Gói thầu: Xây lắp công trình
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200132285-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/02/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án xây dựng và bảo trì hạ tầng giao thông |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200123453 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Sự nghiệp giao thông năm 2019 - 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-04 14:58:00 đến ngày 2020-02-14 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,665,215,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 17,000,000 VNĐ ((Mười bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Cải tạo nút giao | |||
1 | Đào đất dải phân cách, vận chuyển phế thải đi đổ | Theo hồ sơ thiết kế | 48,3 | m3 |
2 | Đào khuôn đường, vận chuyển phế thải đi đổ | Theo hồ sơ thiết kế | 79,289 | m3 |
3 | Lu lèn nền đường, độ chặt yêu cầu K98 | TCVN 9436:2012 | 216,85 | m2 |
4 | Mặt đường BTNC12,5 dày 7cm (bao gồm công tác sản xuất, vận chuyển và thảm) | TCVN 8819-2011 | 216,85 | m2 |
5 | Tưới nhựa dính bám tiêu chuẩn 0,3 lít/m2 | TCVN 8818-2011; Theo hồ sơ thiết kế | 216,85 | m2 |
6 | Trải lưới sợi thủy tinh cường độ 100kN/m | Theo hồ sơ thiết kế | 216,85 | m2 |
7 | Mặt đường bê tông xi măng M400 đá 1x2 | 56,381 | m3 | |
8 | Trải lớp giấy dầu | Theo hồ sơ thiết kế | 216,85 | m2 |
9 | Cắt mặt đường bê tông nhựa hiện trạng | Theo hồ sơ thiết kế | 40,32 | m |
10 | Đào đất hố móng, vận chuyển phế thải đi đổ | Theo hồ sơ thiết kế | 48,98 | m3 |
11 | Phá dỡ bê tông bó vỉa dải phân cách hiện trạng, vận chuyển phế thải đi đổ | Theo hồ sơ thiết kế | 23,787 | m3 |
12 | Bê tông bó vỉa dải phân cách M250 đá 1x2 | TCVN 4453 : 1995 | 41,912 | m3 |
13 | Đệm cấp phối đá dăm Dmax37,5 | TCVN 8859:2011 | 8,407 | m3 |
B | Cây xanh | |||
1 | Dọn dẹp mặt bằng trên dải phân cách | Theo hồ sơ thiết kế | 184,8 | m2 |
2 | Đào đất lắp đặt ống HDPE | Theo hồ sơ thiết kế | 12,117 | m3 |
3 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D90 | Theo hồ sơ thiết kế | 144 | m |
4 | Lắp đặt ống HDPE D63 | Theo hồ sơ thiết kế | 144 | m |
5 | Lắp đặt cút và măng xông HDPE D63 | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
C | Tổ chức giao thông | |||
1 | Sơn màu trắng đỏ dải phân cách bằng sơn dầu bóng (2 lớp) | Theo hồ sơ thiết kế | 165,094 | m2 |
2 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng dày 2mm | TCVN 8791:2011; QCVN 41:2016/BGTVT | 164,1 | m2 |
3 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng dày 2mm | TCVN 8791:2011; QCVN 41:2016/BGTVT | 9 | m2 |
4 | Tẩy xóa vạch sơn kẻ đường hiện trạng | Theo hồ sơ thiết kế | 21,6 | m2 |
5 | Đào móng trụ, vận chuyển phế thải đi đổ | Theo hồ sơ thiết kế | 0,054 | m3 |
6 | Di dời bộ biển tròn D700 hiện trạng (gồm 01 biển báo chính và 01 biển phụ) (tận dụng trụ và biển) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
7 | Phá dỡ bê tông trụ biển báo, cọc H hiện trạng, vận chuyển phế thải đi đổ | Theo hồ sơ thiết kế | 0,214 | m3 |
8 | Bê tông móng M200 đá 1x2 (cọc H) | TCVN 4453 : 1995 | 0,054 | m3 |
9 | Bó vỉa hè bê tông đúc sẵn M200 đá 1x2 | TCVN 9115 : 2012 | 17 | cấu kiện |
10 | Gia công, lắp đặt bộ biển báo (gồm: 02 móng trụ bằng BTXM M200 đá 1x2; 02 trụ D90, L=3m; 01 biển R.411, KT1200x600mm) | TCVN 4453 : 1995 Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
D | Tín hiệu giao thông | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt Tủ điều khiển 03 pha năng lượng mặt trời + bảng tên tủ | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | Tủ |
2 | Cung cấp, lắp đặt Module cấp điện dự phòng (Dung lượng ắc quy 250Ah) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
3 | Cung cấp, lắp đặt Module cấp điện dự phòng (Dung lượng ắc quy 350Ah) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
4 | Cung cấp, lắp đặt Module truyền thông không dây | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
5 | Cung cấp, lắp đặt Module kết nối trung tâm | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
6 | Cung cấp, lắp đặt Module thời gian thực vệ tinh | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
7 | Cung cấp, lắp đặt trụ đỡ tủ điều khiển | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | Trụ |
8 | Móng tủ điều khiển nền gạch Terrazzo | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | Móng |
9 | Cung cấp, lắp đặt Trụ thép THGT 6,2m vươn 10m + đánh số trụ | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Trụ |
10 | Móng trụ 6,2m vươn 10m | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Móng |
11 | Cung cấp, lắp đặt Trụ thép THGT 6,2m vươn 6m + đánh số trụ | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Trụ |
12 | Móng trụ 6,2m vươn 6m | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Móng |
13 | Cung cấp, lắp đặt Trụ thép THGT 2,9m + đánh số trụ | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Trụ |
14 | Móng trụ 2,9m | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Móng |
15 | Cung cấp, lắp đặt đèn Led 3ΦD300 Đỏ-Vàng-Xanh (trên cần vươn) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
16 | Cung cấp, lắp đặt đèn Led 3ΦD300 Đỏ-Vàng-Xanh (trên thân trụ) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
17 | Cung cấp, lắp đặt đèn Led 3ΦD300 Đỏ-Vàng-Xanh hình mũi tên đi thẳng | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
18 | Cung cấp, lắp đặt đèn Led 3ΦD300 Đỏ-Vàng-Xanh hình mũi tên đi thẳng + rẽ trái | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
19 | Cung cấp, lắp đặt đèn Led 3ΦD300 Đỏ-Vàng-Xanh hình mũi tên đi thẳng + rẽ phải (trên cần vươn) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
20 | Cung cấp, lắp đặt đèn Led 3ΦD300 Đỏ-Vàng-Xanh hình mũi tên đi thẳng + rẽ phải (trên thân trụ) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
21 | Cung cấp, lắp đặt đèn Led đi bộ 1ΦD300 Đỏ-Xanh | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
22 | Cung cấp, lắp đặt đèn Led đếm lùi Đỏ-Xanh kích thước (511x411)mm | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
23 | Cung cấp, lắp đặt đèn Led đếm lùi 1ΦD300 Đỏ-Xanh | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
24 | Cung cấp, lắp đặt đèn chữ thập 1ΦD300 Đỏ | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
25 | Cung cấp, lắp đặt pin năng lượng mặt trời 100WP | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
26 | Cung cấp, lắp đặt pin năng lượng mặt trời 150WP | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
27 | Cung cấp, lắp đặt khung pin năng lượng mặt trời (loại 1) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
28 | Cung cấp, lắp đặt khung pin năng lượng mặt trời (loại 2) | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
29 | Cung cấp, lắp đặt khung pin năng lượng mặt trời (loại 3) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
30 | Cung cấp, lắp đặt cáp trong cột lên đèn tín hiệu và pin mặt trời M/xlpe/pvc 4x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 404,9 | m |
31 | Cung cấp, lắp đặt cáp điều khiển M/xlpe/pvc/dsta/pvc 12x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 28,8 | m |
32 | Cung cấp, lắp đặt cáp điều khiển M/xlpe/pvc/dsta/pvc 4x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 13 | m |
33 | Rãnh cáp vỉa hè gạch Terazo | Theo hồ sơ thiết kế | 9 | m |
34 | Rãnh hào cáp đặt ống thép D90mm dự phòng | Theo hồ sơ thiết kế | 17 | m |
35 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn D65/50 | Theo hồ sơ thiết kế | 9 | m |
36 | Cung cấp, lắp đặt ống thép mạ kẽm D90x4 | Theo hồ sơ thiết kế | 17 | m |
37 | Lắp đặt giá bắt đèn 3x300 | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
38 | Lắp đặt giá bắt đèn đơn | Theo hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
39 | Cung cấp, lắp đặt bảng điện cửa trụ và cầu đấu 20x20A | Theo hồ sơ thiết kế | 5 | bộ |
40 | Tháo dỡ Trụ thép THGT 6m vươn 3,2m | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Trụ |
41 | Tháo dỡ Đèn THGT chớp vàng D300 dùng pin năng lượng mặt trời (gồm 02 bộ đèn chớp vàng D300 + Tấm thu năng lượng + giá bắt + Ắc quy lưu điện cho 2 đèn) | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Bộ |
42 | Tháo dỡ Biển báo đèn Led "Chú ý quan sát" | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | Biển |
43 | Tháo dỡ Tấm thu năng lượng | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Tấm |
44 | Tháo dỡ Tủ điều khiển đèn nháy vàng | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Tủ |
45 | Tháo dỡ cáp lên đèn 2x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế | 21 | m |
46 | Phá dỡ móng trụ 6m vươn 3,2m | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | Móng |
E | Điện chiếu sáng | |||
1 | Tháo dỡ Trụ thép tròn côn 12m cần đôi | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | Trụ |
2 | Phá dỡ móng trụ chiếu sáng 12m | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | Móng |
3 | Tháo dỡ cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC (3x25+1x16) 0,6kV | Theo hồ sơ thiết kế | 183,92 | m |
4 | Tháo dỡ dây lên đèn Cu/PVC/PVC (2x2,5) 0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế | 121,5 | m |
5 | Tháo dỡ Đèn Sodium 250W - 220V | Theo hồ sơ thiết kế | 9 | bộ |
6 | Lắp đặt Trụ thép tròn côn 12m cần đôi (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | Trụ |
7 | Móng trụ chiếu sáng 12m | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | Móng |
8 | Hố ga dải phân cách | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | hố |
9 | Rãnh cáp nền đất (kết hợp thi công dải phân cách) | Theo hồ sơ thiết kế | 165,5 | m |
10 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn D65/50 | Theo hồ sơ thiết kế | 132,98 | m |
11 | Cung cấp, lắp đặt cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC (3x25+1x16) 0,6kV | Theo hồ sơ thiết kế | 51,18 | m |
12 | Lắp đặt cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC (3x25+1x16) 0,6kV (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế | 121,5 | m |
13 | Lắp đặt dây lên đèn Cu/PVC/PVC (2x2,5) 0,4kV (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế | 121,5 | m |
14 | Lắp đặt Đèn Sodium 250W - 220V (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế | 9 | bộ |
15 | Cung cấp, lắp đặt dây đồng trần M10 | Theo hồ sơ thiết kế | 187,98 | m |
16 | Cung cấp, lắp đặt Tiếp địa RC1 | Theo hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
F | Đảm bảo giao thông | |||
1 | Đảm bảo giao thông | QCVN 41:2016/BGTVT | 1 | Hạng mục |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi