Gói thầu: Xây dựng công trình(bao gồm chi phí xây dựng và chi phí các hạng mục chung)

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200113547-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI
Tên gói thầu Xây dựng công trình(bao gồm chi phí xây dựng và chi phí các hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20200109658
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện cấp năm 2020
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 06:57:00 đến ngày 2020-01-21 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,041,612,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
B HẠNG MỤC 1: NHÀ HIỆU BỘ (Gxd= HẠNG MỤC 1 + ….+ HẠNG MỤC 5)
1 San dọn mặt bằng thi công Đáp ứng mục III Chương V 3,3 100m2
2 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 0,13 100m3
3 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 19,384 m3
4 Đào phá đá chiều dày <=0,5m bằng búa căn, đá cấp IV Đáp ứng mục III Chương V 13,689 m3
5 Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 Đáp ứng mục III Chương V 7,418 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 5,384 m3
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Đáp ứng mục III Chương V 0,223 100m2
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Đáp ứng mục III Chương V 0,135 tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Đáp ứng mục III Chương V 0,202 tấn
10 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 41,311 m3
11 Xây bậc cấp gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 3,816 m3
12 Trát tường móng, bậc cấp, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 27,454 m2
13 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton Đáp ứng mục III Chương V 27,454 m2
14 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 2,502 m3
15 Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên Đáp ứng mục III Chương V 21,697 m2
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 4,112 m3
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép ván khuôn xà, dầm Đáp ứng mục III Chương V 0,404 100m2
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Đáp ứng mục III Chương V 0,09 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Đáp ứng mục III Chương V 0,549 tấn
20 Đắp đất móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Đáp ứng mục III Chương V 12,507 m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Đáp ứng mục III Chương V 0,748 100m3
22 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 0,441 100m3
23 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 0,441 100m3
24 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (Hệ số Máy TC:) Đáp ứng mục III Chương V 0,441 100m3
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 3,924 m3
26 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn cột Đáp ứng mục III Chương V 0,666 100m2
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Đáp ứng mục III Chương V 0,126 tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Đáp ứng mục III Chương V 0,483 tấn
29 Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 Đáp ứng mục III Chương V 13,834 m3
30 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Đáp ứng mục III Chương V 128,615 m2
31 Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm chống trượt Đáp ứng mục III Chương V 17,396 m2
32 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm Đáp ứng mục III Chương V 70,18 m2
33 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 9,879 m3
34 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m Đáp ứng mục III Chương V 1,379 100m2
35 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Đáp ứng mục III Chương V 0,19 tấn
36 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Đáp ứng mục III Chương V 1,069 tấn
37 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (HSVL:;Hệ số NC:) Đáp ứng mục III Chương V 100,874 m2
38 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 3,074 m3
39 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái cao <=16 m Đáp ứng mục III Chương V 0,384 100m2
40 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Đáp ứng mục III Chương V 0,277 tấn
41 Trát trần, vữa XM mác 75 (HSVL:;Hệ số NC:) Đáp ứng mục III Chương V 38,4 m2
42 Láng sê nô dày 2,0 cm, vữa XM 75 Đáp ứng mục III Chương V 38,4 m2
43 Ngâm nước xi măng chống thấm sê nô Đáp ứng mục III Chương V 38,4 m2
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 2,586 m3
45 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép lanh tô Đáp ứng mục III Chương V 0,414 100m2
46 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Đáp ứng mục III Chương V 0,151 tấn
47 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m Đáp ứng mục III Chương V 0,218 tấn
48 Trát lam đứng dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (HSVL:;Hệ số NC:) Đáp ứng mục III Chương V 57,312 m2
49 Xây cột, trụ gạch thẻ 5x9x20 h<=4m, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 1,362 m3
50 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 54,118 m2
51 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 100 m
52 Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 40 m
53 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 9,408 m3
54 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 8,957 m3
55 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 8,332 m3
56 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 3,839 m3
57 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 6,682 m3
58 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 4,774 m3
59 Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 0,758 m3
60 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 135,835 m2
61 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 322,62 m2
62 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt Đáp ứng mục III Chương V 0,519 tấn
63 Bậc sắt chẻ đuôi cá Đáp ứng mục III Chương V 52 cái
64 Kính trắng dày 5ly Đáp ứng mục III Chương V 21,08 m2
65 Ron cao su Đáp ứng mục III Chương V 137 m
66 Bản lề cửa Đáp ứng mục III Chương V 54 bộ
67 Chốt cửa Đáp ứng mục III Chương V 44 bộ
68 Tay nắm Đáp ứng mục III Chương V 24 bộ
69 Móc gió Đáp ứng mục III Chương V 24 cái
70 SX+LD khoá cửa Đáp ứng mục III Chương V 9 cái
71 Cửa đi và cửa sổ nhôm kính mờ dày 5 ly Đáp ứng mục III Chương V 9,725 m2
72 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Đáp ứng mục III Chương V 43,435 m2
73 Sơn sắt thép các loại 3 nước Đáp ứng mục III Chương V 61,367 m2
74 Xà gồ thép C100x50x2 mạ kẽm Đáp ứng mục III Chương V 324 m
75 Đà trần thép hộp 30x60x1,2 mạ kẽm Đáp ứng mục III Chương V 216 m
76 Lắp dựng xà gồ thép+đà trần Đáp ứng mục III Chương V 1,451 tấn
77 Lợp mái tôn màu sóng vuông dày 4zem Đáp ứng mục III Chương V 2,429 100m2
78 Trần tôn sóng nhỏ dày 2,5 zem Đáp ứng mục III Chương V 1,315 100m2
79 Nẹp viền nhựa Đáp ứng mục III Chương V 130 m
80 Rọ chắn rác Inox Đáp ứng mục III Chương V 12 cái
81 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton Đáp ứng mục III Chương V 322,62 m2
82 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton Đáp ứng mục III Chương V 347,728 m2
83 Cắt ron tường Đáp ứng mục III Chương V 93,62 m
84 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 36 Cái
85 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm Đáp ứng mục III Chương V 0,54 100m
86 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm Đáp ứng mục III Chương V 0,063 100m
87 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Đáp ứng mục III Chương V 2,322 100m2
88 Trang trí biểu tượng Đáp ứng mục III Chương V 1 cái
C HẠNG MỤC 2: HỆ THỐNG ĐIỆN
1 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x16 mm2 Đáp ứng mục III Chương V 30 m
2 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x8mm2 Đáp ứng mục III Chương V 40 m
3 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 Đáp ứng mục III Chương V 30 m
4 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 Đáp ứng mục III Chương V 370 m
5 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 Đáp ứng mục III Chương V 190 m
6 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm Đáp ứng mục III Chương V 150 m
7 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A Đáp ứng mục III Chương V 4 cái
8 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A Đáp ứng mục III Chương V 1 cái
9 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm 3 cực âm tường Đáp ứng mục III Chương V 14 cái
10 Lắp đặt công tắc âm tường Đáp ứng mục III Chương V 15 cái
11 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Đáp ứng mục III Chương V 9 bộ
12 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Đáp ứng mục III Chương V 2 bộ
13 Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, loại hộp đèn 1 bóng Đáp ứng mục III Chương V 3 bộ
14 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Đáp ứng mục III Chương V 4 bộ
15 Lắp đặt bộ sứ 4 sứ Đáp ứng mục III Chương V 1 bộ
16 Lắp đặt quạt treo tường Đáp ứng mục III Chương V 9 cái
17 Tủ điện tổng Đáp ứng mục III Chương V 1 cái
18 Kẹp dây Đáp ứng mục III Chương V 1 bộ
19 Lắp đặt hộp công tắc, ổ cắm + mặt nạ âm tường Đáp ứng mục III Chương V 20 hộp
20 Lắp đặt hộp nối 150x150 âm tường + hộp áp tô mát Đáp ứng mục III Chương V 8 hộp
21 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 3,72 m3
22 Gia công và đóng cọc chống sét Đáp ứng mục III Chương V 3 cọc
23 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây cáp D =16mm Đáp ứng mục III Chương V 12 m
24 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 Đáp ứng mục III Chương V 3,72 m3
25 Bulon siết cáp Đáp ứng mục III Chương V 6 bộ
26 Đinh thép Đáp ứng mục III Chương V 2
27 Băng keo điện Đáp ứng mục III Chương V 2 cuộn
28 Lưỡi cưa cắt Đáp ứng mục III Chương V 1 cái
29 Sứ cong ống điếu Đáp ứng mục III Chương V 1 cái
30 Xà đón điện Đáp ứng mục III Chương V 1 bộ
31 Bình bọt chữa cháy CO2 Đáp ứng mục III Chương V 2 bộ
32 Tiêu lệnh chữa cháy Đáp ứng mục III Chương V 1 cái
D HẠNG MỤC 3: HỆ THỐNG NƯỚC
1 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 15,641 m3
2 Bê tông lót đá 40x60 mác 50 Đáp ứng mục III Chương V 0,697 m3
3 Xây móng gạch 2 lỗ 5x10x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 3,168 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 Đáp ứng mục III Chương V 5,214 m3
5 Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 10,427 m3
6 Trát tường trong chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 16 m2
7 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 3,61 m2
8 Quét nước ximăng 2 nước Đáp ứng mục III Chương V 16 m2
9 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 1,771 m3
10 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Đáp ứng mục III Chương V 0,304 100m2
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, Đáp ứng mục III Chương V 0,085 tấn
12 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 Đáp ứng mục III Chương V 16 cái
13 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 6,57 m3
14 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 Đáp ứng mục III Chương V 6,57 m3
15 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm Đáp ứng mục III Chương V 0,99 100m
16 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=27mm Đáp ứng mục III Chương V 0,11 100m
17 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=21mm Đáp ứng mục III Chương V 0,14 100m
18 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 15 Cái
19 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 8 Cái
20 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 18 Cái
21 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27/21mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 8 Cái
22 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 5 Cái
23 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 27/21mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 13 Cái
24 Lắp đặt đầu nối ren trong nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 12 Cái
25 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 5 Cái
26 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34/27mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 4 Cái
27 Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 8 Cái
28 Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 5 Cái
29 Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 4 Cái
30 Chóp thông hơi Đáp ứng mục III Chương V 3 cái
31 Van khoá nhựa D34 Đáp ứng mục III Chương V 3 cái
32 Van phao Đáp ứng mục III Chương V 1 cái
33 Cao su non Đáp ứng mục III Chương V 2 cuộn
34 Lắp đặt chậu xí bệt Đáp ứng mục III Chương V 3 Bộ
35 Lắp đặt chậu tiểu nam Đáp ứng mục III Chương V 2 Bộ
36 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi lavabo + vòi Đáp ứng mục III Chương V 3 Bộ
37 Lắp đặt gương soi Đáp ứng mục III Chương V 3 Cái
38 Lắp đặt kệ kính Đáp ứng mục III Chương V 3 Cái
39 Lắp đặt giá treo Đáp ứng mục III Chương V 3 Cái
40 Lắp đặt hộp đựng xà bông Đáp ứng mục III Chương V 3 Cái
41 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Đáp ứng mục III Chương V 3 Cái
42 Lắp đặt vòi lấy nước D21 Inox Đáp ứng mục III Chương V 2 Cái
43 Phiễu thu nước Inox Đáp ứng mục III Chương V 5 cái
44 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 Đáp ứng mục III Chương V 1 Bể
45 Lắp đặt vách ngăn tiểu Inax Đáp ứng mục III Chương V 2 Cái
46 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=114mm Đáp ứng mục III Chương V 0,155 100m
47 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=90mm Đáp ứng mục III Chương V 0,18 100m
48 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm Đáp ứng mục III Chương V 0,11 100m
49 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm Đáp ứng mục III Chương V 0,035 100m
50 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=27mm Đáp ứng mục III Chương V 0,125 100m
51 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 10 Cái
52 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 13 Cái
53 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 42mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 8 Cái
54 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 3 Cái
55 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 3 Cái
56 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 6 Cái
57 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 114/60mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 2 Cái
58 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90/60mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 2 Cái
59 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90/42mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 5 Cái
60 Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 2 Cái
61 Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 2 Cái
62 Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 2 Cái
63 Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 2 Cái
64 Lắp đặt Y nhựa đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 3 Cái
E HẠNG MỤC 4: GIẾNG NƯỚC
1 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 15,285 m3
2 Đào phá đá chiều dày <=0,5m bằng búa căn, đá cấp III Đáp ứng mục III Chương V 6,551 m3
3 Vận chuyển đất lên Đáp ứng mục III Chương V 21,836 m3
4 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 0,864 m3
5 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 Đáp ứng mục III Chương V 0,288 m3
6 Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 22,412 m3
7 Bê tông lót đá 40x60 mác 50 Đáp ứng mục III Chương V 0,836 m3
8 Xây gạch thẻ 5x10x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 2,004 m3
9 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 14,585 m2
10 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 0,365 m3
11 Quét nước ximăng 2 nước Đáp ứng mục III Chương V 14,585 m2
12 Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 5,309 m3
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn Đáp ứng mục III Chương V 0,436 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại cấu kiện khác Đáp ứng mục III Chương V 1,293 100m2
15 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 Đáp ứng mục III Chương V 39 cái
16 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm Đáp ứng mục III Chương V 0,22 100m
17 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 4 Cái
18 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo Đáp ứng mục III Chương V 2 Cái
19 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x6 mm2 Đáp ứng mục III Chương V 40 m
20 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A Đáp ứng mục III Chương V 1 cái
21 Sản xuất + lắp dựng máy bơm nước hỏa tiễn 1,5 ngựa Đáp ứng mục III Chương V 1 cái
22 Cáp treo máy bơm Đáp ứng mục III Chương V 21 m
23 Sỏi nhỏ 10x20 Đáp ứng mục III Chương V 0,314 m3
F HẠNG MỤC 5: SÂN BÊ TÔNG
1 Phá đá mồ côi bằng máy đào 1,25m3 gắn kèm kẹp Đáp ứng mục III Chương V 1,44 100m3
2 Vận chuyển đất, đá bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m Đáp ứng mục III Chương V 1,44 100m3
3 San dọn mặt bằng thi công Đáp ứng mục III Chương V 1,4 100m2
4 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,85 Đáp ứng mục III Chương V 0,28 100m3
5 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 0,721 m3
6 Bê tông lót đá 40x60 mác 50 Đáp ứng mục III Chương V 0,24 m3
7 Xây bó vỉa gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 0,409 m3
8 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 Đáp ứng mục III Chương V 0,24 m3
9 Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III Đáp ứng mục III Chương V 0,481 m3
10 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Đáp ứng mục III Chương V 3,315 m2
11 Quét nước ximăng 2 nước Đáp ứng mục III Chương V 3,315 m2
12 Bê tông lót đá 40x60 mác 50 Đáp ứng mục III Chương V 14 m3
13 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Đáp ứng mục III Chương V 9,8 m3
14 Cắt roon sân bê tông Đáp ứng mục III Chương V 110 m
G HẠNG MỤC CHUNG (Ghmc)
1 Chi phí hạng mục chung (Gxd)x3,5% 3,5 %
H TỔNG CỘNG (Gxd+Ghmc)
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->