Gói thầu: Thi công xây lắp công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200103972-04 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/02/2020 16:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Trung tâm kỹ thuật đường bộ 3 |
Tên gói thầu | Thi công xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200103715 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Quỹ bảo trì đường bộ trung ương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-06 13:59:00 đến ngày 2020-02-18 16:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,415,590,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 65,000,000 VNĐ ((Sáu mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Các hạng mục chung (Phân bổ vào các hạng mục xây lắp) | |||
B | Mở rộng mặt đường kết hợp gia cố lề | |||
1 | BTN C12.5 dày 7cm | Chương V E-HSMT | 3.852,87 | m2 |
2 | Tưới nhũ tương thấm bám TC 1.0 lít/m2 | nt | 3.852,87 | m2 |
3 | CPĐD loại I dày 36cm (chia thành 02 lớp) | nt | 1.387,03 | m3 |
4 | Xáo xới, lu lèn nền lề đường K98 dày 30cm | nt | 3.852,87 | m2 |
5 | Đào khuôn lề | nt | 1.461,51 | m3 |
6 | Đào đất cấp 3 | nt | 202,94 | m3 |
7 | Đắp đất K95 | nt | 197,57 | m3 |
8 | Đập bỏ lề bê tông xi măng hiện hữu | nt | 132,86 | m3 |
C | Vuốt đường ngang + vuốt nối | |||
1 | BTN C12.5 dày 7cm | nt | 166,29 | m2 |
2 | Tưới nhũ tương thấm bám TC 1.0 lít/m2 | nt | 166,29 | m2 |
3 | CPĐD loại I dày 36cm (chia thành 02 lớp) | nt | 59,86 | m3 |
4 | Xáo xới, lu lèn nền lề đường K98 | nt | 166,29 | m2 |
5 | Đào đất cấp 3 | nt | 59,86 | m3 |
D | Rãnh chịu lực đổ tại chỗ | |||
1 | Bê tông thân rãnh M200 đá 1x2 | nt | 85,62 | m3 |
2 | Bê tông đáy rãnh M200 đá 1x2 | nt | 42,17 | m3 |
3 | Cốt thép D<=10 | nt | 3.101,7 | kg |
4 | Cốt thép D>10 | nt | 5.414,02 | kg |
5 | Bao tải tẩm nhựa chèn khe phòng lún rộng 1cm | nt | 11,55 | m2 |
6 | Dăm sạn đệm dày 10cm | nt | 46,2 | m3 |
7 | Đào đất cấp 3 | nt | 811,76 | m3 |
8 | Đắp đất K95 | nt | 790,27 | m3 |
E | Tấm đan đúc sẵn: | |||
1 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan BTCT M250 đá 1x2 | nt | 296 | tấm |
F | Tấm đan BTCT qua đường ngang (đổ tại chỗ): | |||
1 | Sản xuất tấm đan BTCT M250 đá 1x2 đổ tại chỗ | nt | 2,16 | m3 |
G | Hố thu chỉ tính phần chênh cao giữa đáy hố thu và đáy rãnh H=30cm | |||
1 | BTXM M200 đá 2x4 thân hố thu đổ tại chỗ | nt | 0,63 | m3 |
2 | Cốt thép D<=10 | nt | 17,28 | kg |
3 | Cốt thép D>10 | nt | 25,37 | kg |
H | Cửa xả | |||
1 | BTXM M200 đá 2x4 cửa xả đổ tại chỗ | nt | 0,27 | m3 |
2 | Dăm sạn đệm | nt | 0,03 | m3 |
3 | Rọ đá KT (2x1x0.5)m | nt | 4 | rọ |
I | Hạng mục khác | |||
1 | Tháo dỡ ống bi F40 qua nhà dân | nt | 39,96 | m |
2 | Tháo dỡ cống tròn F60 | nt | 22,8 | m |
3 | Hoàn trả BTXM M200 nhà dân dày 15cm đá 1x2 | nt | 5,35 | m3 |
4 | BTXM M200 bịt đầu rãnh đá 1x2 | nt | 0,22 | m3 |
5 | Gia cố từ mép lề đến mép rãnh BTXM M200 dày 15cm đá 1x2 | nt | 46,8 | m3 |
6 | Dăm sạn đệm dày 10cm | nt | 34,79 | m3 |
J | Bỏ sung và thay thế biển báo | |||
1 | Tháo dỡ, lắp đặt biển báo trên cột | nt | 1 | Biển |
2 | Thay biển báo A90, màng phản quang loại III | nt | 1 | Biển |
K | Bổ sung và thay thế trụ biển báo | |||
1 | Tháo dỡ cột biển báo | nt | 1 | cột |
2 | Lắp đặt cột biển báo | nt | 1 | cột |
3 | Đập bỏ bê tông móng cột hiện hữu | nt | 0,08 | m3 |
4 | BTXM M200 đá 1x2 móng cột | nt | 0,08 | m3 |
5 | Dăm sạn đệm dày 10cm | nt | 0,02 | m3 |
6 | Thép D14mm chống xoay | nt | 0,6 | kg |
7 | Cột biển báo D90mm, L=2.9m dày 2mm | nt | 1 | cột |
8 | Đào đất móng trụ (đất cấp 3) | nt | 0,1 | m3 |
L | Bổ sung biển báo | |||
1 | Biển báo A90, màng phản quang loại III, dày 2mm | nt | 17 | biển |
2 | Biển báo bát giác D75, màng phản quang loại III, dày 2mm | nt | 5 | biển |
3 | Biển báo vuông KT (75x75)cm, màng phản quang loại III, dày 2mm | nt | 5 | biển |
4 | BTXM M200 đá 1x2 móng cột | nt | 1,76 | m3 |
5 | Dăm sạn đệm dày 10cm | nt | 0,35 | m3 |
6 | Thép D14mm chống xoay | nt | 13,29 | kg |
7 | Cột biển báo D90mm, L=2.9m dày 2mm | nt | 22 | cột |
8 | Đào đất móng trụ (đất cấp 3) | nt | 2,11 | m3 |
M | Di dời cọc tiêu trong quá trình thi công | |||
1 | Tháo dỡ và lắp đặt cọc tiêu (63kg/1cọc) | nt | 46 | cọc |
2 | Đập bỏ bê tông móng | nt | 2,53 | m3 |
3 | Đào đất hố móng (đất cấp 3) | nt | 2,94 | m3 |
4 | Bê tông M150 đá 2x4 móng cọc tiêu | nt | 2,53 | m3 |
5 | Sơn màu trắng 2 lớp | nt | 16,56 | m2 |
6 | Sơn màu đỏ 2 lớp | nt | 3,8 | m2 |
N | Màng phản quang cọc tiêu | |||
1 | Gia công tôn mạ kẽm dày 0.47mm gắn đầu cọc KT(12x6)cm | nt | 92 | cái |
2 | Màng phản quang 3M series 4000 màu đỏ và vàng | nt | 0,46 | m2 |
3 | Khoan lỗ D7mm vào cọc tiêu | nt | 184 | lỗ |
4 | Tắc kê + vít (chiều dài 4cm) | nt | 184 | bộ |
O | Di dời, trồng lại cọc H | |||
1 | Tháo dỡ, lắp đặt lại cọc H | nt | 12 | cọc |
2 | Đập bỏ bê tông móng | nt | 0,66 | m3 |
3 | Đào đất hố móng (đất cấp 3) | nt | 0,77 | m3 |
4 | Bê tông M150 đá 2x4 móng cọc H | nt | 0,66 | m3 |
5 | Sơn màu trắng 2 lớp | nt | 3,84 | m2 |
6 | Sơn màu đỏ 2 lớp | nt | 1,44 | m2 |
P | Tiêu phản quang dạng mũi tên | |||
1 | Tiêu phản quang dạng mũi tên chỉ hướng KT(30x50)cm, dày 2mm | nt | 64 | cái |
2 | Dán màng phản quang loại IX (3M-4000) lên tiêu dẫn hướng | nt | 13,44 | m2 |
3 | Lắp đặt tiêu dẫn hướng | nt | 64 | cái |
4 | Trụ đường kính D76mm dày 2mm, dài L=2.7m | nt | 32 | trụ |
5 | BTXM M150 đá 2x4 móng cột | nt | 2,56 | m3 |
6 | Dăm sạn đệm dày 10cm | nt | 0,51 | m3 |
7 | Thép D14mm, dài 25cm chống xoay | nt | 19,33 | kg |
8 | Đào đất hố móng (đất cấp 3) | nt | 3,07 | m3 |
Q | Đai ôm tiêu phản quang | |||
1 | Thép tấm kích thước 30x3mm | nt | 29,06 | kg |
2 | Cắt thép dày 3mm | nt | 5,76 | m |
3 | Đường hàn h=3mm | nt | 12,48 | m |
4 | Khoan lỗ D14mm vào thép dày 3mm | nt | 256 | lỗ |
5 | Bulong D10mm, dài 4cm | nt | 128 | bộ |
R | Sơn an toàn giao thông | |||
1 | Sơn phản quang màu vàng dày 2mm | nt | 76,82 | m2 |
2 | Sơn phản quang màu trắng dày 2mm | nt | 8,97 | m2 |
3 | Sơn phản quang màu vàng dày 4mm | nt | 174,8 | m2 |
S | Di dời hộ lan tôn sóng trong quá trình thi công: | |||
1 | Tháo dỡ và lắp đặt hộ lan tôn sóng | nt | 928 | m |
2 | Đập bỏ bê tông xi măng móng cột | nt | 92,8 | m3 |
3 | BTXM M200 đá 2x4 móng cột | nt | 92,8 | m3 |
4 | Dăm sạn đệm | nt | 11,6 | m3 |
5 | Đào đất hố móng (đất cấp 3) | nt | 104,4 | m3 |
T | Sửa chữa hộ lan tôn sóng | |||
1 | Tấm sóng 2.32m dày 3mm | nt | 1 | tấm |
2 | Bản đệm thép 5x70x396mm | nt | 1 | bản |
3 | Bu lông M19, L = 140mm | nt | 1 | bộ |
4 | Bu lông M16, L = 35mm | nt | 10 | bộ |
U | Hộ lan tôn sóng làm mới | |||
1 | Lắp đặt tường hộ lan mềm (hộ lan mềm 1 tầng) | nt | 14 | m |
2 | Cột hộ lan dài 2.1m, ống thép D141mm dày 4.5mm | nt | 6 | cột |
3 | Cột hộ lan dài 1.8m, ống thép D141mm dày 4.5mm | nt | 2 | cột |
4 | Tấm tôn sóng bằng thép mạ kẽm dài 2,32m, cao 310mm, dày 3mm | nt | 7 | tấm |
5 | Bản đệm thép 5x70x396mm | nt | 8 | bản |
6 | Bu lông M19,L=180mm | nt | 8 | cái |
7 | Bu lông M16,L=35mm | nt | 80 | cái |
8 | Tiêu phản quang, tam giác, tôn dày 2mm (4m/tiêu) | nt | 4 | cái |
9 | Tấm đuôi, đầu sóng L700 dày 3mm | nt | 2 | tấm |
10 | Đóng cọc ngập đất 1,3m/cọc | nt | 10,4 | m |
11 | Đóng cọc không ngập đất 0,8m/cọc | nt | 5,8 | m |
V | Hệ dầm thép cầu số 20 Km61+762 QL26 | |||
1 | Vận chuyển kết cấu thép i610x230 từ kho vật tư (km107 ql26) đến công trình | nt | 2,49 | tấn |
2 | Phun cát tẩy rỉ vệ sinh hệ dầm thép | nt | 47,08 | m2 |
3 | Sơn chống gỉ 01 lớp sơn vmat epoxylacco dùng dung môi pha sơn gốc epoxy hrr1 | nt | 47,08 | m2 |
4 | Sơn phủ 02 lớp sơn vmat polyurethane dùng dung môi pha sơn gốc polyurethane hrr4 | nt | 47,08 | m2 |
5 | Lắp dựng dầm chủ i610x230 | nt | 2,49 | tấn |
6 | Gia công lắp đặt Cốt thép f>=18mm | nt | 170 | kg |
7 | Gia công lắp đặt Thép tấm dày 10mm | nt | 38,78 | kg |
W | Dầm ngang cầu số 20 Km61+762 QL26 | |||
1 | Cắt thép hình l100x100x10 | nt | 30 | mạch |
2 | Bổ sung thép hình l100x100x10, l=1.1m | nt | 199,32 | kg |
3 | Bổ sung thép hình l100x100x10, l=0.49mm | nt | 88,79 | kg |
4 | Bổ sung thép hình l100x100x10, l=0.42m | nt | 76,1 | kg |
5 | Lắp dựng thép hình dầm ngang (g trung bình = 10.1 kg) | nt | 36 | dầm |
6 | Đừờng hàn 8mm hàn liên kết dầm ngang | nt | 23,04 | m |
7 | Sơn phủ 02 lớp sơn vmat polyurethane dùng dung môi pha sơn gốc polyurethane hrr4 | nt | 9,65 | m2 |
X | Mặt cầu số 20 Km61+762 QL26 | |||
1 | Cốt thép bản mặt cầu và gờ lan can 10mm<= d <18mm | nt | 1.767,84 | kg |
2 | Cốt thép bản mặt cầu d<10mm | nt | 64,68 | kg |
3 | Đập bỏ bê tông nhựa mặt cầu dày 7cm | nt | 4,85 | m3 |
4 | Đập bỏ bê tông lan can, lề đi bộ và bản btct hiện có | nt | 9,26 | m3 |
5 | Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25 lít/m2) | nt | 5,28 | m2 |
6 | Khoan lỗ d18 sâu 15cm vào bê tông + Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 | nt | 284 | lỗ |
7 | Bê tông m350 đá 1x2 bản mặt cầu, gờ chắn (có phụ gia sikamen nn) | nt | 14,52 | m3 |
8 | Tưới chống thấm bằng racon #7 | nt | 104,5 | m2 |
9 | Tưới nhũ tương dính bám tc 0.5lit/m2 | nt | 104,5 | m2 |
10 | Bê tông nhựa dày trung bình 7cm | nt | 104,5 | m2 |
Y | Lan can cầu số 20 Km61+762 QL26 | |||
1 | Gia công lắp đặt Thép tấm dày 8mm | nt | 111,98 | kg |
2 | Gia công lắp đặt Thép tấm dày 6mm | nt | 105,99 | kg |
3 | Gia công lắp đặt Thép ống d101 dày 4.2mm | nt | 431,13 | kg |
4 | Gia công lắp đặt Thép ống d90 dày 3mm | nt | 12,87 | kg |
5 | Gia công lắp đặt Thép ống d76 dày 3.2mm | nt | 247,04 | kg |
6 | Gia công lắp đặt Thép ống d67 dày 3mm | nt | 9,47 | kg |
7 | Bu lông m22, l=620mm | nt | 37 | kg |
Z | Ống thoát nước cầu số 20 Km61+762 QL26 | |||
1 | Gia công lắp đặt Ống thép tráng kẽm d114, l=0.65m | nt | 2,6 | m |
2 | Gia công lắp đặt Ống thép tráng kẽm d114, l=1.05m | nt | 4,2 | m |
3 | Gia công lắp đặt Đai thép kt (300x60x5)mm | nt | 2,826 | kg |
4 | Khoan lỗ d12 vào thép tấm dày 5mm + Bắt bulong D10 vào đai thép | nt | 16 | lỗ |
AA | Khe co giãn cầu số 20 Km61+762 QL26 | |||
1 | Đập bỏ bt tường đỉnh mố & bản mặt cầu bằng thủ công | nt | 4,12 | m3 |
2 | Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25lit/m2) | nt | 12,54 | m2 |
3 | Cốt thép d>=10mm | nt | 474,09 | kg |
4 | Khoan lỗ vào bê tông d16mm, sâu 6cm + Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 | nt | 192 | lỗ |
5 | Khe co giãn bằng thép dạng ray | nt | 19 | m |
6 | Bê tông vmat grout m60 trộn đá 0.5x1 (tỷ lệ 50/50) | nt | 4,12 | m3 |
AB | Mố cầu của cầu số 20 Km61+762 QL26 | |||
1 | Đục tạo nhám bề mặt bê tông | nt | 12,3 | m2 |
2 | Khoan lỗ d18 sâu 15cm vào bê tông + Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 | nt | 256 | lỗ |
3 | Khoan lỗ d24 sâu 15cm vào bê tông + chèn lỗ khoan bằng sikadur 731 | nt | 56 | lỗ |
4 | Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25 lít/m2) | nt | 12,3 | m2 |
5 | Thép 10<d<18 | nt | 295,5 | kg |
6 | Thép d>18 | nt | 242,49 | kg |
7 | Bê tông m350 đá 1x2 làm thân mố (có phụ gia sikamen nn) | nt | 4,92 | m3 |
8 | Gối cao su cốt bản thép kích thước 300x250x60mm | nt | 4 | gối |
AC | Sơn phản quang gờ chắn của cầu số 20 Km61+762 QL26 | |||
1 | Sơn phản quang đỏ trắng xen kẽ 02 lớp lên gờ chắn | 12,5 | m2 | |
AD | Hệ dầm thép cầu số 21 Km61+1243 | |||
1 | Vận chuyển kết cấu thép i610x230 từ kho vật tư (km107 ql26) đến công trình | nt | 2,83 | tấn |
2 | Phun cát tẩy rỉ vệ sinh hệ dầm thép | nt | 53,5 | m2 |
3 | Sơn chống gỉ 01 lớp sơn vmat epoxylacco dùng dung môi pha sơn gốc epoxy hrr1 | nt | 53,5 | m2 |
4 | Sơn phủ 02 lớp sơn vmat polyurethane dùng dung môi pha sơn gốc polyurethane hrr4 | nt | 53,5 | m2 |
5 | Lắp dựng dầm chủ i610x230 | nt | 2,83 | tấn |
6 | Gia công lắp đặt Cốt thép f>=18mm | nt | 150,45 | kg |
7 | Gia công lắp đặt Thép tấm dày 10mm | nt | 38,78 | kg |
AE | Dầm ngang cầu số 21 Km61+1243 | |||
1 | Cắt thép hình l100x100x10 | nt | 30 | mạch |
2 | Bổ sung thép hình l100x100x10, l=1.1m | nt | 199,32 | kg |
3 | Bổ sung thép hình l100x100x10, l=0.49mm | nt | 88,79 | kg |
4 | Bổ sung thép hình l100x100x10, l=0.42m | nt | 76,1 | kg |
5 | Lắp dựng thép hình dầm ngang (g trung bình = 10.1 kg) | nt | 36 | dầm |
6 | Đừờng hàn 8mm hàn liên kết dầm ngang | nt | 23,04 | m |
7 | Sơn phủ 02 lớp sơn vmat polyurethane dùng dung môi pha sơn gốc polyurethane hrr4 | nt | 9,65 | m2 |
AF | Mặt cầu của cầu số 21 Km61+1243 | |||
1 | Cốt thép bản mặt cầu và gờ lan can 10mm<= d <18mm | nt | 2.005,81 | kg |
2 | Cốt thép bản mặt cầu d<10mm | nt | 61,13 | kg |
3 | Đập bỏ bê tông nhựa mặt cầu dày 7cm | nt | 5,29 | m3 |
4 | Đập bỏ bê tông lan can, lề đi bộ và bản btct hiện có | nt | 11,09 | m3 |
5 | Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25 lít/m2) | nt | 3,25 | m2 |
6 | Khoan lỗ d18 sâu 15cm vào bê tông + Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 | nt | 168 | lỗ |
7 | Bê tông m350 đá 1x2 bản mặt cầu, gờ chắn (có phụ gia sikamen nn) | nt | 12,25 | m3 |
8 | Tưới chống thấm bằng racon #7 | nt | 118,75 | m2 |
9 | Tưới nhũ tương dính bám tc 0.5lit/m2 | nt | 118,75 | m2 |
10 | Bê tông nhựa dày trung bình 7cm | nt | 118,75 | m2 |
AG | Lan can của cầu số 21 Km61+1243 | |||
1 | Gia công lắp đặt Thép tấm dày 8mm | nt | 111,98 | kg |
2 | Gia công lắp đặt Thép tấm dày 6mm | nt | 105,99 | kg |
3 | Gia công lắp đặt Thép ống d101 dày 4.2mm | nt | 491,29 | kg |
4 | Gia công lắp đặt Thép ống d90 dày 3mm | nt | 12,87 | kg |
5 | Gia công lắp đặt Thép ống d76 dày 3.2mm | nt | 281,51 | kg |
6 | Gia công lắp đặt Thép ống d67 dày 3mm | nt | 9,47 | kg |
7 | Bu lông m22, l=620mm | nt | 37 | kg |
AH | Ống thoát nước của cầu số 21 Km61+1243 | |||
1 | Gia công lắp đặt Ống thép tráng kẽm d114, l=0.65m | nt | 2,6 | m |
2 | Gia công lắp đặt Ống thép tráng kẽm d114, l=1.05m | nt | 4,2 | m |
3 | Gia công lắp đặt Đai thép kt (300x60x5)mm | nt | 2,826 | kg |
4 | Khoan lỗ d12 vào thép tấm dày 5mm + Bắt bulong D10 vào đai thép | nt | 16 | lỗ |
AI | Khe co giãn của cầu số 21 Km61+1243 | |||
1 | Đập bỏ bt tường đỉnh mố & bản mặt cầu bằng thủ công | nt | 2,93 | m3 |
2 | Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25lit/m2) | nt | 10,83 | m2 |
3 | Cốt thép d>=10mm | nt | 407,37 | kg |
4 | Khoan lỗ vào bê tông d16mm, sâu 6cm + Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 | nt | 192 | lỗ |
5 | Khe co giãn bằng thép dạng ray | nt | 19 | m |
6 | Bê tông vmat grout m60 trộn đá 0.5x1 (tỷ lệ 50/50) | nt | 2,93 | m3 |
AJ | Mố cầu của cầu số 21 Km61+1243 | |||
1 | Đục tạo nhám bề mặt bê tông | nt | 12,28 | m2 |
2 | Khoan lỗ d18 sâu 15cm vào bê tông | nt | 256 | lỗ |
3 | Khoan lỗ d24 sâu 15cm vào bê tông | nt | 56 | lỗ |
4 | Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 | nt | 13,56 | lít |
5 | Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25 lít/m2) | nt | 12,28 | m2 |
6 | Thép 10<d<18 | nt | 295,5 | kg |
7 | Thép d>18 | nt | 242,49 | kg |
8 | Bê tông m350 đá 1x2 làm thân mố (có phụ gia sikamen nn) | nt | 4,91 | m3 |
9 | Gối cao su cốt bản thép kích thước 300x250x60mm | nt | 4 | gối |
AK | Sơn phản quang gờ chắn của cầu số 21 Km61+1243 | |||
1 | Sơn phản quang đỏ trắng xen kẽ 02 lớp lên gờ chắn | nt | 14,03 | m2 |
AL | Đảm bảo giao thông | |||
1 | Đảm bảo giao thông trong suốt quá trình thi công gói thầu | nt | 1 | toàn bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi