Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200130656-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và tái định cư huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200118113 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới và nhân dân đóng góp |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 10:30:00 đến ngày 2020-01-22 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,125,913,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Nhà số 01 Phòng học | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 18,56 | m3 |
2 | Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất C3 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 53,1786 | m3 |
3 | Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 8,5421 | m3 |
4 | Bê tông nền đá 2x4, vữa BT mác 150 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 20,7486 | m3 |
5 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 2,8105 | m3 |
6 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,086 | 100m2 |
7 | Bê tông cột tiết diện cột <= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,4556 | m3 |
8 | Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0675 | 100m2 |
9 | Cốt thép móng đường kính cốt thép <=10 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0188 | tấn |
10 | Cốt thép móng đường kính cốt thép <=18 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,174 | tấn |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 4,974 | m3 |
12 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,2444 | tấn |
13 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,7699 | tấn |
14 | Ván khuôn xà dầm, giằng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,4521 | 100m2 |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,5602 | 100m3 |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 32,0736 | m3 |
17 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 14,57 | m3 |
18 | Xây móng đá hộc chiều dày >60cm, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 25,2875 | m3 |
19 | Xây gạch không nung Kt:6.5x12x25, xây tường, chiều dầy <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 6,7248 | m3 |
20 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 50 (ĐM1264/2017, ĐG1849/2019) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13,806 | m2 |
21 | Láng hè dày 3cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 67,4438 | m2 |
22 | Bê tông cột tiết diện cột <= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,8712 | m3 |
23 | Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1584 | 100m2 |
24 | Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0234 | tấn |
25 | Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,113 | tấn |
26 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 5,8473 | m3 |
27 | Ván khuôn xà dầm, giằng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,8029 | 100m2 |
28 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,4104 | tấn |
29 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,6999 | tấn |
30 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 21,0818 | m3 |
31 | Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan sàn, mái | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,9283 | 100m2 |
32 | Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,9043 | tấn |
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính >10mm, chiều cao <=16m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,3074 | tấn |
34 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,8076 | m3 |
35 | Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1378 | 100m2 |
36 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0093 | tấn |
37 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0691 | tấn |
38 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung chiều dày <= 33cm chiều cao <=4 m, VXM cát mịn M50 - độ lớn ML > 2 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 33,7386 | m3 |
39 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung chiều dày <= 11cm chiều cao <=4 m, VXM cát mịn M50 - độ lớn ML > 2 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 3,1185 | m3 |
40 | Xây cột, trụ gạch không nung h <=4m, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 0,3388 | m3 |
41 | Sản xuất xà gồ thép | TCXDVN : 170: 2007 Kết cấu thép | 0,9861 | tấn |
42 | Lắp dựng xà gồ thép | TCXDVN : 170: 2007 Kết cấu thép | 0,986 | tấn |
43 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | TCVN 8790:2011 Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu | 69,1968 | m2 |
44 | Lợp máI, che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt | 2,1059 | 100m2 |
45 | Tôn úp nóc | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 41,336 | m |
46 | Hoa sắt trang trí + Lan can (đã bao gồm cả sơn + lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 370,5367 | kg |
47 | Vít nở | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50 | cái |
48 | Khuôn cửa đi cửa kép sơn tĩnh điện (đã bao gồm công lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 36 | m2 |
49 | Khuôn cửa sổ cửa kép sơn tĩnh điện (đã bao gồm công lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 99,84 | m2 |
50 | Cửa đi thép pa nô kính (đã gồm công lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 12,96 | m2 |
51 | Cửa sổ thép kính (đã gồm công lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 25,08 | m2 |
52 | Cửa sổ chớp tôn (đã gồm công lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 16,72 | m2 |
53 | Sản xuất hoa sắt cửa | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 248,374 | kg |
54 | Lắp dựng hoa sắt cửaVXM75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 24,104 | m2 |
55 | Khoá cửa+chốt cửa (Khoá chuỳ) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | bộ |
56 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 16,24 | m2 |
57 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 41,3356 | m2 |
58 | Trát trần, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 195,248 | m2 |
59 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 204,05 | m2 |
60 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 125,8049 | m2 |
61 | Kẻ chỉ lõm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 66 | m |
62 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 146,2808 | m2 |
63 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13,86 | m2 |
64 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 60x240mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4,6512 | m2 |
65 | Bả bằng bột Jajynic vào tường | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 329,855 | m2 |
66 | Bả bằng bột Jajynic vào cột, dầm, trần | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 252,824 | m2 |
67 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 125,805 | m2 |
68 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 1 nước phủ | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 456,874 | m2 |
69 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 3,422 | m2 |
70 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2,1254 | 100m2 |
71 | Lắp đặt dây cáp CU/XLPE/PVC 2x6mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50 | m |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x6 mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 15 | m |
73 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x4 mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50 | m |
74 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x1,5 mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 200 | m |
75 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 15 | m |
76 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50 | m |
77 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 170 | m |
78 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 12 | bộ |
79 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | bộ |
80 | Lắp đặt quạt treo tường | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | cái |
81 | Lắp đặt quạt ốp trần | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 8 | cái |
82 | Lắp đặt ổ cắm đôi (gồm mặt+đế...) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | cái |
83 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 3 | cái |
84 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 3 | cái |
85 | Lắp đặt công tắc 1 hạt (gồm mặt, đế âm, hạt công tắc...) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | cái |
86 | Lắp đặt công tắc 2 hạt (gồm mặt, đế âm, hạt công tắc...) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | cái |
87 | Bộ điều tốc quạt (gồm mặt 1 lỗ, đế âm, chiết áp đôi...) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | cái |
88 | Tủ điện tầng 200x300 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 1 | cái |
89 | Vít nở | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 100 | cái |
90 | Băng dính điện | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 5 | cuộn |
91 | Lắp đặt hộp nối , hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp <= 150x150mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | hộp |
92 | Bảng nội quy, tiêu lệnh chữa cháy | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
93 | Bình chữa cháy MFZ4 | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 3 | bình |
94 | Gia công và đóng cọc chống sét | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cọc |
95 | Dây tiếp địa CU M50 | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 7 | m |
96 | Băng đồng | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 3 | m |
97 | Cọc tiếp địa L63x63x6 L=2.5m | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 8 | cái |
98 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây thép D =12mm | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 50 | m |
99 | Kéo rải dây chống séttheo tường, cột và mái nhà loại dây thép D =10mm | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 75 | m |
100 | Quả hồ lô màu đỏ | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 4 | cái |
101 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 4 | cái |
102 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 4 | cái |
103 | Miếng chì D100mm dày 5mm | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 4 | cái |
104 | Kẹp kiểm tra | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 4 | bộ |
105 | Thép D10 | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 16 | cái |
B | HẠNG MỤC: HẠNG MỤC PHỤ TRỢ | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 192,864 | m3 |
2 | Đắp cát nền móng công trình | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 6,027 | m3 |
3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 96,432 | m3 |
4 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao >2 m,, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 126,9442 | m3 |
5 | Ống thoát nước PVC f90 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 52 | m |
6 | Đắp cát nền móng công trình | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 51,9 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 51,9 | m3 |
8 | Bê tông trụ rào, đá 1x2, cao <=4 m, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,9979 | m3 |
9 | Cốt thép trụ rào đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1087 | tấn |
10 | Ván khuôn gỗ trụ rào | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,3326 | 100m2 |
11 | Sản xuất thép L V30*30*3 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 342,342 | kg |
12 | Sản xuất hàng rào lưới thép | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 122,1 | m2 |
13 | Lắp dựng hàng rào B40 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 122,1 | m2 |
C | NHÀ SỐ 02 Phòng chức năng | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 18,56 | m3 |
2 | Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất C3 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 53,1786 | m3 |
3 | Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 8,5421 | m3 |
4 | Bê tông nền đá 2x4, vữa BT mác 150 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 20,7486 | m3 |
5 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 2,8105 | m3 |
6 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,086 | 100m2 |
7 | Bê tông cột tiết diện cột <= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,4556 | m3 |
8 | Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0675 | 100m2 |
9 | Cốt thép móng đường kính cốt thép <=10 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0188 | tấn |
10 | Cốt thép móng đường kính cốt thép <=18 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,174 | tấn |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 4,974 | m3 |
12 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,2444 | tấn |
13 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,7699 | tấn |
14 | Ván khuôn xà dầm, giằng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,4521 | 100m2 |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,5602 | 100m3 |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 32,0736 | m3 |
17 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 14,57 | m3 |
18 | Xây móng đá hộc chiều dày >60cm, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 25,2875 | m3 |
19 | Xây gạch không nung Kt:6.5x12x25, xây tường, chiều dầy <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 6,7248 | m3 |
20 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 50 (ĐM1264/2017, ĐG1849/2019) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13,806 | m2 |
21 | Láng hè dày 3cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 67,4438 | m2 |
22 | Bê tông cột tiết diện cột <= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,8712 | m3 |
23 | Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1584 | 100m2 |
24 | Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0234 | tấn |
25 | Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,113 | tấn |
26 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 5,8473 | m3 |
27 | Ván khuôn xà dầm, giằng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,8029 | 100m2 |
28 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,4104 | tấn |
29 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,6999 | tấn |
30 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 21,0818 | m3 |
31 | Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan sàn, mái | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,9283 | 100m2 |
32 | Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,9043 | tấn |
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính >10mm, chiều cao <=16m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,3074 | tấn |
34 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,8076 | m3 |
35 | Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1378 | 100m2 |
36 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0093 | tấn |
37 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0691 | tấn |
38 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung chiều dày <= 33cm chiều cao <=4 m, VXM cát mịn M50 - độ lớn ML > 2 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 33,7386 | m3 |
39 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung chiều dày <= 11cm chiều cao <=4 m, VXM cát mịn M50 - độ lớn ML > 2 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 3,1185 | m3 |
40 | Xây cột, trụ gạch không nung h <=4m, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 0,3388 | m3 |
41 | Sản xuất xà gồ thép | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 0,9861 | tấn |
42 | Lắp dựng xà gồ thép | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 0,986 | tấn |
43 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 69,1968 | m2 |
44 | Lợp máI, che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2,1059 | 100m2 |
45 | Tôn úp nóc | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 41,336 | m |
46 | Hoa sắt trang trí + Lan can (đã bao gồm cả sơn + lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 370,5367 | kg |
47 | Vít nở | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50 | cái |
48 | Khuôn cửa đi cửa kép sơn tĩnh điện (đã bao gồm công lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 36 | m2 |
49 | Khuôn cửa sổ cửa kép sơn tĩnh điện (đã bao gồm công lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 99,84 | m2 |
50 | Cửa đi thép pa nô kính (đã gồm công lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 12,96 | m2 |
51 | Cửa sổ thép kính (đã gồm công lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 25,08 | m2 |
52 | Cửa sổ chớp tôn (đã gồm công lắp dựng) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 16,72 | m2 |
53 | Sản xuất hoa sắt cửa | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 248,374 | kg |
54 | Lắp dựng hoa sắt cửaVXM75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 24,104 | m2 |
55 | Khoá cửa+chốt cửa (Khoá chuỳ) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | bộ |
56 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 16,24 | m2 |
57 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 41,3356 | m2 |
58 | Trát trần, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 195,248 | m2 |
59 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 204,05 | m2 |
60 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 125,8049 | m2 |
61 | Kẻ chỉ lõm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 66 | m |
62 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 146,2808 | m2 |
63 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13,86 | m2 |
64 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 60x240mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4,6512 | m2 |
65 | Bả bằng bột Jajynic vào tường | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 329,855 | m2 |
66 | Bả bằng bột Jajynic vào cột, dầm, trần | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 252,824 | m2 |
67 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 125,805 | m2 |
68 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 1 nước phủ | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 456,874 | m2 |
69 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 3,422 | m2 |
70 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2,1254 | 100m2 |
71 | Lắp đặt dây cáp CU/XLPE/PVC 2x6mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50 | m |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x6 mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 15 | m |
73 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x4 mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50 | m |
74 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x1,5 mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 200 | m |
75 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 15 | m |
76 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50 | m |
77 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 170 | m |
78 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 12 | bộ |
79 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | bộ |
80 | Lắp đặt quạt treo tường | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | cái |
81 | Lắp đặt quạt ốp trần | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 8 | cái |
82 | Lắp đặt ổ cắm đôi (gồm mặt+đế...) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | cái |
83 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 3 | cái |
84 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 3 | cái |
85 | Lắp đặt công tắc 1 hạt (gồm mặt, đế âm, hạt công tắc...) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | cái |
86 | Lắp đặt công tắc 2 hạt (gồm mặt, đế âm, hạt công tắc...) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | cái |
87 | Bộ điều tốc quạt (gồm mặt 1 lỗ, đế âm, chiết áp đôi...) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | cái |
88 | Tủ điện tầng 200x300 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 1 | cái |
89 | Vít nở | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 100 | cái |
90 | Băng dính điện | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 5 | cuộn |
91 | Lắp đặt hộp nối , hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp <= 150x150mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | hộp |
92 | Bảng nội quy, tiêu lệnh chữa cháy | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 1 | cái |
93 | Bình chữa cháy MFZ4 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 3 | bình |
94 | Gia công và đóng cọc chống sét | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | cọc |
95 | Dây tiếp địa CU M50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 7 | m |
96 | Băng đồng | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 3 | m |
97 | Cọc tiếp địa L63x63x6 L=2.5m | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 8 | cái |
98 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây thép D =12mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50 | m |
99 | Kéo rải dây chống séttheo tường, cột và mái nhà loại dây thép D =10mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 75 | m |
100 | Quả hồ lô màu đỏ | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | cái |
101 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | cái |
102 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | cái |
103 | Miếng chì D100mm dày 5mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | cái |
104 | Kẹp kiểm tra | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 4 | bộ |
105 | Thép D10 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 16 | cái |
D | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi