Gói thầu: Gói thầu xây lắp số 03: Nâng cấp, mở rộng nền, mặt đường BTCT toàn tuyến và xây dựng mới 03 cầu trên tuyến
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200120938-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vĩnh Lợi |
Tên gói thầu | Gói thầu xây lắp số 03: Nâng cấp, mở rộng nền, mặt đường BTCT toàn tuyến và xây dựng mới 03 cầu trên tuyến |
Số hiệu KHLCNT | 20200114220 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn Cân đối ngân sách Nhà nước |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:44:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 9,253,718,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Xây dựng nền và mặt đường bê tông cốt thép toàn tuyến | |||
1 | Đắp đất lề đường và nền đường bằng máy đầm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,901 | 100m3 |
2 | Đào đất để đắp | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,901 | 100m3 |
3 | Đóng cừ tràm gia cố bờ kênh, L=4.7m/c, ngọn >= 4.2cm, ck 5cây/m | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 25,112 | 100m |
4 | Lót vải địa kỹ thuật và mê bồ chắn đất | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,698 | 100m2 |
5 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường mở rộng | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 17,506 | 100m3 |
6 | Trải nilon lót bê tông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 139,555 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 52,169 | tấn |
8 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 15 | 100m2 |
9 | Đổ tại chổ bê tông đá 1x2 M.250 cho toàn bộ mặt đường dày 18cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2.241,988 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống fi 80 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
11 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tròn đường kính70, bát giác cạnh 25cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
B | Hạng mục 2: Xây dựng Cầu Bảy Guôl | |||
1 | Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp I | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,16 | 100m3 |
2 | Đắp cát bải đúc cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,04 | 100m3 |
3 | Trải tấm lót ni lông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8 | 100m2 |
4 | Bê tông bải đúc cọc đá 1x2, chiều dày <=25cm, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | m3 |
5 | Cốt thép cọc đường kính cốt thép >18mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,042 | tấn |
6 | Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,804 | tấn |
7 | Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,471 | tấn |
8 | Sản xuất thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/ck | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,151 | tấn |
9 | Lắp đặt thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/cấu kiện | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,151 | tấn |
10 | Sản xuất và lắp dựng ván khuôn kim loại cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,713 | 100m2 |
11 | Bê tông cọc đá 1x2, M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,85 | m3 |
12 | Sản xuất hộp nối cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,617 | tấn |
13 | Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,2 tấn, chiều dài cọc <=24m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,128 | 100m |
14 | Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp I | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,043 | 100m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,88 | m3 |
16 | Đập đầu cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,225 | m3 |
17 | Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,432 | tấn |
18 | Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,036 | tấn |
19 | Ván khuôn mố cầu trên cạn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,241 | 100m2 |
20 | Bê tông mố trên cạn, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,222 | m3 |
21 | Láng vữa tạo độ dốc, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,12 | m2 |
22 | Đóng cọc BTCT (cọc đại trà) trên mặt nước bằng tầu đóng cọc búa <=1,8T, L<=24m,cọc 25x25 cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,208 | 100m |
23 | Nối cọc bê tông cốt thép, loại cọc vuông, kích thước cọc 25x25cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | mối nối |
24 | Đập đầu cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,225 | m3 |
25 | Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,247 | tấn |
26 | Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,832 | tấn |
27 | Ván Khuôn trụ cầu | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,395 | 100m2 |
28 | Bê tông trụ cầu đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,075 | m3 |
29 | Cung cấp dầm BTCT DƯL I400, L=10m, H8 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | Dầm |
30 | Lắp đặt gối cầu, loại gối cao su (kích thước 200x150x25mm) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 24 | cái |
31 | Lắp dầm BTCT DƯL I400, L=10m, trọng lượng cấu kiện <=3 tấn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | cái |
32 | Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=18mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,174 | tấn |
33 | Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,045 | tấn |
34 | Bê tông dầm ngang, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,227 | m3 |
35 | Ván khuôn dầm ngang | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,278 | 100m2 |
36 | Cốt thép bản mặt cầu đường kính cốt thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,032 | tấn |
37 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=50kg | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,086 | tấn |
38 | Ván khuôn bản mặt cầu | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,076 | 100m2 |
39 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 16,86 | m3 |
40 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,016 | 100m |
41 | Cốt thép lan can đường kính cốt thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,39 | tấn |
42 | Ván khuôn trụ lan can | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,161 | 100m2 |
43 | Ván khuôn thanh lan can | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,347 | 100m2 |
44 | Bê tông trụ lan can, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,47 | m3 |
45 | Bê tông thanh lan can, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,011 | m3 |
46 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,299 | 100m3 |
47 | Đắp đất lề đường | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,299 | 100m3 |
48 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu k=0,95 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,169 | 100m3 |
49 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,133 | 100m3 |
50 | Cốt thép mặt đường, đường kính thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,211 | tấn |
51 | Trải nilon lót bê tông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,919 | 100m2 |
52 | Ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn mặt đường bê tông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,093 | 100m2 |
53 | Đổ tại chổ bê tông đá 1x2, cho toàn bộ mặt đường dày 16cm, mác 250 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 15,966 | m3 |
54 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tròn đường kính70, bát giác cạnh 25cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
55 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển chữ nhật 30x60cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
56 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển vuông 120x120cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 6 | cái |
57 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống fi 80 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
58 | Cốt thép cọc tiêu đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,031 | tấn |
59 | Ván khuôn cọc tiêu | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,048 | 100m2 |
60 | Bê tông cọc tiêu đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,288 | m3 |
61 | Đào móng cọc tiêu, trụ biển báo đất C2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,944 | m3 |
62 | Bê tông móng cọc tiêu đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,724 | m3 |
63 | Lắp cọc tiêu trọng lượng cấu kiện <=50 kg | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20 | cái |
64 | Sơn không bả cọc tiêu, lan can 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 80,256 | m2 |
65 | Sản xuất hệ sàn đạo, sàn thao tác (hao phí vật liệu chính cho 1 tháng sử dụng + hao phí vật liệu cho 2 lần lắp dựng và tháo dỡ là 1,17%+2x7%=15,17%) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,404 | tấn |
66 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn dưới nước | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,647 | tấn |
67 | Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt nước, cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc sàn đạo trụ cầu (Khấu hao vật liệu chính cho 2 lần đóng nhỗ 1,17 + 2*3,5%=8,17%)) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,24 | 100m |
68 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,24 | 100m |
69 | Sản xuất kết cấu thép, cầu tạm (Hao phí vật liệu chính cho 01 tháng sử dụng + Hao hụt vật liệu chính cho 01 lần lắp dựng và 01 lần tháo dỡ là: 1,17%+7%=8,17%; các loại vật liệu khác khấu hao 100%) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,149 | tấn |
70 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn trên cạn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,439 | tấn |
71 | Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt đất cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng, nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,16 | 100m |
72 | Đóng cọc thép hình trên mặt nước, chiều dài cọc <=10m, chiều cao >100mm, đất cấp II (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,36 | 100m |
73 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở trên cạn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,16 | 100m |
74 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,36 | 100m |
C | Hạng mục3: Xây dựng cầu Tám Hải | |||
1 | Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp I | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,16 | 100m3 |
2 | Đắp cát bải đúc cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,04 | 100m3 |
3 | Trải tấm lót ni lông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8 | 100m2 |
4 | Bê tông bải đúc cọc đá 1x2, chiều dày <=25cm, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | m3 |
5 | Cốt thép cọc đường kính cốt thép >18mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,042 | tấn |
6 | Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,804 | tấn |
7 | Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,471 | tấn |
8 | Sản xuất thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/ck | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,151 | tấn |
9 | Lắp đặt thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/cấu kiện | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,151 | tấn |
10 | Sản xuất và lắp dựng ván khuôn kim loại cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,713 | 100m2 |
11 | Bê tông cọc đá 1x2, M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,85 | m3 |
12 | Sản xuất hộp nối cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,617 | tấn |
13 | Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,2 tấn, chiều dài cọc <=24m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,128 | 100m |
14 | Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp I | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,043 | 100m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,88 | m3 |
16 | Đập đầu cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,225 | m3 |
17 | Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,432 | tấn |
18 | Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,036 | tấn |
19 | Ván khuôn mố cầu trên cạn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,241 | 100m2 |
20 | Bê tông mố trên cạn, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,222 | m3 |
21 | Láng vữa tạo độ dốc, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,12 | m2 |
22 | Đóng cọc BTCT (cọc đại trà) trên mặt nước bằng tầu đóng cọc búa <=1,8T, L<=24m,cọc 25x25 cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,208 | 100m |
23 | Nối cọc bê tông cốt thép, loại cọc vuông, kích thước cọc 25x25cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | mối nối |
24 | Đập đầu cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,225 | m3 |
25 | Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,247 | tấn |
26 | Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,832 | tấn |
27 | Ván Khuôn trụ cầu | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,395 | 100m2 |
28 | Bê tông trụ cầu đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,075 | m3 |
29 | Cung cấp dầm BTCT DƯL I280, L=8m, H8 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | Dầm |
30 | Lắp đặt gối cầu, loại gối cao su (kích thước 200x150x25mm) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 24 | cái |
31 | Lắp dầm BTCT DƯL I280, L=8m, trọng lượng cấu kiện <=3 tấn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | cái |
32 | Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=18mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,065 | tấn |
33 | Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,023 | tấn |
34 | Bê tông dầm ngang, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,912 | m3 |
35 | Ván khuôn dầm ngang | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,219 | 100m2 |
36 | Cốt thép bản mặt cầu đường kính cốt thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,662 | tấn |
37 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=50kg | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,086 | tấn |
38 | Ván khuôn bản mặt cầu | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,885 | 100m2 |
39 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 13,488 | m3 |
40 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,016 | 100m |
41 | Cốt thép lan can đường kính cốt thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,32 | tấn |
42 | Ván khuôn trụ lan can | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,115 | 100m2 |
43 | Ván khuôn thanh lan can | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,276 | 100m2 |
44 | Bê tông trụ lan can, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,403 | m3 |
45 | Bê tông thanh lan can, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,011 | m3 |
46 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,486 | 100m3 |
47 | Đắp đất lề đường | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,486 | 100m3 |
48 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu k=0,95 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,36 | 100m3 |
49 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,082 | 100m3 |
50 | Cốt thép mặt đường, đường kính thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,311 | tấn |
51 | Trải nilon lót bê tông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,816 | 100m2 |
52 | Ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn mặt đường bê tông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,081 | 100m2 |
53 | Đổ tại chổ bê tông đá 1x2, cho toàn bộ mặt đường dày 16cm, mác 250 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 13,536 | m3 |
54 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tròn đường kính70, bát giác cạnh 25cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
55 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển chữ nhật 30x60cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
56 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển vuông 120x120cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 6 | cái |
57 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống fi 80 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
58 | Cốt thép cọc tiêu đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,036 | tấn |
59 | Ván khuôn cọc tiêu | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,058 | 100m2 |
60 | Bê tông cọc tiêu đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,302 | m3 |
61 | Đào móng cọc tiêu, trụ biển báo đất C2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,232 | m3 |
62 | Bê tông móng cọc tiêu, biển báo đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,724 | m3 |
63 | Lắp cọc tiêu trọng lượng cấu kiện <=50 kg | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 24 | cái |
64 | Sơn không bả cọc tiêu, lan can 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 82,176 | m2 |
65 | Sản xuất hệ sàn đạo, sàn thao tác (hao phí vật liệu chính cho 1 tháng sử dụng + hao phí vật liệu cho 2 lần lắp dựng và tháo dỡ là 1,17%+2x7%=15,17%) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,738 | tấn |
66 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn dưới nước | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,647 | tấn |
67 | Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt nước, cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc sàn đạo trụ cầu (Khấu hao vật liệu chính cho 2 lần đóng nhỗ 1,17 + 2*3,5%=8,17%)) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,24 | 100m |
68 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,24 | 100m |
69 | Sản xuất kết cấu thép, cầu tạm (Hao phí vật liệu chính cho 01 tháng sử dụng + Hao hụt vật liệu chính cho 01 lần lắp dựng và 01 lần tháo dỡ là: 1,17%+7%=8,17%; các loại vật liệu khác khấu hao 100%) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,738 | tấn |
70 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn trên cạn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,78 | tấn |
71 | Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt đất cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng, nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,16 | 100m |
72 | Đóng cọc thép hình trên mặt nước, chiều dài cọc <=10m, chiều cao >100mm, đất cấp II (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,36 | 100m |
73 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở trên cạn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,16 | 100m |
74 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,36 | 100m |
D | Hạng mục 4: Xây dựng Cầu Bà Chăng | |||
1 | Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp I | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,16 | 100m3 |
2 | Đắp cát bải đúc cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,04 | 100m3 |
3 | Trải tấm lót ni lông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8 | 100m2 |
4 | Bê tông bải đúc cọc đá 1x2, chiều dày <=25cm, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | m3 |
5 | Cốt thép cọc đường kính cốt thép >18mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,042 | tấn |
6 | Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,804 | tấn |
7 | Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,471 | tấn |
8 | Sản xuất thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/ck | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,151 | tấn |
9 | Lắp đặt thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/cấu kiện | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,151 | tấn |
10 | Sản xuất và lắp dựng ván khuôn kim loại cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,713 | 100m2 |
11 | Bê tông cọc đá 1x2, M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,85 | m3 |
12 | Sản xuất hộp nối cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,617 | tấn |
13 | Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,2 tấn, chiều dài cọc <=24m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,128 | 100m |
14 | Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp I | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,043 | 100m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,88 | m3 |
16 | Đập đầu cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,225 | m3 |
17 | Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,432 | tấn |
18 | Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,036 | tấn |
19 | Ván khuôn mố cầu trên cạn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,241 | 100m2 |
20 | Bê tông mố trên cạn, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,222 | m3 |
21 | Láng vữa tạo độ dốc, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,12 | m2 |
22 | Đóng cọc BTCT (cọc đại trà) trên mặt nước bằng tầu đóng cọc búa <=1,8T, L<=24m,cọc 25x25 cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,208 | 100m |
23 | Nối cọc bê tông cốt thép, loại cọc vuông, kích thước cọc 25x25cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | mối nối |
24 | Đập đầu cọc | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,225 | m3 |
25 | Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,247 | tấn |
26 | Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,832 | tấn |
27 | Ván Khuôn trụ cầu | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,395 | 100m2 |
28 | Bê tông trụ cầu đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,075 | m3 |
29 | Cung cấp dầm BTCT DƯL I400, L=10m, H8 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | Dầm |
30 | Lắp đặt gối cầu, loại gối cao su (kích thước 200x150x25mm) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 24 | cái |
31 | Lắp dầm BTCT DƯL I400, L=10m, trọng lượng cấu kiện <=3 tấn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | cái |
32 | Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=18mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,174 | tấn |
33 | Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,045 | tấn |
34 | Bê tông dầm ngang, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,227 | m3 |
35 | Ván khuôn dầm ngang | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,278 | 100m2 |
36 | Cốt thép bản mặt cầu đường kính cốt thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,032 | tấn |
37 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=50kg | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,086 | tấn |
38 | Ván khuôn bản mặt cầu | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,076 | 100m2 |
39 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 16,86 | m3 |
40 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,016 | 100m |
41 | Cốt thép lan can đường kính cốt thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,39 | tấn |
42 | Ván khuôn trụ lan can | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,161 | 100m2 |
43 | Ván khuôn thanh lan can | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,347 | 100m2 |
44 | Bê tông trụ lan can, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,47 | m3 |
45 | Bê tông thanh lan can, đá 1x2 M300 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,011 | m3 |
46 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,298 | 100m3 |
47 | Đắp đất lề đường | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,298 | 100m3 |
48 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu k=0,95 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,186 | 100m3 |
49 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,089 | 100m3 |
50 | Cốt thép mặt đường, đường kính thép <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,172 | tấn |
51 | Trải nilon lót bê tông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,892 | 100m2 |
52 | Ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn mặt đường bê tông | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,081 | 100m2 |
53 | Đổ tại chổ bê tông đá 1x2, cho toàn bộ mặt đường dày 16cm, mác 250 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 15,408 | m3 |
54 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tròn đường kính70, bát giác cạnh 25cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
55 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển chữ nhật 30x60cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
56 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển vuông 120x120cm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 6 | cái |
57 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống fi 80 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | cái |
58 | Cốt thép cọc tiêu đường kính cốt thép <= 10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,032 | tấn |
59 | Ván khuôn cọc tiêu | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,048 | 100m2 |
60 | Bê tông cọc tiêu đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,302 | m3 |
61 | Đào móng cọc tiêu, trụ biển báo đất C2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,016 | m3 |
62 | Bê tông móng cọc tiêu đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,799 | m3 |
63 | Lắp cọc tiêu trọng lượng cấu kiện <=50 kg | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20 | cái |
64 | Sơn không bả cọc tiêu, lan can 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 80,736 | m2 |
65 | Sản xuất hệ sàn đạo, sàn thao tác (hao phí vật liệu chính cho 1 tháng sử dụng + hao phí vật liệu cho 2 lần lắp dựng và tháo dỡ là 1,17%+2x7%=15,17%) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,404 | tấn |
66 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn dưới nước | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,647 | tấn |
67 | Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt nước, cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc sàn đạo trụ cầu (Khấu hao vật liệu chính cho 2 lần đóng nhỗ 1,17 + 2*3,5%=8,17%)) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,24 | 100m |
68 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,24 | 100m |
69 | Sản xuất kết cấu thép, cầu tạm (Hao phí vật liệu chính cho 01 tháng sử dụng + Hao hụt vật liệu chính cho 01 lần lắp dựng và 01 lần tháo dỡ là: 1,17%+7%=8,17%; các loại vật liệu khác khấu hao 100%) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,149 | tấn |
70 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn trên cạn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,439 | tấn |
71 | Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt đất cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng, nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,16 | 100m |
72 | Đóng cọc thép hình trên mặt nước, chiều dài cọc <=10m, chiều cao >100mm, đất cấp II (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,36 | 100m |
73 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở trên cạn | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,16 | 100m |
74 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,36 | 100m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi