Gói thầu: (Gói thầu số 01) xây dựng công trình: Đường từ bản Mạt đi Huổi Cải Xoong, xã Mường Lèo, huyện Sốp Cộp

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200115029-01
Thời điểm đóng mở thầu 28/02/2020 17:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp
Tên gói thầu (Gói thầu số 01) xây dựng công trình: Đường từ bản Mạt đi Huổi Cải Xoong, xã Mường Lèo, huyện Sốp Cộp
Số hiệu KHLCNT 20191259619
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới và nhân dân đóng góp
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-02-14 14:19:00 đến ngày 2020-02-28 17:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,152,096,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 12,000,000 VNĐ ((Mười hai triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A *Nền đường
1 Vét bùn Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 3,246 100m3
2 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II Chương V; Yêu cầu về kỹ thuật 48,4004 100m3
3 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp IV Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 135,1562 100m3
4 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=1,6m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp IV Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 33,293 100m3
5 Đào kênh mương rộng<=6m, máy đào <=1,25m3, đá cấp IV Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 2,258 100m3
6 Đào rãnh đá cấp IV Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 0,3071 100m3
7 Đào cấp đất cấp IV Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 0,8638 100m3
8 Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 24,4326 100m3
9 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp I Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 1,1361 100m3
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp II Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 16,9401 100m3
11 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp IV Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 50,4942 100m3
B CỐNG THOÁT NƯỚC
1 Ống cống bê tông M200# Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 5,25 m3
2 Bản cống bê tông M300# Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 2,42 m3
3 Bê tông mũ mố M250# Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 1,98 m3
4 Bê tông hạt mịn M300# Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 0,4 m3
5 Cống xây đá vữa XM100# Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 109,1 M3
6 Móng BTXM 150# Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 21,76 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều rộng <=45 cm, cao<=4m, mác 150 (Vữa xi măng PC30) Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 17,72 m3
8 Trát vữa XM 125# Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 29,78 m2
9 ván khuôn ống cống (thép) Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 1,0365 100m2
10 Ván khuôn thép khối BTXM Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 0,7618 100m2
11 Ván khuôn tấm bản Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 0,1994 100m2
12 Cốt thép ĐK 6-12mm ống cống Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 0,5531 tấn
13 Cốt thép ĐK bản 12 bản cống Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 0,126 tấn
14 Cốt thép ĐK 6 - đến 10mm bản cống Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 0,1272 tấn
15 Đá hộc gia cố Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 7,56 m3
16 Đào vuốt mái taly đất cấp 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 0,258 100m3
17 Đào vuốt mái taly cấp 4 Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,9883 100m3
18 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6m, bằng máy đào<=1,25m3, đất cấp II Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,1179 100m3
19 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6m, bằng máy đào <=1,25m3, đất cấp III Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,018 100m3
20 Đắp móng Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 0,5645 100m3
21 quét nhựa đường chống thấm và mối nối ống cống, đường kính ống cống 1,00m Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 15 1 ống
22 Lắp đặt ống cống, bản cống Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 25 Cái
23 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6m, bằng máy đào<=1,25m3, đất cấp IV Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1,6492 100m3
C Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điêug hành thi công Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác khác không xác định được khối lượng từ thiết kế Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->