Gói thầu: Gói thầu số 01 thi công xây dựng công trình

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200102190-00
Thời điểm đóng mở thầu 04/02/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Tên gói thầu Gói thầu số 01 thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20191274690
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Nguồn kinh phí GPMB của Dự án đầu tư xây dựng 02 tuyến đường dọc sông Lô đấu nối với các tuyến QL 37, QL 2C, đường HCM liên kết với đường cao tốc nối TP Tuyên Quang với cao tốc Nội Bài - Lào Cai.
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-17 16:42:00 đến ngày 2020-02-04 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,810,444,995 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục san nền
1 Đào vét bùn, bóc đất hữu cơ mặt bằng bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,3235 100m3
2 Vận chuyển bùn vét đổ đi bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,3235 100m3
3 Vận chuyển bùn vét đổ đi 4km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I (M x 4) Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,3235 100m3
4 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 110,106 100m3
5 Đào xúc đất để đắp bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (tận dụng đất đào nền + khuôn đường để đắp, thiếu đào xúc vận chuyển về 1km) Mô tả kỹ thuật theo chương V 120,677 100m3
6 Vận chuyển đất để đắp bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 120,677 100m3
B Hạng mục cấp nước
1 Đào móng tuyến đường ống bằng thủ công, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,4 m3
2 Đắp đất hoàn mang tuyến đường ống bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,204 100m3
3 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 100m, đường kính ống 50mm, PE80, PN10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,36 100m
4 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 20mm, PE80, PN12.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,52 100m
5 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,98 100m
6 Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách <=50mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
7 Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
8 Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van d=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Lắp đặt khớp nối đồng, đường kính d=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 cái
10 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 cái
11 Lắp đặt côn tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=20x15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
12 Lắp đặt rắc co tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 cái
13 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống d=50x20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
14 Lắp đăt khâu nối ren ngoài HDPE nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 cái
15 Băng gen Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cuộn
16 Hộp bảo vệ đồng hồ Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
17 Lắp đặt vòi gạt, đường kính d=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
C Hạng mục thoát nước
1 Đào móng rãnh thoát nước +hố ga, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,439 100m3
2 Xây đá hộc, xây đáy rãnh + đáy hố ga, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 69,224 m3
3 Xây đá hộc, xây thành rãnh + thành hố ga, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 43,952 m3
4 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 158,73 m2
5 Đệm cát đáy móng Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,65 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mố rãnh + mố hố ga, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,224 m3
7 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan rãnh + tấm đan hố ga, đá 1x2, vữa mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,256 m3
8 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg (tấm đan rãnh M1 đến H1 + tấm đan hố ga) Mô tả kỹ thuật theo chương V 99 cái
9 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg (tấm đan rãnh M3 đến M5) Mô tả kỹ thuật theo chương V 56 cái
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố rãnh + mũ mố hố ga, chiều dày <=45 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,138 100m2
11 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan rãnh + tấm đan hố ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4054 100m2
12 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan rãnh, đường kính > 10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3506 tấn
13 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan rãnh + tấm đan hố ga d<=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7726 tấn
D Hạng mục đường giao thông nội bộ
1 Đào nền + khuôn + rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,3303 100m3
2 Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,2317 100m3
3 Vận chuyển đất điều phối sang đắp mặt bằng bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III (80% KL) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,7428 100m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 184,27 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, sân bãi, mặt đường bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4826 100m2
6 Rải cát tạo phẳng Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,07 m3
7 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4171 100m3
8 Ván đệm khe dãn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0027 m3
9 Matit nhựa chèn khe + mạt cưa (trọng lượng riêng 1.5kg/cm3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,19 kg
10 Nilông lót đổ bê tông mặt đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 921,36 m2
11 Công tác sản xuất thanh truyền lực khe co, khe giãn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9885 Tấn
12 Quét nhựa bitum nóng vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,37 m2
13 Ống nhựa PVC D30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,2 m
14 Cắt khe bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6685 100m
E Hạng mục hệ thống cấp điện
1 Tháo chuyển dây dẫn nhôm tiết diện <= 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,282 Km
2 Tháo hạ, thu hồi cột bê tông thủ công, chiều cao cột <= 8m Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cột
3 Hộp xịt RP-7 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Hộp
4 Móng cột tròn M2-CT Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Móng
5 Móng cột tròn M3-CT Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Móng
6 Đào đất tiếp địa lặp lại (Rll) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
7 Vận chuyển đất, ô tô 5T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,75 100m3
8 Cột bê tông li tâm LT-10 4.3 (B) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cột
9 Cột bê tông li tâm LT-10 5.0 (C) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cột
10 Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4*70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 251,475 Mét
11 Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn AL/XLPE 4*70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2515 Km
12 Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4*25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 190,575 Mét
13 Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn AL/XLPE 4*25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1906 Km
14 Dây điện Cu/PVC 2x2,5 lên đèn chiếu sáng Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Mét
15 Cần đèn đơn CT F 190 loại K29-D 2,8 cả chụp Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Bộ
16 Đèn VOLTANA 4/32Leds/110W, IP66, Ánh sáng trắng neutral white 4000k (NW), Tuổi thọ: 70.000 giờ (L80) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Bộ
17 Tủ điện TĐ3-03-20A (3 lộ ra) ĐK tự động hệ thống đèn CS (trọn bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
18 Lắp đặt tiếp địa lặp lại (Rll) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
19 Tấm treo TT-ABC 18 Mạ nhúng Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 Cái
20 Tấm treo TT-ABC 20 Mạ nhúng Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
21 Kẹp treo KT-ABC 4*(25-70) mạ nhúng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0 Cái
22 Kẹp hãm cáp KH-ABC 4 x (25-70) Mạ nhúng Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
23 Đai thép không rỉ cột đơn (cả khóa đai) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Bộ
24 Đai thép không rỉ cột đúp (cả khóa đai) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Bộ
25 Bịt đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Bộ
26 Ghen lụa luồn dây lên đèn ( 0,5m/đèn) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Mét
27 Ghíp nhôm đa năng 3 bu lông 25-95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Bộ
28 Ghíp cá sấu, Ghíp nối dây đèn (GN4 ) IPC (25-70) / (35-6) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Bộ
29 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 Cuộn
30 Kéo dây ở vị trí bẻ góc, tiết dây ≤95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Vị trí
31 Nhân công vị trí vượt đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 VT
32 Bốc dỡ & VC thủ công dây dẫn, phụ kiện 100m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2165 Tấn
33 Đầu cốt đồng nhôm AM-70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Đầu
34 Đầu cốt đồng nhôm AM-25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Đầu
35 ép đầu cốt các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Đầu
36 Tháo hạ dây cáp nhôm lõi thép bọc PVC AsV 50/8 (AS/XLPE/PVC - (18/30) - 36kV) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 Km
37 Tháo hạ xà đón dây tới (Xà đơn + xà kép) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,144 Tấn
38 Tháo hạ xà đỡ thanh cái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,058 Tấn
39 Tháo hạ xà lắp cầu chì SI Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 Tấn
40 Tháo hạ xà, giá đỡ MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,325 Tấn
41 Tháo hạ sàn thao tác TBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,315 Tấn
42 Tháo hạ cầu thang lên sàn thao tác Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 Tấn
43 Tháo hạ sứ đứng VHĐ-35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5 10 Quả
44 Tháo hạ chụp nối đầu cột D190 - L3,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,174 Tấn
45 Tháo hạ cột điện bê tông li tâm LT12 ( Cắt chân) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cột
46 Tháo hạ MBA 400kVA-35/0,4kV trên cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Máy
47 Cần trục bánh hơi 5T tháo hạ máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7 Ca
48 Cột bê tông li tâm LT-14 11 (C) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cột
49 Đầu cốt đồng M150 lắp cáp tổng Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 Cái
50 Đầu cốt đồng M50 (lắp tiếp đất TB) Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
51 Đầu cốt đồng nhôm TO-AM 50 (lắp DCL) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
52 Ép đầu cốt các loại, tiết diện cáp <=150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4 10cái
53 Ghíp nhôm đa năng 3 bulong A95-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 Bộ
54 Dây cáp nhôm bọc PVC/XLPE loại AC 50/8(ASXV- 50/8- 20/ 35 (38,5) KV (6/3,2+ 1/3,2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 Mét
55 Lắp dây xuống thiết bị Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 Mét
56 Băng dính cách điện 500V Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cuộn
57 Sứ đứng VHĐ-35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 Quả
58 Giáp buộc cổ sứ đơn (185-240) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
59 Giáp buộc cổ sứ đôi (185-240) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
60 Chụp cầu chì IIK Silicon (Vàng, xanh ,đỏ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
61 Chụp chống sét Silicon 42kV (Vàng, xanh ,đỏ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
62 Chụp cách điện Polymer F170 cho đầu cực 35kV MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
63 Chụp cách điện Polymer F90 cho đầu cực 1kV MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
64 Lắp đặt dây nhôm, dây nhôm lõi thép xuống thiết bị, dây nhôm lõi thép <=95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 Mét
65 Làm và lắp đặt đầu cáp khô điện áp <=1000V, có 3 đến 4 ruột, tiết diện 1 ruột cáp <=240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 đầu
66 Móng cột loại MT-3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Móng
67 Xà đón dây tới TBA, xà đỡ X1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
68 Xà đón dây tới TBA, xà néo X2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
69 Xà lắp dao cách ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
70 Xà lắp sứ trung gian (Đỡ thanh Cái) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
71 Xà lắp cầu chì IIK-35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
72 Giá đỡ máy biến áp (cả dầm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
73 Sàn thao tác MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
74 Tiếp địa TBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 HT
75 Bu lông + ê cu đồng M8*30 lắp TCái Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Bộ
76 Biển ghi tên trạm (Sơn phản quang) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
77 Biển báo nguy hiểm (Sơn phản quang) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
78 Chống sét van 42kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
79 Cầu dao cách ly DT 35kV - 630A VN Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
80 Cầu chì IIK 35kV - 10A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
81 Lắp đặt MBA 400 kVA - 35/0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Máy
82 Lắp cầu dao cách ly DN-35kV-630A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
83 Lắp cầu chì IIK-35 kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
84 Lắp chống sét van ZNO 35kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
85 Lắp đặt tủ hạ thế trọn bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
86 Thí nghiệm sứ đứng VHĐ 35kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 Cái
87 Thí nghiệm sứ chuỗi 35 kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Chuỗi
88 Thí nghiệm cáp lực <=35 kV 1 ruột Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Sợi
89 Thí nghiệm chống sét 35KV thứ 1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
90 Thí nghiệm CSV 35KV thứ 2,3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
91 Thí nghiệm cầu chì IIK- 35KV Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
92 Thí nghiệm chống sét hạ thế GZ-500V Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
93 Thí nghiệm đồng hồ V-A Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
94 Thí nghiệm máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Máy
95 Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
96 Thí nghiệm tiếp địa trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 HT
97 Thí nghiệm tiếp địa cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 VT
98 Thí nghiệm công tơ 3 pha Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
99 Thí nghiệm biến dòng hạ thế thứ 1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
100 Thí nghiệm biến dòng hạ thế thứ 2,3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
101 Thí nghiệm dàn thanh cái 35KV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
102 Thí nghiệm aptomat =< 100 A Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
103 Thí nghiệm aptomat =< 150 A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
104 Thí nghiệm cáp hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cáp
105 Tháo hạ dây cáp nhôm lõi thép bọc PVC AsV 50/8 (AS/XLPE/PVC - (18/30) - 36kV) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,09 Km
106 Căng lại dây cáp nhôm lõi thép bọc PVC AsV 50/8 (AS/XLPE/PVC - (18/30) - 36kV) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,09 Km
107 Móng cột MT-5 (Cột 16-20m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Móng
108 Đào đất tiếp địa cột RG-2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
109 Cột bê tông li tâm LT-16 11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cột
110 Dây cáp nhôm lõi thép bọc PVC AsV 50/8 (AS/XLPE/PVC - (18/30) - 36kV) Mô tả kỹ thuật theo chương V 126 Mét
111 Rải căng dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép AC, ACSR .., tiết diện dây ≤50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,126 Km
112 Xà néo XN1-2L-PB Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
113 Sứ đứng VHĐ - 35kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Quả
114 Chuỗi néo đơn Silicone 35kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Chuỗi
115 Lắp đặt tiếp địa cột RG-2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
116 Giáp buộc đầu cổ sứ đơn dây bọc 50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
117 Ghíp nhôm đa năng 3 bulông A240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
118 Biển báo nguy hiểm treo trên số cột (Biển bằng tôn và 2 bộ đai thép không rỉ theo bản vẽ chi tiết) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
119 Nhân công vị trí bẻ góc Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 vị trí
120 Nhân công vị trí vượt đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Vị trí
121 Chi phí thông báo truyền hình và tin nhắn (Theo TB của Điện lực thành phố) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Lần
F Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng lán trại tại hiện trường để ở và điều hành thi công khoản 1 %
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế khoản 2 %
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->