Gói thầu: Gói 2: Thi công xây dựng

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124533-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/02/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án các công trình xây dựng huyện Khánh Vĩnh
Tên gói thầu Gói 2: Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200124106
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách tỉnh năm 2019 hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng các huyện nghèo (Tiểu dự án 1 thuộc dự án 1 của chương trình MTQG giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-2020)
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-02-10 14:30:00 đến ngày 2020-02-21 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 8,584,988,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 128,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi tám triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Nền mặt đường
1 Đào đất nền đường, đất C3 bằng máy Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 4.114,1 m3
2 Đắp đất nền đường, tận dụng đất đào chọn lọc, đất cấp 3 K=0.95 Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 3.651,6 m3
3 Lu tăng cường nền đường từ K95 lên K98, dày 30cm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 5.381,1 m3
4 Tưới nước cự ly 1km Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 182,58 m3
5 Thi công lớp móng cấp phối đá dăm Dmax25 dày 14cm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 2.511,2 m3
6 Lót một lớp giấy dầu trước khi đổ bê tông mặt đường Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 16.521,5 m2
7 Bê tông đá 1x2 M300 mặt đường dày 22cm( kể cả ván khuôn ) Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 3.634,73 m3
8 Cắt khe co ngang mặt đường sâu 6cm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 2.765 md
9 Cung cấp gỗ làm khe co dãn Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 1,72 m3
10 Cung cấp nhựa đường khe co, khe dãn Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 1.830,5 kg
11 Vận chuyển đất thừa đi đổ, đất C3 Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 462,5 m3
B Hạng mục 2: Cống hiện hữu
1 Nạo vét cống hiện hữu, đất C1 Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 94,1 m3
2 BT đá 1x2 M200 nâng tường đầu cống ( kể cả ván khuôn ) Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 4,23 m3
3 Vận chuyển đất thừa đi đổ, đất C1 Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 94,1 m3
C Hạng mục 3: Rãnh tấm lát
1 BT đá 1x2 M200 tấm lát rãnh đúc sẵn ( kể cả ván khuôn, bốc dở, vận chuyển đến chân công trình ) tương đương 4327 tấm KT 0,5x0,635x0,07m Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 96,17 m3
2 Ván khuôn chân khay Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 9,7 m2
3 BT đá 1x2 M200 đáy rãnh và chân khay Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 34,59 m3
4 Lắp đặt tấm lát rãnh loại 1 P=49kg Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 4.327 cái
5 Đệm VXM M100 dưới tấm lát dày 2cm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 1.373,82 m2
6 Chít mạch 2cm tấm lát rãnh VXM M100 giữa 2 tấm lát Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 191,45 m2
7 Đệm VXM M100 dày 2cm dưới đáy rãnh Yêu cầu kỹ thuật theo chương V 517,96 m2
D Hạng mục 4: Cống ngang mương (vị trí giao với đường dân sinh)
1 Đệm đá 4x6 dày 10cm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 3,22 m3
2 BT đá 1x2 M200 dày 20cm móng ( kể cả ván khuôn ) Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 6,44 m3
3 BT thân cống đá 1x2 M200 ( kể cả ván khuôn ) Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 3,59 m3
4 BT đà kiềng đá 1x2 M300(kể cả ván khuôn ) Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 2,76 m3
5 Cốt thép đà kiềng D<=10 Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 93,38 kg
6 Cốt thép đà kiềng 10<D<= 18mm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 245,18 kg
7 Thép hình L40x40 Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 111,32 kg
8 Đệm VXM M100 dày 2cm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 7,36 m2
9 Cốt thép đan D<=10 Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 153,18 kg
10 Cốt thép đan <10 <=18mm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 406,18 kg
11 BT đá 1x2 M300 đan mương đúc sẵn ( kể cả ván khuôn, bốc dở, vận chuyển đến chân công trình ) Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 3,11 m3
12 Lắp đặt đan mương P=350kg Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 23 cái
E Hạng muc 5: Gia cố mái taluy (vị trí nâng cống và mái bị sạt lở)
1 Cắt khe co mái taluy sâu 4cm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 39,2 md
2 Đệm cát hạt thô trộn 6% xi măng dày 5cm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 13,5 m3
3 BT gia cố mái taluy đá 1x2 M200 ( kể cả ván khuôn ) Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 40,64 m3
4 BT chân khay đá 1x2 M200 ( kể cả ván khuôn ) Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 15,04 m3
5 Cung cấp nhựa đường khe co dãn Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 15,01 kg
F Hạng mục 6: An toàn giao thông
1 Tháo dở, lắp đặt cọc tiêu hiện hữu (cọc tiêu tận dụng di dời) Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 362 cái
2 CC, LĐ cọc tiêu 15x15x120cm ( kể cả dán phản quang ) Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 388 cái
3 Dán phản quang cọc tiêu, tận dụng Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 10,86 m2
4 Đào móng trụ biển báo hiện hữu Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 1,53 m3
5 Sơn và lắp đặt biển báo hiện hữu ra vị trí mới Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 17 cái
6 CC, LD biển báo tam giác KT cạnh 90cm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 33 cái
7 CC, LĐ trụ biển báo tráng kẽm D76, cao 3m Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 16 trụ
8 CC, GC thép hình L30x3 sườn tăng cường biển báo Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 27,19 kg
9 Sơn gồ giảm tốc màu vàng dày 6mm Yêu cầu kỹ thuật theo Chương V 9,1 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->