Gói thầu: Gói thầu số 01 thi công xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102190-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 04/02/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01 thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191274690 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn kinh phí GPMB của Dự án đầu tư xây dựng 02 tuyến đường dọc sông Lô đấu nối với các tuyến QL 37, QL 2C, đường HCM liên kết với đường cao tốc nối TP Tuyên Quang với cao tốc Nội Bài - Lào Cai. |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-17 16:42:00 đến ngày 2020-02-04 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,810,444,995 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục san nền | |||
1 | Đào vét bùn, bóc đất hữu cơ mặt bằng bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,3235 | 100m3 |
2 | Vận chuyển bùn vét đổ đi bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,3235 | 100m3 |
3 | Vận chuyển bùn vét đổ đi 4km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I (M x 4) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,3235 | 100m3 |
4 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 110,106 | 100m3 |
5 | Đào xúc đất để đắp bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (tận dụng đất đào nền + khuôn đường để đắp, thiếu đào xúc vận chuyển về 1km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120,677 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất để đắp bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120,677 | 100m3 |
B | Hạng mục cấp nước | |||
1 | Đào móng tuyến đường ống bằng thủ công, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,4 | m3 |
2 | Đắp đất hoàn mang tuyến đường ống bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,204 | 100m3 |
3 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 100m, đường kính ống 50mm, PE80, PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,36 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 20mm, PE80, PN12.5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,52 | 100m |
5 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,98 | 100m |
6 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách <=50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
7 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
8 | Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van d=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
9 | Lắp đặt khớp nối đồng, đường kính d=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | cái |
10 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | cái |
11 | Lắp đặt côn tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=20x15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
12 | Lắp đặt rắc co tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | cái |
13 | Lắp đai khởi thủy, đường kính ống d=50x20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
14 | Lắp đăt khâu nối ren ngoài HDPE nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | cái |
15 | Băng gen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cuộn |
16 | Hộp bảo vệ đồng hồ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
17 | Lắp đặt vòi gạt, đường kính d=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
C | Hạng mục thoát nước | |||
1 | Đào móng rãnh thoát nước +hố ga, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,439 | 100m3 |
2 | Xây đá hộc, xây đáy rãnh + đáy hố ga, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,224 | m3 |
3 | Xây đá hộc, xây thành rãnh + thành hố ga, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,952 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 158,73 | m2 |
5 | Đệm cát đáy móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,65 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mố rãnh + mố hố ga, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,224 | m3 |
7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan rãnh + tấm đan hố ga, đá 1x2, vữa mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,256 | m3 |
8 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg (tấm đan rãnh M1 đến H1 + tấm đan hố ga) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99 | cái |
9 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg (tấm đan rãnh M3 đến M5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56 | cái |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố rãnh + mũ mố hố ga, chiều dày <=45 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,138 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan rãnh + tấm đan hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4054 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan rãnh, đường kính > 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3506 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan rãnh + tấm đan hố ga d<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7726 | tấn |
D | Hạng mục đường giao thông nội bộ | |||
1 | Đào nền + khuôn + rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,3303 | 100m3 |
2 | Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2317 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất điều phối sang đắp mặt bằng bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III (80% KL) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7428 | 100m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,27 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, sân bãi, mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4826 | 100m2 |
6 | Rải cát tạo phẳng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,07 | m3 |
7 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4171 | 100m3 |
8 | Ván đệm khe dãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0027 | m3 |
9 | Matit nhựa chèn khe + mạt cưa (trọng lượng riêng 1.5kg/cm3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,19 | kg |
10 | Nilông lót đổ bê tông mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 921,36 | m2 |
11 | Công tác sản xuất thanh truyền lực khe co, khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9885 | Tấn |
12 | Quét nhựa bitum nóng vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,37 | m2 |
13 | Ống nhựa PVC D30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2 | m |
14 | Cắt khe bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6685 | 100m |
E | Hạng mục hệ thống cấp điện | |||
1 | Tháo chuyển dây dẫn nhôm tiết diện <= 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,282 | Km |
2 | Tháo hạ, thu hồi cột bê tông thủ công, chiều cao cột <= 8m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cột |
3 | Hộp xịt RP-7 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hộp |
4 | Móng cột tròn M2-CT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Móng |
5 | Móng cột tròn M3-CT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Móng |
6 | Đào đất tiếp địa lặp lại (Rll) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
7 | Vận chuyển đất, ô tô 5T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,75 | 100m3 |
8 | Cột bê tông li tâm LT-10 4.3 (B) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cột |
9 | Cột bê tông li tâm LT-10 5.0 (C) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
10 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4*70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 251,475 | Mét |
11 | Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn AL/XLPE 4*70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2515 | Km |
12 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4*25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 190,575 | Mét |
13 | Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn AL/XLPE 4*25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1906 | Km |
14 | Dây điện Cu/PVC 2x2,5 lên đèn chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | Mét |
15 | Cần đèn đơn CT F 190 loại K29-D 2,8 cả chụp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
16 | Đèn VOLTANA 4/32Leds/110W, IP66, Ánh sáng trắng neutral white 4000k (NW), Tuổi thọ: 70.000 giờ (L80) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
17 | Tủ điện TĐ3-03-20A (3 lộ ra) ĐK tự động hệ thống đèn CS (trọn bộ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Tủ |
18 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại (Rll) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
19 | Tấm treo TT-ABC 18 Mạ nhúng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Cái |
20 | Tấm treo TT-ABC 20 Mạ nhúng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Cái |
21 | Kẹp treo KT-ABC 4*(25-70) mạ nhúng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0 | Cái |
22 | Kẹp hãm cáp KH-ABC 4 x (25-70) Mạ nhúng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | Cái |
23 | Đai thép không rỉ cột đơn (cả khóa đai) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
24 | Đai thép không rỉ cột đúp (cả khóa đai) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
25 | Bịt đầu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
26 | Ghen lụa luồn dây lên đèn ( 0,5m/đèn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Mét |
27 | Ghíp nhôm đa năng 3 bu lông 25-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
28 | Ghíp cá sấu, Ghíp nối dây đèn (GN4 ) IPC (25-70) / (35-6) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
29 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Cuộn |
30 | Kéo dây ở vị trí bẻ góc, tiết dây ≤95mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Vị trí |
31 | Nhân công vị trí vượt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | VT |
32 | Bốc dỡ & VC thủ công dây dẫn, phụ kiện 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2165 | Tấn |
33 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Đầu |
34 | Đầu cốt đồng nhôm AM-25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Đầu |
35 | ép đầu cốt các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Đầu |
36 | Tháo hạ dây cáp nhôm lõi thép bọc PVC AsV 50/8 (AS/XLPE/PVC - (18/30) - 36kV) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | Km |
37 | Tháo hạ xà đón dây tới (Xà đơn + xà kép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,144 | Tấn |
38 | Tháo hạ xà đỡ thanh cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,058 | Tấn |
39 | Tháo hạ xà lắp cầu chì SI | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | Tấn |
40 | Tháo hạ xà, giá đỡ MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,325 | Tấn |
41 | Tháo hạ sàn thao tác TBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,315 | Tấn |
42 | Tháo hạ cầu thang lên sàn thao tác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | Tấn |
43 | Tháo hạ sứ đứng VHĐ-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | 10 Quả |
44 | Tháo hạ chụp nối đầu cột D190 - L3,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,174 | Tấn |
45 | Tháo hạ cột điện bê tông li tâm LT12 ( Cắt chân) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cột |
46 | Tháo hạ MBA 400kVA-35/0,4kV trên cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Máy |
47 | Cần trục bánh hơi 5T tháo hạ máy biến áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7 | Ca |
48 | Cột bê tông li tâm LT-14 11 (C) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cột |
49 | Đầu cốt đồng M150 lắp cáp tổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | Cái |
50 | Đầu cốt đồng M50 (lắp tiếp đất TB) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
51 | Đầu cốt đồng nhôm TO-AM 50 (lắp DCL) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
52 | Ép đầu cốt các loại, tiết diện cáp <=150mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4 | 10cái |
53 | Ghíp nhôm đa năng 3 bulong A95-240 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Bộ |
54 | Dây cáp nhôm bọc PVC/XLPE loại AC 50/8(ASXV- 50/8- 20/ 35 (38,5) KV (6/3,2+ 1/3,2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | Mét |
55 | Lắp dây xuống thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | Mét |
56 | Băng dính cách điện 500V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cuộn |
57 | Sứ đứng VHĐ-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Quả |
58 | Giáp buộc cổ sứ đơn (185-240) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
59 | Giáp buộc cổ sứ đôi (185-240) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
60 | Chụp cầu chì IIK Silicon (Vàng, xanh ,đỏ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
61 | Chụp chống sét Silicon 42kV (Vàng, xanh ,đỏ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
62 | Chụp cách điện Polymer F170 cho đầu cực 35kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
63 | Chụp cách điện Polymer F90 cho đầu cực 1kV MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
64 | Lắp đặt dây nhôm, dây nhôm lõi thép xuống thiết bị, dây nhôm lõi thép <=95mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | Mét |
65 | Làm và lắp đặt đầu cáp khô điện áp <=1000V, có 3 đến 4 ruột, tiết diện 1 ruột cáp <=240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | đầu |
66 | Móng cột loại MT-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Móng |
67 | Xà đón dây tới TBA, xà đỡ X1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
68 | Xà đón dây tới TBA, xà néo X2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
69 | Xà lắp dao cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
70 | Xà lắp sứ trung gian (Đỡ thanh Cái) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
71 | Xà lắp cầu chì IIK-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
72 | Giá đỡ máy biến áp (cả dầm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
73 | Sàn thao tác MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
74 | Tiếp địa TBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | HT |
75 | Bu lông + ê cu đồng M8*30 lắp TCái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Bộ |
76 | Biển ghi tên trạm (Sơn phản quang) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
77 | Biển báo nguy hiểm (Sơn phản quang) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
78 | Chống sét van 42kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
79 | Cầu dao cách ly DT 35kV - 630A VN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
80 | Cầu chì IIK 35kV - 10A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
81 | Lắp đặt MBA 400 kVA - 35/0,4kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Máy |
82 | Lắp cầu dao cách ly DN-35kV-630A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
83 | Lắp cầu chì IIK-35 kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
84 | Lắp chống sét van ZNO 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
85 | Lắp đặt tủ hạ thế trọn bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Tủ |
86 | Thí nghiệm sứ đứng VHĐ 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | Cái |
87 | Thí nghiệm sứ chuỗi 35 kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Chuỗi |
88 | Thí nghiệm cáp lực <=35 kV 1 ruột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Sợi |
89 | Thí nghiệm chống sét 35KV thứ 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
90 | Thí nghiệm CSV 35KV thứ 2,3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
91 | Thí nghiệm cầu chì IIK- 35KV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
92 | Thí nghiệm chống sét hạ thế GZ-500V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
93 | Thí nghiệm đồng hồ V-A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
94 | Thí nghiệm máy biến áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Máy |
95 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
96 | Thí nghiệm tiếp địa trạm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | HT |
97 | Thí nghiệm tiếp địa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | VT |
98 | Thí nghiệm công tơ 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
99 | Thí nghiệm biến dòng hạ thế thứ 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
100 | Thí nghiệm biến dòng hạ thế thứ 2,3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
101 | Thí nghiệm dàn thanh cái 35KV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | PĐ |
102 | Thí nghiệm aptomat =< 100 A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
103 | Thí nghiệm aptomat =< 150 A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
104 | Thí nghiệm cáp hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cáp |
105 | Tháo hạ dây cáp nhôm lõi thép bọc PVC AsV 50/8 (AS/XLPE/PVC - (18/30) - 36kV) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | Km |
106 | Căng lại dây cáp nhôm lõi thép bọc PVC AsV 50/8 (AS/XLPE/PVC - (18/30) - 36kV) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | Km |
107 | Móng cột MT-5 (Cột 16-20m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Móng |
108 | Đào đất tiếp địa cột RG-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
109 | Cột bê tông li tâm LT-16 11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
110 | Dây cáp nhôm lõi thép bọc PVC AsV 50/8 (AS/XLPE/PVC - (18/30) - 36kV) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 126 | Mét |
111 | Rải căng dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép AC, ACSR .., tiết diện dây ≤50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,126 | Km |
112 | Xà néo XN1-2L-PB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
113 | Sứ đứng VHĐ - 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Quả |
114 | Chuỗi néo đơn Silicone 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Chuỗi |
115 | Lắp đặt tiếp địa cột RG-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
116 | Giáp buộc đầu cổ sứ đơn dây bọc 50 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
117 | Ghíp nhôm đa năng 3 bulông A240 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
118 | Biển báo nguy hiểm treo trên số cột (Biển bằng tôn và 2 bộ đai thép không rỉ theo bản vẽ chi tiết) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
119 | Nhân công vị trí bẻ góc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | vị trí |
120 | Nhân công vị trí vượt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Vị trí |
121 | Chi phí thông báo truyền hình và tin nhắn (Theo TB của Điện lực thành phố) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Lần |
F | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng lán trại tại hiện trường để ở và điều hành thi công | khoản | 1 | % |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | khoản | 2 | % |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi