Gói thầu: Gói 15: Cung cấp, xây dựng và lắp đặt vật tư thiết bị cáp ngầm
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200100587-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/05/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Tổng Công Ty Điện Lực Miền Nam TNHH |
Tên gói thầu | Gói 15: Cung cấp, xây dựng và lắp đặt vật tư thiết bị cáp ngầm |
Số hiệu KHLCNT | 20191264442 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay theo HĐ số 46402.18.101.3204306.TD |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-04-22 13:53:00 đến ngày 2020-05-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 215,270,576,644 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 4,400,000,000 VNĐ ((Bốn tỷ bốn trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
B | Cáp ngầm 110kV- XLPE 1600mm2 (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH). | |||
1 | Cáp ngầm 110kV 1x1600mm2, cách điện XLPE, vỏ nhôm gân, không sợi quang, đặt trong môi trường thường xuyên ngập nước | Xem tập 2.1 E-HSMT | 10.528 | m |
2 | Cáp ngầm 110kV 1x1600mm2, cách điện XLPE, vỏ nhôm gân, có sợi quang, đặt trong môi trường thường xuyên ngập nước | Xem tập 2.1 E-HSMT | 5.264 | m |
3 | Đầu cáp 110kV đặt ngoài trời (loại 1 pha) 1x1600mm2 | Xem tập 2.1 E-HSMT | 12 | bộ |
4 | Hộp nối cáp 110kV (loại 1 pha) 1x1600mm2 - loại cáp không có sợi quang, đặt trong môi trường thường xuyên ngập nước | Xem tập 2.1 E-HSMT | 20 | bộ |
5 | Hộp nối cáp 110kV (loại 1 pha) 1x1600mm2 - loại cáp có sợi quang, đặt trong môi trường thường xuyên ngập nước | Xem tập 2.1 E-HSMT | 10 | bộ |
6 | Hộp nối đất vỏ cáp 3 pha loại trực tiếp | Xem tập 2.1 E-HSMT | 6 | bộ |
7 | Hộp nối đất vỏ cáp 3 pha loại đảo chéo có bộ giới hạn điện áp (SVL) | Xem tập 2.1 E-HSMT | 8 | bộ |
8 | Chống sét van 96kV - 10kA (kèm bộ đếm sét, đồng hồ đo dòng rò, giá đỡ) | Xem tập 2.1 E-HSMT | 12 | bộ |
C | Cáp quang và phụ kiện (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH) | |||
1 | Cáp quang non-metalic luồn ống 48 sợi quang đơn mode, ITU T G655 | Xem tập 2.1 E-HSMT | 2.650 | m |
D | Vật tư, thiết bị đấu nối cáp ngầm lên trụ (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH) | |||
1 | Ống gân HDPEx ϕ320/250 | Xem tập 2.1 E-HSMT | 240 | m |
2 | Ống gân HDPEx ϕ240/200 | Xem tập 2.1 E-HSMT | 240 | m |
3 | Măng xông nối ống HDPEx 260/200 và HDPE 250/220 PN12,5 | Xem tập 2.1 E-HSMT | 12 | cái |
4 | Măng xông nối ống HDPEx 320/250 và HDPE 280/240 PN12,5 | Xem tập 2.1 E-HSMT | 12 | cái |
5 | Nút bịt ống HDPEx ϕ320/250 | Xem tập 2.1 E-HSMT | 12 | cái |
6 | Collier phi từ tính cho cáp 110kV | Xem tập 2.1 E-HSMT | 176 | bộ |
7 | Kẹp chữ T (dùng cho dây ACSR 240/32 đấu dây rẽ xuống đầu cáp) | Xem tập 2.1 E-HSMT | 12 | bộ |
8 | Kẹp chữ T (dùng cho dây ACSR 240/32 đấu dây rẽ xuống LA | Xem tập 2.1 E-HSMT | 12 | bộ |
9 | Collier cho cáp đồng Cu/PVC 240mm2 (cho nối đất đầu cáp và CSV) | Xem tập 2.1 E-HSMT | 228 | bộ |
10 | Cáp đồng bọc 15/17,5kV Cu/XLPE 120mm2 tiếp địa chống sét | Xem tập 2.1 E-HSMT | 450 | m |
11 | Cáp đồng bọc 3,6/6kV Cu/PVC 240mm2 tiếp địa đầu cáp | Xem tập 2.1 E-HSMT | 450 | m |
12 | Bentonite | Xem tập 2.1 E-HSMT | 8 | m3 |
13 | Biển báo nguy hiểm và tên tuyến cáp | Xem tập 2.1 E-HSMT | 2 | bộ |
E | Vật tư, thiết bị tại hầm nối cáp và tiếp địa (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH) | |||
1 | Cáp đồng trần 240mm2 nối đất dọc tuyến | Xem tập 2.1 E-HSMT | 2.583 | m |
2 | Bộ đấu nối tiếp địa cho hộp nối cáp, giá đỡ cáp, hộp nối đất: - Cáp đồng trục 2x240mm2 - Cáp đồng bọc 240mm2 - Cáp đồng trần 240mm2 - Dây đồng bọc 450/750V CV 25mm2 - Đầu cosse đồng 25mm2, lỗ 10 - Bulong M10, l=30mm - Thanh cái đồng 600x50x10 - Giá đỡ thanh cái - Sứ cách điện - Đầu cosse đồng 240mm2, lỗ 17 - Bulong M16, l=30mm - Đầu cosse đồng 25mm2, lỗ 12 - Bulong M10, l=30mm | Xem tập 2.1 E-HSMT | 10 | bộ |
3 | Bộ tiếp địa tại hầm nối cáp (RG-2): - Cáp đồng trần 240mm2 nối đất - Cọc nối đất bằng thép mạ đồng 16-2.4m - Mối hàn cadweld | Xem tập 2.1 E-HSMT | 10 | bộ |
4 | Bộ tiếp tịa tại trụ cáp ngầm (RG-1): - Dây đồng trần 240mm2 - Cọc tiếp địa thép mạ đồng 2,4m - Thanh cái đồng 480x50x10 - Giá đỡ thanh cái - Sứ cách điện - Đầu cosse đồng 240mm2, lỗ 17 - Bulong M16, l=50mm - Mối hàn cadweld | Xem tập 2.1 E-HSMT | 2 | bộ |
F | PHẦN CỘT (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH) | |||
1 | Cung cấp lắp đặt Cột tháp 4 mạch đấu nối cáp ngầm N2142-74CN | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-CTC-18<br/>Xem tập 2.1 E-HSMT | 2 | Cột |
G | Móng cột tháp 4 mạch đấu nối cáp ngầm (bao gồm tiếp địa) – 4T129 50-80. Khối lượng tính cho 02 móng (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH) | |||
1 | Bê tông cấu kiện cấp độ bền B20 (mác 250) | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-CTM-29 <br/>Xem tập 2.1 E-HSMT | 667 | m3 |
2 | Bê tông lót móng cấp độ bền B7.5 (Mác 100) | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-CTM-29 Xem tập 2.1 E-HSMT | 53,8 | m3 |
3 | Gia công lắp đặt sắt móng ϕ <=10 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-CTM-29 Xem tập 2.1 E-HSMT | 2.406,02 | kg |
4 | Gia công lắp đặt sắt móng 10 < ϕ < 18 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-CTM-29 Xem tập 2.1 E-HSMT | 28.422,04 | kg |
5 | Gia công lắp đặt sắt móng ϕ >18 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-CTM-29 Xem tập 2.1 E-HSMT | 17.430,24 | kg |
6 | Đào đất | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-CTM-29 Xem tập 2.1 E-HSMT | 2 | lô |
7 | Đắp đất | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-CTM-29 Xem tập 2.1 E-HSMT | 2 | lô |
8 | Tiếp địa cho móng: - Thép CT3 F12, mạ kẽm - Tấm nối CT3 d4, 200x6, mạ kẽm - Bulông M16/50 kèm rông đen, đai ốc, mạ kẽm - Cọc nối đất L63x63x6, dài 18m - Tấm ốp L63x63x6, dài 100mm - Giếng khoan F90 (08 giếng, mỗi giếng sâu 18m). - Đào đất - Đắp đất | Xem tập 2.1 E-HSMT | 2 | Bộ |
9 | Hàng rào chân trụ đấu nối cáp ngầm: Khối lượng tính cho 01 bộ: - Bê tông cấu kiện cấp độ bền B20 (mác 250): 12,26 m3 - Gia công lắp đặt thép móng F 16: 753,12 kg - Thép L75x8: 398,71 kg - Thép L60x5: 1.089,77 kg - Lưới B40, khổ 1800mm, dày 3,5mm, mạ kẽm: 65,60 m - Bản lề: 03 bộ - Ổ khóa: 01 bộ | Xem tập 2.1 E-HSMT | 2 | Bộ |
10 | Tủ bảo vệ cáp ngầm: Khối lượng tính cho 01 bộ: - Bê tông đá 1x2, M250: 3,85 m3 - Bê tông đá 4x6, M100: 1,03 m3 - Gia công lắp đặt thép móng F 8: 126,40 kg - Thép góc L70x70x6: 174,18 kg - Sườn tôn dày 20x3mm: 41,64 kg - Tôn dày 1mm: 20,4 m2 - Bulông xòe F12: 42,00 con - Bản lề: 06 bộ - Ổ khóa: 02 cái - Đào đất: 01 lô - Đắp đất: 01 lô | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-TCN và xem tập 2.1 E-HSMT | 2 | Bộ |
H | CÁP NGẦM (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH) | |||
1 | Ống trơn HDPE ϕ280/240 | Xem tập 2.1 E-HSMT | 8.950,6 | m |
2 | Ống trơn HDPE ϕ250/220 | Xem tập 2.1 E-HSMT | 11.514 | m |
3 | Ống trơn HDPE ϕ75/63 | Xem tập 2.1 E-HSMT | 3.412 | m |
4 | Bentonite | Xem tập 2.1 E-HSMT | 105 | m3 |
5 | Cọc mốc báo hiệu cáp dưới lòng đường | Xem tập 2.1 E-HSMT | 224 | Bộ |
I | Hầm nối 2 mạch cáp 220kV (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH). Khối lượng tính cho 05 hầm cáp. | |||
1 | Bê tông cấu kiện B20 (M250) | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01<br/>và xem tập 2.1 E-HSMT | 327,85 | m3 |
2 | Bê tông lót B7.5 (M100) | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 66,8 | m3 |
3 | Cốt thép tròn các loại | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 48.383,5 | kg |
4 | Thép hình | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 2.486,5 | kg |
5 | Đất đào | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 5 | lô |
6 | Đá 4x6 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 133,55 | m3 |
7 | Cừ tràm F>80mm dài 4m, | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 12.020 | Cây |
8 | Giá đệm cáp GĐ1 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 60 | Bộ |
9 | Giá đệm nối cáp GĐ2 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 15 | Cái |
10 | Giá đỡ cáp GĐC1 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 5 | Bộ |
11 | Cát lấp hạt trung + 6% Xi Măng | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 32 | m3 |
12 | Đá dăm 0x4 dày 400mm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 69,55 | m3 |
13 | Bê tông nhựa nóng hạt trung dày 7cm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 344,5 | m2 |
14 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 5cm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 344,5 | m2 |
15 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 5cm tái lập mặt đường. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 604,5 | m2 |
16 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,0 kg/cm2. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 344,5 | m2 |
17 | Đất đắp | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 5 | lô |
J | Hầm nối 2 mạch cáp 110kV (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH). Khối lượng tính cho 05 hầm cáp | |||
1 | Bê tông cấu kiện B20 (M250) | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01<br/>và xem tập 2.1 E-HSMT | 327,85 | m3 |
2 | Bê tông lót B7.5 (M100) | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 66,8 | m3 |
3 | Cốt thép tròn các loại | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 48.383,5 | kg |
4 | Thép hình | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 2.486,5 | kg |
5 | Đất đào | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 5 | lô |
6 | Đá 4x6 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 133,55 | m3 |
7 | Cừ tràm F>80mm dài 4m, | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 12.020 | Cây |
8 | Giá đệm cáp GĐ1 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 60 | Bộ |
9 | Giá đệm nối cáp GĐ2 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 15 | Cái |
10 | Giá đỡ cáp GĐC1 | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 5 | Bộ |
11 | Cát lấp hạt trung + 6% Xi Măng | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 32 | m3 |
12 | Đá dăm 0x4 dày 400mm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 69,55 | m3 |
13 | Bê tông nhựa nóng hạt trung dày 7cm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 344,5 | m2 |
14 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 5cm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 344,5 | m2 |
15 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 5cm tái lập mặt đường. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 604,5 | m2 |
16 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5 kg/cm2 tái lập mặt đường. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 604,5 | m2 |
17 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,0 kg/cm2. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 344,5 | m2 |
18 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5 kg/cm2. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 344,5 | m2 |
19 | Đất đắp | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 5 | lô |
20 | Cát ổn định nhiệt | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-HC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 58,8 | m3 |
K | Vị trí giao chéo (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH) | |||
1 | Giao chéo tại chân trụ cáp ngầm | Xem tập 2.1 E-HSMT | 2 | Vị trí |
2 | Giao chéo với cống thoát nước | Xem tập 2.1 E-HSMT | 7 | Vị trí |
L | Mương cáp 4 mạch (2M110kV + 2M220kV)đi dưới đường (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH). Khối lượng tính cho 2.265,81 m mương cáp | |||
1 | Đất đào | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03<br/>và xem tập 2.1 E-HSMT | 1 | lô |
2 | Bê tông đá 1x2 B15( đan + gối ) | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 1.275,65 | m3 |
3 | Cốt thép tròn các loại | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 163.140 | kg |
4 | Băng báo hiệu | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 24.923,91 | m |
5 | Vải địa kỹ thuật | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 12.235,37 | m2 |
6 | Đánh dấu tuyến cáp | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 113 | Điểm |
7 | Cát ổn định nhiệt | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 10.422,73 | m3 |
8 | Cát lấp hạt trung + 6% Xi Măng | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 2.922,89 | m3 |
9 | Đá dăm 0x4 dày 400mm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 10.422,73 | m2 |
10 | Bê tông nhựa nóng hạt trung dày 7cm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 10.422,73 | m2 |
11 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 5cm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 10.422,73 | m2 |
12 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 5cm tái lập mặt đường. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 12.235,37 | m2 |
13 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5 kg/cm2 tái lập mặt đường. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 12.235,37 | m2 |
14 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,0 kg/cm2. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 10.422,73 | m2 |
15 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5 kg/cm2. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-03 và xem tập 2.1 E-HSMT | 10.422,73 | m2 |
M | Mương cáp 4 mạch (2M110kV + 2M220kV)đi dưới đất tự nhiên (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH). Khối lượng tính cho 132,00 m mương cáp | |||
1 | Đất đào | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-06<br/>và xem tập 2.1 E-HSMT | 1 | lô |
2 | Bê tông đá 1x2 B15( đan + gối ) | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-06 và xem tập 2.1 E-HSMT | 74,32 | m3 |
3 | Cốt thép tròn các loại | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-06 và xem tập 2.1 E-HSMT | 9.500 | kg |
4 | Băng báo hiệu | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-06 và xem tập 2.1 E-HSMT | 1.452 | m |
5 | Vải địa kỹ thuật | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-06 và xem tập 2.1 E-HSMT | 712,8 | m2 |
6 | Đánh dấu tuyến cáp | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-06 và xem tập 2.1 E-HSMT | 7 | Điểm |
7 | Cát ổn định nhiệt | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-06 và xem tập 2.1 E-HSMT | 607,2 | m3 |
8 | Đất đắp đầm chặt | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-06 và xem tập 2.1 E-HSMT | 1 | lô |
N | Mương cáp 2 mạch (2M110kV) (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH). Khối lượng tính cho 63,00 m mương cáp | |||
1 | Đất đào | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02<br/>và xem tập 2.1 E-HSMT | 1 | lô |
2 | Bê tông đá 1x2 B15( đan + gối ) | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 15,94 | m3 |
3 | Cốt thép tròn các loại | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 1.950 | kg |
4 | Băng báo hiệu | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 315 | m |
5 | Vải địa kỹ thuật | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 132,3 | m2 |
6 | Đánh dấu tuyến cáp | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 3 | Điểm |
7 | Cát ổn định nhiệt | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 114,91 | m3 |
8 | Cát lấp hạt trung + 6% Xi Măng | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 37,17 | m3 |
9 | Đá dăm 0x4 dày 400mm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 132,3 | m2 |
10 | Bê tông nhựa nóng hạt trung dày 7cm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 132,3 | m2 |
11 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 5cm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 132,3 | m2 |
12 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 5cm tái lập mặt đường. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 182,7 | m2 |
13 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5 kg/cm2 tái lập mặt đường. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 182,7 | m2 |
14 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,0 kg/cm2. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 132,3 | m2 |
15 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5 kg/cm2. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-02 và xem tập 2.1 E-HSMT | 132,3 | m2 |
O | Mương cáp 2 mạch (2M220kV) (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH). Khối lượng tính cho 63,00 m mương cáp | |||
1 | Đất đào | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01<br/>và xem tập 2.1 E-HSMT | 1 | lô |
2 | Bê tông đá 1x2 B15( đan + gối ) | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 19,53 | m3 |
3 | Cốt thép tròn các loại | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 2.590 | kg |
4 | Băng báo hiệu | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 315 | m |
5 | Vải địa kỹ thuật | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 157,5 | m2 |
6 | Đánh dấu tuyến cáp | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 3 | Điểm |
7 | Cát ổn định nhiệt | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 85,05 | m3 |
8 | Cát lấp hạt trung + 6% Xi Măng | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 44,1 | m3 |
9 | Đá dăm 0x4 dày 400mm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 157,5 | m2 |
10 | Bê tông nhựa nóng hạt trung dày 7cm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 157,5 | m2 |
11 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 5cm | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 157,5 | m2 |
12 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn dày 5cm tái lập mặt đường. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 207,9 | m2 |
13 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5 kg/cm2 tái lập mặt đường. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 207,9 | m2 |
14 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,0 kg/cm2. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 157,5 | m2 |
15 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5 kg/cm2. | Xem bản vẽ số 316012G-ĐD-MC-01 và xem tập 2.1 E-HSMT | 157,5 | m2 |
P | PHẦN THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH (VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG THUỘC ĐƯỜNG DÂY DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH) | |||
1 | Các hạng mục thử nghiệm (cáp ngầm, cáp quang, …) | Xem tập 2.1 E-HSMT | 1 | Lô |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 5% |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi