Gói thầu: Gói thầu số 05- Thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126819-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 09/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần Tư vấn XDGT Hải Dương |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05- Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200119166 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố Chí Linh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-22 10:45:00 đến ngày 2020-02-09 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,715,241,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NỀN, MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Vét hữu cơ máy đào <=0,8m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7908 | 100m3 |
2 | Đánh cấp trước khi đắp, thủ công, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100,31 | m3 |
3 | Đắp đất lề đường bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (20%KL) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6893 | 100m3 |
4 | Đắp lề đường, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 (80%KL) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,7574 | 100m3 |
5 | Đắp nền đường, máy đầm 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 (đất mua ngoài) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5662 | 100m3 |
6 | Đào khuôn đường, nền đường, máy đào <=0,8m3, máy ủi <=110CV, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,1252 | 100m3 |
7 | Đào trả mương, máy đào <=0,8m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6426 | 100m3 |
8 | Đắp đất trả mương bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8439 | 100m3 |
9 | Lu nèn khuôn đường, máy đầm 16T, độ chặt Y/C K = 0,98 (phạm vi ảnh hưởng 30cm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,7256 | 100m3 |
10 | Đắp nền đường, máy đầm 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 (đất mua ngoài) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,4916 | 100m3 |
11 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,1504 | 100m3 |
12 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,6764 | 100m2 |
13 | Bê tông mặt đường, máy bơm BT tự hành, M300, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.091,57 | m3 |
14 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,205 | 100m2 |
15 | Cắt mặt đường dầy 5cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 118,601 | 10m |
16 | Tạo nhám mặt đường btxm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.633,5 | m2 |
17 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2712 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 2km, đất C4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2712 | 100m3 |
B | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng rãnh, máy đào <=0,8m3, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,9365 | 100m3 |
2 | Đắp đất trả hố móng rãnh bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (đất tận dụng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2253 | 100m3 |
3 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104,97 | m3 |
4 | Bê tông móng rãnh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104,72 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ móng rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,689 | 100m2 |
6 | Bê tông móng rãnh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,6 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ móng rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,172 | 100m2 |
8 | Xây rãnh thoát nước, gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 152,44 | m3 |
9 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 924,11 | m2 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mũ rãnh, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,39 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ mũ rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,33 | 100m2 |
12 | Bê tông tường rãnh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,42 | m3 |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường rãnh, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,6142 | tấn |
14 | Ván khuôn thép tường rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,3212 | 100m2 |
15 | Lắp đặt tấm đan các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 117 | cái |
16 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,86 | m3 |
17 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7824 | tấn |
18 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D>10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,309 | tấn |
19 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4437 | 100m2 |
20 | Bê tông gờ chắn bánh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,79 | m3 |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép gờ chắn bánh, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1561 | tấn |
22 | Ván khuôn gỗ gờ chắn bánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0548 | 100m2 |
23 | Sơn đỏ bao quanh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 140,64 | m2 |
24 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,7113 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 2km, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,7113 | 100m3 |
C | CỐNG NGANG ĐƯỜNG | |||
1 | Phá dỡ mặt đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,54 | m3 |
2 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5254 | 100m3 |
3 | Đắp đất trả hố móng bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (đất tận dụng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0307 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5401 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 2km, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5401 | 100m3 |
6 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,34 | m3 |
7 | Bê tông móng cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,09 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,066 | 100m2 |
9 | Lắp đặt móng cống G=600kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
10 | Sản xuất bê tông móng cống, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,52 | m3 |
11 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0864 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép móng cống D<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1299 | tấn |
13 | Bê tông móng tường đầu, sân cống, chân khay, hố ga, sân tiêu năng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,18 | m3 |
14 | Ván khuôn móng tường đầu, sân cống, chân khay, hố ga, sân tiêu năng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2533 | 100m2 |
15 | Bê tông tường đầu, tường cánh, hố ga SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,57 | m3 |
16 | Ván khuôn thép tường đầu, tường cánh, hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2903 | 100m2 |
17 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,5m, quy cách 1000x1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | 1 đoạn cống |
18 | Quét nhựa đường ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,06 | m2 |
19 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, quy cách 1000x 1000(mm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | mối nối |
20 | Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | m |
21 | Lắp đặt bản giảm tải | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
22 | Sản xuất bê tông bản giảm tải, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,17 | m3 |
23 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bản giảm tải D<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3458 | tấn |
24 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn bản giảm tải | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1274 | 100m2 |
25 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,72 | m3 |
26 | Xây thân tường cống gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m3 |
27 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | m2 |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng tường cống, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,76 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ giằng tường cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | 100m2 |
30 | Lắp đặt tấm đan các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | cái |
31 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,64 | m3 |
32 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2754 | tấn |
33 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan D>10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1813 | tấn |
34 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1716 | 100m2 |
D | CÔNG TRÌNH PHỤ TRỢ | |||
1 | Lắp đặt tôn lượn sóng mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 187 | m |
2 | Cột chống D141mm thép mạ kẽm dài 2,3m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61 | cột |
3 | Ép cột D141; L=2,3m bằng máy ép thủy lực (phần ngập đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,915 | 100m |
4 | Ép cột D141;L=2,3m bằng máy ép thủy lực (phần không ngập đất; K=0,75) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,488 | 100m |
5 | Gắn tiêu phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61 | viên |
6 | Biển báo tam giác KT: (70x70x70)cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | bộ |
7 | Cột đỡ biển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cột |
8 | Lắp đặt trụ đỡ biển bảo hiệu đường bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | 1 cái |
9 | Lắp đặt biển báo hiệu có diện tích ≤1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | 1 biển |
E | CẦU BẢN BTCT | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,56 | m3 |
2 | Cẩu dầm BTCT tải trọng 2,4 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
3 | Tháo dỡ dầm thép cầu cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7573 | tấn |
4 | Phá dỡ móng mố bê tông bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,75 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,53 | m3 |
6 | Đào hố móng mặt đường nhựa cũ, máy đào <=0,8m3, quy đất C4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | 100m3 |
7 | Đào hố móng, máy đào <=0,8m3, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,195 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,4183 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 2km, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,4183 | 100m3 |
10 | BTXM 40MPa đá 1x2 dầm bản | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39 | m3 |
11 | ống nhựa bọc cáp D18/22 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,28 | 100m |
12 | Gia công, lắp đặt cáp thép dự ứng lực dọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,232 | tấn |
13 | Lớp phòng nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84 | m2 |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, dầm bản cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 202,24 | m2 |
15 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép dầm cầu, ĐK <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,7629 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép dầm cầu, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2107 | tấn |
17 | Thép bản | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,876 | tấn |
18 | Cốt thép 10<D<=18 mm của ván khuôn tạo lỗ dầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4234 | tấn |
19 | Thép bản dày 1mm bịt 2 đầu ống +thép bản quấn quanh ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,876 | tấn |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu+liên kết bản 30Mpa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,12 | m3 |
21 | Ván khuôn thép mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | 100m2 |
22 | Vữa không co ngót | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | m3 |
23 | Cốt thép mặt cầu D<=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9586 | tấn |
24 | Bê tông gờ lan can SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, 30Mpa, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,44 | m3 |
25 | Ván khuôn thép gờ lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5712 | 100m2 |
26 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép gờ lan can, ĐK <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7968 | tấn |
27 | Mua và lắp đặt trụ lan can loại I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | trụ |
28 | Mua và lắp đặt trụ lan can loại II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | trụ |
29 | Mua và lắp đặt lan can đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cấu kiện |
30 | Ốp đá che cấu kiện BTCT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,84 | m2 |
31 | Sản xuất khe co giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,358 | tấn |
32 | Lắp đặt khe co giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
33 | Mạ kẽm nhúng nóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.358 | kg |
34 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5 - 22mm, lỗ khoan 14 - 27 , đứng cần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | 10 lỗ |
35 | Sản xuất máng tôn mạ kẽm dày 1mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | tấn |
36 | Bu lông M12, L=12cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.344 | cái |
37 | Phun vữa Sikadur 731 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,57 | lít |
38 | Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <=16mm, chiều sâu khoan <=10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 140 | lỗ |
39 | Đục bê tông liên kết bản mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | m3 |
40 | Vữa Vmat Motar R dày trung bình 1cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,8 | m2 |
41 | Lắp đặt gối cầu cao su 400x950x20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
42 | Vữa không co ngót | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,264 | m3 |
43 | Bê tông mố M1+M2, 30MPa, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 230,92 | m3 |
44 | Bê tông đệm móng mố SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, 10Mpa, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,528 | m3 |
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, ĐK <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,822 | tấn |
46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,193 | tấn |
47 | Bê tông bản dẫn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, 30Mpa, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,622 | m3 |
48 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,26 | m3 |
49 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản dẫn, đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0584 | tấn |
50 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản dẫn, đường kính cốt thép <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0109 | tấn |
51 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản dẫn, đường kính cốt thép >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0249 | tấn |
52 | Keo epoxy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | m2 |
53 | Nhựa đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 164,9 | kg |
54 | Ván khuôn thép bản dẫn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,07 | 100m2 |
55 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7107 | 100m2 |
56 | Đá hộc xây vữa 10Mpa tứ nón | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,6 | m3 |
57 | Bê tông chân khay 15Mpa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,75 | m3 |
58 | Đào đất chân khay, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6123 | 100m3 |
59 | Đắp đất chân khay bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 (đất tận dụng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4148 | 100m3 |
60 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,58 | m3 |
61 | ống nhựa thoát nước nón mố, ống nhựa PVC D50; L=1,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
62 | ống nhựa thoát nước thân mố nhựa PVC D100; L=1,3m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,13 | 100m |
63 | Đắp đất phạm vi tứ nón và đắp đất sau mố bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,95 (đất tận dụng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9935 | 100m3 |
64 | Đắp đất đồi sau mố bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8266 | 100m3 |
65 | quét nhựa đường 2 lớp trong lòng mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 136 | m2 |
66 | Làm tầng lọc đá dăm 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
67 | Thép neo đầm D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0442 | tấn |
68 | Vòng cao su | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | cái |
69 | Matit nhựa đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | kg |
70 | ống nhựa chịu áp lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
71 | Đắp đất đồi đảm bảo giao thông bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1093 | 100m3 |
72 | Vét bùn máy đào <=0,8m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,153 | 100m3 |
73 | Đóng cọc phi lao, đất cấp I (phần ngập đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,89 | 100m |
74 | Đóng cọc phi lao (phần không ngập đất), cọc gỗ nẹp ngang , cọc gỗ chống xiên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9167 | 100m |
75 | Chắn phên nứa thợ bậc 3,0/7 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,3 | m2 |
76 | Bơm nước 20CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | ca |
77 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2025 | 100m3 |
78 | Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2 | 100m |
79 | Sơn trắng đỏ, cọc tre | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,14 | m2 |
80 | Dây thừng buộc D5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
81 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,18 | m3 |
82 | Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,46 | 100m |
83 | Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 1m, ĐK=1500mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | đoạn |
84 | Chít mối nối quy dày 2cm, vữa XM M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | m2 |
85 | Đào thanh thải dòng chảy máy đào <=0,8m3, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3336 | 100m3 |
86 | Nhổ cọc phi lao L=5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,4667 | 100m |
87 | Tháo dỡ ống cống D150 (K=0,6) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | đoạn |
88 | Đắp đất đồi tạo đảo thi công đóng cọc ván thép bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 100m3 |
89 | Đào đất đảo thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 100m3 |
90 | Đóng cọc ván thép (cọc Larsen III) phần ngập đất, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,772 | 100m |
91 | Đóng cọc ván thép (cọc Larsen III) phần không ngập đất, đất cấp I (M, NC nhân hệ số 0,75) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,428 | 100m |
92 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,2 | 100m |
93 | Khấu hao cọc larsen III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.595,28 | kg |
94 | Sản xuất khung chống, giằng cọc larsen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,141 | tấn |
95 | Lắp dựng khung chống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,141 | tấn |
96 | Tháo dỡ khung chống (k=0,6) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,141 | tấn |
97 | Đá dăm 4x6 đệm bãi đúc cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | 100m2 |
98 | Láng bãi đúc, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200 | m2 |
99 | Thép hình+thép bản | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,389 | tấn |
100 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bệ đỡ loại C, 30Mpa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | m3 |
101 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bệ máy, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2744 | tấn |
102 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bệ đỡ loại D, 15Mpa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,73 | m3 |
103 | Đào đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,94 | m3 |
104 | Làm lớp đá đệm móng, đường kính đá Dmax <=4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,03 | m3 |
105 | Phá dỡ vật liệu làm bệ đúc dầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,73 | m3 |
106 | Lắp đặt dầm vào vị trí nhịp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | dầm |
F | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
G | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | |||
1 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi