Gói thầu: Xây dựng công trình và cung cấp lắp đặt thiết bị: Trường THCS Kpa Klơng xã Hà Bầu

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200119697-00
Thời điểm đóng mở thầu 04/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai
Tên gói thầu Xây dựng công trình và cung cấp lắp đặt thiết bị: Trường THCS Kpa Klơng xã Hà Bầu
Số hiệu KHLCNT 20200119532
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách tỉnh
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-17 16:31:00 đến ngày 2020-02-04 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 9,472,667,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A NHÀ HỌC 06 PHÒNG - XÂY LẮP
1 San dọn mặt bằng xây dựng 4,2 100m2
2 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 1,5613 100m3
3 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,1957 tấn
4 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm 1,2679 tấn
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm 1,285 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng cột 0,9029 100m2
7 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 35,2822 m3
8 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 0,2395 100m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 - Lót móng 17,3923 m3
10 Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 50 36,2274 m3
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,2095 tấn
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,8252 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m 0,7256 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 1,3428 100m2
15 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 11,888 m3
16 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng bê tông) 1,1518 100m3
17 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng móng đá) 4,202 m3
18 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất tôn nền) 1,0544 100m3
19 Đào xúc đất bằng máy đào ≤0,8 m3 và máy ủi ≤110CV, đất cấp III (Còn thiếu để đắp) 0,4534 100m3
20 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III 0,4534 100m3
21 Xây bậc cấpgạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 7,6693 m3
22 Xây bạ chân móng gạch thẻ 5x9x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 0,084 m3
23 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 50 0,764 m3
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 2,1422 m3
25 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 1,8744 m3
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 20,3456 m3
27 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 0,4508 m3
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,4065 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,8675 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=16m 1,7522 tấn
31 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 2,2406 100m2
32 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 13,46 m3
33 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T1) 33,3586 m3
34 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T2; Mái) 48,0939 m3
35 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T1) 14,8335 m3
36 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T2, Mái) 7,5076 m3
37 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Tường xây 100 T1,T2; Xây các chi tiết) 1,5641 m3
38 Xây bậc cấp cầu thang gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 0,972 m3
39 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô - ô văng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 1,8374 100m2
40 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,8 tấn
41 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m 0,4297 tấn
42 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 9,89 m3
43 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 0,4325 100m2
44 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,3077 tấn
45 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m 0,2328 tấn
46 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 4,0781 m3
47 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 4,1414 100m2
48 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,7198 tấn
49 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 2,8011 tấn
50 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m 2,7172 tấn
51 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 14,822 m3
52 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu (DẦM MÁI) 18,0132 m3
53 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 4,5653 100m2
54 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu (SÀN MÁI) 16,657 m3
55 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 3,3186 tấn
56 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 24,116 m3
57 Vận chuyển tiếp 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bêtông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 34,6702 100m3
58 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m 6,7134 100m2
59 Xà gồ thép cuốn C100x50x2 mạ kẽm (G=3,29kg/m) 464,8 m
60 Thép hộp 30x30x1 mạ kẽm (0,91kg/m) 18,4 m
61 Lắp dựng xà gồ thép 1,5292 tấn
62 Lợp mái tôn kẽm sóng vuông màu đỏ dày 4zem 3,509 100m2
63 Đà trần thép hộp 40x80x1,4 mạ kẽm (2,56kg/m) 177,6 m
64 Lắp dựng đà trần thép hộp 0,4547 tấn
65 Đóng trần tôn kẽm sóng nhỏ màu xanh dày 2,5zem 1,4994 100m2
66 Nẹp nhựa đóng viền trần tôn 84,84 m
67 Thang lên mái (Thép d20 a500 ngàm vào tường gia công thi công hoàn thiện) 1 bộ
68 Nắp tôn thang lên mái KT (800x1000)mm 1 cái
69 Láng Sê nô, ô văng có đánh màu, dày 3,0cm, vữa XM mác 75 96,92 m2
70 Quét nước ximăng 2 nước 179,998 m2
71 Quét flinkote (SiKa) chống thấm mái, sê nô, ô văng … 179,998 m2
72 Đắp phào kép, vữa XM mác 75 48,4 m
73 Miết mạch tường gạch loại lõm 25,973 m2
74 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 384,75 m
75 Đắp bánh ú nổi VXM mác 75 6,12 m2
76 Đắp chi tiết trang trí chóp sảnh 1 cái
77 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng các loại tổ hợp 2,615 tấn
78 Kính trắng dầy 5mm 75 m2
79 Roon cao su cửa 625,2 m
80 Bát sắt chẻ đuôi cá 200*50*4 156 cái
81 Chốt giữ cửa 24 cái
82 Chốt khóa, đóng cửa 204 cái
83 Bản lề thép cửa 72 cái
84 Tay kéo sắt (ô cửa lật) 180 cái
85 Đinh vít các loại 72
86 Sơn cửa kính 3 nước 284,4 m2
87 Khóa cửa treo (Việt Tiệp) 12 cái
88 Khóa cửa solex 12 cái
89 Lắp dựng cửa các loại 124,0992 m2
90 Trát trụ cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 120,133 m2
91 Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 42,642 m2
92 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 267,53 m2
93 Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 443,408 m2
94 Trát mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 182,6 m2
95 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 294,878 m2
96 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 235,354 m2
97 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 545,128 m2
98 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 26,414 m2
99 Đắp nổi chi tiết trang trí lam vòm tầng 1 1,8 m2
100 Trát tường ngoài móng dày 2,0cm, vữa XM mác 75 30,915 m2
101 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 400x400mm VXM mác 75 504,836 m2
102 Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit dày 18mm 24,66 m2
103 Lát đá bậc cầu thang bằng đá granit dày 18mm 30,85 m2
104 Lan can Tay vịn Inox D76x2 64,7 m
105 Lan can Tay vịn Inox D34x2 16,6 m
106 Lắp dựng lan, cầu thang 12,94 m2
107 Bộ chữ (TIÊN HỌC LỄ - HẬU HỌC VĂN" bằng Inox 1 bộ
108 Tôn nền gạch vỡ 4,9722 m3
109 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ 912,8685 m2
110 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ 1.199,1335 m2
111 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm 0,056 100m
112 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm 0,084 100m
113 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm 1,733 100m
114 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo 64 cái
115 Đai giữ ống thoát nước (Đai giữ ống CK 1m) 84 Cái
116 Cầu lưới chắn rác 22 Cái
B NHÀ HỌC 06 PHÒNG - ĐIỆN
1 Lắp đặt bộ Đèn Led tube 1.2/18W chiếu sáng cầu thang 1 bộ
2 Lắp đặt bộ Đèn Led tube 1.2/18W chiếu sáng bảng 12 bộ
3 Lắp đặt Đèn Led BD M16L 120/35W.DA chiếu sáng lớp học 36 bộ
4 Lắp đặt đèn gắn trần bóng LED 10W/220V 10 bộ
5 Lắp đặt bộ công tắc đôi 10A/220V (Hộp đế + mặt nạ nhựa âm tường) 1 cái
6 Lắp đặt bộ công tắc ba 10A/220V (Hộp đế + mặt nạ nhựa âm tường) 7 cái
7 Lắp đặt quạt điện gắn tường hai dây kéo 60W/220V 6 cái
8 Lắp đặt quạt điện gắn trần đảo trục quay 60W/220V 12 cái
9 Lắp đặt bộ ổ cắm đôi 3 chấu âm tường 16A/220V (Loại đế + mặt nạ nhựa mặt âm tường) 12 cái
10 Tủ điện tổng 200x300x160 (tôn sơn tĩnh điện) 2 hộp
11 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây âm tường kích thước hộp 110x110x50 8 hộp
12 Lắp đặt hộp cầu chì, (cả cầu chì) 8 hộp
13 Conson đón điện 1 Cái
14 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha MCB-1P-50A-6KA-230V 1 cái
15 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha MCB-1P-32A-6KA-230V 2 cái
16 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha MCB-1P-16A-6KA-230V 6 cái
17 Lắp đặt Aptomat loại 1 pha MCB-1P-10A-6KA-230V 3 cái
18 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x16 mm2 25 m
19 Lắp đặt cáp điện 3 lõi CVV (2x10+1x10)mm2 7 m
20 Lắp đặt dây điện CU/PVC 1x10mm2 120 m
21 Lắp đặt dây điện CU/PVC 1x2,5mm2 205 m
22 Lắp đặt dây điện CU/PVC 1x1,5mm2 760 m
23 Lắp đặt ống nhựa ruột gà chống cháy, nổ Pi16mm 380 m
24 Lắp đặt ống nhựa ruột gà chống cháy, nổ Pi20mm 72 m
25 Lắp đặt ống nhựa ruột gà chống cháy, nổ Pi32mm 44 m
26 Cáp đồng M50 dẫn sét 20 m
27 Cọc tiếp địa D18, L=3m sơn nhủ đồng 4 cọc
28 Lắp đặt đèn Exit bóng Led 8W 2 bộ
29 Lắp đặt đèn sự cố bóng Led 10W 2 bộ
C NHÀ HỌC BỘ MÔN - XÂY LẮP
1 San dọn mặt bằng xây dựng 4,55 100m2
2 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 1,7406 100m3
3 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,2231 tấn
4 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm 1,5432 tấn
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm 1,4744 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng cột 1,0997 100m2
7 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 41,5137 m3
8 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 0,1948 100m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 - Lót móng 18,7244 m3
10 Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 50 32,8581 m3
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,2699 tấn
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,9638 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m 0,9343 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 1,6342 100m2
15 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 14,4305 m3
16 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng bê tông) 1,2577 100m3
17 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng móng đá) 3,912 m3
18 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất tôn nền) 1,9423 100m3
19 Đào xúc đất bằng máy đào ≤0,8 m3 và máy ủi ≤110CV, đất cấp III (Còn thiếu để đắp) 1,4973 100m3
20 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III 1,4973 100m3
21 Xây bậc cấp sảnh gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 14,9932 m3
22 Xây bạ chân móng gạch thẻ 5x9x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 0,147 m3
23 Xây bó hè gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm, vữa XM mác 50 0,8602 m3
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 2,4206 m3
25 Bê tông nền sân đá 1x2, vữa BT mác 200 2,1181 m3
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 24,528 m3
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,4177 tấn
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 1,072 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=16m 2,1902 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 2,7706 100m2
31 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 16,708 m3
32 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T1) 38,5584 m3
33 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T2; Mái) 60,6369 m3
34 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T1) 10,1665 m3
35 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T2, Mái) 4,009 m3
36 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Tường xây 100 T1,T2; Xây các chi tiết) 6,2409 m3
37 Xây bậc cấp cầu thang gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 50 (Bậc cấp cầu thang) 0,972 m3
38 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô - ô văng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 2,231 100m2
39 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,9359 tấn
40 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m 0,5027 tấn
41 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 11,7788 m3
42 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 0,4507 100m2
43 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,3046 tấn
44 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m 0,2019 tấn
45 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 4,0901 m3
46 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 4,4498 100m2
47 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 1,0638 tấn
48 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 3,3134 tấn
49 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m 3,84 tấn
50 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 17,498 m3
51 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 5,0322 100m2
52 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 4,2427 tấn
53 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 28,34 m3
54 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu (Dầm mái) 20,7336 m3
55 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu 17,0008 m3
56 Vận chuyển tiếp 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km vữa bêtông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 37,7344 100m3
57 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m 7,29 100m2
58 Xà gồ thép cuốn mạ kẽm C100x50x2 (G=3,29kg/m) 522,2 m
59 Thép hộp 30x30x1 mạ kẽm 24,8 m
60 Lắp dựng xà gồ cuốn mạ kẽm C100x50x2 (G=3,29kg/m) 1,718 tấn
61 Lợp mái tôn kẽm sóng vuông màu đỏ dày 4zem 4,2239 100m2
62 Đà trần thép hộp 40x80x1,4 mạ kẽm (2,56kg/m) 190,4 m
63 Lắp dựng đà trần thép hộp mạ kẽm 0,4874 tấn
64 Đóng trần tôn kẽm sóng nhỏ màu xanh dày 2,5zem 1,7565 100m2
65 Nẹp nhựa đóng viền trần tôn 113,12 m
66 Thang lên mái (Thép d20 a500 ngàm vào tường gia công thi công hoàn thiện) 1 bộ
67 Nắp tôn thang lên mái KT (800x1000)mm 1 cái
68 Láng Sê nô, ô văng có đánh màu, dày 3,0cm, vữa XM mác 75 96,08 m2
69 Quét nước ximăng 2 nước 181,122 m2
70 Quét flinkote (SiKa) chống thấm mái, sê nô, ô văng … 181,122 m2
71 Đắp phào kép, vữa XM mác 75 42,8 m
72 Miết mạch tường gạch loại lõm 11,952 m2
73 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 405,6 m
74 Đắp bánh ú nổi VXM mác 75 5,68 m2
75 Đắp chi tiết trang trí chóp sảnh 1 cái
76 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng các loại tổ hợp 3,561 tấn
77 Kính trắng dầy 5mm 103,68 m2
78 Roon cao su cửa 872,2 m
79 Bát sắt chẻ đuôi cá 200*50*4 232 cái
80 Chốt giữ cửa 20 cái
81 Chốt khóa, đóng cửa 332 cái
82 Bản lề thép cửa 60 cái
83 Tay kéo sắt (ô cửa lật) 312 cái
84 Đinh vít các loại 100
85 Sơn cửa kính 3 nước 383,84 m2
86 Khóa cửa treo (Việt Tiệp) 12 cái
87 Khóa cửa solex 12 cái
88 Lắp dựng cửa các loại 172,0352 m2
89 Trát trụ cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 151,677 m2
90 Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 38,922 m2
91 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 299,018 m2
92 Trát trần, vữa XM mác 75 485,17 m2
93 Trát mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 220,2 m2
94 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 330,0224 m2
95 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 264,914 m2
96 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 652,056 m2
97 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 35,15 m2
98 Đắp nổi chi tiết trang trí lam vòm tầng 1 1,8 m2
99 Trát tường ngoài móng dày 2,0cm, vữa XM mác 75 41,544 m2
100 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 400x400mm VXM mác 75 621,758 m2
101 Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên màu hồng dày 18mm 28,575 m2
102 Lát đá bậc cầu thang bằng đá granit màu hồng dày 18mm 30,85 m2
103 Lan can Tay vịn Inox D76x2 66,2 m
104 Lan can Tay vịn Inox D34x2 19,4 m
105 Lắp dựng lan, cầu thang 13,24 m2
106 Bộ chữ "TIÊN HỌC LỄ - HẬU HỌC VĂN" bằng Inox 1 bộ
107 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ 1.016,769 m2
108 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ 1.389,746 m2
109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm 0,064 100m
110 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm 0,09 100m
111 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm 1,134 100m
112 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo 42 cái
113 Đai giữ ống thoát nước (Đai giữ ống CK 1m) 98 Cái
114 Cầu lưới chắn rác Theo hồ sơ thiết kế 14 Cái
D NHÀ HỌC BỘ MÔN - ĐIỆN
1 Lắp đặt cáp CVV 2x16 mm2 25 m
2 Lắp đặt dây đơn, CV 1x10mm2 100 m
3 Lắp đặt dây đơn, CV 1x6mm2 50 m
4 Lắp đặt dây đơn, CV 1x4mm2 30 m
5 Lắp đặt dây đơn, CV 1x2.5mm2 860 m
6 Lắp đặt dây đơn, CV 1x1.5mm2 900 m
7 Lắp đặt Đèn Led BD M16L 120/35W.DA chiếu sáng 32 bộ
8 Lắp đặt bộ đèn ốp trần bóng Led 10W 12 bộ
9 Lắp đặt đèn 18W/220V gắn tường chiếu sáng cầu thang 1 bộ
10 Lắp đặt đèn Exit bóng Led 8W/220V gắn ngang đầu cửa 2 bộ
11 Lắp đặt đèn sự cố bóng Led 10W/220v 4 bộ
12 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 50A 1 cái
13 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A 2 cái
14 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A 2 cái
15 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A 4 cái
16 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A 2 cái
17 Lắp đặt đế âm + mặt nạ công tắc, ổ cắm, automat 90 hộp
18 Lắp đặt hộp đấu dây 20x80x80 + Domino 30A 96 hộp
19 Lắp đặt ổ cắm 1 pha, ba cực 10A/220v 72 cái
20 Lắp đặt công tắc 2 cực 10A 44 cái
21 Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều 10A 2 cái
22 Lắp đặt công tắc Dimmer 10A 16 cái
23 Lắp đặt quạt đảo chiều 250V/64W gắn trần 16 cái
24 Tủ điện tổng 200x300x160 (tôn sơn tĩnh điện) 2 hộp
25 Lắp đặt ống nhựa ruột gà D20mm 280 m
26 Lắp đặt ống nhựa ruột gà D34mm 30 m
27 Cọc tiếp địa D18, L=3m sơn nhủ đồng 4 cọc
28 Cùm siết cáp đồng D50 8 cái
29 Cáp đồng M50 dẫn sét 15 m
E NHÀ HỌC BỘ MÔN - HTH - GT
1 Đào đất Giếng thấm rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III 5,018 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 0,0667 m3
3 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 0,369 m3
4 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông đúc sẵn nắp đan 0,0154 100m2
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn 0,0112 tấn
6 Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 0,1539 m3
7 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng >250kg 1 cái
8 Láng nắp đan GT không đánh mầu, dày 2,0 cm, VXM mác 75 Theo hồ sơ thiết kế 1,5386 m2
F NHÀ HỌC BỘ MÔN - NƯỚC
1 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=90mm 0,26 100m
2 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm 0,14 100m
3 Chữ Y lệch - D90/D34mm 7 cái
4 Lắp đăt cút nhựa 135o - D=90mm 7 cái
5 Chữ Y - D90mm 12 cái
6 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông đường kính 90mm 8 cái
7 Lắp đặt chóp thông hơi D90 2 Cái
8 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=34mm 1,15 100m
9 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=27mm 0,3 100m
10 Lắp đặt cút nhựa D=34 10 cái
11 Lắp đặt cút nhựa - D=27mm 40 Cái
12 Tê nhựa đều D34 1 Cái
13 Tê nhựa đều D27 10 Cái
14 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 1 bể
G NHÀ HIỆU BỘ - XÂY LẮP
1 San dọn mặt bằng xây dựng 3,92 100m2
2 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 1,3323 100m3
3 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,197 tấn
4 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm 1,1742 tấn
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm 1,2727 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng cột 0,8518 100m2
7 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 33,623 m3
8 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III 21,2521 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 - Lót móng 16,881 m3
10 Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 44,0483 m3
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,2046 tấn
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,8799 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m 0,6768 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 1,3134 100m2
15 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 11,8 m3
16 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng bê tông) 0,9392 100m3
17 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 (Đắp đất móng móng đá) 3,9957 m3
18 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (Đắp đất tôn nền) 1,567 100m3
19 Đào xúc đất bằng máy đào ≤0,8 m3 và máy ủi ≤110CV, đất cấp III (Còn thiếu để đắp) 1,0065 100m3
20 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III 1,0065 100m3
21 Vận chuyển tiếp cự ly <=2km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (ĐM*2) 1,0065 100m3
22 Xây bậc cấp gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 9,435 m3
23 Xây bạ chân móng gạch thẻ 5x9x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 0,084 m3
24 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 50 1,2895 m3
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 1,9881 m3
26 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 1,7396 m3
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 21,7 m3
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,3949 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,9368 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=16m 1,7522 tấn
31 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 2,2806 100m2
32 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 13,346 m3
33 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T1) 44,4747 m3
34 Xây tường gạch không nung 2 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 (Tường xây T2; Mái) 58,7913 m3
35 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T1) 12,6913 m3
36 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Xây các chi tiết T2, Mái) 8,4494 m3
37 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 50 (Tường xây 100 T1,T2; Xây các chi tiết) 3,1042 m3
38 Xây bậc cấp cầu thang gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 0,972 m3
39 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô - ô văng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 1,6228 100m2
40 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,7337 tấn
41 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m 0,4302 tấn
42 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 9,6093 m3
43 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 0,4088 100m2
44 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,3034 tấn
45 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m 0,2328 tấn
46 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 3,8521 m3
47 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 3,4213 100m2
48 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,6173 tấn
49 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 2,6431 tấn
50 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m 2,3794 tấn
51 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 12,88 m3
52 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 4,1575 100m2
53 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 3,0338 tấn
54 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 21,238 m3
55 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu ( Dầm mái) 15,712 m3
56 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm), đổ bằng cẩu ( Sàn mái) 15,6922 m3
57 Vận chuyển tiếp 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4kw vữa bêtông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3 31,4042 100m3
58 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m 6,237 100m2
59 Xà gồ thép cuốn C100x50x2 mạ kẽm (G=3,29kg/m) 451,7 m
60 Thép hộp 30x30x1 mạ kẽm 18,4 m
61 Lắp dựng xà gồ thép 1,4861 tấn
62 Lợp mái tôn kẽm sóng vuông màu đỏ dày 4zem 3,2146 100m2
63 Đà trần thép hộp 40x80x1,4 (2,56kg/m) mạ kẽm 163,2 m
64 Lắp dựng đà trần thép hộp 0,4178 tấn
65 Đóng trần tôn sóng nhỏ dày 2,5zem 1,3472 100m2
66 Nẹp nhựa đóng viền trần tôn 106,6 m
67 Thang lên mái (Thép d20 a500 ngàm vào tường gia công thi công hoàn thiện) 1 bộ
68 Nắp tôn thang lên mái KT (800x1000)mm 1 cái
69 Láng Sê nô, ô văng có đánh màu, dày 3,0cm, vữa XM mác 75 83,52 m2
70 Quét nước ximăng 2 nước 157,172 m2
71 Quét flinkote (SiKa) chống thấm mái, sê nô, ô văng … 157,172 m2
72 Đắp phào kép, vữa XM mác 75 48,4 m
73 Miết mạch tường gạch loại lõm 15,023 m2
74 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 331,95 m
75 Đắp bánh ú nổi VXM mác 75 6,12 m2
76 Đắp chi tiết trang trí chóp sảnh 1 cái
77 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng các loại tổ hợp 1,3916 tấn
78 Kính trắng dày 5li 43,72 m2
79 Roon cao su cửa 477,81 m
80 Bát sắt chẻ đuôi cá 200*50*4 154 cái
81 Chốt giữ cửa 46 cái
82 Chốt khóa, đóng cửa 51 cái
83 Bản lề thép cửa 116 cái
84 Tay kéo sắt (ô cửa lật) 5 cái
85 Đinh vít các loại 64
86 Sơn cửa kính 3 nước 152,53 m2
87 Khóa cửa treo (Việt Tiệp) 11 cái
88 Khóa cửa solex 13 cái
89 Cửa nhôm kính dày 5ly (khung xương nhôm, kính dày 5 ly, hệ 7cm, lam ri nhôm) 6,16 m2
90 Lắp dựng cửa các loại 115,888 m2
91 Trát trụ cột, lam đứng, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 113,936 m2
92 Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 40,272 m2
93 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 228,534 m2
94 Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 400,296 m2
95 Trát mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 160,6 m2
96 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 303,864 m2
97 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 226,978 m2
98 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 734,099 m2
99 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 13,524 m2
100 Đắp nổi chi tiết trang trí lam vòm tầng 1 1,8 m2
101 Trát tường ngoài móng dày 2,0cm, vữa XM mác 75 42,518 m2
102 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 400x400mm VXM mác 75 415,605 m2
103 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm 16,0951 m2
104 Công tác ốp gạch vào tường gạch 300x600mm 75,468 m2
105 Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit hồng dày 18mm 36,825 m2
106 Lát đá bậc cầu thang bằng đá granit hồng dày 18mm 29,25 m2
107 Lan can Tay vịn Inox D76x2 61,1 m
108 Lan can Tay vịn Inox D34x2 16,6 m
109 Lắp dựng lan, cầu thang 12,22 m2
110 Bộ chữ (TIÊN HỌC LỄ - HẬU HỌC VĂN" bằng Inox 1 bộ
111 Tôn nền gạch vỡ 1,92 m3
112 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ 889,5305 m2
113 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ 1.293,8475 m2
114 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm 0,056 100m
115 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm 0,072 100m
116 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm 1,085 100m
117 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo 40 cái
118 Đai giữ ống thoát nước (Đai giữ ống CK 1m) 84 Cái
119 Cầu lưới chắn rác Theo hồ sơ thiết kế 14 Cái
H NHÀ HIỆU BỘ - ĐIỆN
1 Lắp đặt cáp CVV 2x16 mm2 25 m
2 Lắp đặt dây đơn, CV 1x10mm2 100 m
3 Lắp đặt dây đơn, CV 1x6mm2 50 m
4 Lắp đặt dây đơn, CV 1x4mm2 55 m
5 Lắp đặt dây đơn, CV 1x2.5mm2 780 m
6 Lắp đặt dây đơn, CV 1x1.5mm2 800 m
7 Lắp đặt Đèn Led BD M16L 120/35W.DA 22 bộ
8 Lắp đặt đèn gắn trần bóng LED 10W/220V 19 bộ
9 Lắp đặt đèn 120/18W gắn tường chiếu sáng cầu thang 1 bộ
10 Lắp đặt đèn Exit bóng Led 8W 2 bộ
11 Lắp đặt đèn sự cố bóng Led 10W 2 bộ
12 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A 14 cái
13 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A 2 cái
14 Lắp đặt đế âm + mặt nạ công tắc, ổ cắm, automat 76 hộp
15 Lắp đặt hộp đấu dây 20x80x80 + Domino 30A 12 hộp
16 Lắp đặt ổ cắm ba chấu 10A 72 cái
17 Lắp đặt công tắc 2 cực 10A 37 cái
18 Lắp đặt công tắc 2 chiều 10A 2 cái
19 Lắp đặt công tắc Dimmer 10A 11 cái
20 Lắp đặt quạt đảo chiều 250V/64W gắn trần 11 cái
21 Tủ điện tổng 200x300x160 (tôn sơn tĩnh điện) 2 hộp
22 Lắp đặt ống nhựa ruột gà D16mm 450 m
23 Lắp đặt ống nhựa ruột gà D32mm 30 m
24 Cọc tiếp địa D18, L=3m sơn nhủ đồng 4 cọc
25 Cùm siết cáp đồng D50 8 cái
26 Cáp đồng M50 dẫn sét 15 m
I NHÀ HIỆU BỘ - NƯỚC
1 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=114mm 0,1 100m
2 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=90mm 0,22 100m
3 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=60mm 0,48 100m
4 Lắp đăt co nhựa 135o - D=114mm 9 Cái
5 Lắp đăt co nhựa 90o - D=114mm 9 Cái
6 Chữ Y - D114mm 4 cái
7 Lắp đăt co nhựa 135o - D=90mm 22 cái
8 Lắp đăt co nhựa 90o - D=90mm 14 cái
9 Chữ Y - D90mm 8 cái
10 Chữ Y lệch - D90/60mm 5 cái
11 Côn giảm - D90/60mm 6 cái
12 Lắp đăt co nhựa 90o - D=60mm 8 cái
13 Tê nhựa đều D60 8 Cái
14 Lắp đăt côn nhựa giảm D60/42 2 cái
15 Lắp đăt côn nhựa giảm D60/34 2 cái
16 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông đường kính 114mm 4 cái
17 Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông đường kính 60mm 4 cái
18 Lắp đặt chóp thông hơi D60 1 Cái
19 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=42mm 0,16 100m
20 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=34mm 0,5 100m
21 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=27mm 0,26 100m
22 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=21mm 0,08 100m
23 Lắp đăt co nhựa - D=42mm 4 Cái
24 Lắp đăt co nhựa - D=34mm 4 Cái
25 Lắp đặt cút nhựa - D=27mm 14 Cái
26 Lắp đặt cút nhựa - D=21mm 22 Cái
27 Tê nhựa đều D42 3 Cái
28 Tê nhựa lệch D42/34 2 Cái
29 Tê nhựa đều D34 4 Cái
30 Tê nhựa đều D27 6 Cái
31 Tê nhựa đều D21 6 Cái
32 Tê nhựa lệch D34/27 5 Cái
33 Tê nhựa lệch D27/21 8 Cái
34 Đầu nối ren trong D21 13 cái
35 Đầu nối ren trong D42 4 cái
36 Van 2 chiều (Cửa đồng, khó vặn) D42 2 Cái
37 Van 2 chiều (Cửa đồng, khó vặn) D34 1 Cái
38 Lắp đặt chậu xí bệt 4 bộ
39 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi 4 bộ
40 Lắp đặt Lavabo + Xiphông + vòi rửa 3 bộ
41 Lắp đặt gương soi 3 cái
42 Lắp đặt chậu tiểu nam 2 bộ
43 Lắp đặt Rumine đồng cần gạt D21 2 bộ
44 Lắp đặt phễu thu D150x150 6 cái
45 Lắp đặt bể chứa nước loại nằm bằng inox dung tích 1,5m3 1 bể
J NHÀ HIỆU BỘ - HTH- GT
1 Đào hầm tự hoại chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 0,1159 100m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 0,746 m3
3 Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 4,3452 m3
4 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 0,094 m3
5 Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 3,19 m2
6 Trát tường HTH dày 2 cm, vữa XM mác 75 15,116 m2
7 Quét nước ximăng 2 nước - Tường HTH 15,116 m2
8 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông đúc sẵn nắp đan 0,0227 100m2
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn 0,0691 tấn
10 Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 0,5088 m3
11 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 5 cái
12 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg 1 cái
13 Láng nắp đan HTH không đánh mầu, dày 2,0 cm, VXM mác 75 6,36 m2
14 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 1,56 m3
15 Đào đất Giếng thấm rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III 5,018 m3
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 mác 50 0,0667 m3
17 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 0,369 m3
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông đúc sẵn nắp đan 0,0154 100m2
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn 0,0112 tấn
20 Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 0,1539 m3
21 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng >250kg 1 cái
22 Láng nắp đan GT không đánh mầu, dày 2,0 cm, VXM mác 75 1,5386 m2
K BỂ PCCC
1 San dọn vệ sinh mặt bằng để thi công 0,4 100m2
2 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp 3 0,6512 100m3
3 Bê tông lót móng, đá 4x6 VXM mác 50 6,512 m3
4 Cốt thép đáy, thành, nắp tường bể đường kính <=10 mm, cao <= 4 m 0,5776 tấn
5 Cốt thép đáy, thành, nắp tường bể đường kính <=18 mm, cao <= 4 m 1,6593 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn bể nước bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 1,2741 100m2
7 Bê tông bể nước dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 200 21,0184 m3
8 Láng bể nước dày 2,0cm, vữa XM 75 58,4 m2
9 Trát bể nước chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Lần 1) 87,136 m2
10 Trát bể nước chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Lần 2) 87,136 m2
11 Quét flinkote chống thấm bể 112,976 m2
12 Quét 2 nước ximăng bể nước 112,976 m2
13 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 4,176 m3
14 ống tràn thép D32 0,6 m
L HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
1 Cáp đồng M50/PVC dẫn sét 30 m
2 Lắp đặt thanh tiếp địa đồng dẹt 25*3 17,5 m
3 Ốc siết cáp 6 cái
4 Cọc tiếp địa bằng thép mạ đồng D16-L=2,4m 8 cọc
5 Trụ đỡ kim thu sét cao 5m D49/42, sơn chống rỉ + cộng đế trụ 1 bộ
6 Thép tấm dày 5mm (KT: 200x200) 2 tấm
7 Bu lông M12 4 cái
8 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III 8 m3
9 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 8 m3
10 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=27mm 0,12 100m
M HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, NƯỚC TỔNG
1 Lắp đặt Cáp vặn xoắn hạ thế -0,6/1 kV-TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm,cách điện XLPE) 238 m
2 Bu lông móc D16; L=300 mạ kẽm 6 cái
3 Kẹp treo cáp 50 (khóa đỡ) 5 cái
4 Kẹp dừng cáp 50 (khóa néo) 6 cái
5 Đào mương ống cấp nước rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III 28,05 m3
6 Đắp cát móng đường ống 11,0503 m3
7 Đắp đất mương đường ống độ chặt K=0,85 16,83 m3
8 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm 2 100m
9 Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính 32mm bằng măng sông 20 Cái
10 Van nhựa 1 chiều D34 4 Cái
N SÂN BÊ TÔNG
1 San dọn mặt bằng thi công 10,1 100m2
2 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III 4,84 m3
3 Lớp bêtông lót móng đá 40x60 VXM#50 2,2 m3
4 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 50 3,4595 m3
5 Lớp bêtông lót móng sân đá 40x60 VXM#50 80,8 m3
6 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 70,7 m3
7 Cắt roon nền sân bê tông 52 10m
8 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 1,518 m3
9 Trát tường móng chiều dày trát 1,5 cm bằng VXM#75 49,5 m2
10 Quét nước ximăng 2 nước 49,5 m2
O SAN NỀN
1 Công tác đào phá đá bằng máy đào PC350 1,25m3 có gắn búa thủy lực, đá cấp III, IV phá đá san dọn tạo mặt bằng 1 100m3
2 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=0,8m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III 21,3573 100m3
3 Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp III 1,1708 100m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III 20,186 100m3
5 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,95 1,1708 100m3
P HỆ THỐNG CHỮA CHÁY
1 Lắp đặt máy bơm chữa cháy xăng động cơ HuynDai, có thông số kỹ thuật: 22HP; H=75-90m, Q=80-40m3/h; vòng tua 3600 vòng/phút; Có đề khởi động bằng điện và tay giật. 1 cái
2 Lắp đặt hộp đựng lăng vòi chữa cháy ngoài nhà: 950x500x220 5 hộp
3 Lắp đặt vòi chữa cháy tráng cao su D65, dài 20m/cuộn (Trung Quốc) 10 cuộn
4 Lắp đặt lăng chữa cháy không khóa D65 (Việt Nam) 5 cái
5 Lắp đặt van một chiều bằng đồng loại ren D90mm 1 cái
6 Lắp đặt van chặn bằng đồng loại ren D90mm 2 cái
7 Lắp đặt van một chiều D21 (Việt Nam) 1 cái
8 Lắp đặt van chặn D21 (Việt Nam) 2 cái
9 Lắp đặt giỏ lọc rác máy bơm D90 (Việt Nam) 1 cái
10 Lắp đặt khớp nối chống rung D90 (Trung Quốc) 2 cái
11 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông, đường kính D90, dày 2,7mm ( Hòa Phát) 2,1 100m
12 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp măng sông, đường kính D21, dày 2,3mm ( Hòa Phát) 0,02 100m
13 Lắp đặt cút thép, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính D90 17 cái
14 Lắp đặt cút thép, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính D21 2 cái
15 Lắp đặt tê thép, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính D90 4 cái
16 Lắp đặt côn thu thép, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính D114-D90 5 cái
17 Lắp đặt măng sông thép ren đường kính D21 2 cái
18 Lắp đặt bích thép đường kính D90mm 9 cặp bích
19 Lắp đặt nhà bảo vệ máy bơm 1 cái
20 Lắp đặt trụ cứu hỏa đường kính 100mm 5 cái
21 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực 1 cái
22 Lắp đặt bình chữa cháy MFZ4 ( Trung Quốc) 18 cái
23 Lắp đặt bình chữa cháy CO2- MT3 (Trung Quốc) 9 cái
24 Lắp đặt nội quy, tiêu lệnh PCCC (Việt Nam) 9 cái
25 Bồn nước mồi 300l, chân đế 1 cái
26 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, bằng thủ công, đất cấp III 41
27 Đắp đất móng đường ống, đường cống, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95 41
Q CẦU NỐI
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 0,2543 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III 1,975 m3
3 Bê tông lót đá 4x6 mác 50 2,7185 m3
4 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 5,675 m3
5 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng 0,244 100m2
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm 0,0158 tấn
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm 0,3753 tấn
8 Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 50 6,319 m3
9 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn giằng móng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 0,1275 100m2
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m 0,0276 tấn
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m 0,2324 tấn
12 Bê tông giằng móng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 1,275 m3
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 0,1818 100m3
14 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 0,158 m3
15 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 (PHẦN NỀN NHÀ) 0,1021 100m3
16 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp III (còn thiếu) 0,022 100m3
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,0565 tấn
18 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,569 tấn
19 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 0,4992 100m2
20 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 2,496 m3
21 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 50 8,8086 m3
22 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô - ô văng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 0,3031 100m2
23 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,1096 tấn
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m 0,1471 tấn
25 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 1,6156 m3
26 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 0,5619 100m2
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,1179 tấn
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m 0,5437 tấn
29 Bê tông xà dầm T2, T mái đá 1x2, vữa BT mác 200 4,454 m3
30 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m 0,4458 100m2
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn T2, T mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m 0,3892 tấn
32 Bê tông sàn T2 đá 1x2, vữa BT mác 200 4,458 m3
33 Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 28,41 m2
34 Quét nước ximăng 2 nước 50,362 m2
35 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... 50,362 m2
36 Đắp phào kép, vữa XM mác 75 21,7 m
37 Miết mạch tường gạch loại lõm 25,564 m2
38 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 35,2 m
39 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 2,88 m2
40 Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 33,34 m2
41 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 54,784 m2
42 Trát trần, vữa XM mác 75 44,6 m2
43 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 86,668 m2
44 Đắp nổi chi tiết trang trí lam vòm tầng 1 1,62 m2
45 Trát tường ngoài móng chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 9,6 m2
46 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm 39,48 m2
47 Lan can Tay vịn Inox D76x2 30,8 m
48 Lan can Tay vịn Inox D34x2 4 m
49 Lắp dựng lan can inox vữa XM mác 75 6,16 m2
50 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ 160,048 m2
51 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ 40,76 m2
52 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm 0,04 100m
53 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm 0,024 100m
54 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm 0,45 100m
55 Lắp đặt côn nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo 18 cái
56 Đai giữ ống thoát nước (Đai giữ ống CK 1m) 48 cái
57 Cầu lưới chắn rác 6 cái
R THIẾT BỊ - NHÀ HIỆU BỘ
1 Bàn làm việc KT 1400 x D600 x H750 mm. Làm bằng gỗ ván tự nhiên ghép, được xử lý công nghiệp, yếm bàn soi rãnh trang trí hình vuông, có 1 hộc kéo có khóa, 1 bệ đỡ bàn phím vi tính, 1 kệ để CPU. 2 Cái
2 Ghế xoay, cần hơi điều chỉnh độ cao thấp tạo sự thoải mái cho từng dáng người ngồi, đệm tựa ghế bọc da công nghiệp sang trọng, êm ái cho người ngồi. KT 620x610x1155/1280 2 Cái
3 Tủ hồ sơ.Tủ sắt sơn tỉnh điện màu ghi, có 1 khối gồm 2 phần. Phần trên 2 cánh khung kính mở có 2 đợt di dộng, 1 khóa, 2 tay nắm mạ. Phần dưới có 2 cánh sắt mở, có 2 khóa riêng biệt, tay nắm sắt tròn mạ. KT 100x450x1830 6 Cái
4 Tủ thuốc y tế treo tường bằng khung nhôm, kính dày 5m. KT 0,4x0,35x0,2m 4 Cái
5 Giường Y Tế INOX A-GYT01I quy cách W2100 x D900 x H1700mm 1 Cái
6 Bàn vi tính KT 1200x600x750. Làm bằng gỗ ván MDF, mặt bàn dày 20mm, có 1 ngăn kéo có khóa, có 1 kệ để CPU và bàn phím. Tiếp xúc với mặt sàn nút chân nhựa PVC 6 Cái
7 Ghế xoay KT 550x530x870/990mm. Ghế xoay, tay nhựa, cần hơi điều chỉnh độ cao thấp, đệm tựa mút bọc nỉ, chân nhựa có bánh xe dể di chuyển 6 Cái
S THIẾT BỊ - PHÒNG HỌC NHÀ BỘ MÔN
1 Máy vi tính để bàn<br/>- CPU: Intel® Core™ i3-8100 (6M, 3.60 GHz)<br/>- MAINBOARD MSI H310M PRO-VDH<br/>- RAM: DDR4 4GB Bus 2400MHz<br/>- HDD: PC 500GB 7200Rpm<br/>- DVD ROM <br/>- KEY + MOUSE ZADEZ<br/>- CASE + NGUỒN JETEK <br/>- MONITOR: VIEWSONIC 18.5 LED 32 Bộ
2 Tai nghe Ovan X1-S 37 Bộ
3 Bộ điều khiển của giáo viên MK-6000 (Multimedia Control System) 1 Bộ
4 Bộ chuyển đổi tín hiệu ASW-6000 (Voice Switch) 1 Bộ
5 Card tiếng chuyên dụng cho phòng lab AC-6000 (Voice Card) 1 Bộ
6 Phần mềm SF-2000 (Software Lab) 1 Bộ
7 Bộ nhận tín hiệu của học viên DH-150 (Student Terminal) 36 Bộ
8 Bàn LAB học sinh (02 chỗ ngồi) - Kích thước: R1400 x S600 x C750mm. - Gỗ ván MDF, mặt bàn dày 20mm, Có vách gỗ ngăn cách các khoang, có kính chắn phía trước. - Bàn có 2 bệ đựng 2 chiếc CPU và 1 ngăn kéo đựng 2 bàn phím, tiếp xúc với mặt sàn nút chân nhựa PVC. 18 Cái
9 Ghế ngồi học sinh - Ghế gấp chân khung ống thép sơn Ø22, ốp tựa bằng tôn, đệm tựa mút bọc PVC. - Kích thước: Rộng 440 – sâu 515 – cao 850 mm 66 Cái
10 Máy chiếu đa năng KTS BenQ MX550 - Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP; Chíp xử lý ánh sáng: 0.55", DC3 - Cường độ chiếu sáng: 3,600 ANSI Lumens - Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768); độ phân giải nén: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) - Tỷ số tương phản: 20,000 : 1 - Kích thước hình chiếu: 30 - 300 inch. - Bóng đèn: Bóng Philips, công suất 200W - Tuổi thọ bóng đèn: Normal 5000 hrs; Economic 10000 hrs; SmartEco 10000 hrs; LampSave 15000 hrs - Chỉnh méo hình: chiều dọc +/- 40 mức - Cổng kết nối: PC (D-sub) x1, Monitor out (D-sub 15pin) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, HDMI x 2, USB Type Mini B x1, Audio in (3.5mm Mini Jack) x 1, Audio out (3.5mm Mini Jack) 1, RS232 (DB-9pin) x 1 - Loa 2W x1 - Công suất máy: ~270W; Stand-by <0.5W - Kích thước: 296 (W)*120 (D)*221 (H) mm - Trọng lượng 2.3kg 2 Bộ
11 Màn chiếu treo tường Dalite 100inch (1.8*1.8)m 2 Cái
12 Khung treo máy chiếu 2 Cái
13 Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ ngồi: -KT bàn 1,2x0,5x0,75m; Mặt bàn bằng bằng gỗ ghép công nghiệp dày 15mm đã tẩm sấy chống mọt phủ PU 3 lớp. Trên mặt dựng có gắn ổ điện AC/C. - Chân bàn bằng sắt chữ nhật 25X50mm, vuông 25X25mm, tôn ốp dày 0,8mm, 1mm sơn tĩnh điện, liên kết bằng buloong mối hàn CO2.Bàn dạng lắp ráp để dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. tiếp xúc mặt sàn nút chân nhựa 18 Cái
14 Ghế xếp: - Ghế có mặt ghế và lưng tựa bằng nhựa, chân khung ống thép sơn tĩnh điện 14x24. - Kích thước rộng 0,44x0,52x0,795m dạng xếp gọn 75 Cái
15 Bàn thí nghiệm giáo viên lý công nghệ - KT bàn 1,2x0,5x0,75m, có tấm ván che phủ phía trước. Mặt bàn bằng bằng gỗ ghép công nghiệp dày 15mm đã tẩm sấy chống mọt phủ PU 3 lớp. Trên mặt dựng có gắn ổ điện AC/C. Chân sắt chữ nhật 25x50mm, vuông 25mm, tròn 22mm, tôn tấm dày 0,8mm,1mm sơn tĩnh điện, liên kết bulon và mối hàn CO2. Bàn dạng lắp ráp, chân có đế nhựa. 1 Cái
16 Bàn giáo viên chuẩn bị thí nghiệm: - KT bàn 1,8x0,9x0,75m. Mặt bàn bằng gỗ ghép công nghiệp dày 15mm đã tẩm sấy chống mọt sơn phủ PU 3 lớp, chân sắt chữ nhật 30x60mm, vuông 30,40mm, sơn tỉnh điện, liên kết bulon và mối hàn CO2 bàn dạng lắp ráp, chân có đế nhựa. 2 Cái
17 Bảng viết phấn chống lóa KT 1,2x3,6m; Mặt bảng làm bằng thép từ tính (mặt xanh có dòng kẻ mờ 5x5cm) khung nhôm, mặt sau bằng nhựa cao cấp chống co giãn, khay đựng phấn, liên kết vào tường bằng eke và vít nở. 9 Cái
18 Kệ treo phòng chuẩn bị KT 1x0,25x1,5m; Kệ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 15, 18mm đã tẩm sấy chống mối mọt, phủ PU. Cửa kệ bằng kính trắng dày 4,5mm trượt trên rãnh nhôm có khóa, mặt lưng bằng ván ép. 2 Cái
19 Tủ phòng thí nghiệm KT 1,2x0,42x1,8m; Tủ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 18mm đã tẩm sấy chống mọt phủ PU. Cửa Pano bằng gỗ có tay nắm và khóa, mặt lưng bằng ván ép. Tủ kèm 4 khay nhựa đựng dụng cụ. 1 Cái
20 Tủ điều khiển trung tâm: Bộ nguồn được đựng toàn bộ trong thùng. KT 0,4x0,4x0,65m, bằng gỗ ván MDF Malaysia màu trắng dày 6mm, phủ sơn PU 1 mặt chống mối mọt. Nguồn điện ra 10 cấp điện áp từ 0-24V AC/DC-30A. Có 3 công tắc tơ và hệ thống 4 công tắc ngắt liên đông có đèn báo hiển thị AC/DC/220V. 2 Cái
21 Hệ thống cấp điện cho bàn thí nghiệm và bàn máy tính: Bảng điện, dây dẫn đơn và các phụ kiện khác để lắp đặt HT điện xuống bàn thí nghiệm. 54 Bộ
22 Tủ phòng bộ môn - Kích thước tủ: ngang 1,2 x sâu 0,42 x cao 1,8m - Tủ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 18mm đã qua tẩm sấy chống mối mọt, được phủ PU. - Cửa tủ phía trên bằng kính trắng dày 4,5mm trượt trên rãnh nhôm có khoá, phía dưới tủ cửa Panô bằng gỗ có tay nắm và khóa. - Mặt lưng bằng ván ép. - Tủ kèm 16 khay nhựa dùng để đựng dụng cụ. 2 Cái
23 Xe đẩy phòng thí nghiệm Inox 201: KT 0,46x0,6x0,8m. Inox tròn 22mm, 9,6mm và inox tấm dày 0,8mm, xe đẩy có 3 ngăn cố định. Liên kết mối hàn khí Argon di chuyển bằng 4 bánh xe. 2 Cái
24 Bàn thí nghiệm học sinh Inox 304: -KT bàn (1,2x0,5x0,75)m; mặt bàn bằng đá Granits dày 15mm, chịu được Acid, Bazơ loãng và 1 số hóa chất khác. - Chân Inox chữ nhật 25x50mm, vuông 25mm, tròn 22mm, tôn tấm dày 0,8mm. Liên kết bằng bulong mối hàn Argon.Bàn dạng lắp ráp để dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Bàn tiếp xúc với sàn bằng 4 đế nhựa. 18 Cái
25 Bồn rửa đôi Inox 304: KT 0,4x1x0,75m, mặt bồn bằng Inox tấm dày 0,5mm, chân sắt vuông 25mm và Inox tấm dày 0,5mm. Liên kết bằng các mối hàn khí CO2, tiếp xúc với sàn bằng 4 chân đế nhựa. Có 2 vòi nước và ống xả kèm theo. 4 Cái
26 Bồn rửa đơn Inox 304: KT 0,4x0,5x0,75m, mặt bồn bằng Inox tấm dày 0,2mm, chân sắt vuông 25mm và Inox tấm dày 0,5mm. Liên kết bằng các mối hàn khí CO2, tiếp xúc với sàn bằng 4 chân đế nhựa. Có 1 vòi nước và ống xả kèm theo. 1 Cái
27 Bàn thí nghiệm giáo viên Hóa -sinh Inox 304: - KT bàn 1,2x0,5x0,75m, có tấm ván che phủ phía trước. Mặt bàn bằng đá Granit dày 15mm, chịu được Acid, Bazơ loãng và 1 số hóa chất khác. - Chân Inox chữ nhật 25x50mm, vuông 25mm, tròn 22mm, tôn tấm dày 0,8mm. Liên kết bằng bulon và mối hàn Argon. Bàn dạng lắp ráp để dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Bàn tiếp xúc với sàn bằng 4 đế nhựa. 1 Cái
28 Tủ đựng mô hình môn Sinh Học; Kích thước tủ: ngang 1,2 x sâu 0,4 x cao 1,8m; Tủ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 17mm đã qua tẩm sấy chống mối mọt, được phủ PU; Cửa tủ bằng kính trắng dày 4,5mm trượt trên rãnh nhôm có khoá; Mặt lưng bằng ván ép. 1 Cái
29 Tủ đựng hóa chất KT 1,2x0,4x1,8m; Tủ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 18mm đã tẩm sấy chống mọt phủ PU. Cửa tủ bằng gỗ ghép lồng kính trắng dày 4,5mm cửa Pano có khóa và tay nắm, mặt lưng bằng ván ép. Tủ kèm 32 khay nhựa để đựng dụng cụ. 1 Cái
30 Tủ đựng kính hiển vi KT 1,2x0,42x1,8m; Tủ bằng gỗ ghép công nghiệp dày 18mm đã qua tẩm sấy chống mọt, được phủ PU. Cửa tủ bằng kính trắng dày 4,5mm trượt trên rãnh nhôm có khóa, mặt lưng bằng ván ép, có hệ thống đèn sấy 220v-5W (Chống ẩm mốc). 1 Cái
31 Bàn vi tính học sinh 2 chổ ngồi KT 1400x600x750. Làm bằng gỗ ván MDF, mặt bàn dày 20mm, có 1 ngăn kéo đựng 2 bàn phím, có 2 bệ đựng 2 chiếc CPU. Tiếp xúc với mặt sàn nút chân nhựa PVC 15 Cái
32 Máy in Canon LBP 8780X Chức năng: In 2 mặt, in qua mạng Lan. Màn hình LCD 05 dòng hiển thị. Tốc độ in A4/A3: 40/20 trang/phút. Khổ giấy tối đa: A3, B4, A4, A4R, B5, A5 Bộ nhớ chuẩn: 768MB. Khay giấy cassette: 250 tờ Khay tay (Multi-Purpose Tray): 100 tờ Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi. Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base-T. Công suất in hàng tháng: lên đến 300.000 trang. Tương thích hệ điều hành: Window, MacOS. Nguồn điện: AC 220V- 240, 50 / 60Hz. Kích thước: 514 x 532 x 303mm. Trọng lượng: 25,8Kg. Sử dụng Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang, độ phủ mực 6% trang giấy). 1 Cái
33 Thiết bị Switch Tplink. Networkinh Switch 48 port 10/100 Mbps - rack mount, oficesswitch (port RJ45) 1 Bộ
34 Cable mạng CAT5e chống nhiễu 1 Thùng
35 Đầu bấm mạng RJ45 1 Hộp
T THIẾT BỊ - Nhà học lý thuyết 06 phòng (Khối THCS)
1 Bàn ghế giáo viên KT bàn 1,2x0,6x0,75; ghế 0,4x0,4x0,45/0,9m. Khung bàn, ghế làm bằng thép hộp 20x20mm, dày 1,2ly. Các kết cấu thép hàn CO2, sắt pha kẽm chống rỉ, xử lý hóa chất tẩy rửa sắt và sơn tỉnh điện màu kem; Mặt bàn, ghế và lưng tựa làm bằng ván MDF15mm, hộc bàn làm bằng ván MDF dày 9mm, lam ri 3 mặt, mặt trước và bên hông làm bằng ván MDF dày 9mm; Toàn bộ phần ván sơn lót chống thấm, mốc; Sau khi phun lót mặt trên phun thêm lớp sơn màu Oseven. Tiếp xúc mặt sàn nút chân nhựa. 6 Cái
2 Bàn ghế học sinh THCS 2 chổ ngồi rời (1 bàn + 2 ghế): KT bàn 1,2x0,5x0,63; ghế 0,34x0,36x0,37/0,74m. Khung bàn làm bằng thép hộp (25x25)mm và sắt hộp (25x50) dày 1,2ly. Khung ghế được làm bằng thép hộp (20x20)mm dày 1,2ly. Khung giằng bàn làm bằng thép hộp (20x20)mm dày 1,2ly. Các kết cấu thép hàn CO2, sắt pha kẽm chống rỉ, xử lý hóa chất tẩy rửa sắt và sơn tỉnh điện. Mặt bàn, ghế và lưng tựa làm bằng ván MDF15mm, hộc bàn làm bằng ván MDF dày 9mm. Toàn bộ phần ván sơn lót chống thấm, mốc. Sau khi phun lót mặt trên phun thêm lớp sơn màu Oseven. Tiếp xúc mặt sàn nút chân nhựa. 108 Cái
U THIẾT BỊ - PCCC VÀ CHỐNG SÉT
1 Kim thu sét INGETCO PDC 6.3; Rbv=107m (Tây Ban Nha). 1 cái
2 Máy bơm chữa cháy xăng động cơ HuynDai, có thông số kỹ thuật: 22HP; H=75-90m, Q=80-40m3/h; vòng tua 3600 vòng/phút; Có đề khởi động bằng điện và tay giật. 1 cái
V CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->