Gói thầu: XL.TS.05: Xây dựng trạm biến áp, đường dây cáp ngầm

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200108531-00
Thời điểm đóng mở thầu 07/02/2020 17:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Tĩnh
Tên gói thầu XL.TS.05: Xây dựng trạm biến áp, đường dây cáp ngầm
Số hiệu KHLCNT 20200100950
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách tỉnh
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-21 16:50:00 đến ngày 2020-02-07 17:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,800,219,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
B Trạm biến áp 400KVA-22/0,4KV
1 Sứ đứng PI24 + ty sứ Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 Bộ
2 Thanh cái đồng @8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,34 Kg
3 Cáp đồng M3x300+1x185 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
4 Đầu cốt đồng H150-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Bộ
5 Ống truyền động @32/27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 m
6 Dây đồng mềm M16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
7 Phểu cáp 22 kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
8 Ổ khóa Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
9 Hộp bảo vệ trên mặt máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Chiếc
10 Xà dón dây đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
11 Xà cầu dao + cầu chì Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
12 Xà tay dật Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
13 Xà đỡ thu lôi van + thang trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
14 Giá đỡ MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
15 Cổ dề chống trượt Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
16 Sàn thao tác Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
17 Giá đỡ cáp 1.4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Bộ
18 Giá đỡ cáp 5,6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Bộ
19 Cột bê tống LT-12B Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cột
20 Móng cột trạm MT4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Móng
21 Tiếp địa trạm mạ kẽm R<4 ôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 HT
22 Biển cấm, biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
23 Nền trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Nền
24 MBA 400KVA-22/0,4KV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Máy
25 TĐ Hạ thế 600A-400V Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
26 CS van ZnO 22KV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
27 CD cách ly 22KV-400A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
28 CC ống 22KV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
29 Thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 HT
C Đường dây cáp ngầm 22KV
1 Cáp ngầm 22 kV -3*70 (Cu/PVC/XLPE/DSTA/PVC) Mô tả kỹ thuật theo chương V 286,335 m
2 Dây dẫn AC-70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,2 Kg
3 Phễu cáp M70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
4 Ống chịu lực Fi112/90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 286,335 m
5 Ống nối dây 70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Ống
6 Ống truyền động Fi 32/27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
7 Dây nối đất Fi 8 mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,24 Kg
8 Cáp đồng CXV-35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
9 Đầu cốt Đồng - Nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 Bộ
10 Biển báo an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
11 Cặp cáp 3 bu lông 70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Bộ
12 Giá đỡ cáp 1.4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Bộ
13 Giá đỡ cáp 5,6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Bộ
14 Rãnh cáp qua đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
15 Rãnh cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 197 m
16 Xà thu lôi + cầu dao đầu nguồn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
17 Xà tay dật cầu dao Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
18 Ghế thao tác cầu dao + công sơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
19 Thang trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
20 Tiếp địa chân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 HT
21 Thí nghiệm, thiết bị Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 HT
D Chi phí dự phòng
1 Dự phòng cho phát sinh khối lượng D=5%*(B+C), Chi phí dự phòng này Nhà thầu không được phân bổ trong đơn giá chi tiết các hạng mục. Chi phí dự phòng này chỉ được thanh toán khi có phát sinh khối lượng được cấp có thẩm quyền chấp thuận. 1 CT
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->