Gói thầu: Xây dựng hệ thống cống thoát nước sinh hoạt khu vực hồ Trầm, phường Văn Miếu, Thành phố Nam Định
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200130095-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 11/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Nam Định |
Tên gói thầu | Xây dựng hệ thống cống thoát nước sinh hoạt khu vực hồ Trầm, phường Văn Miếu, Thành phố Nam Định |
Số hiệu KHLCNT | 20191262437 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố và nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-15 10:49:00 đến ngày 2020-02-11 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,437,210,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Tường chắn bê tông | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, đá 1x2, mác 250 | 84,7989 | m3 | |
2 | Ép cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 25x25 (cm) (tính phần ngập đất 5.3m) | 1.054,7 | m | |
3 | Tấm chắn BTCT đúc sẵn, đá 1x2, mác 250 dày 13cm | 36,036 | m3 | |
4 | Lắp dựng tấm đan BTCT đúc sẵn bằng máy | 198 | Cấu kiện | |
5 | Rải vải địa kỹ thuật chống lọt cát | 396,63 | m2 | |
6 | Bê tông chèn giữa 2 tấm đan đá 1x2, mác 250 | 4,728 | m3 | |
7 | Phá dỡ bê tông đầu cọc để làm giằng đỉnh tường bằng búa căn | 2,4875 | m3 | |
8 | Bê tông cốt thép giằng đỉnh tường chắn đá 1x2, mác 250 dày 20cm | 12,0574 | m3 | |
B | Cống B400 xây mới (L=171.0m) | |||
1 | Đào đất thi công cống thoát nước | 434,29 | m3 | |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ ra khỏi công trình, đổ đúng nơi quy định | 431,45 | m3 | |
3 | Đá mạt đệm đáy cống dày 10cm | 14,364 | m3 | |
4 | Đáy cống BTCT đúc sẵn, đá 1x2, mác 200 dày 10cm | 19,494 | m3 | |
5 | Lắp dựng tấm đan đáy cống BTCT đúc sẵn bằng máy | 171 | Cấu kiện | |
6 | Tường cống xây bằng gạch BT đặc 220x105x60 mác 75, vữa XMCV mác 75 | 30,2328 | m3 | |
7 | Trát tường cống bên trong, dày 2,0 cm, vữa XMCV mác 75 | 194,94 | m2 | |
8 | Bê tông đệm đầu tường cống đổ tại chỗ, đá 1x2, mác 200 dày 10cm | 11,286 | m3 | |
9 | Tấm đan cống BTCT đúc sẵn, đá 1x2, mác 200 dày 10cm | 10,26 | m3 | |
10 | Lắp đặt tấm đan cống BTCT đúc sẵn bằng máy | 171 | Cấu kiện | |
C | Đường bê tông hai bên cống | |||
1 | Đắp đất chân đương đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 (Đất tận dụng) | 2,84 | m3 | |
2 | Đắp cát xung quanh cống bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 (cát tận dụng) | 250,19 | m3 | |
3 | Lót nilon chống mất nước trước khi đổ bê tông | 151,8 | m2 | |
4 | Bê tông mặt ngõ hai bên cống đá 1x2 mác 200 đổ tại chỗ dày 10cm | 15,18 | m3 | |
D | Cải tạo lại cống thoát nước B500 phạm vi đường vào thi công | |||
1 | Tháo dỡ tấm đan cống cũ | 5 | cái | |
2 | Nạo vét bùn cống cũ | 0,875 | m3 | |
3 | Phá dỡ bê tông đầu tường cống bằng máy khoan | 0,33 | m3 | |
4 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ ra khỏi công trình, đổ đúng nơi quy định | 0,4 | m3 | |
5 | Bê tông đầu tường cống, đá 1x2, mác 200 đổ tại chỗ dày 10cm | 0,33 | m3 | |
6 | Tấm đan cống BTCT đúc sẵn, đá 1x2, mác 200 dày 10cm | 0,35 | m3 | |
7 | Lắp đặt tấm đan cống BTCT đúc sẵn bằng máy | 5 | Cấu kiện | |
E | Cải tạo 02 ga thu nước | |||
1 | Tháo dỡ tấm đan ga cũ | 4 | cái | |
2 | Phá dỡ bê tông đầu tường ga bằng máy khoan | 0,279 | m3 | |
3 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ ra khỏi công trình, đổ đúng nơi quy định | 0,48 | m3 | |
4 | Đệm đầu tường hố ga bê tông cốt thép đổ tại chỗ đá 1x2 mác 200 dày 10cm | 0,279 | m3 | |
5 | Tấm đan ga BTCT đúc sẵn, đá 1x2, mác 200 dày 10cm | 0,2 | m3 | |
6 | Lắp đặt tấm đan cống BTCT đúc sẵn bằng máy | 4 | Cấu kiện | |
F | Hoàn trả lại mặt hè | |||
1 | Tháo dỡ bó vỉa phạm vi đường vào thi công | 7 | m | |
2 | Tháo dỡ gạch lát hè cũ | 22,596 | m2 | |
3 | Đào đất nền hè để đệm cát dày TB20cm | 4,67 | m3 | |
4 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ ra khỏi công trình, đổ đúng nơi quy định | 6,93 | m3 | |
5 | Đắp cát nền hè dày TB20cm bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 4,5 | m3 | |
6 | Lát hè đường Nguyễn Thượng Hiền bằng gạch Block, lót vữa XMCV mác 75 dày 2cm (mua mới đồng bộ với gạch lát hè đã có) | 22,596 | m2 | |
7 | Móng bó vỉa bê tông đổ tại chỗ, đá 2x4, mác 150 dày 10cm | 0,21 | m3 | |
8 | Mua + Lắp đặt bó vỉa vát cạnh BTĐS đá 1x2 mác 200, KT: (1000x200x220)mm, vữa lót XMCV mác 75 dày 2cm | 7 | m | |
9 | Bó hè bê tông đổ tại chỗ đá 1x2 mác 150 kích thước (15x25)cm | 0,1875 | m3 | |
G | Bãi đúc cấu kiện, bốc xếp, vận chuyển cấu kiện (tính cho cả công trình) | |||
1 | Thuê mặt bằng bãi đúc cấu kiện DT = 100m2 (02 tháng) | 2 | tháng | |
2 | Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới (bốc lên ô tô) | 378,6312 | tấn | |
3 | Vận chuyển cọc bê tông bằng ô tô | 37,8631 | 10tấn/km | |
4 | Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới (hạ xuống) | 378,6312 | tấn | |
H | Biện pháp thi công | |||
1 | Biện pháp thi công | 1 | trọn gói | |
I | Chi phí gián tiếp | |||
1 | Chi phí chung | 1 | khoản | |
2 | Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công | 1 | khoản | |
3 | Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi