Gói thầu: Xây dựng và Thiết bị

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126136-00
Thời điểm đóng mở thầu 04/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Cục Bảo vệ thực vật
Tên gói thầu Xây dựng và Thiết bị
Số hiệu KHLCNT 20191262707
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách nhà nước
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-16 14:39:00 đến ngày 2020-02-04 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 11,662,940,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 170,000,000 VNĐ ((Một trăm bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC: XÂY DỰNG
1 Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp II (85%) Mô tả kỹ thuật Chương V 5,2892 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II (20%) Mô tả kỹ thuật Chương V 113,846 m3
3 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5m đường kính cọc từ 8cm đến 10cm Mô tả kỹ thuật Chương V 332,405 100m
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7272 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 57,3769 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 190,8957 m3
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật Chương V 2,6799 100m2
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8,2438 tấn
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2743 tấn
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8,8354 tấn
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 21,911 m3
12 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 1,8533 100m2
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm, giằng móng, đường kính >18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1998 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm, giằng móng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,9012 tấn
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm, giằng móng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,8068 tấn
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông chân cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 9,536 m3
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông chân cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,54 m3
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn chân cột vuông Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2856 100m2
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép chân cột, đường kính >18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 3,4803 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép chân cột, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2158 tấn
21 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 101,4066 m3
22 Đắp đất cấp công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,9422 100m3
23 Đào móng bể phốt bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II (tính 80%) Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2477 100m3
24 Đào móng bể phốt, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II (tính 20%) Mô tả kỹ thuật Chương V 30,9582 m3
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng bể, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,9845 m3
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng bể, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,5195 m3
27 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng bể Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1197 100m2
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3211 tấn
29 Xây bể phốt bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 6,0473 m3
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng bể, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6917 m3
31 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván giằng bể Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0629 100m2
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng bể, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0945 tấn
33 Láng đáy bể nước, chiều dày 2,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 11,784 m2
34 Trát tường ngoài bể, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 31,86 m2
35 Trát tường trong bể, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 (lần 1) Mô tả kỹ thuật Chương V 45,13 m2
36 Trát tường trong bể, chiều dày trát 1,0cm, vữa xi măng mác 75 (lần 2) Mô tả kỹ thuật Chương V 45,13 m2
37 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan nắp bể, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,711 m3
38 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp bể Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0352 100m2
39 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan nắp bể Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1214 tấn
40 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
41 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 10,3194 m3
42 Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2064 100m3
43 Vận chuyển tiếp cự ly <=2km bằng ô tô tự đổ 7 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2064 100m3
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột khung, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, chiều cao <=16m, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 42,1857 m3
45 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật Chương V 6,4421 100m2
46 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông dầm khung, dầm nhà đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 77,2232 m3
47 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn dầm khung, dầm nhà Mô tả kỹ thuật Chương V 6,9551 100m2
48 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột dầm khung, đường kính >18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 16,4129 tấn
49 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột dầm khung, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,0302 tấn
50 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột dầm khung, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 2,3981 tấn
51 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 7,6865 tấn
52 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,9872 tấn
53 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 141,4347 m3
54 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật Chương V 13,0653 100m2
55 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 22,4622 tấn
56 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng thu hồi, sêno, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,195 m3
57 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn giằng thu hồi, sêno Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7772 100m2
58 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng thu hồi, sêno, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,502 tấn
59 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 16,982 m3
60 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt Mô tả kỹ thuật Chương V 2,7969 100m2
61 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính >10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4958 tấn
62 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,498 tấn
63 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 6,8823 m3
64 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7039 100m2
65 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,5234 tấn
66 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8842 tấn
67 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, tấm đan bàn thí nghiệm, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,3465 m3
68 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1854 100m2
69 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4341 tấn
70 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg Mô tả kỹ thuật Chương V 65 cái
71 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
72 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=16m, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 320,7473 m3
73 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=16m, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 50,4218 m3
74 Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao <=16m, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 41,359 m3
75 Xây bậc cầu thang bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,4837 m3
76 Lát đá Granit nhân tạo bậc cầu thang Mô tả kỹ thuật Chương V 42,9574 m2
77 Trụ gỗ cầu thang 0,15x0,15x1,375m Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
78 Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ, kích thước 6x12cm Mô tả kỹ thuật Chương V 19,56 m
79 Sản xuất lan can cầu thang bằng thép vuông rỗng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1491 tấn
80 Lắp dựng lan can cầu thang Mô tả kỹ thuật Chương V 13,4964 m2
81 Sơn thép cầu thang 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 10,5744 m2
82 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1.285,9944 m2
83 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 2.170,5656 m2
84 Trát xà dầm vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 735,2 m2
85 Trát trần vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1.306,53 m2
86 Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 70,39 m2
87 Trát cột, lam đứng, lan can, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 493,98 m2
88 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 4.282,6856 m2
89 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 1.779,9744 m2
90 Kẻ vạch vữa chìm rộng 1,5cm, sâu 1cm Mô tả kỹ thuật Chương V 43,2 m
91 Đắp chi tiết đỉnh cột Mô tả kỹ thuật Chương V 60 m
92 Đắp vữa nổi chi tiết lan can 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 13,1355 m2
93 Quét Epoxy chống thấm mái, sê nô, ô văng … Mô tả kỹ thuật Chương V 405,2484 m2
94 Láng mái, sênô, ô văng không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 405,2484 m2
95 Quét Epoxy chống thấm sàn vệ sinh Mô tả kỹ thuật Chương V 51,2416 m2
96 Lát mái gạch nung đỏ 400x400mm Mô tả kỹ thuật Chương V 209,52 m2
97 Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 300x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 54,8919 m2
98 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 600x600mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1.019,8699 m2
99 Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn 400x400mm Mô tả kỹ thuật Chương V 81,4912 m2
100 Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 400x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 296,48 m2
101 Ốp gạch vào chân tường, kích thước gạch 100x600mm Mô tả kỹ thuật Chương V 78,5468 m2
102 Ốp gạch vào tường, gạch ceramic 300x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 154,2977 m2
103 Lát đá mặt bệ các loại, đá granit nhân tạo Mô tả kỹ thuật Chương V 73,2169 m2
104 Sản xuất lắp dựng tấm Compact HPL dày 12mm Mô tả kỹ thuật Chương V 98,76 m2
105 Làm trần phẳng bằng thạch cao khung xương chìm chịu nước Mô tả kỹ thuật Chương V 81,4912 m2
106 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật Chương V 81,4912 m2
107 Sơn trần thạch cao đã bả bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 81,4912 m2
108 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật Chương V 2,1334 tấn
109 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật Chương V 2,1334 tấn
110 Sản xuất hoa sắt lan can bằng thép hộp rỗng mạ kẽm nhúng nóng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4575 tấn
111 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật Chương V 43,724 m2
112 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 310,3692 m2
113 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ dày 0,42mm Mô tả kỹ thuật Chương V 6,684 100m2
114 Sản xuất cửa đi nhựa lõi thép, 2 cánh mở quay, kính 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật Chương V 101,76 m2
115 Sản xuất cửa đi nhựa lõi thép, 1 cánh mở quay, kính 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật Chương V 5,94 m2
116 Sản xuất cửa đi 1 cánh thủy lực, kính 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật Chương V 41,265 m2
117 Sản xuất cửa đi nhựa lõi thép, 1 cánh mở quay, kính mờ 6ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật Chương V 25,44 m2
118 Sản xuất cửa sổ nhựa lõi thép, 2 cánh mở quay, kính màu dày 6ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật Chương V 119,59 m2
119 Sản xuất cửa sổ nhựa lõi thép, cửa mở hất chữ A, kính màu dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật Chương V 24,2868 m2
120 Sản xuất cửa sổ nhựa lõi thép, cửa mở trượt, kính màu dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật Chương V 1,44 m2
121 Sản xuất vách nhựa lõi thép, kính màu dày 6,38ly (bao gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật Chương V 168,6036 m2
122 Cửa kính khung Inox 304 kính dày 5ly Mô tả kỹ thuật Chương V 28,7192 m2
123 Lắp dựng các loại cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật Chương V 348,441 m2
124 Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà Mô tả kỹ thuật Chương V 168,6036 m2
125 Sản xuất hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2,2353 tấn
126 Lắp dựng hoa sắt Mô tả kỹ thuật Chương V 133,45 m2
127 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật Chương V 81,3596 m2
128 Nắp lên mái bằng tôn bao gồm cả khóa Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
129 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 71,7953 m3
130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 5,5575 100m3
131 Đắp cát công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1061 100m3
132 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tam cấp, đá 2x4, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 7,856 m3
133 Xây tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,164 m3
134 Xây tường chắn tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,4085 m3
135 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 11,9628 m2
136 Sơn tam cấp không bả bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 11,9628 m2
137 Lát đá granit nhân tạo bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật Chương V 69,4 m2
B HẠNG MỤC: PHẦN ĐIỆN
1 Tủ điện tổng KT 800x500x350 sơn tĩnh điện Mô tả kỹ thuật Chương V 16 tủ
2 Tủ điện phòng âm tường 450x600x110 12 modul Mô tả kỹ thuật Chương V 24 tủ
3 Lắp đặt aptomat MCB-1P-16A Mô tả kỹ thuật Chương V 24 cái
4 Lắp đặt aptomat MCB-2P-16A Mô tả kỹ thuật Chương V 21 cái
5 Lắp đặt aptomat MCB-2P-25A Mô tả kỹ thuật Chương V 27 cái
6 Lắp đặt aptomat MCB-2P-30A Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
7 Lắp đặt aptomat MCB-2P-50A Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
8 Lắp đặt aptomat MCB-2P-75A Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
9 Lắp đặt aptomat MCB-2P-100A Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
10 Lắp đặt aptomat MCB- 3P-20A Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
11 Lắp đặt aptomat MCB- 3P-40A Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
12 Lắp đặt aptomat MCB- 3P-50A Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
13 Lắp đặt aptomat MCB- 3P-63A Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
14 Lắp đặt aptomat MCB- 3P-100A Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
15 Lắp đặt aptomat MCB- 3P-125A Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
16 Lắp đặt aptomat MCB- 3P-150A Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
17 Lắp đặt aptomat MCB- 3P-700A-45kA Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
18 Lắp đặt công tắc đơn 16A-250V Mô tả kỹ thuật Chương V 43 cái
19 Lắp đặt công tắc đôi 16A-250V Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
20 Lắp đặt công tắc ba 16A-250V Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
21 Lắp đặt công tắc đảo chiều 16A-250V Mô tả kỹ thuật Chương V 25 cái
22 Lắp đặt ổ cắm đôi 16A-250V Mô tả kỹ thuật Chương V 155 cái
23 Lắp đặt ổ cắm đơn 16A-250V Mô tả kỹ thuật Chương V 15 cái
24 Lắp đặt ổ cắm ba 16A-250V Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
25 Lắp đặt đèn tuyp led 2 bóng dài 1,2m 2x24w-220V Mô tả kỹ thuật Chương V 62 bộ
26 Lắp đặt đèn tuypled 1 bóng dài 1,2m 1x24w-220V Mô tả kỹ thuật Chương V 29 bộ
27 Lắp đặt đèn Tuypled 1 bóng dài 0,6m 1x12w-220V Mô tả kỹ thuật Chương V 8 bộ
28 Lắp đặt đèn ốp trần D270 bóng led 12w-220V Mô tả kỹ thuật Chương V 54 bộ
29 Lắp đặt đèn ốp trần D250 bóng led 40w-220V Mô tả kỹ thuật Chương V 20 bộ
30 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật Chương V 38 cái
31 Lắp đặt quạt thông gió WC KT 200x200 Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
32 Lắp đặt quạt thông gió công suất 60W lưu lượng gió 1400m3/h Mô tả kỹ thuật Chương V 9 cái
33 Lắp đặt quạt thông gió công suất 0,25kW lưu lượng gió 4000m3/h Mô tả kỹ thuật Chương V 13 cái
34 Lắp đặt quạt thông gió công suất 0,75kW lưu lượng gió 5000m3/h Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
35 Hộp nối dây Mô tả kỹ thuật Chương V 80 hộp
36 Cáp đồng Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x125 0.6/1KV Mô tả kỹ thuật Chương V 148 m
37 Cáp đồng Cu/PVC/XLPE/PVC 3x50+1x35mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 60 m
38 Dây điện Cu/PVC/PVC 3x25+1x16mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 32 m
39 Dây điện Cu/PVC/PVC 3x16+1x10mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 120 m
40 Dây điện Cu/PVC/PVC 3x10+1x6mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 348 m
41 Dây điện Cu/PVC/PVC 3x6+1x6mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 50 m
42 Dây điện Cu/PVC/PVC 3x4+1x4mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 10 m
43 Dây điện Cu/PVC/PVC 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 890 m
44 Dây điện Cu/PVC/PVC 1x4mm2 dây PE Mô tả kỹ thuật Chương V 890 m
45 Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5+1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 900 m
46 Dây điện Cu/PVC/PVC 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 2.613 m
47 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE bảo hộ dây dẫn D85/65mm Mô tả kỹ thuật Chương V 150 m
48 Lắp đặt ghen hộp chống cháy 100x40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 161 m
49 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D50mm Mô tả kỹ thuật Chương V 500 m
50 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D42mm Mô tả kỹ thuật Chương V 900 m
51 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 890 m
52 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1.500 m
53 Gia công kim thu sét Mô tả kỹ thuật Chương V 22 cái
54 Lắp đặt kim thu sét Mô tả kỹ thuật Chương V 22 cái
55 Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, loại dây thép đường kính 10mm Mô tả kỹ thuật Chương V 156 m
56 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất thép 32x4mm Mô tả kỹ thuật Chương V 24 m
57 Gia công và đóng cọc chống sét L63x63x6 L=2,5m Mô tả kỹ thuật Chương V 14 cọc
58 Đào móng tiếp địa, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 24,24 m3
59 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 24,24 m3
60 Lắp đặt cáp bằng đồng M70mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 14,6 m
61 Băng đồng tiếp đất 25x3mm Mô tả kỹ thuật Chương V 16 m
62 Ống bọc PVC D16 Mô tả kỹ thuật Chương V 20 m
63 Hộp kiểm tra tiếp địa Mô tả kỹ thuật Chương V 2 hộp
64 Gia công và đóng cọc sắt mạ đồng tiếp đất D16 dài 2,5m Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cọc
65 Hóa chất làm giảm điện trở Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bao
66 Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
67 Bản đồng tiếp đất 300x150x5mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
68 Lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ11- clipsal Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
69 Lắp đặt cáp điện thoại Mô tả kỹ thuật Chương V 675 m
70 Lắp đặt cáp Internet 4P CAT6 Mô tả kỹ thuật Chương V 1.271 m
71 Lắp đặt ổ mạng (nhân + đế + hạt) Mô tả kỹ thuật Chương V 46 cái
72 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20mm Mô tả kỹ thuật Chương V 660 m
C HẠNG MỤC: PHẦN NƯỚC
1 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích bể 2m3 Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bể
2 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật Chương V 16 bộ
3 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh Mô tả kỹ thuật Chương V 16 cái
4 Lắp đặt chậu rửa Lavabo Mô tả kỹ thuật Chương V 7 bộ
5 Lắp đặt vòi rửa nóng lạnh Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
6 Lắp đặt vòi rửa lạnh Mô tả kỹ thuật Chương V 3 bộ
7 Lắp đặt chậu tiểu nam Mô tả kỹ thuật Chương V 12 bộ
8 Lắp đặt van xả tiểu nam Mô tả kỹ thuật Chương V 12 cái
9 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Mô tả kỹ thuật Chương V 11 bộ
10 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật Chương V 13 cái
11 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Mô tả kỹ thuật Chương V 21 cái
12 Lắp đặt giá treo khăn Mô tả kỹ thuật Chương V 16 cái
13 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Mô tả kỹ thuật Chương V 16 cái
14 Lắp đặt phễu thu nước sàn Inox Mô tả kỹ thuật Chương V 30 cái
15 Lắp đặt móc treo áo Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
16 Lắp đặt thùng đun nước nóng Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
17 Lắp đặt chậu rửa Inox 2 ngăn Mô tả kỹ thuật Chương V 13 bộ
18 Lắp đặt vòi chậu rửa Inox Mô tả kỹ thuật Chương V 13 bộ
19 Lắp đặt đồng hồ đo nước DN80 + hộp đồng hồ Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
20 Máy bơm nước sinh hoạt Q=5m3, H=30m, P=1,5kw Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
21 Lắp đặt ống nhựa PP-R D63mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,04 100m
22 Lắp đặt ống nhựa PP-R D50mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1 100m
23 Lắp đặt ống nhựa PP-R D40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1 100m
24 Lắp đặt ống nhựa PP-R D32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,55 100m
25 Lắp đặt ống nhựa PP-R D25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,83 100m
26 Lắp đặt ống nhựa PP-R D20mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1,5 100m
27 Lắp đặt ống nhựa PP-R D20mm PN20 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2 100m
28 Lắp đặt côn nhựa PP-R D63x40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
29 Lắp đặt côn nhựa PP-R D63x32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
30 Lắp đặt côn nhựa PP-R D40x25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
31 Lắp đặt côn nhựa PP-R D32x25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 26 cái
32 Lắp đặt côn nhựa PP-R D25x20mm Mô tả kỹ thuật Chương V 40 cái
33 Lắp đặt cút nhựa PP-R D63mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
34 Lắp đặt cút nhựa PP-R D50mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
35 Lắp đặt cút nhựa PP-R D40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
36 Lắp đặt cút nhựa PP-R D32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
37 Lắp đặt cút nhựa PP-R D25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
38 Lắp đặt cút nhựa PP-R D20mm Mô tả kỹ thuật Chương V 50 cái
39 Lắp đặt tê nhựa PP-R D63mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
40 Lắp đặt tê nhựa PP-R D63x32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
41 Lắp đặt tê nhựa PP-R D50mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
42 Lắp đặt tê nhựa PP-R D40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
43 Lắp đặt tê nhựa PP-R D40x32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
44 Lắp đặt tê nhựa PP-R D40x25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
45 Lắp đặt tê nhựa PP-R D32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
46 Lắp đặt tê nhựa PP-R D32x32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 12 cái
47 Lắp đặt tê nhựa PP-R D32x25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
48 Lắp đặt tê nhựa PP-R D25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 42 cái
49 Lắp đặt tê nhựa PP-R D25x20mm Mô tả kỹ thuật Chương V 75 cái
50 Lắp đặt răcco nhựa PP-R D63mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
51 Lắp đặt răcco nhựa PP-R D50mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
52 Lắp đặt răcco nhựa PP-R D40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
53 Lắp đặt răcco nhựa PP-R D20mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
54 Lắp đặt van một chiều D63mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
55 Lắp đặt van một chiều D50mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
56 Lắp đặt van một chiều D40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
57 Lắp đặt van chặn D80mm - BB Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
58 Lắp đặt van chặn D63mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
59 Lắp đặt van chặn D50mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
60 Lắp đặt van chặn D40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
61 Lắp đặt van chặn D25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
62 Lắp đặt van phao điện Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
63 Lắp đặt Y lọc DN50mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
64 Lắp Crephin D50mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
65 Lắp Crephin D40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
66 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D160mm class 4 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,3 100m
67 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110mm class 4 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,96 100m
68 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90mm class 4 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,65 100m
69 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D76mm class 4 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,4 100m
70 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D48mm class 4 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,16 100m
71 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42mm class 4 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,16 100m
72 Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D160x90mm Mô tả kỹ thuật Chương V 7 cái
73 Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D160x76mm Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
74 Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D110x90mm Mô tả kỹ thuật Chương V 16 cái
75 Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D110x48mm Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
76 Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D90x76mm Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
77 Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D90x42mm Mô tả kỹ thuật Chương V 40 cái
78 Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D76x42mm Mô tả kỹ thuật Chương V 18 cái
79 Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D160mm Mô tả kỹ thuật Chương V 30 cái
80 Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D110mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
81 Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D90mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
82 Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D76mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
83 Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D48mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
84 Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D42mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
85 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D160mm Mô tả kỹ thuật Chương V 22 cái
86 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110mm Mô tả kỹ thuật Chương V 77 cái
87 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90mm Mô tả kỹ thuật Chương V 94 cái
88 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D76mm Mô tả kỹ thuật Chương V 60 cái
89 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D48mm Mô tả kỹ thuật Chương V 27 cái
90 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42mm Mô tả kỹ thuật Chương V 27 cái
91 Lắp đặt tê nhựa u.PVC D160x160mm Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
92 Lắp đặt tê nhựa u.PVC D110x110mm Mô tả kỹ thuật Chương V 44 cái
93 Lắp đặt tê nhựa u.PVC D90x90mm Mô tả kỹ thuật Chương V 76 cái
94 Lắp đặt tê nhựa u.PVC D76x76mm Mô tả kỹ thuật Chương V 52 cái
95 Lắp đặt tê nhựa u.PVC D42x42mm Mô tả kỹ thuật Chương V 25 cái
96 Lắp đặt tê kiểm tra u.PVC D110mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
97 Lắp đặt tê kiểm tra u.PVC D90mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
98 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90mm class 3 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,352 100m
99 Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90mm Mô tả kỹ thuật Chương V 30 cái
100 Lắp đặt cầu thu nước Inox D90mm Mô tả kỹ thuật Chương V 30 cái
101 Lắp đặt ống nhựa u.PVC D32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,259 100m
102 Đai giữ ống Mô tả kỹ thuật Chương V 276 cái
103 Đào đất đặt đường ống có mở mái taluy, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 42,24 m3
104 Đắp cát móng đường ống Mô tả kỹ thuật Chương V 31,9724 m3
105 Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính D40 PN10 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,54 100m
106 Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính ống D65mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,36 100m
107 Lắp đặt cút nhựa HDPE D40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
108 Đai khởi thủy D100x32 Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
109 Lắp đặt van phao cơ DN32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
110 Lắp đặt van cổng DN32mm (đồng - nối ren) Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
111 Lắp đặt van một chiều DN32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
112 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 10m3 Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bể
113 Lắp đặt hộp đựng bình cứu hỏa KT 600x500x180 Mô tả kỹ thuật Chương V 8 hộp
114 Bình chữa cháy cầm tay bột tổng hợp MFZL4-ABC Mô tả kỹ thuật Chương V 16 bình
115 Bình chữa cháy cầm tay khí MT3 CO2 Mô tả kỹ thuật Chương V 8 bình
116 Lắp nội qui phòng cháy chữa cháy Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
117 Lắp tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
D HẠNG MỤC: CHỐNG MỐI
1 Đào hào phòng mối, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 161,53 m3
2 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,6153 100m3
3 Thuốc TERDOMI 25EC và vật liệu phụ bằng 0,12 Mô tả kỹ thuật Chương V 3.256,4448 Lít
4 Công xử lý thuốc (công 4/7 nhóm 2) Mô tả kỹ thuật Chương V 209,989 Công
5 Máy phun hóa chất (tính theo máy phun sơn) Mô tả kỹ thuật Chương V 64,612 Ca
6 Thuốc dung dịch TERDOMI 25EC hoặc tương đương và vật liệu phụ Mô tả kỹ thuật Chương V 3.161,175 lít
7 Công xử lý thuốc (công 4/7 nhóm 2) Mô tả kỹ thuật Chương V 72,735 Công
8 Máy phun hóa chất (tính theo máy phun sơn) Mô tả kỹ thuật Chương V 39,165 ca
9 Máy bơm nước 0,75W Mô tả kỹ thuật Chương V 33,57 ca
10 Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 1,6153 100m3
11 Vận chuyển tiếp cự ly <=2km bằng ô tô tự đổ 7 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 1,6153 100m3
E HẠNG MỤC: XỬ LÝ NƯỚC THẢI (KHU XỬ LÝ NƯỚC THẢI)
1 Đào móng bể rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 23,8968 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2156 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,4431 m3
4 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng bể Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0862 100m2
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép đáy bể, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0961 tấn
6 Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 5,5321 m3
7 Láng đáy bể, chiều dày 2,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 5,28 m2
8 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 31,606 m2
9 Trát tường trong bể, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 (lần 1) Mô tả kỹ thuật Chương V 24,184 m2
10 Trát tường trong bể, chiều dày trát 1,0cm, vữa xi măng mác 75 (lần 2) Mô tả kỹ thuật Chương V 24,184 m2
11 Quét nước xi măng nguyên chất Mô tả kỹ thuật Chương V 28,464 m2
12 Sơn bề mặt bê tông bằng sơn Epoxy chống ăn mòn hóa chất Mô tả kỹ thuật Chương V 28,464 m2
13 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8789 m3
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0359 100m2
15 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0659 tấn
16 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
17 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
18 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
19 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật Chương V 7,9656 m3
20 Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1593 100m3
21 Vận chuyển tiếp cự ly <=2km bằng ô tô tự đổ 7 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1593 100m3
F HẠNG MỤC: HẠ TẦNG NGOÀI NHÀ
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông hè, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 9,1152 m3
2 Láng hè, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 91,152 m2
3 Đào hố ga, rãnh thoát nước bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II (tính 80%) Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8972 100m3
4 Đào hố ga, rãnh thoát nước đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 19,4344 m3
5 Đào hố ga đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 2,9947 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót rãnh, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 14,6499 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4034 m3
8 Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 12,5334 m3
9 Xây hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,7089 m3
10 Láng rãnh thoát nước, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 59,4825 m2
11 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 174,238 m2
12 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 10,2438 m3
13 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,9268 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật Chương V 0,619 100m2
15 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg Mô tả kỹ thuật Chương V 216 cái
16 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
17 Lắp đặt ống cống đoạn ống dài 1m, đường kính 400mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,07 100m
18 Chét khe nối bằng dây đay tẩm nhựa Mô tả kỹ thuật Chương V 8,792 m
19 Mua đế cống D400 Mô tả kỹ thuật Chương V 7 cái
20 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg Mô tả kỹ thuật Chương V 7 cái
21 Đắp bù đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,9 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6982 100m3
22 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7407 100m3
23 Rải vải xác rắn chống mất nước Mô tả kỹ thuật Chương V 1.027,3 m2
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 65,1264 m3
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 48,458 m3
26 Láng nền không đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 484,58 m2
27 Đào bó vỉa, bồn hoa, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 16,7238 m3
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 8,3619 m3
29 Xây bó vỉa, bồn hoa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật Chương V 19,6164 m3
30 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 128,2847 m2
31 Ốp gạch giếng đáy Mô tả kỹ thuật Chương V 19,0944 m2
32 Mua đất màu trồng cây Mô tả kỹ thuật Chương V 23,2852 m3
G HẠNG MỤC: THIẾT BỊ
1 Tổng đài nội bộ 8 trung kế 32 máy lẻ Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
2 Modem 6 cổng Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
3 Switch 48 cổng Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
4 Thiết bị phát wifi 3 râu Mô tả kỹ thuật Chương V 16 bộ
5 Bình chữa cháy cầm tay bột tổng hợp MFZL4 - ABC Mô tả kỹ thuật Chương V 16 bình
6 Bình chữa cháy cầm tay khí MT3 CO2 Mô tả kỹ thuật Chương V 8 bình
7 Bơm nước thải đặt chìm, chịu ăn mòn cơ - lý - hóa Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
8 Bơm nước thải đặt cạn, chịu ăn mòn cơ - lý - hóa Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
9 Máy thổi khí Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
10 Máy sục ozone Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
11 Hệ thống bể xử lý 3 ngăn Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
12 Hệ thống lọc màng MBR Mô tả kỹ thuật Chương V 1 hệ thống
13 Vật liệu lọc bằng nhựa và than hoạt tính Mô tả kỹ thuật Chương V 1 hệ thống
14 Hệ thống phân phối khí (trọn bộ) Mô tả kỹ thuật Chương V 1 hệ thống
15 Tủ điện điều khiển toàn bộ trang thiết bị của hệ thống XL Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
16 Hệ thống đường ống công nghệ, Van khóa, Tê, Cút, Măng sông, Phụ kiện, bằng vật liệu chịu ăn mòn hóa chất. Mô tả kỹ thuật Chương V 1 hệ thống
17 Bộ dụng cụ (găng tay, kính, ủng ) Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
18 Nhân công, máy lắp đặt thiết bị Mô tả kỹ thuật Chương V 1 trọn gói
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->