Gói thầu: Thi công xây dựng cáp quang mạng Metro tỉnh Thái Nguyên năm 2019

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200129960-02
Thời điểm đóng mở thầu 16/03/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN HẠ TẦNG 1, CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE
Tên gói thầu Thi công xây dựng cáp quang mạng Metro tỉnh Thái Nguyên năm 2019
Số hiệu KHLCNT 20200123535
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn tái đầu tư và vốn vay của Tổng công ty viễn thông MobiFone
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-03-06 08:50:00 đến ngày 2020-03-16 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,839,027,334 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Từ TN_TNN_HOANG_VAN_THU_2 ĐẾN TN_TNN_TRUNG_VUONG
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,032 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,032 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,2205 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,2205 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=96 sợi khoảng vượt 100m 0,124 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=96 sợi 1,122 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 96FO KV100 1.246 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 96FO 2 1 bộ ODF
11 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 2 bộ
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 1 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 26 cái
14 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 96FO KV 100 2 bộ
15 Giá cuộn cáp cột tròn 1 bộ
B Từ TNN_TRUNG_VUONG đến TNN_HOANG_VAN_THU_2
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,034 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,034 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,2335 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,2335 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=96 sợi khoảng vượt 100m 0,104 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=96 sợi 1,215 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 96FO KV100 1.319 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 96FO 2 1 bộ ODF
11 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 2 bộ
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 1 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 28 cái
14 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 96FO KV 100 2 bộ
15 Giá cuộn cáp cột tròn 1 bộ
C Từ TNN_HOANG_VAN_THU_2 đến TNN_TRUNG_VUONG
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,032 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,032 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,2205 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,2205 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=96 sợi khoảng vượt 100m 0,124 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=96 sợi 1,122 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 96FO KV100 1.246 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 96FO 2 1 bộ ODF
11 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 2 cái
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 1 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 26 cái
14 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 96FO KV 100m 2 bộ
15 Giá cuộn cáp cột tròn 1 bộ
D Từ TNN_TRUNG_VUONG đến TNN_HOANG_VAN_THU_2
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,034 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,034 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,2335 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,2335 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=96 sợi khoảng vượt 100m 0,104 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=96 sợi 1,215 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 96FO KV100 1.319 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 96FO 2 1 bộ ODF
11 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 2 bộ
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 1 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 28 cái
14 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 96FO KV 100 2 bộ
15 Giá cuộn cáp cột tròn 1 bộ
E Từ TNN_HOANG_VAN_THU_2 đến TNN_TAN_THINH
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,169 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,169 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,7299 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,7299 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=48 sợi 1,631 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=48 sợi 3,171 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 48FO KV 100 4.802 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 48FO 2 1 bộ ODF
11 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=48FO 1 bộ măng sông
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 5 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 59 cái
14 Lắp đặt biển báo độ cao 8 cái
15 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 38 bộ
16 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 9 bộ
17 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 100m 30 bộ
18 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 100m 17 bộ
19 Giá cuộn cáp cột tròn 3 bộ
F Từ TNN_TAN_THINH đến TNN_TRUNG_VUONG
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,215 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,215 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,8445 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,8445 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=48 sợi 2,568 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=48 sợi 2,988 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 48FO KV 100 2.568 m
10 Cáp phi kim loại 48FO 2.988 m
11 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 48FO 2 1 bộ ODF
12 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=48FO 1 bộ măng sông
13 Lắp đặt biển báo cáp treo 8 cái
14 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 55 cái
15 Lắp đặt biển báo độ cao 9 cái
16 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 62 bộ
17 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 9 bộ
18 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 100m 54 bộ
19 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 100m 17 bộ
20 Giá cuộn cáp cột tròn 1 bộ
G Từ SCG_PHO_CO đến PYN_PHO_YEN
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,324 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,324 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,8846 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,8846 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=48 sợi 5,82 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 48FO KV 100 5.820 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF 48FO 2 1 bộ ODF
10 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=48FO 1 bộ măng sông
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 18 cái
12 Lắp đặt biển báo độ cao 12 cái
13 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 128 bộ
14 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 18 bộ
15 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 100m 115 bộ
16 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 100m 31 bộ
17 Gá cuộn cáp cột tròn 2 bộ
H Từ PYN_PHO_YEN đến PYN_AN_THAI
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,299 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,299 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,737 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,737 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=48 sợi 5,314 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=48 sợi 0,145 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 48FO KV 100 3.984 m
10 Cáp quang ADSS 48FO KV 200 1.475 m
11 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=48FO 2 1 bộ ODF
12 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=48FO 1 bộ măng sông
13 Lắp đặt biển báo cáp treo 16 cái
14 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 2 cái
15 Lắp đặt biển báo độ cao 18 cái
16 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 92 bộ
17 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 36 bộ
18 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 100m 73 bộ
19 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 200m 15 bộ
20 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 100m 32 bộ
21 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 200m 8 bộ
22 Giá cuộn cáp cột tròn 6 bộ
23 Giá cuộn cáp cột chữ A 1 bộ
24 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 2,7 công/1m3
25 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 3 1 ụ quầy
26 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 3 1cột
27 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 1,05 tấn
I Từ PYN_AN_THAI đến TNN_TRUNG_VUONG
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 1,41 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 1,41 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 3,9818 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 3,9818 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=48 sợi 28,546 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=48 sợi 0,949 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 48FO KV 100 29.495 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=48FO 2 1 bộ ODF
11 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=48FO 7 bộ măng sông
12 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm 1 100m
13 Đai inox giữ ống 100 cái
14 Lắp đặt biển báo cáp treo 83 cái
15 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 15 cái
16 Lắp đặt biển báo độ cao 63 cái
17 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 439 bộ
18 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 177 bộ
19 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 48FO KV 100m 465 bộ
20 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 48FO KV 100m 151 bộ
21 Giá cuộn cáp cột tròn 16 bộ
22 Giá cuộn cáp cột chữ A 1 bộ
23 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 0,9 công/1m3
24 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 1 1 ụ quầy
25 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 1 1cột
26 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 0,35 tấn
J Từ DHY_NUI_VOI đến DHY_DONG_BAM_2
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,222 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,222 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,5358 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,5358 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 3,969 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV100 3.969 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Lắp đặt biển báo cáp treo 12 cái
11 Lắp đặt biển báo độ cao 7 cái
12 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 89 cái
13 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 12 cái
14 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 80 cái
15 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 21 bộ
16 Giá cuộn cáp cột tròn 1 bộ
17 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 0,9 công/1m3
18 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 1 1 ụ quầy
19 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 1 1cột
20 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 0,35 tấn
K Từ TNN_TAN_LONG đến DHY_NUI_VOI
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,227 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,227 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,6962 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,6962 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 5,157 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 2.494 m
9 Cáp quang ADSS 24FO KV 200 2.663 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 1 bộ măng sông
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 15 cái
13 Lắp đặt biển báo độ cao 8 cái
14 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 68 bộ
15 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 33 bộ
16 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 44 bộ
17 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 200m 28 bộ
18 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 16 bộ
19 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 200m 13 bộ
20 Giá cuộn cáp cột tròn 2 bộ
21 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 3,6 công/1m3
22 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 4 1 ụ quầy
23 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 4 1cột
24 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 1,4 tấn
L Từ TNN_QUYET_THANG đến TNN_KTX_DH_THAI_NGUYEN
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,158 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,158 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,3835 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,3835 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 2,841 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV100 2.841 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm 0,3 100m
11 Đai inox giữ ống 30 cái
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 9 cái
13 Lắp đặt biển báo độ cao 10 cái
14 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 46 bộ
15 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 23 bộ
16 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 46 bộ
17 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 23 bộ
18 Giá cuộn cáp cột tròn 1 bộ
M Từ TNN_KTX_DH_THAI_NGUYEN đến TNN_LUONG_NGOC_QUYEN
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,156 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,156 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,3661 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,3661 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 2,5 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 0,212 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV100 2.712 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 8 cái
12 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 3 cái
13 Lắp đặt biển báo độ cao 12 cái
14 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 57 bộ
15 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 8 bộ
16 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 41 bộ
17 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 24 bộ
18 Giá cuộn cáp cột tròn 2 bộ
19 Giá cuộn cáp cột chữ A 1 bộ
N Từ TNN_LUONG_NGOC_QUYEN đến TNN_TRUNG_VUONG
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,063 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,063 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,4635 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,4635 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 0,188 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 3,245 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV100 3.433 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 1 cái
12 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 55 cái
13 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 3 bộ
14 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 1 bộ
15 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 2 bộ
16 Gá cuộn cáp cột tròn 1 bộ
O Từ TNN_HOANG_VAN_THU_2 đến TNN_VIET_BAC_2
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,065 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,065 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,3719 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,3719 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 0,317 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 2,438 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV100 2.755 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 1 cái
12 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 47 cái
13 Lắp đặt biển báo độ cao 1 cái
14 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 3 bộ
15 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 4 bộ
16 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 3 bộ
17 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 4 bộ
18 Gá cuộn cáp cột tròn 2 bộ
P Từ TNN_VIET_BAC_2 đến TNN_QUANG_TRUNG_2
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,07 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,07 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,2811 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,2811 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 0,568 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 1,514 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV100 2.082 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 2 cái
12 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 38 cái
13 Lắp đặt biển báo độ cao 4 cái
14 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 8 bộ
15 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 4 bộ
16 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 7 bộ
17 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 5 bộ
18 Gá cuộn cáp cột tròn 2 bộ
Q Từ TNN_QUANG_TRUNG_2 đến TNN_TAN_THINH
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,12 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,12 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,261 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,261 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 1,933 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 1.933 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Lắp đặt biển báo cáp treo 6 cái
11 Lắp đặt biển báo độ cao 10 cái
12 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 42 bộ
13 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 9 bộ
14 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 33 bộ
15 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 18 bộ
16 Gá cuộn cáp cột tròn 2 bộ
R Từ TNN_TAN_THINH đến TNN_THUONG_MAI
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,24 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,24 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại Theo bản vẽ 0,4628 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển &lt;&#x3D; 100m Theo bản vẽ 0,4628 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp &lt;&#x3D;24 sợi Theo bản vẽ 3,428 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 Theo bản vẽ 3.428 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm 0,3 100m
11 Đai inox giữ ống 30 cái
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 10 cái
13 Lắp đặt biển báo độ cao 18 cái
14 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 40 bộ
15 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 65 bộ
16 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 77 bộ
17 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 28 bộ
18 Gá cuộn cáp cột tròn 2 bộ
S Từ TNN_THUONG_MAI đến TNN_MINH_CAU
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,148 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,148 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,4371 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,4371 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 1,213 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 2,025 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 3.238 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 6 cái
12 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 15 cái
13 Lắp đặt biển báo độ cao 10 cái
14 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 40 bộ
15 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 17 bộ
16 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 41 bộ
17 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 16 bộ
18 Giá cuộn cáp cột tròn 1 bộ
19 Giá cuộn cáp cột chứ A 2 bộ
T Từ TNN_MINH_CAU đến TNN_TRUNG_VUONG
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,044 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,044 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,3102 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,3102 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 0,125 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 2,173 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV100 2.298 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 1 cái
12 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 38 cái
13 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 1 bộ
14 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 1 bộ
15 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 2 bộ
16 Giá cuộn cáp cột tròn 1 bộ
U Từ TNN_HOANG_VAN_THU_2 đến TNN_DHCN_THAI_NGUYEN
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,34 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,34 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 1,2238 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 1,2238 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 6,074 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 2,991 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 9.065 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 2 bộ măng sông
12 Lắp đặt biển báo cáp treo Theo bản vẽ 16 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 48 cái
14 Lắp đặt biển báo độ cao 19 cái
15 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 114 bộ
16 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 11 bộ
17 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 91 bộ
18 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 34 bộ
19 Giá cuộn cáp cột tròn 7 bộ
V Từ TNN_DHCN_THAI_NGUYEN đến TNN_TAN_THANH
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,381 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,381 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 1,1008 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 1,1008 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 8,154 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 8.154 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 2 bộ măng sông
11 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm 0,5 100m
12 Đai inox giữ ống 50 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp treo 24 cái
14 Lắp đặt biển báo độ cao 24 cái
15 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 153 bộ
16 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 11 bộ
17 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 116 bộ
18 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 48 bộ
19 Giá cuộn cáp cột tròn 5 bộ
20 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 4,5 công/1m3
21 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 5 1 ụ quầy
22 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 5 1cột
23 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 1,75 tấn
W Từ TNN_TAN_THANH đến TNN_TRUNG_THANH
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,271 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,271 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,6847 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,6847 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 5,072 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 5.072 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 1 bộ măng sông
11 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm 0,5 100m
12 Đai inox giữ ống 50 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp treo 14 cái
14 Lắp đặt biển báo độ cao 15 cái
15 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 92 bộ
16 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 27 bộ
17 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 86 bộ
18 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 33 bộ
19 Giá cuộn cáp cột tròn 4 bộ
20 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 5,4 công/1m3
21 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 6 1 ụ quầy
22 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 6 1cột
23 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 2,1 tấn
X Từ TNN_TRUNG_THANH đến TNN_GA_LUU_XA
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,344 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,344 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,8274 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,8274 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 6,129 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 6.129 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 1 bộ măng sông
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 19 cái
12 Lắp đặt biển báo độ cao 16 cái
13 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 126 bộ
14 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 26 bộ
15 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 113 bộ
16 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 39 bộ
17 Giá cuộn cáp cột tròn 5 bộ
18 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 1,8 công/1m3
19 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 2 1 ụ quầy
20 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 2 1cột
21 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 0,7 tấn
Y Từ TNN_GA_LUU_XA đến TNN_TRUNG_VUONG
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,332 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,332 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 1,3897 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 1,3897 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 3,408 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 6,886 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV100m 7.244 m
10 Cáp quang PKL 24FO 3.050 m
11 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
12 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 2 bộ măng sông
13 Lắp đặt biển báo cáp treo 10 cái
14 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 131 cái
15 Lắp đặt biển báo độ cao 14 cái
16 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 77 bộ
17 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 10 bộ
18 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 66 bộ
19 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 21 bộ
20 Giá cuộn cáp cột tròn 3 bộ
Z Từ PYN_AN_THAI đến PBH_DIEM_THUY
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,494 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,494 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 1,2517 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 1,2517 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 9,272 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 9.272 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 2 bộ măng sông
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 27 cái
12 Lắp đặt biển báo độ cao 28 cái
13 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 20 bộ
14 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 197 bộ
15 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 157 bộ
16 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 60 bộ
17 Giá cuộn cáp cột tròn 3 bộ
18 Giá cuộn cáp cột chữ A 2 bộ
19 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 14,4 công/1m3
20 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 16 1 ụ quầy
21 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 16 1cột
22 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 5,6 tấn
AA Từ TNN_CAM_GIA đến TNN_TRUNG_VUONG
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,271 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,271 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,7506 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,7506 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 4,957 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 0,603 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 5.560 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 1 bộ măng sông
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 15 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 9 cái
14 Lắp đặt biển báo độ cao 13 cái
15 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 98 bộ
16 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 17 bộ
17 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 83 bộ
18 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 32 bộ
19 Giá cuộn cáp cột tròn 4 bộ
AB Từ PYN_PHO_YEN đến PYN_NGA_BA_HANG
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,14 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,14 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,2724 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,2724 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 2,018 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 2.018 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Lắp đặt biển báo cáp treo 7 cái
11 Lắp đặt biển báo độ cao 11 cái
12 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 45 bộ
13 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 15 bộ
14 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 42 bộ
15 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 18 bộ
16 Giá cuộn cáp cột tròn 2 bộ
17 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 5,4 công/1m3
18 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 6 1 ụ quầy
19 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 6 1cột
20 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 2,1 tấn
AC Từ PYN_NGA_BA_HANG đến PYN_KCN_SAM_SUNG_7
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,273 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,273 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,7405 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,7405 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 4,592 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 0,893 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 5.485 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 1 bộ măng sông
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 14 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 4 cái
14 Lắp đặt biển báo độ cao 21 cái
15 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 80 bộ
16 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 33 bộ
17 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 83 bộ
18 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 30 bộ
19 Giá cuộn cáp cột tròn 6 bộ
20 Giá cuộn cáp cột chữ A 2 bộ
21 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 4,5 công/1m3
22 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 5 1 ụ quầy
23 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 5 1cột
24 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 1,75 tấn
AD Từ PYN_KCN_SAM_SUNG_2 đến PYN_HONG_TIEN_2
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,374 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,374 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,9204 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,9204 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 6,818 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 2.937 m
9 Cáp quang ADSS 24FO KV 200 3.881 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 1 bộ măng sông
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 19 cái
13 Lắp đặt biển báo độ cao 34 cái
14 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 91 bộ
15 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 67 bộ
16 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 54 bộ
17 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 200m 60 bộ
18 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 20 bộ
19 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 200m 24 bộ
20 Giá cuộn cáp cột tròn 4 bộ
21 Giá cuộn cáp cột chữ A 1 bộ
22 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 3,6 công/1m3
23 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 4 1 ụ quầy
24 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 4 1cột
25 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 1,4 tấn
AE Từ PYN_HONG_TIEN_2 đến PYN_HONG_TIEN
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,277 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,277 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,7556 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,7556 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 5,597 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 5.597 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 1 bộ măng sông
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 17 cái
12 Lắp đặt biển báo độ cao 17 cái
13 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 82 bộ
14 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 37 bộ
15 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 86 bộ
16 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 33 bộ
17 Giá cuộn cáp cột tròn 4 bộ
18 Giá cuộn cáp cột chữ A 1 bộ
19 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm 0,35 100m
20 Đai inox giữ ống 35 cái
21 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 5,4 công/1m3
22 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 6 1 ụ quầy
23 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 6 1cột
24 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 2,1 tấn
AF Từ PYN_HONG_TIEN đến PYN_AN_THAI
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,265 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,265 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,6353 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,6353 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 4,706 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 4.706 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 1 bộ măng sông
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 15 cái
12 Lắp đặt biển báo độ cao 23 cái
13 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 16 bộ
14 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 96 bộ
15 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 70 bộ
16 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 42 bộ
17 Giá cuộn cáp cột tròn 2 bộ
18 Giá cuộn cáp cột chữ A 1 bộ
19 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 3,6 công/1m3
20 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 4 1 ụ quầy
21 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 4 1cột
22 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 1,4 tấn
AG Từ PYN-PHO_YEN đến SCG_PHO_CO
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,34 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,34 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,8207 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,8207 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 5,897 1km cáp
8 Ra, kéo, cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <=24 sợi 0,182 1km cáp
9 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 6.079 m
10 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
11 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 1 bộ măng sông
12 Lắp đặt biển báo cáp treo 18 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp ngầm 2 cái
14 Lắp đặt biển báo độ cao 17 cái
15 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 123 bộ
16 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 26 bộ
17 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 115 bộ
18 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 34 bộ
19 Giá cuộn cáp cột tròn 4 bộ
20 Giá cuộn cáp cột chữ A 1 bộ
21 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 0,9 công/1m3
22 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 1 1 ụ quầy
23 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 1 1cột
24 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 0,35 tấn
AH Từ SCG_TAN_QUANG đến SCG_PHO_CO
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,31 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,31 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 0,7283 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,7283 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 5,395 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 5.395 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 1 bộ măng sông
11 Lắp đặt biển báo cáp treo 16 cái
12 Lắp đặt biển báo độ cao 21 cái
13 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 122 bộ
14 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 12 bộ
15 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 100 bộ
16 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 34 bộ
17 Giá cuộn cáp cột tròn 5 bộ
18 Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng <= 3m, sâu <=2m, cấp đất II 0,9 công/1m3
19 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột đơn 1 1 ụ quầy
20 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7m đến 8m, cột không trang bị thu lôi, lắp dựng bằng thủ công 1 1cột
21 Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng ô tô kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km 0,35 tấn
AI Từ SCG_TAN_QUANG đến PYN_AN_THAI
1 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại (số cấu kiện nhân với trọng lượng trung bình là 1kg) 0,713 tấn
2 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 0,713 tấn
3 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại 1,8584 tấn
4 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 100m 1,8584 tấn
5 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công 1 tấn
6 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 100m 1 tấn
7 Ra, kéo, căng hãm cáp quang, loại cáp <=24 sợi 13,766 1km cáp
8 Cáp quang ADSS 24FO KV 100 13.766 m
9 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang ODF <=24FO 2 1 bộ ODF
10 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang MS <=24FO 3 bộ măng sông
11 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống <= 50 mm 0,35 100m
12 Đai inox giữ ống 35 cái
13 Lắp đặt biển báo cáp treo 40 cái
14 Lắp đặt biển báo độ cao 57 cái
15 Lắp đặt gông tròn (Đế ốp D12 + Phụ kện) 155 bộ
16 Lắp đặt gông chữ A (Đế ốp D12+phụ kiện) 148 bộ
17 Lắp đặt bộ treo cáp ADSS 24FO KV 100m 212 bộ
18 Lắp đặt bộ néo cáp ADSS 24FO KV 100m 91 bộ
19 Giá cuộn cáp cột tròn 9 bộ
20 Giá cuộn cáp cột chữ A 1 bộ
AJ Chi phí xin phép đào đường, đào hè để đặt ống, trồng mới cột điện
1 Liên hệ xin phép UBND thành phố Thái Nguyên để đào đường, hè đặt ống, trồng cột mới 1 gói thầu
2 Liên hệ xin phép UBND thị xã Phổ Yên để đào đường, hè đặt ống, trồng cột mới 1 gói thầu
3 Liên hệ xin phép UBND thành phố Sông Công để đào đường, hè đặt ống, trồng cột mới 1 gói thầu
4 Liên hệ xin phép UBND huyện Đồng Hỷ để đào đường, hè đặt ống, trồng cột mới 1 gói thầu
AK CHI PHÍ KHÁC
1 Chi phí một số công việc thuộc hạng mục chung không xác định khối lượng từ thiết kế 1 gói thầu
2 Chi phí xây dựng nhà tạm để ở và điều hành thi công tại hiện trường 1 gói thầu
3 Chi phí liên hệ điện lực các địa phương để thỏa thuận thuê cột điện treo cáp thông tin 1 gói thầu
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->