Gói thầu: Cải tạo xưởng thực hành - điện tử, xưởng thực hành cơ khí (dãy 4), Khối lý thuyết (dãy 3) hiện hữu
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200132291-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 27/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Long An |
Tên gói thầu | Cải tạo xưởng thực hành - điện tử, xưởng thực hành cơ khí (dãy 4), Khối lý thuyết (dãy 3) hiện hữu |
Số hiệu KHLCNT | 20200130920 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-02-20 08:12:00 đến ngày 2020-02-27 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,293,393,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | - | 1 | khoản |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | - | 1 | khoản |
C | PHẦN PHÁ DỠ XƯỞNG THỰC HÀNH - ĐIỆN TỬ, XƯỞNG THỰC HÀNH CƠ KHÍ (DÃY 4) - Ghi chú: Đối với công tác lắp dựng dàn giáo, nhà thầu tự phân bổ đơn giá vào các công tác có liên quan trong giá dự thầu | |||
1 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 822 | m2 |
2 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.554 | m2 |
3 | Tháo dỡ máng xối tole cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 268,056 | m2 |
4 | Phá dỡ bê tông xà dầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,468 | m3 |
D | PHẦN CẢI TẠO XƯỞNG THỰC HÀNH - ĐIỆN TỬ, XƯỞNG THỰC HÀNH CƠ KHÍ (DÃY 4) - Ghi chú: Đối với công tác lắp dựng dàn giáo, nhà thầu tự phân bổ đơn giá vào các công tác có liên quan trong giá dự thầu | |||
1 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,157 | m3 |
2 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 (bao gồm ván khuôn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,335 | m3 |
3 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 (bao gồm ván khuôn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,306 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,158 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,472 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,577 | tấn |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,124 | tấn |
9 | Lợp mái tole PU cách nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,54 | 100m2 |
10 | Làm trần bằng tole sóng nhỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 822 | m2 |
11 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 3cm, vữa XM mác 100 + quét chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,08 | m2 |
12 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,92 | m2 |
13 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,656 | m2 |
14 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,89 | m2 |
15 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,076 | m2 |
16 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1,5cm, có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,874 | m2 |
17 | Bả + Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 253,764 | m2 |
F | PHẦN PHÁ DỠ KHỐI LÝ THUYẾT (DÃY 3) HIỆN HỮU - Ghi chú: Đối với công tác lắp dựng dàn giáo, nhà thầu tự phân bổ đơn giá vào các công tác có liên quan trong giá dự thầu | |||
1 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161,669 | m2 |
2 | Tháo dỡ mái cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 456,24 | m2 |
3 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,96 | m2 |
4 | Phá dỡ nền gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173,86 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp vôi cũ lớp vôi tường cột (ngoài) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,08 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp vôi cũ lớp vôi tường cột (trong) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 255,1 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ lớp sơn kim loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,939 | m2 |
8 | Tháo dỡ phiễu thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | cái |
G | PHẦN CẢI TẠO KHỐI LÝ THUYẾT (DÃY 3) HIỆN HỮU - Ghi chú: Đối với công tác lắp dựng dàn giáo, nhà thầu tự phân bổ đơn giá vào các công tác có liên quan trong giá dự thầu | |||
1 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,96 | m2 |
2 | Lợp mái, che tường bằng tôn PU cách nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,562 | 100m2 |
3 | Làm trần bằng tole sóng nhỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161,669 | m2 |
4 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173,86 | m2 |
5 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m2 |
6 | Bả + sơn tường ngoài 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,08 | m2 |
7 | Bả + sơn tường trong 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 255,1 | m2 |
8 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 1 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.917,678 | m2 |
9 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 1 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 306,286 | m2 |
10 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 1 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.239,474 | m2 |
11 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 627,439 | m2 |
12 | Đục tẩy bề mặt đá mài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,48 | m2 |
13 | Lắp đặt phễu thu sàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi