Gói thầu: Gói thầu xây lắp số 03: Nâng cấp, mở rộng nền, mặt đường BTCT toàn tuyến và xây dựng mới 03 cầu trên tuyến

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200120938-01
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vĩnh Lợi
Tên gói thầu Gói thầu xây lắp số 03: Nâng cấp, mở rộng nền, mặt đường BTCT toàn tuyến và xây dựng mới 03 cầu trên tuyến
Số hiệu KHLCNT 20200114220
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn Cân đối ngân sách Nhà nước
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 14:44:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 9,253,718,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Xây dựng nền và mặt đường bê tông cốt thép toàn tuyến
1 Đắp đất lề đường và nền đường bằng máy đầm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 20,901 100m3
2 Đào đất để đắp Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 20,901 100m3
3 Đóng cừ tràm gia cố bờ kênh, L=4.7m/c, ngọn >= 4.2cm, ck 5cây/m Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 25,112 100m
4 Lót vải địa kỹ thuật và mê bồ chắn đất Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 3,698 100m2
5 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường mở rộng Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 17,506 100m3
6 Trải nilon lót bê tông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 139,555 100m2
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 52,169 tấn
8 Ván khuôn mặt đường bê tông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 15 100m2
9 Đổ tại chổ bê tông đá 1x2 M.250 cho toàn bộ mặt đường dày 18cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2.241,988 m3
10 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống fi 80 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1 cái
11 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tròn đường kính70, bát giác cạnh 25cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1 cái
B Hạng mục 2: Xây dựng Cầu Bảy Guôl
1 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp I Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,16 100m3
2 Đắp cát bải đúc cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,04 100m3
3 Trải tấm lót ni lông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,8 100m2
4 Bê tông bải đúc cọc đá 1x2, chiều dày <=25cm, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 4 m3
5 Cốt thép cọc đường kính cốt thép >18mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,042 tấn
6 Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 18 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,804 tấn
7 Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,471 tấn
8 Sản xuất thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/ck Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,151 tấn
9 Lắp đặt thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/cấu kiện Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,151 tấn
10 Sản xuất và lắp dựng ván khuôn kim loại cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,713 100m2
11 Bê tông cọc đá 1x2, M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 20,85 m3
12 Sản xuất hộp nối cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,617 tấn
13 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,2 tấn, chiều dài cọc <=24m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,128 100m
14 Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp I Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,043 100m3
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,88 m3
16 Đập đầu cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,225 m3
17 Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 18 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,432 tấn
18 Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,036 tấn
19 Ván khuôn mố cầu trên cạn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,241 100m2
20 Bê tông mố trên cạn, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 4,222 m3
21 Láng vữa tạo độ dốc, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 3,12 m2
22 Đóng cọc BTCT (cọc đại trà) trên mặt nước bằng tầu đóng cọc búa <=1,8T, L<=24m,cọc 25x25 cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,208 100m
23 Nối cọc bê tông cốt thép, loại cọc vuông, kích thước cọc 25x25cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 12 mối nối
24 Đập đầu cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,225 m3
25 Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,247 tấn
26 Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 18 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,832 tấn
27 Ván Khuôn trụ cầu Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,395 100m2
28 Bê tông trụ cầu đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 8,075 m3
29 Cung cấp dầm BTCT DƯL I400, L=10m, H8 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 12 Dầm
30 Lắp đặt gối cầu, loại gối cao su (kích thước 200x150x25mm) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 24 cái
31 Lắp dầm BTCT DƯL I400, L=10m, trọng lượng cấu kiện <=3 tấn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 12 cái
32 Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=18mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,174 tấn
33 Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,045 tấn
34 Bê tông dầm ngang, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,227 m3
35 Ván khuôn dầm ngang Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,278 100m2
36 Cốt thép bản mặt cầu đường kính cốt thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,032 tấn
37 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=50kg Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,086 tấn
38 Ván khuôn bản mặt cầu Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,076 100m2
39 Bê tông mặt cầu, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 16,86 m3
40 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,016 100m
41 Cốt thép lan can đường kính cốt thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,39 tấn
42 Ván khuôn trụ lan can Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,161 100m2
43 Ván khuôn thanh lan can Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,347 100m2
44 Bê tông trụ lan can, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,47 m3
45 Bê tông thanh lan can, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,011 m3
46 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp II Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,299 100m3
47 Đắp đất lề đường Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,299 100m3
48 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu k=0,95 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,169 100m3
49 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,133 100m3
50 Cốt thép mặt đường, đường kính thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,211 tấn
51 Trải nilon lót bê tông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,919 100m2
52 Ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn mặt đường bê tông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,093 100m2
53 Đổ tại chổ bê tông đá 1x2, cho toàn bộ mặt đường dày 16cm, mác 250 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 15,966 m3
54 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tròn đường kính70, bát giác cạnh 25cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2 cái
55 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển chữ nhật 30x60cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2 cái
56 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển vuông 120x120cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 6 cái
57 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống fi 80 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2 cái
58 Cốt thép cọc tiêu đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,031 tấn
59 Ván khuôn cọc tiêu Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,048 100m2
60 Bê tông cọc tiêu đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,288 m3
61 Đào móng cọc tiêu, trụ biển báo đất C2 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,944 m3
62 Bê tông móng cọc tiêu đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 150 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,724 m3
63 Lắp cọc tiêu trọng lượng cấu kiện <=50 kg Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 20 cái
64 Sơn không bả cọc tiêu, lan can 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 80,256 m2
65 Sản xuất hệ sàn đạo, sàn thao tác (hao phí vật liệu chính cho 1 tháng sử dụng + hao phí vật liệu cho 2 lần lắp dựng và tháo dỡ là 1,17%+2x7%=15,17%) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,404 tấn
66 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn dưới nước Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,647 tấn
67 Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt nước, cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc sàn đạo trụ cầu (Khấu hao vật liệu chính cho 2 lần đóng nhỗ 1,17 + 2*3,5%=8,17%)) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,24 100m
68 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,24 100m
69 Sản xuất kết cấu thép, cầu tạm (Hao phí vật liệu chính cho 01 tháng sử dụng + Hao hụt vật liệu chính cho 01 lần lắp dựng và 01 lần tháo dỡ là: 1,17%+7%=8,17%; các loại vật liệu khác khấu hao 100%) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,149 tấn
70 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn trên cạn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 3,439 tấn
71 Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt đất cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng, nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,16 100m
72 Đóng cọc thép hình trên mặt nước, chiều dài cọc <=10m, chiều cao >100mm, đất cấp II (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,36 100m
73 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở trên cạn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,16 100m
74 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,36 100m
C Hạng mục3: Xây dựng cầu Tám Hải
1 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp I Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,16 100m3
2 Đắp cát bải đúc cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,04 100m3
3 Trải tấm lót ni lông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,8 100m2
4 Bê tông bải đúc cọc đá 1x2, chiều dày <=25cm, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 4 m3
5 Cốt thép cọc đường kính cốt thép >18mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,042 tấn
6 Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 18 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,804 tấn
7 Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,471 tấn
8 Sản xuất thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/ck Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,151 tấn
9 Lắp đặt thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/cấu kiện Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,151 tấn
10 Sản xuất và lắp dựng ván khuôn kim loại cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,713 100m2
11 Bê tông cọc đá 1x2, M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 20,85 m3
12 Sản xuất hộp nối cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,617 tấn
13 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,2 tấn, chiều dài cọc <=24m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,128 100m
14 Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp I Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,043 100m3
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,88 m3
16 Đập đầu cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,225 m3
17 Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 18 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,432 tấn
18 Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,036 tấn
19 Ván khuôn mố cầu trên cạn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,241 100m2
20 Bê tông mố trên cạn, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 4,222 m3
21 Láng vữa tạo độ dốc, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 3,12 m2
22 Đóng cọc BTCT (cọc đại trà) trên mặt nước bằng tầu đóng cọc búa <=1,8T, L<=24m,cọc 25x25 cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,208 100m
23 Nối cọc bê tông cốt thép, loại cọc vuông, kích thước cọc 25x25cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 12 mối nối
24 Đập đầu cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,225 m3
25 Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,247 tấn
26 Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 18 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,832 tấn
27 Ván Khuôn trụ cầu Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,395 100m2
28 Bê tông trụ cầu đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 8,075 m3
29 Cung cấp dầm BTCT DƯL I280, L=8m, H8 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 12 Dầm
30 Lắp đặt gối cầu, loại gối cao su (kích thước 200x150x25mm) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 24 cái
31 Lắp dầm BTCT DƯL I280, L=8m, trọng lượng cấu kiện <=3 tấn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 12 cái
32 Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=18mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,065 tấn
33 Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,023 tấn
34 Bê tông dầm ngang, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,912 m3
35 Ván khuôn dầm ngang Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,219 100m2
36 Cốt thép bản mặt cầu đường kính cốt thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,662 tấn
37 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=50kg Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,086 tấn
38 Ván khuôn bản mặt cầu Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,885 100m2
39 Bê tông mặt cầu, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 13,488 m3
40 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,016 100m
41 Cốt thép lan can đường kính cốt thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,32 tấn
42 Ván khuôn trụ lan can Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,115 100m2
43 Ván khuôn thanh lan can Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,276 100m2
44 Bê tông trụ lan can, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,403 m3
45 Bê tông thanh lan can, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,011 m3
46 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp II Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,486 100m3
47 Đắp đất lề đường Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,486 100m3
48 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu k=0,95 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,36 100m3
49 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,082 100m3
50 Cốt thép mặt đường, đường kính thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,311 tấn
51 Trải nilon lót bê tông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,816 100m2
52 Ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn mặt đường bê tông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,081 100m2
53 Đổ tại chổ bê tông đá 1x2, cho toàn bộ mặt đường dày 16cm, mác 250 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 13,536 m3
54 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tròn đường kính70, bát giác cạnh 25cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2 cái
55 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển chữ nhật 30x60cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2 cái
56 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển vuông 120x120cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 6 cái
57 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống fi 80 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2 cái
58 Cốt thép cọc tiêu đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,036 tấn
59 Ván khuôn cọc tiêu Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,058 100m2
60 Bê tông cọc tiêu đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,302 m3
61 Đào móng cọc tiêu, trụ biển báo đất C2 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,232 m3
62 Bê tông móng cọc tiêu, biển báo đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 150 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,724 m3
63 Lắp cọc tiêu trọng lượng cấu kiện <=50 kg Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 24 cái
64 Sơn không bả cọc tiêu, lan can 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 82,176 m2
65 Sản xuất hệ sàn đạo, sàn thao tác (hao phí vật liệu chính cho 1 tháng sử dụng + hao phí vật liệu cho 2 lần lắp dựng và tháo dỡ là 1,17%+2x7%=15,17%) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,738 tấn
66 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn dưới nước Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,647 tấn
67 Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt nước, cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc sàn đạo trụ cầu (Khấu hao vật liệu chính cho 2 lần đóng nhỗ 1,17 + 2*3,5%=8,17%)) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,24 100m
68 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,24 100m
69 Sản xuất kết cấu thép, cầu tạm (Hao phí vật liệu chính cho 01 tháng sử dụng + Hao hụt vật liệu chính cho 01 lần lắp dựng và 01 lần tháo dỡ là: 1,17%+7%=8,17%; các loại vật liệu khác khấu hao 100%) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,738 tấn
70 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn trên cạn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,78 tấn
71 Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt đất cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng, nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,16 100m
72 Đóng cọc thép hình trên mặt nước, chiều dài cọc <=10m, chiều cao >100mm, đất cấp II (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,36 100m
73 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở trên cạn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,16 100m
74 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,36 100m
D Hạng mục 4: Xây dựng Cầu Bà Chăng
1 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp I Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,16 100m3
2 Đắp cát bải đúc cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,04 100m3
3 Trải tấm lót ni lông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,8 100m2
4 Bê tông bải đúc cọc đá 1x2, chiều dày <=25cm, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 4 m3
5 Cốt thép cọc đường kính cốt thép >18mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,042 tấn
6 Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 18 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,804 tấn
7 Cốt thép cọc đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,471 tấn
8 Sản xuất thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/ck Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,151 tấn
9 Lắp đặt thép tấm bát nối cọc, khối lượng <=20kg/cấu kiện Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,151 tấn
10 Sản xuất và lắp dựng ván khuôn kim loại cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,713 100m2
11 Bê tông cọc đá 1x2, M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 20,85 m3
12 Sản xuất hộp nối cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,617 tấn
13 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,2 tấn, chiều dài cọc <=24m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,128 100m
14 Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp I Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,043 100m3
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,88 m3
16 Đập đầu cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,225 m3
17 Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 18 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,432 tấn
18 Cốt thép mố cầu trên cạn đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,036 tấn
19 Ván khuôn mố cầu trên cạn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,241 100m2
20 Bê tông mố trên cạn, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 4,222 m3
21 Láng vữa tạo độ dốc, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 3,12 m2
22 Đóng cọc BTCT (cọc đại trà) trên mặt nước bằng tầu đóng cọc búa <=1,8T, L<=24m,cọc 25x25 cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,208 100m
23 Nối cọc bê tông cốt thép, loại cọc vuông, kích thước cọc 25x25cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 12 mối nối
24 Đập đầu cọc Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,225 m3
25 Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,247 tấn
26 Cốt thép trụ cầu dưới nước đường kính cốt thép <= 18 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,832 tấn
27 Ván Khuôn trụ cầu Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,395 100m2
28 Bê tông trụ cầu đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 8,075 m3
29 Cung cấp dầm BTCT DƯL I400, L=10m, H8 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 12 Dầm
30 Lắp đặt gối cầu, loại gối cao su (kích thước 200x150x25mm) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 24 cái
31 Lắp dầm BTCT DƯL I400, L=10m, trọng lượng cấu kiện <=3 tấn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 12 cái
32 Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=18mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,174 tấn
33 Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,045 tấn
34 Bê tông dầm ngang, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,227 m3
35 Ván khuôn dầm ngang Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,278 100m2
36 Cốt thép bản mặt cầu đường kính cốt thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,032 tấn
37 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=50kg Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,086 tấn
38 Ván khuôn bản mặt cầu Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,076 100m2
39 Bê tông mặt cầu, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 16,86 m3
40 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,016 100m
41 Cốt thép lan can đường kính cốt thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,39 tấn
42 Ván khuôn trụ lan can Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,161 100m2
43 Ván khuôn thanh lan can Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,347 100m2
44 Bê tông trụ lan can, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,47 m3
45 Bê tông thanh lan can, đá 1x2 M300 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,011 m3
46 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào <=0,4m3, đất cấp II Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,298 100m3
47 Đắp đất lề đường Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,298 100m3
48 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu k=0,95 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,186 100m3
49 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,089 100m3
50 Cốt thép mặt đường, đường kính thép <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,172 tấn
51 Trải nilon lót bê tông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,892 100m2
52 Ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn mặt đường bê tông Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,081 100m2
53 Đổ tại chổ bê tông đá 1x2, cho toàn bộ mặt đường dày 16cm, mác 250 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 15,408 m3
54 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tròn đường kính70, bát giác cạnh 25cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2 cái
55 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển chữ nhật 30x60cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2 cái
56 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển vuông 120x120cm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 6 cái
57 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống fi 80 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2 cái
58 Cốt thép cọc tiêu đường kính cốt thép <= 10 mm Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,032 tấn
59 Ván khuôn cọc tiêu Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,048 100m2
60 Bê tông cọc tiêu đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,302 m3
61 Đào móng cọc tiêu, trụ biển báo đất C2 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,016 m3
62 Bê tông móng cọc tiêu đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 150 Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1,799 m3
63 Lắp cọc tiêu trọng lượng cấu kiện <=50 kg Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 20 cái
64 Sơn không bả cọc tiêu, lan can 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 80,736 m2
65 Sản xuất hệ sàn đạo, sàn thao tác (hao phí vật liệu chính cho 1 tháng sử dụng + hao phí vật liệu cho 2 lần lắp dựng và tháo dỡ là 1,17%+2x7%=15,17%) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,404 tấn
66 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn dưới nước Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,647 tấn
67 Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt nước, cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc sàn đạo trụ cầu (Khấu hao vật liệu chính cho 2 lần đóng nhỗ 1,17 + 2*3,5%=8,17%)) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,24 100m
68 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,24 100m
69 Sản xuất kết cấu thép, cầu tạm (Hao phí vật liệu chính cho 01 tháng sử dụng + Hao hụt vật liệu chính cho 01 lần lắp dựng và 01 lần tháo dỡ là: 1,17%+7%=8,17%; các loại vật liệu khác khấu hao 100%) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 2,149 tấn
70 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo, giá long môn trên cạn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 3,439 tấn
71 Đóng cọc thép hình (U, I cao >100mm) trên mặt đất cọc <=10m,đất C2 (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng, nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,16 100m
72 Đóng cọc thép hình trên mặt nước, chiều dài cọc <=10m, chiều cao >100mm, đất cấp II (Đóng cọc cầu tạm (Khấu hao vật liệu chính cho một lần đóng nhổ bằng 1,17%+1*3,5%=4,67%)) Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,36 100m
73 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở trên cạn Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,16 100m
74 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép làm tường chắn đất, làm sàn thao tác ở dưới nước Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 0,36 100m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->