Gói thầu: Thi công xây dựng
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124876-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 11/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý Dự án Hạ tầng 2 – Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20191276881 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn tái đầu tư và vốn vay |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-21 13:37:00 đến ngày 2020-02-11 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 549,659,131 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 8,000,000 VNĐ ((Tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Sản xuất cột anten dây co | |||
1 | Sản xuất thân cột anten (trừ bu lông) | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,456 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng thân cột | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1.456 | kg |
3 | Dây co cáp thép D.12 loại 1x19 mạ kẽm nhúng nóng, lực kéo đứt 12T (bán kính neo 10m) | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 385,59 | m |
4 | Khóa cáp D.12 (loại 4 ê cu khóa) | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 180 | cái |
5 | Ma ní D.18 chốt khóa 20 (loại có ê cu khóa) | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | cái |
6 | Đệm cáp D.12 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | cái |
7 | Tăng đơ D.22 dài 600mm (tăng đơ sản xuất theo thiết kế, mạ kẽm nhúng nóng) | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | cái |
8 | Sản xuất cầu cáp, mạ kẽm nhúng nóng | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0233 | tấn |
B | Sản xuất hệ thống leo an toàn | |||
1 | Cáp leo fi 8 (7x19) mạ kẽm nhúng nóng, lực phá hủy >=4,45 Tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 32 | m |
2 | Tăng đơ đường kính bu long 12 mạ kẽm nhúng | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
3 | Khóa cáp D.8 mạ kẽm nhúng | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
4 | Đệm cáp D.8 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
5 | Sản xuất khung treo cáp | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0029 | tấn |
6 | Sản xuất khung cố định cáp | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0029 | tấn |
7 | Sản xuất chi tiết dẫn cáp | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,01 | tấn |
8 | Lắp dựng hệ thống leo an toàn | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,02 | tấn |
9 | Mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ hệ thống leo an toàn | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0158 | tấn |
C | Thi công móng cột anten | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 56,628 | m³ |
2 | Đóng cọc tràm chiều dài cọc ngập đất > 2,5m đất cấp II | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 17,82 | 100m |
3 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,918 | m³ |
4 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M150 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,918 | m³ |
5 | SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,474 | 100m2 |
6 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,034 | 100m2 |
7 | SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,284 | tấn |
8 | SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,175 | tấn |
9 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm h<=4m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,044 | tấn |
10 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm h<=4m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,031 | tấn |
11 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M250 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,429 | m³ |
12 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng <= 10kg/cấu kiện | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | tấn |
13 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông Khối lượng một cấu kiện <=10 kg/cấu kiện | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | tấn |
14 | Bê tông cột tiết diện > 0,1m2 h<=4m đá 1x2 M250 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,672 | m³ |
15 | Lấp đất đã đào | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 41,686 | m³ |
D | Lắp dựng cột anten | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co <=45m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cột |
2 | Lắp đặt bu lông nối đốt M20x85 (mạ kẽm nhúng nóng, 2 ê cu + 1 đệm) | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 99 | cái |
3 | Bu lông vòng MV16 (L=300) 4 ê cu cho khung chống xoay | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
4 | Bu lông M16x110, bát ốp dây co | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 45 | cái |
5 | Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | m |
6 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 2m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
7 | Lắp dựng hệ thống leo an toàn | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,016 | tấn |
8 | Cân chỉnh cột anten thẳng đứng | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cột |
9 | Bôi mỡ phụ kiện dây co | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | kg |
E | Thi công nhà trạm | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 20,21 | m³ |
2 | Đóng cừ tràm L=4,5m, ngọn 4cm, gốc 8-10cm, mật độ 25 cây/m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 17,55 | 100m |
3 | Đắp cát giữ ẩm đầu cừ | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,56 | m³ |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,56 | m³ |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,109 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,025 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,226 | tấn |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,063 | 100m2 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,231 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,335 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,204 | 100m2 |
12 | Ván khuôn bê tông lanh tô liền mái hắt | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,255 | 100m2 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,055 | 100m2 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,299 | m³ |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,996 | m³ |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,3 | m³ |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,47 | m³ |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,609 | m³ |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,528 | m³ |
20 | Lấp đất hố móng | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 11,54 | m³ |
21 | Xây gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 13,453 | m³ |
22 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,516 | m³ |
23 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,396 | m³ |
24 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 18,522 | m³ |
25 | Ván khuôn bê tông nền | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,019 | 100m2 |
26 | Cốt thép nền nhà trạm fi <10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,084 | tấn |
27 | Bê tông nền nhà trạm, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,145 | m³ |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,069 | tấn |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,319 | tấn |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,193 | tấn |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,032 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,035 | tấn |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,029 | tấn |
34 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 83,32 | m2 |
35 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 67,96 | m2 |
36 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 21,76 | m2 |
37 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 10,7 | m2 |
38 | Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 13,24 | m2 |
39 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 10,36 | m2 |
40 | Bả bằng matít vào tường | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 151,28 | m2 |
41 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 32,46 | m2 |
42 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,212 | m2 |
43 | Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 67,96 | m2 |
44 | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 83,32 | m2 |
45 | Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 32,46 | m2 |
46 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,145 | tấn |
47 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,275 | 100m2 |
48 | Lắp dựng lam chữ Z | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
49 | Lắp dựng cửa khung sắt | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,89 | m2 |
50 | Lắp dựng cửa khung nhôm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,89 | m2 |
51 | Lắp dựng cửa sắt xếp kiểu Đài Loan, sơn mạ màu | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,57 | m2 |
52 | Lắp dựng khung bảo vệ lỗ thông gió phòng máy nổ | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,96 | m2 |
53 | Ổ khóa cửa phòng thiết bị, nhà máy nổ, loại khóa số | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | bộ |
F | Lắp đặt tủ điện tổng và phụ kiện, hệ thống điện phòng thiết bị | |||
1 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn. Loại tủ =>50A và <=100A | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tủ |
2 | Bộ phụ kiện dây nhảy, cầu đất, cầu đấu cho tủ DB1 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
3 | Lắp đặt thiết bị tự động chuyển đổi nguồn ATS | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
4 | Lắp đặt MCCB 2P 100A 25KA | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
5 | Lắp đặt MCCB 2P 80A 18KA | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
6 | Lắp đặt MCB 1P 32A 6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
7 | Lắp đặt MCB 2P 32A 6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
8 | Lắp đặt MCB 1P 16A 6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
9 | Lắp đặt MCB 1P 10A 6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
10 | Lắp đặt MCB 2P 12A DC | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
11 | Lắp đặt MCB 1P 6A 6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
12 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
13 | Lắp đặt công tắc đèn vào hộp đế nổi | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
14 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp 3 chấu | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
15 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat kích thước <= 101x51x51mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | hộp |
16 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong ống nổi. Tiết diện dây dẫn <= 70 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2 | 10 m |
17 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4 | 10 cái |
18 | Lắp đặt dây tiếp đất 1x16mm2 tiếp đất cho tủ nguồn DB1 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6 | 10 m |
19 | Ép đầu cốt dây tiếp đất 16mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2 | 10 cái |
20 | Lắp đặt cáp nguồn 1x2.5mm2 cho điều hòa không khí | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | 10 m |
21 | Lắp đặt cáp nguồn 1x1.5mm2 cho đèn chiếu sáng, quạt hút | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | 10 m |
22 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | m |
23 | Lắp đặt đèn huỳnh quang đôi dài 1,2m loại chống nổ | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | bộ |
24 | Lắp đặt đèn bảo vệ kèm Rờ le cảm quang | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
25 | Lắp đặt ống luồn dẹt 100x40mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | m |
26 | Lắp đặt cút nối ống luồn dẹt chữ L 100x40mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
27 | Lắp đặt cút nối ống luồn dẹt chữ T 100x40mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
28 | Lắp đặt adaptor D25 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
29 | Lắp đặt cút nối chữ L D25 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
30 | Lăp đặt cút nối chữ T D25 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
31 | Đục lỗ quạt thông gió 300x300x100 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lỗ |
32 | Lắp đặt quạt thông gió trong phòng máy nổ | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
G | Thi công hệ thống tiếp đất, chống sét | |||
1 | Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu <=1m,cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,454 | m³ |
2 | Đo kiểm tra điện trở suất của đất | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hệ thống |
3 | Chôn điện cực tiếp đất bằng phương pháp khoan thủ công, độ sâu khoan <= 20 m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
4 | Cọc tiếp đất ống thép tráng kẽm D42x3mm L = 15m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
5 | Cút nối ống thép D42 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
6 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 25 x 4 (<= F 12) mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | m |
7 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 11 | điện cực |
8 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten có chiều cao <= 50 m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cột |
9 | Dây dẫn sét cột anten (từ kim thu sét đến chân cột) - cáp nhôm bọc 70mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | m |
10 | Dây tiếp đất cho anten (từ bảng đồng anten đến chân cột) - cáp nhôm bọc 70mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 33 | m |
11 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong ống chìm. Tiết diện dây dẫn <= 70 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4 | 10 m |
12 | Ống thép mạ kẽm D27x1,9 luồn dây dẫn sét | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | m |
13 | Ống thép mạ kẽm D27x1,9 luồn dây tiếp đất bảng đồng đỉnh cột | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | m |
14 | Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong ống chìm. Tiết diện dây dẫn <= 70 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | 10 m |
15 | Ống thép mạ kẽm D27x1,9 đi dây tiếp đất từ bảng đồng ngoài phòng thiết bị đến tổ đất | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | m |
16 | Kéo rải dây tiếp đất cầu cáp, điểm uốn cáp đồng bọc 35mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2 | 10 m |
17 | Lắp đặt dây tiếp đất chân cột anten (đoạn từ chân cột nối đến dây D1), cáp nhôm bọc 70 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5 | 10 m |
18 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây đất 35mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5 | 10 cái |
19 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây đất 70mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8 | 10 cái |
20 | Bu lông inox M10x60 liên kết cáp | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | bộ |
21 | Kẹp cáp D12 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | bộ |
22 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng tổ đất 50x150x6 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tấm |
23 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | tấm |
24 | Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ ngoài phòng máy 300x100x6mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | tấm |
25 | Bê tông móng bể tổ đất đá 1x2 M200 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,049 | m³ |
26 | Xây bể tổ đất. Kích thước 600 x 600 x 600 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hố ga |
27 | Đổ bê tông nắp bể tổ đất. Kích thước 600 x 600 x 600 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hố ga |
28 | Đo kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất bảo vệ mạng | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5 | hệ thống |
29 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực L50x5 dài 2,5m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | điện cực |
30 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện, kích thước điện cực L50x5 dài 2,5m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | điện cực |
31 | Dây tiếp đất cho dây co | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | m |
H | Thi công hệ thống điện nguồn | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu <=1m, đất cấp II | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,008 | m³ |
2 | Lắp dựng cột bê tông đơn BTLT loại 7,5 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp, dựng bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cột |
3 | Đổ bê tông móng cột, cột đơn loại 7,5m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | ụ quầy |
4 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4 | 10 cái |
5 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cột |
6 | Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự ly vận chuyển <= 500m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,408 | tấn |
7 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 500m | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5 | tấn |
8 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <= 70 mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | 10 m |
I | Hàng rào bảo vệ trạm | |||
1 | Đào móng hàng rào, sâu <=1m, đất cấp II | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,576 | m³ |
2 | Bê tông móng đá 1x2, Chiều rộng ≤ 250cm - Vữa mác 200 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,536 | m³ |
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,109 | 100m² |
4 | Sản xuất cột bằng thép hàng rào | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,132 | tấn |
5 | Lắp dựng cột hàng rào, cố định tạm để đổ bê tông | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
6 | Căng kẽm gai hàng rào | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 479,298 | m |
7 | Sản xuất cửa lưới thép | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | m² |
8 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | m² |
9 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,253 | m² |
10 | Rải vải địa kỹ thuật trong hàng rào chống cỏ mọc | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,29 | 100m² |
11 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19, Chiều dày ≤ 30cm, cao ≤ 4m - Vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,031 | m³ |
12 | Đắp đất nền móng công trình - Độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9 | m³ |
13 | Trải đá cấp phối chống cỏ mọc và đảm bảo vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,029 | 100m³ |
14 | Ổ khóa cổng | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
J | Chi phí vận chuyển vật tư vật liệu | |||
1 | Chi phí vận chuyển vật tư vật liệu | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | trạm |
K | Phần chi phí khác | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | khoản |
3 | Chi phí xin cấp phép điện | Theo yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Mục III, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi