Gói thầu: Thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200131804-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 06/02/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng Công trình Dân dụng và Công nghiệp tỉnh Hậu Giang |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20191278983 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Cân đối ngân sách địa phương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 17:10:00 đến ngày 2020-02-06 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,393,426,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ ĂN | |||
1 | Dọn dẹp mặt bằng | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 6,911 | 100m2 |
2 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,303 | 100M3 |
3 | Đào đà bó nền, đất cấp I | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 3,056 | M3 |
4 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,088 | 100M3 |
5 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,332 | 100M3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,692 | 100M3 |
7 | Đóng cọc tràm l=4,8m, ĐK ngọn >=4,2cm. vào đất cấp I | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 59,184 | 100M |
8 | Vét bùn đầu cừ | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 6,264 | M3 |
9 | Đắp cát đệm đầu cừ | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 6,264 | M3 |
10 | Bê tông lót móng, đà kiềng, bó nền, chiều rộng <=250cm, đá 4x6 Mác 100 (độ sụt 6-8) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 12,587 | M3 |
11 | Bê tông lót hầm tự hoại, chiều rộng <=250cm, đá 4x6 Mác 100 (độ sụt 6-8) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,484 | M3 |
12 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 (độ sụt 6-8) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 13,248 | M3 |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 (độ sụt 6-8) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 13,561 | M3 |
14 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 200 (độ sụt 6-8) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 5,474 | M3 |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 (độ sụt 6-8) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 8,821 | M3 |
16 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 (độ sụt 6-8) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 4,382 | M3 |
17 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 Mác 200 (độ sụt 6-8) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,865 | M3 |
18 | Cao su lót | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 2,198 | 100M2 |
19 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 (độ sụt 6-8) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 17,567 | M3 |
20 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 Mác 200 (độ sụt 6-8) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 8,283 | M3 |
21 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,252 | 100M2 |
22 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn đà bó nền, đà kiềng | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,087 | 100M2 |
23 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,095 | 100M2 |
24 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn đà mái, giằng mái | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,063 | 100M2 |
25 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,751 | 100M2 |
26 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,392 | 100M2 |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,414 | Tấn |
28 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,658 | Tấn |
29 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,13 | Tấn |
30 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,021 | Tấn |
31 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,379 | Tấn |
32 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,326 | Tấn |
33 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 3,824 | Tấn |
34 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,214 | Tấn |
35 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,81 | Tấn |
36 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,135 | Tấn |
37 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn, đường kính cốt thép 08mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,617 | Tấn |
38 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn, đường kính cốt thép 10mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,09 | Tấn |
39 | Xây tường gạch thẻ không nung 4x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 3,665 | M3 |
40 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ không nung 4x8x18 h<=4m, vữa XM mác 58 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,559 | M3 |
41 | Xây tường gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 9,551 | M3 |
42 | Xây tường gạch ống không nung 8x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 37,133 | M3 |
43 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 208,011 | M2 |
44 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 320,554 | M2 |
45 | Trát Hầm tự hoại, chiều dầy trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 13,44 | M2 |
46 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 5,52 | M2 |
47 | Trát ô văng, lam chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 29,54 | M2 |
48 | Trát trần, sê nô vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 120,77 | M2 |
49 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 259,4 | Mét |
50 | Láng sàn mái hành lan, sê nô, ô văng, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 100 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 81,15 | M2 |
51 | Quét nước ximăng 2 nước | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 81,15 | M2 |
52 | Quét chống thấm mái, sê nô | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 81,15 | M2 |
53 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 500x500mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 205,61 | M2 |
54 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 19,58 | M2 |
55 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 450x600mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 11,8 | M2 |
56 | Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch 250x400mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 169,735 | M2 |
57 | Công tác ốp đá tự nhiên kích thước 100x200mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 12,72 | M2 |
58 | Ốp bồn hoa gạch thẻ men | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 8,96 | M2 |
59 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 9,342 | M2 |
60 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài: | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 270,601 | M2 |
61 | Bả bằng ma tít vào tường trong | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 281,424 | M2 |
62 | Bả bằng ma tít trần | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 83,25 | M2 |
63 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 364,674 | M2 |
64 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 270,601 | M2 |
65 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm 40x80x2mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,009 | Tấn |
66 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm 60x30x1,4mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,029 | Tấn |
67 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,038 | Tấn |
68 | Sản xuất vì kèo thép hộp 50x100x2mm mạ kẽm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,517 | Tấn |
69 | Sản xuất vì kèo thép hộp 30x60x1,4mm mạ kẽm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,036 | Tấn |
70 | Lắp dựng vì kèo thép mạ kẽm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,553 | Tấn |
71 | Sản xuất thép tấm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,116 | Tấn |
72 | Lắp dựng thép tấm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,111 | Tấn |
73 | Bu Long D12 L=100mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 80 | Bộ |
74 | Bu long D12 L=260mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 8 | Bộ |
75 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 3,52 | M2 |
76 | Sản xuất, lắp dựng cửa đi khung nhôm kính dầy 8mm sơn tỉnh điện hệ 1000 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 22,96 | M2 |
77 | Sản xuất, lắp dựng cửa đi khung nhôm kính dầy 5mm sơn tỉnh điện hệ 1000 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 9,632 | M2 |
78 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính dầy 8mm sơn tỉnh điện hệ 1000 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 30,24 | M2 |
79 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính 5 ly, sơn tỉnh điện | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,44 | M2 |
80 | Sản xuất khung bảo vệ cửa sổ Inox thép hộp 13x26x1,2mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,313 | Tấn |
81 | Lắp dựng khung bảo vệ cửa sổ Inox | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 38,88 | M2 |
82 | Sản xuất lắp dựng vách kính khung nhôm kính dày 8ly | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 5,88 | M2 |
83 | Lắp đặt ổ khóa | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 10 | Cái |
84 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,983 | 100M2 |
85 | Lợp mái tôn sóng vuông dày 0,42mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,133 | 100M2 |
86 | Làm trần bằng tấm nhựa khung nổi 600x600, khung xương | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 179,7 | M2 |
87 | Eke thép sơn tỉnh điện loại chịu tải trong 20 kg | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 8 | Cái |
88 | Bu long nở mạ kẽm D10x80 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 48 | Cái |
89 | Sản xuất thép bật sắt L40x40mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,032 | Tấn |
90 | Lắp đặt thép bật sắt L40x40mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,032 | Tấn |
91 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường - sử dụng keo dán | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 2,22 | M2 |
92 | Lắp đặt đế âm đôi + mặt nạ | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 14 | Cái |
93 | Lắp đặt đế âm đơn + mặt nạ | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 8 | Cái |
94 | Lắp đặt đặt đế âm cầu dao | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1 | Cái |
95 | Lắp đặt cầu chì 10A | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 15 | Cái |
96 | Lắp đặt cầu dao tổng 75A | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1 | Cái |
97 | Lắp đặt CB chống giật 40A 30mA | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 2 | Cái |
98 | Lắp đặt bộ 4 ổ cấm đơn, loại 2 chấu | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 7 | Cái |
99 | Lắp đặt quạt đảo treo trần loại điều khiển tại chổ | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 9 | Cái |
100 | Lắp đặt điều khiển quạt | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 9 | Cái |
101 | Lắp đặt công tắc đơn loại hạt to | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 19 | Bảng |
102 | Lắp đặt ống ruột gà (lắp chìm) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 150 | Mét |
103 | Lắp đặt ống ruột gà (lắp trên trần) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 150 | Mét |
104 | Lắp đặt đèn Led đơn 0,6m + máng và phụ kiện công suất 10W | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 5 | Bộ |
105 | Lắp đặt đèn Led đơn 1,2m + máng và phụ kiện công suất 18W | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 18 | Bộ |
106 | Lắp đặt 2 dây đơn 1,5 mm2, bọc cách điện | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 310 | Mét |
107 | Lắp đặt 2 dây đơn 4 mm2, bọc cách điện | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 85 | Mét |
108 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x10mm2 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 30 | Mét |
109 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,05 | 100M |
110 | Lắp đặt ống nhựa PVC D90mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1,04 | 100M |
111 | Lắp đặt ống nhựa PVC D114mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,02 | 100M |
112 | Lắp đặt cầu chắn rác | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 12 | Cái |
113 | Lắp đặt co D34 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 3 | Cái |
114 | Lắp đặt co D90 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 50 | Cái |
115 | Lắp đặt Tê D90 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 2 | Cái |
116 | Lắp Tê D90x34 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 3 | Cái |
117 | Lắp đặt co D114 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 4 | Cái |
118 | Lắp đặt lavabo + phụ kiện + vòi xả | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 4 | Bộ |
119 | Lắp đặt chậu xí bệt + phụ kiện (loại nút nhấn 2 chế độ xã) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 4 | Bộ |
120 | Lắp đặt vòi xả + phụ kiện | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 5 | Bộ |
121 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh + phụ kiện | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 4 | Bộ |
122 | Lắp đặt gương soi | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 2 | Cái |
123 | Lắp đặt hộp đựng xà bông | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 2 | Cái |
124 | Lắp đặt phễu thu D150x150, dùng cho ống 90 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 7 | Cái |
125 | Lắp đặt ống PVC D21mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,2 | 100M |
126 | Lắp đặt ống PVC D27mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,61 | 100M |
127 | Lắp đặt ống PVC D34mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,08 | 100M |
128 | Lắp đặt co 34 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 2 | Cái |
129 | Lắp đặt co D21 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 9 | Cái |
130 | Lắp đặt co D27 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 4 | Cái |
131 | Lắp đặt co D27 x21 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 9 | Cái |
132 | Lắp Tê D27 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 4 | Cái |
133 | Lắp đặt van 27 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 5 | Cái |
134 | Lắp đặt van 34 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1 | Cái |
135 | Lắp đặt đồng hồ đo nước | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1 | Cái |
136 | Lắp đặt bồn Inox+phụ kiện dung tích 1m3 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1 | Cái |
137 | Bảng nội quy tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 1 | Cái |
138 | Bình chữa cháy bột 2kg (MFZ2) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 4 | Bình |
B | HẠNG MỤC: SÂN + HỐ GA, MƯƠNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào hố ga, mương thoát nước, đất cấp I | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,724 | 100M3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,241 | 100M3 |
3 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 7,52 | M3 |
4 | Cao su lót | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,781 | 100M2 |
5 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 7,808 | M3 |
6 | Bê tông tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 4,467 | M3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tấm đan | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,23 | 100M2 |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đan, đường kính cốt thép 08mm | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,268 | Tấn |
9 | Xây tường gạch thẻ 4x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 8,125 | M3 |
10 | Trát tường hố ga, mương thoát nước chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 203,12 | M2 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 37,04 | M2 |
12 | Quét nước ximăng 2 nước | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 37,04 | M2 |
13 | Đầm cát nền sân tạo dốc bằng máy Máy đầm cóc (chỉ tính nhân công và máy thi công) | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 0,747 | 100M3 |
14 | Cao su trắng lót nền sân | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 3,737 | 100M2 |
15 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Chương V. YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT | 37,369 | M3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi