Gói thầu: Xây dựng công trình
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124809-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mang Yang |
Tên gói thầu | Xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200121383 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn cân đối ngân sách tỉnh phân cấp cho huyện |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 15:56:00 đến ngày 2020-01-21 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,408,556,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 21,000,000 VNĐ ((Hai mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | SÂN VẬN ĐỘNG - CẢI TẠO KHÁN ĐÀI | |||
1 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo hồ sơ thiết kế | 123,29 | m2 |
2 | Phá dỡ nền bê tông đá 40x60 | Theo hồ sơ thiết kế | 12,329 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế | 12,329 | m3 |
4 | Lát nền, sàn gạch granite KT 400x400mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 123,29 | m2 |
5 | Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung sắt (định mức thép hộp và thép hình theo thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế | 0,2617 | tấn |
6 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 54,5166 | m2 |
7 | Kính trắng dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế | 11,4727 | m2 |
8 | Roon cao su giữ kính | Theo hồ sơ thiết kế | 89,292 | m |
9 | Khóa Việt Tiệp | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
10 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ thiết kế | 16,053 | m2 |
11 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 619,8336 | m2 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế | 12,5 | m3 |
13 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế | 7,5 | m3 |
14 | Phá dỡ nền bậc cấp khán đài | Theo hồ sơ thiết kế | 11,2173 | m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế | 11,2173 | m3 |
16 | Lát, ốp bậc cấp gạch granite KT 400x400mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 160,0225 | m2 |
17 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 288,2 | m2 |
18 | Cáp vặn xoắn ABC2*25mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 310 | m |
19 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 2x25mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,31 | km/dây |
20 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm (Theo QĐ số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 74 | m |
21 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVV2x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | m |
22 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 38 | m |
23 | Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | m |
24 | Lắp đặt dây đơn CV1x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | m |
25 | Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 104 | m |
26 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
27 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
28 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
29 | Tủ điện tổng 200x300x400 trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
30 | Lắp đặt bộ đèn led BD M16L 120/35W | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
31 | Lắp đặt đèn LED ốp trần (LEDCL18 15765 15W-D270) | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | bộ |
32 | Lắp đặt đế nổi + mặt nạ KT120x180mm | Theo hồ sơ thiết kế | 7 | hộp |
33 | Lắp đặt công tắc đơn âm tường | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
34 | Lắp đặt ổ cắm đơn âm tường | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
35 | Lắp đặt hộp nối, phân dây âm tường | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
36 | Bulon móc xoắn M14*300 | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
37 | Kẹp ngưng cáp ABC 2*25 | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
38 | Kẹp răng hạ thế IPC-25 | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
39 | Kẹp treo cáp vặn xoắn | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
40 | Đóng cọc chống sét bằng thép sơn nhũ đồng D18-L=3,0m | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cọc |
41 | Lắp đặt xí xổm | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | bộ |
42 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
43 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabô) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
44 | Xiphông inox của chậu rửa treo tường | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
45 | Lắp đặt vòi rửa lavabô | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
46 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
47 | Lắp đặt van nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
48 | Lắp đặt phễu thu inox đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
49 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC27 dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,23 | 100m |
50 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC34 dày 3mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,78 | 100m |
51 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC90 dày 4mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,32 | 100m |
52 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, PVC114 dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,18 | 100m |
53 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế | 11 | cái |
54 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
55 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm; 34/27mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế | 17 | cái |
56 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | cái |
57 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90/34mm | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
58 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
59 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm; 90/34mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
60 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm; 34/27mm loại dày | Theo hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
61 | Lắp đặt ren trong nhựa cốt đồng nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
62 | Lắp đặt ren ngoài nhựa cốt đồng nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
63 | Lắp đặt van nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm | Theo hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
64 | Lắp đặt gương soi | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
65 | Lắp đặt hộp đựng | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
66 | Lắp đặt rôminơ bằng đồng D27 | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
67 | Lắp đặt bể nước Inox 1m3 | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | bể |
68 | Máy bơm chìm 1 pha - 2HP | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | m2 |
69 | Dây nhựa treo máy bơm | Theo hồ sơ thiết kế | 45 | m |
70 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CVmd 2x2.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 45 | m |
71 | Lắp đặt đế nổi + cùm CPI + mặt nạ CPI | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
72 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
73 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4 | m3 |
74 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4 | m3 |
B | SÂN VẬN ĐỘNG - GIẾNG NƯỚC | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế | 0,6679 | m3 |
2 | Đào đất giếng nước, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế | 27,2615 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,1769 | m3 |
4 | Xây bó giếng, thành giếng bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ thiết kế | 2,0182 | m3 |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ thiết kế | 14,9391 | m2 |
6 | Quét nước ximăng 2 nước | Theo hồ sơ thiết kế | 14,9391 | m2 |
7 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế | 10,3396 | m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan giếng, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1608 | m3 |
9 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế | 0,016 | tấn |
10 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
11 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống buy đường >70 cm, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,6278 | m3 |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn buy giếng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4069 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống buy, đường kính <= 10 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,097 | tấn |
14 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
C | SÂN VẬN ĐỘNG - CẢI TẠO CỔNG HÀNG RÀO | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Theo hồ sơ thiết kế | 45,84 | m2 |
2 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 45,84 | m2 |
3 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 3.132,7096 | m2 |
D | NHÀ VĂN HÓA ĐA NĂNG - CẢI TẠO NHÀ ĐA NĂNG | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt sân tập luyện đa năng | Theo hồ sơ thiết kế | 432 | m2 |
2 | Sơn sàn thi đấu nhà đa năng bằng sơn chuyên dụng (cấu tạo theo thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế | 432 | m2 |
3 | Phá dỡ nền lát gạch + bê tông lót dày 10cm | Theo hồ sơ thiết kế | 9,6238 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế | 9,6238 | m3 |
5 | Lát nền, sàn gạch granite KT 400x400mm (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 96,2375 | m2 |
6 | Phá lớp vữa trát granitô bậc cấp sãnh chính | Theo hồ sơ thiết kế | 41,4 | m2 |
7 | Trát granitô bậc cấp, vữa XM cát mịn M75(Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 41,4 | m2 |
8 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế | 92 | m |
9 | Sản xuất cửa đi sắt kéo | Theo hồ sơ thiết kế | 40,1 | m2 |
10 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | Theo hồ sơ thiết kế | 40,1 | m2 |
11 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch chiều dày ≤22cm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,5322 | m2 |
12 | Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung sắt (định mức thép hộp và thép hình theo thiết kế) | Theo hồ sơ thiết kế | 0,1248 | tấn |
13 | Kính trắng dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế | 4,1376 | m2 |
14 | Roon cao su giữ kính | Theo hồ sơ thiết kế | 5,96 | m |
15 | Chốt cửa, móc gió | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
16 | Khóa Việt Tiệp | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
17 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 17,6486 | m2 |
18 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ thiết kế | 8,64 | m2 |
19 | Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,334 | m3 |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,29 | m3 |
21 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75, PC30 | Theo hồ sơ thiết kế | 9,3798 | m3 |
22 | Trát granitô bậc cấp, vữa XM cát mịn M75, XM PC30 (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 35,1455 | m2 |
23 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PC30 | Theo hồ sơ thiết kế | 74,99 | m |
24 | Tủ điện tổng 150x200x300 | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
25 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A (Theo QĐ số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
26 | Lắp đặt các automat 1 pha 63A (Theo QĐ số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
27 | Lắp đặt các automat 1 pha 100A (Theo QĐ số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
28 | Lắp đặt đèn LED chiếu pha D CP 03L/200w.DA (Theo QĐ số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 12 | bộ |
29 | Bả bằng bột bả Joton hoặc tương đương, vào tường, dầm, trần (Theo QĐ số 235/QĐ-BXD ngày 04/4/2017) | Theo hồ sơ thiết kế | 2.962,1368 | 1m2 |
30 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 1.942,38 | m2 |
31 | Sơn tường ngoài nhà đã bả sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 1.019,7568 | m2 |
E | NHÀ VĂN HÓA ĐA NĂNG - CẢI TẠO CỔNG, HÀNG RÀO, ĐÈN CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI | |||
1 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Theo hồ sơ thiết kế | 136,5571 | m2 |
2 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 136,5571 | m2 |
3 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 1.584,88 | m2 |
4 | Lắp đặt đèn chiếu sáng ngoài sân, đèn LED NIKKON SDQ 100W-5000K hoặc tương đương (Theo QĐ số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
5 | Đào móng bó sân, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế | 3,335 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,334 | m3 |
7 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm, dày >10cm, cao <=4m, vữa XM M50, PC30 | Theo hồ sơ thiết kế | 3,4684 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát ngoài) (Theo QĐ số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) | Theo hồ sơ thiết kế | 34,22 | m2 |
9 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ thiết kế | 34,22 | m2 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông đá 4x6 thay gạch vỡ, M50 | Theo hồ sơ thiết kế | 37,7 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 22,62 | m3 |
F | NHÀ VĂN HÓA ĐA NĂNG - CẢI TẠO NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Kính trắng dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,945 | m2 |
2 | Roon cao su giữ kính | Theo hồ sơ thiết kế | 5,5 | m |
3 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế | 97,09 | m2 |
4 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ (Theo QĐ số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012) | Theo hồ sơ thiết kế | 99,2 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi