Gói thầu: Xây lắp
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124965-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 15/02/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Hoàng Vạn Thịnh |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200124889 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-05 09:55:00 đến ngày 2020-02-15 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,455,345,196 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | KHỐI LỚP HỌC 9 PHÒNG | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,739 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,172 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,387 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,04 | 100m3 |
5 | Cung cấp đất đắp tôn nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,87 | m3 |
6 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,942 | m3 |
7 | Bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,56 | m3 |
8 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,047 | m3 |
9 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105,74 | m3 |
10 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,451 | m3 |
11 | Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,408 | m3 |
12 | Bê tông gạch vỡ mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,152 | m3 |
13 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,736 | m3 |
14 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,75 | m3 |
15 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,848 | m3 |
16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,829 | m3 |
17 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,848 | m3 |
18 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,39 | m3 |
19 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,818 | m3 |
20 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,426 | m3 |
21 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,921 | 100m2 |
22 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,795 | 100m2 |
23 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,418 | 100m2 |
24 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,689 | 100m2 |
25 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,862 | 100m2 |
26 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,739 | 100m2 |
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,505 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cầu thang cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,492 | 100m2 |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,507 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,908 | tấn |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,369 | tấn |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,304 | tấn |
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,924 | tấn |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,69 | tấn |
35 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,392 | tấn |
36 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,507 | tấn |
37 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,12 | tấn |
38 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,454 | tấn |
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,519 | tấn |
40 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,274 | tấn |
41 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,495 | tấn |
42 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,107 | tấn |
43 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,992 | tấn |
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,146 | tấn |
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | tấn |
46 | Xây cột, trụ gạch không nung 4x8x18 h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,591 | m3 |
47 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch không nung 4x8x18 h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,522 | m3 |
48 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông (9x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,206 | m3 |
49 | Xây tường gạch không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,407 | m3 |
50 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông (19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 175,863 | m3 |
51 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 805,486 | m2 |
52 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.489,171 | m2 |
53 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.005,57 | m2 |
54 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 647,42 | m2 |
55 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 926,98 | m2 |
56 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,2 | m |
57 | Đắp vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,18 | m2 |
58 | Kẻ ron chìm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 138,3 | m |
59 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 237,06 | m2 |
60 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 100x250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,28 | m2 |
61 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch nung 50x220 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 135,91 | m2 |
62 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 200x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,98 | m2 |
63 | Bả bằng ma tít vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.828,904 | m2 |
64 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.579,97 | m2 |
65 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 805,486 | m2 |
66 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.603,388 | m2 |
67 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,16 | m2 |
68 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,76 | m2 |
69 | Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,38 | m2 |
70 | Lát nền, sàn bằng gạch granite 400x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 897,56 | m2 |
71 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,36 | m2 |
72 | Lát đá bậc cầu thang bằng đá granit tự nhiên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,025 | m2 |
73 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terazzo 40x40x3cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,24 | m2 |
74 | SXLD Inox tay vin vịn fi60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,75 | m |
75 | SXLD Inox tay vin vịn fi40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | m |
76 | SXLD lan can sắt cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,681 | m2 |
77 | SXLD thang lên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1 | m2 |
78 | Cung cấp cửa đi khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,06 | m2 |
79 | Cung cấp lam chắn nắng khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,488 | m2 |
80 | Vách kính khung sắt kính cường lực 8ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,88 | m2 |
81 | Cung cấp cửa đi khung sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119,28 | m2 |
82 | Cung cấp cửa sổ khung kính sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88,524 | m2 |
83 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 260,744 | m2 |
84 | Cung cấp kính dày 5ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 155,543 | m2 |
85 | Sơn cửa kính 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 461,368 | m2 |
86 | Lắp dựng vách kính khung sắt mặt tiền, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,88 | m2 |
87 | Cung cấp khóa cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | bộ |
88 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,809 | tấn |
89 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3937 | tấn |
90 | Sơn sắt thép các loại 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 230,462 | m2 |
91 | Lợp mái tôn màu dày 0,45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,371 | 100m2 |
92 | Đóng trần tôn lạnh (bao gồm hệ khung) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,24 | m2 |
93 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,151 | 100m2 |
94 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,323 | 100m2 |
95 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng led | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
96 | Lắp đặt đèn led sát trần D300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | bộ |
97 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng led +máng và ty treo đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | bộ |
98 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, loại hộp đèn 1 bóng led | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
99 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng led + máng và cần treo bảng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
100 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39 | cái |
101 | Lắp đặt quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
102 | Đèn exit | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
103 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
104 | Lắp đặt công tắc 1 hạt + mặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | cái |
105 | Lắp đặt công tắc 4 hạt + mặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
106 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | cái |
107 | Lắp đặt công tắc 2 chiều | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
108 | Lắp đặt hộp nối , hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp <= 150x150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | hộp |
109 | Lắp đặt dây đơn CXV, tiết diện 1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
110 | Lắp đặt dây đơn CXV, tiết diện 1x11mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
111 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.282 | m |
112 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 919 | m |
113 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 450 | m |
114 | Lắp đặt MCCB 3P-75A-15KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
115 | Lắp đặt MCCB 3P-30A-15KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
116 | Lắp đặt MCB 1P-16A-4,5KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
117 | Lắp đặt MCB 2P-16A-4,5KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
118 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.275 | m |
119 | Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 925 | m |
120 | Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 250 | m |
121 | Lắp đặt tủ điện 600x500x210 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
122 | Lắp đặt tủ điện 500x400x210 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | hộp |
123 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7 | 100m |
124 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | 100m |
125 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m |
126 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | 100m |
127 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,04 | 100m |
128 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
129 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | Cái |
130 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | Cái |
131 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 42mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
132 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | Cái |
133 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | Cái |
134 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
135 | Lắp đặt co răng trong nhựa miệng bát đường kính 27/21mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | Cái |
136 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Cái |
137 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | Cái |
138 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | Cái |
139 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 42mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
140 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
141 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | Cái |
142 | Lắp đặt van ren đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
143 | Lắp đặt van ren đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Cái |
144 | Lắp đặt van ren đường kính 40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
145 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 2m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bể |
146 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bể |
147 | Van phao cơ D42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
148 | Van phao điện D42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
149 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x1,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 600 | m |
150 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa bảo hộ dây dẫn, đk ống 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 300 | m |
151 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
152 | Lắp đặt chậu xí xổm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Bộ |
153 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
154 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
155 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Bộ |
156 | Lắp đặt vòi lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Bộ |
157 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
158 | Lắp đặt kệ kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
159 | Lắp đặt phễu thu 150x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | Cái |
160 | Lắp đặt cầu chắn rác inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
161 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
162 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
163 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | Cái |
164 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70 | Cái |
165 | Lắp đặt nút bịt nhựa đường kính 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | Cái |
166 | Lắp đặt nút bịt nhựa đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
167 | Lắp đặt nút bịt nhựa đường kính 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
168 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2134 | 100m3 |
169 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,071 | 100m3 |
170 | Bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,936 | m3 |
171 | Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2124 | m3 |
172 | Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,368 | m3 |
173 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96,275 | m2 |
174 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2455 | m3 |
175 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9534 | m3 |
176 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0332 | 100m2 |
177 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1654 | tấn |
178 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
179 | Làm tầng lọc loại đứng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
180 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
B | HÀNH LANG CẦU NỐI | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,361 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,308 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | 100m3 |
4 | Cung cấp đất đắp nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,64 | m3 |
5 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,296 | m3 |
6 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,547 | m3 |
7 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,456 | m3 |
8 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,409 | m3 |
9 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,522 | m3 |
10 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,064 | m3 |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9 | m3 |
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,194 | m3 |
13 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,274 | m3 |
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,874 | m3 |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,288 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,137 | tấn |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,024 | tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,152 | tấn |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,064 | tấn |
22 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | tấn |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,396 | tấn |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,256 | tấn |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,033 | tấn |
26 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,218 | tấn |
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,029 | tấn |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,204 | tấn |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,533 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,064 | 100m2 |
31 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,499 | 100m2 |
32 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,233 | 100m2 |
33 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,599 | 100m2 |
34 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,478 | 100m2 |
35 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,534 | 100m2 |
36 | Xây tường gạch không nung 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,521 | m3 |
37 | Xây tường gạch không nung 8x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,204 | m3 |
38 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 151,403 | m2 |
39 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,395 | m2 |
40 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,275 | m2 |
41 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,9 | m2 |
42 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,4 | m2 |
43 | Lát nền, sàn bằng gạch granite 400x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,376 | m2 |
44 | Bả bằng ma tít vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 257,798 | m2 |
45 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173,575 | m2 |
46 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 257,798 | m2 |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173,575 | m2 |
48 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,691 | 100m2 |
49 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,172 | 100m2 |
50 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,176 | tấn |
51 | Lợp mái, che tường bằng tôn màu dày 0,45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,352 | 100m2 |
C | HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,786 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,524 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,492 | m3 |
4 | Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,459 | m3 |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,614 | 100m2 |
7 | Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,454 | m3 |
8 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,574 | m3 |
9 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,212 | 100m2 |
10 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 101 | cái |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,271 | tấn |
12 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,336 | m2 |
13 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,88 | m2 |
14 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính 300mm, đoạn ống dài 6m nối bằng gioăng cao su | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | 100m |
15 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính 600mm, đoạn ống dài 6m nối bằng gioăng cao su | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
16 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống đường kính ống 600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
17 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống đường kính ống 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
18 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,59 | 100m |
19 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
D | CẤP ĐIỆN TỔNG THỂ | |||
1 | Lắp đặt dây dẫn CXV 3x25 mm2 +1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
2 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo đường kính 85/60mm, đoạn ống dài 5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
3 | Cọc tiếp địa Þ16, l=2,4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cọc |
4 | Cáp đồng trần 16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
5 | Kẹp cọc nối đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
6 | Đầu cosse tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
7 | Mối hàn cadwell | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
8 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,094 | 100m3 |
9 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,076 | 100m3 |
10 | Đắp cát móng đường ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8 | m3 |
11 | Gạch thẻ làm dấu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | viên |
E | HỆ THỐNG PCCC, BÁO CHÁY + CHỐNG SÉT | |||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đk=76mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | 100m |
2 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đk=60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,095 | 100m |
3 | Lắp đặt cút thép đường kính 76mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
4 | Lắp đặt cút thép đường kính 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
5 | Lắp đặt tê thép đường kính 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
6 | Lắp đặt côn thép đường kính 76/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
7 | Lắp đặt van chữa cháy D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
8 | Tủ đựng hộp vòi chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
9 | Cuộn vòi chữa cháy dài 20m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
10 | Lăng phun nước D13mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
11 | Bình chữa cháy CO2 MT5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
12 | Bình chữa cháy bột F8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
13 | Hộp bình chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
14 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | 100m3 |
15 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,81 | m3 |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,032 | 100m3 |
17 | Tủ điều khiển trung tâm 70 kênh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
18 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp đường kính 60mm có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,35 | 100m |
19 | Đào kênh mương rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,073 | 100m3 |
20 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,16 | m3 |
21 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,048 | 100m3 |
22 | Gạch làm dấu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81 | viên |
23 | Lắp đặt tủ phân phối đầu nối cáp tín hiệu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
24 | Đầu báo khói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | bộ |
25 | Đế gắn đầu báo khói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | bộ |
26 | Lắp đặt hộp nối , hộp phân dây, hộp công tác, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp <= 150x150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | hộp |
27 | Lắp đặt đèn báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
28 | Lắp đặt chuông báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
29 | Hộp báo cháy bằng tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
30 | Lắp đặt cáp tín hiệu tiết diện 2x0,75 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 560 | m |
31 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 420 | m |
32 | Lắp đặt kim thu sét hiện đại bán kính bảo vệ 95m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
33 | Kéo rải dây chống sét theo tường và mái nhà, 70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
34 | Cáp neo giá kim thu sét 3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | m |
35 | Gia công và đóng cọc chống sét lõi thép bọc đồng fi 20, L=2,4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cọc |
36 | Giá lắp đặt kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
37 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk ống 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | m |
38 | Giá đỡ cáp đồng trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | cái |
39 | Tăng đơ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
40 | Khớp nối kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi