Gói thầu: Toàn bộ chi phí xây dựng

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200133299-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/02/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
Tên gói thầu Toàn bộ chi phí xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200133225
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 330 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-02-12 13:23:00 đến ngày 2020-02-22 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 10,064,479,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 150,000,000 VNĐ ((Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG 9 PHÒNG
1 Cung cấp và vận chuyển cọc BTCT đến chân công trình, cọc BTCT tiết diện 250x250 mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2.312,294 md
2 Mua cọc dẫn để phục vụ công tác ép âm cọc Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cọc
3 Ép trước cọc BTCT, kích thước cọc 25x25cm, chiều dài đoạn cọc >4m, đất cấp II Mô tả theo yêu cầu Chương V 22,894 100m
4 Ép trước cọc BTCT, kích thước cọc 25x25cm, chiều dài đoạn cọc ≤4m, đất cấp II Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,56 100m
5 Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 25x25cm Mô tả theo yêu cầu Chương V 312 mối nối
6 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông, phá bê tông đầu cọc Mô tả theo yêu cầu Chương V 2,663
7 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤10m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,498 100m³
8 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=10 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mô tả theo yêu cầu Chương V 6,212 100m3
9 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mô tả theo yêu cầu Chương V 20,871 m3
10 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mô tả theo yêu cầu Chương V 69 m3
11 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả theo yêu cầu Chương V 22,174
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,127 100m2
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,621 100m2
14 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn và đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng ≤250cm, bê tông móng, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 81,822
15 Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền trạm trộn ≤16m3/h tại hiện trường Mô tả theo yêu cầu Chương V 81,822
16 Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 10,7m3, trong phạm vi ≤4km Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,818 100m³
17 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 10.7m3 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,818 100m3
18 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,907 100m2
19 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả theo yêu cầu Chương V 3,415 100m2
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,405 tấn
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 2,584 tấn
22 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 3,531 tấn
23 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤10kg/cấu kiện Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,044 tấn
24 Gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 42,112 m3
25 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 11,728
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,518 100m2
27 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,7 100m2
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,56 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,003 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,824 tấn
31 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng bể, vữa bê tông đá 4x6 mác 100 Mô tả theo yêu cầu Chương V 13,76
32 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn BT lót móng Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,062 100m2
33 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn và đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng ≤250cm, bê tông móng, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 101,803
34 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn BT móng bể Mô tả theo yêu cầu Chương V 4,236 100m2
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng bể, đường kính ≤10mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,279 tấn
36 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 11,254 tấn
37 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,299 tấn
38 Xây bể chứa bằng Gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6,498
39 Quét flinkote chống thấm Mô tả theo yêu cầu Chương V 151,14
40 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 ( trát lần 1) Mô tả theo yêu cầu Chương V 182,82
41 Trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (trát lần 2) Mô tả theo yêu cầu Chương V 182,82
42 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 298,627
43 Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 112,552
44 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,16
45 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,058 100m²
46 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan đúc sẵn Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,095 tấn
47 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả theo yêu cầu Chương V 12 cái
48 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2,532 100m³
49 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2,46 100m³
50 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 46,089 m3
51 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=16m3/h Mô tả theo yêu cầu Chương V 46,089 m3
52 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 10.7m3 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,461 100m3
53 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 10.7m3 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,461 100m3
54 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 29,129 m3
55 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, cây chống gỗ, ván khuôn cột vuông (chữ nhật), chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 4,255 100m²
56 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,922 tấn
57 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 4,817 tấn
58 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,788 tấn
59 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 71,58 m3
60 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=16m3/h Mô tả theo yêu cầu Chương V 71,58 m3
61 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 10.7m3 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,716 100m3
62 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 10.7m3 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,716 100m3
63 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m Mô tả theo yêu cầu Chương V 7,124 100m2
64 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 2,957 tấn
65 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 4,663 tấn
66 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 5,982 tấn
67 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 166,091 m3
68 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=16m3/h Mô tả theo yêu cầu Chương V 166,09 m3
69 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 10.7m3 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,661 100m3
70 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 10.7m3 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,661 100m3
71 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn sàn mái, cao <=16 m Mô tả theo yêu cầu Chương V 13,842 100m2
72 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 19,559 tấn
73 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính >10mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,008 tấn
74 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 14,465
75 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cầu thang thường Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,223 100m²
76 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,633 tấn
77 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính >10mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,432 tấn
78 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16,356
79 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lanh tô Mô tả theo yêu cầu Chương V 2,427 100m²
80 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,558 tấn
81 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính >10mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,581 tấn
82 Sản xuất thang sắt Mô tả theo yêu cầu Chương V 3,344 tấn
83 Lắp dựng cột thép các loại Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,871 tấn
84 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng đinh tán Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,527 tấn
85 Lắp dựng sàn thao tác Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,946 tấn
86 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả theo yêu cầu Chương V 191,32 m2
87 Gia công lan can , tay vịn thép hộp 80x80x3; trụ thép hộp 25x50x3 , nan thép bản 50x5 cách đều 100; sơn hoàn thiện 3 nước Mô tả theo yêu cầu Chương V 67,188
88 Lắp dựng lan can sắt Mô tả theo yêu cầu Chương V 67,188
89 Xây tường thẳng bằng Gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 258,149
90 Xây tường thẳng bằng Gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 47,835
91 Xây tường thẳng bằng Gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 13,084
92 Xây cột, trụ bằng Gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 28,278
93 Gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2,916 m3
94 Gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4,5 m3
95 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1.233,343 m2
96 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1.199,191 m2
97 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1.481,754 m2
98 Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 153,01
99 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 891,027
100 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1.367,9
101 Trát gờ chỉ, vữa xi măng mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 206,095 m
102 Đắp phào bo cửa, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 176,955 m
103 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả theo yêu cầu Chương V 2.050,725
104 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả theo yêu cầu Chương V 4.335,165
105 Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1.041,06
106 Ốp chân tường Kích thước gạch 100x500mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 59,663
107 Quét flinkote chống thấm sàn vệ sinh Mô tả theo yêu cầu Chương V 134,642
108 Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 300x300, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 134,642
109 Ốp tường vệ sinh gạch 300x600cm Mô tả theo yêu cầu Chương V 481,231
110 Bàn đá lavabo, đá granit màu đen Mô tả theo yêu cầu Chương V 13,26
111 Bộ giá đỡ bàn đá lavabo Mô tả theo yêu cầu Chương V 18 bộ
112 Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại Mô tả theo yêu cầu Chương V 34,608
113 Lát tấm granito bậc cầu thang Mô tả theo yêu cầu Chương V 79,83
114 Lát tấm granito bậc tam cấp Mô tả theo yêu cầu Chương V 47,225
115 Ốp chân tường ngoài nhà đá sần KT 100x200 Mô tả theo yêu cầu Chương V 81,057
116 Xây tường bằng gạch thông gió 30x30cm, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 47,346
117 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao chịu ẩm Mô tả theo yêu cầu Chương V 136,167 m2
118 Bả bằng bột bả vào cột,dầm,trần Mô tả theo yêu cầu Chương V 136,167 m2
119 Sơn trần thạch cao đã bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả theo yêu cầu Chương V 136,167
120 Sản xuất xà gồ thép Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,396 tấn
121 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả theo yêu cầu Chương V 122,16
122 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,396 tấn
123 Lợp mái bằng tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn dày 0,45mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 2,82 100m²
124 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả theo yêu cầu Chương V 197,364
125 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 181,28
126 Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 181,28
127 Lát gạch chống nóng 6 lỗ 22x15x10,5cm Mô tả theo yêu cầu Chương V 181,28
128 Lát gạch đất nung 200 x 200 mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 181,28 m2
129 Lát gạch đất nung 200 x 200 mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 181,28 m2
130 Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện lan can cầu thang tay vịn gỗ D80, nan sắt lập là 50x5, sơn hoàn thiện 3 nước sắt hộp 60 x 60 x 1.5 Mô tả theo yêu cầu Chương V 25,515 md
131 GCLD Tay vịn thành lan can thép D40 Mô tả theo yêu cầu Chương V 23,7 md
132 Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện lan can hành lang tay vịn sắt hộp 60 x 60 x 1.5, nan sắt lập là 40 x 40 x 1.5 , sơn hoàn thiện 3 nước Mô tả theo yêu cầu Chương V 89,025
133 Cửa nhựa lõi thép, cửa đi 2 cánh mở quay, kính an toàn dày 6,38mm phụ kiện đồng bộ đi kèm lắp dựng hoàn chỉnh Mô tả theo yêu cầu Chương V 51,84
134 Cửa nhựa lõi thép, cửa đi 1 cánh mở quay, kính an toàn dày 6,38mm phụ kiện đồng bộ đi kèm , lắp dựng hoàn chỉnh Mô tả theo yêu cầu Chương V 45,72
135 Cửa nhựa lõi thép, cửa sổ kính an toàn dày 6,38mm phụ kiện đồng bộ đi kèm Mô tả theo yêu cầu Chương V 113,04
136 Gia công hoa sắt cửa sổ, sắt vuông đặc 14x14 , lắp dựng hoàn chỉnh Mô tả theo yêu cầu Chương V 103,68
137 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả theo yêu cầu Chương V 66,475
138 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả theo yêu cầu Chương V 103,68
139 GCLD cửa sổ mái khung sắt hộp 50x50x2, lá chớp sât Mô tả theo yêu cầu Chương V 4
140 Cửa thăm mái, nắp cửa tôn hoa dày 0,8mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,64
141 Cửa thép chống cháy, phụ kiện dồng bộ đi kèm Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,68
142 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 14,364 100m²
143 Lắp đặt áp tô mát 3 pha 3 cực 80A/3P-415V Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
144 Lắp đặt áp tô mát 1 pha 2 cực loại 25A/2P-250V Mô tả theo yêu cầu Chương V 9 cái
145 Lắp đặt áp tô mát 1 pha 1 cực loại 25A/1P-250V Mô tả theo yêu cầu Chương V 9 cái
146 Lắp đặt áp tô mát 1 pha 1 cực loại 16A/1P-250V Mô tả theo yêu cầu Chương V 29 cái
147 Lắp đặt đế nhựa âm Mô tả theo yêu cầu Chương V 35 hộp
148 Lắp đặt hộp công tắc 1 chiều 3 nút nhấn Mô tả theo yêu cầu Chương V 9 cái
149 Lắp đặt hộp công tắc 1 chiều 2 nút nhấn Mô tả theo yêu cầu Chương V 9 cái
150 Lắp đặt hộp công tắc 1 chiều 1 nút nhấn Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
151 Lắp đặt hộp công tắc 2 chiều 1 nút nhấn Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
152 Lắp đặt hộp ổ cắm đôi 3 cực Mô tả theo yêu cầu Chương V 9 cái
153 Lắp đặt đèn bán cầu D300 bóng compact 20W Mô tả theo yêu cầu Chương V 50 bộ
154 Lắp đặt đèn tuýp 1,2m 1x36W Mô tả theo yêu cầu Chương V 18 bộ
155 Lắp đặt đèn tuýp 1,2m 2x36W Mô tả theo yêu cầu Chương V 72 bộ
156 Lắp đặt quạt hút gió âm tường 24W Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
157 Lắp đặt quạt trần cánh dài 1,4m 70W + hộp điều khiển tốc độ Mô tả theo yêu cầu Chương V 36 cái
158 Gia công và đóng cọc chống sét , cọc thép hình L=60x60x6x2,5 nhúng kẽm nóng dài 2,5m Mô tả theo yêu cầu Chương V 9 cọc
159 Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1,0m Mô tả theo yêu cầu Chương V 28 cái
160 Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1,0m Mô tả theo yêu cầu Chương V 28 cái
161 Kéo rải dây thép D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 40 m
162 Kéo rải dây thép D10 Mô tả theo yêu cầu Chương V 200 m
163 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn CU/PVC/PVC (2x4) Mô tả theo yêu cầu Chương V 270 m
164 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn CU/PVC/PVC (2x2,5) Mô tả theo yêu cầu Chương V 900 m
165 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn CU/PVC/PVC (2x1,5) Mô tả theo yêu cầu Chương V 1.100 m
166 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Mô tả theo yêu cầu Chương V 800 m
167 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Mô tả theo yêu cầu Chương V 270 m
168 Lắp đặt ống mềm bảo hộ dây dẫn D26 Mô tả theo yêu cầu Chương V 230 m
169 Lắp đặt ống mềm bảo hộ dây dẫn D21 Mô tả theo yêu cầu Chương V 750 m
170 Lắp đặt ống mềm bảo hộ dây dẫn D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 900 m
171 Tủ điện kim loại sơn tĩnh điện 500x400x250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
172 Hộp kim loại EMC 210x200x62 Mô tả theo yêu cầu Chương V 9 cái
173 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả theo yêu cầu Chương V 30 bộ
174 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh Mô tả theo yêu cầu Chương V 30 cái
175 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Mô tả theo yêu cầu Chương V 30 cái
176 Lắp đặt chậu tiểu nữ Mô tả theo yêu cầu Chương V 15 bộ
177 Van xả tiểu nữ Mô tả theo yêu cầu Chương V 15 bộ
178 Lắp đặt lavabo Mô tả theo yêu cầu Chương V 24 bộ
179 Lắp đặt bộ vòi lavabo Mô tả theo yêu cầu Chương V 24 bộ
180 Lắp đặt gương soi Mô tả theo yêu cầu Chương V 24 cái
181 Vòi xả+ máng tiểu nam INOX 304 Mô tả theo yêu cầu Chương V 15 m
182 Lắp đặt phễu nước sàn D60 Mô tả theo yêu cầu Chương V 45 cái
183 Lắp đặt rơ le điều khiển bơm cấp nước sinh hoạt Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
184 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 3m3 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 bể
185 Van phao tự động bể mái Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
186 Van phao tự động bể nước ngầm Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
187 Bơm nước sinh hoạt Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
188 Lắp đặt đồng hồ đo nước D50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
189 Lắp đặt ống nhựa hàn nhiệt PPR D40 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,3 100m
190 Lắp đặt ống nhựa hàn nhiệt PPR D32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,8 100m
191 Lắp đặt ống nhựa hàn nhiệt PPR D25 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,3 100m
192 Lắp đặt ống nhựa hàn nhiệt PPR D20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,2 100m
193 Lắp đặt tê nhựa hàn nhiệt D40/40 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
194 Lắp đặt tê nhựa hàn nhiệt D32/32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
195 Lắp đặt tê nhựa hàn nhiệt D20/20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 12 cái
196 Lắp đặt tê nhựa hàn nhiệt D25/20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 10 cái
197 Lắp đặt tê nhựa hàn nhiệt D40/25 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
198 Lắp đặt tê nhựa hàn nhiệt D32/25 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
199 Lắp đặt cút nhựa hàn nhiệt D40 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
200 Lắp đặt cút nhựa hàn nhiệt D32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
201 Lắp đặt cút nhựa hàn nhiệt D25 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
202 Lắp đặt cút nhựa hàn nhiệt D20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 42 cái
203 Lắp đặt cút nhựa ren trong D40 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
204 Lắp đặt cút nhựa ren trong D32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
205 Lắp đặt cút nhựa ren trong D25 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
206 Lắp đặt cút nhựa ren trong D20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 12 cái
207 Lắp đặt côn nhựa hàn nhiệt D40/25 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
208 Lắp đặt côn nhựa hàn nhiệt D25/20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
209 Lắp đặt côn nhựa hàn nhiệt D40/20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
210 Lắp đặt van khóa D40 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
211 Lắp đặt van khóa D32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
212 Lắp đặt van khóa D25 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
213 Lắp đặt van khóa D20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 8 cái
214 Lắp đặt kép nối ống hàn D40 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
215 Lắp đặt kép nối ống hàn D32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
216 Lắp đặt kép nối ống hàn D20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16 cái
217 Lắp đặt rắc co D40 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
218 Lắp đặt rắc co D32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
219 Lắp đặt rắc co D20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
220 Vòi đồng cấp nước Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
221 Crêfin D32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
222 Lắp đặt ống nhựa U.PVC D110 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,4 100m
223 Lắp đặt ống nhựa U.PVC D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,9 100m
224 Lắp đặt ống nhựa U.PVC D75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,1 100m
225 Lắp đặt ống nhựa U.PVC D60 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,2 100m
226 Lắp đặt ống nhựa U.PVC D42 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,3 100m
227 Lắp đặt ống nhựa U.PVC D34 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,1 100m
228 Lắp đặt côn nhựa U.PVC D110/90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 8 cái
229 Lắp đặt côn nhựa U.PVC D90/60 Mô tả theo yêu cầu Chương V 8 cái
230 Lắp đặt côn nhựa U.PVC D90/34 Mô tả theo yêu cầu Chương V 44 cái
231 Lắp đặt cút nhựa U.PVC 135 D110 Mô tả theo yêu cầu Chương V 20 cái
232 Lắp đặt cút nhựa U.PVC 135 D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 40 cái
233 Lắp đặt cút nhựa U.PVC 135 D60 Mô tả theo yêu cầu Chương V 36 cái
234 Lắp đặt cút nhựa U.PVC 90 D42 Mô tả theo yêu cầu Chương V 36 cái
235 Lắp đặt cút nhựa U.PVC 90 D34 Mô tả theo yêu cầu Chương V 8 cái
236 Lắp đặt chếch nhựa U.PVC D110 Mô tả theo yêu cầu Chương V 8 cái
237 Lắp đặt chếch nhựa U.PVC D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16 cái
238 Lắp đặt chếch nhựa U.PVC D60 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16 cái
239 Lắp đặt tê nhựa U.PVC 45 D110 Mô tả theo yêu cầu Chương V 8 cái
240 Lắp đặt tê nhựa U.PVC 45 D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16 cái
241 Lắp đặt tê nhựa U.PVC 45 D60 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16 cái
242 Lắp đặt tê nhựa U.PVC 90 D110 Mô tả theo yêu cầu Chương V 8 cái
243 Lắp đặt tê nhựa U.PVC 90 D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16 cái
244 Lắp đặt tê thông tắc D110 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
245 Lắp đặt tê thông tắc D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
246 Lắp đặt tê kiểm tra D110 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
247 Lắp đặt tê kiểm tra D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
248 Lắp đặt ống nhựa PVC D200 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,15 100m
249 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,6 100m
250 Lắp đặt cút nhựa PVC 135 D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 12 cái
251 Lắp đặt cút nhựa PVC 90 D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 12 cái
252 Lắp đặt phễu thu + rọ chắn rác D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 14 cái
253 Chóp thông hơi D90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
B RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Đào kênh mương, chiều rộng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,172 100m³
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II Mô tả theo yêu cầu Chương V 13,022
3 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,434 100m³
4 Đắp cát móng đường ống, bằng thủ công Mô tả theo yêu cầu Chương V 9,525
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả theo yêu cầu Chương V 19,05 m3
6 Ván khuôn móng dài Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,55 100m2
7 Xây rãnh thoát nước bằng Gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 25,575
8 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 232,5
9 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 102,5
10 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả theo yêu cầu Chương V 15,44
11 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,871 100m²
12 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,238 tấn
13 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả theo yêu cầu Chương V 75 cái
14 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg Mô tả theo yêu cầu Chương V 200 cái
15 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,699 m3
16 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,068 100m3
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,153 m3
18 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,037 100m²
19 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,55
20 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,07 100m²
21 Xây hố van, hố ga bằng Gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,949
22 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 9
23 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, tông đá 1x2 mác 200 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,312
24 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,024 100m²
25 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, đúc sẵn Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,036 tấn
26 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤100kg Mô tả theo yêu cầu Chương V 10 cái
C SAN NỀN
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp I Mô tả theo yêu cầu Chương V 11,832 100m3
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả theo yêu cầu Chương V 11,832 100m3
3 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả theo yêu cầu Chương V 11,832 100m3
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả theo yêu cầu Chương V 43,59 100m3
D NHÀ TRẠM BƠM
1 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤4m, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,525
2 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cột Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,087 100m²
3 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,013 tấn
4 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,107 tấn
5 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,222
6 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,111 100m²
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,036 tấn
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,205 tấn
9 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3,606
10 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ sàn mái Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,382 100m²
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,308 tấn
12 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,242
13 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ lanh tô Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,059 100m²
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền , đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,02 tấn
15 Xây tường thẳng bằng Gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4,997
16 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 36,6 m2
17 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 26,659 m2
18 Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3,907
19 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 11,1
20 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16,215
21 Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 8,185
22 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả theo yêu cầu Chương V 53,974 m2
23 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả theo yêu cầu Chương V 40,508
24 Cửa sắt bịt tôn, sơn tính điện màu ghi sáng Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,575
25 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả theo yêu cầu Chương V 16,344
26 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16,344
E HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1 Lắp đặt ống ghen nhựa luồn dây nguồn D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 285 m
2 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả theo yêu cầu Chương V 365 m
3 Lắp đặt khớp nối trơn D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 99 cái
4 Lắp đặt kẹp đỡ ống D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 285 cái
5 Lắp đặt cút nhựa D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 142 cái
6 Lắp đặt hộp chia ngả 2, ngả 3 D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 46 cái
7 Lắp đặt hộp đấu cáp kích thước 160x160mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 hộp
8 Lắp đặt đèn Exit thoát hiểm Mô tả theo yêu cầu Chương V 5 5 đèn
9 Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố Mô tả theo yêu cầu Chương V 4,2 5 đèn
10 Lắp đặt Attomat loại 1 pha 25A Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
11 Vật tư phụ hoàn thiện hệ thống Mô tả theo yêu cầu Chương V 1
12 Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 20 kênh Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 trung tâm
13 Lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn cho tủ trung tâm Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 bộ
14 Lắp đặt bộ ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 bộ
15 Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy khói quang Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,8 10 đầu
16 Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,8 5 nút
17 Lắp đặt đèn báo cháy Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,8 5 đèn
18 Lắp đặt chuông báo cháy Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,8 5 chuông
19 Lắp đặt điện trở cuối đường dây Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
20 Lắp đặt đèn báo cháy phòng Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,8 5 đèn
21 Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 2x0.75mm2 Mô tả theo yêu cầu Chương V 295 m
22 Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 4Px2x0,5mm2 (cho tổ hợp chuông đèn, nút ấn) Mô tả theo yêu cầu Chương V 35 m
23 Lắp đặt ống ghen nhựa luồn dây tín hiệu D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 330 m
24 Lắp đặt khớp nối trơn D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 113 cái
25 Lắp đặt kẹp đỡ ống D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 330 cái
26 Lắp đặt cút nhựa D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 164 cái
27 Lắp đặt hộp chia ngả 2, ngả 3 D16 Mô tả theo yêu cầu Chương V 31 cái
28 Lắp đặt cáp tín hiệu loại 10Px2x0.5mm2 báo cháy Mô tả theo yêu cầu Chương V 90 m
29 Lắp đặt ống ghen mềm D32 bảo vệ cáp tín hiệu Mô tả theo yêu cầu Chương V 90 m
30 Lắp đặt hộp đấu cáp kích thước 160x160mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 hộp
31 Vật tư phụ hoàn thiện hệ thống Mô tả theo yêu cầu Chương V 1
32 Lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ điện có Q= 17,5l/s, H=54m.c.n Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 máy
33 Lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ diezel có Q= 17,5l/s, H=54m.c.n Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 máy
34 Lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ điện có Q= 1,5l/s, H>=54m.c.n Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 máy
35 Lắp đặt tủ điều khiển bơm chữa cháy (2 chế độ tự động và bằng tay điều khiển 3 bơm chữa cháy) Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 tủ
36 Lắp đặt Rọ hút nước D125 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
37 Lắp đặt Rọ hút nước D50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
38 Lắp đặt khớp nối mềm chống rung D125 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 mối
39 Lắp đặt khớp nối mềm chống rung D100 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 mối
40 Lắp đặt khớp nối mềm chống rung D50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 mối
41 Lắp đặt khớp nối mềm chống rung D32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 mối
42 Lắp đặt Y lọc rác D125 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
43 Lắp đặt Y lọc rác D50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
44 Lắp đặt dây tín hiệu 2x0,75mm2 cho van giám sát, công tắc dòng chảy Mô tả theo yêu cầu Chương V 24 m
45 Lắp đặt ống ghen D16 luồn dây tín hiệu Mô tả theo yêu cầu Chương V 24 m
46 Lắp đặt van xả khí, đường kính van d=25mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
47 Lắp đặt van chặn mặt bích D125 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
48 Lắp đặt van chặn mặt bích D100 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
49 Lắp đặt van chặn ren D65 Mô tả theo yêu cầu Chương V 5 cái
50 Lắp đặt van chặn ren D50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
51 Lắp đặt van chặn ren D32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
52 Lắp đặt van chặn ren D25 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
53 Lắp đặt van chặn ren D15 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
54 Lắp đặt van một chiều mặt bích D100 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
55 Lắp đặt van một chiều ren D65 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
56 Lắp đặt van một chiều ren D32 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
57 Lắp đặt lơ thu D15/10 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
58 Lắp đặt công tắc áp lực 2 ngưỡng Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
59 Lắp đặt bình tích áp loại 100 lits Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 bình
60 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
61 Đổ bệ bê tông cho máy bơm (mác 200, đá 1x2) Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 m3
62 Kéo rải cáp bơm chữa cháy loại 3x16+1x10mm2 (tính trong phòng bơm) Mô tả theo yêu cầu Chương V 20 m
63 Kéo rải cáp bơm chữa cháy loại 3x6+1x4mm2 (tính trong phòng bơm) Mô tả theo yêu cầu Chương V 12 m
64 Lắp đặt ống ghen nhựa mềm D40 bảo hộ cáp nguồn Mô tả theo yêu cầu Chương V 20 m
65 Lắp đặt ống ghen nhựa mềm D32 bảo hộ cáp nguồn Mô tả theo yêu cầu Chương V 12 m
66 Trụ tiếp nước chữa cháy, đường kính trụ d=100mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
67 Trụ chữa cháy ngoài nhà D100 (2 cửa D65) Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
68 Lắp đặt hộp đựng lăng vòi chữa cháy kích thước 850x500x180mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
69 Lắp đặt lăng phun nước chữa cháy D50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
70 Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy D50-L20m, 17bar Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cuộn
71 Lắp đặt van góc chữa cháy chuyên dụng D50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
72 Lắp đặt khớp nối ren trong cho van góc chữa cháy D50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
73 Lắp đặt khớp nối hai đầu vòi D50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 cái
74 Lắp đặt hộp đựng lăng vòi kích thước 800x550x220mm (hộp ngoài nhà) Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 hộp
75 Lắp đặt lăng phun nước chữa cháy D65 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
76 Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy D65-L20 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cuộn
77 Lắp đặt khớp nối hai đầu vòi D65 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
78 Lắp đặt ống thép đen D125 độ dày 4.8mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,24 100m
79 Lắp đặt ống thép đen D100 độ dày 3.5mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 2,71 100m
80 Lắp đặt ống thép mạ kẽm D65 độ dày 2.9mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,55 100m
81 Lắp đặt ống thép mạ kẽm D50 độ dày 2.6mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,18 100m
82 Lắp đặt ống thép mạ kẽm D32 độ dày 2.3mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,06 100m
83 Lắp đặt ống thép mạ kẽm D25 độ dày 2.3mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,06 100m
84 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=125mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 0,24 100m
85 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 2,71 100m
86 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d<100mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 1,4 100m
87 Lắp đặt bích thép D125 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16 bích
88 Lắp đặt bích thép D100 Mô tả theo yêu cầu Chương V 24 bích
89 Lắp đặt măng sông thép D65 Mô tả theo yêu cầu Chương V 5 cái
90 Lắp đặt bu lông + Long đen, ecu M16-L60 Mô tả theo yêu cầu Chương V 320 bộ
91 Lắp đặt zoăng cao su D125 Mô tả theo yêu cầu Chương V 16 cái
92 Lắp đặt zoăng cao su D100 Mô tả theo yêu cầu Chương V 24 cái
93 Lắp đặt ubol ôm ống D125 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
94 Lắp đặt ubol ôm ống D100 Mô tả theo yêu cầu Chương V 5 cái
95 Lắp đặt ubol ôm ống D65 Mô tả theo yêu cầu Chương V 9 cái
96 Lắp đặt ubol ôm ống D50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
97 Lắp đặt thép V5 treo đỡ ống Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 m
98 Lắp đặt ty ren M10 treo đỡ ống Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 m
99 Lắp đặt tê thép D125 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
100 Lắp đặt tê thép D100 Mô tả theo yêu cầu Chương V 10 cái
101 Lắp đặt tê thép D65 Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
102 Lắp đặt tê thép thu D100/65 Mô tả theo yêu cầu Chương V 5 cái
103 Lắp đặt tê thép thu D65/50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
104 Lắp đặt cút thép d=125mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
105 Lắp đặt cút thép d=100mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 26 cái
106 Lắp đặt cút tráng kẽm d=65mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 10 cái
107 Lắp đặt cút tráng kẽm d=50mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 8 cái
108 Lắp đặt cút tráng kẽm d=32mm Mô tả theo yêu cầu Chương V 4 cái
109 Lắp đặt côn thu thép D125/50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
110 Lắp đặt côn thu thép D100/50 Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
111 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép d=125mm (bích bịt) Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
112 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép d=100mm (bích bịt) Mô tả theo yêu cầu Chương V 2 cái
113 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép d=65mm (bích bịt) Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 cái
114 Lắp đặt nút bịt đầu ống thép d=50mm (bích bịt) Mô tả theo yêu cầu Chương V 3 cái
115 Lắp đặt bộ nội qui tiêu lệnh PCCC Mô tả theo yêu cầu Chương V 7 bộ
116 Lắp đặt bình bột chữa cháy ABC loại 4 kg Mô tả theo yêu cầu Chương V 21 bình
117 Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 loại 3 kg Mô tả theo yêu cầu Chương V 7 bình
118 Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy Mô tả theo yêu cầu Chương V 7 hộp
119 Khoan rút lõi đi đường ống chữa cháy Mô tả theo yêu cầu Chương V 6 lỗ
120 Khoan đục bê tông sàn, nền để đi đường ống nước Mô tả theo yêu cầu Chương V 13 m3
121 Đào đất đặt đường ống, tạo rãnh lấy ống cũ, lắp đặt ống mới Mô tả theo yêu cầu Chương V 13 m3
122 Lấp đất, đầm chặt Mô tả theo yêu cầu Chương V 62 m3
123 Đổ bê tông mác #200 dày 0.1m Mô tả theo yêu cầu Chương V 13 m3
124 Hộp dụng cũ phá dỡ Mô tả theo yêu cầu Chương V 1 bộ
125 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả theo yêu cầu Chương V 110 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->