Gói thầu: Sửa chữa Trụ sở làm việc Phòng Giáo dục và Đào tạo

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200308375-00
Thời điểm đóng mở thầu 19/03/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tên gói thầu Sửa chữa Trụ sở làm việc Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hiệu KHLCNT 20200251402
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện (Tỉnh phân cấp)
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-03-11 16:23:00 đến ngày 2020-03-19 15:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,294,305,807 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 19,000,000 VNĐ ((Mười chín triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ XÂY DỰNG
B HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LÀM VIỆC
1 Vệ sinh seno, sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,244 M2
2 Quét Basf MasterSeal 540 chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,244 M2
3 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, cột, trụ ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,18 M2
4 Chà sạch lớp sơn cũ trên tường, cột, trụ ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 239,433 M2
5 Chà sạch lớp sơn cũ trên tường, cột, trụ trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 370,768 M2
6 Chà sạch lớp sơn cũ trên tường, cột, trụ trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,388 M2
7 Chà sạch lớp sơn cũ trên xà, dầm, trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,604 M2
8 Chà sạch lớp sơn cũ trên xà, dầm, trần trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 105,314 M2
9 Chà sạch lớp sơn cũ trên bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 42,196 M2
10 Bả bằng ma tít vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 293,613 M2
11 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước 1 nước lót, 1 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 388,413 M2
12 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn nước 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 484,47 M2
13 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan cầm tay, kết cấu BT có cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 M3
14 Tháo dỡ ống PVC D90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,304 100M
15 Vệ sinh lớp sơn cũ trên kim loại - luôn khung bông + vệ sinh kính cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 157,4 M2
16 Sơn cửa pa nô bằng sơn tổng hợp 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,72 M2
17 Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,32 M2
18 Sơn cửa kính bằng sơn tổng hợp 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,36 M2
19 Ổ khóa cửa đi (luôn công) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Bộ
20 Mài lại đá mài cũ, đánh sáp bóng mới Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,035 M2
21 Đục mở tường làm cửa tường bê tông, chiều dày tường <=11cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,8 M2
22 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,92 M2
23 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,72 M2
24 Cửa đi pano sắt kính (trọn bộ theo thiết kế) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,8 M2
25 Xây tường bằng gạch ống 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,572 M3
26 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,15 M2
27 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,15 M2
28 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,9792 100M2
29 Di dời đồng hồ điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
30 Lắp đèn LED siêu mỏng chóa nhựa 2x1,2m gắn nổi Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 Bộ
31 Lắp đặt quạt trần + dimmer Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cái
32 Lắp ổ cắm điện loại đôi 2 chấu Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
33 Lắp đặt máy điều hòa 2 cục 1,0HP, loại máy treo tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Máy
34 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 21mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8 100M
35 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn, đường kính ống 6,4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8 100M
36 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn, đường kính ống 9,5mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8 100M
37 Ống bảo ôn + cách nhiệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 M
38 Giá đỡ máy lạnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Bộ
39 Lắp đặt MCB 2P 16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
40 Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 Mét
41 Lắp đặt nẹp nhựa 10x15 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 Mét
C HẠNG MỤC: SỬA CHỮA CỔNG - HÀNG RÀO
1 Phá dỡ hàng rào song sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,757 M2
2 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <= 11 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2057 M3
3 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, cột, trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,71 M2
4 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,691 M2
5 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên xà, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 M2
6 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0952 M3
7 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,87 100M2
8 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,002 Tấn
9 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0021 Tấn
10 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0052 Tấn
11 Xây tường bằng gạch ống 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1904 M3
12 Xây tường gạch ống 8x8x18 câu gạch thẻ 4x8x18, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8415 M3
13 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,05 M2
14 Ốp đá hoa cương, tiết diện đá <=0,25m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,68 M2
15 Chữ bảng tên khắc âm trên nền đá hoa cương + sơn nhũ vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,375 M2
16 Bả bằng ma tít vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,05 M2
17 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,71 M2
18 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,76 M2
19 Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,691 M2
20 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, cột, trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 138,757 M2
21 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên xà, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,142 M2
22 Bả bằng ma tít vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 128,982 M2
23 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,917 M2
24 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn nước 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 144,899 M2
D HẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ KHO, PHÒNG LÀM VIỆC
1 Đào móng băng Rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 86,6644 M3
2 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0614 100M3
3 Nilong lót (luôn công) Mô tả kỹ thuật theo chương V 41,57 M2
4 Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,7208 M3
5 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0831 100M2
6 Sản xuất lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3212 100M2
7 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 08mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1712 Tấn
8 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3019 Tấn
9 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5475 Tấn
10 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7085 100M3
11 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,6265 M3
12 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,358 100M2
13 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0582 Tấn
14 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0974 Tấn
15 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0394 Tấn
16 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1416 Tấn
17 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0949 Tấn
18 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2193 Tấn
19 Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 16m, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,7855 M3
20 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9076 100M2
21 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 6mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1674 Tấn
22 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7979 Tấn
23 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,1312 M3
24 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7624 100M2
25 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 6mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1574 Tấn
26 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3073 Tấn
27 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4298 Tấn
28 Bê tông sàn mái, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,9735 M3
29 SXLD, tháo dỡ ván khuôn bằng thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống Sàn mái cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4721 100M2
30 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0402 Tấn
31 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 08mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,364 Tấn
32 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2098 Tấn
33 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0102 M3
34 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cầu thang thường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0878 100M2
35 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,016 Tấn
36 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 08mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0161 Tấn
37 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2004 Tấn
38 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép 18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0529 Tấn
39 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4732 M3
40 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6458 100M2
41 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 6mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,081 Tấn
42 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 8mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,079 Tấn
43 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0038 Tấn
44 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1278 Tấn
45 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6858 100M2
46 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x18, dày<=30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2828 M3
47 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ 4x8x18, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9804 M3
48 Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 16m, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1518 M3
49 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,203 100M2
50 Xây tường bằng gạch ống 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,2965 M3
51 Xây tường gạch ống 8x8x18 câu gạch thẻ 4x8x19, cao <= 16m, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,5486 M3
52 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,17 M2
53 Cửa đi nhôm kính + khuôn bông Inox (trọn bộ theo thiết kế) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,04 M2
54 Cửa đi nhôm kính (trọn bộ theo thiết kế) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,6 M2
55 Cửa sổ nhôm kính + khuôn bông Inox (trọn bộ theo thiết kế) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,28 M2
56 Cửa sổ khung nhôm kính (trọn bộ theo thiết kế) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,25 M2
57 Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,45 M2
58 Vách kính khung nhôm (nhôm hệ 700, kính dày 5li) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,65 M2
59 Vách kính khung nhôm (nhôm hệ 1000, kính cường lực dày 8li) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,8 M2
60 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1507 100M3
61 Nilong lót (luôn công) Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,692 M2
62 Bê tông nền, đá 1x2 Mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,3172 M3
63 Lát nền, sàn bằng gạch Granit 400x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 82,3536 M2
64 Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch ceramic 300x300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,52 M2
65 Lát đá granít tự nhiên,, vữa mác 75 bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,0608 M2
66 Lát đá granít tự nhiên,, vữa mác 75 bậc cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,1746 M2
67 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,597 M2
68 Quét nước xi măng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,357 M2
69 Quét Basf MasterSeal 540 chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,357 M2
70 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 100x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,052 M2
71 Công tác ốp gạch ceramic 230x50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8 M2
72 Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 83,68 M2
73 Đắp vữa xi măng Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,7 Mét
74 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,7 Mét
75 Lợp mái tôn sóng vuông dày 5zem Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3952 100M2
76 Tole mạ màu dày 5zem che tường + phụ kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,5 M
77 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1837 Tấn
78 Xà gồ thép C125x50x2,5 mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo chương V 41,6 M
79 Trần thạch cao khung kim loại nổi hoàn thiện (luôn công) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,295 M2
80 Trần Prima khung kim loại nổi hoàn thiện (luôn công) Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,52 M2
81 Lắp dựng lan can Inox (theo thiết kế) Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,53 M2
82 Trát tường ngoài xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 - không sơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 41,2755 M2
83 Trát tường ngoài bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 142,8305 M2
84 Trát tường trong bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5 cm Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 212,302 M2
85 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 - ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,4619 M2
86 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 -trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 M2
87 Trát xà dầm, có bả lớp bám dính bằng XM trước khi trát, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 68,505 M2
88 Trát trần, có bả lớp bám dính bằng XM trước khi trát, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,21 M2
89 Bả bằng ma tít vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 355,1325 M2
90 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 178,6569 M2
91 Sơn tường ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 201,2924 M2
92 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 332,497 M2
93 Nẹp nhôm L30x30 (luôn công) Mô tả kỹ thuật theo chương V 102 M
94 Lắp đặt tủ điện Tole dày 1,5mm sơn tĩnh điện, kích thước 400x600x250 + Phụ kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
95 Lắp đặt tủ điện nhựa âm tường 13 way Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Hộp
96 Lắp đặt MCCB 2P 63A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
97 Lắp đặt MCB 2P 16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 Cái
98 Lắp đặt MCB 1P 10A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
99 Lắp đặt MCB 1P 6A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
100 Lắp công tắc điện 1 chiều 16A có đèn báo Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
101 Lắp công tắc điện 2 chiều 16A có đèn báo Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
102 Lắp đế âm, ổ cắm ba 2 chấu, mặt lắp ổ cắm 16A/250A Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
103 Mặt nạ và khung 1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Hộp
104 Mặt nạ và khung 2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 Hộp
105 Mặt nạ và khung 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Hộp
106 Lắp đặt quạt trần + dimmer Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
107 Lắp đèn LED siêu mỏng chóa nhựa 1x1,2m gắn nổi Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Bộ
108 Lắp đèn LED siêu mỏng chóa nhựa 2x1,2m gắn nổi Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Bộ
109 Lắp đặt đèn LED Downlight âm trần 6W Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
110 Lắp đặt đèn ốp trần 32W Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
111 Cáp đồng bọc PVC đặt chìm CV - 1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 320 Mét
112 Cáp đồng bọc PVC đặt chìm CV - 2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 290 Mét
113 Cáp đồng bọc PVC đặt chìm CV - 5,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Mét
114 Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 Mét
115 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 230 Mét
116 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Mét
117 Lắp đặt hộp đấu dây Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Cái
118 Đầu coss ép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
119 Tắc kê nhựa Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 Bịch
120 Băng keo điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cuộn
121 Giá sứ đầu hồi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
122 Ống nhựa chữ C luồn tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
123 Cáp đồng trần M22 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Kg
124 Mối hàn cadweld Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Mối
125 Đóng cọc chống sét đã có sẵn M14x2400 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cọc
126 Hố kiểm tra tiếp đất (theo thiết kế) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
127 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 21mm dày 1,6mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100M
128 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 27mm dày 1,8mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,44 100M
129 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 34mm dày 2,0mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,26 100M
130 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 42mm dày 2,1mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100M
131 Lắp đặt ống PVC đường kính ống 60mm dày 2,8mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,14 100M
132 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 90mm dày 2,9mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,32 100M
133 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 114mm dày 3,2mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,78 100M
134 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 250mm dày 7,7mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,17 100M
135 Nối ren PVC D21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
136 Nối ren PVC D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
137 Nối ren PVC D34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
138 Lắp đặt co PVC D21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 Cái
139 Lắp đặt co PVC D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
140 Lắp đặt co PVC D34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 Cái
141 Lắp đặt co PVC D60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 Cái
142 Lắp đặt co PVC D90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
143 Lắp đặt co PVC D114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
144 Lắp đặt Tê PVC D60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
145 Lắp đặt Tê PVC D90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
146 Lắp đặt tê PVC D114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
147 Nối PVC D34x27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
148 Nối PVC D27x21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
149 Nối PVC D90x60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
150 Tê PVC D27x21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 Cái
151 Lắp đặt van PVC D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cái
152 Lắp đặt van bi đồng D34 loại xoay Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
153 Lắp đặt chậu xí bệt + phụ kiện theo thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
154 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
155 Lắp đặt phểu thu Inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
156 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
157 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
158 Máy bơm nước Q=7,2M3/H, H=20m, P=1HP + phụ kiện theo thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
159 Lắp đặt Lavabo + phụ kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
160 Lắp đặt vòi tắm hoa sen Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
161 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
162 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
163 Nilong lót (luôn công) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,56 M2
164 Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,256 M3
165 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3356 M3
166 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,027 100M2
167 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0032 Tấn
168 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,021 Tấn
169 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0005 Tấn
170 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1421 M3
171 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,007 100M2
172 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 08mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0167 Tấn
173 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,001 Tấn
174 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
175 Bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,005 M3
176 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày <= 45mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,201 100M2
177 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5 M2
178 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,372 M3
179 Nilong lót (luôn công) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,68 M2
180 Bê tông lót đá 1x2 mác 150, rộng <=250cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,368 M3
181 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0185 M3
182 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,077 100M2
183 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 08mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0186 Tấn
184 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn , Đk 10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0034 Tấn
185 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép 06mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,054 Tấn
186 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 47 Cái
187 Bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2 Mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,8271 M3
188 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường thẳng, dày <= 45mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7654 100M2
189 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,2709 M2
190 Láng mương cáp, mương rãnh dầy 1cm, vữa mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,35 M2
191 Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,105 M3
E HẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ XE
1 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,788 M3
2 Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,063 100M3
3 Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,927 M3
4 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0483 100M2
5 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính 06 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0069 Tấn
6 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính 08 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0152 Tấn
7 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0085 Tấn
8 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0133 Tấn
9 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0537 100M3
10 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0095 Tấn
11 Bulon d16 L=500 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
12 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,304 M3
13 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0304 100M2
14 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,009 Tấn
15 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0211 Tấn
16 Sản xuất vì kèo thép khẩu độ <=9m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1442 Tấn
17 Lắp dựng vì kèo thép, khẩu độ <=18m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1442 Tấn
18 Thép bản dày 10li (bao gồm hao phí vật liệu theo định mức) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,7026 Kg
19 Thép bản dày 6li (bao gồm hao phí vật liệu theo định mức) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,4178 Kg
20 Thép ống D76 dày 2,9mm (bao gồm hao phí vật liệu theo định mức) Mô tả kỹ thuật theo chương V 125,1656 Kg
21 Thép D12 (bao gồm hao phí vật liệu theo định mức) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,5817 Kg
22 Thép dày 5li Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,648 Kg
23 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0695 Tấn
24 Xà gồ thép D42 dày 2,0li mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo chương V 69,49 Kg
25 Sản xuất giằng mái thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0488 Tấn
26 Lắp dựng giằng thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0488 Tấn
27 Thép L40x40x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,2439 Kg
28 Thép L50x50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,0694 Kg
29 Thép D12 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,961 Kg
30 Lợp mái tole sóng vuông mạ màu dày 4,5zem Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3034 100M2
31 Xây tường bằng gạch ống 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1216 M3
32 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,216 M2
33 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,744 M3
34 Nilong lót nền (luôn công) Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,88 M2
35 Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200, xoa mặt Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,968 M3
36 Cắt ron nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,02 10m
37 Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,217 M2
F HẠNG MỤC: XÂY MỚI SÂN LÁT GẠCH
1 Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,2 M3
2 Lát gạch Terrazzo, vữa mác 75, kích thước gạch 400x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 164 M2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->