Gói thầu: Cải tạo xưởng thực hành - điện tử, xưởng thực hành cơ khí (dãy 4), Khối lý thuyết (dãy 3) hiện hữu
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200132291-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 27/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Long An |
Tên gói thầu | Cải tạo xưởng thực hành - điện tử, xưởng thực hành cơ khí (dãy 4), Khối lý thuyết (dãy 3) hiện hữu |
Số hiệu KHLCNT | 20200130920 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-20 08:12:00 đến ngày 2020-02-27 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,293,393,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | - | 1 | khoản |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | - | 1 | khoản |
C | PHẦN PHÁ DỠ XƯỞNG THỰC HÀNH - ĐIỆN TỬ, XƯỞNG THỰC HÀNH CƠ KHÍ (DÃY 4) - Ghi chú: Đối với công tác lắp dựng dàn giáo, nhà thầu tự phân bổ đơn giá vào các công tác có liên quan trong giá dự thầu | |||
1 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 822 | m2 |
2 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.554 | m2 |
3 | Tháo dỡ máng xối tole cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 268,056 | m2 |
4 | Phá dỡ bê tông xà dầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,468 | m3 |
D | PHẦN CẢI TẠO XƯỞNG THỰC HÀNH - ĐIỆN TỬ, XƯỞNG THỰC HÀNH CƠ KHÍ (DÃY 4) - Ghi chú: Đối với công tác lắp dựng dàn giáo, nhà thầu tự phân bổ đơn giá vào các công tác có liên quan trong giá dự thầu | |||
1 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,157 | m3 |
2 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 (bao gồm ván khuôn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,335 | m3 |
3 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 (bao gồm ván khuôn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,306 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,158 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,472 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,577 | tấn |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,124 | tấn |
9 | Lợp mái tole PU cách nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,54 | 100m2 |
10 | Làm trần bằng tole sóng nhỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 822 | m2 |
11 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 3cm, vữa XM mác 100 + quét chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,08 | m2 |
12 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,92 | m2 |
13 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,656 | m2 |
14 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,89 | m2 |
15 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,076 | m2 |
16 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,874 | m2 |
17 | Bả + Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 253,764 | m2 |
F | PHẦN PHÁ DỠ KHỐI LÝ THUYẾT (DÃY 3) HIỆN HỮU - Ghi chú: Đối với công tác lắp dựng dàn giáo, nhà thầu tự phân bổ đơn giá vào các công tác có liên quan trong giá dự thầu | |||
1 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161,669 | m2 |
2 | Tháo dỡ mái cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 456,24 | m2 |
3 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,96 | m2 |
4 | Phá dỡ nền gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173,86 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp vôi cũ lớp vôi tường cột (ngoài) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,08 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp vôi cũ lớp vôi tường cột (trong) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 255,1 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ lớp sơn kim loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,939 | m2 |
8 | Tháo dỡ phiễu thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | cái |
G | PHẦN CẢI TẠO KHỐI LÝ THUYẾT (DÃY 3) HIỆN HỮU - Ghi chú: Đối với công tác lắp dựng dàn giáo, nhà thầu tự phân bổ đơn giá vào các công tác có liên quan trong giá dự thầu | |||
1 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,96 | m2 |
2 | Lợp mái, che tường bằng tôn PU cách nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,562 | 100m2 |
3 | Làm trần bằng tole sóng nhỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161,669 | m2 |
4 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173,86 | m2 |
5 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m2 |
6 | Bả + sơn tường ngoài 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,08 | m2 |
7 | Bả + sơn tường trong 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 255,1 | m2 |
8 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 1 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.917,678 | m2 |
9 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 1 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 306,286 | m2 |
10 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 1 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.239,474 | m2 |
11 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 627,439 | m2 |
12 | Đục tẩy bề mặt đá mài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,48 | m2 |
13 | Lắp đặt phễu thu sàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi