Gói thầu: Xây lắp (bao gồm hạng mục chung+dự phòng)

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200107482-00
Thời điểm đóng mở thầu 08/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án ĐTXD và PTQĐ huyện Quảng Ninh
Tên gói thầu Xây lắp (bao gồm hạng mục chung+dự phòng)
Số hiệu KHLCNT 20200101969
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách tỉnh và ngân sách huyện
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 24 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-22 08:25:00 đến ngày 2020-02-08 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,394,549,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Nền đường
1 Đắp đất lu lèn K95 bằng máy đầm 16T Mô tả kỹ thuật theo chương V 13.075,2 m3
2 Đào nền đường đất c2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,15 m3
3 Đánh cấp đất c2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 626,07 m3
4 Đào phong hóa, hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.994,42 m3
5 Trồng cỏ mái ta luy Mô tả kỹ thuật theo chương V 8.839,05 m2
6 Vận chuyển đất hữu cơ đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.994,42 m3
7 Vận chuyển đất cấp 2 đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 942,22 m3
B Mặt đường
1 Mặt đường BTXM M300 đá 1x2cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.628,72 m3
2 Ván khuôn mặt đường BTXM Mô tả kỹ thuật theo chương V 906,91 m2
3 Lót bạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 9.048,47 m2
4 Làm móng đường cấp phối đá dăm loại 2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.357,27 m3
5 Làm khe co Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.449,7 m
6 Làm khe giãn Mô tả kỹ thuật theo chương V 269,5 m
7 Làm khe dọc Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 m
8 Đào khuôn đường đất c2 bằng máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 307 m3
9 Đắp đất cấp phối lu lèn K98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.769,36 m3
10 Lu tăng cường đạt K=0.98 bằng máy đầm 16T Mô tả kỹ thuật theo chương V 694,14 m3
C Hệ thống thoát nước
D Cống hộp 0,5x0,5m
1 Cốt thép ống cống fi<10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1631 tấn
2 Bê tông ống cống 1x2cm, M250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5 m3
3 Ván khuôn thép đúc ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,32 m2
4 Bê tông móng, chân khay đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,91 m3
5 Ván khuôn móng và chân khay Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,24 m2
6 Bê tông tường đầu + tường cánh, đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,42 m3
7 Ván khuôn tường đầu + tường cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m2
8 Đệm dăm sạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,64 m3
9 Đắp đá dăm trộn cát Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,35 m3
10 Lắp đặt cống D500mm (l=1,0m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 đoạn ống
11 Quét nhựa đường ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 m2
12 Mối nối thân cống D500mm bằng phương pháp xảm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m. nối
13 Đào hố móng đất c2 bằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,05 m3
14 Đắp đất giáp thổ bằng đầm cóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,76 m3
15 Vận chuyển đất cấp 2 đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,05 m3
E Cống hộp 0,75x0,75m
1 Cốt thép ống cống fi<10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6393 tấn
2 Bê tông ống cống 1x2cm, M250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,81 m3
3 Ván khuôn thép đúc ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 436,8 m2
4 Bê tông móng, chân khay đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,18 m3
5 Ván khuôn móng và chân khay Mô tả kỹ thuật theo chương V 127,01 m2
6 Bê tông tường đầu + tường cánh, đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,09 m3
7 Ván khuôn tường đầu + tường cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 336,17 m2
8 Đệm dăm sạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,26 m3
9 Đắp đá dăm trộn cát Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,3 m3
10 Lắp đặt cống D750mm (l=1,0m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 69 đoạn ống
11 Quét nhựa đường ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 347,5 m2
12 Mối nối ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 59 m. nối
13 Phá bê tông cốt thép cũ bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4 m3
14 Đào hố móng đất c2 bằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 220,04 m3
15 Đắp đất giáp thổ bằng đầm cóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,35 m3
16 Vận chuyển đất cấp 2 đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 220,04 m3
17 Vận chuyển bê tông đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4 m3
F Cống hộp 1,0x1,0m
1 Cốt thép ống cống fi<10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4127 Tấn
2 Bê tông ống cống 1x2cm, M250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,64 m3
3 Ván khuôn thép đúc ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 61,67 m2
4 Bê tông móng + chân khay đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,12 m3
5 Ván khuôn móng và chân khay Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,96 m2
6 Bê tông tường đầu + tường cánh, đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,95 m3
7 Ván khuôn tường đầu + tường cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,01 m2
8 Đệm dăm sạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9 m3
9 Đắp đá dăm trộn cát Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,38 m3
10 Lắp đặt cống D1000mm (l=1,0m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 0.0
11 Quét nhựa đường ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,76 m2
12 Mối nối thân cống D1000 bằng phương pháp xảm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m. nối
13 Phá bê tông cốt thép cũ bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,75 m3
14 Đào hố móng đất c2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,59 m3
15 Đắp đất giáp thổ bằng đầm cóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,86 m3
16 Vận chuyển đất cấp 2 đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,59 m3
17 Vận chuyển bê tông đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,75 m3
G Nối cống hộp 0,4x0,5m
1 Cốt thép ống cống fi<10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0544 Tấn
2 Bê tông ống cống 1x2cm, M250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,72 m3
3 Ván khuôn thép đúc ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,44 m2
4 Bê tông móng + chân khay đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,64 m3
5 Ván khuôn móng và chân khay Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,84 m2
6 Bê tông tường đầu, đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,21 m3
7 Ván khuôn tường đầu Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m2
8 Quét nhựa đường ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,04 m2
9 Đệm dăm sạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,21 m3
10 Đắp đá dăm trộn cát Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,03 m3
11 Lắp đặt cống D400*500mm (l=1,0m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 ống
12 Mối nối thân cống D400*500mm bằng phương pháp xảm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m. nối
13 Phá bê tông cốt thép cũ bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,19 m3
14 Đào hố móng đất c2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,02 m3
15 Đắp đất giáp thổ bằng đầm cóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,25 m3
16 Vận chuyển đất cấp 2 đỗ bãi thải 0,5km Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,02 m3
17 Vận chuyển bê tông đỗ bãi thải 0,5km Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,25 m3
H Nối Cống hộp (1,7x1,35)m
1 Cốt thép ống cống d<=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,551 Tấn
2 Bê tông ống cống M300 đá 1x2cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,32 m3
3 Ván khuôn ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,8 m2
4 Bê tông tường đầu + tường cánh, đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,82 m3
5 Ván khuôn tường đầu và tường cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 m2
6 Lắp đặt cống D1700*1350mm (l=1,0m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 đoạn ống
7 Quét nhựa đường ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,5 m2
8 Mối nối thân cống D1700*1350mm bằng phương pháp xảm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 mối nối
9 Bê tông móng + chân khay đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,52 m3
10 Ván khuôn móng và chân khay Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,7 m2
11 Đá hộc xây vữa gia cố mương Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,44 m3
12 Lót 2 lớp giấy dầu Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,5 m2
13 Đệm dăm sạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,49 m3
14 Đắp đá dăm trộn cát Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,66 m3
15 Đào hố móng đất c2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,6 m3
16 Đắp đất giáp thổ bằng đầm cóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,2 m3
17 Vận chuyển đất cấp 2 đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,6 m3
I Nối Cống hộp (1,5x2)m
1 Cốt thép ống cống d<=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7542 Tấn
2 Bê tông ống cống M300 đá 1x2cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,56 m3
3 Ván khuôn ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 61,76 m2
4 Bê tông tường đầu + tường cánh, đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,32 m3
5 Ván khuôn tường đầu và tường cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 48,11 m2
6 Lắp đặt cống D1500*2000mm (l=1,0m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 đoạn ống
7 Quét nhựa đường ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,48 m2
8 Mối nối thân cống D1500*2000mm bằng phương pháp xảm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 mối nối
9 Bê tông móng + chân khay đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,11 m3
10 Ván khuôn móng và chân khay Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,88 m2
11 Đá hộc xây vữa gia cố mương Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,44 m3
12 Lót 2 lớp giấy dầu Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,5 m2
13 Đệm dăm sạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,08 m3
14 Đắp đá dăm trộn cát Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,9 m3
15 Đào hố móng đất c2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,27 m3
16 Đắp đất giáp thổ bằng đầm cóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,76 m3
17 Vận chuyển đất cấp 2 đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,27 m3
J Cống hộp 2*(2x2)m
1 Cốt thép ống cống d<=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,9643 Tấn
2 Bê tông ống cống M300 đá 1x2cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,04 m3
3 Ván khuôn ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 244,16 m2
4 Bê tông tường đầu + tường cánh, đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,85 m3
5 Ván khuôn tường đầu và tường cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 92,06 m2
6 Lắp đặt cống D2000mm (l=1,0m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 đoạn ống
7 Quét nhựa đường ống cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 99,68 m2
8 Mối nối thân cống D2000 bằng phương pháp xảm Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 mối nối
9 Bê tông móng + chân khay đá 2x4cm, M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,02 m3
10 Ván khuôn móng và chân khay Mô tả kỹ thuật theo chương V 100,99 m2
11 Đệm dăm sạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,34 m3
12 Đắp đá dăm trộn cát Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,24 m3
13 Đào hố móng đất c2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 85,18 m3
14 Đắp đất giáp thổ bằng đầm cóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,39 m3
15 Bê tông bản giảm tải M250 đá 1x2cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,16 m3
16 Cốt thép bản giảm tải d<=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0534 tấn
17 Cốt thép bản giảm tải d<=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,203 tấn
18 Lắp dựng bản giảm tải Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 tấm
19 Ván khuôn đổ bê tông bản giảm tải Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,72 m2
20 Đá hộc gia cố mái taluy M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,63 m3
21 Lót 2 lớp giấy dầu Mô tả kỹ thuật theo chương V 960 m2
22 Vận chuyển đất cấp 2 đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 85,18 m3
K Mương Thủy Lợi
1 Bê tông bản mặt, gờ chắn Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,04 m3
2 Cốt thép bản mặt cống d<=10mm đổ tại chỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0239 Tấn
3 Cốt thép bản mặt cống d<=18mm đổ tại chỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3223 Tấn
4 Bê tông mương đá 1x2cm M300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,96 m3
5 Cốt thép thân mương d<=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3508 Tấn
6 Cốt thép thân mương d<=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,344 Tấn
7 Ván khuôn mương Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,12 m2
8 Ván khuôn bản mặt, gờ chắn Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,08 m2
9 Đệm dăm sạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,44 m3
10 Đào hố móng đất c2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,8 m3
11 Đắp đất giáp thổ bằng đầm cóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6 m3
12 Vận chuyển đất cấp 2 đỗ bãi thải 0,71km Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,8 m3
L An toàn giao thông
1 Biển báo phản quang tam giác A=70cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
2 Biển báo hình chữ nhật 1,2x1,0m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
3 Làm cột thủy chí Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
4 Cọc tiêu Mô tả kỹ thuật theo chương V 258 cái
M Hạng mục chung
1 Chi phí lán trại tạm để ở và điều hành thi công Tỷ lệ % trên chi phí xây dựng 2 %
2 Một số chi phí hạng mục chung khác không xác định được khối lượng từ thiết kế tỷ lệ % trên chi phí xây dựng 2 %
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->