Gói thầu: Thi công xây dựng cáp quang mạng Metro tỉnh Thái Nguyên năm 2019
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200129960-02 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/03/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN HẠ TẦNG 1, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng cáp quang mạng Metro tỉnh Thái Nguyên năm 2019 |
Số hiệu KHLCNT | 20200123535 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn tái đầu tư và vốn vay của Tổng công ty viễn thông MobiFone |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-03-06 08:50:00 đến ngày 2020-03-16 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,839,027,334 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Từ TN_TNN_HOANG_VAN_THU_2 ĐẾN TN_TNN_TRUNG_VUONG | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,032 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,032 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,2205 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,2205 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=96 sợi khoảng vượt 100m | 0,124 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=96 sợi | 1,122 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 96FO KV100 | 1.246 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 96FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 2 | bộ | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 1 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 26 | cái | |
14 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 96FO KV 100 | 2 | bộ | |
15 | Giá cuộn cáp cột tròn | 1 | bộ | |
B | Từ TNN_TRUNG_VUONG đến TNN_HOANG_VAN_THU_2 | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,034 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,034 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,2335 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,2335 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=96 sợi khoảng vượt 100m | 0,104 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=96 sợi | 1,215 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 96FO KV100 | 1.319 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 96FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 2 | bộ | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 1 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 28 | cái | |
14 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 96FO KV 100 | 2 | bộ | |
15 | Giá cuộn cáp cột tròn | 1 | bộ | |
C | Từ TNN_HOANG_VAN_THU_2 đến TNN_TRUNG_VUONG | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,032 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,032 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,2205 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,2205 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=96 sợi khoảng vượt 100m | 0,124 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=96 sợi | 1,122 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 96FO KV100 | 1.246 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 96FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 2 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 1 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 26 | cái | |
14 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 96FO KV 100m | 2 | bộ | |
15 | Giá cuộn cáp cột tròn | 1 | bộ | |
D | Từ TNN_TRUNG_VUONG đến TNN_HOANG_VAN_THU_2 | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,034 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,034 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,2335 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,2335 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=96 sợi khoảng vượt 100m | 0,104 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=96 sợi | 1,215 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 96FO KV100 | 1.319 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 96FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 2 | bộ | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 1 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 28 | cái | |
14 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 96FO KV 100 | 2 | bộ | |
15 | Giá cuộn cáp cột tròn | 1 | bộ | |
E | Từ TNN_HOANG_VAN_THU_2 đến TNN_TAN_THINH | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,169 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,169 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,7299 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,7299 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=48 sợi | 1,631 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=48 sợi | 3,171 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 48FO KV 100 | 4.802 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 48FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=48FO | 1 | bộ măng sông | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 5 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 59 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo độ cao | 8 | cái | |
15 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 38 | bộ | |
16 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 9 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 100m | 30 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 100m | 17 | bộ | |
19 | Giá cuộn cáp cột tròn | 3 | bộ | |
F | Từ TNN_TAN_THINH đến TNN_TRUNG_VUONG | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,215 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,215 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,8445 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,8445 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=48 sợi | 2,568 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=48 sợi | 2,988 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 48FO KV 100 | 2.568 | m | |
10 | Cáp phi kim loại 48FO | 2.988 | m | |
11 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 48FO | 2 | 1 bộ ODF | |
12 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=48FO | 1 | bộ măng sông | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 8 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 55 | cái | |
15 | Lắp đặt biển báo độ cao | 9 | cái | |
16 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 62 | bộ | |
17 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 9 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 100m | 54 | bộ | |
19 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 100m | 17 | bộ | |
20 | Giá cuộn cáp cột tròn | 1 | bộ | |
G | Từ SCG_PHO_CO đến PYN_PHO_YEN | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,324 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,324 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,8846 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,8846 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=48 sợi | 5,82 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 48FO KV 100 | 5.820 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 48FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=48FO | 1 | bộ măng sông | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 18 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo độ cao | 12 | cái | |
13 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 128 | bộ | |
14 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 18 | bộ | |
15 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 100m | 115 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 100m | 31 | bộ | |
17 | Gá cuộn cáp cột tròn | 2 | bộ | |
H | Từ PYN_PHO_YEN đến PYN_AN_THAI | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,299 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,299 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,737 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,737 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=48 sợi | 5,314 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=48 sợi | 0,145 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 48FO KV 100 | 3.984 | m | |
10 | Cáp quang ADSS 48FO KV 200 | 1.475 | m | |
11 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=48FO | 2 | 1 bộ ODF | |
12 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=48FO | 1 | bộ măng sông | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 16 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 2 | cái | |
15 | Lắp đặt biển báo độ cao | 18 | cái | |
16 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 92 | bộ | |
17 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 36 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 100m | 73 | bộ | |
19 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 200m | 15 | bộ | |
20 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 100m | 32 | bộ | |
21 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 200m | 8 | bộ | |
22 | Giá cuộn cáp cột tròn | 6 | bộ | |
23 | Giá cuộn cáp cột chữ A | 1 | bộ | |
24 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 2,7 | công/1m3 | |
25 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 3 | 1 ụ quầy | |
26 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 3 | 1cột | |
27 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 1,05 | tấn | |
I | Từ PYN_AN_THAI đến TNN_TRUNG_VUONG | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 1,41 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 1,41 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 3,9818 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 3,9818 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=48 sợi | 28,546 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=48 sợi | 0,949 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 48FO KV 100 | 29.495 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=48FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=48FO | 7 | bộ măng sông | |
12 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm | 1 | 100m | |
13 | Đai inox giữ ống | 100 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 83 | cái | |
15 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 15 | cái | |
16 | Lắp đặt biển báo độ cao | 63 | cái | |
17 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 439 | bộ | |
18 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 177 | bộ | |
19 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 100m | 465 | bộ | |
20 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 100m | 151 | bộ | |
21 | Giá cuộn cáp cột tròn | 16 | bộ | |
22 | Giá cuộn cáp cột chữ A | 1 | bộ | |
23 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 0,9 | công/1m3 | |
24 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 1 | 1 ụ quầy | |
25 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 1 | 1cột | |
26 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 0,35 | tấn | |
J | Từ DHY_NUI_VOI đến DHY_DONG_BAM_2 | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,222 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,222 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,5358 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,5358 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 3,969 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV100 | 3.969 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 12 | cái | |
11 | Lắp đặt biển báo độ cao | 7 | cái | |
12 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 89 | cái | |
13 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 12 | cái | |
14 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 80 | cái | |
15 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 21 | bộ | |
16 | Giá cuộn cáp cột tròn | 1 | bộ | |
17 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 0,9 | công/1m3 | |
18 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 1 | 1 ụ quầy | |
19 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 1 | 1cột | |
20 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 0,35 | tấn | |
K | Từ TNN_TAN_LONG đến DHY_NUI_VOI | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,227 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,227 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,6962 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,6962 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 5,157 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 2.494 | m | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV 200 | 2.663 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 1 | bộ măng sông | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 15 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo độ cao | 8 | cái | |
14 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 68 | bộ | |
15 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 33 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 44 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 200m | 28 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 16 | bộ | |
19 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 200m | 13 | bộ | |
20 | Giá cuộn cáp cột tròn | 2 | bộ | |
21 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 3,6 | công/1m3 | |
22 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 4 | 1 ụ quầy | |
23 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 4 | 1cột | |
24 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 1,4 | tấn | |
L | Từ TNN_QUYET_THANG đến TNN_KTX_DH_THAI_NGUYEN | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,158 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,158 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,3835 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,3835 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 2,841 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV100 | 2.841 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm | 0,3 | 100m | |
11 | Đai inox giữ ống | 30 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 9 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo độ cao | 10 | cái | |
14 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 46 | bộ | |
15 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 23 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 46 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 23 | bộ | |
18 | Giá cuộn cáp cột tròn | 1 | bộ | |
M | Từ TNN_KTX_DH_THAI_NGUYEN đến TNN_LUONG_NGOC_QUYEN | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,156 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,156 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,3661 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,3661 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 2,5 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 0,212 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV100 | 2.712 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 8 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 3 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo độ cao | 12 | cái | |
14 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 57 | bộ | |
15 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 8 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 41 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 24 | bộ | |
18 | Giá cuộn cáp cột tròn | 2 | bộ | |
19 | Giá cuộn cáp cột chữ A | 1 | bộ | |
N | Từ TNN_LUONG_NGOC_QUYEN đến TNN_TRUNG_VUONG | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,063 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,063 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,4635 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,4635 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 0,188 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 3,245 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV100 | 3.433 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 1 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 55 | cái | |
13 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 3 | bộ | |
14 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 1 | bộ | |
15 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 2 | bộ | |
16 | Gá cuộn cáp cột tròn | 1 | bộ | |
O | Từ TNN_HOANG_VAN_THU_2 đến TNN_VIET_BAC_2 | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,065 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,065 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,3719 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,3719 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 0,317 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 2,438 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV100 | 2.755 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 1 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 47 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo độ cao | 1 | cái | |
14 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 3 | bộ | |
15 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 4 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 3 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 4 | bộ | |
18 | Gá cuộn cáp cột tròn | 2 | bộ | |
P | Từ TNN_VIET_BAC_2 đến TNN_QUANG_TRUNG_2 | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,07 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,07 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,2811 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,2811 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 0,568 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 1,514 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV100 | 2.082 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 2 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 38 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo độ cao | 4 | cái | |
14 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 8 | bộ | |
15 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 4 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 7 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 5 | bộ | |
18 | Gá cuộn cáp cột tròn | 2 | bộ | |
Q | Từ TNN_QUANG_TRUNG_2 đến TNN_TAN_THINH | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,12 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,12 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,261 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,261 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 1,933 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 1.933 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 6 | cái | |
11 | Lắp đặt biển báo độ cao | 10 | cái | |
12 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 42 | bộ | |
13 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 9 | bộ | |
14 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 33 | bộ | |
15 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 18 | bộ | |
16 | Gá cuộn cáp cột tròn | 2 | bộ | |
R | Từ TNN_TAN_THINH đến TNN_THUONG_MAI | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,24 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,24 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | Theo bản vẽ | 0,4628 | tấn |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | Theo bản vẽ | 0,4628 | tấn |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | Theo bản vẽ | 3,428 | 1km cáp |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | Theo bản vẽ | 3.428 | m |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm | 0,3 | 100m | |
11 | Đai inox giữ ống | 30 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 10 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo độ cao | 18 | cái | |
14 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 40 | bộ | |
15 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 65 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 77 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 28 | bộ | |
18 | Gá cuộn cáp cột tròn | 2 | bộ | |
S | Từ TNN_THUONG_MAI đến TNN_MINH_CAU | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,148 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,148 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,4371 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,4371 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 1,213 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 2,025 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 3.238 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 6 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 15 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo độ cao | 10 | cái | |
14 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 40 | bộ | |
15 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 17 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 41 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 16 | bộ | |
18 | Giá cuộn cáp cột tròn | 1 | bộ | |
19 | Giá cuộn cáp cột chứ A | 2 | bộ | |
T | Từ TNN_MINH_CAU đến TNN_TRUNG_VUONG | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,044 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,044 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,3102 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,3102 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 0,125 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 2,173 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV100 | 2.298 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 1 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 38 | cái | |
13 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 1 | bộ | |
14 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 1 | bộ | |
15 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 2 | bộ | |
16 | Giá cuộn cáp cột tròn | 1 | bộ | |
U | Từ TNN_HOANG_VAN_THU_2 đến TNN_DHCN_THAI_NGUYEN | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,34 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,34 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 1,2238 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 1,2238 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 6,074 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 2,991 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 9.065 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 2 | bộ măng sông | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | Theo bản vẽ | 16 | cái |
13 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 48 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo độ cao | 19 | cái | |
15 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 114 | bộ | |
16 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 11 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 91 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 34 | bộ | |
19 | Giá cuộn cáp cột tròn | 7 | bộ | |
V | Từ TNN_DHCN_THAI_NGUYEN đến TNN_TAN_THANH | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,381 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,381 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 1,1008 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 1,1008 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 8,154 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 8.154 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 2 | bộ măng sông | |
11 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm | 0,5 | 100m | |
12 | Đai inox giữ ống | 50 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 24 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo độ cao | 24 | cái | |
15 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 153 | bộ | |
16 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 11 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 116 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 48 | bộ | |
19 | Giá cuộn cáp cột tròn | 5 | bộ | |
20 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 4,5 | công/1m3 | |
21 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 5 | 1 ụ quầy | |
22 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 5 | 1cột | |
23 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 1,75 | tấn | |
W | Từ TNN_TAN_THANH đến TNN_TRUNG_THANH | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,271 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,271 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,6847 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,6847 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 5,072 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 5.072 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 1 | bộ măng sông | |
11 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm | 0,5 | 100m | |
12 | Đai inox giữ ống | 50 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 14 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo độ cao | 15 | cái | |
15 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 92 | bộ | |
16 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 27 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 86 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 33 | bộ | |
19 | Giá cuộn cáp cột tròn | 4 | bộ | |
20 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 5,4 | công/1m3 | |
21 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 6 | 1 ụ quầy | |
22 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 6 | 1cột | |
23 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 2,1 | tấn | |
X | Từ TNN_TRUNG_THANH đến TNN_GA_LUU_XA | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,344 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,344 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,8274 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,8274 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 6,129 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 6.129 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 1 | bộ măng sông | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 19 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo độ cao | 16 | cái | |
13 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 126 | bộ | |
14 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 26 | bộ | |
15 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 113 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 39 | bộ | |
17 | Giá cuộn cáp cột tròn | 5 | bộ | |
18 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 1,8 | công/1m3 | |
19 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 2 | 1 ụ quầy | |
20 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 2 | 1cột | |
21 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 0,7 | tấn | |
Y | Từ TNN_GA_LUU_XA đến TNN_TRUNG_VUONG | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,332 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,332 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 1,3897 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 1,3897 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 3,408 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 6,886 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV100m | 7.244 | m | |
10 | Cáp quang PKL 24FO | 3.050 | m | |
11 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
12 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 2 | bộ măng sông | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 10 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 131 | cái | |
15 | Lắp đặt biển báo độ cao | 14 | cái | |
16 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 77 | bộ | |
17 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 10 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 66 | bộ | |
19 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 21 | bộ | |
20 | Giá cuộn cáp cột tròn | 3 | bộ | |
Z | Từ PYN_AN_THAI đến PBH_DIEM_THUY | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,494 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,494 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 1,2517 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 1,2517 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 9,272 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 9.272 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 2 | bộ măng sông | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 27 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo độ cao | 28 | cái | |
13 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 20 | bộ | |
14 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 197 | bộ | |
15 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 157 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 60 | bộ | |
17 | Giá cuộn cáp cột tròn | 3 | bộ | |
18 | Giá cuộn cáp cột chữ A | 2 | bộ | |
19 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 14,4 | công/1m3 | |
20 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 16 | 1 ụ quầy | |
21 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 16 | 1cột | |
22 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 5,6 | tấn | |
AA | Từ TNN_CAM_GIA đến TNN_TRUNG_VUONG | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,271 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,271 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,7506 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,7506 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 4,957 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 0,603 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 5.560 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 1 | bộ măng sông | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 15 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 9 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo độ cao | 13 | cái | |
15 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 98 | bộ | |
16 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 17 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 83 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 32 | bộ | |
19 | Giá cuộn cáp cột tròn | 4 | bộ | |
AB | Từ PYN_PHO_YEN đến PYN_NGA_BA_HANG | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,14 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,14 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,2724 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,2724 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 2,018 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 2.018 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 7 | cái | |
11 | Lắp đặt biển báo độ cao | 11 | cái | |
12 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 45 | bộ | |
13 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 15 | bộ | |
14 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 42 | bộ | |
15 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 18 | bộ | |
16 | Giá cuộn cáp cột tròn | 2 | bộ | |
17 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 5,4 | công/1m3 | |
18 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 6 | 1 ụ quầy | |
19 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 6 | 1cột | |
20 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 2,1 | tấn | |
AC | Từ PYN_NGA_BA_HANG đến PYN_KCN_SAM_SUNG_7 | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,273 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,273 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,7405 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,7405 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 4,592 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 0,893 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 5.485 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 1 | bộ măng sông | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 14 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 4 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo độ cao | 21 | cái | |
15 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 80 | bộ | |
16 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 33 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 83 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 30 | bộ | |
19 | Giá cuộn cáp cột tròn | 6 | bộ | |
20 | Giá cuộn cáp cột chữ A | 2 | bộ | |
21 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 4,5 | công/1m3 | |
22 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 5 | 1 ụ quầy | |
23 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 5 | 1cột | |
24 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 1,75 | tấn | |
AD | Từ PYN_KCN_SAM_SUNG_2 đến PYN_HONG_TIEN_2 | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,374 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,374 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,9204 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,9204 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 6,818 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 2.937 | m | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV 200 | 3.881 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 1 | bộ măng sông | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 19 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo độ cao | 34 | cái | |
14 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 91 | bộ | |
15 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 67 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 54 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 200m | 60 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 20 | bộ | |
19 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 200m | 24 | bộ | |
20 | Giá cuộn cáp cột tròn | 4 | bộ | |
21 | Giá cuộn cáp cột chữ A | 1 | bộ | |
22 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 3,6 | công/1m3 | |
23 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 4 | 1 ụ quầy | |
24 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 4 | 1cột | |
25 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 1,4 | tấn | |
AE | Từ PYN_HONG_TIEN_2 đến PYN_HONG_TIEN | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,277 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,277 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,7556 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,7556 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 5,597 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 5.597 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 1 | bộ măng sông | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 17 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo độ cao | 17 | cái | |
13 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 82 | bộ | |
14 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 37 | bộ | |
15 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 86 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 33 | bộ | |
17 | Giá cuộn cáp cột tròn | 4 | bộ | |
18 | Giá cuộn cáp cột chữ A | 1 | bộ | |
19 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm | 0,35 | 100m | |
20 | Đai inox giữ ống | 35 | cái | |
21 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 5,4 | công/1m3 | |
22 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 6 | 1 ụ quầy | |
23 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 6 | 1cột | |
24 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 2,1 | tấn | |
AF | Từ PYN_HONG_TIEN đến PYN_AN_THAI | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,265 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,265 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,6353 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,6353 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 4,706 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 4.706 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 1 | bộ măng sông | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 15 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo độ cao | 23 | cái | |
13 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 16 | bộ | |
14 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 96 | bộ | |
15 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 70 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 42 | bộ | |
17 | Giá cuộn cáp cột tròn | 2 | bộ | |
18 | Giá cuộn cáp cột chữ A | 1 | bộ | |
19 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 3,6 | công/1m3 | |
20 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 4 | 1 ụ quầy | |
21 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 4 | 1cột | |
22 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 1,4 | tấn | |
AG | Từ PYN-PHO_YEN đến SCG_PHO_CO | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,34 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,34 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,8207 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,8207 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 5,897 | 1km cáp | |
8 | Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi | 0,182 | 1km cáp | |
9 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 6.079 | m | |
10 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
11 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 1 | bộ măng sông | |
12 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 18 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp ngầm | 2 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo độ cao | 17 | cái | |
15 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 123 | bộ | |
16 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 26 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 115 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 34 | bộ | |
19 | Giá cuộn cáp cột tròn | 4 | bộ | |
20 | Giá cuộn cáp cột chữ A | 1 | bộ | |
21 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 0,9 | công/1m3 | |
22 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 1 | 1 ụ quầy | |
23 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 1 | 1cột | |
24 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 0,35 | tấn | |
AH | Từ SCG_TAN_QUANG đến SCG_PHO_CO | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,31 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,31 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 0,7283 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,7283 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 5,395 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 5.395 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 1 | bộ măng sông | |
11 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 16 | cái | |
12 | Lắp đặt biển báo độ cao | 21 | cái | |
13 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 122 | bộ | |
14 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 12 | bộ | |
15 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 100 | bộ | |
16 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 34 | bộ | |
17 | Giá cuộn cáp cột tròn | 5 | bộ | |
18 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II | 0,9 | công/1m3 | |
19 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn | 1 | 1 ụ quầy | |
20 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công | 1 | 1cột | |
21 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km | 0,35 | tấn | |
AI | Từ SCG_TAN_QUANG đến PYN_AN_THAI | |||
1 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) | 0,713 | tấn | |
2 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 0,713 | tấn | |
3 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | 1,8584 | tấn | |
4 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m | 1,8584 | tấn | |
5 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 1 | tấn | |
6 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m | 1 | tấn | |
7 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi | 13,766 | 1km cáp | |
8 | Cáp quang ADSS 24FO KV 100 | 13.766 | m | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO | 2 | 1 bộ ODF | |
10 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO | 3 | bộ măng sông | |
11 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm | 0,35 | 100m | |
12 | Đai inox giữ ống | 35 | cái | |
13 | Lắp đặt biển báo cáp treo | 40 | cái | |
14 | Lắp đặt biển báo độ cao | 57 | cái | |
15 | Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) | 155 | bộ | |
16 | Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) | 148 | bộ | |
17 | Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m | 212 | bộ | |
18 | Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m | 91 | bộ | |
19 | Giá cuộn cáp cột tròn | 9 | bộ | |
20 | Giá cuộn cáp cột chữ A | 1 | bộ | |
AJ | Chi phí xin phép đào đường, đào hè để đặt ống, trồng mới cột điện | |||
1 | Liên hệ xin phép UBND thành phố Thái Nguyên để đào đường, hè đặt ống, trồng cột mới | 1 | gói thầu | |
2 | Liên hệ xin phép UBND thị xã Phổ Yên để đào đường, hè đặt ống, trồng cột mới | 1 | gói thầu | |
3 | Liên hệ xin phép UBND thành phố Sông Công để đào đường, hè đặt ống, trồng cột mới | 1 | gói thầu | |
4 | Liên hệ xin phép UBND huyện Đồng Hỷ để đào đường, hè đặt ống, trồng cột mới | 1 | gói thầu | |
AK | CHI PHÍ KHÁC | |||
1 | Chi phí một số công việc thuộc hạng mục chung không xác định khối lượng từ thiết kế | 1 | gói thầu | |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm để ở và điều hành thi công tại hiện trường | 1 | gói thầu | |
3 | Chi phí liên hệ điện lực các địa phương để thỏa thuận thuê cột điện treo cáp thông tin | 1 | gói thầu |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi