm, cửa nhôm cao cấp Xingfa Excel Window | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,28 | m2 |
46 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,28 | m2 |
47 | GCLD khung hoa sắt bảo vệ cửa sổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,28 | m2 |
48 | Lợp mái ngói 22v/m2, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6 | 100m2 |
49 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5312 | 100m2 |
50 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | bộ |
51 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
52 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
53 | Lắp đặt hộp nối dây tự chống cháy KT 160x160x50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | hộp |
54 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 340 | m |
55 | Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường mặt nhựa loại 6 module | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
56 | Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường mặt nhựa loại 4 module | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | hộp |
57 | Lắp đặt hộp công tắc, cầu chì <=60-80 (theo ĐM 1173/BXD ngày 26/12/2012) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | hộp |
58 | Lắp đặt các automat 1 pha cường độ dòng điện 63A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
59 | Lắp đặt các automat 1 pha cường độ dòng điện 32A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
60 | Lắp đặt các automat 1 pha cường độ dòng điện 16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
61 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 260 | m |
62 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
63 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi