Gói thầu: Chi phí xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200100720-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Lâm Hà |
Tên gói thầu | Chi phí xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200100558 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 320 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-03 13:48:00 đến ngày 2020-02-14 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,080,858,301 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng cột bằng máy đào < 0,8m3 đất cấp II | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,654 | 100 m3 |
2 | Đào móng bó nền, bậc cấp đất cấp II | Bản vẽ thiết kế thi công | 13,749 | m3 |
3 | Bê tông lót móng vữa Mác 150 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 5,702 | m3 |
4 | Bê tông móng vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 31,049 | m3 |
5 | Bê tông cổ cột vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 4,015 | m3 |
6 | Bê tông đà kiềng vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 9,159 | m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cột | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,586 | 100 m2 |
8 | Ván khuôn thép cây chống gỗ, cổ móng | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,573 | 100 m2 |
9 | Ván khuôn thép cây chống gỗ, Đà kiềng | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,96 | 100 m2 |
10 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,061 | tấn |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,973 | tấn |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính <=10 mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,265 | tấn |
13 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính <=18 mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,532 | tấn |
14 | Đệm cát lót móng | Bản vẽ thiết kế thi công | 2,937 | m3 |
15 | Xây móng bó nền đá chẻ (15x20x25)cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 13,255 | m3 |
16 | Xây bậc cấp bằng đá chẻ (15x20x25)cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 17,107 | m3 |
17 | Lấp đất chân móng cột bằng đầm cóc, K=0,90 | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,256 | 100 m3 |
18 | Lấp đất chân móng bó nền | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,584 | m3 |
19 | Đắp đất tôn nền bằng đầm cóc, K=0,90 | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,663 | 100 m3 |
20 | Bê tông lót nền vữa Mác 150 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 15,761 | m3 |
21 | Vận chuyển đất cự ly <=300m bằng ôtô tự đổ 12 tấn đất cấp II | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,149 | 100 m3 |
B | PHẦN THÂN | |||
1 | Bê tông cột tầng trệt vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 6,257 | m3 |
2 | Bê tông cột tầng lầu vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 6,46 | m3 |
3 | Bê tông dầm sàn vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 12,887 | m3 |
4 | Bê tông dầm mái vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 14,3 | m3 |
5 | Bê tông sàn vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 25,992 | m3 |
6 | Bê tông sàn mái vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 28,511 | m3 |
7 | Bê tông sê nô vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 3,905 | m3 |
8 | Bê tông cầu thang vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 6,042 | m3 |
9 | Bê tông lanh tô, ô văng vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 6,236 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột đường kính <=10 mm, chiều cao <=4 m | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,133 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột đường kính <=18 mm, chiều cao <=4m | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,393 | tấn |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính <=10 mm, chiều cao <=16 m | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,132 | tấn |
13 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính <=18 mm, chiều cao <=16 m | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,162 | tấn |
14 | Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm đường kính <=10 mm, chiều cao <=4 m | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,302 | tấn |
15 | Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm đường kính <=18 mm, chiều cao <=4 m | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,942 | tấn |
16 | Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm đường kính <=10 mm, chiều cao <=16 m | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,372 | tấn |
17 | Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm đường kính <=18 mm, chiều cao <=16 m | Bản vẽ thiết kế thi công | 2,052 | tấn |
18 | Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm đường kính >18 mm, chiều cao <=16 m | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,342 | tấn |
19 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn đường kính <=10 mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 6,186 | tấn |
20 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn đường kính >10 mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,347 | tấn |
21 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng đường kính <=10 mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,71 | tấn |
22 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng đường kính >10 mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,413 | tấn |
23 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10 mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,128 | tấn |
24 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10 mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,852 | tấn |
25 | Ván khuôn thép cây chống gỗ, ván khuôn cột tầng trệt | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,128 | 100 m2 |
26 | Ván khuôn thép cây chống gỗ, ván khuôn cột tầng lầu | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,14 | 100 m2 |
27 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống ván khuôn dầm sàn | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,539 | 100 m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống ván khuôn dầm mái | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,708 | 100 m2 |
29 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống ván khuôn sàn | Bản vẽ thiết kế thi công | 2,599 | 100 m2 |
30 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống ván khuôn sàn mái | Bản vẽ thiết kế thi công | 3,564 | 100 m2 |
31 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sê nô | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,939 | 100 m2 |
32 | Ván khuôn cầu thang | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,617 | 100 m2 |
33 | Ván khuôn lanh tô, ô văng | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,016 | 100 m2 |
34 | Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ (7,5x11,5x17,5)cm chiều dày >10cm, chiều cao <=4m vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 67,869 | m3 |
35 | Xây tường lầu 1 gạch không nung 6 lỗ (7,5x11,5x17,5)cm dày 20cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 62,196 | m3 |
36 | Xây hộp kỹ thuật, tường chắn ram dốc gạch không nung dày <=10cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 8,467 | m3 |
37 | Xây bậc thang gạch thẻ vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,836 | m3 |
C | PHẦN MÁI | |||
1 | Xây tường thu hồi bằng gạch rỗng 6 lỗ dày 20cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 51,704 | m3 |
2 | Sản xuất xà gồ thép hộp | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,869 | tấn |
3 | Lắp dựng xà gồ thép | Bản vẽ thiết kế thi công | 1,869 | tấn |
4 | Lợp mái tôn mạ màu sóng ngói | Bản vẽ thiết kế thi công | 4,214 | 100 m2 |
5 | Sơn sắt chống rỉ thép các loại 2 nước | Bản vẽ thiết kế thi công | 135,503 | m2 |
D | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Trát trụ tầng trệt dày 1,5cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 39,64 | m2 |
2 | Trát trụ lầu 1 dày 1,5cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 40,52 | m2 |
3 | Trát dầm sàn vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 154,234 | m2 |
4 | Trát trần vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 555,04 | m2 |
5 | Trát tường ngoài tầng trệt dày 1,5cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 352,55 | m2 |
6 | Trát tường ngoài tầng lầu dày 1,5cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 344,28 | m2 |
7 | Trát tường hồi dày 1,5cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 46,576 | m2 |
8 | Trát tường trong dày 1,5cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 515,06 | m2 |
9 | Trát hộp kỹ thuật dày 1,5cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 145,84 | m2 |
10 | Trát cầu thang dày 1,5cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 53,256 | m2 |
11 | Trát má cửa vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 67,24 | m2 |
12 | Trát lanh tô vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 36,24 | m2 |
13 | Trát sê nô, ô văng, lam ngang vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 163,384 | m2 |
14 | Quét Flinkote chống thấm sê nô, ô văng | Bản vẽ thiết kế thi công | 208,353 | m2 |
15 | Ngâm nước xi măng sê nô | Bản vẽ thiết kế thi công | 208,353 | m2 |
16 | Láng sê nô đánh màu vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 208,353 | m2 |
17 | Trát gờ chỉ các loại vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 420,85 | m |
18 | Trát vẩy tường trang trí lan can vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2,4 | m2 |
19 | Trát granitô lan can dày 2,5cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 21,96 | m2 |
20 | Láng bậc cấp, cầu thang tạo mặt bằng để láng granito dày 2cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 103,1 | m2 |
21 | Láng granitô cầu thang, bậc cấp | Bản vẽ thiết kế thi công | 110,69 | m2 |
22 | Trát granitô mũi bậc vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 208 | m |
23 | Lát nền, sàn, gạch granite 60x60cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 543,11 | m2 |
24 | Lát nền gạch ceramic 30x30cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 21,28 | m2 |
25 | Ốp chân tường gạch 100x600mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 29,6 | m2 |
26 | Ốp tường gạch 300x600mm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 44,64 | m2 |
27 | Miết mạch chân tường đá loại lõm | Bản vẽ thiết kế thi công | 28,99 | m2 |
28 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài nhà | Bản vẽ thiết kế thi công | 743,406 | m2 |
29 | Bả bằng ma tít vào tường trong nhà | Bản vẽ thiết kế thi công | 477,87 | m2 |
30 | Bả bằng ma tít, vào cột, dầm, trần | Bản vẽ thiết kế thi công | 1.255,394 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót 2 nước phủ | Bản vẽ thiết kế thi công | 1.424,04 | m2 |
32 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót 2 nước phủ | Bản vẽ thiết kế thi công | 1.052,63 | m2 |
33 | Sản xuất cửa sắt | Bản vẽ thiết kế thi công | 3,126 | tấn |
34 | Lắp dựng cửa khung sắt | Bản vẽ thiết kế thi công | 158,272 | m2 |
35 | Sơn cửa sắt các loại 3 nước | Bản vẽ thiết kế thi công | 323,313 | m2 |
36 | Cắt và lắp kính dày <=7mm vào cửa | Bản vẽ thiết kế thi công | 97,868 | m2 |
37 | Cung cấp lắp dựng ổ khóa cửa móc | Bản vẽ thiết kế thi công | 14 | bộ |
38 | Hàng rào Inox | Bản vẽ thiết kế thi công | 2,09 | công |
E | PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34*2,0 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,36 | 100 m |
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27*1,8 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,2 | 100 m |
3 | Lắp đặt ống nhựa PVC D21*1,6 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,04 | 100 m |
4 | Lắp đặt cút PVC D34 | Bản vẽ thiết kế thi công | 10 | cái |
5 | Lắp đặt cút PVC D27 | Bản vẽ thiết kế thi công | 15 | cái |
6 | Lắp đặt cút PVC D21 | Bản vẽ thiết kế thi công | 5 | cái |
7 | Lắp đặt cút ren trong PVC D21 | Bản vẽ thiết kế thi công | 14 | cái |
8 | Lắp đặt cút giảm PVC D27/21 | Bản vẽ thiết kế thi công | 10 | cái |
9 | Lắp đặt tê PVC D27 | Bản vẽ thiết kế thi công | 5 | cái |
10 | Lắp đặt tê giảm PVC D27/21 | Bản vẽ thiết kế thi công | 10 | cái |
11 | Lắp đặt nối ren trong đồng D27 | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | cái |
12 | Lắp đặt hamelon đồng D27 | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | cái |
13 | Lắp đặt hamelon đồng D21 | Bản vẽ thiết kế thi công | 5 | cái |
14 | Lắp đặt côn giảm PVC D27/21 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
15 | Lắp đặt van chặn đồng D27 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
16 | Lắp đặt van nhựa PVC D34 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
17 | Lắp đặt nối ren trong nhựa PVC D34 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
18 | Lắp đặt nối ren ngoài nhựa PVC D34 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
19 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,0m3 | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | bể |
F | PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC D114*3,2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,16 | 100 m |
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC D90*2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2,24 | 100 m |
3 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60*2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,32 | 100 m |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34*2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,16 | 100 m |
5 | Lắp đặt co 90 PVC D90 | Bản vẽ thiết kế thi công | 20 | cái |
6 | Lắp đặt co 90 PVC D34 | Bản vẽ thiết kế thi công | 20 | cái |
7 | Lắp đặt co 45 PVC D114 | Bản vẽ thiết kế thi công | 10 | cái |
8 | Lắp đặt co 45 PVC D90 | Bản vẽ thiết kế thi công | 5 | cái |
9 | Lắp đặt co 45 PVC D60 | Bản vẽ thiết kế thi công | 10 | cái |
10 | Lắp đặt Y PVC D114 | Bản vẽ thiết kế thi công | 10 | cái |
11 | Lắp đặt Y PVC D90 | Bản vẽ thiết kế thi công | 5 | cái |
12 | Lắp đặt Y PVC D60 | Bản vẽ thiết kế thi công | 5 | cái |
13 | Lắp đặt côn giảm PVC D60/34 | Bản vẽ thiết kế thi công | 5 | cái |
14 | Lắp đặt tê PVC D60 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
15 | Lắp đặt tê PVC D34 | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | cái |
16 | Lắp đặt thông tắc PVC D114 | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | cái |
17 | Cầu chắn rác INOX | Bản vẽ thiết kế thi công | 20 | cái |
18 | Đào bể tự hoại bằng máy đào < 0,8m3 đất cấp II | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,199 | 100 m3 |
19 | Lớp ni long cách ly | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,099 | 100 m2 |
20 | Bê tông lót đáy vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,938 | m3 |
21 | Xây hầm bằng đá chẻ (15x20x25)cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 6,588 | m3 |
22 | Láng hầm dày 2cm vữa XM Mác 100 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 39,78 | m2 |
23 | Sản xuất bê tông tấm đan vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,733 | m3 |
24 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,094 | tấn |
25 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn nắp đan | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,036 | 100 m2 |
26 | Lớp lọc đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,3 | m3 |
27 | Lớp lọc đá 4x6 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,264 | m3 |
28 | Lắp bê tông đúc sẵn bằng thủ công | Bản vẽ thiết kế thi công | 12 | cái |
29 | Lấp đất hầm | Bản vẽ thiết kế thi công | 2,448 | m3 |
G | PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Lắp đặt chậu rửa (lavabo) | Bản vẽ thiết kế thi công | 6 | bộ |
2 | Lắp đặt vòi rửa lavabo INOX | Bản vẽ thiết kế thi công | 6 | bộ |
3 | Lắp đặt xi phông lavabo nhựa | Bản vẽ thiết kế thi công | 6 | cái |
4 | Lắp đặt chậu xí bệt | Bản vẽ thiết kế thi công | 7 | bộ |
5 | Lắp đặt dây xịt xí bệt | Bản vẽ thiết kế thi công | 7 | cái |
6 | Lắp đặt van tê chia INOX | Bản vẽ thiết kế thi công | 7 | cái |
7 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | bộ |
8 | Lắp đặt van tiểu nam INOX | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
9 | Lắp đặt xi phông tiểu nam nhựa | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
10 | Lắp đặt gương soi | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
11 | Lắp đặt dây nối mềm 40cm | Bản vẽ thiết kế thi công | 13 | cái |
12 | Lắp đặt phễu thu sàn INOX 150x150 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
13 | Lắp đặt hộp nhựa đựng giấy vệ sinh | Bản vẽ thiết kế thi công | 7 | cái |
14 | Lắp đặt kệ nhựa đựng xà bông | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | cái |
15 | Lắp đặt vòi INOX | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | bộ |
H | PHẦN HỆ THỐNG PCCC | |||
1 | Tủ đặt bình chữa cháy 450x650x230 (thép tấm và kính) | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | tủ |
2 | Bình chữa cháy MT3 | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | bình |
3 | Bình chữa cháy MFZ4 | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | bình |
4 | Bảng tiêu lệnh và PCCC | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | bộ |
I | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt đèn Led 1,2m - 1x36w | Bản vẽ thiết kế thi công | 47 | bộ |
2 | Lắp đặt đèn Led 0,6m - 1x18w | Bản vẽ thiết kế thi công | 5 | bộ |
3 | Lắp đặt đèn Led vuông ốp trần, bóng 18w | Bản vẽ thiết kế thi công | 18 | bộ |
4 | Lắp đặt quạt hút âm trần 220V-22,6W | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | cái |
5 | Lắp đặt quạt trần sải cánh 1,4m 220v-80w | Bản vẽ thiết kế thi công | 20 | cái |
6 | Lắp đặt đèn chiếu sáng khẩn cấp Emergency 220V-50Hz, bóng Led 2x1W | Bản vẽ thiết kế thi công | 12 | bộ |
7 | Lắp đặt công tắc 1 chiều 16A 1 hạt | Bản vẽ thiết kế thi công | 3 | cái |
8 | Lắp đặt công tắc 1 chiều 16A 2 hạt | Bản vẽ thiết kế thi công | 5 | cái |
9 | Lắp đặt công tắc 1 chiều 16A 3 hạt | Bản vẽ thiết kế thi công | 3 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc 2 chiều 16A 3 hạt | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | cái |
11 | Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấu 16A | Bản vẽ thiết kế thi công | 12 | cái |
12 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A | Bản vẽ thiết kế thi công | 37 | cái |
13 | Lắp đặt ổ cắm mạng LAN đôi 8 dây | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | cái |
14 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại đơn 4 dây và ổ cắm mạng LAN đơn 8 dây | Bản vẽ thiết kế thi công | 7 | cái |
15 | Lắp đặt đế nhựa công tắc, ổ cắm (40x65x111,5) | Bản vẽ thiết kế thi công | 8 | hộp |
16 | Lắp đặt hộp nhựa D100 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | hộp |
17 | Lắp đặt hộp nhựa 150x150 | Bản vẽ thiết kế thi công | 10 | hộp |
18 | Lắp đặt dây cáp đồng bọc CV 1x1,5mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 980 | m |
19 | Lắp đặt dây cáp đồng bọc CV 1x2,5mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 1.890 | m |
20 | Lắp đặt dây cáp đồng bọc TER màu vàng-xanh, E 2,5mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 420 | m |
21 | Lắp đặt dây cáp đồng bọc CV 1x4,0mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 290 | m |
22 | Lắp đặt dây cáp đồng bọc TER màu vàng-xanh, E 4,0mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 145 | m |
23 | Lắp đặt dây cáp đồng bọc CV 1x6,0mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 140 | m |
24 | Lắp đặt dây cáp đồng bọc TER màu vàng-xanh, E 6,0mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 70 | m |
25 | Lắp đặt dây cáp đồng bọc CVV 2x16,0mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 70 | m |
26 | Lắp đặt dây cáp mạng AMP cat-6 | Bản vẽ thiết kế thi công | 150 | m |
27 | Lắp đặt dây cáp điện thoại inside 2x2x0,5mm | Bản vẽ thiết kế thi công | 130 | m |
28 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi D16 | Bản vẽ thiết kế thi công | 390 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi D20 | Bản vẽ thiết kế thi công | 870 | m |
30 | Lắp đặt ống nhựa đàn hồi D25 | Bản vẽ thiết kế thi công | 68 | m |
31 | Lắp đặt automat 1 cực, 6A (MCB 1P 6A-6KA) | Bản vẽ thiết kế thi công | 7 | cái |
32 | Lắp đặt automat 1 cực, 10A (MCB 1P 10A-6KA) | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | cái |
33 | Lắp đặt automat 1 cực, 16A, 20A, 25A (MCB 1P 16A, 20A, 25A-6KA) | Bản vẽ thiết kế thi công | 25 | cái |
34 | Lắp đặt automat 2 cực 80A-10KA (MCB 2P 80A-10KA) | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | cái |
35 | Lắp đặt tủ điện 14 module | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | hộp |
36 | Lắp đặt tủ điện 06 module | Bản vẽ thiết kế thi công | 7 | hộp |
37 | Lắp đặt tủ nối cáp (200x400x600) thép sơn tĩnh điện | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | hộp |
38 | Hộp cáp 10 đôi | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | hộp |
39 | Switch 8 port | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | cái |
40 | Đầu RJ-45 AMP | Bản vẽ thiết kế thi công | 24 | cái |
41 | Đóng cọc tiếp địa D16x2400 | Bản vẽ thiết kế thi công | 4 | cọc |
42 | Kéo rải dây cáp đồng trần 50,0mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 16 | m |
43 | Đào mương tiếp địa đất cấp II | Bản vẽ thiết kế thi công | 5,088 | m3 |
44 | Lấp đất mương bằng đầm cóc, K=0,85 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,052 | 100 m3 |
J | PHẦN CHỐNG SÉT | |||
1 | Lắp đặt kim thu sét NLP 2200, bán kính 87m | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | cái |
2 | Trụ đỡ kim thu sét D49x4,0m | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | bộ |
3 | Kéo rải dây cáp đồng bọc 70mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 35 | m |
4 | Kéo rải dây cáp đồng trần 95mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 51 | m |
5 | Đóng cọc sét D20 x 2400 | Bản vẽ thiết kế thi công | 8 | cọc |
6 | Mối hàn hóa nhiệt | Bản vẽ thiết kế thi công | 8 | mối |
7 | kẹp cọc tiếp địa | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | bộ |
8 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27*1,8 | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,27 | 100 m |
9 | Hộp nối kiểm tra nối đất | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | cái |
10 | Cô dê kẹp ống nhựa D27 | Bản vẽ thiết kế thi công | 29 | cái |
11 | Đào mương nối đất đất cấp II | Bản vẽ thiết kế thi công | 18,616 | m3 |
12 | Lấp đất mương bằng đầm cóc | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,186 | 100 m3 |
K | PHẦN BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG | |||
1 | Lắp đặt đầu báo khói quang điện | Bản vẽ thiết kế thi công | 11 | bộ |
2 | Lắp đặt trung tâm báo cháy tự động 4 ZONE + bộ nguồn | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | bộ |
3 | Lắp đặt chuông báo cháy | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | bộ |
4 | Lắp đặt nút báo khẩn | Bản vẽ thiết kế thi công | 6 | bộ |
5 | Lắp đặt cáp chống cháy CXV/Fr 2x1,0mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 255 | m |
6 | Lắp đặt ống nhựa PVC D20 | Bản vẽ thiết kế thi công | 230 | m |
7 | Lắp đặt hộp nối phân dây D100 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | hộp |
8 | Đóng cọc tiếp địa D16x2400 | Bản vẽ thiết kế thi công | 1 | cọc |
9 | Dây cáp đồng trần 25,0mm2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 2 | m |
L | PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào mương bằng máy đào < 0,8m3 đất cấp II | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,357 | 100 m3 |
2 | Bê tông lót vữa Mác 150 XMPC40 đá 4x6 | Bản vẽ thiết kế thi công | 7,696 | m3 |
3 | Xây mương bằng đá chẻ (15x20x25)cm vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 17,146 | m3 |
4 | Láng mương vữa XM Mác 75 XMPC40 | Bản vẽ thiết kế thi công | 60,97 | m2 |
5 | Sản xuất bê tông tấm đan vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 3,776 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,419 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn nắp đan | Bản vẽ thiết kế thi công | 0,294 | 100 m2 |
8 | Lắp tấm đan bê tông đúc sẵn bằng thủ công | Bản vẽ thiết kế thi công | 206 | cái |
9 | Rải lớp ni long chống mất nước | Bản vẽ thiết kế thi công | 5,5 | 100 m2 |
10 | Bê tông mặt sân vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Bản vẽ thiết kế thi công | 38,5 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi