Gói thầu: Xây lắp (gồm chi phí hạng mục chung)
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200314916-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/03/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư xây dựng Trần Lê C.O |
Tên gói thầu | Xây lắp (gồm chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20191201547 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố phân cấp |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 03 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-03-07 09:52:00 đến ngày 2020-03-17 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,110,650,976 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 14,000,000 VNĐ ((Mười bốn triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để điều hành để ở và thi công | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo hồ sơ thiết kế | 1 | Khoản |
B | ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||
1 | Đào bóc hữu cơ, đất cấp I | Theo hồ sơ thiết kế | 1,123 | 100m3 |
2 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 - đất chọn lọc | Theo hồ sơ thiết kế | 2,787 | 100m3 |
3 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường mở rộng | Theo hồ sơ thiết kế | 0,404 | 100m3 |
4 | Giấy dầu tạo phẳng | Theo hồ sơ thiết kế | 2,692 | 100m2 |
5 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế | 40,38 | m3 |
6 | Bê tông lót móng bó nền, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 13,2 | m3 |
7 | Bê tông bó nền, đá 1x2, mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế | 19,8 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bó nền | Theo hồ sơ thiết kế | 2,642 | 100m2 |
9 | Đóng cọc tràm đường kính 8-10 cm, chiều dài cọc 4,0m | Theo hồ sơ thiết kế | 79,2 | 100m |
10 | Cung cấp lắp dựng phên tre | Theo hồ sơ thiết kế | 55 | m2 |
11 | Cung cấp kẽm buộc phên tre | Theo hồ sơ thiết kế | 24,2 | kg |
C | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D600mm | Theo hồ sơ thiết kế | 2 | đoạn ống |
2 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2m, đường kính D600mm | Theo hồ sơ thiết kế | 71 | đoạn ống |
3 | Đào móng cống, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế | 0,959 | 100m3 |
4 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,90 - đất tận dụng | Theo hồ sơ thiết kế | 17,008 | m3 |
5 | Bê tông lót móng, đá 1x2, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 11,172 | m3 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 22,05 | m3 |
7 | Đắp cát đệm | Theo hồ sơ thiết kế | 10,878 | m3 |
8 | Đóng cọc tràm đường kính 8-10 cm, chiều dài cọc 4,0m | Theo hồ sơ thiết kế | 69,619 | 100m |
9 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm | Theo hồ sơ thiết kế | 64 | mối nối |
10 | Láng vữa mối nối cống, dày 2,0 cm, vữa XM 100 | Theo hồ sơ thiết kế | 73,6 | m2 |
11 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông gối cống, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 7,008 | m3 |
12 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép gối cống | Theo hồ sơ thiết kế | 0,377 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn gối cống | Theo hồ sơ thiết kế | 0,613 | 100m2 |
14 | Lắp đặt gối cống D600 | Theo hồ sơ thiết kế | 146 | cái |
15 | Đào móng hố ga, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế | 0,319 | 100m3 |
16 | Đắp trả móng hố ga, độ chặt yêu cầu K=0,95 - đất tận dụng | Theo hồ sơ thiết kế | 4,788 | m3 |
17 | Đóng cọc tràm đường kính 8-10 cm, chiều dài cọc 4,0m | Theo hồ sơ thiết kế | 11,29 | 100m |
18 | Đắp cát lót hố ga | Theo hồ sơ thiết kế | 1,764 | m3 |
19 | Bê tông lót móng, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,764 | m3 |
20 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế | 14,535 | m3 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn hố ga | Theo hồ sơ thiết kế | 0,531 | 100m2 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép hố ga, đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,169 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, thang hầm, đường kính <=18 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,034 | tấn |
24 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông đà hầm, đá 1x2, mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,269 | m3 |
25 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn đà hầm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,144 | 100m2 |
26 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép đà hầm, đường kính <= 10 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,054 | tấn |
27 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép đà hầm, đường kính <=18 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,182 | tấn |
28 | Lắp đặt cấu kiện thép thép hình bọc đà hầm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,245 | tấn |
29 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp đặt đà hầm | Theo hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
30 | Láng vữa dày 2,0 cm, vữa XM 100 | Theo hồ sơ thiết kế | 7,2 | m2 |
31 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 300 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,729 | m3 |
32 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan | Theo hồ sơ thiết kế | 0,032 | 100m2 |
33 | Lắp đặt cấu kiện thép thép hình | Theo hồ sơ thiết kế | 0,245 | tấn |
34 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế | 0,188 | tấn |
35 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp đặt tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
36 | Đào móng cửa xả, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế | 0,4934 | 100m3 |
37 | Đắp trả móng cửa xả, độ chặt yêu cầu K=0,95 - đất tận dụng | Theo hồ sơ thiết kế | 34,538 | m3 |
38 | Đóng cọc tràm đường kính 8-10 cm, chiều dài cọc 4,0m | Theo hồ sơ thiết kế | 2,9689 | 100m |
39 | Đắp cát đệm dày 15cm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,423 | m3 |
40 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,281 | m3 |
41 | Bê tông tường, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 1,069 | m3 |
42 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế | 0,483 | m3 |
43 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cửa xả, đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0859 | tấn |
44 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn cửa xả | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0698 | 100m2 |
45 | Sản xuất cửa van | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0925 | tấn |
46 | Lắp đặt cửa van | Theo hồ sơ thiết kế | 0,0925 | tấn |
47 | Bao tải tẩm nhựa đường | Theo hồ sơ thiết kế | 0,452 | m2 |
48 | Cung cấp tấm cao su | Theo hồ sơ thiết kế | 0,124 | m2 |
49 | Cung cấp bu lông M14x150 (đệm + đai ốc + bu lông) | Theo hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
50 | Cung cấp bu lông M16x50 (đệm + đai ốc + bu lông) | Theo hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
51 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D42mm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,65 | 100m |
52 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D21mm | Theo hồ sơ thiết kế | 1,65 | 100m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi