Gói thầu: Xây lắp

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124965-00
Thời điểm đóng mở thầu 15/02/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Hoàng Vạn Thịnh
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200124889
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-02-05 09:55:00 đến ngày 2020-02-15 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,455,345,196 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A KHỐI LỚP HỌC 9 PHÒNG
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,739 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,172 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,387 100m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,04 100m3
5 Cung cấp đất đắp tôn nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,87 m3
6 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,942 m3
7 Bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,56 m3
8 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,047 m3
9 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 105,74 m3
10 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,451 m3
11 Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,408 m3
12 Bê tông gạch vỡ mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,152 m3
13 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,736 m3
14 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,75 m3
15 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,848 m3
16 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,829 m3
17 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 61,848 m3
18 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,39 m3
19 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,818 m3
20 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,426 m3
21 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,921 100m2
22 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,795 100m2
23 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,418 100m2
24 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,689 100m2
25 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,862 100m2
26 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,739 100m2
27 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,505 100m2
28 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cầu thang cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,492 100m2
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,507 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,908 tấn
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,369 tấn
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,304 tấn
33 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,924 tấn
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,69 tấn
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,392 tấn
36 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,507 tấn
37 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,12 tấn
38 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,454 tấn
39 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,519 tấn
40 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,274 tấn
41 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,495 tấn
42 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,107 tấn
43 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,992 tấn
44 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,146 tấn
45 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính >10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 tấn
46 Xây cột, trụ gạch không nung 4x8x18 h<=16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,591 m3
47 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch không nung 4x8x18 h<=16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,522 m3
48 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông (9x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,206 m3
49 Xây tường gạch không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,407 m3
50 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông (19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 175,863 m3
51 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 805,486 m2
52 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.489,171 m2
53 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.005,57 m2
54 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 647,42 m2
55 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 926,98 m2
56 Trát phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,2 m
57 Đắp vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,18 m2
58 Kẻ ron chìm Mô tả kỹ thuật theo chương V 138,3 m
59 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 237,06 m2
60 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 100x250mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,28 m2
61 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch nung 50x220 Mô tả kỹ thuật theo chương V 135,91 m2
62 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 200x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 86,98 m2
63 Bả bằng ma tít vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.828,904 m2
64 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.579,97 m2
65 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 805,486 m2
66 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 3.603,388 m2
67 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,16 m2
68 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,76 m2
69 Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 70,38 m2
70 Lát nền, sàn bằng gạch granite 400x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 897,56 m2
71 Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,36 m2
72 Lát đá bậc cầu thang bằng đá granit tự nhiên Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,025 m2
73 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terazzo 40x40x3cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,24 m2
74 SXLD Inox tay vin vịn fi60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,75 m
75 SXLD Inox tay vin vịn fi40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,2 m
76 SXLD lan can sắt cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,681 m2
77 SXLD thang lên mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,1 m2
78 Cung cấp cửa đi khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,06 m2
79 Cung cấp lam chắn nắng khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 124,488 m2
80 Vách kính khung sắt kính cường lực 8ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,88 m2
81 Cung cấp cửa đi khung sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 119,28 m2
82 Cung cấp cửa sổ khung kính sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 88,524 m2
83 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 260,744 m2
84 Cung cấp kính dày 5ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 155,543 m2
85 Sơn cửa kính 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 461,368 m2
86 Lắp dựng vách kính khung sắt mặt tiền, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,88 m2
87 Cung cấp khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 bộ
88 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,809 tấn
89 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,3937 tấn
90 Sơn sắt thép các loại 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 230,462 m2
91 Lợp mái tôn màu dày 0,45mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,371 100m2
92 Đóng trần tôn lạnh (bao gồm hệ khung) Mô tả kỹ thuật theo chương V 45,24 m2
93 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,151 100m2
94 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,323 100m2
95 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng led Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
96 Lắp đặt đèn led sát trần D300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 bộ
97 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng led +máng và ty treo đèn Mô tả kỹ thuật theo chương V 72 bộ
98 Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, loại hộp đèn 1 bóng led Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
99 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng led + máng và cần treo bảng Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 bộ
100 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 39 cái
101 Lắp đặt quạt treo tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
102 Đèn exit Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
103 Đèn chiếu sáng khẩn cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
104 Lắp đặt công tắc 1 hạt + mặt Mô tả kỹ thuật theo chương V 26 cái
105 Lắp đặt công tắc 4 hạt + mặt Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
106 Lắp đặt ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 27 cái
107 Lắp đặt công tắc 2 chiều Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
108 Lắp đặt hộp nối , hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp <= 150x150mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 hộp
109 Lắp đặt dây đơn CXV, tiết diện 1x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
110 Lắp đặt dây đơn CXV, tiết diện 1x11mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
111 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3.282 m
112 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 919 m
113 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 450 m
114 Lắp đặt MCCB 3P-75A-15KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
115 Lắp đặt MCCB 3P-30A-15KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
116 Lắp đặt MCB 1P-16A-4,5KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 cái
117 Lắp đặt MCB 2P-16A-4,5KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
118 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.275 m
119 Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 925 m
120 Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 250 m
121 Lắp đặt tủ điện 600x500x210 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
122 Lắp đặt tủ điện 500x400x210 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 hộp
123 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7 100m
124 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,45 100m
125 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,15 100m
126 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6 100m
127 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,04 100m
128 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=114mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
129 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 75 Cái
130 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 45 Cái
131 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 42mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
132 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 Cái
133 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 44 Cái
134 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
135 Lắp đặt co răng trong nhựa miệng bát đường kính 27/21mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 Cái
136 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 Cái
137 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 Cái
138 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 Cái
139 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 42mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cái
140 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Cái
141 Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
142 Lắp đặt van ren đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
143 Lắp đặt van ren đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 Cái
144 Lắp đặt van ren đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
145 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 2m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bể
146 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bể
147 Van phao cơ D42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
148 Van phao điện D42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
149 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x1,5 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 600 m
150 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa bảo hộ dây dẫn, đk ống 300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 300 m
151 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Bộ
152 Lắp đặt chậu xí xổm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Bộ
153 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
154 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
155 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Bộ
156 Lắp đặt vòi lavabo Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Bộ
157 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
158 Lắp đặt kệ kính Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
159 Lắp đặt phễu thu 150x150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 Cái
160 Lắp đặt cầu chắn rác inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Cái
161 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Bộ
162 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
163 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 120 Cái
164 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 70 Cái
165 Lắp đặt nút bịt nhựa đường kính 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 27 Cái
166 Lắp đặt nút bịt nhựa đường kính 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
167 Lắp đặt nút bịt nhựa đường kính 114mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
168 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2134 100m3
169 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,071 100m3
170 Bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,936 m3
171 Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,2124 m3
172 Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,368 m3
173 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 96,275 m2
174 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2455 m3
175 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9534 m3
176 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0332 100m2
177 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1654 tấn
178 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
179 Làm tầng lọc loại đứng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
180 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
B HÀNH LANG CẦU NỐI
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,361 100m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,308 100m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,054 100m3
4 Cung cấp đất đắp nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,64 m3
5 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,296 m3
6 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,547 m3
7 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,456 m3
8 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,409 m3
9 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,522 m3
10 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,064 m3
11 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9 m3
12 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,194 m3
13 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,274 m3
14 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,874 m3
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,011 tấn
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,288 tấn
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,02 tấn
18 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,137 tấn
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,024 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,152 tấn
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,064 tấn
22 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 tấn
23 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,396 tấn
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,256 tấn
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,033 tấn
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,218 tấn
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,029 tấn
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,204 tấn
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,533 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,064 100m2
31 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,499 100m2
32 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,233 100m2
33 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,599 100m2
34 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,478 100m2
35 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,534 100m2
36 Xây tường gạch không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,521 m3
37 Xây tường gạch không nung 8x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,204 m3
38 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 151,403 m2
39 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 106,395 m2
40 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,275 m2
41 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,9 m2
42 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 53,4 m2
43 Lát nền, sàn bằng gạch granite 400x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,376 m2
44 Bả bằng ma tít vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 257,798 m2
45 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 173,575 m2
46 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 257,798 m2
47 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 173,575 m2
48 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,691 100m2
49 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,172 100m2
50 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,176 tấn
51 Lợp mái, che tường bằng tôn màu dày 0,45mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,352 100m2
C HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,786 100m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,524 100m3
3 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,492 m3
4 Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,459 m3
5 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4 m3
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,614 100m2
7 Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,454 m3
8 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,574 m3
9 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,212 100m2
10 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 101 cái
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,271 tấn
12 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 69,336 m2
13 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,88 m2
14 Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính 300mm, đoạn ống dài 6m nối bằng gioăng cao su Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,16 100m
15 Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính 600mm, đoạn ống dài 6m nối bằng gioăng cao su Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
16 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống đường kính ống 600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
17 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống đường kính ống 300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
18 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,59 100m
19 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
D CẤP ĐIỆN TỔNG THỂ
1 Lắp đặt dây dẫn CXV 3x25 mm2 +1x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 m
2 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo đường kính 85/60mm, đoạn ống dài 5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
3 Cọc tiếp địa Þ16, l=2,4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cọc
4 Cáp đồng trần 16mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
5 Kẹp cọc nối đất Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
6 Đầu cosse tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
7 Mối hàn cadwell Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
8 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,094 100m3
9 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,076 100m3
10 Đắp cát móng đường ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8 m3
11 Gạch thẻ làm dấu Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 viên
E HỆ THỐNG PCCC, BÁO CHÁY + CHỐNG SÉT
1 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đk=76mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,09 100m
2 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đk=60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,095 100m
3 Lắp đặt cút thép đường kính 76mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
4 Lắp đặt cút thép đường kính 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
5 Lắp đặt tê thép đường kính 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
6 Lắp đặt côn thép đường kính 76/60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
7 Lắp đặt van chữa cháy D60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
8 Tủ đựng hộp vòi chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
9 Cuộn vòi chữa cháy dài 20m Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
10 Lăng phun nước D13mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
11 Bình chữa cháy CO2 MT5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
12 Bình chữa cháy bột F8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
13 Hộp bình chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
14 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,036 100m3
15 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,81 m3
16 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,032 100m3
17 Tủ điều khiển trung tâm 70 kênh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
18 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp đường kính 60mm có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,35 100m
19 Đào kênh mương rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,073 100m3
20 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,16 m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,048 100m3
22 Gạch làm dấu Mô tả kỹ thuật theo chương V 81 viên
23 Lắp đặt tủ phân phối đầu nối cáp tín hiệu Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
24 Đầu báo khói Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 bộ
25 Đế gắn đầu báo khói Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 bộ
26 Lắp đặt hộp nối , hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp <= 150x150mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 hộp
27 Lắp đặt đèn báo cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
28 Lắp đặt chuông báo cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
29 Hộp báo cháy bằng tay Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
30 Lắp đặt cáp tín hiệu tiết diện 2x0,75 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 560 m
31 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 420 m
32 Lắp đặt kim thu sét hiện đại bán kính bảo vệ 95m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
33 Kéo rải dây chống sét theo tường và mái nhà, 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
34 Cáp neo giá kim thu sét 3mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 m
35 Gia công và đóng cọc chống sét lõi thép bọc đồng fi 20, L=2,4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cọc
36 Giá lắp đặt kim thu sét Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
37 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 44 m
38 Giá đỡ cáp đồng trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 26 cái
39 Tăng đơ cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
40 Khớp nối kim thu sét Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->