Gói thầu: Xây dựng và Thiết bị
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126136-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 04/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Cục Bảo vệ thực vật |
Tên gói thầu | Xây dựng và Thiết bị |
Số hiệu KHLCNT | 20191262707 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách nhà nước |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-16 14:39:00 đến ngày 2020-02-04 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 11,662,940,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 170,000,000 VNĐ ((Một trăm bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp II (85%) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,2892 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II (20%) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 113,846 | m3 |
3 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5m đường kính cọc từ 8cm đến 10cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 332,405 | 100m |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7272 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 57,3769 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 190,8957 | m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,6799 | 100m2 |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8,2438 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2743 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8,8354 | tấn |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21,911 | m3 |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,8533 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm, giằng móng, đường kính >18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1998 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm, giằng móng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,9012 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm, giằng móng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,8068 | tấn |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông chân cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,536 | m3 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông chân cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, chiều cao <=4m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,54 | m3 |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn chân cột vuông | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2856 | 100m2 |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép chân cột, đường kính >18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,4803 | tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép chân cột, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2158 | tấn |
21 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 101,4066 | m3 |
22 | Đắp đất cấp công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,9422 | 100m3 |
23 | Đào móng bể phốt bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II (tính 80%) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2477 | 100m3 |
24 | Đào móng bể phốt, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II (tính 20%) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 30,9582 | m3 |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng bể, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,9845 | m3 |
26 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng bể, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,5195 | m3 |
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng bể | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1197 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3211 | tấn |
29 | Xây bể phốt bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,0473 | m3 |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng bể, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6917 | m3 |
31 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván giằng bể | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0629 | 100m2 |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng bể, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0945 | tấn |
33 | Láng đáy bể nước, chiều dày 2,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11,784 | m2 |
34 | Trát tường ngoài bể, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 31,86 | m2 |
35 | Trát tường trong bể, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 (lần 1) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 45,13 | m2 |
36 | Trát tường trong bể, chiều dày trát 1,0cm, vữa xi măng mác 75 (lần 2) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 45,13 | m2 |
37 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan nắp bể, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,711 | m3 |
38 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp bể | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0352 | 100m2 |
39 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan nắp bể | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1214 | tấn |
40 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
41 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10,3194 | m3 |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2064 | 100m3 |
43 | Vận chuyển tiếp cự ly <=2km bằng ô tô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2064 | 100m3 |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột khung, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, chiều cao <=16m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 42,1857 | m3 |
45 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,4421 | 100m2 |
46 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông dầm khung, dầm nhà đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 77,2232 | m3 |
47 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn dầm khung, dầm nhà | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,9551 | 100m2 |
48 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột dầm khung, đường kính >18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16,4129 | tấn |
49 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột dầm khung, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,0302 | tấn |
50 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột dầm khung, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,3981 | tấn |
51 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7,6865 | tấn |
52 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,9872 | tấn |
53 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 141,4347 | m3 |
54 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13,0653 | 100m2 |
55 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22,4622 | tấn |
56 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng thu hồi, sêno, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,195 | m3 |
57 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn giằng thu hồi, sêno | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7772 | 100m2 |
58 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng thu hồi, sêno, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,502 | tấn |
59 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16,982 | m3 |
60 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,7969 | 100m2 |
61 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4958 | tấn |
62 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,498 | tấn |
63 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,8823 | m3 |
64 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7039 | 100m2 |
65 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,5234 | tấn |
66 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8842 | tấn |
67 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, tấm đan bàn thí nghiệm, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,3465 | m3 |
68 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1854 | 100m2 |
69 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4341 | tấn |
70 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 65 | cái |
71 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
72 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=16m, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 320,7473 | m3 |
73 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=16m, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50,4218 | m3 |
74 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao <=16m, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 41,359 | m3 |
75 | Xây bậc cầu thang bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,4837 | m3 |
76 | Lát đá Granit nhân tạo bậc cầu thang | Mô tả kỹ thuật Chương V | 42,9574 | m2 |
77 | Trụ gỗ cầu thang 0,15x0,15x1,375m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
78 | Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ, kích thước 6x12cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 19,56 | m |
79 | Sản xuất lan can cầu thang bằng thép vuông rỗng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1491 | tấn |
80 | Lắp dựng lan can cầu thang | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13,4964 | m2 |
81 | Sơn thép cầu thang 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10,5744 | m2 |
82 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1.285,9944 | m2 |
83 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2.170,5656 | m2 |
84 | Trát xà dầm vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 735,2 | m2 |
85 | Trát trần vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1.306,53 | m2 |
86 | Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 70,39 | m2 |
87 | Trát cột, lam đứng, lan can, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 493,98 | m2 |
88 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4.282,6856 | m2 |
89 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1.779,9744 | m2 |
90 | Kẻ vạch vữa chìm rộng 1,5cm, sâu 1cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 43,2 | m |
91 | Đắp chi tiết đỉnh cột | Mô tả kỹ thuật Chương V | 60 | m |
92 | Đắp vữa nổi chi tiết lan can 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13,1355 | m2 |
93 | Quét Epoxy chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Mô tả kỹ thuật Chương V | 405,2484 | m2 |
94 | Láng mái, sênô, ô văng không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 405,2484 | m2 |
95 | Quét Epoxy chống thấm sàn vệ sinh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 51,2416 | m2 |
96 | Lát mái gạch nung đỏ 400x400mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 209,52 | m2 |
97 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 300x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 54,8919 | m2 |
98 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 600x600mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1.019,8699 | m2 |
99 | Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn 400x400mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 81,4912 | m2 |
100 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 400x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 296,48 | m2 |
101 | Ốp gạch vào chân tường, kích thước gạch 100x600mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 78,5468 | m2 |
102 | Ốp gạch vào tường, gạch ceramic 300x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 154,2977 | m2 |
103 | Lát đá mặt bệ các loại, đá granit nhân tạo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 73,2169 | m2 |
104 | Sản xuất lắp dựng tấm Compact HPL dày 12mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 98,76 | m2 |
105 | Làm trần phẳng bằng thạch cao khung xương chìm chịu nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 81,4912 | m2 |
106 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 81,4912 | m2 |
107 | Sơn trần thạch cao đã bả bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 81,4912 | m2 |
108 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,1334 | tấn |
109 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,1334 | tấn |
110 | Sản xuất hoa sắt lan can bằng thép hộp rỗng mạ kẽm nhúng nóng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4575 | tấn |
111 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 43,724 | m2 |
112 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 310,3692 | m2 |
113 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ dày 0,42mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,684 | 100m2 |
114 | Sản xuất cửa đi nhựa lõi thép, 2 cánh mở quay, kính 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 101,76 | m2 |
115 | Sản xuất cửa đi nhựa lõi thép, 1 cánh mở quay, kính 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,94 | m2 |
116 | Sản xuất cửa đi 1 cánh thủy lực, kính 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 41,265 | m2 |
117 | Sản xuất cửa đi nhựa lõi thép, 1 cánh mở quay, kính mờ 6ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 25,44 | m2 |
118 | Sản xuất cửa sổ nhựa lõi thép, 2 cánh mở quay, kính màu dày 6ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 119,59 | m2 |
119 | Sản xuất cửa sổ nhựa lõi thép, cửa mở hất chữ A, kính màu dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,2868 | m2 |
120 | Sản xuất cửa sổ nhựa lõi thép, cửa mở trượt, kính màu dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,44 | m2 |
121 | Sản xuất vách nhựa lõi thép, kính màu dày 6,38ly (bao gồm phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 168,6036 | m2 |
122 | Cửa kính khung Inox 304 kính dày 5ly | Mô tả kỹ thuật Chương V | 28,7192 | m2 |
123 | Lắp dựng các loại cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 348,441 | m2 |
124 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà | Mô tả kỹ thuật Chương V | 168,6036 | m2 |
125 | Sản xuất hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,2353 | tấn |
126 | Lắp dựng hoa sắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 133,45 | m2 |
127 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật Chương V | 81,3596 | m2 |
128 | Nắp lên mái bằng tôn bao gồm cả khóa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
129 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 71,7953 | m3 |
130 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,5575 | 100m3 |
131 | Đắp cát công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1061 | 100m3 |
132 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tam cấp, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7,856 | m3 |
133 | Xây tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,164 | m3 |
134 | Xây tường chắn tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,4085 | m3 |
135 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11,9628 | m2 |
136 | Sơn tam cấp không bả bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương), 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11,9628 | m2 |
137 | Lát đá granit nhân tạo bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 69,4 | m2 |
B | HẠNG MỤC: PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Tủ điện tổng KT 800x500x350 sơn tĩnh điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | tủ |
2 | Tủ điện phòng âm tường 450x600x110 12 modul | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24 | tủ |
3 | Lắp đặt aptomat MCB-1P-16A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24 | cái |
4 | Lắp đặt aptomat MCB-2P-16A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21 | cái |
5 | Lắp đặt aptomat MCB-2P-25A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 27 | cái |
6 | Lắp đặt aptomat MCB-2P-30A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
7 | Lắp đặt aptomat MCB-2P-50A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
8 | Lắp đặt aptomat MCB-2P-75A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
9 | Lắp đặt aptomat MCB-2P-100A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
10 | Lắp đặt aptomat MCB- 3P-20A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
11 | Lắp đặt aptomat MCB- 3P-40A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
12 | Lắp đặt aptomat MCB- 3P-50A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
13 | Lắp đặt aptomat MCB- 3P-63A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
14 | Lắp đặt aptomat MCB- 3P-100A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
15 | Lắp đặt aptomat MCB- 3P-125A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
16 | Lắp đặt aptomat MCB- 3P-150A | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
17 | Lắp đặt aptomat MCB- 3P-700A-45kA | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
18 | Lắp đặt công tắc đơn 16A-250V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 43 | cái |
19 | Lắp đặt công tắc đôi 16A-250V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
20 | Lắp đặt công tắc ba 16A-250V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
21 | Lắp đặt công tắc đảo chiều 16A-250V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 25 | cái |
22 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A-250V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 155 | cái |
23 | Lắp đặt ổ cắm đơn 16A-250V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15 | cái |
24 | Lắp đặt ổ cắm ba 16A-250V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
25 | Lắp đặt đèn tuyp led 2 bóng dài 1,2m 2x24w-220V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 62 | bộ |
26 | Lắp đặt đèn tuypled 1 bóng dài 1,2m 1x24w-220V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 29 | bộ |
27 | Lắp đặt đèn Tuypled 1 bóng dài 0,6m 1x12w-220V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | bộ |
28 | Lắp đặt đèn ốp trần D270 bóng led 12w-220V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 54 | bộ |
29 | Lắp đặt đèn ốp trần D250 bóng led 40w-220V | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | bộ |
30 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 38 | cái |
31 | Lắp đặt quạt thông gió WC KT 200x200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
32 | Lắp đặt quạt thông gió công suất 60W lưu lượng gió 1400m3/h | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | cái |
33 | Lắp đặt quạt thông gió công suất 0,25kW lưu lượng gió 4000m3/h | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13 | cái |
34 | Lắp đặt quạt thông gió công suất 0,75kW lưu lượng gió 5000m3/h | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
35 | Hộp nối dây | Mô tả kỹ thuật Chương V | 80 | hộp |
36 | Cáp đồng Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x125 0.6/1KV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 148 | m |
37 | Cáp đồng Cu/PVC/XLPE/PVC 3x50+1x35mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 60 | m |
38 | Dây điện Cu/PVC/PVC 3x25+1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 32 | m |
39 | Dây điện Cu/PVC/PVC 3x16+1x10mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 120 | m |
40 | Dây điện Cu/PVC/PVC 3x10+1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 348 | m |
41 | Dây điện Cu/PVC/PVC 3x6+1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50 | m |
42 | Dây điện Cu/PVC/PVC 3x4+1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | m |
43 | Dây điện Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 890 | m |
44 | Dây điện Cu/PVC/PVC 1x4mm2 dây PE | Mô tả kỹ thuật Chương V | 890 | m |
45 | Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5+1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 900 | m |
46 | Dây điện Cu/PVC/PVC 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2.613 | m |
47 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE bảo hộ dây dẫn D85/65mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 150 | m |
48 | Lắp đặt ghen hộp chống cháy 100x40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 161 | m |
49 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D50mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 500 | m |
50 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D42mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 900 | m |
51 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 890 | m |
52 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1.500 | m |
53 | Gia công kim thu sét | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22 | cái |
54 | Lắp đặt kim thu sét | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22 | cái |
55 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, loại dây thép đường kính 10mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 156 | m |
56 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất thép 32x4mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24 | m |
57 | Gia công và đóng cọc chống sét L63x63x6 L=2,5m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14 | cọc |
58 | Đào móng tiếp địa, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,24 | m3 |
59 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,24 | m3 |
60 | Lắp đặt cáp bằng đồng M70mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14,6 | m |
61 | Băng đồng tiếp đất 25x3mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | m |
62 | Ống bọc PVC D16 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | m |
63 | Hộp kiểm tra tiếp địa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | hộp |
64 | Gia công và đóng cọc sắt mạ đồng tiếp đất D16 dài 2,5m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cọc |
65 | Hóa chất làm giảm điện trở | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bao |
66 | Bộ kẹp tiếp đất bằng đồng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
67 | Bản đồng tiếp đất 300x150x5mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
68 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ11- clipsal | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
69 | Lắp đặt cáp điện thoại | Mô tả kỹ thuật Chương V | 675 | m |
70 | Lắp đặt cáp Internet 4P CAT6 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1.271 | m |
71 | Lắp đặt ổ mạng (nhân + đế + hạt) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 46 | cái |
72 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 660 | m |
C | HẠNG MỤC: PHẦN NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích bể 2m3 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bể |
2 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | bộ |
3 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | cái |
4 | Lắp đặt chậu rửa Lavabo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | bộ |
5 | Lắp đặt vòi rửa nóng lạnh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
6 | Lắp đặt vòi rửa lạnh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | bộ |
7 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12 | bộ |
8 | Lắp đặt van xả tiểu nam | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12 | cái |
9 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11 | bộ |
10 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13 | cái |
11 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21 | cái |
12 | Lắp đặt giá treo khăn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | cái |
13 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | cái |
14 | Lắp đặt phễu thu nước sàn Inox | Mô tả kỹ thuật Chương V | 30 | cái |
15 | Lắp đặt móc treo áo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
16 | Lắp đặt thùng đun nước nóng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
17 | Lắp đặt chậu rửa Inox 2 ngăn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13 | bộ |
18 | Lắp đặt vòi chậu rửa Inox | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13 | bộ |
19 | Lắp đặt đồng hồ đo nước DN80 + hộp đồng hồ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
20 | Máy bơm nước sinh hoạt Q=5m3, H=30m, P=1,5kw | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
21 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D63mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,04 | 100m |
22 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D50mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1 | 100m |
23 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1 | 100m |
24 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,55 | 100m |
25 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,83 | 100m |
26 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D20mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,5 | 100m |
27 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D20mm PN20 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2 | 100m |
28 | Lắp đặt côn nhựa PP-R D63x40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
29 | Lắp đặt côn nhựa PP-R D63x32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
30 | Lắp đặt côn nhựa PP-R D40x25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
31 | Lắp đặt côn nhựa PP-R D32x25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 26 | cái |
32 | Lắp đặt côn nhựa PP-R D25x20mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 40 | cái |
33 | Lắp đặt cút nhựa PP-R D63mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
34 | Lắp đặt cút nhựa PP-R D50mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
35 | Lắp đặt cút nhựa PP-R D40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
36 | Lắp đặt cút nhựa PP-R D32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
37 | Lắp đặt cút nhựa PP-R D25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
38 | Lắp đặt cút nhựa PP-R D20mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50 | cái |
39 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D63mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
40 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D63x32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
41 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D50mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
42 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
43 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D40x32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
44 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D40x25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
45 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
46 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D32x32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12 | cái |
47 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D32x25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
48 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 42 | cái |
49 | Lắp đặt tê nhựa PP-R D25x20mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 75 | cái |
50 | Lắp đặt răcco nhựa PP-R D63mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
51 | Lắp đặt răcco nhựa PP-R D50mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
52 | Lắp đặt răcco nhựa PP-R D40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
53 | Lắp đặt răcco nhựa PP-R D20mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
54 | Lắp đặt van một chiều D63mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
55 | Lắp đặt van một chiều D50mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
56 | Lắp đặt van một chiều D40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
57 | Lắp đặt van chặn D80mm - BB | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
58 | Lắp đặt van chặn D63mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
59 | Lắp đặt van chặn D50mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
60 | Lắp đặt van chặn D40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
61 | Lắp đặt van chặn D25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
62 | Lắp đặt van phao điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
63 | Lắp đặt Y lọc DN50mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
64 | Lắp Crephin D50mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
65 | Lắp Crephin D40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
66 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC D160mm class 4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,3 | 100m |
67 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC D110mm class 4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,96 | 100m |
68 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90mm class 4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,65 | 100m |
69 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC D76mm class 4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,4 | 100m |
70 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC D48mm class 4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,16 | 100m |
71 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC D42mm class 4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,16 | 100m |
72 | Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D160x90mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
73 | Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D160x76mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
74 | Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D110x90mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | cái |
75 | Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D110x48mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
76 | Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D90x76mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
77 | Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D90x42mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 40 | cái |
78 | Lắp đặt nối chuyển bậc u.PVC D76x42mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 18 | cái |
79 | Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D160mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 30 | cái |
80 | Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D110mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
81 | Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D90mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
82 | Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D76mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
83 | Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D48mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
84 | Lắp đặt măng sông nhựa u.PVC D42mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
85 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC D160mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22 | cái |
86 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC D110mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 77 | cái |
87 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 94 | cái |
88 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC D76mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 60 | cái |
89 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC D48mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 27 | cái |
90 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC D42mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 27 | cái |
91 | Lắp đặt tê nhựa u.PVC D160x160mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
92 | Lắp đặt tê nhựa u.PVC D110x110mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 44 | cái |
93 | Lắp đặt tê nhựa u.PVC D90x90mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 76 | cái |
94 | Lắp đặt tê nhựa u.PVC D76x76mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 52 | cái |
95 | Lắp đặt tê nhựa u.PVC D42x42mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 25 | cái |
96 | Lắp đặt tê kiểm tra u.PVC D110mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
97 | Lắp đặt tê kiểm tra u.PVC D90mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
98 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC D90mm class 3 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,352 | 100m |
99 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC D90mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 30 | cái |
100 | Lắp đặt cầu thu nước Inox D90mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 30 | cái |
101 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC D32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,259 | 100m |
102 | Đai giữ ống | Mô tả kỹ thuật Chương V | 276 | cái |
103 | Đào đất đặt đường ống có mở mái taluy, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 42,24 | m3 |
104 | Đắp cát móng đường ống | Mô tả kỹ thuật Chương V | 31,9724 | m3 |
105 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính D40 PN10 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,54 | 100m |
106 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm đường kính ống D65mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,36 | 100m |
107 | Lắp đặt cút nhựa HDPE D40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
108 | Đai khởi thủy D100x32 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
109 | Lắp đặt van phao cơ DN32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
110 | Lắp đặt van cổng DN32mm (đồng - nối ren) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
111 | Lắp đặt van một chiều DN32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
112 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 10m3 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bể |
113 | Lắp đặt hộp đựng bình cứu hỏa KT 600x500x180 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | hộp |
114 | Bình chữa cháy cầm tay bột tổng hợp MFZL4-ABC | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | bình |
115 | Bình chữa cháy cầm tay khí MT3 CO2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | bình |
116 | Lắp nội qui phòng cháy chữa cháy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
117 | Lắp tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
D | HẠNG MỤC: CHỐNG MỐI | |||
1 | Đào hào phòng mối, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 161,53 | m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,6153 | 100m3 |
3 | Thuốc TERDOMI 25EC và vật liệu phụ bằng 0,12 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3.256,4448 | Lít |
4 | Công xử lý thuốc (công 4/7 nhóm 2) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 209,989 | Công |
5 | Máy phun hóa chất (tính theo máy phun sơn) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 64,612 | Ca |
6 | Thuốc dung dịch TERDOMI 25EC hoặc tương đương và vật liệu phụ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3.161,175 | lít |
7 | Công xử lý thuốc (công 4/7 nhóm 2) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 72,735 | Công |
8 | Máy phun hóa chất (tính theo máy phun sơn) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 39,165 | ca |
9 | Máy bơm nước 0,75W | Mô tả kỹ thuật Chương V | 33,57 | ca |
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,6153 | 100m3 |
11 | Vận chuyển tiếp cự ly <=2km bằng ô tô tự đổ 7 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,6153 | 100m3 |
E | HẠNG MỤC: XỬ LÝ NƯỚC THẢI (KHU XỬ LÝ NƯỚC THẢI) | |||
1 | Đào móng bể rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 23,8968 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2156 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,4431 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng bể | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0862 | 100m2 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép đáy bể, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0961 | tấn |
6 | Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,5321 | m3 |
7 | Láng đáy bể, chiều dày 2,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,28 | m2 |
8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 31,606 | m2 |
9 | Trát tường trong bể, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 (lần 1) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,184 | m2 |
10 | Trát tường trong bể, chiều dày trát 1,0cm, vữa xi măng mác 75 (lần 2) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,184 | m2 |
11 | Quét nước xi măng nguyên chất | Mô tả kỹ thuật Chương V | 28,464 | m2 |
12 | Sơn bề mặt bê tông bằng sơn Epoxy chống ăn mòn hóa chất | Mô tả kỹ thuật Chương V | 28,464 | m2 |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8789 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0359 | 100m2 |
15 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0659 | tấn |
16 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
17 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
18 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
19 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7,9656 | m3 |
20 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1593 | 100m3 |
21 | Vận chuyển tiếp cự ly <=2km bằng ô tô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1593 | 100m3 |
F | HẠNG MỤC: HẠ TẦNG NGOÀI NHÀ | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông hè, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,1152 | m3 |
2 | Láng hè, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 91,152 | m2 |
3 | Đào hố ga, rãnh thoát nước bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II (tính 80%) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8972 | 100m3 |
4 | Đào hố ga, rãnh thoát nước đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 19,4344 | m3 |
5 | Đào hố ga đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,9947 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót rãnh, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14,6499 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4034 | m3 |
8 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12,5334 | m3 |
9 | Xây hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,7089 | m3 |
10 | Láng rãnh thoát nước, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 59,4825 | m2 |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 174,238 | m2 |
12 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10,2438 | m3 |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,9268 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,619 | 100m2 |
15 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 216 | cái |
16 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
17 | Lắp đặt ống cống đoạn ống dài 1m, đường kính 400mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,07 | 100m |
18 | Chét khe nối bằng dây đay tẩm nhựa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8,792 | m |
19 | Mua đế cống D400 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
20 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
21 | Đắp bù đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,9 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6982 | 100m3 |
22 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7407 | 100m3 |
23 | Rải vải xác rắn chống mất nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1.027,3 | m2 |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 65,1264 | m3 |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 48,458 | m3 |
26 | Láng nền không đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 484,58 | m2 |
27 | Đào bó vỉa, bồn hoa, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16,7238 | m3 |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8,3619 | m3 |
29 | Xây bó vỉa, bồn hoa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 19,6164 | m3 |
30 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 128,2847 | m2 |
31 | Ốp gạch giếng đáy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 19,0944 | m2 |
32 | Mua đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật Chương V | 23,2852 | m3 |
G | HẠNG MỤC: THIẾT BỊ | |||
1 | Tổng đài nội bộ 8 trung kế 32 máy lẻ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
2 | Modem 6 cổng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
3 | Switch 48 cổng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
4 | Thiết bị phát wifi 3 râu | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | bộ |
5 | Bình chữa cháy cầm tay bột tổng hợp MFZL4 - ABC | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16 | bình |
6 | Bình chữa cháy cầm tay khí MT3 CO2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | bình |
7 | Bơm nước thải đặt chìm, chịu ăn mòn cơ - lý - hóa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
8 | Bơm nước thải đặt cạn, chịu ăn mòn cơ - lý - hóa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
9 | Máy thổi khí | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
10 | Máy sục ozone | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
11 | Hệ thống bể xử lý 3 ngăn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
12 | Hệ thống lọc màng MBR | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | hệ thống |
13 | Vật liệu lọc bằng nhựa và than hoạt tính | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | hệ thống |
14 | Hệ thống phân phối khí (trọn bộ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | hệ thống |
15 | Tủ điện điều khiển toàn bộ trang thiết bị của hệ thống XL | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
16 | Hệ thống đường ống công nghệ, Van khóa, Tê, Cút, Măng sông, Phụ kiện, bằng vật liệu chịu ăn mòn hóa chất. | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | hệ thống |
17 | Bộ dụng cụ (găng tay, kính, ủng ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
18 | Nhân công, máy lắp đặt thiết bị | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | trọn gói |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi