Gói thầu: (Gói thầu số 01) xây dựng + thiết bị công trình: Nhà văn hóa bản Púng Báng, xã Sam Kha, huyện Sốp Cộp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116006-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 15/02/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp |
Tên gói thầu | (Gói thầu số 01) xây dựng + thiết bị công trình: Nhà văn hóa bản Púng Báng, xã Sam Kha, huyện Sốp Cộp |
Số hiệu KHLCNT | 20191263093 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 330 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-05 15:56:00 đến ngày 2020-02-15 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,265,013,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 13,000,000 VNĐ ((Mười ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
B | Thi công phần móng | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,138 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,845 | m3 |
3 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 2x4, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,403 | m3 |
4 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,363 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,077 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,085 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,048 | 100m2 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,066 | 100m2 |
9 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,324 | 100m3 |
10 | Xây móng đá hộc chiều dày >60cm, vữa XM mác 50 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 20,448 | m3 |
11 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 50 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 20,961 | m3 |
12 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,063 | m3 |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4,468 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,098 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,684 | tấn |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,447 | 100m2 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,07 | m3 |
18 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,043 | tấn |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,124 | 100m2 |
20 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,796 | m3 |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,05 | tấn |
22 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,079 | tấn |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,087 | 100m2 |
24 | Sản xuất bê tông tấm đan .. đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,487 | m3 |
25 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,072 | tấn |
26 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,036 | 100m2 |
27 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 250 kg (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
28 | Bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 12,334 | m3 |
29 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,812 | m3 |
30 | Lát gạch đất nung 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 20,277 | m2 |
C | Thi công phần thân | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,583 | 100m2 |
2 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3,31 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,154 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,463 | tấn |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 9,693 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,379 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,418 | tấn |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,144 | tấn |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,846 | 100m2 |
10 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 15,657 | m3 |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,944 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,225 | tấn |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,731 | 100m2 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,363 | m3 |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,006 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,04 | tấn |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,069 | 100m2 |
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 30,113 | m3 |
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 5,266 | m3 |
20 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,256 | m3 |
21 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,209 | tấn |
22 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,209 | tấn |
23 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 96,735 | m2 |
24 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ D=0.35mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,749 | 100m2 |
25 | Tôn úp nóc dày 0,42ly, rộng 300cm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 64,5 | m |
D | Thi công Phần hoàn thiện | |||
1 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 13,8 | m2 |
2 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5 kg/m2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 13,8 | m2 |
3 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 38,52 | m |
4 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 47,8 | m |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 233,844 | m2 |
6 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 165,846 | m2 |
7 | Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 22,968 | m2 |
8 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 44,911 | m2 |
9 | Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 173,066 | m2 |
10 | Quét nước ximăng 2 nước | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 27,378 | m2 |
11 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 237,562 | m2 |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 375,695 | m2 |
13 | Kẻ chỉ lõm trang trí tường | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 101,64 | m |
14 | Đắp chỉ trang trí hình sao | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
15 | Đắp chữ nổi tên nhà văn hóa | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
16 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 115,659 | m2 |
17 | Cửa đi nhôm việt pháp, kính 6.38 ly , phụ kiện đồng bộ (đã có công lắp dựng, chưa khóa) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 13,5 | m2 |
18 | Cửa sổ nhôm việt pháp, kính 6.38 ly , phụ kiện đồng bộ (đã có công lắp dựng, chưa khóa) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 12,6 | m2 |
19 | Khóa cửa đi 2 cánh | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
20 | Khóa cửa đi 1 cánh | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
21 | Hoa sắt cửa Inox 201 (chưa bao gồm công lắp dựng) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 262,895 | kg |
22 | Lắp dựng hoa sắt cửa, vữa XM mác 75 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 12,6 | m2 |
23 | Sản xuất lan can thep INOX ( chưa có công lắp dựng) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 249,073 | kg |
24 | Lắp dựng lan can sắt (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 13,481 | m2 |
25 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,243 | 100m2 |
26 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,157 | 100m2 |
E | Thi công phần điện | |||
1 | Dây cáp CU/XLPE/PVC 2x4mm2+1x4E | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
2 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 75 | m |
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 45 | m |
4 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 130 | m |
5 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 90 | m |
6 | ống SP chống cháy, đường kính 20mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 175 | m |
7 | Đèn LED ốp trần 20W | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | bộ |
8 | Đèn tuýp LED 2x20w, L= 1,2m,có máng phản quang | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 9 | bộ |
9 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
10 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
11 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
12 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
13 | Hộp chứa át 2 MODULE | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
14 | Công tắc đơn 1 chiều ( gồm: mặt, đế âm. hạt công tắc) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
15 | Công tắc ba 1 chiều ( gồm: mặt, đế âm. hạt công tắc) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
16 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu( gồm: mặt, đế âm) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
17 | Tủ điện tổng 300x400mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
18 | Vít nở | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 40 | cái |
19 | Bình cứu hỏa MFZ4 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | bình |
20 | Kệ (hộp) bằng gỗ để bình cứu hỏa đôi | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
21 | Bảng nội quy + tiêu lệnh chữa cháy | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
22 | Gia công và đóng cọc chống sét | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cọc |
23 | Băng dính điện | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 20 | cuộn |
24 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=16mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 7 | m |
25 | Băng đồng 30x3 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | m |
F | Thi công phần nhà chống sét | |||
1 | Gia công và đóng cọc chống sét | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cọc |
2 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=16mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 20 | m |
3 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 80 | m |
4 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
5 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
6 | Quả hồ lô bằng sứ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | quả |
7 | Miếng chì | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
8 | Bật sắt | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
9 | Thép đk 10 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3,295 | kg |
G | Thi công phần thoát nước mái | |||
1 | Rọ chắn rác D150 bằng thép D6 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
2 | Ống lồng PVC ĐK 90 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
3 | Đai giữ ống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 20 | cái |
4 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=90mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,174 | 100m |
5 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | Cái |
6 | Ống thoát nước qua dầm ĐK 32 L= 250 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 18 | cái |
7 | Ống thoát nước qua dầm ĐK 25 L= 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
8 | Thép dẹt giữ máng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 32 | cái |
H | Thi công phần sân bê tông | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 42,03 | m3 |
2 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 21,015 | m3 |
I | Vận chuyển vật liệu | |||
1 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu xi măng bao, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 25,127 | tấn |
2 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu sắt thép các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6,304 | tấn |
3 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gỗ các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6,686 | m3 |
4 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch xây các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 22,725 | 1000v |
5 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch ốp lát các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,274 | 100m2 |
6 | Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 409,638 | 10m3/km |
7 | Vận chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 136,942 | 10tấn/km |
8 | Vận chuyển sắt thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 88,857 | 10tấn/km |
9 | Vận chuyển gạch bằng ô tô vận tải thùng 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 235,322 | 10tấn/km |
10 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 860,082 | 10m3/km |
J | Thi công phần đường vào sân bê tông | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 250 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 27,878 | 100m3 |
2 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 13,939 | m3 |
K | Thi công phần bể nước sạch | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,409 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,082 | m3 |
3 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,273 | m3 |
4 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,092 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,027 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,024 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,016 | 100m2 |
8 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1,155 | m3 |
9 | Bê tông tấm đan nắp bể đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,147 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tấm đan nắp bể | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,004 | 100m2 |
11 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8,938 | m2 |
12 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4,944 | m2 |
13 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4,944 | m2 |
14 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,998 | m2 |
15 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,098 | m2 |
16 | Ngâm nước xi măng 5kg/m3, ngâm 1/2 bể | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,396 | m3 |
17 | Nắp cửa | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
18 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,109 | m3 |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,218 | m3 |
L | Thi công phần cổng | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,539 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,098 | m3 |
3 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,257 | m3 |
4 | Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,117 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cột | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,023 | 100m2 |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=10mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,017 | tấn |
7 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
8 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,571 | m3 |
9 | Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6,79 | m2 |
10 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6,79 | m2 |
11 | Gia công cổng thép (cả sơn) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 200,735 | Kg |
12 | Lắp đặt cửa thép, cổng thép | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,193 | tấn |
13 | Tôn dày 1mm dập huỳnh nổi | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4,34 | m2 |
14 | Bánh xe đk 100 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | bộ |
15 | Vòng bi đk 40 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | bộ |
16 | Bu lông đk 18 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | bộ |
17 | Đinh tán mũ 30 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 30 | cái |
18 | Khóa cổng (cả khuy) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
M | Thi công phần tường B40 | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 11,319 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,058 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 5,397 | m3 |
4 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,174 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cột | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,435 | 100m2 |
6 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,335 | tấn |
7 | Thép bản KT 100x100x4 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 211,008 | kg |
8 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 250 kg (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 42 | cái |
9 | Thép hình làm khung lưới thép (Cả công lắp dựng) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 620,364 | Kg |
10 | Lưới thép B40 d4 2.9kg/m2 (Cả công lắp dựng) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 395,85 | kg |
N | Thi công phần vận chuyển vật liệu | |||
1 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu xi măng bao, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 24,153 | tấn |
2 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu sắt thép các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,392 | tấn |
3 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gỗ các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,069 | m3 |
4 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch xây các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,943 | 1000v |
5 | Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 468,16 | 10m3/km |
6 | Vận chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 131,634 | 10tấn/km |
7 | Vận chuyển sắt thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,136 | 10tấn/km |
8 | Vận chuyển gạch bằng ô tô vận tải thùng 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 9,765 | 10tấn/km |
9 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 650,238 | 10m3/km |
O | Thi công phần nhà vệ sinh | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,732 | m3 |
2 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3,528 | m3 |
3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3,54 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,416 | m3 |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,008 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,048 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,038 | 100m2 |
8 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4,416 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,624 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,074 | 100m2 |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,086 | tấn |
12 | Cửa khuôn nhôm kính, kính dày 5mm (đã bao gồm công lắp dựng) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,94 | m2 |
13 | Cửa sổ kính lật ( Cửa nhôm kính) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,72 | m2 |
14 | Khóa cửa nhôm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | bộ |
15 | Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 7,43 | m2 |
16 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6,618 | m2 |
17 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 34,841 | m2 |
18 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 34,485 | m2 |
19 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 12,582 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 34,841 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 41,915 | m2 |
22 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8,562 | m2 |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,547 | m3 |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,024 | tấn |
25 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,692 | m3 |
26 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,256 | m3 |
27 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,014 | tấn |
28 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,011 | 100m2 |
29 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 250 kg (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
30 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,01 | m2 |
31 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 13,479 | m2 |
32 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 13,479 | m2 |
33 | Bả bằng ximăng vào tường | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 13,479 | m2 |
34 | Lắp đặt chậu xí xổm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | bộ |
35 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
36 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,04 | 100m |
37 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,15 | 100m |
38 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
39 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=50mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
40 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
41 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,064 | 100m |
42 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
43 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 1,0m3 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bể |
44 | Vòi đồng D20 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
45 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d<=25mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,27 | 100m |
46 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 15mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
47 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 20mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
48 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 20mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
49 | Lắp đặt khóa thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 15mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
50 | Lắp đặt khóa thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 20mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
51 | Lắp đặt van 1 chiều thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 20mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
52 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu xi măng bao, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,547 | tấn |
53 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu sắt thép các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,182 | tấn |
54 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gỗ các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,697 | m3 |
55 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch xây các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4,321 | 1000v |
56 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch ốp lát các loại, số lượng bốc xếp xuống | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 0,13 | 100m2 |
57 | Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 58,037 | 10m3/km |
58 | Vận chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2,981 | 10tấn/km |
59 | Vận chuyển sắt thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 28,242 | 10tấn/km |
60 | Vận chuyển gạch bằng ô tô vận tải thùng 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 44,743 | 10tấn/km |
61 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 5T cự ly tiếp theo phạm vi > 20km (ĐM 1047/2019) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 97,892 | 10m3/km |
P | Lắp đặt phần thiết bị | |||
1 | Phông Hội trường bằng vải nhung , may chun xếp tạo khung xương | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 21 | m2 |
2 | Cờ Hội trường bằng vải nhung đỏ, may chun xếp | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 11 | m2 |
3 | Bục phát biểu bằng gỗ công nghiệp | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Chiếc |
4 | Bục tượng Bác bằng gỗ công nghiệp | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Chiếc |
5 | Bộ sao, búa bằng Mika hộp, kích thước theo quy định. | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
6 | Biển: Đảng cộng sản Việt Nam…….(cả chữ), khung baobằng nhôm hộp, kích thước theo quy định. + 2 khẩu hiệu đứng 2 bên (0,8 x3,0) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 12 | md |
7 | Âm ly công suất cao 1500w. | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
8 | Loa, - công suất 2400/4800W. - Trở cản 4/8 ôm. - Dải tuần từ 50Hz-20Khz. - gồm 02 loa siêu treep. - Vỏ sơn tĩnh điện. - Độ nhạy 130db | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
9 | Đẩy - Công suất: 4 Ohms, 500W, 1Khz, đôh pha tiếng 0,1% (THD) | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
10 | Mic không dây + - Sử dụng sóng UHF. - Sử dụng 4 ăng ten sóng khỏe.- Bao gồm: 01 bộ thu và 02 micro cầm tay. - khả năng thu phát lên đến 200M | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
11 | Tủ thiết bị 10U có bánh xe, có khoá | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
12 | Rắc 3 chân. | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | Cái |
13 | Dây loa chuyên dụng (2x1,5)mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
14 | Rắc loa N2 | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | Cái |
15 | Dây cấp nguồn (2x4)mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 15 | m |
16 | Dây cấp tín hiệu 3S. | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | m |
17 | Ổ cắm 6 chấu chuyên dụng | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 2 | Cái |
18 | Đầu đĩa Karaoke 6 số | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Cái |
19 | Ti vi 49 Inch. | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Cái |
20 | Tượng Bác Hồ | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 1 | tượng |
21 | Bàn hội trường bằng gỗ MDF cao cấp BHT12DH1, bàn hội trường có kiểu dáng hình chữu nhật làm bằng gỗ công nghiệp KT: D1200x R500x 750mm | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 4 | Chiếc |
22 | Ghế hội trường KT: L456xW450xH830 mm Chất liệu : khung ống inox. Tựa đệm mút bọc giả da màu kẻ caro | Chương V: yêu cầu về kỹ thuật | 60 | Chiếc |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi