Gói thầu: gói thầu số 02 : thi công xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200129567-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 08:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Thiệu Vận |
Tên gói thầu | gói thầu số 02 : thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191266751 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách xã từ tiền cấp quyền sử dụng đất và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác. |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 08:06:00 đến ngày 2020-01-21 08:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,327,909,733 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 64,000,000 VNĐ ((Sáu mươi bốn triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí hạng mục chung | Theo quy định tại Thông tư số 06/TT-BXD | 1 | Khoản |
B | TUYẾN ĐƯỜNG XÃ 515 ĐI ĐÊ SÔNG CHU | |||
1 | Đào vét hữu cơ nền đường đất C1 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 9,4263 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đấtđổ đi đất C1 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 9,4263 | 100m3 |
3 | Đào khuôn đường, nền đường, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 26,0133 | 100m3 |
4 | Mua đất đá thải đắp gia cố lề | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 168,9915 | m3 |
5 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1,4955 | 100m3 |
6 | Mua đất đắp nền đường | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 331,953 | m3 |
7 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 9,6458 | 100m3 |
8 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 10,0891 | 100m3 |
9 | Bê tông mặt đường M250 đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 377,7555 | m3 |
10 | Nilon tái sinh | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 2.105,1175 | m2 |
11 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường mở rộng | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 3,1893 | 100m3 |
12 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 6,609 | 100m2 |
13 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 105,7845 | m3 |
14 | Xây tường thẳng, đá hộc VXM M75 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1.437,636 | m3 |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 16,42 | m3 |
16 | Vận chuyển phế thải | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 16,42 | m3 |
C | TUYẾN ĐƯỜNG TỪ THÔN QUY XÁ ĐI THÔN 1 | |||
1 | Đào nền đường, đất C1 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 6,8768 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất đổ đi, đất C1 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 6,8768 | 100m3 |
3 | Đào khuôn đường, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1,7101 | 100m3 |
4 | Mua đất đá thải đắp gia cố lề | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 163,218 | m3 |
5 | Đắp đất gia cố lề đường bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1,4838 | 100m3 |
6 | Mua đất đắp nền đường | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1.069,9118 | m3 |
7 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 10,5276 | 100m3 |
8 | Bê tông mặt đường M250, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 862,99 | m3 |
9 | Nilon tái sinh | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 5.393,7 | m2 |
10 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 5,6996 | 100m3 |
11 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 7,5581 | 100m2 |
D | CỐNG BẢN THOÁT NƯỚC NGANG ĐƯỜNG CỌC 64 (TUYẾN 2) | |||
1 | Nilon tái sinh | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 10,87 | m2 |
2 | Bê tông móng cống, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 4,51 | m3 |
3 | Ván khuôn móng cống | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,0686 | 100m2 |
4 | Bê tông thân cống, tường đầu, tường cánh, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 4,03 | m3 |
5 | Ván khuôn thân cống, tường đầu, tường cánh | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,1443 | 100m2 |
6 | Bê tông mũ mố M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1,21 | m3 |
7 | Cốt thép mũ mố, đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,1032 | tấn |
8 | Ván khuôn mũ mố | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,0424 | 100m2 |
9 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1,15 | m3 |
10 | Ván khuôn tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,1422 | 100m2 |
11 | Cốt thép tấm đan, ĐK <= 10 mm | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,06 | tấn |
12 | Cốt thép tấm đan, ĐK > 10 mm | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,0872 | tấn |
13 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn trọng lượng <= 250 kg | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 5 | cái |
14 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1,05 | m2 |
15 | Nhựa đường nối tấm bản | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 48,3 | kg |
16 | Đào móng, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,366 | 100m3 |
17 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,1117 | 100m3 |
E | CẦU QUA KÊNH TẠI CỌC 59 (TUYẾN 2) | |||
1 | Bê tông móng cầu, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 4,48 | m3 |
2 | Bê tông thân cầu, tường cánh M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 8,24 | m3 |
3 | Bê tông mặt cầu, gờ chắn bánh, mũ cầu M250, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 2,44 | m3 |
4 | Ván khuôn móng cầu | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,0816 | 100m2 |
5 | Ván khuôn thân cầu, tường cánh | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,4232 | 100m2 |
6 | Ván khuôn mặt cầu, gờ chắn bánh, mũ cầu | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,1421 | 100m2 |
7 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 2,8 | m2 |
8 | Cốt thép mặt cầu, mũ cầu đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,1132 | tấn |
9 | Cốt thép mặt cầu, mũ cầu đường kính >10mm | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,1202 | tấn |
10 | Đóng cọc tre, dài <= 2,5 m, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 3,9 | 100m |
11 | Đào móng đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,2891 | 100m3 |
12 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,1496 | 100m3 |
F | LAN CAN TUYẾN 1 | |||
1 | Sản xuất kết cấu thép lan can cầu đường bộ dàn kín | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,6554 | tấn |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm, thủ công | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,073 | m3 |
3 | Bê tông dầm, M200 đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 0,073 | m3 |
4 | bu lông neo d22 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 24 | cái |
5 | Bịt ống d100 và d120 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 4 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi