Gói thầu: Xây dựng công trình(bao gồm chi phí xây dựng và chi phí các hạng mục chung)
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113547-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI |
Tên gói thầu | Xây dựng công trình(bao gồm chi phí xây dựng và chi phí các hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200109658 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện cấp năm 2020 |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 06:57:00 đến ngày 2020-01-21 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,041,612,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
B | HẠNG MỤC 1: NHÀ HIỆU BỘ (Gxd= HẠNG MỤC 1 + ….+ HẠNG MỤC 5) | |||
1 | San dọn mặt bằng thi công | Đáp ứng mục III Chương V | 3,3 | 100m2 |
2 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 0,13 | 100m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 19,384 | m3 |
4 | Đào phá đá chiều dày <=0,5m bằng búa căn, đá cấp IV | Đáp ứng mục III Chương V | 13,689 | m3 |
5 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Đáp ứng mục III Chương V | 7,418 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 5,384 | m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng | Đáp ứng mục III Chương V | 0,223 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,135 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,202 | tấn |
10 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 41,311 | m3 |
11 | Xây bậc cấp gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 3,816 | m3 |
12 | Trát tường móng, bậc cấp, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 27,454 | m2 |
13 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton | Đáp ứng mục III Chương V | 27,454 | m2 |
14 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 2,502 | m3 |
15 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên | Đáp ứng mục III Chương V | 21,697 | m2 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 4,112 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép ván khuôn xà, dầm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,404 | 100m2 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Đáp ứng mục III Chương V | 0,09 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Đáp ứng mục III Chương V | 0,549 | tấn |
20 | Đắp đất móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Đáp ứng mục III Chương V | 12,507 | m3 |
21 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,748 | 100m3 |
22 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 0,441 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 0,441 | 100m3 |
24 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (Hệ số Máy TC:) | Đáp ứng mục III Chương V | 0,441 | 100m3 |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 3,924 | m3 |
26 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn cột | Đáp ứng mục III Chương V | 0,666 | 100m2 |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Đáp ứng mục III Chương V | 0,126 | tấn |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Đáp ứng mục III Chương V | 0,483 | tấn |
29 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Đáp ứng mục III Chương V | 13,834 | m3 |
30 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | Đáp ứng mục III Chương V | 128,615 | m2 |
31 | Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm chống trượt | Đáp ứng mục III Chương V | 17,396 | m2 |
32 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm | Đáp ứng mục III Chương V | 70,18 | m2 |
33 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 9,879 | m3 |
34 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m | Đáp ứng mục III Chương V | 1,379 | 100m2 |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Đáp ứng mục III Chương V | 0,19 | tấn |
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Đáp ứng mục III Chương V | 1,069 | tấn |
37 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (HSVL:;Hệ số NC:) | Đáp ứng mục III Chương V | 100,874 | m2 |
38 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 3,074 | m3 |
39 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái cao <=16 m | Đáp ứng mục III Chương V | 0,384 | 100m2 |
40 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,277 | tấn |
41 | Trát trần, vữa XM mác 75 (HSVL:;Hệ số NC:) | Đáp ứng mục III Chương V | 38,4 | m2 |
42 | Láng sê nô dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 38,4 | m2 |
43 | Ngâm nước xi măng chống thấm sê nô | Đáp ứng mục III Chương V | 38,4 | m2 |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 2,586 | m3 |
45 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép lanh tô | Đáp ứng mục III Chương V | 0,414 | 100m2 |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Đáp ứng mục III Chương V | 0,151 | tấn |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Đáp ứng mục III Chương V | 0,218 | tấn |
48 | Trát lam đứng dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (HSVL:;Hệ số NC:) | Đáp ứng mục III Chương V | 57,312 | m2 |
49 | Xây cột, trụ gạch thẻ 5x9x20 h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 1,362 | m3 |
50 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 54,118 | m2 |
51 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 100 | m |
52 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 40 | m |
53 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 9,408 | m3 |
54 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 8,957 | m3 |
55 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 8,332 | m3 |
56 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 3,839 | m3 |
57 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 6,682 | m3 |
58 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 4,774 | m3 |
59 | Xây tường gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,758 | m3 |
60 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 135,835 | m2 |
61 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 322,62 | m2 |
62 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt | Đáp ứng mục III Chương V | 0,519 | tấn |
63 | Bậc sắt chẻ đuôi cá | Đáp ứng mục III Chương V | 52 | cái |
64 | Kính trắng dày 5ly | Đáp ứng mục III Chương V | 21,08 | m2 |
65 | Ron cao su | Đáp ứng mục III Chương V | 137 | m |
66 | Bản lề cửa | Đáp ứng mục III Chương V | 54 | bộ |
67 | Chốt cửa | Đáp ứng mục III Chương V | 44 | bộ |
68 | Tay nắm | Đáp ứng mục III Chương V | 24 | bộ |
69 | Móc gió | Đáp ứng mục III Chương V | 24 | cái |
70 | SX+LD khoá cửa | Đáp ứng mục III Chương V | 9 | cái |
71 | Cửa đi và cửa sổ nhôm kính mờ dày 5 ly | Đáp ứng mục III Chương V | 9,725 | m2 |
72 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Đáp ứng mục III Chương V | 43,435 | m2 |
73 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Đáp ứng mục III Chương V | 61,367 | m2 |
74 | Xà gồ thép C100x50x2 mạ kẽm | Đáp ứng mục III Chương V | 324 | m |
75 | Đà trần thép hộp 30x60x1,2 mạ kẽm | Đáp ứng mục III Chương V | 216 | m |
76 | Lắp dựng xà gồ thép+đà trần | Đáp ứng mục III Chương V | 1,451 | tấn |
77 | Lợp mái tôn màu sóng vuông dày 4zem | Đáp ứng mục III Chương V | 2,429 | 100m2 |
78 | Trần tôn sóng nhỏ dày 2,5 zem | Đáp ứng mục III Chương V | 1,315 | 100m2 |
79 | Nẹp viền nhựa | Đáp ứng mục III Chương V | 130 | m |
80 | Rọ chắn rác Inox | Đáp ứng mục III Chương V | 12 | cái |
81 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton | Đáp ứng mục III Chương V | 322,62 | m2 |
82 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton | Đáp ứng mục III Chương V | 347,728 | m2 |
83 | Cắt ron tường | Đáp ứng mục III Chương V | 93,62 | m |
84 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 36 | Cái |
85 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,54 | 100m |
86 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,063 | 100m |
87 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Đáp ứng mục III Chương V | 2,322 | 100m2 |
88 | Trang trí biểu tượng | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | cái |
C | HẠNG MỤC 2: HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x16 mm2 | Đáp ứng mục III Chương V | 30 | m |
2 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x8mm2 | Đáp ứng mục III Chương V | 40 | m |
3 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 | Đáp ứng mục III Chương V | 30 | m |
4 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 | Đáp ứng mục III Chương V | 370 | m |
5 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 | Đáp ứng mục III Chương V | 190 | m |
6 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm | Đáp ứng mục III Chương V | 150 | m |
7 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A | Đáp ứng mục III Chương V | 4 | cái |
8 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | cái |
9 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm 3 cực âm tường | Đáp ứng mục III Chương V | 14 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc âm tường | Đáp ứng mục III Chương V | 15 | cái |
11 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Đáp ứng mục III Chương V | 9 | bộ |
12 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | bộ |
13 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, loại hộp đèn 1 bóng | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | bộ |
14 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Đáp ứng mục III Chương V | 4 | bộ |
15 | Lắp đặt bộ sứ 4 sứ | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | bộ |
16 | Lắp đặt quạt treo tường | Đáp ứng mục III Chương V | 9 | cái |
17 | Tủ điện tổng | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | cái |
18 | Kẹp dây | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | bộ |
19 | Lắp đặt hộp công tắc, ổ cắm + mặt nạ âm tường | Đáp ứng mục III Chương V | 20 | hộp |
20 | Lắp đặt hộp nối 150x150 âm tường + hộp áp tô mát | Đáp ứng mục III Chương V | 8 | hộp |
21 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 3,72 | m3 |
22 | Gia công và đóng cọc chống sét | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | cọc |
23 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây cáp D =16mm | Đáp ứng mục III Chương V | 12 | m |
24 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III Chương V | 3,72 | m3 |
25 | Bulon siết cáp | Đáp ứng mục III Chương V | 6 | bộ |
26 | Đinh thép | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | bì |
27 | Băng keo điện | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | cuộn |
28 | Lưỡi cưa cắt | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | cái |
29 | Sứ cong ống điếu | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | cái |
30 | Xà đón điện | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | bộ |
31 | Bình bọt chữa cháy CO2 | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | bộ |
32 | Tiêu lệnh chữa cháy | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | cái |
D | HẠNG MỤC 3: HỆ THỐNG NƯỚC | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 15,641 | m3 |
2 | Bê tông lót đá 40x60 mác 50 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,697 | m3 |
3 | Xây móng gạch 2 lỗ 5x10x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 3,168 | m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III Chương V | 5,214 | m3 |
5 | Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 10,427 | m3 |
6 | Trát tường trong chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 16 | m2 |
7 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 3,61 | m2 |
8 | Quét nước ximăng 2 nước | Đáp ứng mục III Chương V | 16 | m2 |
9 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 1,771 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng mục III Chương V | 0,304 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, | Đáp ứng mục III Chương V | 0,085 | tấn |
12 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 | Đáp ứng mục III Chương V | 16 | cái |
13 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 6,57 | m3 |
14 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III Chương V | 6,57 | m3 |
15 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,99 | 100m |
16 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=27mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,11 | 100m |
17 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=21mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,14 | 100m |
18 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 15 | Cái |
19 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 8 | Cái |
20 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 18 | Cái |
21 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27/21mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 8 | Cái |
22 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 5 | Cái |
23 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 27/21mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 13 | Cái |
24 | Lắp đặt đầu nối ren trong nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 12 | Cái |
25 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 5 | Cái |
26 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34/27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 4 | Cái |
27 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 8 | Cái |
28 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 5 | Cái |
29 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 21mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 4 | Cái |
30 | Chóp thông hơi | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | cái |
31 | Van khoá nhựa D34 | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | cái |
32 | Van phao | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | cái |
33 | Cao su non | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | cuộn |
34 | Lắp đặt chậu xí bệt | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | Bộ |
35 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | Bộ |
36 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi lavabo + vòi | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | Bộ |
37 | Lắp đặt gương soi | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | Cái |
38 | Lắp đặt kệ kính | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | Cái |
39 | Lắp đặt giá treo | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | Cái |
40 | Lắp đặt hộp đựng xà bông | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | Cái |
41 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | Cái |
42 | Lắp đặt vòi lấy nước D21 Inox | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | Cái |
43 | Phiễu thu nước Inox | Đáp ứng mục III Chương V | 5 | cái |
44 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | Bể |
45 | Lắp đặt vách ngăn tiểu Inax | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | Cái |
46 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=114mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,155 | 100m |
47 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=90mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,18 | 100m |
48 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,11 | 100m |
49 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,035 | 100m |
50 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=27mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,125 | 100m |
51 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 10 | Cái |
52 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 13 | Cái |
53 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 42mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 8 | Cái |
54 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | Cái |
55 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | Cái |
56 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 6 | Cái |
57 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 114/60mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | Cái |
58 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90/60mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | Cái |
59 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90/42mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 5 | Cái |
60 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | Cái |
61 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | Cái |
62 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | Cái |
63 | Lắp đặt măng xông nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | Cái |
64 | Lắp đặt Y nhựa đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 3 | Cái |
E | HẠNG MỤC 4: GIẾNG NƯỚC | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 15,285 | m3 |
2 | Đào phá đá chiều dày <=0,5m bằng búa căn, đá cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 6,551 | m3 |
3 | Vận chuyển đất lên | Đáp ứng mục III Chương V | 21,836 | m3 |
4 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 0,864 | m3 |
5 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,288 | m3 |
6 | Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 22,412 | m3 |
7 | Bê tông lót đá 40x60 mác 50 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,836 | m3 |
8 | Xây gạch thẻ 5x10x20 chiều dầy <=30cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 2,004 | m3 |
9 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 14,585 | m2 |
10 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,365 | m3 |
11 | Quét nước ximăng 2 nước | Đáp ứng mục III Chương V | 14,585 | m2 |
12 | Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 5,309 | m3 |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn | Đáp ứng mục III Chương V | 0,436 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại cấu kiện khác | Đáp ứng mục III Chương V | 1,293 | 100m2 |
15 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 | Đáp ứng mục III Chương V | 39 | cái |
16 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm | Đáp ứng mục III Chương V | 0,22 | 100m |
17 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 4 | Cái |
18 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Đáp ứng mục III Chương V | 2 | Cái |
19 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x6 mm2 | Đáp ứng mục III Chương V | 40 | m |
20 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | cái |
21 | Sản xuất + lắp dựng máy bơm nước hỏa tiễn 1,5 ngựa | Đáp ứng mục III Chương V | 1 | cái |
22 | Cáp treo máy bơm | Đáp ứng mục III Chương V | 21 | m |
23 | Sỏi nhỏ 10x20 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,314 | m3 |
F | HẠNG MỤC 5: SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Phá đá mồ côi bằng máy đào 1,25m3 gắn kèm kẹp | Đáp ứng mục III Chương V | 1,44 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất, đá bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m | Đáp ứng mục III Chương V | 1,44 | 100m3 |
3 | San dọn mặt bằng thi công | Đáp ứng mục III Chương V | 1,4 | 100m2 |
4 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,28 | 100m3 |
5 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 0,721 | m3 |
6 | Bê tông lót đá 40x60 mác 50 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,24 | m3 |
7 | Xây bó vỉa gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,409 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Đáp ứng mục III Chương V | 0,24 | m3 |
9 | Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III | Đáp ứng mục III Chương V | 0,481 | m3 |
10 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III Chương V | 3,315 | m2 |
11 | Quét nước ximăng 2 nước | Đáp ứng mục III Chương V | 3,315 | m2 |
12 | Bê tông lót đá 40x60 mác 50 | Đáp ứng mục III Chương V | 14 | m3 |
13 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Đáp ứng mục III Chương V | 9,8 | m3 |
14 | Cắt roon sân bê tông | Đáp ứng mục III Chương V | 110 | m |
G | HẠNG MỤC CHUNG (Ghmc) | |||
1 | Chi phí hạng mục chung | (Gxd)x3,5% | 3,5 | % |
H | TỔNG CỘNG (Gxd+Ghmc) |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi