Gói thầu: Duy tu chăm sóc công viên cây xanh

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200123123-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực quận Thủ Đức
Tên gói thầu Duy tu chăm sóc công viên cây xanh
Số hiệu KHLCNT 20191272724
Lĩnh vực Phi tư vấn
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách Quận (nguồn kinh phí duy tu chăm sóc cây xanh năm 2020 cấp bổ sung về Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực quận Thủ Đức)
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 09:30:00 đến ngày 2020-01-20 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,366,092,754 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Đơn vị Khối lượng
mời thầu
Ghi chú
1 ĐỐN TỈA CÂY XANH SÂU BỆNH, MÉ NHÁNH, TỈA CÀNH CÂY TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ VÀ TRƯỜNG HỌC NĂM 2020 - QUẬN THỦ ĐỨC - Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1cây/ lần 2.544
2 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1cây/ lần 848
3 Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1cây/ lần 119
4 Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 81
5 Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 50
6 Giải tỏa cành cây gãy, cây xanh loại 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 30
7 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây 2.625
8 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây 898
9 Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây 149
10 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây xanh loại 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 37
11 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây xanh loại 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 6
12 Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây 43
13 Giải tỏa cành cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 40
14 Giải tỏa cành cây gãy, đổ, cây xanh loại 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 35
15 Giải tỏa cành cây gãy, đổ, cây xanh loại 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 10
16 Đào gốc cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 25
17 Đào gốc cây gãy, đổ, cây xanh loại 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 20
18 Đào gốc cây gãy, đổ, cây xanh loại 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 6
19 Đốn hạ cây xanh loại 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 150
20 Đốn hạ cây xanh loại 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 40
21 Đốn hạ cây xanh loại 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 10
22 Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây 150
23 Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây 40
24 Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây 10
25 Đốn gốc cây xanh loại 1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 70
26 Đốn gốc cây xanh loại 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 10
27 Đốn gốc cây xanh loại 3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ lần 3
28 Trồng lại một số cây tại những vị trí phù hợp với điều kiện hiện nay(dự kiến) - Khảo sát định vị vị trí trồng cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 vị trí 100
29 Đào đất hố trồng cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 m3 100
30 Vận chuyển đất trồng Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 100
31 Trồng cây xanh, đường kính bầu đất D70cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây 100
32 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, bằng xe bồn 5m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cây/ 90 ngày 100
33 Vận chuyển đất phân hữu cơ trồng cây, kích thước 80x80x80 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hố 100
34 KHUÔN VIÊN SỐ 49 ĐƯỜNG BẮC ÁI - PHƯỜNG BÌNH THỌ - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 3.557,658
35 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 209,274
36 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 209,274
37 Xén lề cỏ nhung, lông heo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100md/ lần 69,1168
38 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 381,9251
39 Trồng dặm cỏ lông heo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 209,274
40 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 41,8548
41 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 41,8548
42 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 41,8548
43 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 1,2246
44 Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,489
45 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 291,312
46 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 1,26
47 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 214,2
48 Chăm sóc cây kiểng trồng chậu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100 chậu/ năm 0,46
49 Tưới nước cây kiểng trồng chậu,bằng nước giếng khoan máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100 chậu/ lần 87,4
50 KHUÔN VIÊN SỐ 43 NGUYỄN VĂN BÁ - PHƯỜNG BÌNH THỌ - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 668,865
51 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 39,345
52 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 39,345
53 Xén lề cỏ nhung, lông heo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100md/ lần 33,6338
54 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 71,8046
55 Trồng dặm cỏ đậu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 4,964
56 Trồng dặm cỏ lông heo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 34,381
57 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 7,869
58 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 7,869
59 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 7,869
60 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 3,8005
61 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 646,085
62 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,05
63 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,68
64 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 124,1
65 Chăm sóc cây kiểng trồng chậu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100 chậu/ năm 0,19
66 Tưới nước cây kiểng trồng chậu,bằng nước giếng khoan máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100 chậu/ lần 36,1
67 KHUÔN VIÊN SỐ 01 TAGORE - PHƯỜNG BÌNH THỌ - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1.046,843
68 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 61,579
69 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 61,579
70 Xén lề cỏ nhung, lông heo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100md/ lần 49,7048
71 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 112,3817
72 Trồng dặm cỏ lông heo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 61,579
73 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 12,3158
74 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 12,3158
75 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 12,3158
76 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,6134
77 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 104,278
78 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,03
79 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,5
80 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 90,1
81 KHUÔN VIÊN NHÀ THIẾU NHI QUẬN - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 3.531,478
82 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 207,734
83 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 207,734
84 Xén lề cỏ nhung, lông heo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100md/ lần 66,9103
85 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( đường gạch) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 685,7438
86 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 379,1146
87 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 207,734
88 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 41,5468
89 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 41,5468
90 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 41,5468
91 Chăm sóc bồn kiểng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,169
92 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 28,73
93 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,28
94 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,2
95 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 81,6
96 NHÀ VĂN HÓA + TRƯỜNG NGUYỄN HỮU HUÂN+VÒNG XOAY CHỢ THỦ ĐỨC+TIỂU ĐẢO TÔ VĨNH DIỆN + CÔNG VIÊN KHU PHỐ 3 - MẢNG XANH NHÀ VĂN HÓA - Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,9847
97 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 157,552
98 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,01
99 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,03
100 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 6,4
101 MẢNG XANH TRƯỜNG NGUYỄN HỮU HUÂN - Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 5m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 174,672
102 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 8,7336
103 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 4,3668
104 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 11,9541
105 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 5,4585
106 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 2,1834
107 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1,0917
108 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1,0917
109 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,4717
110 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 5m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 75,472
111 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,05
112 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 8
113 MẢNG XANH VÒNG XOAY CHỢ THỦ ĐỨC - Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,3107
114 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 5m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 49,712
115 MẢNG XANH TIỂU ĐẢO TÔ VĨNH DIỆN - Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,3938
116 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng xe bồn 5m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 72,736
117 CÔNG VIÊN KHU PHỐ 3 - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 101,728
118 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 5,0864
119 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 2,5432
120 Nhặt rác trong công viên Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 2.660,412
121 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 6,962
122 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 3,179
123 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1,2716
124 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 0,6358
125 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 0,6358
126 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,1118
127 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 17,888
128 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,06
129 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,09
130 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 24
131 CÔNG VIÊN HIMLAM -PHƯỜNG LINH CHIỂU - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 639,456
132 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 31,9728
133 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 15,9864
134 Nhặt rác trong công viên Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1.595,707
135 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( đường gạch) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 16,6385
136 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 43,7628
137 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 19,983
138 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 7,9932
139 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 3,9966
140 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 3,9966
141 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,8364
142 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 133,824
143 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,05
144 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,07
145 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 19,2
146 CÔNG VIÊN TÂN ĐỨC AN - PHƯỜNG LINH CHIỂU - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 911,36
147 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 45,568
148 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 22,784
149 Nhặt rác trong công viên Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 2.877,4045
150 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( đường bê tông xi măng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 19,3421
151 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 62,3712
152 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 28,48
153 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 11,392
154 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 5,696
155 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 5,696
156 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,1473
157 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 23,568
158 CÔNG VIÊN HIMLAM - PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 605,2
159 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 30,26
160 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 15,13
161 Nhặt rác trong công viên Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 2.071,0465
162 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 41,4184
163 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 18,9125
164 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 7,565
165 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 3,7825
166 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 3,7825
167 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,2042
168 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 42,624
169 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,12
170 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,08
171 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 32
172 CÔNG VIÊN GIA CẦM MIỀN NAM - CÔNG VIÊN 1 - PHƯỜNG LINH CHIỂU - Nhặt rác trong công viên Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1.478,761
173 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, là màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 1,3487
174 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 215,792
175 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,05
176 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 8
177 CÔNG VIÊN GIA CẦM MIỀN NAM - CÔNG VIÊN 2 - PHƯỜNG LINH CHIỂU - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 212,368
178 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 10,6184
179 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 5,3092
180 Nhặt rác trong công viên Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1.691,337
181 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 14,5339
182 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 6,6365
183 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 2,6546
184 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1,3273
185 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1,3273
186 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, là màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,2231
187 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 41,504
188 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,02
189 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,01
190 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 4,8
191 CÔNG VIÊN SÀI GÒN VIỄN ĐÔNG - PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 561,296
192 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 28,0648
193 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 14,0324
194 Nhặt rác trong công viên Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1.123,616
195 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 38,4137
196 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 17,5405
197 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 7,0162
198 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 3,5081
199 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 3,5081
200 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,352
201 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 56,32
202 Chăm sóc cây kiểng trổ hoa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,01
203 Chăm sóc cây kiểng tạo hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ năm 0,06
204 Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100cây/ lần 11,2
205 CÔNG VIÊN KHU NHÀ Ở 301 - PHƯỜNG LINH TÂY - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 132,736
206 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 6,6368
207 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 3,3184
208 Nhặt rác trong công viên Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1.395,176
209 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 9,0841
210 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 4,0995
211 Trồng dặm cỏ đậu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 0,0485
212 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1,6592
213 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 0,8296
214 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 0,8296
215 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 0,135
216 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 21,6
217 CÔNG VIÊN A HTKT DÂN CƯ BÌNH CHIỂU - PHƯỜNG BÌNH CHIỂU - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 2.452,448
218 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 122,6224
219 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 61,3112
220 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( đường bê tông xi măng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 192,3623
221 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 167,8394
222 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 73,02
223 Trồng dặm cỏ đậu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 3,619
224 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 30,6556
225 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 15,3278
226 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 15,3278
227 PHẦN CẢI TẠO - PHẦN MẶT ĐƯỜNG - Đào nền đường mở rộng, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 9,632
228 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2 0,4816
229 Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m3 0,0963
230 Rải giấy dầu lớp cách ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2 0,4816
231 Bê tông mặt đường dày Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 31,6212
232 PHẦN BÓ NỀN - Đào móng băng, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 1,823
233 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 0,6077
234 Bê tông móng rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 0,6077
235 Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 2,4306
236 TRỒNG MỚI TRANG ĐỎ - Trồng cây hoa trang đỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10m2/ lần 2,451
237 CÔNG VIÊN B HTKT DÂN CƯ BÌNH CHIỂU - PHƯỜNG BÌNH CHIỂU - Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 1.599,824
238 Phát thảm cỏ bằng máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 79,9912
239 Làm cỏ tạp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 39,9956
240 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( đường bê tông xi măng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 439,2556
241 Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.000m2/ lần 109,488
242 Trồng dặm cỏ lá gừng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 45,6165
243 Trồng dặm cỏ đậu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1m2/ lần 4,378
244 Phòng trừ sùng cỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 19,9978
245 Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 9,9989
246 Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 9,9989
247 Chăm sóc bồn kiểng, hoa, lá màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ năm 3,1011
248 Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2/ lần 496,176
249 PHẦN CẢI TẠO - PHẦN MẶT ĐƯỜNG - Đào nền đường mở rộng, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 29,034
250 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2 1,4517
251 Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m3 0,2903
252 Rải giấy dầu lớp cách ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100m2 1,4517
253 Bê tông mặt đường dày Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 72,2064
254 PHẦN BÓ NỀN - Đào móng băng, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 3,6846
255 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 1,2282
256 Bê tông móng rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 1,2282
257 Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19 chiều dầy Mô tả kỹ thuật theo Chương V m3 4,9128
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->