Gói thầu: Duy tu chăm sóc công viên cây xanh
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123123-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực quận Thủ Đức |
Tên gói thầu | Duy tu chăm sóc công viên cây xanh |
Số hiệu KHLCNT | 20191272724 |
Lĩnh vực | Phi tư vấn |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách Quận (nguồn kinh phí duy tu chăm sóc cây xanh năm 2020 cấp bổ sung về Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực quận Thủ Đức) |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 09:30:00 đến ngày 2020-01-20 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,366,092,754 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
Ghi chú |
1 | ĐỐN TỈA CÂY XANH SÂU BỆNH, MÉ NHÁNH, TỈA CÀNH CÂY TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ VÀ TRƯỜNG HỌC NĂM 2020 - QUẬN THỦ ĐỨC - Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1cây/ lần | 2.544 | |
2 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1cây/ lần | 848 | |
3 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1cây/ lần | 119 | |
4 | Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 81 | |
5 | Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 50 | |
6 | Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 30 | |
7 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây | 2.625 | |
8 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây | 898 | |
9 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây | 149 | |
10 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây xanh loại 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 37 | |
11 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây xanh loại 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 6 | |
12 | Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây | 43 | |
13 | Giải tỏa cành cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 40 | |
14 | Giải tỏa cành cây gãy, đổ, cây xanh loại 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 35 | |
15 | Giải tỏa cành cây gãy, đổ, cây xanh loại 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 10 | |
16 | Đào gốc cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 25 | |
17 | Đào gốc cây gãy, đổ, cây xanh loại 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 20 | |
18 | Đào gốc cây gãy, đổ, cây xanh loại 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 6 | |
19 | Đốn hạ cây xanh loại 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 150 | |
20 | Đốn hạ cây xanh loại 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 40 | |
21 | Đốn hạ cây xanh loại 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 10 | |
22 | Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây | 150 | |
23 | Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây | 40 | |
24 | Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây | 10 | |
25 | Đốn gốc cây xanh loại 1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 70 | |
26 | Đốn gốc cây xanh loại 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 10 | |
27 | Đốn gốc cây xanh loại 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ lần | 3 | |
28 | Trồng lại một số cây tại những vị trí phù hợp với điều kiện hiện nay(dự kiến) - Khảo sát định vị vị trí trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 vị trí | 100 | |
29 | Đào đất hố trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 m3 | 100 | |
30 | Vận chuyển đất trồng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 100 | |
31 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất D70cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây | 100 | |
32 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, bằng xe bồn 5m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 cây/ 90 ngày | 100 | |
33 | Vận chuyển đất phân hữu cơ trồng cây, kích thước 80x80x80 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 hố | 100 | |
34 | KHUÔN VIÊN SỐ 49 ĐƯỜNG BẮC ÁI - PHƯỜNG BÌNH THỌ - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 3.557,658 | |
35 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 209,274 | |
36 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 209,274 | |
37 | Xén lề cỏ nhung, lông heo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100md/ lần | 69,1168 | |
38 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 381,9251 | |
39 | Trồng dặm cỏ lông heo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 209,274 | |
40 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 41,8548 | |
41 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 41,8548 | |
42 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 41,8548 | |
43 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 1,2246 | |
44 | Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,489 | |
45 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 291,312 | |
46 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 1,26 | |
47 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 214,2 | |
48 | Chăm sóc cây kiểng trồng chậu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100 chậu/ năm | 0,46 | |
49 | Tưới nước cây kiểng trồng chậu,bằng nước giếng khoan máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100 chậu/ lần | 87,4 | |
50 | KHUÔN VIÊN SỐ 43 NGUYỄN VĂN BÁ - PHƯỜNG BÌNH THỌ - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 668,865 | |
51 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 39,345 | |
52 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 39,345 | |
53 | Xén lề cỏ nhung, lông heo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100md/ lần | 33,6338 | |
54 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 71,8046 | |
55 | Trồng dặm cỏ đậu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 4,964 | |
56 | Trồng dặm cỏ lông heo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 34,381 | |
57 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 7,869 | |
58 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 7,869 | |
59 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 7,869 | |
60 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 3,8005 | |
61 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 646,085 | |
62 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,05 | |
63 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,68 | |
64 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 124,1 | |
65 | Chăm sóc cây kiểng trồng chậu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100 chậu/ năm | 0,19 | |
66 | Tưới nước cây kiểng trồng chậu,bằng nước giếng khoan máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100 chậu/ lần | 36,1 | |
67 | KHUÔN VIÊN SỐ 01 TAGORE - PHƯỜNG BÌNH THỌ - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1.046,843 | |
68 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 61,579 | |
69 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 61,579 | |
70 | Xén lề cỏ nhung, lông heo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100md/ lần | 49,7048 | |
71 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 112,3817 | |
72 | Trồng dặm cỏ lông heo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 61,579 | |
73 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 12,3158 | |
74 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 12,3158 | |
75 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 12,3158 | |
76 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,6134 | |
77 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 104,278 | |
78 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,03 | |
79 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,5 | |
80 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 90,1 | |
81 | KHUÔN VIÊN NHÀ THIẾU NHI QUẬN - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 3.531,478 | |
82 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 207,734 | |
83 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 207,734 | |
84 | Xén lề cỏ nhung, lông heo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100md/ lần | 66,9103 | |
85 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( đường gạch) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 685,7438 | |
86 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 379,1146 | |
87 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 207,734 | |
88 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 41,5468 | |
89 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 41,5468 | |
90 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 41,5468 | |
91 | Chăm sóc bồn kiểng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,169 | |
92 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 28,73 | |
93 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,28 | |
94 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,2 | |
95 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 81,6 | |
96 | NHÀ VĂN HÓA + TRƯỜNG NGUYỄN HỮU HUÂN+VÒNG XOAY CHỢ THỦ ĐỨC+TIỂU ĐẢO TÔ VĨNH DIỆN + CÔNG VIÊN KHU PHỐ 3 - MẢNG XANH NHÀ VĂN HÓA - Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,9847 | |
97 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 157,552 | |
98 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,01 | |
99 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,03 | |
100 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 6,4 | |
101 | MẢNG XANH TRƯỜNG NGUYỄN HỮU HUÂN - Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 5m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 174,672 | |
102 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 8,7336 | |
103 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 4,3668 | |
104 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 11,9541 | |
105 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 5,4585 | |
106 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 2,1834 | |
107 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1,0917 | |
108 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1,0917 | |
109 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,4717 | |
110 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 5m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 75,472 | |
111 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,05 | |
112 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 8 | |
113 | MẢNG XANH VÒNG XOAY CHỢ THỦ ĐỨC - Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,3107 | |
114 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 5m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 49,712 | |
115 | MẢNG XANH TIỂU ĐẢO TÔ VĨNH DIỆN - Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,3938 | |
116 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 5m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 72,736 | |
117 | CÔNG VIÊN KHU PHỐ 3 - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 101,728 | |
118 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 5,0864 | |
119 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 2,5432 | |
120 | Nhặt rác trong công viên | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 2.660,412 | |
121 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 6,962 | |
122 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 3,179 | |
123 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1,2716 | |
124 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 0,6358 | |
125 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 0,6358 | |
126 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,1118 | |
127 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 17,888 | |
128 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,06 | |
129 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,09 | |
130 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 24 | |
131 | CÔNG VIÊN HIMLAM -PHƯỜNG LINH CHIỂU - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 639,456 | |
132 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 31,9728 | |
133 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 15,9864 | |
134 | Nhặt rác trong công viên | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1.595,707 | |
135 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( đường gạch) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 16,6385 | |
136 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 43,7628 | |
137 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 19,983 | |
138 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 7,9932 | |
139 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 3,9966 | |
140 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 3,9966 | |
141 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,8364 | |
142 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 133,824 | |
143 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,05 | |
144 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,07 | |
145 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 19,2 | |
146 | CÔNG VIÊN TÂN ĐỨC AN - PHƯỜNG LINH CHIỂU - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 911,36 | |
147 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 45,568 | |
148 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 22,784 | |
149 | Nhặt rác trong công viên | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 2.877,4045 | |
150 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( đường bê tông xi măng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 19,3421 | |
151 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 62,3712 | |
152 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 28,48 | |
153 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 11,392 | |
154 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 5,696 | |
155 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 5,696 | |
156 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,1473 | |
157 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 23,568 | |
158 | CÔNG VIÊN HIMLAM - PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 605,2 | |
159 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 30,26 | |
160 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 15,13 | |
161 | Nhặt rác trong công viên | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 2.071,0465 | |
162 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 41,4184 | |
163 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 18,9125 | |
164 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 7,565 | |
165 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 3,7825 | |
166 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 3,7825 | |
167 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,2042 | |
168 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 42,624 | |
169 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,12 | |
170 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,08 | |
171 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 32 | |
172 | CÔNG VIÊN GIA CẦM MIỀN NAM - CÔNG VIÊN 1 - PHƯỜNG LINH CHIỂU - Nhặt rác trong công viên | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1.478,761 | |
173 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, là màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 1,3487 | |
174 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 215,792 | |
175 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,05 | |
176 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 8 | |
177 | CÔNG VIÊN GIA CẦM MIỀN NAM - CÔNG VIÊN 2 - PHƯỜNG LINH CHIỂU - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 212,368 | |
178 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 10,6184 | |
179 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 5,3092 | |
180 | Nhặt rác trong công viên | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1.691,337 | |
181 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 14,5339 | |
182 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 6,6365 | |
183 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 2,6546 | |
184 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1,3273 | |
185 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1,3273 | |
186 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, là màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,2231 | |
187 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 41,504 | |
188 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,02 | |
189 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,01 | |
190 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 4,8 | |
191 | CÔNG VIÊN SÀI GÒN VIỄN ĐÔNG - PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 561,296 | |
192 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 28,0648 | |
193 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 14,0324 | |
194 | Nhặt rác trong công viên | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1.123,616 | |
195 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 38,4137 | |
196 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 17,5405 | |
197 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 7,0162 | |
198 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 3,5081 | |
199 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 3,5081 | |
200 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,352 | |
201 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 56,32 | |
202 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,01 | |
203 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ năm | 0,06 | |
204 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100cây/ lần | 11,2 | |
205 | CÔNG VIÊN KHU NHÀ Ở 301 - PHƯỜNG LINH TÂY - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 132,736 | |
206 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 6,6368 | |
207 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 3,3184 | |
208 | Nhặt rác trong công viên | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1.395,176 | |
209 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 9,0841 | |
210 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 4,0995 | |
211 | Trồng dặm cỏ đậu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 0,0485 | |
212 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1,6592 | |
213 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 0,8296 | |
214 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 0,8296 | |
215 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 0,135 | |
216 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 21,6 | |
217 | CÔNG VIÊN A HTKT DÂN CƯ BÌNH CHIỂU - PHƯỜNG BÌNH CHIỂU - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 2.452,448 | |
218 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 122,6224 | |
219 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 61,3112 | |
220 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( đường bê tông xi măng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 192,3623 | |
221 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 167,8394 | |
222 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 73,02 | |
223 | Trồng dặm cỏ đậu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 3,619 | |
224 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 30,6556 | |
225 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 15,3278 | |
226 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 15,3278 | |
227 | PHẦN CẢI TẠO - PHẦN MẶT ĐƯỜNG - Đào nền đường mở rộng, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 9,632 | |
228 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2 | 0,4816 | |
229 | Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m3 | 0,0963 | |
230 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2 | 0,4816 | |
231 | Bê tông mặt đường dày | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 31,6212 | |
232 | PHẦN BÓ NỀN - Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 1,823 | |
233 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 0,6077 | |
234 | Bê tông móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 0,6077 | |
235 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 2,4306 | |
236 | TRỒNG MỚI TRANG ĐỎ - Trồng cây hoa trang đỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10m2/ lần | 2,451 | |
237 | CÔNG VIÊN B HTKT DÂN CƯ BÌNH CHIỂU - PHƯỜNG BÌNH CHIỂU - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 1.599,824 | |
238 | Phát thảm cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 79,9912 | |
239 | Làm cỏ tạp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 39,9956 | |
240 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( đường bê tông xi măng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 439,2556 | |
241 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.000m2/ lần | 109,488 | |
242 | Trồng dặm cỏ lá gừng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 45,6165 | |
243 | Trồng dặm cỏ đậu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1m2/ lần | 4,378 | |
244 | Phòng trừ sùng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 19,9978 | |
245 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 9,9989 | |
246 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 9,9989 | |
247 | Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ năm | 3,1011 | |
248 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2/ lần | 496,176 | |
249 | PHẦN CẢI TẠO - PHẦN MẶT ĐƯỜNG - Đào nền đường mở rộng, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 29,034 | |
250 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2 | 1,4517 | |
251 | Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m3 | 0,2903 | |
252 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100m2 | 1,4517 | |
253 | Bê tông mặt đường dày | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 72,2064 | |
254 | PHẦN BÓ NỀN - Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 3,6846 | |
255 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 1,2282 | |
256 | Bê tông móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 1,2282 | |
257 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | m3 | 4,9128 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi