Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200120184-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 10:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quan Sơn |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200120071 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Theo Quyết định số 2572a/QĐ-UBND ngày 20/11/2019 của Chủ tịch UBND huyện Quan Sơn |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 16:24:00 đến ngày 2020-01-22 10:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,632,953,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 17,000,000 VNĐ ((Mười bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ 2 TẦNG | |||
1 | Đào móng, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 2,253 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 7,065 | m3 |
3 | Đào móng băng, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 4,6416 | m3 |
4 | Bê tông lót móng M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 11,7953 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo Mục II Chương V | 0,884 | 100m2 |
6 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Theo Mục II Chương V | 0,1876 | 100m2 |
7 | Cốt thép cổ cột, ĐK<=10mm | Theo Mục II Chương V | 0,07 | tấn |
8 | Cốt thép móng, đường kính <=18mm | Theo Mục II Chương V | 0,4684 | tấn |
9 | Cốt thép cổ cột, ĐK>18mm | Theo Mục II Chương V | 0,8849 | tấn |
10 | Bê tông móng M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 17,7083 | m3 |
11 | Xây móng đá hộc, dầy <= 60 cm, VXM M50, PC40 | Theo Mục II Chương V | 48,432 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo Mục II Chương V | 0,7629 | 100m2 |
13 | Cốt thép xà dầm, giằng, ĐK<=10mm | Theo Mục II Chương V | 0,1486 | tấn |
14 | Cốt thép xà dầm, giằng, ĐK<=18mm, | Theo Mục II Chương V | 0,7822 | tấn |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 8,561 | m3 |
16 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 (tận dụng đất đào) | Theo Mục II Chương V | 1,5907 | 100m3 |
17 | Đắp nền độ chặt Y/C K = 0,90 (tận dụng đất đào) | Theo Mục II Chương V | 0,4806 | 100m3 |
18 | Bê tông lót nền M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 13,7292 | m3 |
19 | Vận chuyển đất phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 0,2988 | 100m3 |
20 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo Mục II Chương V | 1,2725 | 100m2 |
21 | Bê tông cộtM200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 7,6886 | m3 |
22 | Cốt thép cột, trụ, ĐK<=10mm | Theo Mục II Chương V | 0,1634 | tấn |
23 | Cốt thép cột, trụ, ĐK>18mm | Theo Mục II Chương V | 1,992 | tấn |
24 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo Mục II Chương V | 1,905 | 100m2 |
25 | Cốt thép xà dầm, giằng, ĐK<=10mm | Theo Mục II Chương V | 0,3838 | tấn |
26 | Cốt thép xà dầm, giằng, ĐK<=18mm | Theo Mục II Chương V | 2,5625 | tấn |
27 | Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 19,6376 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo Mục II Chương V | 1,6655 | 100m2 |
29 | Cốt thép sàn mái, ĐK<=10mm | Theo Mục II Chương V | 2,2086 | tấn |
30 | Bê tông sàn mái M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 15,7889 | m3 |
31 | Bê tông cầu thang thường M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 1,9567 | m3 |
32 | Cốt thép cầu thang, ĐK<=10mm | Theo Mục II Chương V | 0,3139 | tấn |
33 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Theo Mục II Chương V | 0,2033 | 100m2 |
34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo Mục II Chương V | 0,2125 | 100m2 |
35 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK<=10mm | Theo Mục II Chương V | 0,0913 | tấn |
36 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 1,6057 | m3 |
37 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <= 12 m | Theo Mục II Chương V | 0,5797 | tấn |
38 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo Mục II Chương V | 0,5797 | tấn |
39 | Bulong M16 chân kèo | Theo Mục II Chương V | 8 | bộ |
40 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Mục II Chương V | 0,8842 | tấn |
41 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Mục II Chương V | 0,8842 | tấn |
42 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo Mục II Chương V | 111,284 | m2 |
43 | Lợp mái tôn chống nóng bằng tôn xốp | Theo Mục II Chương V | 1,6251 | 100m2 |
44 | Tấm úp nóc khổ 400mm dày 0,4mm | Theo Mục II Chương V | 18,4 | m |
45 | Ke chống bão | Theo Mục II Chương V | 315 | cái |
46 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng VXM M75 | Theo Mục II Chương V | 83,3792 | m3 |
47 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc VXM M75 | Theo Mục II Chương V | 2,0635 | m3 |
48 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc VXM M75 | Theo Mục II Chương V | 0,792 | m3 |
49 | Trát granitô tay vịn lan can, cầu thang dày 2,5 cm, VXM cát mịn M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 24,9762 | m2 |
50 | Lan can tay vịn cầu thang | Theo Mục II Chương V | 11,0742 | m |
51 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 386,4527 | m2 |
52 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 469,4104 | m2 |
53 | Trát trụ cột, má cửa, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 131,7627 | m2 |
54 | Trát xà dầm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 155,5618 | m2 |
55 | Trát trần, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 158,8176 | m2 |
56 | Làm trần bằng tôn màu trẳng | Theo Mục II Chương V | 136,5484 | m2 |
57 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | Theo Mục II Chương V | 256,7789 | m2 |
58 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Theo Mục II Chương V | 17,0726 | m2 |
59 | Quét Flinkote chống thấm sàn, nền khu vệ sinh | Theo Mục II Chương V | 19,8042 | m2 |
60 | ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300 mm | Theo Mục II Chương V | 50,4636 | m2 |
61 | Vách ngăn tấm Compac | Theo Mục II Chương V | 3,64 | m2 |
62 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 915,5525 | m2 |
63 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 386,4527 | m2 |
64 | Cửa đi 2 cánh mở quay khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 5ly | Theo Mục II Chương V | 27,04 | m2 |
65 | Cửa đi 1 cánh mở quay khung nhựa lõi thép, kính mờ dày 5ly | Theo Mục II Chương V | 5,744 | m2 |
66 | Cửa đi 1 cánh mở quay khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 5ly | Theo Mục II Chương V | 2,34 | m2 |
67 | Cửa sổ 2 cánh mở quay khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 5ly | Theo Mục II Chương V | 16,2 | m2 |
68 | Cửa sổ 2 cánh mở hất khung nhựa lõi thép, kính mờ dày 5ly | Theo Mục II Chương V | 2,4 | m2 |
69 | Vách kính khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 5ly | Theo Mục II Chương V | 7,8 | m2 |
70 | Hoa sắt cửa sổ sắt vuông 14x14 | Theo Mục II Chương V | 16,2 | m2 |
71 | Lam chắn nắng bằng thép hộp sơn màu xanh lá | Theo Mục II Chương V | 16,2 | m2 |
72 | Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 101,64 | m |
73 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 50,683 | m2 |
74 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Theo Mục II Chương V | 59,634 | m2 |
75 | Bê tông lót móng Tam cấp, Lan can, M100, PC40 | Theo Mục II Chương V | 1,1746 | m3 |
76 | Ván khuôn móng , Tam cấp, Lan can | Theo Mục II Chương V | 0,0098 | 100m2 |
77 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc VXM M 75, Tam cấp, Lan can | Theo Mục II Chương V | 6,5973 | m3 |
78 | Trát granitô tay vịn lan can, cầu thang dày 2,5 cm, VXM cát mịn M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 12,81 | m2 |
79 | Bê tông xà dầm, giằng lan can M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 0,8862 | m3 |
80 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng, Tam cấp, Lan can | Theo Mục II Chương V | 0,2134 | 100m2 |
81 | Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 80,56 | m |
82 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 95,974 | m2 |
83 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 95,974 | m2 |
B | HẠNG MỤC: ĐIỆN CHIẾU SÁNG, CHỐNG SÉT | |||
1 | Lắp đặt đèn huỳnh quang 2x40W/250V-1.2m | Theo Mục II Chương V | 16 | bộ |
2 | Lắp đặt đèn huỳnh quang 1x40W/250V-1.2m | Theo Mục II Chương V | 4 | bộ |
3 | Lắp đặt đèn lốp trần 32W/220V | Theo Mục II Chương V | 5 | bộ |
4 | Lắp đặt đèn treo tường 15W | Theo Mục II Chương V | 3 | bộ |
5 | Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
6 | Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Theo Mục II Chương V | 5 | cái |
7 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | Theo Mục II Chương V | 16 | cái |
8 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo Mục II Chương V | 16 | cái |
9 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A | Theo Mục II Chương V | 10 | cái |
10 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A | Theo Mục II Chương V | 9 | cái |
11 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | Theo Mục II Chương V | 6 | cái |
12 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 100A | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
13 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo Mục II Chương V | 195 | m |
14 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo Mục II Chương V | 350 | m |
15 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo Mục II Chương V | 40 | m |
16 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 | Theo Mục II Chương V | 50 | m |
17 | Lắp đặt ống ghen nhựa ruột gà D20 | Theo Mục II Chương V | 150 | m |
18 | Lắp đặt ống ghen nhựa ruột gà D16 | Theo Mục II Chương V | 250 | m |
19 | Lắp đặt hộp nối dây âm tường 100x100x60mm | Theo Mục II Chương V | 5 | hộp |
20 | Tủ điện âm tường loại chứa 4 attomat | Theo Mục II Chương V | 5 | cái |
21 | Tủ điện tổng 350x450x150 | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
22 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
23 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
24 | Gia công và đóng cọc chống sét | Theo Mục II Chương V | 6 | cọc |
25 | Dây dẫn sét D=10mm | Theo Mục II Chương V | 60 | m |
26 | Dây tiếp địa lập là 40x4 | Theo Mục II Chương V | 35 | m |
27 | Cầu nối kiểm tra điện trở | Theo Mục II Chương V | 2 | bộ |
C | HẠNG MỤC: CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Máy bơm nước | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
2 | Lắp đặt chậu rửa trẻ em1 vòi | Theo Mục II Chương V | 2 | bộ |
3 | Lắp đặt vòi rửa trẻ em1 vòi | Theo Mục II Chương V | 2 | bộ |
4 | Lắp đặt gương soitrẻ em | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
5 | Lắp đặt chậu xí bệttrẻ em | Theo Mục II Chương V | 4 | bộ |
6 | Lắp đặt chậu rửa người lớn1 vòi | Theo Mục II Chương V | 1 | bộ |
7 | Lắp đặt vòi rửa người lớn1 vòi | Theo Mục II Chương V | 1 | bộ |
8 | Lắp đặt gương soingười lớn | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
9 | Lắp đặt chậu xí bệtngười lớn | Theo Mục II Chương V | 1 | bộ |
10 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinhngười lớn | Theo Mục II Chương V | 5 | cái |
11 | Van phao hình cầu D32 | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
12 | Lắp đặt bể chứa nước bằng Inox, dung tích bể V=1,5m3 | Theo Mục II Chương V | 1 | bể |
13 | Thoát sàn Inox | Theo Mục II Chương V | 3 | cái |
14 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo Mục II Chương V | 0,24 | 100m |
15 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=25mm | Theo Mục II Chương V | 0,06 | 100m |
16 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=32mm | Theo Mục II Chương V | 0,66 | 100m |
17 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=40mm | Theo Mục II Chương V | 0,06 | 100m |
18 | Cút 90o-D20 | Theo Mục II Chương V | 16 | cái |
19 | Cút 90o-D32 | Theo Mục II Chương V | 8 | cái |
20 | Tê 90o -D20/20 | Theo Mục II Chương V | 8 | cái |
21 | Tê 90o -D25/20 | Theo Mục II Chương V | 8 | cái |
22 | Tê 90o -D32/25 | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
23 | Rắc co bộ ba D20 | Theo Mục II Chương V | 8 | cái |
24 | Rắc co bộ ba D25 | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
25 | Rắc co bộ ba D32 | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
26 | Côn thu D25x20 | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
27 | Côn thu D32x25 | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
28 | Van 1 chiều D20 | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
29 | Van 1 chiều D40 | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
30 | Lắp đặt ống nhựa Tiền Phong ĐK ống d=110mm | Theo Mục II Chương V | 0,12 | 100m |
31 | Lắp đặt ống nhựa Tiền Phong, ĐK ống d=90mm | Theo Mục II Chương V | 0,18 | 100m |
32 | Lắp đặt ống nhựa Tiền Phong,ĐK ống d=75mm | Theo Mục II Chương V | 0,48 | 100m |
33 | Lắp đặt ống nhựa Tiền Phong, ĐK ống d=42mm | Theo Mục II Chương V | 0,06 | 100m |
34 | Lắp đặt cút nhựa Tiền Phong, ĐK cút D= 100 mm | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
35 | Lắp đặt cút nhựa Tiền Phong, ĐK cút D= 75 mm | Theo Mục II Chương V | 8 | cái |
36 | Lắp đặt cút nhựa Tiền Phong, ĐK cút D= 42 mm | Theo Mục II Chương V | 8 | cái |
37 | Tê nhựa 45o D110/110 | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
38 | Tê nhựa 45o D90/75 | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
39 | Tê nhựa 45o D75/42 | Theo Mục II Chương V | 8 | cái |
40 | Lắp đặt ống kiểm tra D= 110 mm | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
41 | Lắp đặt ống kiểm tra D= 90 mm | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
42 | Lắp đặt ống nhựa Tiền Phong, ĐK ống d=90mm | Theo Mục II Chương V | 0,66 | 100m |
43 | Lắp đặt ống nhựa Tiền Phong, ĐK ống d=65mm | Theo Mục II Chương V | 0,15 | 100m |
44 | Cút 135o D90 | Theo Mục II Chương V | 14 | cái |
45 | Măng sông nối ống D90 | Theo Mục II Chương V | 14 | cái |
46 | Cầu chắn rác INOX | Theo Mục II Chương V | 7 | cái |
47 | Đào móng Bể phốt, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 16,5602 | m3 |
48 | Bê tông lót móng bể , M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 0,6463 | m3 |
49 | Ván khuôn gỗ móng - móng bể | Theo Mục II Chương V | 0,0374 | 100m2 |
50 | Bê tông móng bể , M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 1,5079 | m3 |
51 | Xây tường bể. gạch bê tông đặc VXM 50 | Theo Mục II Chương V | 3,3189 | m3 |
52 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 18,048 | m2 |
53 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 21,5823 | m2 |
54 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 5,4825 | m2 |
55 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 3,278 | m2 |
56 | Bê tông tấm đan bể, M200, PC40 | Theo Mục II Chương V | 0,4497 | m3 |
57 | Cốt thép tấm đan, Bể phốt | Theo Mục II Chương V | 0,0615 | tấn |
58 | Ván khuôn gỗ, nắp đan, bể | Theo Mục II Chương V | 0,017 | 100m2 |
59 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
60 | Đắp đất nền móng Bể, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Mục II Chương V | 9,5685 | m3 |
61 | Vận chuyển đất, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 0,0699 | 100m3 |
62 | Bê tông lót móng Hộp kỹ thuật, M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 0,104 | m3 |
63 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo Mục II Chương V | 0,0041 | 100m2 |
64 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc VXM M 50 | Theo Mục II Chương V | 2,9402 | m3 |
65 | Bê tông tấm đan, M200, PC40 | Theo Mục II Chương V | 0,0672 | m3 |
66 | Ván khuôn gỗ, nắp đan, | Theo Mục II Chương V | 0,0033 | 100m2 |
67 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
68 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 4,6008 | m2 |
69 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 0,36 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi