Gói thầu: Duy trì hệ thống điện chiếu sáng và trả tiền điện năng tiêu thụ
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200108962-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 11:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Bình Xuyên |
Tên gói thầu | Duy trì hệ thống điện chiếu sáng và trả tiền điện năng tiêu thụ |
Số hiệu KHLCNT | 20200107329 |
Lĩnh vực | Phi tư vấn |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách nhà nước |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 22:11:00 đến ngày 2020-01-18 11:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,071,609,455 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
Ghi chú |
1 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ | Dẫn chiếu yêu cầu kỹ thuật tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật | 1 bộ | 369 | |
2 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công (Đèn tín hiệu giao thông 1 tuần duy trì 3 lần) | Dẫn chiếu yêu cầu kỹ thuật tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật | 1 trạm/ngày | 936 | |
3 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (Chiều dài tuyến | Dẫn chiếu yêu cầu kỹ thuật tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật | 1 trạm/ngày | 624 | |
4 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (Chiều dài tuyến trạm 500 - | Dẫn chiếu yêu cầu kỹ thuật tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật | 1 trạm/ngày | 936 | |
5 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (Chiều dài tuyến trạm 1000 - | Dẫn chiếu yêu cầu kỹ thuật tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật | 1 trạm/ngày | 3.120 | |
6 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (Chiều dài tuyến trạm 1500 - | Dẫn chiếu yêu cầu kỹ thuật tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật | 1 trạm/ngày | 1.872 | |
7 | Điện năng tiêu thụ cho các trạm | Dẫn chiếu yêu cầu kỹ thuật tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật | kw | 1.577.770 | |
Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 0% |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi