Gói thầu: Xây dựng công trình và cung cấp lắp đặt thiết bị: Trường THCS Kpa Klơng xã Hà Bầu
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119697-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 04/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
Tên gói thầu | Xây dựng công trình và cung cấp lắp đặt thiết bị: Trường THCS Kpa Klơng xã Hà Bầu |
Số hiệu KHLCNT | 20200119532 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-17 16:31:00 đến ngày 2020-02-04 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 9,472,667,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ HỌC 06 PHÒNG - XÂY LẮP | |||
1 | San dọn mặt bằng xây dựng | 4,2 | 100m2 | |
2 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 1,5613 | 100m3 | |
3 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | 0,1957 | tấn | |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | 1,2679 | tấn | |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | 1,285 | tấn | |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0,9029 | 100m2 | |
7 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | 35,2822 | m3 | |
8 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0,2395 | 100m3 | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 - Lót móng | 17,3923 | m3 | |
10 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 50 | 36,2274 | m3 | |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,2095 | tấn | |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | 0,8252 | tấn | |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m | 0,7256 | tấn | |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 1,3428 | 100m2 | |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | 11,888 | m3 | |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng bê tông) | 1,1518 | 100m3 | |
17 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng móng đá) | 4,202 | m3 | |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất tôn nền) | 1,0544 | 100m3 | |
19 | Đào xúc đất bằng máy đào ≤0,8 m3 và máy ủi ≤110CV, đất cấp III (Còn thiếu để đắp) | 0,4534 | 100m3 | |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III | 0,4534 | 100m3 | |
21 | Xây bậc cấpgạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 7,6693 | m3 | |
22 | Xây bạ chân móng gạch thẻ 5x9x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 | 0,084 | m3 | |
23 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 0,764 | m3 | |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 | 2,1422 | m3 | |
25 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | 1,8744 | m3 | |
26 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 | 20,3456 | m3 | |
27 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | 0,4508 | m3 | |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,4065 | tấn | |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | 0,8675 | tấn | |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=16m | 1,7522 | tấn | |
31 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 2,2406 | 100m2 | |
32 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | 13,46 | m3 | |
33 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T1) | 33,3586 | m3 | |
34 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T2; Mái) | 48,0939 | m3 | |
35 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T1) | 14,8335 | m3 | |
36 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T2, Mái) | 7,5076 | m3 | |
37 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Tường xây 100 T1,T2; Xây các chi tiết) | 1,5641 | m3 | |
38 | Xây bậc cấp cầu thang gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 0,972 | m3 | |
39 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô - ô văng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 1,8374 | 100m2 | |
40 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,8 | tấn | |
41 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m | 0,4297 | tấn | |
42 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 | 9,89 | m3 | |
43 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 0,4325 | 100m2 | |
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,3077 | tấn | |
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m | 0,2328 | tấn | |
46 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 | 4,0781 | m3 | |
47 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 4,1414 | 100m2 | |
48 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,7198 | tấn | |
49 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | 2,8011 | tấn | |
50 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m | 2,7172 | tấn | |
51 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | 14,822 | m3 | |
52 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu (DẦM MÁI) | 18,0132 | m3 | |
53 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 4,5653 | 100m2 | |
54 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu (SÀN MÁI) | 16,657 | m3 | |
55 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 3,3186 | tấn | |
56 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | 24,116 | m3 | |
57 | Vận chuyển tiếp 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bêtông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 | 34,6702 | 100m3 | |
58 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m | 6,7134 | 100m2 | |
59 | Xà gồ thép cuốn C100x50x2 mạ kẽm (G=3,29kg/m) | 464,8 | m | |
60 | Thép hộp 30x30x1 mạ kẽm (0,91kg/m) | 18,4 | m | |
61 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,5292 | tấn | |
62 | Lợp mái tôn kẽm sóng vuông màu đỏ dày 4zem | 3,509 | 100m2 | |
63 | Đà trần thép hộp 40x80x1,4 mạ kẽm (2,56kg/m) | 177,6 | m | |
64 | Lắp dựng đà trần thép hộp | 0,4547 | tấn | |
65 | Đóng trần tôn kẽm sóng nhỏ màu xanh dày 2,5zem | 1,4994 | 100m2 | |
66 | Nẹp nhựa đóng viền trần tôn | 84,84 | m | |
67 | Thang lên mái (Thép d20 a500 ngàm vào tường gia công thi công hoàn thiện) | 1 | bộ | |
68 | Nắp tôn thang lên mái KT (800x1000)mm | 1 | cái | |
69 | Láng Sê nô, ô văng có đánh màu, dày 3,0cm, vữa XM mác 75 | 96,92 | m2 | |
70 | Quét nước ximăng 2 nước | 179,998 | m2 | |
71 | Quét flinkote (SiKa) chống thấm mái, sê nô, ô văng … | 179,998 | m2 | |
72 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | 48,4 | m | |
73 | Miết mạch tường gạch loại lõm | 25,973 | m2 | |
74 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 384,75 | m | |
75 | Đắp bánh ú nổi VXM mác 75 | 6,12 | m2 | |
76 | Đắp chi tiết trang trí chóp sảnh | 1 | cái | |
77 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng các loại tổ hợp | 2,615 | tấn | |
78 | Kính trắng dầy 5mm | 75 | m2 | |
79 | Roon cao su cửa | 625,2 | m | |
80 | Bát sắt chẻ đuôi cá 200*50*4 | 156 | cái | |
81 | Chốt giữ cửa | 24 | cái | |
82 | Chốt khóa, đóng cửa | 204 | cái | |
83 | Bản lề thép cửa | 72 | cái | |
84 | Tay kéo sắt (ô cửa lật) | 180 | cái | |
85 | Đinh vít các loại | 72 | bì | |
86 | Sơn cửa kính 3 nước | 284,4 | m2 | |
87 | Khóa cửa treo (Việt Tiệp) | 12 | cái | |
88 | Khóa cửa solex | 12 | cái | |
89 | Lắp dựng cửa các loại | 124,0992 | m2 | |
90 | Trát trụ cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 120,133 | m2 | |
91 | Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 42,642 | m2 | |
92 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | 267,53 | m2 | |
93 | Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | 443,408 | m2 | |
94 | Trát mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 | 182,6 | m2 | |
95 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 294,878 | m2 | |
96 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 235,354 | m2 | |
97 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 545,128 | m2 | |
98 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 26,414 | m2 | |
99 | Đắp nổi chi tiết trang trí lam vòm tầng 1 | 1,8 | m2 | |
100 | Trát tường ngoài móng dày 2,0cm, vữa XM mác 75 | 30,915 | m2 | |
101 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 400x400mm VXM mác 75 | 504,836 | m2 | |
102 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit dày 18mm | 24,66 | m2 | |
103 | Lát đá bậc cầu thang bằng đá granit dày 18mm | 30,85 | m2 | |
104 | Lan can Tay vịn Inox D76x2 | 64,7 | m | |
105 | Lan can Tay vịn Inox D34x2 | 16,6 | m | |
106 | Lắp dựng lan, cầu thang | 12,94 | m2 | |
107 | Bộ chữ (TIÊN HỌC LỄ - HẬU HỌC VĂN" bằng Inox | 1 | bộ | |
108 | Tôn nền gạch vỡ | 4,9722 | m3 | |
109 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 912,8685 | m2 | |
110 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 1.199,1335 | m2 | |
111 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm | 0,056 | 100m | |
112 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | 0,084 | 100m | |
113 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | 1,733 | 100m | |
114 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | 64 | cái | |
115 | Đai giữ ống thoát nước (Đai giữ ống CK 1m) | 84 | Cái | |
116 | Cầu lưới chắn rác | 22 | Cái | |
B | NHÀ HỌC 06 PHÒNG - ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt bộ Đèn Led tube 1.2/18W chiếu sáng cầu thang | 1 | bộ | |
2 | Lắp đặt bộ Đèn Led tube 1.2/18W chiếu sáng bảng | 12 | bộ | |
3 | Lắp đặt Đèn Led BD M16L 120/35W.DA chiếu sáng lớp học | 36 | bộ | |
4 | Lắp đặt đèn gắn trần bóng LED 10W/220V | 10 | bộ | |
5 | Lắp đặt bộ công tắc đôi 10A/220V (Hộp đế + mặt nạ nhựa âm tường) | 1 | cái | |
6 | Lắp đặt bộ công tắc ba 10A/220V (Hộp đế + mặt nạ nhựa âm tường) | 7 | cái | |
7 | Lắp đặt quạt điện gắn tường hai dây kéo 60W/220V | 6 | cái | |
8 | Lắp đặt quạt điện gắn trần đảo trục quay 60W/220V | 12 | cái | |
9 | Lắp đặt bộ ổ cắm đôi 3 chấu âm tường 16A/220V (Loại đế + mặt nạ nhựa mặt âm tường) | 12 | cái | |
10 | Tủ điện tổng 200x300x160 (tôn sơn tĩnh điện) | 2 | hộp | |
11 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây âm tường kích thước hộp 110x110x50 | 8 | hộp | |
12 | Lắp đặt hộp cầu chì, (cả cầu chì) | 8 | hộp | |
13 | Conson đón điện | 1 | Cái | |
14 | Lắp đặt Aptomat loại 1 pha MCB-1P-50A-6KA-230V | 1 | cái | |
15 | Lắp đặt Aptomat loại 1 pha MCB-1P-32A-6KA-230V | 2 | cái | |
16 | Lắp đặt Aptomat loại 1 pha MCB-1P-16A-6KA-230V | 6 | cái | |
17 | Lắp đặt Aptomat loại 1 pha MCB-1P-10A-6KA-230V | 3 | cái | |
18 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x16 mm2 | 25 | m | |
19 | Lắp đặt cáp điện 3 lõi CVV (2x10+1x10)mm2 | 7 | m | |
20 | Lắp đặt dây điện CU/PVC 1x10mm2 | 120 | m | |
21 | Lắp đặt dây điện CU/PVC 1x2,5mm2 | 205 | m | |
22 | Lắp đặt dây điện CU/PVC 1x1,5mm2 | 760 | m | |
23 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà chống cháy, nổ Pi16mm | 380 | m | |
24 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà chống cháy, nổ Pi20mm | 72 | m | |
25 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà chống cháy, nổ Pi32mm | 44 | m | |
26 | Cáp đồng M50 dẫn sét | 20 | m | |
27 | Cọc tiếp địa D18, L=3m sơn nhủ đồng | 4 | cọc | |
28 | Lắp đặt đèn Exit bóng Led 8W | 2 | bộ | |
29 | Lắp đặt đèn sự cố bóng Led 10W | 2 | bộ | |
C | NHÀ HỌC BỘ MÔN - XÂY LẮP | |||
1 | San dọn mặt bằng xây dựng | 4,55 | 100m2 | |
2 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 1,7406 | 100m3 | |
3 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | 0,2231 | tấn | |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | 1,5432 | tấn | |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | 1,4744 | tấn | |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 1,0997 | 100m2 | |
7 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | 41,5137 | m3 | |
8 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0,1948 | 100m3 | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 - Lót móng | 18,7244 | m3 | |
10 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 50 | 32,8581 | m3 | |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,2699 | tấn | |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | 0,9638 | tấn | |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m | 0,9343 | tấn | |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 1,6342 | 100m2 | |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | 14,4305 | m3 | |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng bê tông) | 1,2577 | 100m3 | |
17 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng móng đá) | 3,912 | m3 | |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất tôn nền) | 1,9423 | 100m3 | |
19 | Đào xúc đất bằng máy đào ≤0,8 m3 và máy ủi ≤110CV, đất cấp III (Còn thiếu để đắp) | 1,4973 | 100m3 | |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III | 1,4973 | 100m3 | |
21 | Xây bậc cấp sảnh gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 14,9932 | m3 | |
22 | Xây bạ chân móng gạch thẻ 5x9x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 | 0,147 | m3 | |
23 | Xây bó hè gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm, vữa XM mác 50 | 0,8602 | m3 | |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 | 2,4206 | m3 | |
25 | Bê tông nền sân đá 1x2, vữa BT mác 200 | 2,1181 | m3 | |
26 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 | 24,528 | m3 | |
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,4177 | tấn | |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | 1,072 | tấn | |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=16m | 2,1902 | tấn | |
30 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 2,7706 | 100m2 | |
31 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | 16,708 | m3 | |
32 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T1) | 38,5584 | m3 | |
33 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T2; Mái) | 60,6369 | m3 | |
34 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T1) | 10,1665 | m3 | |
35 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T2, Mái) | 4,009 | m3 | |
36 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Tường xây 100 T1,T2; Xây các chi tiết) | 6,2409 | m3 | |
37 | Xây bậc cấp cầu thang gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 50 (Bậc cấp cầu thang) | 0,972 | m3 | |
38 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô - ô văng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 2,231 | 100m2 | |
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,9359 | tấn | |
40 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m | 0,5027 | tấn | |
41 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 | 11,7788 | m3 | |
42 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 0,4507 | 100m2 | |
43 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,3046 | tấn | |
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m | 0,2019 | tấn | |
45 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 | 4,0901 | m3 | |
46 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 4,4498 | 100m2 | |
47 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 1,0638 | tấn | |
48 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | 3,3134 | tấn | |
49 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m | 3,84 | tấn | |
50 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | 17,498 | m3 | |
51 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 5,0322 | 100m2 | |
52 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 4,2427 | tấn | |
53 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | 28,34 | m3 | |
54 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu (Dầm mái) | 20,7336 | m3 | |
55 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu | 17,0008 | m3 | |
56 | Vận chuyển tiếp 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bêtông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 | 37,7344 | 100m3 | |
57 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m | 7,29 | 100m2 | |
58 | Xà gồ thép cuốn mạ kẽm C100x50x2 (G=3,29kg/m) | 522,2 | m | |
59 | Thép hộp 30x30x1 mạ kẽm | 24,8 | m | |
60 | Lắp dựng xà gồ cuốn mạ kẽm C100x50x2 (G=3,29kg/m) | 1,718 | tấn | |
61 | Lợp mái tôn kẽm sóng vuông màu đỏ dày 4zem | 4,2239 | 100m2 | |
62 | Đà trần thép hộp 40x80x1,4 mạ kẽm (2,56kg/m) | 190,4 | m | |
63 | Lắp dựng đà trần thép hộp mạ kẽm | 0,4874 | tấn | |
64 | Đóng trần tôn kẽm sóng nhỏ màu xanh dày 2,5zem | 1,7565 | 100m2 | |
65 | Nẹp nhựa đóng viền trần tôn | 113,12 | m | |
66 | Thang lên mái (Thép d20 a500 ngàm vào tường gia công thi công hoàn thiện) | 1 | bộ | |
67 | Nắp tôn thang lên mái KT (800x1000)mm | 1 | cái | |
68 | Láng Sê nô, ô văng có đánh màu, dày 3,0cm, vữa XM mác 75 | 96,08 | m2 | |
69 | Quét nước ximăng 2 nước | 181,122 | m2 | |
70 | Quét flinkote (SiKa) chống thấm mái, sê nô, ô văng … | 181,122 | m2 | |
71 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | 42,8 | m | |
72 | Miết mạch tường gạch loại lõm | 11,952 | m2 | |
73 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 405,6 | m | |
74 | Đắp bánh ú nổi VXM mác 75 | 5,68 | m2 | |
75 | Đắp chi tiết trang trí chóp sảnh | 1 | cái | |
76 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng các loại tổ hợp | 3,561 | tấn | |
77 | Kính trắng dầy 5mm | 103,68 | m2 | |
78 | Roon cao su cửa | 872,2 | m | |
79 | Bát sắt chẻ đuôi cá 200*50*4 | 232 | cái | |
80 | Chốt giữ cửa | 20 | cái | |
81 | Chốt khóa, đóng cửa | 332 | cái | |
82 | Bản lề thép cửa | 60 | cái | |
83 | Tay kéo sắt (ô cửa lật) | 312 | cái | |
84 | Đinh vít các loại | 100 | bì | |
85 | Sơn cửa kính 3 nước | 383,84 | m2 | |
86 | Khóa cửa treo (Việt Tiệp) | 12 | cái | |
87 | Khóa cửa solex | 12 | cái | |
88 | Lắp dựng cửa các loại | 172,0352 | m2 | |
89 | Trát trụ cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 151,677 | m2 | |
90 | Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 38,922 | m2 | |
91 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 299,018 | m2 | |
92 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 485,17 | m2 | |
93 | Trát mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 | 220,2 | m2 | |
94 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 330,0224 | m2 | |
95 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 264,914 | m2 | |
96 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 652,056 | m2 | |
97 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 35,15 | m2 | |
98 | Đắp nổi chi tiết trang trí lam vòm tầng 1 | 1,8 | m2 | |
99 | Trát tường ngoài móng dày 2,0cm, vữa XM mác 75 | 41,544 | m2 | |
100 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 400x400mm VXM mác 75 | 621,758 | m2 | |
101 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên màu hồng dày 18mm | 28,575 | m2 | |
102 | Lát đá bậc cầu thang bằng đá granit màu hồng dày 18mm | 30,85 | m2 | |
103 | Lan can Tay vịn Inox D76x2 | 66,2 | m | |
104 | Lan can Tay vịn Inox D34x2 | 19,4 | m | |
105 | Lắp dựng lan, cầu thang | 13,24 | m2 | |
106 | Bộ chữ "TIÊN HỌC LỄ - HẬU HỌC VĂN" bằng Inox | 1 | bộ | |
107 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 1.016,769 | m2 | |
108 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 1.389,746 | m2 | |
109 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm | 0,064 | 100m | |
110 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | 0,09 | 100m | |
111 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | 1,134 | 100m | |
112 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | 42 | cái | |
113 | Đai giữ ống thoát nước (Đai giữ ống CK 1m) | 98 | Cái | |
114 | Cầu lưới chắn rác | Theo hồ sơ thiết kế | 14 | Cái |
D | NHÀ HỌC BỘ MÔN - ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt cáp CVV 2x16 mm2 | 25 | m | |
2 | Lắp đặt dây đơn, CV 1x10mm2 | 100 | m | |
3 | Lắp đặt dây đơn, CV 1x6mm2 | 50 | m | |
4 | Lắp đặt dây đơn, CV 1x4mm2 | 30 | m | |
5 | Lắp đặt dây đơn, CV 1x2.5mm2 | 860 | m | |
6 | Lắp đặt dây đơn, CV 1x1.5mm2 | 900 | m | |
7 | Lắp đặt Đèn Led BD M16L 120/35W.DA chiếu sáng | 32 | bộ | |
8 | Lắp đặt bộ đèn ốp trần bóng Led 10W | 12 | bộ | |
9 | Lắp đặt đèn 18W/220V gắn tường chiếu sáng cầu thang | 1 | bộ | |
10 | Lắp đặt đèn Exit bóng Led 8W/220V gắn ngang đầu cửa | 2 | bộ | |
11 | Lắp đặt đèn sự cố bóng Led 10W/220v | 4 | bộ | |
12 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 50A | 1 | cái | |
13 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A | 2 | cái | |
14 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A | 2 | cái | |
15 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A | 4 | cái | |
16 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A | 2 | cái | |
17 | Lắp đặt đế âm + mặt nạ công tắc, ổ cắm, automat | 90 | hộp | |
18 | Lắp đặt hộp đấu dây 20x80x80 + Domino 30A | 96 | hộp | |
19 | Lắp đặt ổ cắm 1 pha, ba cực 10A/220v | 72 | cái | |
20 | Lắp đặt công tắc 2 cực 10A | 44 | cái | |
21 | Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều 10A | 2 | cái | |
22 | Lắp đặt công tắc Dimmer 10A | 16 | cái | |
23 | Lắp đặt quạt đảo chiều 250V/64W gắn trần | 16 | cái | |
24 | Tủ điện tổng 200x300x160 (tôn sơn tĩnh điện) | 2 | hộp | |
25 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà D20mm | 280 | m | |
26 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà D34mm | 30 | m | |
27 | Cọc tiếp địa D18, L=3m sơn nhủ đồng | 4 | cọc | |
28 | Cùm siết cáp đồng D50 | 8 | cái | |
29 | Cáp đồng M50 dẫn sét | 15 | m | |
E | NHÀ HỌC BỘ MÔN - HTH - GT | |||
1 | Đào đất Giếng thấm rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 5,018 | m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 | 0,0667 | m3 | |
3 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 0,369 | m3 | |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông đúc sẵn nắp đan | 0,0154 | 100m2 | |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn | 0,0112 | tấn | |
6 | Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | 0,1539 | m3 | |
7 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng >250kg | 1 | cái | |
8 | Láng nắp đan GT không đánh mầu, dày 2,0 cm, VXM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,5386 | m2 |
F | NHÀ HỌC BỘ MÔN - NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=90mm | 0,26 | 100m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm | 0,14 | 100m | |
3 | Chữ Y lệch - D90/D34mm | 7 | cái | |
4 | Lắp đăt cút nhựa 135o - D=90mm | 7 | cái | |
5 | Chữ Y - D90mm | 12 | cái | |
6 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông đường kính 90mm | 8 | cái | |
7 | Lắp đặt chóp thông hơi D90 | 2 | Cái | |
8 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=34mm | 1,15 | 100m | |
9 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=27mm | 0,3 | 100m | |
10 | Lắp đặt cút nhựa D=34 | 10 | cái | |
11 | Lắp đặt cút nhựa - D=27mm | 40 | Cái | |
12 | Tê nhựa đều D34 | 1 | Cái | |
13 | Tê nhựa đều D27 | 10 | Cái | |
14 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 | 1 | bể | |
G | NHÀ HIỆU BỘ - XÂY LẮP | |||
1 | San dọn mặt bằng xây dựng | 3,92 | 100m2 | |
2 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 1,3323 | 100m3 | |
3 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | 0,197 | tấn | |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | 1,1742 | tấn | |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | 1,2727 | tấn | |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0,8518 | 100m2 | |
7 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | 33,623 | m3 | |
8 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | 21,2521 | m3 | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 - Lót móng | 16,881 | m3 | |
10 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | 44,0483 | m3 | |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,2046 | tấn | |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | 0,8799 | tấn | |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m | 0,6768 | tấn | |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 1,3134 | 100m2 | |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | 11,8 | m3 | |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng bê tông) | 0,9392 | 100m3 | |
17 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng móng đá) | 3,9957 | m3 | |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất tôn nền) | 1,567 | 100m3 | |
19 | Đào xúc đất bằng máy đào ≤0,8 m3 và máy ủi ≤110CV, đất cấp III (Còn thiếu để đắp) | 1,0065 | 100m3 | |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III | 1,0065 | 100m3 | |
21 | Vận chuyển tiếp cự ly <=2km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (ĐM*2) | 1,0065 | 100m3 | |
22 | Xây bậc cấp gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 9,435 | m3 | |
23 | Xây bạ chân móng gạch thẻ 5x9x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 | 0,084 | m3 | |
24 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 1,2895 | m3 | |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 | 1,9881 | m3 | |
26 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | 1,7396 | m3 | |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 | 21,7 | m3 | |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,3949 | tấn | |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | 0,9368 | tấn | |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=16m | 1,7522 | tấn | |
31 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 2,2806 | 100m2 | |
32 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | 13,346 | m3 | |
33 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T1) | 44,4747 | m3 | |
34 | Xây tường gạch không nung 2 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T2; Mái) | 58,7913 | m3 | |
35 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T1) | 12,6913 | m3 | |
36 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T2, Mái) | 8,4494 | m3 | |
37 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Tường xây 100 T1,T2; Xây các chi tiết) | 3,1042 | m3 | |
38 | Xây bậc cấp cầu thang gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 0,972 | m3 | |
39 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô - ô văng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 1,6228 | 100m2 | |
40 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,7337 | tấn | |
41 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m | 0,4302 | tấn | |
42 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 | 9,6093 | m3 | |
43 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 0,4088 | 100m2 | |
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,3034 | tấn | |
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m | 0,2328 | tấn | |
46 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 | 3,8521 | m3 | |
47 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 3,4213 | 100m2 | |
48 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,6173 | tấn | |
49 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | 2,6431 | tấn | |
50 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m | 2,3794 | tấn | |
51 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | 12,88 | m3 | |
52 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 4,1575 | 100m2 | |
53 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 3,0338 | tấn | |
54 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | 21,238 | m3 | |
55 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu ( Dầm mái) | 15,712 | m3 | |
56 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu ( Sàn mái) | 15,6922 | m3 | |
57 | Vận chuyển tiếp 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4kw vữa bêtông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 | 31,4042 | 100m3 | |
58 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m | 6,237 | 100m2 | |
59 | Xà gồ thép cuốn C100x50x2 mạ kẽm (G=3,29kg/m) | 451,7 | m | |
60 | Thép hộp 30x30x1 mạ kẽm | 18,4 | m | |
61 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,4861 | tấn | |
62 | Lợp mái tôn kẽm sóng vuông màu đỏ dày 4zem | 3,2146 | 100m2 | |
63 | Đà trần thép hộp 40x80x1,4 (2,56kg/m) mạ kẽm | 163,2 | m | |
64 | Lắp dựng đà trần thép hộp | 0,4178 | tấn | |
65 | Đóng trần tôn sóng nhỏ dày 2,5zem | 1,3472 | 100m2 | |
66 | Nẹp nhựa đóng viền trần tôn | 106,6 | m | |
67 | Thang lên mái (Thép d20 a500 ngàm vào tường gia công thi công hoàn thiện) | 1 | bộ | |
68 | Nắp tôn thang lên mái KT (800x1000)mm | 1 | cái | |
69 | Láng Sê nô, ô văng có đánh màu, dày 3,0cm, vữa XM mác 75 | 83,52 | m2 | |
70 | Quét nước ximăng 2 nước | 157,172 | m2 | |
71 | Quét flinkote (SiKa) chống thấm mái, sê nô, ô văng … | 157,172 | m2 | |
72 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | 48,4 | m | |
73 | Miết mạch tường gạch loại lõm | 15,023 | m2 | |
74 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 331,95 | m | |
75 | Đắp bánh ú nổi VXM mác 75 | 6,12 | m2 | |
76 | Đắp chi tiết trang trí chóp sảnh | 1 | cái | |
77 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng các loại tổ hợp | 1,3916 | tấn | |
78 | Kính trắng dày 5li | 43,72 | m2 | |
79 | Roon cao su cửa | 477,81 | m | |
80 | Bát sắt chẻ đuôi cá 200*50*4 | 154 | cái | |
81 | Chốt giữ cửa | 46 | cái | |
82 | Chốt khóa, đóng cửa | 51 | cái | |
83 | Bản lề thép cửa | 116 | cái | |
84 | Tay kéo sắt (ô cửa lật) | 5 | cái | |
85 | Đinh vít các loại | 64 | bì | |
86 | Sơn cửa kính 3 nước | 152,53 | m2 | |
87 | Khóa cửa treo (Việt Tiệp) | 11 | cái | |
88 | Khóa cửa solex | 13 | cái | |
89 | Cửa nhôm kính dày 5ly (khung xương nhôm, kính dày 5 ly, hệ 7cm, lam ri nhôm) | 6,16 | m2 | |
90 | Lắp dựng cửa các loại | 115,888 | m2 | |
91 | Trát trụ cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 113,936 | m2 | |
92 | Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 40,272 | m2 | |
93 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | 228,534 | m2 | |
94 | Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | 400,296 | m2 | |
95 | Trát mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 | 160,6 | m2 | |
96 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 303,864 | m2 | |
97 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 226,978 | m2 | |
98 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 734,099 | m2 | |
99 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 13,524 | m2 | |
100 | Đắp nổi chi tiết trang trí lam vòm tầng 1 | 1,8 | m2 | |
101 | Trát tường ngoài móng dày 2,0cm, vữa XM mác 75 | 42,518 | m2 | |
102 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 400x400mm VXM mác 75 | 415,605 | m2 | |
103 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | 16,0951 | m2 | |
104 | Công tác ốp gạch vào tường gạch 300x600mm | 75,468 | m2 | |
105 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit hồng dày 18mm | 36,825 | m2 | |
106 | Lát đá bậc cầu thang bằng đá granit hồng dày 18mm | 29,25 | m2 | |
107 | Lan can Tay vịn Inox D76x2 | 61,1 | m | |
108 | Lan can Tay vịn Inox D34x2 | 16,6 | m | |
109 | Lắp dựng lan, cầu thang | 12,22 | m2 | |
110 | Bộ chữ (TIÊN HỌC LỄ - HẬU HỌC VĂN" bằng Inox | 1 | bộ | |
111 | Tôn nền gạch vỡ | 1,92 | m3 | |
112 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 889,5305 | m2 | |
113 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 1.293,8475 | m2 | |
114 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm | 0,056 | 100m | |
115 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | 0,072 | 100m | |
116 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | 1,085 | 100m | |
117 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | 40 | cái | |
118 | Đai giữ ống thoát nước (Đai giữ ống CK 1m) | 84 | Cái | |
119 | Cầu lưới chắn rác | Theo hồ sơ thiết kế | 14 | Cái |
H | NHÀ HIỆU BỘ - ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt cáp CVV 2x16 mm2 | 25 | m | |
2 | Lắp đặt dây đơn, CV 1x10mm2 | 100 | m | |
3 | Lắp đặt dây đơn, CV 1x6mm2 | 50 | m | |
4 | Lắp đặt dây đơn, CV 1x4mm2 | 55 | m | |
5 | Lắp đặt dây đơn, CV 1x2.5mm2 | 780 | m | |
6 | Lắp đặt dây đơn, CV 1x1.5mm2 | 800 | m | |
7 | Lắp đặt Đèn Led BD M16L 120/35W.DA | 22 | bộ | |
8 | Lắp đặt đèn gắn trần bóng LED 10W/220V | 19 | bộ | |
9 | Lắp đặt đèn 120/18W gắn tường chiếu sáng cầu thang | 1 | bộ | |
10 | Lắp đặt đèn Exit bóng Led 8W | 2 | bộ | |
11 | Lắp đặt đèn sự cố bóng Led 10W | 2 | bộ | |
12 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | 14 | cái | |
13 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A | 2 | cái | |
14 | Lắp đặt đế âm + mặt nạ công tắc, ổ cắm, automat | 76 | hộp | |
15 | Lắp đặt hộp đấu dây 20x80x80 + Domino 30A | 12 | hộp | |
16 | Lắp đặt ổ cắm ba chấu 10A | 72 | cái | |
17 | Lắp đặt công tắc 2 cực 10A | 37 | cái | |
18 | Lắp đặt công tắc 2 chiều 10A | 2 | cái | |
19 | Lắp đặt công tắc Dimmer 10A | 11 | cái | |
20 | Lắp đặt quạt đảo chiều 250V/64W gắn trần | 11 | cái | |
21 | Tủ điện tổng 200x300x160 (tôn sơn tĩnh điện) | 2 | hộp | |
22 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà D16mm | 450 | m | |
23 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà D32mm | 30 | m | |
24 | Cọc tiếp địa D18, L=3m sơn nhủ đồng | 4 | cọc | |
25 | Cùm siết cáp đồng D50 | 8 | cái | |
26 | Cáp đồng M50 dẫn sét | 15 | m | |
I | NHÀ HIỆU BỘ - NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=114mm | 0,1 | 100m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=90mm | 0,22 | 100m | |
3 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=60mm | 0,48 | 100m | |
4 | Lắp đăt co nhựa 135o - D=114mm | 9 | Cái | |
5 | Lắp đăt co nhựa 90o - D=114mm | 9 | Cái | |
6 | Chữ Y - D114mm | 4 | cái | |
7 | Lắp đăt co nhựa 135o - D=90mm | 22 | cái | |
8 | Lắp đăt co nhựa 90o - D=90mm | 14 | cái | |
9 | Chữ Y - D90mm | 8 | cái | |
10 | Chữ Y lệch - D90/60mm | 5 | cái | |
11 | Côn giảm - D90/60mm | 6 | cái | |
12 | Lắp đăt co nhựa 90o - D=60mm | 8 | cái | |
13 | Tê nhựa đều D60 | 8 | Cái | |
14 | Lắp đăt côn nhựa giảm D60/42 | 2 | cái | |
15 | Lắp đăt côn nhựa giảm D60/34 | 2 | cái | |
16 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông đường kính 114mm | 4 | cái | |
17 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông đường kính 60mm | 4 | cái | |
18 | Lắp đặt chóp thông hơi D60 | 1 | Cái | |
19 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=42mm | 0,16 | 100m | |
20 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=34mm | 0,5 | 100m | |
21 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=27mm | 0,26 | 100m | |
22 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=21mm | 0,08 | 100m | |
23 | Lắp đăt co nhựa - D=42mm | 4 | Cái | |
24 | Lắp đăt co nhựa - D=34mm | 4 | Cái | |
25 | Lắp đặt cút nhựa - D=27mm | 14 | Cái | |
26 | Lắp đặt cút nhựa - D=21mm | 22 | Cái | |
27 | Tê nhựa đều D42 | 3 | Cái | |
28 | Tê nhựa lệch D42/34 | 2 | Cái | |
29 | Tê nhựa đều D34 | 4 | Cái | |
30 | Tê nhựa đều D27 | 6 | Cái | |
31 | Tê nhựa đều D21 | 6 | Cái | |
32 | Tê nhựa lệch D34/27 | 5 | Cái | |
33 | Tê nhựa lệch D27/21 | 8 | Cái | |
34 | Đầu nối ren trong D21 | 13 | cái | |
35 | Đầu nối ren trong D42 | 4 | cái | |
36 | Van 2 chiều (Cửa đồng, khó vặn) D42 | 2 | Cái | |
37 | Van 2 chiều (Cửa đồng, khó vặn) D34 | 1 | Cái | |
38 | Lắp đặt chậu xí bệt | 4 | bộ | |
39 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 4 | bộ | |
40 | Lắp đặt Lavabo + Xiphông + vòi rửa | 3 | bộ | |
41 | Lắp đặt gương soi | 3 | cái | |
42 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 2 | bộ | |
43 | Lắp đặt Rumine đồng cần gạt D21 | 2 | bộ | |
44 | Lắp đặt phễu thu D150x150 | 6 | cái | |
45 | Lắp đặt bể chứa nước loại nằm bằng inox dung tích 1,5m3 | 1 | bể | |
J | NHÀ HIỆU BỘ - HTH- GT | |||
1 | Đào hầm tự hoại chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0,1159 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 | 0,746 | m3 | |
3 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | 4,3452 | m3 | |
4 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 0,094 | m3 | |
5 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | 3,19 | m2 | |
6 | Trát tường HTH dày 2 cm, vữa XM mác 75 | 15,116 | m2 | |
7 | Quét nước ximăng 2 nước - Tường HTH | 15,116 | m2 | |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông đúc sẵn nắp đan | 0,0227 | 100m2 | |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn | 0,0691 | tấn | |
10 | Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | 0,5088 | m3 | |
11 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 | 5 | cái | |
12 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg | 1 | cái | |
13 | Láng nắp đan HTH không đánh mầu, dày 2,0 cm, VXM mác 75 | 6,36 | m2 | |
14 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | 1,56 | m3 | |
15 | Đào đất Giếng thấm rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 5,018 | m3 | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 | 0,0667 | m3 | |
17 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 0,369 | m3 | |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông đúc sẵn nắp đan | 0,0154 | 100m2 | |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn | 0,0112 | tấn | |
20 | Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | 0,1539 | m3 | |
21 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng >250kg | 1 | cái | |
22 | Láng nắp đan GT không đánh mầu, dày 2,0 cm, VXM mác 75 | 1,5386 | m2 | |
K | BỂ PCCC | |||
1 | San dọn vệ sinh mặt bằng để thi công | 0,4 | 100m2 | |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp 3 | 0,6512 | 100m3 | |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6 VXM mác 50 | 6,512 | m3 | |
4 | Cốt thép đáy, thành, nắp tường bể đường kính <=10 mm, cao <= 4 m | 0,5776 | tấn | |
5 | Cốt thép đáy, thành, nắp tường bể đường kính <=18 mm, cao <= 4 m | 1,6593 | tấn | |
6 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn bể nước bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 1,2741 | 100m2 | |
7 | Bê tông bể nước dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 200 | 21,0184 | m3 | |
8 | Láng bể nước dày 2,0cm, vữa XM 75 | 58,4 | m2 | |
9 | Trát bể nước chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Lần 1) | 87,136 | m2 | |
10 | Trát bể nước chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Lần 2) | 87,136 | m2 | |
11 | Quét flinkote chống thấm bể | 112,976 | m2 | |
12 | Quét 2 nước ximăng bể nước | 112,976 | m2 | |
13 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | 4,176 | m3 | |
14 | ống tràn thép D32 | 0,6 | m | |
L | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT | |||
1 | Cáp đồng M50/PVC dẫn sét | 30 | m | |
2 | Lắp đặt thanh tiếp địa đồng dẹt 25*3 | 17,5 | m | |
3 | Ốc siết cáp | 6 | cái | |
4 | Cọc tiếp địa bằng thép mạ đồng D16-L=2,4m | 8 | cọc | |
5 | Trụ đỡ kim thu sét cao 5m D49/42, sơn chống rỉ + cộng đế trụ | 1 | bộ | |
6 | Thép tấm dày 5mm (KT: 200x200) | 2 | tấm | |
7 | Bu lông M12 | 4 | cái | |
8 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | 8 | m3 | |
9 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | 8 | m3 | |
10 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=27mm | 0,12 | 100m | |
M | HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, NƯỚC TỔNG | |||
1 | Lắp đặt Cáp vặn xoắn hạ thế -0,6/1 kV-TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm,cách điện XLPE) | 238 | m | |
2 | Bu lông móc D16; L=300 mạ kẽm | 6 | cái | |
3 | Kẹp treo cáp 50 (khóa đỡ) | 5 | cái | |
4 | Kẹp dừng cáp 50 (khóa néo) | 6 | cái | |
5 | Đào mương ống cấp nước rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | 28,05 | m3 | |
6 | Đắp cát móng đường ống | 11,0503 | m3 | |
7 | Đắp đất mương đường ống độ chặt K=0,85 | 16,83 | m3 | |
8 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm | 2 | 100m | |
9 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính 32mm bằng măng sông | 20 | Cái | |
10 | Van nhựa 1 chiều D34 | 4 | Cái | |
N | SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | San dọn mặt bằng thi công | 10,1 | 100m2 | |
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | 4,84 | m3 | |
3 | Lớp bêtông lót móng đá 40x60 VXM#50 | 2,2 | m3 | |
4 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | 3,4595 | m3 | |
5 | Lớp bêtông lót móng sân đá 40x60 VXM#50 | 80,8 | m3 | |
6 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 | 70,7 | m3 | |
7 | Cắt roon nền sân bê tông | 52 | 10m | |
8 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | 1,518 | m3 | |
9 | Trát tường móng chiều dày trát 1,5 cm bằng VXM#75 | 49,5 | m2 | |
10 | Quét nước ximăng 2 nước | 49,5 | m2 | |
O | SAN NỀN | |||
1 | Công tác đào phá đá bằng máy đào PC350 1,25m3 có gắn búa thủy lực, đá cấp III, IV phá đá san dọn tạo mặt bằng | 1 | 100m3 | |
2 | Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=0,8m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III | 21,3573 | 100m3 | |
3 | Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp III | 1,1708 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III | 20,186 | 100m3 | |
5 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,95 | 1,1708 | 100m3 | |
P | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt máy bơm chữa cháy xăng động cơ HuynDai, có thông số kỹ thuật: 22HP; H=75-90m, Q=80-40m3/h; vòng tua 3600 vòng/phút; Có đề khởi động bằng điện và tay giật. | 1 | cái | |
2 | Lắp đặt hộp đựng lăng vòi chữa cháy ngoài nhà: 950x500x220 | 5 | hộp | |
3 | Lắp đặt vòi chữa cháy tráng cao su D65, dài 20m/cuộn (Trung Quốc) | 10 | cuộn | |
4 | Lắp đặt lăng chữa cháy không khóa D65 (Việt Nam) | 5 | cái | |
5 | Lắp đặt van một chiều bằng đồng loại ren D90mm | 1 | cái | |
6 | Lắp đặt van chặn bằng đồng loại ren D90mm | 2 | cái | |
7 | Lắp đặt van một chiều D21 (Việt Nam) | 1 | cái | |
8 | Lắp đặt van chặn D21 (Việt Nam) | 2 | cái | |
9 | Lắp đặt giỏ lọc rác máy bơm D90 (Việt Nam) | 1 | cái | |
10 | Lắp đặt khớp nối chống rung D90 (Trung Quốc) | 2 | cái | |
11 | Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông, đường kính D90, dày 2,7mm ( Hòa Phát) | 2,1 | 100m | |
12 | Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông, đường kính D21, dày 2,3mm ( Hòa Phát) | 0,02 | 100m | |
13 | Lắp đặt cút thép, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính D90 | 17 | cái | |
14 | Lắp đặt cút thép, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính D21 | 2 | cái | |
15 | Lắp đặt tê thép, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính D90 | 4 | cái | |
16 | Lắp đặt côn thu thép, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính D114-D90 | 5 | cái | |
17 | Lắp đặt măng sông thép ren đường kính D21 | 2 | cái | |
18 | Lắp đặt bích thép đường kính D90mm | 9 | cặp bích | |
19 | Lắp đặt nhà bảo vệ máy bơm | 1 | cái | |
20 | Lắp đặt trụ cứu hỏa đường kính 100mm | 5 | cái | |
21 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | 1 | cái | |
22 | Lắp đặt bình chữa cháy MFZ4 ( Trung Quốc) | 18 | cái | |
23 | Lắp đặt bình chữa cháy CO2- MT3 (Trung Quốc) | 9 | cái | |
24 | Lắp đặt nội quy, tiêu lệnh PCCC (Việt Nam) | 9 | cái | |
25 | Bồn nước mồi 300l, chân đế | 1 | cái | |
26 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, bằng thủ công, đất cấp III | 41 | m³ | |
27 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 41 | m³ | |
Q | CẦU NỐI | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0,2543 | 100m3 | |
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | 1,975 | m3 | |
3 | Bê tông lót đá 4x6 mác 50 | 2,7185 | m3 | |
4 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | 5,675 | m3 | |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng | 0,244 | 100m2 | |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | 0,0158 | tấn | |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | 0,3753 | tấn | |
8 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 50 | 6,319 | m3 | |
9 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn giằng móng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 0,1275 | 100m2 | |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,0276 | tấn | |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | 0,2324 | tấn | |
12 | Bê tông giằng móng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | 1,275 | m3 | |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | 0,1818 | 100m3 | |
14 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | 0,158 | m3 | |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (PHẦN NỀN NHÀ) | 0,1021 | 100m3 | |
16 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp III (còn thiếu) | 0,022 | 100m3 | |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,0565 | tấn | |
18 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | 0,569 | tấn | |
19 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 0,4992 | 100m2 | |
20 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | 2,496 | m3 | |
21 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 | 8,8086 | m3 | |
22 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô - ô văng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 0,3031 | 100m2 | |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,1096 | tấn | |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m | 0,1471 | tấn | |
25 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 | 1,6156 | m3 | |
26 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 0,5619 | 100m2 | |
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,1179 | tấn | |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | 0,5437 | tấn | |
29 | Bê tông xà dầm T2, T mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | 4,454 | m3 | |
30 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | 0,4458 | 100m2 | |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn T2, T mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,3892 | tấn | |
32 | Bê tông sàn T2 đá 1x2, vữa BT mác 200 | 4,458 | m3 | |
33 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | 28,41 | m2 | |
34 | Quét nước ximăng 2 nước | 50,362 | m2 | |
35 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | 50,362 | m2 | |
36 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | 21,7 | m | |
37 | Miết mạch tường gạch loại lõm | 25,564 | m2 | |
38 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 35,2 | m | |
39 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 2,88 | m2 | |
40 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 33,34 | m2 | |
41 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 54,784 | m2 | |
42 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 44,6 | m2 | |
43 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 86,668 | m2 | |
44 | Đắp nổi chi tiết trang trí lam vòm tầng 1 | 1,62 | m2 | |
45 | Trát tường ngoài móng chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 9,6 | m2 | |
46 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | 39,48 | m2 | |
47 | Lan can Tay vịn Inox D76x2 | 30,8 | m | |
48 | Lan can Tay vịn Inox D34x2 | 4 | m | |
49 | Lắp dựng lan can inox vữa XM mác 75 | 6,16 | m2 | |
50 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 160,048 | m2 | |
51 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 40,76 | m2 | |
52 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm | 0,04 | 100m | |
53 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | 0,024 | 100m | |
54 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | 0,45 | 100m | |
55 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | 18 | cái | |
56 | Đai giữ ống thoát nước (Đai giữ ống CK 1m) | 48 | cái | |
57 | Cầu lưới chắn rác | 6 | cái | |
R | THIẾT BỊ - NHÀ HIỆU BỘ | |||
1 | Bàn làm việc KT 1400 x D600 x H750 mm. Làm bằng gỗ ván tự nhiên ghép, được xử lý công nghiệp, yếm bàn soi rãnh trang trí hình vuông, có 1 hộc kéo có khóa, 1 bệ đỡ bàn phím vi tính, 1 kệ để CPU. | 2 | Cái | |
2 | Ghế xoay, cần hơi điều chỉnh độ cao thấp tạo sự thoải mái cho từng dáng người ngồi, đệm tựa ghế bọc da công nghiệp sang trọng, êm ái cho người ngồi. KT 620x610x1155/1280 | 2 | Cái | |
3 | Tủ hồ sơ.Tủ sắt sơn tỉnh điện màu ghi, có 1 khối gồm 2 phần. Phần trên 2 cánh khung kính mở có 2 đợt di dộng, 1 khóa, 2 tay nắm mạ. Phần dưới có 2 cánh sắt mở, có 2 khóa riêng biệt, tay nắm sắt tròn mạ. KT 100x450x1830 | 6 | Cái | |
4 | Tủ thuốc y tế treo tường bằng khung nhôm, kính dày 5m. KT 0,4x0,35x0,2m | 4 | Cái | |
5 | Giường Y Tế INOX A-GYT01I quy cách W2100 x D900 x H1700mm | 1 | Cái | |
6 | Bàn vi tính KT 1200x600x750. Làm bằng gỗ ván MDF, mặt bàn dày 20mm, có 1 ngăn kéo có khóa, có 1 kệ để CPU và bàn phím. Tiếp xúc với mặt sàn nút chân nhựa PVC | 6 | Cái | |
7 | Ghế xoay KT 550x530x870/990mm. Ghế xoay, tay nhựa, cần hơi điều chỉnh độ cao thấp, đệm tựa mút bọc nỉ, chân nhựa có bánh xe dể di chuyển | 6 | Cái | |
S | THIẾT BỊ - PHÒNG HỌC NHÀ BỘ MÔN | |||
1 | Máy vi tính để bàn<br/>- CPU: Intel® Core™ i3-8100 (6M, 3.60 GHz)<br/>- MAINBOARD MSI H310M PRO-VDH<br/>- RAM: DDR4 4GB Bus 2400MHz<br/>- HDD: PC 500GB 7200Rpm<br/>- DVD ROM <br/>- KEY + MOUSE ZADEZ<br/>- CASE + NGUỒN JETEK <br/>- MONITOR: VIEWSONIC 18.5 LED | 32 | Bộ | |
2 | Tai nghe Ovan X1-S | 37 | Bộ | |
3 | Bộ điều khiển của giáo viên MK-6000 (Multimedia Control System) | 1 | Bộ | |
4 | Bộ chuyển đổi tín hiệu ASW-6000 (Voice Switch) | 1 | Bộ | |
5 | Card tiếng chuyên dụng cho phòng lab AC-6000 (Voice Card) | 1 | Bộ | |
6 | Phần mềm SF-2000 (Software Lab) | 1 | Bộ | |
7 | Bộ nhận tín hiệu của học viên DH-150 (Student Terminal) | 36 | Bộ | |
8 | Bàn LAB học sinh (02 chỗ ngồi) - Kích thước: R1400 x S600 x C750mm. - Gỗ ván MDF, mặt bàn dày 20mm, Có vách gỗ ngăn cách các khoang, có kính chắn phía trước. - Bàn có 2 bệ đựng 2 chiếc CPU và 1 ngăn kéo đựng 2 bàn phím, tiếp xúc với mặt sàn nút chân nhựa PVC. | 18 | Cái | |
9 | Ghế ngồi học sinh - Ghế gấp chân khung ống thép sơn Ø22, ốp tựa bằng tôn, đệm tựa mút bọc PVC. - Kích thước: Rộng 440 – sâu 515 – cao 850 mm | 66 | Cái | |
10 | Máy chiếu đa năng KTS BenQ MX550 - Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP; Chíp xử lý ánh sáng: 0.55", DC3 - Cường độ chiếu sáng: 3,600 ANSI Lumens - Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768); độ phân giải nén: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) - Tỷ số tương phản: 20,000 : 1 - Kích thước hình chiếu: 30 - 300 inch. - Bóng đèn: Bóng Philips, công suất 200W - Tuổi thọ bóng đèn: Normal 5000 hrs; Economic 10000 hrs; SmartEco 10000 hrs; LampSave 15000 hrs - Chỉnh méo hình: chiều dọc +/- 40 mức - Cổng kết nối: PC (D-sub) x1, Monitor out (D-sub 15pin) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, HDMI x 2, USB Type Mini B x1, Audio in (3.5mm Mini Jack) x 1, Audio out (3.5mm Mini Jack) 1, RS232 (DB-9pin) x 1 - Loa 2W x1 - Công suất máy: ~270W; Stand-by <0.5W - Kích thước: 296 (W)*120 (D)*221 (H) mm - Trọng lượng 2.3kg | 2 | Bộ | |
11 | Màn chiếu treo tường Dalite 100inch (1.8*1.8)m | 2 | Cái | |
12 | Khung treo máy chiếu | 2 | Cái | |
13 | Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ ngồi: -KT bàn 1,2x0,5x0,75m; Mặt bàn bằng bằng gỗ ghép công nghiệp dày 15mm đã tẩm sấy chống mọt phủ PU 3 lớp. Trên mặt dựng có gắn ổ điện AC/C. - Chân bàn bằng sắt chữ nhật 25X50mm, vuông 25X25mm, tôn ốp dày 0,8mm, 1mm sơn tĩnh điện, liên kết bằng buloong mối hàn CO2.Bàn dạng lắp ráp để dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. tiếp xúc mặt sàn nút chân nhựa | 18 | Cái | |
14 | Ghế xếp: - Ghế có mặt ghế và lưng tựa bằng nhựa, chân khung ống thép sơn tĩnh điện 14x24. - Kích thước rộng 0,44x0,52x0,795m dạng xếp gọn | 75 | Cái | |
15 | Bàn thí nghiệm giáo viên lý công nghệ - KT bàn 1,2x0,5x0,75m, có tấm ván che phủ phía trước. Mặt bàn bằng bằng gỗ ghép công nghiệp dày 15mm đã tẩm sấy chống mọt phủ PU 3 lớp. Trên mặt dựng có gắn ổ điện AC/C. Chân sắt chữ nhật 25x50mm, vuông 25mm, tròn 22mm, tôn tấm dày 0,8mm,1mm sơn tĩnh điện, liên kết bulon và mối hàn CO2. Bàn dạng lắp ráp, chân có đế nhựa. | 1 | Cái | |
16 | Bàn giáo viên chuẩn bị thí nghiệm: - KT bàn 1,8x0,9x0,75m. Mặt bàn bằng gỗ ghép công nghiệp dày 15mm đã tẩm sấy chống mọt sơn phủ PU 3 lớp, chân sắt chữ nhật 30x60mm, vuông 30,40mm, sơn tỉnh điện, liên kết bulon và mối hàn CO2 bàn dạng lắp ráp, chân có đế nhựa. | 2 | Cái | |
17 | Bảng viết phấn chống lóa KT 1,2x3,6m; Mặt bảng làm bằng thép từ tính (mặt xanh có dòng kẻ mờ 5x5cm) khung nhôm, mặt sau bằng nhựa cao cấp chống co giãn, khay đựng phấn, liên kết vào tường bằng eke và vít nở. | 9 | Cái | |
18 | Kệ treo phòng chuẩn bị KT 1x0,25x1,5m; Kệ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 15, 18mm đã tẩm sấy chống mối mọt, phủ PU. Cửa kệ bằng kính trắng dày 4,5mm trượt trên rãnh nhôm có khóa, mặt lưng bằng ván ép. | 2 | Cái | |
19 | Tủ phòng thí nghiệm KT 1,2x0,42x1,8m; Tủ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 18mm đã tẩm sấy chống mọt phủ PU. Cửa Pano bằng gỗ có tay nắm và khóa, mặt lưng bằng ván ép. Tủ kèm 4 khay nhựa đựng dụng cụ. | 1 | Cái | |
20 | Tủ điều khiển trung tâm: Bộ nguồn được đựng toàn bộ trong thùng. KT 0,4x0,4x0,65m, bằng gỗ ván MDF Malaysia màu trắng dày 6mm, phủ sơn PU 1 mặt chống mối mọt. Nguồn điện ra 10 cấp điện áp từ 0-24V AC/DC-30A. Có 3 công tắc tơ và hệ thống 4 công tắc ngắt liên đông có đèn báo hiển thị AC/DC/220V. | 2 | Cái | |
21 | Hệ thống cấp điện cho bàn thí nghiệm và bàn máy tính: Bảng điện, dây dẫn đơn và các phụ kiện khác để lắp đặt HT điện xuống bàn thí nghiệm. | 54 | Bộ | |
22 | Tủ phòng bộ môn - Kích thước tủ: ngang 1,2 x sâu 0,42 x cao 1,8m - Tủ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 18mm đã qua tẩm sấy chống mối mọt, được phủ PU. - Cửa tủ phía trên bằng kính trắng dày 4,5mm trượt trên rãnh nhôm có khoá, phía dưới tủ cửa Panô bằng gỗ có tay nắm và khóa. - Mặt lưng bằng ván ép. - Tủ kèm 16 khay nhựa dùng để đựng dụng cụ. | 2 | Cái | |
23 | Xe đẩy phòng thí nghiệm Inox 201: KT 0,46x0,6x0,8m. Inox tròn 22mm, 9,6mm và inox tấm dày 0,8mm, xe đẩy có 3 ngăn cố định. Liên kết mối hàn khí Argon di chuyển bằng 4 bánh xe. | 2 | Cái | |
24 | Bàn thí nghiệm học sinh Inox 304: -KT bàn (1,2x0,5x0,75)m; mặt bàn bằng đá Granits dày 15mm, chịu được Acid, Bazơ loãng và 1 số hóa chất khác. - Chân Inox chữ nhật 25x50mm, vuông 25mm, tròn 22mm, tôn tấm dày 0,8mm. Liên kết bằng bulong mối hàn Argon.Bàn dạng lắp ráp để dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Bàn tiếp xúc với sàn bằng 4 đế nhựa. | 18 | Cái | |
25 | Bồn rửa đôi Inox 304: KT 0,4x1x0,75m, mặt bồn bằng Inox tấm dày 0,5mm, chân sắt vuông 25mm và Inox tấm dày 0,5mm. Liên kết bằng các mối hàn khí CO2, tiếp xúc với sàn bằng 4 chân đế nhựa. Có 2 vòi nước và ống xả kèm theo. | 4 | Cái | |
26 | Bồn rửa đơn Inox 304: KT 0,4x0,5x0,75m, mặt bồn bằng Inox tấm dày 0,2mm, chân sắt vuông 25mm và Inox tấm dày 0,5mm. Liên kết bằng các mối hàn khí CO2, tiếp xúc với sàn bằng 4 chân đế nhựa. Có 1 vòi nước và ống xả kèm theo. | 1 | Cái | |
27 | Bàn thí nghiệm giáo viên Hóa -sinh Inox 304: - KT bàn 1,2x0,5x0,75m, có tấm ván che phủ phía trước. Mặt bàn bằng đá Granit dày 15mm, chịu được Acid, Bazơ loãng và 1 số hóa chất khác. - Chân Inox chữ nhật 25x50mm, vuông 25mm, tròn 22mm, tôn tấm dày 0,8mm. Liên kết bằng bulon và mối hàn Argon. Bàn dạng lắp ráp để dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Bàn tiếp xúc với sàn bằng 4 đế nhựa. | 1 | Cái | |
28 | Tủ đựng mô hình môn Sinh Học; Kích thước tủ: ngang 1,2 x sâu 0,4 x cao 1,8m; Tủ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 17mm đã qua tẩm sấy chống mối mọt, được phủ PU; Cửa tủ bằng kính trắng dày 4,5mm trượt trên rãnh nhôm có khoá; Mặt lưng bằng ván ép. | 1 | Cái | |
29 | Tủ đựng hóa chất KT 1,2x0,4x1,8m; Tủ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 18mm đã tẩm sấy chống mọt phủ PU. Cửa tủ bằng gỗ ghép lồng kính trắng dày 4,5mm cửa Pano có khóa và tay nắm, mặt lưng bằng ván ép. Tủ kèm 32 khay nhựa để đựng dụng cụ. | 1 | Cái | |
30 | Tủ đựng kính hiển vi KT 1,2x0,42x1,8m; Tủ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 18mm đã qua tẩm sấy chống mọt, được phủ PU. Cửa tủ bằng kính trắng dày 4,5mm trượt trên rãnh nhôm có khóa, mặt lưng bằng ván ép, có hệ thống đèn sấy 220v-5W (Chống ẩm mốc). | 1 | Cái | |
31 | Bàn vi tính học sinh 2 chổ ngồi KT 1400x600x750. Làm bằng gỗ ván MDF, mặt bàn dày 20mm, có 1 ngăn kéo đựng 2 bàn phím, có 2 bệ đựng 2 chiếc CPU. Tiếp xúc với mặt sàn nút chân nhựa PVC | 15 | Cái | |
32 | Máy in Canon LBP 8780X Chức năng: In 2 mặt, in qua mạng Lan. Màn hình LCD 05 dòng hiển thị. Tốc độ in A4/A3: 40/20 trang/phút. Khổ giấy tối đa: A3, B4, A4, A4R, B5, A5 Bộ nhớ chuẩn: 768MB. Khay giấy cassette: 250 tờ Khay tay (Multi-Purpose Tray): 100 tờ Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi. Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base-T. Công suất in hàng tháng: lên đến 300.000 trang. Tương thích hệ điều hành: Window, MacOS. Nguồn điện: AC 220V- 240, 50 / 60Hz. Kích thước: 514 x 532 x 303mm. Trọng lượng: 25,8Kg. Sử dụng Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang, độ phủ mực 6% trang giấy). | 1 | Cái | |
33 | Thiết bị Switch Tplink. Networkinh Switch 48 port 10/100 Mbps - rack mount, oficesswitch (port RJ45) | 1 | Bộ | |
34 | Cable mạng CAT5e chống nhiễu | 1 | Thùng | |
35 | Đầu bấm mạng RJ45 | 1 | Hộp | |
T | THIẾT BỊ - Nhà học lý thuyết 06 phòng (Khối THCS) | |||
1 | Bàn ghế giáo viên KT bàn 1,2x0,6x0,75; ghế 0,4x0,4x0,45/0,9m. Khung bàn, ghế làm bằng thép hộp 20x20mm, dày 1,2ly. Các kết cấu thép hàn CO2, sắt pha kẽm chống rỉ, xử lý hóa chất tẩy rửa sắt và sơn tỉnh điện màu kem; Mặt bàn, ghế và lưng tựa làm bằng ván MDF15mm, hộc bàn làm bằng ván MDF dày 9mm, lam ri 3 mặt, mặt trước và bên hông làm bằng ván MDF dày 9mm; Toàn bộ phần ván sơn lót chống thấm, mốc; Sau khi phun lót mặt trên phun thêm lớp sơn màu Oseven. Tiếp xúc mặt sàn nút chân nhựa. | 6 | Cái | |
2 | Bàn ghế học sinh THCS 2 chổ ngồi rời (1 bàn + 2 ghế): KT bàn 1,2x0,5x0,63; ghế 0,34x0,36x0,37/0,74m. Khung bàn làm bằng thép hộp (25x25)mm và sắt hộp (25x50) dày 1,2ly. Khung ghế được làm bằng thép hộp (20x20)mm dày 1,2ly. Khung giằng bàn làm bằng thép hộp (20x20)mm dày 1,2ly. Các kết cấu thép hàn CO2, sắt pha kẽm chống rỉ, xử lý hóa chất tẩy rửa sắt và sơn tỉnh điện. Mặt bàn, ghế và lưng tựa làm bằng ván MDF15mm, hộc bàn làm bằng ván MDF dày 9mm. Toàn bộ phần ván sơn lót chống thấm, mốc. Sau khi phun lót mặt trên phun thêm lớp sơn màu Oseven. Tiếp xúc mặt sàn nút chân nhựa. | 108 | Cái | |
U | THIẾT BỊ - PCCC VÀ CHỐNG SÉT | |||
1 | Kim thu sét INGETCO PDC 6.3; Rbv=107m (Tây Ban Nha). | 1 | cái | |
2 | Máy bơm chữa cháy xăng động cơ HuynDai, có thông số kỹ thuật: 22HP; H=75-90m, Q=80-40m3/h; vòng tua 3600 vòng/phút; Có đề khởi động bằng điện và tay giật. | 1 | cái | |
V | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm | 1 | khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi