Gói thầu: Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121931-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng AIC |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200121674 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách xã năm 2019 - 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 17:18:00 đến ngày 2020-01-22 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,574,023,089 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 23,600,000 VNĐ ((Hai mươi ba triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh;… | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
B | XÂY DỰNG | |||
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới, mật độ cây TC/100m2:0 cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27,944 | 100m2 |
2 | Đào nền đường, máy đào <=0,8m3, máy ủi<=110CV, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,4159 | 100m3 |
3 | Đắp nền đường, máy đầm 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,405 | 100m3 |
4 | Đắp nền đường, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,1758 | 100m3 |
5 | Đất cấp 3 (sỏi đỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.197,3432 | m3 |
6 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,0246 | 100m3 |
7 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc axit, lượng nhũ tương 1,0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,1322 | 100m2 |
8 | Rải thảm bê tông nhựa hạt trung, chiều dầy đã lèn ép 6cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,1322 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, sắt ống Phi 80 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
10 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, tròn, ĐK70, bát giác cạnh 25cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
11 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,0854 | 100m2 |
12 | Bê tông móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M250, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 70,854 | m3 |
13 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, Ô tô 10T | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,2908 | 100 tấn |
14 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, Ô tô 10T | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 193,0871 | 100 tấn |
15 | Vận chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng, phạm vi <=20km, ô tô 7 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47,5757 | 10 tấn/km |
16 | Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ, phạm vi <=20km, ô tô 12 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 86,47 | 10m3/1km |
17 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi <=20km, ô tô 22 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4.139,5409 | 10m3/1km |
C | PHẦN CỐNG | |||
1 | Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <=6 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,351 | 100m3 |
2 | Đắp đất móng đường ống, cống bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,041 | m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,16 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,596 | m3 |
5 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dày <=45cm, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,1592 | m3 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <= 18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0274 | tấn |
7 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2057 | 100m2 |
8 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0702 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,688 | 100m2 |
10 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M250, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,56 | m3 |
11 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2074 | tấn |
12 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng >250 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | cái |
13 | Làm cọc tiêu BTCT 0,12x0,12x1,025 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
14 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi 45km, ô tô 22 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 76,1212 | 10m3/1km |
15 | Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ, phạm vi 25km, ô tô 7 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23,9588 | 10m3/1km |
16 | Vận chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng, phạm vi 20km, ô tô 7 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,3703 | 10tấn/km |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi