Gói thầu: Thi công xây lắp công trình

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200103972-04
Thời điểm đóng mở thầu 18/02/2020 16:45:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Trung tâm kỹ thuật đường bộ 3
Tên gói thầu Thi công xây lắp công trình
Số hiệu KHLCNT 20200103715
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Quỹ bảo trì đường bộ trung ương
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-02-06 13:59:00 đến ngày 2020-02-18 16:45:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,415,590,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 65,000,000 VNĐ ((Sáu mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Các hạng mục chung (Phân bổ vào các hạng mục xây lắp)
B Mở rộng mặt đường kết hợp gia cố lề
1 BTN C12.5 dày 7cm Chương V E-HSMT 3.852,87 m2
2 Tưới nhũ tương thấm bám TC 1.0 lít/m2 nt 3.852,87 m2
3 CPĐD loại I dày 36cm (chia thành 02 lớp) nt 1.387,03 m3
4 Xáo xới, lu lèn nền lề đường K98 dày 30cm nt 3.852,87 m2
5 Đào khuôn lề nt 1.461,51 m3
6 Đào đất cấp 3 nt 202,94 m3
7 Đắp đất K95 nt 197,57 m3
8 Đập bỏ lề bê tông xi măng hiện hữu nt 132,86 m3
C Vuốt đường ngang + vuốt nối
1 BTN C12.5 dày 7cm nt 166,29 m2
2 Tưới nhũ tương thấm bám TC 1.0 lít/m2 nt 166,29 m2
3 CPĐD loại I dày 36cm (chia thành 02 lớp) nt 59,86 m3
4 Xáo xới, lu lèn nền lề đường K98 nt 166,29 m2
5 Đào đất cấp 3 nt 59,86 m3
D Rãnh chịu lực đổ tại chỗ
1 Bê tông thân rãnh M200 đá 1x2 nt 85,62 m3
2 Bê tông đáy rãnh M200 đá 1x2 nt 42,17 m3
3 Cốt thép D<=10 nt 3.101,7 kg
4 Cốt thép D>10 nt 5.414,02 kg
5 Bao tải tẩm nhựa chèn khe phòng lún rộng 1cm nt 11,55 m2
6 Dăm sạn đệm dày 10cm nt 46,2 m3
7 Đào đất cấp 3 nt 811,76 m3
8 Đắp đất K95 nt 790,27 m3
E Tấm đan đúc sẵn:
1 Sản xuất, lắp đặt tấm đan BTCT M250 đá 1x2 nt 296 tấm
F Tấm đan BTCT qua đường ngang (đổ tại chỗ):
1 Sản xuất tấm đan BTCT M250 đá 1x2 đổ tại chỗ nt 2,16 m3
G Hố thu chỉ tính phần chênh cao giữa đáy hố thu và đáy rãnh H=30cm
1 BTXM M200 đá 2x4 thân hố thu đổ tại chỗ nt 0,63 m3
2 Cốt thép D<=10 nt 17,28 kg
3 Cốt thép D>10 nt 25,37 kg
H Cửa xả
1 BTXM M200 đá 2x4 cửa xả đổ tại chỗ nt 0,27 m3
2 Dăm sạn đệm nt 0,03 m3
3 Rọ đá KT (2x1x0.5)m nt 4 rọ
I Hạng mục khác
1 Tháo dỡ ống bi F40 qua nhà dân nt 39,96 m
2 Tháo dỡ cống tròn F60 nt 22,8 m
3 Hoàn trả BTXM M200 nhà dân dày 15cm đá 1x2 nt 5,35 m3
4 BTXM M200 bịt đầu rãnh đá 1x2 nt 0,22 m3
5 Gia cố từ mép lề đến mép rãnh BTXM M200 dày 15cm đá 1x2 nt 46,8 m3
6 Dăm sạn đệm dày 10cm nt 34,79 m3
J Bỏ sung và thay thế biển báo
1 Tháo dỡ, lắp đặt biển báo trên cột nt 1 Biển
2 Thay biển báo A90, màng phản quang loại III nt 1 Biển
K Bổ sung và thay thế trụ biển báo
1 Tháo dỡ cột biển báo nt 1 cột
2 Lắp đặt cột biển báo nt 1 cột
3 Đập bỏ bê tông móng cột hiện hữu nt 0,08 m3
4 BTXM M200 đá 1x2 móng cột nt 0,08 m3
5 Dăm sạn đệm dày 10cm nt 0,02 m3
6 Thép D14mm chống xoay nt 0,6 kg
7 Cột biển báo D90mm, L=2.9m dày 2mm nt 1 cột
8 Đào đất móng trụ (đất cấp 3) nt 0,1 m3
L Bổ sung biển báo
1 Biển báo A90, màng phản quang loại III, dày 2mm nt 17 biển
2 Biển báo bát giác D75, màng phản quang loại III, dày 2mm nt 5 biển
3 Biển báo vuông KT (75x75)cm, màng phản quang loại III, dày 2mm nt 5 biển
4 BTXM M200 đá 1x2 móng cột nt 1,76 m3
5 Dăm sạn đệm dày 10cm nt 0,35 m3
6 Thép D14mm chống xoay nt 13,29 kg
7 Cột biển báo D90mm, L=2.9m dày 2mm nt 22 cột
8 Đào đất móng trụ (đất cấp 3) nt 2,11 m3
M Di dời cọc tiêu trong quá trình thi công
1 Tháo dỡ và lắp đặt cọc tiêu (63kg/1cọc) nt 46 cọc
2 Đập bỏ bê tông móng nt 2,53 m3
3 Đào đất hố móng (đất cấp 3) nt 2,94 m3
4 Bê tông M150 đá 2x4 móng cọc tiêu nt 2,53 m3
5 Sơn màu trắng 2 lớp nt 16,56 m2
6 Sơn màu đỏ 2 lớp nt 3,8 m2
N Màng phản quang cọc tiêu
1 Gia công tôn mạ kẽm dày 0.47mm gắn đầu cọc KT(12x6)cm nt 92 cái
2 Màng phản quang 3M series 4000 màu đỏ và vàng nt 0,46 m2
3 Khoan lỗ D7mm vào cọc tiêu nt 184 lỗ
4 Tắc kê + vít (chiều dài 4cm) nt 184 bộ
O Di dời, trồng lại cọc H
1 Tháo dỡ, lắp đặt lại cọc H nt 12 cọc
2 Đập bỏ bê tông móng nt 0,66 m3
3 Đào đất hố móng (đất cấp 3) nt 0,77 m3
4 Bê tông M150 đá 2x4 móng cọc H nt 0,66 m3
5 Sơn màu trắng 2 lớp nt 3,84 m2
6 Sơn màu đỏ 2 lớp nt 1,44 m2
P Tiêu phản quang dạng mũi tên
1 Tiêu phản quang dạng mũi tên chỉ hướng KT(30x50)cm, dày 2mm nt 64 cái
2 Dán màng phản quang loại IX (3M-4000) lên tiêu dẫn hướng nt 13,44 m2
3 Lắp đặt tiêu dẫn hướng nt 64 cái
4 Trụ đường kính D76mm dày 2mm, dài L=2.7m nt 32 trụ
5 BTXM M150 đá 2x4 móng cột nt 2,56 m3
6 Dăm sạn đệm dày 10cm nt 0,51 m3
7 Thép D14mm, dài 25cm chống xoay nt 19,33 kg
8 Đào đất hố móng (đất cấp 3) nt 3,07 m3
Q Đai ôm tiêu phản quang
1 Thép tấm kích thước 30x3mm nt 29,06 kg
2 Cắt thép dày 3mm nt 5,76 m
3 Đường hàn h=3mm nt 12,48 m
4 Khoan lỗ D14mm vào thép dày 3mm nt 256 lỗ
5 Bulong D10mm, dài 4cm nt 128 bộ
R Sơn an toàn giao thông
1 Sơn phản quang màu vàng dày 2mm nt 76,82 m2
2 Sơn phản quang màu trắng dày 2mm nt 8,97 m2
3 Sơn phản quang màu vàng dày 4mm nt 174,8 m2
S Di dời hộ lan tôn sóng trong quá trình thi công:
1 Tháo dỡ và lắp đặt hộ lan tôn sóng nt 928 m
2 Đập bỏ bê tông xi măng móng cột nt 92,8 m3
3 BTXM M200 đá 2x4 móng cột nt 92,8 m3
4 Dăm sạn đệm nt 11,6 m3
5 Đào đất hố móng (đất cấp 3) nt 104,4 m3
T Sửa chữa hộ lan tôn sóng
1 Tấm sóng 2.32m dày 3mm nt 1 tấm
2 Bản đệm thép 5x70x396mm nt 1 bản
3 Bu lông M19, L = 140mm nt 1 bộ
4 Bu lông M16, L = 35mm nt 10 bộ
U Hộ lan tôn sóng làm mới
1 Lắp đặt tường hộ lan mềm (hộ lan mềm 1 tầng) nt 14 m
2 Cột hộ lan dài 2.1m, ống thép D141mm dày 4.5mm nt 6 cột
3 Cột hộ lan dài 1.8m, ống thép D141mm dày 4.5mm nt 2 cột
4 Tấm tôn sóng bằng thép mạ kẽm dài 2,32m, cao 310mm, dày 3mm nt 7 tấm
5 Bản đệm thép 5x70x396mm nt 8 bản
6 Bu lông M19,L=180mm nt 8 cái
7 Bu lông M16,L=35mm nt 80 cái
8 Tiêu phản quang, tam giác, tôn dày 2mm (4m/tiêu) nt 4 cái
9 Tấm đuôi, đầu sóng L700 dày 3mm nt 2 tấm
10 Đóng cọc ngập đất 1,3m/cọc nt 10,4 m
11 Đóng cọc không ngập đất 0,8m/cọc nt 5,8 m
V Hệ dầm thép cầu số 20 Km61+762 QL26
1 Vận chuyển kết cấu thép i610x230 từ kho vật tư (km107 ql26) đến công trình nt 2,49 tấn
2 Phun cát tẩy rỉ vệ sinh hệ dầm thép nt 47,08 m2
3 Sơn chống gỉ 01 lớp sơn vmat epoxylacco dùng dung môi pha sơn gốc epoxy hrr1 nt 47,08 m2
4 Sơn phủ 02 lớp sơn vmat polyurethane dùng dung môi pha sơn gốc polyurethane hrr4 nt 47,08 m2
5 Lắp dựng dầm chủ i610x230 nt 2,49 tấn
6 Gia công lắp đặt Cốt thép f>=18mm nt 170 kg
7 Gia công lắp đặt Thép tấm dày 10mm nt 38,78 kg
W Dầm ngang cầu số 20 Km61+762 QL26
1 Cắt thép hình l100x100x10 nt 30 mạch
2 Bổ sung thép hình l100x100x10, l=1.1m nt 199,32 kg
3 Bổ sung thép hình l100x100x10, l=0.49mm nt 88,79 kg
4 Bổ sung thép hình l100x100x10, l=0.42m nt 76,1 kg
5 Lắp dựng thép hình dầm ngang (g trung bình = 10.1 kg) nt 36 dầm
6 Đừờng hàn 8mm hàn liên kết dầm ngang nt 23,04 m
7 Sơn phủ 02 lớp sơn vmat polyurethane dùng dung môi pha sơn gốc polyurethane hrr4 nt 9,65 m2
X Mặt cầu số 20 Km61+762 QL26
1 Cốt thép bản mặt cầu và gờ lan can 10mm<= d <18mm nt 1.767,84 kg
2 Cốt thép bản mặt cầu d<10mm nt 64,68 kg
3 Đập bỏ bê tông nhựa mặt cầu dày 7cm nt 4,85 m3
4 Đập bỏ bê tông lan can, lề đi bộ và bản btct hiện có nt 9,26 m3
5 Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25 lít/m2) nt 5,28 m2
6 Khoan lỗ d18 sâu 15cm vào bê tông + Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 nt 284 lỗ
7 Bê tông m350 đá 1x2 bản mặt cầu, gờ chắn (có phụ gia sikamen nn) nt 14,52 m3
8 Tưới chống thấm bằng racon #7 nt 104,5 m2
9 Tưới nhũ tương dính bám tc 0.5lit/m2 nt 104,5 m2
10 Bê tông nhựa dày trung bình 7cm nt 104,5 m2
Y Lan can cầu số 20 Km61+762 QL26
1 Gia công lắp đặt Thép tấm dày 8mm nt 111,98 kg
2 Gia công lắp đặt Thép tấm dày 6mm nt 105,99 kg
3 Gia công lắp đặt Thép ống d101 dày 4.2mm nt 431,13 kg
4 Gia công lắp đặt Thép ống d90 dày 3mm nt 12,87 kg
5 Gia công lắp đặt Thép ống d76 dày 3.2mm nt 247,04 kg
6 Gia công lắp đặt Thép ống d67 dày 3mm nt 9,47 kg
7 Bu lông m22, l=620mm nt 37 kg
Z Ống thoát nước cầu số 20 Km61+762 QL26
1 Gia công lắp đặt Ống thép tráng kẽm d114, l=0.65m nt 2,6 m
2 Gia công lắp đặt Ống thép tráng kẽm d114, l=1.05m nt 4,2 m
3 Gia công lắp đặt Đai thép kt (300x60x5)mm nt 2,826 kg
4 Khoan lỗ d12 vào thép tấm dày 5mm + Bắt bulong D10 vào đai thép nt 16 lỗ
AA Khe co giãn cầu số 20 Km61+762 QL26
1 Đập bỏ bt tường đỉnh mố & bản mặt cầu bằng thủ công nt 4,12 m3
2 Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25lit/m2) nt 12,54 m2
3 Cốt thép d>=10mm nt 474,09 kg
4 Khoan lỗ vào bê tông d16mm, sâu 6cm + Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 nt 192 lỗ
5 Khe co giãn bằng thép dạng ray nt 19 m
6 Bê tông vmat grout m60 trộn đá 0.5x1 (tỷ lệ 50/50) nt 4,12 m3
AB Mố cầu của cầu số 20 Km61+762 QL26
1 Đục tạo nhám bề mặt bê tông nt 12,3 m2
2 Khoan lỗ d18 sâu 15cm vào bê tông + Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 nt 256 lỗ
3 Khoan lỗ d24 sâu 15cm vào bê tông + chèn lỗ khoan bằng sikadur 731 nt 56 lỗ
4 Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25 lít/m2) nt 12,3 m2
5 Thép 10<d<18 nt 295,5 kg
6 Thép d>18 nt 242,49 kg
7 Bê tông m350 đá 1x2 làm thân mố (có phụ gia sikamen nn) nt 4,92 m3
8 Gối cao su cốt bản thép kích thước 300x250x60mm nt 4 gối
AC Sơn phản quang gờ chắn của cầu số 20 Km61+762 QL26
1 Sơn phản quang đỏ trắng xen kẽ 02 lớp lên gờ chắn 12,5 m2
AD Hệ dầm thép cầu số 21 Km61+1243
1 Vận chuyển kết cấu thép i610x230 từ kho vật tư (km107 ql26) đến công trình nt 2,83 tấn
2 Phun cát tẩy rỉ vệ sinh hệ dầm thép nt 53,5 m2
3 Sơn chống gỉ 01 lớp sơn vmat epoxylacco dùng dung môi pha sơn gốc epoxy hrr1 nt 53,5 m2
4 Sơn phủ 02 lớp sơn vmat polyurethane dùng dung môi pha sơn gốc polyurethane hrr4 nt 53,5 m2
5 Lắp dựng dầm chủ i610x230 nt 2,83 tấn
6 Gia công lắp đặt Cốt thép f>=18mm nt 150,45 kg
7 Gia công lắp đặt Thép tấm dày 10mm nt 38,78 kg
AE Dầm ngang cầu số 21 Km61+1243
1 Cắt thép hình l100x100x10 nt 30 mạch
2 Bổ sung thép hình l100x100x10, l=1.1m nt 199,32 kg
3 Bổ sung thép hình l100x100x10, l=0.49mm nt 88,79 kg
4 Bổ sung thép hình l100x100x10, l=0.42m nt 76,1 kg
5 Lắp dựng thép hình dầm ngang (g trung bình = 10.1 kg) nt 36 dầm
6 Đừờng hàn 8mm hàn liên kết dầm ngang nt 23,04 m
7 Sơn phủ 02 lớp sơn vmat polyurethane dùng dung môi pha sơn gốc polyurethane hrr4 nt 9,65 m2
AF Mặt cầu của cầu số 21 Km61+1243
1 Cốt thép bản mặt cầu và gờ lan can 10mm<= d <18mm nt 2.005,81 kg
2 Cốt thép bản mặt cầu d<10mm nt 61,13 kg
3 Đập bỏ bê tông nhựa mặt cầu dày 7cm nt 5,29 m3
4 Đập bỏ bê tông lan can, lề đi bộ và bản btct hiện có nt 11,09 m3
5 Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25 lít/m2) nt 3,25 m2
6 Khoan lỗ d18 sâu 15cm vào bê tông + Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 nt 168 lỗ
7 Bê tông m350 đá 1x2 bản mặt cầu, gờ chắn (có phụ gia sikamen nn) nt 12,25 m3
8 Tưới chống thấm bằng racon #7 nt 118,75 m2
9 Tưới nhũ tương dính bám tc 0.5lit/m2 nt 118,75 m2
10 Bê tông nhựa dày trung bình 7cm nt 118,75 m2
AG Lan can của cầu số 21 Km61+1243
1 Gia công lắp đặt Thép tấm dày 8mm nt 111,98 kg
2 Gia công lắp đặt Thép tấm dày 6mm nt 105,99 kg
3 Gia công lắp đặt Thép ống d101 dày 4.2mm nt 491,29 kg
4 Gia công lắp đặt Thép ống d90 dày 3mm nt 12,87 kg
5 Gia công lắp đặt Thép ống d76 dày 3.2mm nt 281,51 kg
6 Gia công lắp đặt Thép ống d67 dày 3mm nt 9,47 kg
7 Bu lông m22, l=620mm nt 37 kg
AH Ống thoát nước của cầu số 21 Km61+1243
1 Gia công lắp đặt Ống thép tráng kẽm d114, l=0.65m nt 2,6 m
2 Gia công lắp đặt Ống thép tráng kẽm d114, l=1.05m nt 4,2 m
3 Gia công lắp đặt Đai thép kt (300x60x5)mm nt 2,826 kg
4 Khoan lỗ d12 vào thép tấm dày 5mm + Bắt bulong D10 vào đai thép nt 16 lỗ
AI Khe co giãn của cầu số 21 Km61+1243
1 Đập bỏ bt tường đỉnh mố & bản mặt cầu bằng thủ công nt 2,93 m3
2 Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25lit/m2) nt 10,83 m2
3 Cốt thép d>=10mm nt 407,37 kg
4 Khoan lỗ vào bê tông d16mm, sâu 6cm + Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 nt 192 lỗ
5 Khe co giãn bằng thép dạng ray nt 19 m
6 Bê tông vmat grout m60 trộn đá 0.5x1 (tỷ lệ 50/50) nt 2,93 m3
AJ Mố cầu của cầu số 21 Km61+1243
1 Đục tạo nhám bề mặt bê tông nt 12,28 m2
2 Khoan lỗ d18 sâu 15cm vào bê tông nt 256 lỗ
3 Khoan lỗ d24 sâu 15cm vào bê tông nt 56 lỗ
4 Chèn lỗ khoan bằng sikaduar 731 nt 13,56 lít
5 Quét dính bám bằng vmat latex hc (0.25 lít/m2) nt 12,28 m2
6 Thép 10<d<18 nt 295,5 kg
7 Thép d>18 nt 242,49 kg
8 Bê tông m350 đá 1x2 làm thân mố (có phụ gia sikamen nn) nt 4,91 m3
9 Gối cao su cốt bản thép kích thước 300x250x60mm nt 4 gối
AK Sơn phản quang gờ chắn của cầu số 21 Km61+1243
1 Sơn phản quang đỏ trắng xen kẽ 02 lớp lên gờ chắn nt 14,03 m2
AL Đảm bảo giao thông
1 Đảm bảo giao thông trong suốt quá trình thi công gói thầu nt 1 toàn bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->