Gói thầu: Sửa chữa Trụ sở làm việc Phòng Giáo dục và Đào tạo
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200308375-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/03/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tên gói thầu | Sửa chữa Trụ sở làm việc Phòng Giáo dục và Đào tạo |
Số hiệu KHLCNT | 20200251402 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện (Tỉnh phân cấp) |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-03-11 16:23:00 đến ngày 2020-03-19 15:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,294,305,807 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 19,000,000 VNĐ ((Mười chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ XÂY DỰNG | |||
B | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LÀM VIỆC | |||
1 | Vệ sinh seno, sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,244 | M2 |
2 | Quét Basf MasterSeal 540 chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,244 | M2 |
3 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, cột, trụ ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,18 | M2 |
4 | Chà sạch lớp sơn cũ trên tường, cột, trụ ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 239,433 | M2 |
5 | Chà sạch lớp sơn cũ trên tường, cột, trụ trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 370,768 | M2 |
6 | Chà sạch lớp sơn cũ trên tường, cột, trụ trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,388 | M2 |
7 | Chà sạch lớp sơn cũ trên xà, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,604 | M2 |
8 | Chà sạch lớp sơn cũ trên xà, dầm, trần trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105,314 | M2 |
9 | Chà sạch lớp sơn cũ trên bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,196 | M2 |
10 | Bả bằng ma tít vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 293,613 | M2 |
11 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước 1 nước lót, 1 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 388,413 | M2 |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn nước 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 484,47 | M2 |
13 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan cầm tay, kết cấu BT có cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | M3 |
14 | Tháo dỡ ống PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,304 | 100M |
15 | Vệ sinh lớp sơn cũ trên kim loại - luôn khung bông + vệ sinh kính cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 157,4 | M2 |
16 | Sơn cửa pa nô bằng sơn tổng hợp 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,72 | M2 |
17 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,32 | M2 |
18 | Sơn cửa kính bằng sơn tổng hợp 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 87,36 | M2 |
19 | Ổ khóa cửa đi (luôn công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
20 | Mài lại đá mài cũ, đánh sáp bóng mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,035 | M2 |
21 | Đục mở tường làm cửa tường bê tông, chiều dày tường <=11cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8 | M2 |
22 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,92 | M2 |
23 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,72 | M2 |
24 | Cửa đi pano sắt kính (trọn bộ theo thiết kế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8 | M2 |
25 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,572 | M3 |
26 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,15 | M2 |
27 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,15 | M2 |
28 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9792 | 100M2 |
29 | Di dời đồng hồ điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
30 | Lắp đèn LED siêu mỏng chóa nhựa 2x1,2m gắn nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | Bộ |
31 | Lắp đặt quạt trần + dimmer | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
32 | Lắp ổ cắm điện loại đôi 2 chấu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Cái |
33 | Lắp đặt máy điều hòa 2 cục 1,0HP, loại máy treo tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Máy |
34 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8 | 100M |
35 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn, đường kính ống 6,4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8 | 100M |
36 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn, đường kính ống 9,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8 | 100M |
37 | Ống bảo ôn + cách nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | M |
38 | Giá đỡ máy lạnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
39 | Lắp đặt MCB 2P 16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
40 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | Mét |
41 | Lắp đặt nẹp nhựa 10x15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | Mét |
C | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA CỔNG - HÀNG RÀO | |||
1 | Phá dỡ hàng rào song sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,757 | M2 |
2 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <= 11 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2057 | M3 |
3 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,71 | M2 |
4 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,691 | M2 |
5 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên xà, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | M2 |
6 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0952 | M3 |
7 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,87 | 100M2 |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,002 | Tấn |
9 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0021 | Tấn |
10 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0052 | Tấn |
11 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1904 | M3 |
12 | Xây tường gạch ống 8x8x18 câu gạch thẻ 4x8x18, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8415 | M3 |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,05 | M2 |
14 | Ốp đá hoa cương, tiết diện đá <=0,25m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,68 | M2 |
15 | Chữ bảng tên khắc âm trên nền đá hoa cương + sơn nhũ vàng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,375 | M2 |
16 | Bả bằng ma tít vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,05 | M2 |
17 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,71 | M2 |
18 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,76 | M2 |
19 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,691 | M2 |
20 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 138,757 | M2 |
21 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên xà, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,142 | M2 |
22 | Bả bằng ma tít vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 128,982 | M2 |
23 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,917 | M2 |
24 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144,899 | M2 |
D | HẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ KHO, PHÒNG LÀM VIỆC | |||
1 | Đào móng băng Rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,6644 | M3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0614 | 100M3 |
3 | Nilong lót (luôn công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,57 | M2 |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,7208 | M3 |
5 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0831 | 100M2 |
6 | Sản xuất lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3212 | 100M2 |
7 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1712 | Tấn |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3019 | Tấn |
9 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5475 | Tấn |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7085 | 100M3 |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6265 | M3 |
12 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,358 | 100M2 |
13 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0582 | Tấn |
14 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0974 | Tấn |
15 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0394 | Tấn |
16 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1416 | Tấn |
17 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0949 | Tấn |
18 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2193 | Tấn |
19 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 16m, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,7855 | M3 |
20 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9076 | 100M2 |
21 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1674 | Tấn |
22 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7979 | Tấn |
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,1312 | M3 |
24 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7624 | 100M2 |
25 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1574 | Tấn |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3073 | Tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4298 | Tấn |
28 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9735 | M3 |
29 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bằng thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống Sàn mái cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4721 | 100M2 |
30 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0402 | Tấn |
31 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,364 | Tấn |
32 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2098 | Tấn |
33 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0102 | M3 |
34 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0878 | 100M2 |
35 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,016 | Tấn |
36 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0161 | Tấn |
37 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2004 | Tấn |
38 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0529 | Tấn |
39 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4732 | M3 |
40 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6458 | 100M2 |
41 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,081 | Tấn |
42 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,079 | Tấn |
43 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0038 | Tấn |
44 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1278 | Tấn |
45 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6858 | 100M2 |
46 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x18, dày<=30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2828 | M3 |
47 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ 4x8x18, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9804 | M3 |
48 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 16m, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1518 | M3 |
49 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,203 | 100M2 |
50 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,2965 | M3 |
51 | Xây tường gạch ống 8x8x18 câu gạch thẻ 4x8x19, cao <= 16m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,5486 | M3 |
52 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,17 | M2 |
53 | Cửa đi nhôm kính + khuôn bông Inox (trọn bộ theo thiết kế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,04 | M2 |
54 | Cửa đi nhôm kính (trọn bộ theo thiết kế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,6 | M2 |
55 | Cửa sổ nhôm kính + khuôn bông Inox (trọn bộ theo thiết kế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,28 | M2 |
56 | Cửa sổ khung nhôm kính (trọn bộ theo thiết kế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | M2 |
57 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,45 | M2 |
58 | Vách kính khung nhôm (nhôm hệ 700, kính dày 5li) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,65 | M2 |
59 | Vách kính khung nhôm (nhôm hệ 1000, kính cường lực dày 8li) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | M2 |
60 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1507 | 100M3 |
61 | Nilong lót (luôn công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,692 | M2 |
62 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,3172 | M3 |
63 | Lát nền, sàn bằng gạch Granit 400x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,3536 | M2 |
64 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch ceramic 300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,52 | M2 |
65 | Lát đá granít tự nhiên,, vữa mác 75 bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,0608 | M2 |
66 | Lát đá granít tự nhiên,, vữa mác 75 bậc cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,1746 | M2 |
67 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,597 | M2 |
68 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,357 | M2 |
69 | Quét Basf MasterSeal 540 chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,357 | M2 |
70 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 100x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,052 | M2 |
71 | Công tác ốp gạch ceramic 230x50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8 | M2 |
72 | Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,68 | M2 |
73 | Đắp vữa xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,7 | Mét |
74 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,7 | Mét |
75 | Lợp mái tôn sóng vuông dày 5zem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3952 | 100M2 |
76 | Tole mạ màu dày 5zem che tường + phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5 | M |
77 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1837 | Tấn |
78 | Xà gồ thép C125x50x2,5 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,6 | M |
79 | Trần thạch cao khung kim loại nổi hoàn thiện (luôn công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,295 | M2 |
80 | Trần Prima khung kim loại nổi hoàn thiện (luôn công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,52 | M2 |
81 | Lắp dựng lan can Inox (theo thiết kế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,53 | M2 |
82 | Trát tường ngoài xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 - không sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,2755 | M2 |
83 | Trát tường ngoài bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 142,8305 | M2 |
84 | Trát tường trong bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212,302 | M2 |
85 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 - ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,4619 | M2 |
86 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 -trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | M2 |
87 | Trát xà dầm, có bả lớp bám dính bằng XM trước khi trát, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,505 | M2 |
88 | Trát trần, có bả lớp bám dính bằng XM trước khi trát, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,21 | M2 |
89 | Bả bằng ma tít vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 355,1325 | M2 |
90 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,6569 | M2 |
91 | Sơn tường ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 201,2924 | M2 |
92 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 332,497 | M2 |
93 | Nẹp nhôm L30x30 (luôn công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 102 | M |
94 | Lắp đặt tủ điện Tole dày 1,5mm sơn tĩnh điện, kích thước 400x600x250 + Phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
95 | Lắp đặt tủ điện nhựa âm tường 13 way | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hộp |
96 | Lắp đặt MCCB 2P 63A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
97 | Lắp đặt MCB 2P 16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Cái |
98 | Lắp đặt MCB 1P 10A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
99 | Lắp đặt MCB 1P 6A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
100 | Lắp công tắc điện 1 chiều 16A có đèn báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
101 | Lắp công tắc điện 2 chiều 16A có đèn báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
102 | Lắp đế âm, ổ cắm ba 2 chấu, mặt lắp ổ cắm 16A/250A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
103 | Mặt nạ và khung 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Hộp |
104 | Mặt nạ và khung 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Hộp |
105 | Mặt nạ và khung 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Hộp |
106 | Lắp đặt quạt trần + dimmer | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
107 | Lắp đèn LED siêu mỏng chóa nhựa 1x1,2m gắn nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
108 | Lắp đèn LED siêu mỏng chóa nhựa 2x1,2m gắn nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
109 | Lắp đặt đèn LED Downlight âm trần 6W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
110 | Lắp đặt đèn ốp trần 32W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
111 | Cáp đồng bọc PVC đặt chìm CV - 1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 320 | Mét |
112 | Cáp đồng bọc PVC đặt chìm CV - 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 290 | Mét |
113 | Cáp đồng bọc PVC đặt chìm CV - 5,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Mét |
114 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | Mét |
115 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 230 | Mét |
116 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Mét |
117 | Lắp đặt hộp đấu dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
118 | Đầu coss ép các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
119 | Tắc kê nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Bịch |
120 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cuộn |
121 | Giá sứ đầu hồi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
122 | Ống nhựa chữ C luồn tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
123 | Cáp đồng trần M22 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Kg |
124 | Mối hàn cadweld | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Mối |
125 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn M14x2400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cọc |
126 | Hố kiểm tra tiếp đất (theo thiết kế) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
127 | Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 21mm dày 1,6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100M |
128 | Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 27mm dày 1,8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,44 | 100M |
129 | Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 34mm dày 2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,26 | 100M |
130 | Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 42mm dày 2,1mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100M |
131 | Lắp đặt ống PVC đường kính ống 60mm dày 2,8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,14 | 100M |
132 | Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 90mm dày 2,9mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,32 | 100M |
133 | Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 114mm dày 3,2mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,78 | 100M |
134 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 250mm dày 7,7mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,17 | 100M |
135 | Nối ren PVC D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
136 | Nối ren PVC D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
137 | Nối ren PVC D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
138 | Lắp đặt co PVC D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Cái |
139 | Lắp đặt co PVC D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
140 | Lắp đặt co PVC D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Cái |
141 | Lắp đặt co PVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | Cái |
142 | Lắp đặt co PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
143 | Lắp đặt co PVC D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Cái |
144 | Lắp đặt Tê PVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
145 | Lắp đặt Tê PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
146 | Lắp đặt tê PVC D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
147 | Nối PVC D34x27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
148 | Nối PVC D27x21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
149 | Nối PVC D90x60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
150 | Tê PVC D27x21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | Cái |
151 | Lắp đặt van PVC D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
152 | Lắp đặt van bi đồng D34 loại xoay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
153 | Lắp đặt chậu xí bệt + phụ kiện theo thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
154 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
155 | Lắp đặt phểu thu Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
156 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
157 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
158 | Máy bơm nước Q=7,2M3/H, H=20m, P=1HP + phụ kiện theo thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
159 | Lắp đặt Lavabo + phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
160 | Lắp đặt vòi tắm hoa sen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
161 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
162 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
163 | Nilong lót (luôn công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,56 | M2 |
164 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,256 | M3 |
165 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3356 | M3 |
166 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,027 | 100M2 |
167 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0032 | Tấn |
168 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,021 | Tấn |
169 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0005 | Tấn |
170 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1421 | M3 |
171 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | 100M2 |
172 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0167 | Tấn |
173 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,001 | Tấn |
174 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
175 | Bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,005 | M3 |
176 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày <= 45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,201 | 100M2 |
177 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | M2 |
178 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,372 | M3 |
179 | Nilong lót (luôn công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,68 | M2 |
180 | Bê tông lót đá 1x2 mác 150, rộng <=250cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,368 | M3 |
181 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0185 | M3 |
182 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,077 | 100M2 |
183 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0186 | Tấn |
184 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn , Đk 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0034 | Tấn |
185 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | Tấn |
186 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47 | Cái |
187 | Bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2 Mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8271 | M3 |
188 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày <= 45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7654 | 100M2 |
189 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,2709 | M2 |
190 | Láng mương cáp, mương rãnh dầy 1cm, vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,35 | M2 |
191 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,105 | M3 |
E | HẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ XE | |||
1 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,788 | M3 |
2 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,063 | 100M3 |
3 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,927 | M3 |
4 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0483 | 100M2 |
5 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính 06 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0069 | Tấn |
6 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính 08 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0152 | Tấn |
7 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0085 | Tấn |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0133 | Tấn |
9 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0537 | 100M3 |
10 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0095 | Tấn |
11 | Bulon d16 L=500 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,304 | M3 |
13 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0304 | 100M2 |
14 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,009 | Tấn |
15 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0211 | Tấn |
16 | Sản xuất vì kèo thép khẩu độ <=9m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1442 | Tấn |
17 | Lắp dựng vì kèo thép, khẩu độ <=18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1442 | Tấn |
18 | Thép bản dày 10li (bao gồm hao phí vật liệu theo định mức) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,7026 | Kg |
19 | Thép bản dày 6li (bao gồm hao phí vật liệu theo định mức) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4178 | Kg |
20 | Thép ống D76 dày 2,9mm (bao gồm hao phí vật liệu theo định mức) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,1656 | Kg |
21 | Thép D12 (bao gồm hao phí vật liệu theo định mức) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,5817 | Kg |
22 | Thép dày 5li | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,648 | Kg |
23 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0695 | Tấn |
24 | Xà gồ thép D42 dày 2,0li mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,49 | Kg |
25 | Sản xuất giằng mái thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0488 | Tấn |
26 | Lắp dựng giằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0488 | Tấn |
27 | Thép L40x40x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,2439 | Kg |
28 | Thép L50x50x5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0694 | Kg |
29 | Thép D12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,961 | Kg |
30 | Lợp mái tole sóng vuông mạ màu dày 4,5zem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3034 | 100M2 |
31 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1216 | M3 |
32 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,216 | M2 |
33 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,744 | M3 |
34 | Nilong lót nền (luôn công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,88 | M2 |
35 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200, xoa mặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,968 | M3 |
36 | Cắt ron nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,02 | 10m |
37 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,217 | M2 |
F | HẠNG MỤC: XÂY MỚI SÂN LÁT GẠCH | |||
1 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,2 | M3 |
2 | Lát gạch Terrazzo, vữa mác 75, kích thước gạch 400x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 164 | M2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi