Gói thầu: Gói thầu số 05- Thi công xây dựng

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126819-00
Thời điểm đóng mở thầu 09/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty cổ phần Tư vấn XDGT Hải Dương
Tên gói thầu Gói thầu số 05- Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200119166
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố Chí Linh
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-22 10:45:00 đến ngày 2020-02-09 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,715,241,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A NỀN, MẶT ĐƯỜNG
1 Vét hữu cơ máy đào <=0,8m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,7908 100m3
2 Đánh cấp trước khi đắp, thủ công, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100,31 m3
3 Đắp đất lề đường bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (20%KL) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,6893 100m3
4 Đắp lề đường, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 (80%KL) Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,7574 100m3
5 Đắp nền đường, máy đầm 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 (đất mua ngoài) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5662 100m3
6 Đào khuôn đường, nền đường, máy đào <=0,8m3, máy ủi <=110CV, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,1252 100m3
7 Đào trả mương, máy đào <=0,8m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6426 100m3
8 Đắp đất trả mương bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8439 100m3
9 Lu nèn khuôn đường, máy đầm 16T, độ chặt Y/C K = 0,98 (phạm vi ảnh hưởng 30cm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,7256 100m3
10 Đắp nền đường, máy đầm 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 (đất mua ngoài) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,4916 100m3
11 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,1504 100m3
12 Rải giấy dầu lớp cách ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,6764 100m2
13 Bê tông mặt đường, máy bơm BT tự hành, M300, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.091,57 m3
14 Ván khuôn thép mặt đường bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,205 100m2
15 Cắt mặt đường dầy 5cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 118,601 10m
16 Tạo nhám mặt đường btxm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.633,5 m2
17 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2712 100m3
18 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 2km, đất C4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2712 100m3
B RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Đào móng rãnh, máy đào <=0,8m3, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,9365 100m3
2 Đắp đất trả hố móng rãnh bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (đất tận dụng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,2253 100m3
3 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 104,97 m3
4 Bê tông móng rãnh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 104,72 m3
5 Ván khuôn gỗ móng rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,689 100m2
6 Bê tông móng rãnh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,6 m3
7 Ván khuôn gỗ móng rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,172 100m2
8 Xây rãnh thoát nước, gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 152,44 m3
9 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 924,11 m2
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mũ rãnh, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,39 m3
11 Ván khuôn gỗ mũ rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,33 100m2
12 Bê tông tường rãnh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 74,42 m3
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường rãnh, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,6142 tấn
14 Ván khuôn thép tường rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,3212 100m2
15 Lắp đặt tấm đan các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 117 cái
16 Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,86 m3
17 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D<=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7824 tấn
18 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D>10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,309 tấn
19 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4437 100m2
20 Bê tông gờ chắn bánh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,79 m3
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép gờ chắn bánh, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1561 tấn
22 Ván khuôn gỗ gờ chắn bánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0548 100m2
23 Sơn đỏ bao quanh Mô tả kỹ thuật theo chương V 140,64 m2
24 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,7113 100m3
25 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 2km, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,7113 100m3
C CỐNG NGANG ĐƯỜNG
1 Phá dỡ mặt đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,54 m3
2 Đào móng, máy đào <=0,8m3, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5254 100m3
3 Đắp đất trả hố móng bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (đất tận dụng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0307 100m3
4 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5401 100m3
5 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 2km, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5401 100m3
6 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,34 m3
7 Bê tông móng cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,09 m3
8 Ván khuôn gỗ móng cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,066 100m2
9 Lắp đặt móng cống G=600kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
10 Sản xuất bê tông móng cống, đá 1x2, M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,52 m3
11 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, móng cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0864 100m2
12 Sản xuất, lắp đặt cốt thép móng cống D<=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1299 tấn
13 Bê tông móng tường đầu, sân cống, chân khay, hố ga, sân tiêu năng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,18 m3
14 Ván khuôn móng tường đầu, sân cống, chân khay, hố ga, sân tiêu năng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2533 100m2
15 Bê tông tường đầu, tường cánh, hố ga SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,57 m3
16 Ván khuôn thép tường đầu, tường cánh, hố ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2903 100m2
17 Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,5m, quy cách 1000x1000mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 1 đoạn cống
18 Quét nhựa đường ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,06 m2
19 Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, quy cách 1000x 1000(mm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 mối nối
20 Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 m
21 Lắp đặt bản giảm tải Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
22 Sản xuất bê tông bản giảm tải, đá 1x2, M250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,17 m3
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bản giảm tải D<=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3458 tấn
24 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn bản giảm tải Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1274 100m2
25 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,72 m3
26 Xây thân tường cống gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,84 m3
27 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 m2
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng tường cống, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,76 m3
29 Ván khuôn gỗ giằng tường cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,22 100m2
30 Lắp đặt tấm đan các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 44 cái
31 Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,64 m3
32 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D<=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2754 tấn
33 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D>10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1813 tấn
34 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1716 100m2
D CÔNG TRÌNH PHỤ TRỢ
1 Lắp đặt tôn lượn sóng mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo chương V 187 m
2 Cột chống D141mm thép mạ kẽm dài 2,3m Mô tả kỹ thuật theo chương V 61 cột
3 Ép cột D141; L=2,3m bằng máy ép thủy lực (phần ngập đất) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,915 100m
4 Ép cột D141;L=2,3m bằng máy ép thủy lực (phần không ngập đất; K=0,75) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,488 100m
5 Gắn tiêu phản quang Mô tả kỹ thuật theo chương V 61 viên
6 Biển báo tam giác KT: (70x70x70)cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 bộ
7 Cột đỡ biển Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cột
8 Lắp đặt trụ đỡ biển bảo hiệu đường bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 1 cái
9 Lắp đặt biển báo hiệu có diện tích ≤1 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 1 biển
E CẦU BẢN BTCT
1 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,56 m3
2 Cẩu dầm BTCT tải trọng 2,4 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cái
3 Tháo dỡ dầm thép cầu cũ Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,7573 tấn
4 Phá dỡ móng mố bê tông bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,75 m3
5 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 42,53 m3
6 Đào hố móng mặt đường nhựa cũ, máy đào <=0,8m3, quy đất C4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,16 100m3
7 Đào hố móng, máy đào <=0,8m3, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,195 100m3
8 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,4183 100m3
9 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 2km, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,4183 100m3
10 BTXM 40MPa đá 1x2 dầm bản Mô tả kỹ thuật theo chương V 39 m3
11 ống nhựa bọc cáp D18/22 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,28 100m
12 Gia công, lắp đặt cáp thép dự ứng lực dọc Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,232 tấn
13 Lớp phòng nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 84 m2
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, dầm bản cầu Mô tả kỹ thuật theo chương V 202,24 m2
15 Sản xuất, lắp đặt cốt thép dầm cầu, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,7629 tấn
16 Sản xuất, lắp đặt cốt thép dầm cầu, ĐK >18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2107 tấn
17 Thép bản Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,876 tấn
18 Cốt thép 10<D<=18 mm của ván khuôn tạo lỗ dầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4234 tấn
19 Thép bản dày 1mm bịt 2 đầu ống +thép bản quấn quanh ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,876 tấn
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu+liên kết bản 30Mpa Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,12 m3
21 Ván khuôn thép mặt cầu Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,014 100m2
22 Vữa không co ngót Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 m3
23 Cốt thép mặt cầu D<=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9586 tấn
24 Bê tông gờ lan can SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, 30Mpa, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,44 m3
25 Ván khuôn thép gờ lan can Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5712 100m2
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép gờ lan can, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7968 tấn
27 Mua và lắp đặt trụ lan can loại I Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 trụ
28 Mua và lắp đặt trụ lan can loại II Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 trụ
29 Mua và lắp đặt lan can đá Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cấu kiện
30 Ốp đá che cấu kiện BTCT Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,84 m2
31 Sản xuất khe co giãn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,358 tấn
32 Lắp đặt khe co giãn Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
33 Mạ kẽm nhúng nóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.358 kg
34 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5 - 22mm, lỗ khoan 14 - 27 , đứng cần Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 10 lỗ
35 Sản xuất máng tôn mạ kẽm dày 1mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 tấn
36 Bu lông M12, L=12cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.344 cái
37 Phun vữa Sikadur 731 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,57 lít
38 Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <=16mm, chiều sâu khoan <=10cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 140 lỗ
39 Đục bê tông liên kết bản mặt cầu Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 m3
40 Vữa Vmat Motar R dày trung bình 1cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,8 m2
41 Lắp đặt gối cầu cao su 400x950x20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
42 Vữa không co ngót Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,264 m3
43 Bê tông mố M1+M2, 30MPa, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 230,92 m3
44 Bê tông đệm móng mố SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, 10Mpa, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,528 m3
45 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,822 tấn
46 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, ĐK >18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,193 tấn
47 Bê tông bản dẫn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, 30Mpa, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,622 m3
48 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,26 m3
49 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản dẫn, đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0584 tấn
50 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản dẫn, đường kính cốt thép <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0109 tấn
51 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản dẫn, đường kính cốt thép >18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0249 tấn
52 Keo epoxy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,02 m2
53 Nhựa đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 164,9 kg
54 Ván khuôn thép bản dẫn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,07 100m2
55 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,7107 100m2
56 Đá hộc xây vữa 10Mpa tứ nón Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,6 m3
57 Bê tông chân khay 15Mpa Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,75 m3
58 Đào đất chân khay, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6123 100m3
59 Đắp đất chân khay bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 (đất tận dụng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4148 100m3
60 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,58 m3
61 ống nhựa thoát nước nón mố, ống nhựa PVC D50; L=1,0m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 100m
62 ống nhựa thoát nước thân mố nhựa PVC D100; L=1,3m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,13 100m
63 Đắp đất phạm vi tứ nón và đắp đất sau mố bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,95 (đất tận dụng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9935 100m3
64 Đắp đất đồi sau mố bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,8266 100m3
65 quét nhựa đường 2 lớp trong lòng mố Mô tả kỹ thuật theo chương V 136 m2
66 Làm tầng lọc đá dăm 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,075 100m3
67 Thép neo đầm D32 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0442 tấn
68 Vòng cao su Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 cái
69 Matit nhựa đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 kg
70 ống nhựa chịu áp lực Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
71 Đắp đất đồi đảm bảo giao thông bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1093 100m3
72 Vét bùn máy đào <=0,8m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,153 100m3
73 Đóng cọc phi lao, đất cấp I (phần ngập đất) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,89 100m
74 Đóng cọc phi lao (phần không ngập đất), cọc gỗ nẹp ngang , cọc gỗ chống xiên Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,9167 100m
75 Chắn phên nứa thợ bậc 3,0/7 Mô tả kỹ thuật theo chương V 66,3 m2
76 Bơm nước 20CV Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 ca
77 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2025 100m3
78 Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2 100m
79 Sơn trắng đỏ, cọc tre Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,14 m2
80 Dây thừng buộc D5mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 120 m
81 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,18 m3
82 Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,46 100m
83 Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 1m, ĐK=1500mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 đoạn
84 Chít mối nối quy dày 2cm, vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m2
85 Đào thanh thải dòng chảy máy đào <=0,8m3, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3336 100m3
86 Nhổ cọc phi lao L=5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,4667 100m
87 Tháo dỡ ống cống D150 (K=0,6) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 đoạn
88 Đắp đất đồi tạo đảo thi công đóng cọc ván thép bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,8 100m3
89 Đào đất đảo thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,8 100m3
90 Đóng cọc ván thép (cọc Larsen III) phần ngập đất, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,772 100m
91 Đóng cọc ván thép (cọc Larsen III) phần không ngập đất, đất cấp I (M, NC nhân hệ số 0,75) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,428 100m
92 Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,2 100m
93 Khấu hao cọc larsen III Mô tả kỹ thuật theo chương V 4.595,28 kg
94 Sản xuất khung chống, giằng cọc larsen Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,141 tấn
95 Lắp dựng khung chống Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,141 tấn
96 Tháo dỡ khung chống (k=0,6) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,141 tấn
97 Đá dăm 4x6 đệm bãi đúc cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 100m2
98 Láng bãi đúc, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 200 m2
99 Thép hình+thép bản Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,389 tấn
100 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bệ đỡ loại C, 30Mpa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m3
101 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bệ máy, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2744 tấn
102 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bệ đỡ loại D, 15Mpa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,73 m3
103 Đào đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,94 m3
104 Làm lớp đá đệm móng, đường kính đá Dmax <=4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,03 m3
105 Phá dỡ vật liệu làm bệ đúc dầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,73 m3
106 Lắp đặt dầm vào vị trí nhịp Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 dầm
F Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
G Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế
1 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->