Gói thầu: Gói thầu thi công xây lắp công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127960-01
Thời điểm đóng mở thầu 31/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Kon Tum
Tên gói thầu Gói thầu thi công xây lắp công trình
Số hiệu KHLCNT 20200100035
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Nguồn xổ số kiến thiết và các nguồn hợp pháp khác
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 14:46:00 đến ngày 2020-01-31 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,976,619,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 khoản
B NHÀ TRẠM VÀ LƯU BỆNH NHÂN
1 Đào móng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,648 100m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,45 m3
3 Đào móng băng, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,618 m3
4 Bê tông lót móng đá 4x6 M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,711 100m3
5 Bê tông móng, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,541 m3
6 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,492 100m2
7 Cốt thép móng đường kính cốt thép <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,519 tấn
8 Cốt thép móng đường kính cốt thép <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,883 tấn
9 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x20, VXM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,502 m3
10 Đắp đất hố móng, K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,426 100m3
11 Đắp hố móng công trình K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,416 m3
12 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,753 m3
13 Ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,895 100m2
14 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,177 tấn
15 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,93 tấn
16 Đắp đất công trình, độ chặt K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,135 100m3
17 Bê tông lót nền đá 4x6 M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,411 m3
18 Đào móng bậc cấp băng, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,078 m3
19 Bê tông lót móng bó hè, bậc cấp,đá 4x6, M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,056 m3
20 Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,929 m3
21 Xây bậc cấp gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,026 m3
22 Trát móng, bậc cấp dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,068 m2
23 Láng granitô bậc cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,729 m2
24 Trát granitô mũi bậc cấp vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 42,15 m
25 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,288 m2
26 Kẻ rong lõm tạo nhám lối lên người khuyết tật Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,288 m2
27 Bê tông cột, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,12 m3
28 Bê tông cột đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,368 m3
29 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,098 100m2
30 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,174 tấn
31 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,866 tấn
32 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,064 m3
33 Ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,314 100m2
34 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,303 tấn
35 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,941 tấn
36 Bê tông sàn mái sản, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,857 m3
37 Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan sàn, mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,892 100m2
38 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,594 tấn
39 Bê tông các cấu kiện lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,931 m3
40 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,278 tấn
41 Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,344 100m2
42 Bê tông lam treo tấm đan, mái hắt, lanh tô,đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,622 m3
43 Gia công cốt thép lam treo Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,022 1tấn
44 Ván khuôn lam treo, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,071 100m2
45 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, VXM75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 cái
46 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,623 m3
47 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,492 m3
48 Xây gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, bộ phận kết cấu phức tạp chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,896 m3
49 Xà gồ tráng kẽm thép chữ C100x45x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 497,2 m
50 Lắp dựng xà gồ thép (Thép chữ C 100x45x5 dày 2mm (3.13 kg/m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,556 tấn
51 Lợp mái, che tường bằng tôn màu dày 4 zem, chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,189 100m2
52 Sản xuất máng xối Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,299 tấn
53 Lắp đặt máng xối Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 tấn
54 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 42,84 m2
55 Công tác ốp chân móng đá tự nhiên, VXM Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,756 m2
56 Căng lưới thép gia cố chống nứt giữa bê tông và tường gạch không nung Mô tả kỹ thuật theo chương V 141,272 m3
57 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường thu hồi, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,782 m2
58 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 181,425 m2
59 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 308,814 m2
60 Trát trụ cột, ngoài nhà dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,918 m2
61 Trát trụ cột, trong nhà dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 89,294 m2
62 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (để tính bả, sơn) Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,297 m2
63 Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 216,53 m2
64 Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 70,335 m2
65 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 194,85 m
66 Đắp vữa chân trụ 4 mặt hình bánh ú Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 trụ
67 Kẻ roăng lõm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,6 m2
68 Đắp vữa chữ thập và dòng chữ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 ck
69 Trát granitô lan can thang dày 2,5 cm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,788 m2
70 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 227,099 m2
71 Lát nền gạch chống trượt bằng gạch 300x300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,245 m2
72 Lát đá mặt bệ các loại bằng đá granit tự nhiên Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,1 m2
73 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 330,592 m2
74 Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, đi 2 cánh mở quay kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa tay nắm, bản lề 3 D, thanh chốt đa điểm Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,72 m2
75 Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, đi 1 cánh mở quay kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa tay nắm, bản lề 3 D, thanh chốt đa điểm Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,52 m2
76 Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, cửa sổ 2 cánh mở quay kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. bản lề 3D Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,08 m2
77 Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, cửa sổ 2 cánh mở trượt kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa bán nguyệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 m2
78 Khung hoa sắt hộp vuông gắn tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,08 m2
79 Lắp dựng khung hoa sắt VXM75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,08 m2
80 Sơn sắt thép các loại 1 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,08 m2
81 Sản xuất khung lan can sắt hộp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,003 tấn
82 Lắp dựng lan can VXM75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,024 m2
83 Trần Thạch cao thả tấm 600x600 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,245 m2
84 Bả bằng bột bả Expo vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 502,406 1m2
85 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 458,373 1m2
86 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Expo , 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 338,039 m2
87 Sơn dầm, trần, cột tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ, bằng sơn Expo Mô tả kỹ thuật theo chương V 622,737 m2
88 Đào móng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,388 100m3
89 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,288 m3
90 Bê tông lót móng đá 4x6 cát vàng, M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,746 m3
91 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,83 m3
92 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,304 m3
93 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,296 m3
94 Ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,054 100m2
95 Gia công cốt thép đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,078 1tấn
96 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn , VXM75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
97 Trát hầm, hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,478 m2
98 Láng đáy bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,723 m2
99 Quét nước ximăng 2 nước thành hầm, đáy hầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,202 m2
100 Cát hạt mịn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,603 m3
101 Cát hạt lớn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,603 m3
102 Đá 10x20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,603 m3
103 Đá 40x60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,603 m3
104 Đá hộc Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,603 m3
105 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,18 100m
106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,37 100m
107 LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 cái
108 LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
109 LĐ tê giảm nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
110 LĐ MS nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
111 LĐ MS nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
112 Lắp đặt van khoá 27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
113 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích 1,5m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bể
114 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
115 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cáI
116 Lắp đặt lavabo âm bàn+ phụ kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
117 Lắp đặt chậu rửa I nox Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
118 Lắp đặt vòi chậu rửa i nox Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
119 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bằng đồng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
120 Keo dán ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
121 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 114mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100m
122 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,38 100m
123 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 100m
124 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 100m
125 LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
126 LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
127 Lắp đặt co nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
128 LĐ măng sông nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
129 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90 mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
130 Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát đường kính 90/60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
131 Lắp đặt co giảm đường kính 90/60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
132 Lắp đặt phểu thu, đk 60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cáI
133 Keo dán ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
134 LĐ Aptomat loại 1 pha,A<=100 Ampe Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
135 Hộp nối dây chìm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 hộp
136 Lăp đặt quạt treo tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
137 Lắp đặt loại 2 công tắc, 1 ổ cắm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 bảng
138 Lắp đặt loại 1 công tắc, 2 ổ cắm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bảng
139 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
140 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 cái
141 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 26 cái
142 LĐ loại đèn Led ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 34 bộ
143 Lắp đặt loại đèn led ốp trần D300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
144 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại 2x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 m
145 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 250 m
146 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 260 m
147 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 280 m
148 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 300 m
149 Tủ điện 300x400 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
150 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x6 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 m
151 Băng keo điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 cuộn
152 Tiêu lệnh PCCC Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bảng
153 Bình bọt chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bình
C NHÀ PHỤ TRỢ
1 Đào móng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,116 100m3
2 Đào móng băng, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,823 m3
3 Bê tông lót đá 4x6 cát vàng, M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,228 m3
4 Bê tông móng, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,202 m3
5 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,432 100m2
6 Cốt thép móng đường kính cốt thép <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,119 tấn
7 Cốt thép móng đường kính cốt thép <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,259 tấn
8 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM cát vàng M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,557 m3
9 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,251 m3
10 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,039 tấn
11 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,202 tấn
12 Ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,229 100m2
13 Lấp đất hố móng bằng đầm cóc, K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,555 100m3
14 Lấp đất nền móng công trình K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,608 m3
15 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,161 100m3
16 Bê tông lót nền đá 4x6, M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,094 m3
17 Xây bậc cấp gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,381 m3
18 Xây trụ gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,871 m3
19 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,118 m3
20 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,111 m3
21 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,987 m3
22 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,306 100m2
23 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,126 tấn
24 Bê tông các cấu kiện lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,47 m3
25 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,779 m3
26 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,056 tấn
27 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,061 tấn
28 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 tấn
29 Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,215 100m2
30 Ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,308 100m2
31 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,115 m3
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,021 1tấn
33 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,007 100m2
34 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
35 Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, đi 2 cánh mở quay kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa tay nắm, bản lề 3 D, thanh chốt đa điểm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,24 m2
36 Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, đi 1 cánh mở quay kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa tay nắm, bản lề 3 D, thanh chốt đa điểm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,675 m2
37 Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, cửa sổ 2 cánh mở trượt kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa bán nguyệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,08 m2
38 Cửa đi sắt kéo Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,96 m2
39 Khung hoa sắt bảo vệ Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,08 m2
40 Lắp dựng khung hoa sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,08 m2
41 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,96 m2
42 Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,08 m2
43 Sản xuất xà gồ thép chữ [100*45*5 dày 2mm (3.13kg/m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 93,48 0.0
44 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,293 tấn
45 Lợp mái, che tường bằng tôn màu dày 4 zem Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,587 100m2
46 Trần Thạch cao thả tấm 600x600 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,988 m2
47 Căng lưới thép gia cố chống nứt giữa bê tông và gạch không nung Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,68 m3
48 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 69,414 m2
49 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 88,444 m2
50 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,664 m2
51 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (để tính sơn bả) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,784 m2
52 Trát trần, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,948 m2
53 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,4 m
54 Láng granitô bậc cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,439 m2
55 Trát granitô mũi bậc cấp dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,7 m
56 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,678 m2
57 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,94 m2
58 Lát nền, sàn bằng gạch chống trượt 300x300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,077 m2
59 Bả bằng bột bả Expo vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 157,858 1m2
60 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,395 1m2
61 Sơn dầm, trần, cột tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ, bằng sơn Expo Mô tả kỹ thuật theo chương V 133,057 m2
62 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Expo 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 83,196 m2
63 LĐ Aptomat loại 1 pha,A=30 Ampe Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
64 Lắp đặt hộp nối , hộp phân dây kích thước hộp <= 40x50mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 hộp
65 Lăp đặt quạt treo tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
66 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
67 Lắp đặt loại 1 công tắc, 1 ổ cắm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bảng
68 Lắp đặt công tắc loại 1 công tắc, 2 ổ cắm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bảng
69 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
70 LĐ loại đèn ống Led dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
71 Lắp đặt loại đèn led ốp trần D300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
72 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x6 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
73 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
74 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
75 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
76 LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk<=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
77 Băng keo điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cuộn
78 Tủ điện tổng 300*400 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
79 Lắp đặt chậu rửa Lavabo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
80 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cáI
81 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cáI
82 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
83 Lắp đặt chậu tiểu Nam Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
84 Lắp đặt chậu rửa I nox Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
85 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
86 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,15 100m
87 LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
88 LĐ tê d27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
89 LĐ măng sông d34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
90 Keo dán ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
91 Lắp đặt phểu thu, đk 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cáI
92 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 114mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100m
93 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,09 100m
94 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 100m
95 LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 114 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
96 LĐco nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
97 LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 114 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
98 LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
99 LĐ măng sông nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 114 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
100 LĐ tê nhựa giảm miệng bát nối bằng dán keo, đk90/60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
101 LĐ co nhựa giảm miệng bát nối bằng dán keo, đk90/60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
102 Keo dán ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
103 Đào móng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,388 100m3
104 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,288 m3
105 Bê tông lót móng đá 4x6 cát vàng, M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,746 m3
106 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,83 m3
107 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,304 m3
108 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,296 m3
109 Ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,054 100m2
110 Gia công cốt thép đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,078 1tấn
111 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, VXM75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
112 Trát hầm, hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,478 m2
113 Láng đáy bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,723 m2
114 Quét nước ximăng 2 nước thành hầm, đáy hầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,202 m2
115 Cát hạt mịn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,301 m3
116 Cát hạt lớn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,301 m3
117 Đá 10x20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,301 m3
118 Đá 40x60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,301 m3
119 Đá hộc Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,301 m3
D GA RA XE MÁY
1 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,059 m3
2 Đào móng băng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,845 m3
3 Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,231 m3
4 Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,512 m3
5 Bê tông lót nền đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,208 m3
6 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,797 m3
7 Xây móng gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8 m3
8 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,682 m2
9 Quét nước ximăng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,682 m2
10 Sản xuất kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,367 tấn
11 Sản xuất xà gồ thép hộp 40x80x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,251 tấn
12 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,251 tấn
13 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,885 m2
14 Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0.4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,56 100m2
E VƯỜN THUỐC NAM
1 Đào móng băng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6 m3
2 Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8 m3
3 Xây móng gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,305 m3
4 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,559 m2
5 Quét nước ximăng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,559 m2
6 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,78 m3
7 Cắt khe Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,45 10m
F HỐ XỬ LÝ RÁC
1 Đào móng băng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,911 m3
2 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,576 m3
3 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,419 m3
4 Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,698 m3
5 Bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 m3
6 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,032 100m2
7 Xây móng gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,606 m3
8 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,478 m2
9 Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,434 m2
10 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,123 m3
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,014 tấn
12 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,004 100m2
13 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
14 Đá hộc Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,393 m3
15 Đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,393 m3
16 Đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,393 m3
17 Cát hạt lớn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,393 m3
18 Cát hạt nhỏ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,393 m3
19 Lắp đặt ống thép tráng kẽm đk=100mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,015 100m
20 Sản xuất cột bằng thép tròn D60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,026 tấn
21 Sản xuất thép bản chân trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,033 tấn
22 Sản xuất vì kèo thép hộp liên kết hàn khẩu độ nhỏ <=9m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,046 tấn
23 Sản xuất xà gồ thép hộp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,074 tấn
24 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,059 tấn
25 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,046 tấn
26 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,074 tấn
27 Bu lông D12 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
28 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,677 m2
29 Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0.4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,179 100m2
G CỔNG -HÀNG RÀO - SÂN BÊ TỒNG
1 Xây cột, trụ gạch gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 h <=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,832 m3
2 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,55 m2
3 Công tác ốp đá granit màu đỏ Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,003 m2
4 Khắc chữ bảng tên cơ quan vào bảng đá granit màu đen Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
5 Ray thép V50x50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,858 kg
6 Lỏi trụ thép I 100x75x5x8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 91,26 kg
7 Gia công cổng sắt kéo bằng thép hộp Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,25 m2
8 Lắp dựng cổng Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,25 m2
9 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,25 m2
10 Dán ngói vãy cá màu đỏ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,16 m2
11 Soi rảnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,89 m2
12 Bả bằng bột bả Expo vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,55 1m2
13 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,555 m2
14 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,703 m3
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,081 tấn
16 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,21 100m2
17 Xây cột, trụ gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 h <=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,434 m3
18 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,453 m3
19 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,356 m2
20 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,498 m2
21 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,568 m2
22 Trát chân móng chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,08 m2
23 Sản xuất hàng rào song sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,656 1m2
24 Lắp dựng hàng song sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,656 m2
25 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,656 m2
26 Dán ngói vãy cá màu đỏ Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,76 m2
27 Bả bằng bột bả Expo vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,422 m2
28 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,568 m2
29 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo Mô tả kỹ thuật theo chương V 100,99 m2
30 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,04 m3
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,226 tấn
32 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,46 100m2
33 Xây cột, trụ gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 h <=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,55 m3
34 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,198 m3
35 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 367,2 m2
36 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 69,128 m2
37 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 69 m2
38 Sản xuất hàng rào song sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,5 1m2
39 Sơn sắt dẹt 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,5 m2
40 Lắp dựng hàng song sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,5 m2
41 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo Mô tả kỹ thuật theo chương V 505,328 m2
42 Đào móng băng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,75 m3
43 Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,875 m3
44 Xây móng bó gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,126 m3
45 Lấp đất chân móng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,087 m3
46 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,75 m2
47 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà, ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,75 m2
48 Bê tông lót nền đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 63 m3
49 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,1 m3
50 Cắt khe Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 10m
H GIẾNG KHOAN
1 Lắp đặt và tháo dỡ thiết bị khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54cv Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Lần
2 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 100 - <= 150m, đường kính lỗ khoan < 200mm, đất đá cấp 1-3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 m
3 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 100 - <= 150m, đường kính lỗ khoan < 200mm, đất đá cấp 4-6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 m
4 Thổi rửa giếng khoan độ sâu giếng < 100m, đường kính ống lọc < 219mm, máy khoan đập cáp 40kW Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
5 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống đk=140mm dày 5.4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4 100m
6 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đk=42 mm dày 3mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 100m
7 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x4 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 m
8 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 m
9 Dây cáp 12mm thả máy bơm chìm Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 m
10 Nắp thép dày 1 ly bảo vệ giếng khoan Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
11 Máy bơm chìm giếng khoan Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 máy
12 MCB2P/100A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
13 Lắp đặt van đk 42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
14 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 42mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
15 Chèn sỏi Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,78 m3
16 Chống ống đường kính 377mm bằng máy khoan đập cáp 40kW Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
I SAN ĐẮP NỀN
1 Đào móng băng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 84,06 m3
2 Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,01 m3
3 Xây tường bằng đá chẻ 15x20x25, chiều dày >30cm, chiều cao <=2 m, VXM cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,94 m3
4 Xây tường bằng đá chẻ 15x20x25, chiều dày >30cm, chiều cao >2 m, VXM cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 164,224 m3
5 Ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,28 100m2
6 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,085 tấn
7 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,394 tấn
8 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,9 m3
9 Lấp đất chân móng Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,205 m3
10 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,392 100m
11 Đất đắp nền công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.142,979 m3
12 San đầm đất mặt bằng, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,282 100m3
13 Đào xúc đất để đắp Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,43 100m3
14 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,43 100m3
15 Vận chuyển tiếp cự ly <=2km ô tô tự đổ , đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,43 100m3
J HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN - CẤP NƯỚC TỔNG THỂ
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái ta luy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 m3
2 Đắp cát móng đường ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,62 m3
3 Lắp đặt dây CVV 2x4 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
4 Lắp đặt ống nhựa đk=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 100m
5 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
6 Lơi D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
7 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái ta luy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,6 m3
8 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,6 m3
9 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đk=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,02 100m
10 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đk=34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,01 100m
11 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 Cái
12 Lơi D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
13 Tê D34/27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
14 Van gạt D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
15 Keo dán ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 kg
K MÁI CHE
1 Đào móng cột, trụ,hố kiểm tra, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,18 m3
2 Bê tông móng, đá 1x2 M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,18 m3
3 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,114 tấn
4 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, <=9m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,256 tấn
5 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,11 tấn
6 Lắp dựng cột thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,114 tấn
7 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,256 tấn
8 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ >18m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,11 tấn
9 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,908 m2
10 Đai thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
11 Bu lông D10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44 cái
12 Lợp mái, che tường bằng tôn màu dày 4 zem Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,419 100m2
13 Sản xuất máng xối Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,062 tấn
14 Sản xuất máng xối Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,062 tấn
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->