Gói thầu: Xây lắp công trình: Đường Trần Phú, thị trấn Đak Đoa
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200115804-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Đường Trần Phú, thị trấn Đak Đoa |
Số hiệu KHLCNT | 20200114723 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn sự nghiệp kinh tế |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-15 13:35:00 đến ngày 2020-01-22 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,607,940,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chuẩn bị | |||
1 | Chặt cây d30mm | 25 | cây | |
2 | Đào gốc cây d30mm | 25 | gốc | |
3 | Phá dỡ hàng rào xây | 0,272 | 100m³ | |
4 | Đập bỏ cống cũ | 29,688 | m³ | |
5 | Đắp trả cống | 0,385 | 100m³ | |
6 | Tháo dở tấm đan | 71 | cấu kiện | |
7 | Nạo vét cống và mương | 7,05 | m³ | |
8 | Lắp đặt tấm đan mương | 21 | cấu kiện | |
9 | Đào đá vỉa mặt đường cũ | 0,039 | 100m³ | |
10 | Đào mặt đường nhựa cũ | 0,058 | 100m³ | |
11 | Vận chuyển tấm đan tận dụng | 1,704 | 10 tấn/km | |
12 | Vận chuyển đất nạo vét đổ đi 1km | 0,071 | 100m³ | |
13 | Vận chuyển xà bần đổ xa 1km | 0,643 | 100m³ | |
B | Mương xây đậy đan | |||
1 | Trục tấm đan mương cũ | 6 | cấu kiện | |
2 | Đập bỏ gối đan mương | 0,106 | m³ | |
3 | Đập bỏ 20cm đá hộc xây thành mương | 0,288 | m³ | |
4 | Đào mương đất cấp III | 10,564 | 100m³ | |
5 | Đắp đất mương | 2,641 | 100m³ | |
6 | Làm lớp đá đệm móng đá 4x6 đáy mương | 79,904 | m³ | |
7 | Bê tông đáy mương đá 2x4 mác 150 | 119,856 | m³ | |
8 | Xây đá hộc thành mương VXM mác 100 (tận dụng đá cũ) | 2,321 | m³ | |
9 | Xây đá hộc thành mương VXM mác 100 | 189,333 | m³ | |
10 | Ván khuôn gối đan mương | 6,046 | 100m² | |
11 | Cốt thép gối đan mương d6mm (mương chịu lực) | 0,06 | tấn | |
12 | Cốt thép gối đan mương d8mm (mương chịu lực) | 0,174 | tấn | |
13 | Bê tông gối đan mương đá 1x2 mác 200 | 66,607 | m³ | |
14 | Ván khuôn tấm đan mương | 4,455 | 100m² | |
15 | Cốt thép tấm đan mương d6mm | 1,301 | tấn | |
16 | Cốt thép tấm đan mương d8mm | 0,125 | tấn | |
17 | Cốt thép tấm đan mương d10mm | 0,269 | tấn | |
18 | Cốt thép tấm đan mương d12mm | 6,137 | tấn | |
19 | Cốt thép tấm đan mương d14mm | 0,264 | tấn | |
20 | Bê tông tấm đan mương đá 1x2 mác 200 | 60,208 | m³ | |
21 | Lắp đặt tấm đan mương | 1.845,5 | cấu kiện | |
22 | Vận chuyển xà bần đổ xa 1km | 0,004 | 100m³ | |
23 | Vận chuyển đất thừa đổ đi 1km | 13,47 | 100m³ | |
C | Hố ga | |||
1 | Đào đất hố ga | 0,554 | 100m³ | |
2 | Đắp đất hố ga | 0,185 | 100m³ | |
3 | Đệm móng hố ga đá 4x6 | 8,96 | m³ | |
4 | Bê tông móng hố ga đá 2x4 mác 150 | 13,44 | m³ | |
5 | Xây thành hố ga đá hộc VXM mác 100 | 36,166 | m³ | |
6 | Ván khuôn gối ga | 0,988 | 100m² | |
7 | Cốt thép gối ga d6mm | 0,249 | tấn | |
8 | Cốt thép gối ga d8mm | 0,675 | tấn | |
9 | Bê tông gối ga đá 1x2 mác 200 | 11,026 | m³ | |
10 | Ván khuôn tấm đan hố ga | 0,356 | 100m² | |
11 | Cốt thép tấm đan hố ga d6mm | 0,12 | tấn | |
12 | Cốt thép tấm đan hố ga d12mm | 0,638 | tấn | |
13 | Bê tông tấm đan hố ga đá 1x2 mác 200 | 7,706 | m³ | |
14 | Lắp đặt tấm đan hố ga | 76 | cấu kiện | |
15 | Vận chuyển đất thừa đổ xa 1km | 0,351 | 100m³ | |
D | Bó vỉa - đan rãnh | |||
1 | Đào bó vỉa, đan rãnh cũ | 0,503 | m³ | |
2 | Bê tông bó vỉa, đan rãnh đá 1x2 mác 200 | 127,967 | m³ | |
3 | Ván khuôn bó vỉa, đan rãnh | 2,014 | 100m² | |
4 | Vách ngăn bó vỉa bằng gỗ ván dày 1cm 5m/vách | 25,594 | m² | |
5 | Vận chuyển xà bần đổ xa 1km | 0,005 | 100m³ | |
E | Hố thu nước | |||
1 | Đào đất hố thu nước | 7,144 | m³ | |
2 | Ván khuôn hố thu nước | 0,604 | 100m² | |
3 | Bê tông hố thu nước đá 1x2 mác 200 | 8,63 | m³ | |
4 | Vữa xi măng mác 100 tạo dốc lòng hố thu nước | 4,644 | m² | |
5 | Cung cấp, lắp đặt tấm chăn rác Composite | 38 | tấm | |
6 | Lắp đặt ống nhựa D220mm L=0,8m | 0,304 | 100m | |
F | Mương dẫn dòng | |||
1 | Đào mương đất cấp III | 0,215 | 100m³ | |
2 | Đắp đất mương | 0,054 | 100m³ | |
3 | Làm lớp đá đệm móng đá 4x6 đáy mương | 1,95 | m³ | |
4 | Bê tông đáy mương đá 2x4 mác 150 | 2,925 | m³ | |
5 | Xây đá hộc thành mương VXM mác 100 | 9,9 | m³ | |
6 | Ván khuôn gối đan mương | 0,12 | 100m² | |
7 | Bê tông gối đan mương đá 1x2 mác 200 | 1,32 | m³ | |
8 | Ván khuôn tấm đan mương | 0,09 | 100m² | |
9 | Cốt thép tấm đan mương d8mm | 0,103 | tấn | |
10 | Cốt thép tấm đan mương d10mm | 0,027 | tấn | |
11 | Cốt thép tấm đan mương d14mm | 0,32 | tấn | |
12 | Bê tông tấm đan mương đá 1x2 mác 200 | 1,5 | m³ | |
13 | Lắp đặt tấm đan mương | 30 | cấu kiện | |
14 | Vận chuyển đất thừa đổ đi 1km | 0,156 | 100m³ | |
G | Mặt đường làm mới | |||
1 | Lu tăng cường khuôn đường K95 lên K98 | 0,05 | 100m³ | |
2 | Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường đã lèn ép 16cm | 0,251 | 100m² | |
3 | Láng nhựa mặt đường 3 lớp nhựa dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 0,251 | 100m² | |
H | Chi Phí hạng mục chung: | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 2 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi