Gói thầu: Gói thầu thi công xây lắp công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127960-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 31/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Sở Y tế tỉnh Kon Tum |
Tên gói thầu | Gói thầu thi công xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200100035 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn xổ số kiến thiết và các nguồn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 14:46:00 đến ngày 2020-01-31 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,976,619,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | khoản |
B | NHÀ TRẠM VÀ LƯU BỆNH NHÂN | |||
1 | Đào móng, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,648 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,45 | m3 |
3 | Đào móng băng, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,618 | m3 |
4 | Bê tông lót móng đá 4x6 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,711 | 100m3 |
5 | Bê tông móng, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,541 | m3 |
6 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,492 | 100m2 |
7 | Cốt thép móng đường kính cốt thép <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,519 | tấn |
8 | Cốt thép móng đường kính cốt thép <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,883 | tấn |
9 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x20, VXM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,502 | m3 |
10 | Đắp đất hố móng, K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,426 | 100m3 |
11 | Đắp hố móng công trình K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,416 | m3 |
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,753 | m3 |
13 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,895 | 100m2 |
14 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,177 | tấn |
15 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,93 | tấn |
16 | Đắp đất công trình, độ chặt K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,135 | 100m3 |
17 | Bê tông lót nền đá 4x6 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,411 | m3 |
18 | Đào móng bậc cấp băng, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,078 | m3 |
19 | Bê tông lót móng bó hè, bậc cấp,đá 4x6, M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,056 | m3 |
20 | Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,929 | m3 |
21 | Xây bậc cấp gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,026 | m3 |
22 | Trát móng, bậc cấp dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,068 | m2 |
23 | Láng granitô bậc cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,729 | m2 |
24 | Trát granitô mũi bậc cấp vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,15 | m |
25 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,288 | m2 |
26 | Kẻ rong lõm tạo nhám lối lên người khuyết tật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,288 | m2 |
27 | Bê tông cột, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,12 | m3 |
28 | Bê tông cột đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,368 | m3 |
29 | Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,098 | 100m2 |
30 | Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,174 | tấn |
31 | Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,866 | tấn |
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,064 | m3 |
33 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,314 | 100m2 |
34 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,303 | tấn |
35 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,941 | tấn |
36 | Bê tông sàn mái sản, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,857 | m3 |
37 | Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan sàn, mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,892 | 100m2 |
38 | Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,594 | tấn |
39 | Bê tông các cấu kiện lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,931 | m3 |
40 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,278 | tấn |
41 | Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,344 | 100m2 |
42 | Bê tông lam treo tấm đan, mái hắt, lanh tô,đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,622 | m3 |
43 | Gia công cốt thép lam treo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,022 | 1tấn |
44 | Ván khuôn lam treo, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,071 | 100m2 |
45 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | cái |
46 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,623 | m3 |
47 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,492 | m3 |
48 | Xây gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, bộ phận kết cấu phức tạp chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,896 | m3 |
49 | Xà gồ tráng kẽm thép chữ C100x45x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 497,2 | m |
50 | Lắp dựng xà gồ thép (Thép chữ C 100x45x5 dày 2mm (3.13 kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,556 | tấn |
51 | Lợp mái, che tường bằng tôn màu dày 4 zem, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,189 | 100m2 |
52 | Sản xuất máng xối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,299 | tấn |
53 | Lắp đặt máng xối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | tấn |
54 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,84 | m2 |
55 | Công tác ốp chân móng đá tự nhiên, VXM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,756 | m2 |
56 | Căng lưới thép gia cố chống nứt giữa bê tông và tường gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 141,272 | m3 |
57 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường thu hồi, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,782 | m2 |
58 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 181,425 | m2 |
59 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 308,814 | m2 |
60 | Trát trụ cột, ngoài nhà dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,918 | m2 |
61 | Trát trụ cột, trong nhà dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 89,294 | m2 |
62 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (để tính bả, sơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,297 | m2 |
63 | Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216,53 | m2 |
64 | Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,335 | m2 |
65 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 194,85 | m |
66 | Đắp vữa chân trụ 4 mặt hình bánh ú | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | trụ |
67 | Kẻ roăng lõm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,6 | m2 |
68 | Đắp vữa chữ thập và dòng chữ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | ck |
69 | Trát granitô lan can thang dày 2,5 cm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,788 | m2 |
70 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 227,099 | m2 |
71 | Lát nền gạch chống trượt bằng gạch 300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,245 | m2 |
72 | Lát đá mặt bệ các loại bằng đá granit tự nhiên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,1 | m2 |
73 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 330,592 | m2 |
74 | Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, đi 2 cánh mở quay kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa tay nắm, bản lề 3 D, thanh chốt đa điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,72 | m2 |
75 | Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, đi 1 cánh mở quay kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa tay nắm, bản lề 3 D, thanh chốt đa điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,52 | m2 |
76 | Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, cửa sổ 2 cánh mở quay kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. bản lề 3D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,08 | m2 |
77 | Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, cửa sổ 2 cánh mở trượt kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa bán nguyệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | m2 |
78 | Khung hoa sắt hộp vuông gắn tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,08 | m2 |
79 | Lắp dựng khung hoa sắt VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,08 | m2 |
80 | Sơn sắt thép các loại 1 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,08 | m2 |
81 | Sản xuất khung lan can sắt hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,003 | tấn |
82 | Lắp dựng lan can VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,024 | m2 |
83 | Trần Thạch cao thả tấm 600x600 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,245 | m2 |
84 | Bả bằng bột bả Expo vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 502,406 | 1m2 |
85 | Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 458,373 | 1m2 |
86 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Expo , 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 338,039 | m2 |
87 | Sơn dầm, trần, cột tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ, bằng sơn Expo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 622,737 | m2 |
88 | Đào móng, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,388 | 100m3 |
89 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,288 | m3 |
90 | Bê tông lót móng đá 4x6 cát vàng, M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,746 | m3 |
91 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,83 | m3 |
92 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,304 | m3 |
93 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,296 | m3 |
94 | Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | 100m2 |
95 | Gia công cốt thép đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,078 | 1tấn |
96 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn , VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
97 | Trát hầm, hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,478 | m2 |
98 | Láng đáy bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,723 | m2 |
99 | Quét nước ximăng 2 nước thành hầm, đáy hầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,202 | m2 |
100 | Cát hạt mịn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,603 | m3 |
101 | Cát hạt lớn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,603 | m3 |
102 | Đá 10x20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,603 | m3 |
103 | Đá 40x60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,603 | m3 |
104 | Đá hộc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,603 | m3 |
105 | LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | 100m |
106 | LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,37 | 100m |
107 | LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | cái |
108 | LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
109 | LĐ tê giảm nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
110 | LĐ MS nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
111 | LĐ MS nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
112 | Lắp đặt van khoá 27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
113 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích 1,5m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
114 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
115 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cáI |
116 | Lắp đặt lavabo âm bàn+ phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
117 | Lắp đặt chậu rửa I nox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
118 | Lắp đặt vòi chậu rửa i nox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
119 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bằng đồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
120 | Keo dán ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | kg |
121 | LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
122 | LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,38 | 100m |
123 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m |
124 | LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100m |
125 | LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
126 | LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
127 | Lắp đặt co nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
128 | LĐ măng sông nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
129 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90 mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
130 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát đường kính 90/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
131 | Lắp đặt co giảm đường kính 90/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
132 | Lắp đặt phểu thu, đk 60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cáI |
133 | Keo dán ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | kg |
134 | LĐ Aptomat loại 1 pha,A<=100 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
135 | Hộp nối dây chìm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | hộp |
136 | Lăp đặt quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
137 | Lắp đặt loại 2 công tắc, 1 ổ cắm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bảng |
138 | Lắp đặt loại 1 công tắc, 2 ổ cắm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bảng |
139 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
140 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | cái |
141 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | cái |
142 | LĐ loại đèn Led ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34 | bộ |
143 | Lắp đặt loại đèn led ốp trần D300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
144 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại 2x25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
145 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 250 | m |
146 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 260 | m |
147 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 280 | m |
148 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 300 | m |
149 | Tủ điện 300x400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
150 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x6 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
151 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cuộn |
152 | Tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bảng |
153 | Bình bọt chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bình |
C | NHÀ PHỤ TRỢ | |||
1 | Đào móng, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,116 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,823 | m3 |
3 | Bê tông lót đá 4x6 cát vàng, M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,228 | m3 |
4 | Bê tông móng, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,202 | m3 |
5 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,432 | 100m2 |
6 | Cốt thép móng đường kính cốt thép <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | tấn |
7 | Cốt thép móng đường kính cốt thép <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,259 | tấn |
8 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM cát vàng M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,557 | m3 |
9 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,251 | m3 |
10 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | tấn |
11 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,202 | tấn |
12 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,229 | 100m2 |
13 | Lấp đất hố móng bằng đầm cóc, K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,555 | 100m3 |
14 | Lấp đất nền móng công trình K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,608 | m3 |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,161 | 100m3 |
16 | Bê tông lót nền đá 4x6, M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,094 | m3 |
17 | Xây bậc cấp gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,381 | m3 |
18 | Xây trụ gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,871 | m3 |
19 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,118 | m3 |
20 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,111 | m3 |
21 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,987 | m3 |
22 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,306 | 100m2 |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,126 | tấn |
24 | Bê tông các cấu kiện lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,47 | m3 |
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,779 | m3 |
26 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,056 | tấn |
27 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,061 | tấn |
28 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | tấn |
29 | Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,215 | 100m2 |
30 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,308 | 100m2 |
31 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,115 | m3 |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,021 | 1tấn |
33 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | 100m2 |
34 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
35 | Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, đi 2 cánh mở quay kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa tay nắm, bản lề 3 D, thanh chốt đa điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,24 | m2 |
36 | Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, đi 1 cánh mở quay kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa tay nắm, bản lề 3 D, thanh chốt đa điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,675 | m2 |
37 | Cửa nhựa cao cấp hệ châu Á dùng Profile Kimbon, cửa sổ 2 cánh mở trượt kính trắng 5mm pano phụ kiên GQ. Khóa bán nguyệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,08 | m2 |
38 | Cửa đi sắt kéo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,96 | m2 |
39 | Khung hoa sắt bảo vệ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,08 | m2 |
40 | Lắp dựng khung hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,08 | m2 |
41 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,96 | m2 |
42 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,08 | m2 |
43 | Sản xuất xà gồ thép chữ [100*45*5 dày 2mm (3.13kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 93,48 | 0.0 |
44 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,293 | tấn |
45 | Lợp mái, che tường bằng tôn màu dày 4 zem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,587 | 100m2 |
46 | Trần Thạch cao thả tấm 600x600 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,988 | m2 |
47 | Căng lưới thép gia cố chống nứt giữa bê tông và gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,68 | m3 |
48 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,414 | m2 |
49 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88,444 | m2 |
50 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,664 | m2 |
51 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (để tính sơn bả) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,784 | m2 |
52 | Trát trần, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,948 | m2 |
53 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,4 | m |
54 | Láng granitô bậc cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,439 | m2 |
55 | Trát granitô mũi bậc cấp dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,7 | m |
56 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,678 | m2 |
57 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,94 | m2 |
58 | Lát nền, sàn bằng gạch chống trượt 300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,077 | m2 |
59 | Bả bằng bột bả Expo vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 157,858 | 1m2 |
60 | Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,395 | 1m2 |
61 | Sơn dầm, trần, cột tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ, bằng sơn Expo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133,057 | m2 |
62 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Expo 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,196 | m2 |
63 | LĐ Aptomat loại 1 pha,A=30 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
64 | Lắp đặt hộp nối , hộp phân dây kích thước hộp <= 40x50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | hộp |
65 | Lăp đặt quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
66 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
67 | Lắp đặt loại 1 công tắc, 1 ổ cắm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bảng |
68 | Lắp đặt công tắc loại 1 công tắc, 2 ổ cắm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bảng |
69 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
70 | LĐ loại đèn ống Led dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
71 | Lắp đặt loại đèn led ốp trần D300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x6 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
73 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
74 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
75 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
76 | LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk<=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
77 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cuộn |
78 | Tủ điện tổng 300*400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
79 | Lắp đặt chậu rửa Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
80 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cáI |
81 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cáI |
82 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
83 | Lắp đặt chậu tiểu Nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
84 | Lắp đặt chậu rửa I nox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
85 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
86 | LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m |
87 | LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
88 | LĐ tê d27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
89 | LĐ măng sông d34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
90 | Keo dán ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | kg |
91 | Lắp đặt phểu thu, đk 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cáI |
92 | LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m |
93 | LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | 100m |
94 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | 100m |
95 | LĐ co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 114 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
96 | LĐco nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
97 | LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 114 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
98 | LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
99 | LĐ măng sông nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 114 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
100 | LĐ tê nhựa giảm miệng bát nối bằng dán keo, đk90/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
101 | LĐ co nhựa giảm miệng bát nối bằng dán keo, đk90/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
102 | Keo dán ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | kg |
103 | Đào móng, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,388 | 100m3 |
104 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,288 | m3 |
105 | Bê tông lót móng đá 4x6 cát vàng, M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,746 | m3 |
106 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,83 | m3 |
107 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,304 | m3 |
108 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,296 | m3 |
109 | Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | 100m2 |
110 | Gia công cốt thép đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,078 | 1tấn |
111 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
112 | Trát hầm, hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,478 | m2 |
113 | Láng đáy bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,723 | m2 |
114 | Quét nước ximăng 2 nước thành hầm, đáy hầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,202 | m2 |
115 | Cát hạt mịn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,301 | m3 |
116 | Cát hạt lớn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,301 | m3 |
117 | Đá 10x20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,301 | m3 |
118 | Đá 40x60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,301 | m3 |
119 | Đá hộc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,301 | m3 |
D | GA RA XE MÁY | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,059 | m3 |
2 | Đào móng băng, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,845 | m3 |
3 | Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,231 | m3 |
4 | Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,512 | m3 |
5 | Bê tông lót nền đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,208 | m3 |
6 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,797 | m3 |
7 | Xây móng gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8 | m3 |
8 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,682 | m2 |
9 | Quét nước ximăng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,682 | m2 |
10 | Sản xuất kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,367 | tấn |
11 | Sản xuất xà gồ thép hộp 40x80x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,251 | tấn |
12 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,251 | tấn |
13 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,885 | m2 |
14 | Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0.4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,56 | 100m2 |
E | VƯỜN THUỐC NAM | |||
1 | Đào móng băng, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6 | m3 |
2 | Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8 | m3 |
3 | Xây móng gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,305 | m3 |
4 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,559 | m2 |
5 | Quét nước ximăng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,559 | m2 |
6 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,78 | m3 |
7 | Cắt khe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | 10m |
F | HỐ XỬ LÝ RÁC | |||
1 | Đào móng băng, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,911 | m3 |
2 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,576 | m3 |
3 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,419 | m3 |
4 | Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,698 | m3 |
5 | Bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,032 | 100m2 |
7 | Xây móng gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,606 | m3 |
8 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,478 | m2 |
9 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,434 | m2 |
10 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,123 | m3 |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,004 | 100m2 |
13 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
14 | Đá hộc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,393 | m3 |
15 | Đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,393 | m3 |
16 | Đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,393 | m3 |
17 | Cát hạt lớn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,393 | m3 |
18 | Cát hạt nhỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,393 | m3 |
19 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm đk=100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | 100m |
20 | Sản xuất cột bằng thép tròn D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,026 | tấn |
21 | Sản xuất thép bản chân trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,033 | tấn |
22 | Sản xuất vì kèo thép hộp liên kết hàn khẩu độ nhỏ <=9m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,046 | tấn |
23 | Sản xuất xà gồ thép hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,074 | tấn |
24 | Lắp dựng cột thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,059 | tấn |
25 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,046 | tấn |
26 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,074 | tấn |
27 | Bu lông D12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
28 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,677 | m2 |
29 | Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0.4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,179 | 100m2 |
G | CỔNG -HÀNG RÀO - SÂN BÊ TỒNG | |||
1 | Xây cột, trụ gạch gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 h <=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,832 | m3 |
2 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,55 | m2 |
3 | Công tác ốp đá granit màu đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,003 | m2 |
4 | Khắc chữ bảng tên cơ quan vào bảng đá granit màu đen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
5 | Ray thép V50x50x5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,858 | kg |
6 | Lỏi trụ thép I 100x75x5x8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,26 | kg |
7 | Gia công cổng sắt kéo bằng thép hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,25 | m2 |
8 | Lắp dựng cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,25 | m2 |
9 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,25 | m2 |
10 | Dán ngói vãy cá màu đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,16 | m2 |
11 | Soi rảnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,89 | m2 |
12 | Bả bằng bột bả Expo vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,55 | 1m2 |
13 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,555 | m2 |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,703 | m3 |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,081 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,21 | 100m2 |
17 | Xây cột, trụ gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 h <=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,434 | m3 |
18 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,453 | m3 |
19 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,356 | m2 |
20 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,498 | m2 |
21 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,568 | m2 |
22 | Trát chân móng chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,08 | m2 |
23 | Sản xuất hàng rào song sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,656 | 1m2 |
24 | Lắp dựng hàng song sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,656 | m2 |
25 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,656 | m2 |
26 | Dán ngói vãy cá màu đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,76 | m2 |
27 | Bả bằng bột bả Expo vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 87,422 | m2 |
28 | Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,568 | m2 |
29 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100,99 | m2 |
30 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,04 | m3 |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,226 | tấn |
32 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,46 | 100m2 |
33 | Xây cột, trụ gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 h <=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,55 | m3 |
34 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,198 | m3 |
35 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 367,2 | m2 |
36 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,128 | m2 |
37 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69 | m2 |
38 | Sản xuất hàng rào song sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,5 | 1m2 |
39 | Sơn sắt dẹt 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,5 | m2 |
40 | Lắp dựng hàng song sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,5 | m2 |
41 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 505,328 | m2 |
42 | Đào móng băng, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,75 | m3 |
43 | Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,875 | m3 |
44 | Xây móng bó gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22 chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,126 | m3 |
45 | Lấp đất chân móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,087 | m3 |
46 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,75 | m2 |
47 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà, ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,75 | m2 |
48 | Bê tông lót nền đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63 | m3 |
49 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,1 | m3 |
50 | Cắt khe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | 10m |
H | GIẾNG KHOAN | |||
1 | Lắp đặt và tháo dỡ thiết bị khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54cv | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Lần |
2 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 100 - <= 150m, đường kính lỗ khoan < 200mm, đất đá cấp 1-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
3 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 100 - <= 150m, đường kính lỗ khoan < 200mm, đất đá cấp 4-6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
4 | Thổi rửa giếng khoan độ sâu giếng < 100m, đường kính ống lọc < 219mm, máy khoan đập cáp 40kW | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
5 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống đk=140mm dày 5.4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | 100m |
6 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đk=42 mm dày 3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 100m |
7 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x4 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
8 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
9 | Dây cáp 12mm thả máy bơm chìm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
10 | Nắp thép dày 1 ly bảo vệ giếng khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
11 | Máy bơm chìm giếng khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | máy |
12 | MCB2P/100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
13 | Lắp đặt van đk 42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
14 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 42mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
15 | Chèn sỏi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,78 | m3 |
16 | Chống ống đường kính 377mm bằng máy khoan đập cáp 40kW | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
I | SAN ĐẮP NỀN | |||
1 | Đào móng băng, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84,06 | m3 |
2 | Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,01 | m3 |
3 | Xây tường bằng đá chẻ 15x20x25, chiều dày >30cm, chiều cao <=2 m, VXM cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,94 | m3 |
4 | Xây tường bằng đá chẻ 15x20x25, chiều dày >30cm, chiều cao >2 m, VXM cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 164,224 | m3 |
5 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | 100m2 |
6 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | tấn |
7 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,394 | tấn |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9 | m3 |
9 | Lấp đất chân móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,205 | m3 |
10 | LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,392 | 100m |
11 | Đất đắp nền công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.142,979 | m3 |
12 | San đầm đất mặt bằng, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,282 | 100m3 |
13 | Đào xúc đất để đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,43 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,43 | 100m3 |
15 | Vận chuyển tiếp cự ly <=2km ô tô tự đổ , đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,43 | 100m3 |
J | HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN - CẤP NƯỚC TỔNG THỂ | |||
1 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái ta luy, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | m3 |
2 | Đắp cát móng đường ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,62 | m3 |
3 | Lắp đặt dây CVV 2x4 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
4 | Lắp đặt ống nhựa đk=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
5 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
6 | Lơi D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
7 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái ta luy, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,6 | m3 |
8 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,6 | m3 |
9 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đk=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đk=34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,01 | 100m |
11 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Cái |
12 | Lơi D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
13 | Tê D34/27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
14 | Van gạt D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
15 | Keo dán ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | kg |
K | MÁI CHE | |||
1 | Đào móng cột, trụ,hố kiểm tra, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | m3 |
2 | Bê tông móng, đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | m3 |
3 | Sản xuất cột bằng thép hình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,114 | tấn |
4 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, <=9m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,256 | tấn |
5 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,11 | tấn |
6 | Lắp dựng cột thép các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,114 | tấn |
7 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,256 | tấn |
8 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ >18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,11 | tấn |
9 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,908 | m2 |
10 | Đai thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
11 | Bu lông D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | cái |
12 | Lợp mái, che tường bằng tôn màu dày 4 zem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,419 | 100m2 |
13 | Sản xuất máng xối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,062 | tấn |
14 | Sản xuất máng xối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,062 | tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi