Gói thầu: 01.XL: Xây dựng nhà học 2 tầng 8 phòng Trường Tiểu học Thạch Quý.

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127613-00
Thời điểm đóng mở thầu 24/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hà Tĩnh
Tên gói thầu 01.XL: Xây dựng nhà học 2 tầng 8 phòng Trường Tiểu học Thạch Quý.
Số hiệu KHLCNT 20200116917
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố và huy động các nguồn vốn hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-02-10 18:01:00 đến ngày 2020-02-24 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,083,374,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 khoản
B PHẦN MÓNG
1 Đào móng rộng <=6m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,9475 100m3
2 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,0424 m3
3 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,349 100m2
4 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3696 100m2
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3546 tấn
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4568 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,1984 tấn
8 Bê tông móng, rộng >250cm, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 118,6386 m3
9 Bê tông cột TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,1898 m3
10 Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,868 m3
11 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4593 100m2
12 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1759 tấn
13 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6459 tấn
14 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,608 tấn
15 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 (chiều cao ≤ 4m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,8762 m3
16 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3915 100m3
17 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, đất C2 cư ly 7Km Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5561 100m3
18 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7463 100m3
19 Bê tông lót móng, rộng >250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,9253 m3
20 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,776 m2
21 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,77 m2
C BẬC TAM CẤP:
1 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,0921 m3
2 Bê tông lót móng rộng <=250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4968 m3
3 Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,6539 m3
4 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát ngoài) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,8 m2
5 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,8 m2
6 Lát đá bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,5952 m2
D PHẦN THÂN:
1 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,683 100m2
2 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7993 tấn
3 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1502 tấn
4 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4559 tấn
5 Bê tông cột TD <=0,1m2, cao <=16m, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,3583 m3
6 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,6861 100m2
7 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2036 tấn
8 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,2766 tấn
9 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,312 tấn
10 Bê tông xà dầm, giằng cao <=16m, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,0864 m3
11 Ván khuôn gỗ sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,1649 100m2
12 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,9402 tấn
13 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,143 tấn
14 Bê tông sàn mái, cao <=16m, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 92,6436 m3
15 Ván khuôn gỗ cầu thang thường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,537 100m2
16 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK &lt;&#x3D;10mm, cao &lt;&#x3D;4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9619 tấn
17 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2346 tấn
18 Bê tông cầu thang thường M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,2237 m3
19 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,88 100m2
20 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2581 tấn
21 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8643 tấn
22 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,0496 m3
23 Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 83,0159 m3
24 Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 102,8016 m3
25 Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,3278 m3
26 Xây cột, trụ bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,2076 m3
27 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8112 m3
28 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung Mô tả kỹ thuật theo chương V 126,8872 m2
29 Đắp nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,704 m3
30 Bê tông lót đá 4x6 vữa XM cát mịn M50, PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,852 m3
31 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát ngoài) Mô tả kỹ thuật theo chương V 361,514 m2
32 Công tác ốp gạch INAC vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,8808 m2
33 Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 300x300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,286 m2
34 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát trong ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 988,808 m2
35 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 326,956 m2
36 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 489,5968 m2
37 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 771,7612 m2
38 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,472 m2
39 Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 197 m
40 Trát đắp phào kép, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 57 m
41 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 314,634 m2
42 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.366,814 m2
43 Bả matít vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.093,1332 m2
44 Bả matít vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.588,314 m2
45 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao (khung xương RONDO, tấm thạch cao ELEPHANR BRAND) Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,7488 m2
46 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 660,3558 m2
47 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm (chống trơn) Mô tả kỹ thuật theo chương V 41,0058 m2
48 Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm (màu trắng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 207,504 m2
49 Ốp chân tường viền tường viền trụ, cột kích thước gạch 120x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,964 m2
50 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,0142 m2
51 Quét 2 lớp hồ dầu phụ gia chống thấm Sika latex R114 (hoặc tương đương); định mức (0,5lit Sika latex R114 + 0,5 lít nước + 2Kg Xi măng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,0142 m2
52 Quét 2 lớp phụ gia chống thấm Best seal AC400 (hoặc tương đương); định mức 1,6lit/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,0142 m2
53 Láng vữa Sika latex R114 (hoặc tương đương); định mức 1,3lit/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,0142 m2
54 Lát gạch đất nung KT gạch 300x300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,8432 m2
55 Lát đá bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,225 m2
56 Trụ cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
57 Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng INOC 304 ống D20,D76 thanh đứng INOC liên kết Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,8 m
58 Sản xuất, lắp đặt lan can Inox 304 Hành lang Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,32 m
59 Giá đỡ chậu rửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
60 Bàn đá giá đỡ chậu rữa Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,704 m2
61 Sản xuất xà gồ thép C120x50x20x2.5 mã kẽm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,8712 tấn
62 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,8712 tấn
63 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,2179 100m2
64 Tôn úp nóc khổ rộng 30cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 67,32 m
65 Ke chống bão 4c/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.087,16 cái
66 Sản xuất lắp dựng cửa đi mở 2 cánh quay, khung nhôm việt pháp, kính trắng 6.38ly, phụ kiện Việt Pháp đồng bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,84 m2
67 Sản xuất lắp dựng cửa đi mở 1 cánh quay, khung nhôm việt pháp, kính trắng 6.38ly, phụ kiện Việt Pháp đồng bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,32 m2
68 Sản xuất lắp dựng cửa sổ mở quay hệ 4400 thanh chuyển động đa điểm tay nắm, Kính trắng 6.38ly phụ kiện Việt Pháp đồng bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 82,08 m2
69 Sản xuất lắp đặt cửa sổ khung nhôm Việt Pháp mở hất 0.5m2-0.8m2 phụ kiện 2 bản lề một tay cài đơn điểm, kính trắng 6.38ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,16 m2
70 Sản xuất lắp đặt vách kính cố đinh hệ 4400 khung nhôm Việt Pháp, kính trắng 6.38ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,196 m2
71 Sản xuất hoa sắt cửa sổ bằng thép hộp 20x20x1,8 liên kết với thép vuông đặc 12x12 Mô tả kỹ thuật theo chương V 82,08 m2
72 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 82,08 m2
73 Sơn tĩnh điện hoa sắt cửa sổ Mô tả kỹ thuật theo chương V 82,08 0.0
74 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,2544 100m2
E ĐIỆN TRONG NHÀ:
1 Tủ điện tầng 400x300x250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 tủ
2 Lắp đặt đèn huỳnh quang máng 2x36W-1.2M Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 bộ
3 Đèn led ốp trần D300 - 20W Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 bộ
4 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 29 bộ
5 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
6 Lắp đặt công tắc 1 phím + mặt + đế âm Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
7 Lắp đặt công tắc 2 phím + mặt + đế âm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
8 Lắp đặt công tắc 3 phím + mặt + đế âm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
9 Lắp đặt công tắc 3 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
10 Công tắc đảo chiều Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
11 Lắp đặt aptomat loại MCB 1 pha, 15A Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
12 Lắp đặt aptomat loại MCB 1 pha, 10A Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
13 Lắp đặt aptomat loại MCB 2 pha, 32A Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
14 Lắp đặt aptomat loại MCB 3 pha, 50A Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
15 Lắp đặt aptomat loại MCB 3 pha, 63A Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
16 Lắp đặt aptomat loại MCB 3 pha, 75A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
17 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.240 m
18 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 420 m
19 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 630 m
20 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 240 m
21 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
22 Sản xuất, lắp đặt dây dẫn Cu/pvc/Dsta 4x16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
F CHỐNG SÉT:
1 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m3
2 Đắp đất Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m3
3 Gia công và đóng cọc tiếp địa L63x63 dài 2.5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cọc
4 Gia công kim thu sét, dài 1m Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
5 Lắp đặt kim thu sét, dài 1m Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
6 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=14mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 70 m
7 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
8 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
9 Thép chân bật Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 cái
G PCCC:
1 Bình chữa cháy CO2 Model MT3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bình
2 Bình khí MFZ4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bình
3 Hộp đựng bình chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bình
4 Bảng tiêu lệch chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bình
H THIẾT BỊ
1 Lắp đặt van ren, đường kính van d=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
2 Lắp đặt van ren, đường kính van d=34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
3 Van phao hình cầu Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
4 Lắp đặt Lavabo + vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
5 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
6 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
7 Lắp đặt chậu tiểu nam Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
8 Lắp đặt vòi rữa Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
9 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 3,0m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bể
10 Máy bơm Q=10m3/h Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 máy
11 Quạt hút gió Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
I CẤP NƯỚC:
1 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100m
2 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
3 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 100m
4 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 21mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,09 100m
5 Lắp đặt tê nhựa pvc đường kính d=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
6 Lắp đặt tê nhựa pvc đường kính d=42x34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
7 Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
8 Lắp đặt tê nhựa pvc đường kính d=27x21mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
9 Lắp đặt tê nhựa pvc đường kính d=21mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
10 Lắp đặt cút nhựa, đường kính d=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
11 Lắp đặt cút nhựa, đường kính d=34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
12 Lắp đặt cút nhựa, đường kính d=21mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
13 Lắp đặt côn nhựa đường kính d=42x34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
14 Lắp đặt côn nhựa đường kính d=34x27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
15 Lắp đặt côn nhựa đường kính d=34x21mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
16 Lắp đặt côn nhựa đường kính d=27x21mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
J THOÁT NƯỚC
1 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,15 100m
2 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,22 100m
3 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 50mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 100m
4 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 100m
5 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 100m
6 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
7 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110x76mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
8 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=76mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
9 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
10 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=76mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
11 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=50mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
12 Lắp đặt cút chếch, đường kính d=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
13 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
14 Lặp đặt côn thu nhựa D76x42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
15 Lặp đặt côn thu nhựa D76x34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
K THOÁT NƯỚC MÁI:
1 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2 100m
2 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,02 100m
3 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 cái
4 Rọ chắn rác không rỉ Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 0.0
L BỂ PHỐT:
1 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,1956 m3
2 Bê tông móng, rộng <=250cm, M150, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5116 m3
3 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0298 100m2
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1768 tấn
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0186 tấn
6 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,9629 m3
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0443 100m2
8 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0781 tấn
9 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0754 m3
10 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát ngoài) Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,12 m2
11 Trát tường trong, ài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,032 m2
12 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,9296 m2
M BỂ NƯỚC:
1 Đào móng, rộng <=6m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8979 100m3
2 Bê tông lót móng, rộng >250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,944 m3
3 Ván khuôn gỗ móng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0848 100m2
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2259 tấn
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8307 tấn
6 Bê tông móng, rộng >250cm, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,2 m3
7 Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8072 100m2
8 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0328 tấn
9 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=18mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6977 tấn
10 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK >18mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0769 tấn
11 Bê tông tường, dày <=45cm, cao <=4m, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,992 m3
12 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1106 100m2
13 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2915 tấn
14 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,728 m3
15 Trát tường trong, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,24 m2
16 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,2 m2
17 Quét dung dịch Victalastic chống thấm bể nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,44 1m2
N CHỐNG MỐI:
1 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 m3
2 Tạo hàng rào phòng mối bên ngoài bằng phương pháp thuốn, bơm thuốc Mô tả kỹ thuật theo chương V 120 m
3 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6 100m3
4 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,8 m3
5 Tạo hàng rào phòng mối bên trong bằng phương pháp thuốn, bơm thuốc Mô tả kỹ thuật theo chương V 246 m
6 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,738 m3
O MƯƠNG THOÁT NƯỚC:
1 Đào móng, rộng <=6m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3552 100m3
2 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,5766 m3
3 Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,7467 m3
4 Trát tường ngoài, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 160,984 m2
5 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 78,6968 m2
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4605 100m2
7 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6898 tấn
8 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,355 m3
9 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=250kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 171 cái
P LÁT SÂN GẠCH TERAZO:
1 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9995 m3
2 Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1285 m3
3 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,445 m2
4 Bê tông lót móng, rộng >250cm, M150, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,9 m3
5 Lát nền, sân gạch Tarrezzo KT 400x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 479 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->